Nhảy đến nội dung

Thực thi và loan báo yêu thương – Agape, tình Yêu thiên Chúa

THỰC THI VÀ LOAN BÁO GIỚI RĂN YÊU THƯƠNG

Image

1. YêuThương Nhau: Điều Răn Mới và Dấu Chỉ Của Người Môn Đệ

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu để lại điều răn mới: “Anh em hãy yêu thương nhau.” Tình yêu này không chỉ là cảm xúc mà là sự hy sinh, phục vụ, và sẵn sàng hiến mạng sống vì người khác, như chính Chúa Giêsu đã làm: “Như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13:34).

Trong một trại tập trung thời chiến, một người lính canh phát hiện ra một nhóm tù nhân đang âm thầm chia sẻ cho nhau những mẩu bánh mì ít ỏi mà họ có. Người lính canh ngạc nhiên hỏi: “Các người là ai mà lại làm như vậy?” Một người tù nhân yếu ớt trả lời: “Chúng tôi là những người tin vào Chúa Giêsu. Ngài đã dạy chúng tôi yêu thương nhau.” Người lính canh lặng lẽ bước ra xa.

Yêu thương nhau như Chúa Giêsu đã yêu thương là dấu chỉ của người môn đệ của Ngài: “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13: 35) Thánh Gioan Kim Khẩu, một Giáo phụ thế kỷ thứ tư, đã nhấn mạnh rằng tình yêu là dấu chỉ rõ ràng nhất của đời sống Kitô hữu: “Không có gì làm cho chúng ta giống Chúa hơn là tình yêu dành cho tha nhân, kể cả kẻ thù” (Bài giảng số 71 về Tin Mừng Gioan). Tình yêu này trở thành chứng tá mạnh mẽ, lôi kéo người khác tin vào Chúa Kitô và sống yêu thương như Ngài.

Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI, trong thông điệp Deus Caritas Est – Thiên Chúa là Tình yêu (2005), khẳng định: “Tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân là bất khả phân ly, chúng làm nên một giới răn duy nhất. Cả hai đều xuất phát từ tình yêu của Thiên Chúa, Đấng thương yêu ta trước. Lúc đó sẽ không còn vấn đề của một giới răn áp đặt từ bên ngoài, bất khả thi, nhưng đúng hơn, từ một cảm nghiệm bên trong về một tình yêu được ban tặng, một tình yêu mà tự bản chất, phải được sẻ chia sau đó cho người khác” (số 18). Điều này nhắc nhở rằng tình yêu là trung tâm của sứ mạng Kitô hữu.

Trong những năm 1970, Mẹ Têrêsa Calcutta đã chăm sóc những người nghèo khổ nhất tại Kolkata, Ấn Độ, bất kể tôn giáo hay xuất thân của họ. Mẹ chỉ ăn bánh mì chấm với nước lã, nên chưa bao giờ Mẹ cân nặng hơn 45-46 kg. Một phóng viên đã hỏi Mẹ: “Thưa Mẹ, làm thế nào mà Mẹ có sức mạnh để tiếp tục sống như vậy?” Mẹ đã trả lời: “Tôi nhìn vào khuôn mặt của người nghèo, mà thấy mặt Chúa Giêsu”. Một lần, mẹ tìm thấy một người đàn ông Hindu đang hấp hối trên đường phố. Mẹ đã ôm ông vào lòng, rửa sạch vết thương, và ở bên ông cho đến khi ông qua đời, cảm nhận được tình yêu và phẩm giá con người. Hành động này đã khiến nhiều người tại Kolkata nhận ra sức mạnh của tình yêu Kitô giáo. Vào ngày Mẹ qua đời, mùng 5 tháng 9, 1997, toàn thể thế giới vỗ tay reo mừng. Trong Chúa Giêsu, Mẹ Têrêsa đã tìm thấy sức mạnh, để tiếp tục cuộc đua đường trường của Mẹ. Tình yêu mến Chúa Giêsu là động lực để phục vụ tha nhân và sống bác ái.

2. Loan Báo Tin Mừng Tình yêu Thiên Chúa Giữa Thử Thách

Về bản chất, truyền giáo là sự biểu lộ tình yêu biến đổi của Chúa thông qua cả lời nói và hành động. Nền tảng của việc truyền giáo đích thực nằm ở tình yêu thương của chúng ta với người khác – không phải là một khái niệm trừu tượng. Khi Chúa Giêsu phán “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13:35), Ngài đã thiết lập tình yêu thương như là dấu hiệu đích thực của những người theo Ngài.

Thật vậy, chỉ riêng các thực hành tôn giáo không làm nên công cuộc truyền giáo đích thực. Như Thánh Phaolô đã diễn tả một cách mạnh mẽ: “Giả như tôi được ơn nói tiên tri, và được biết hết mọi điều bí nhiệm, mọi lẽ cao siêu, hay có được tất cả đức tin đến chuyển núi dời non, mà không có đức mến, thì tôi cũng chẳng là gì. Giả như tôi có đem hết gia tài cơ nghiệp mà bố thí, hay nộp cả thân xác tôi để chịu thiêu đốt, mà không có đức mến, thì cũng chẳng ích gì cho tôi” (1 Cr 13:3).

Công cuộc truyền giáo đòi hỏi một cuộc sống hướng về Thiên Chúa và tha nhân, nơi các hoạt động tôn giáo không phải là mục đích mà là kênh dẫn tình yêu Thiên Chúa chảy vào một thế giới bị tổn thương. Sứ mệnh này đòi hỏi sự khiêm nhường chân thành, sự hoán cải cá nhân và phục vụ người khác, giúp mọi người có thể gặp gỡ tình yêu của Chúa qua lời nói và hành động. Việc truyền giáo thực sự diễn ra khi cuộc sống của chúng ta trở thành minh chứng sống động cho tình yêu của Thiên Chúa – không chỉ qua những cử chỉ lớn lao hay những bài phát biểu hùng hồn, nhưng qua cam kết hàng ngày để yêu thương cụ thể, phục vụ khiêm nhường và làm chứng một cách chân thực về sức mạnh biến đổi của sự hiện diện của Chúa Kitô trong cuộc sống mỗi ngày. Đây là một công việc gian khổ, đòi buộc nhiều hy sinh, ngay cả đổ máu và hiến dâng mạng sống.

Hai tông đồ Phaolô và Barnaba nhiệt thành loan báo Tin Mừng tại các thành phố Lycaonia, Lystra, Iconium và Antiochia. Dù đối mặt với sự chống đối và bách hại, các ngài vẫn kiên trì củng cố đức tin của các môn đệ, khuyến khích họ “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa” (Cv 14:22). Sau khi hoàn thành sứ mạng, các ngài trở về Antiochia, thuật lại “tất cả những gì Thiên Chúa đã cùng làm với hai ông, và việc Ngài đã mở cửa cho các dân ngoại đón nhận đức tin” (Cv 14:27).

Một Kitô hữu đến thăm một vị thiền sư và nói: “Xin thầy cho phép tôi đọc cho thầy nghe Bài Giảng Trên Núi”. Thiền sư đáp: “Tôi rất thích nghe”. Người Kitô hữu đọc một câu rồi ngước mắt lên nhìn. Thiền sư mỉm cười nói: “Đấng đã phán những lời đó chắc chắn phải là một vị đã Giác Ngộ”. Người Kitô hữu cảm thấy khoái trá. Ông tiếp tục đọc. Thiền sư ngưng lại rồi nói: “Những lời đó phải phát xuất từ Đấng Cứu Thế của nhân loại”. Người Kitô hữu cảm thấy thích thú. Ông tiếp tục đọc cho đến hết. Lúc bấy giờ thiền sư tuyên bố: “Người đã rao giảng như thế phải là Thiên Chúa”. Nỗi vui mừng của người Kitô hữu thật vô bờ bến. Ông ra về, cương quyết sẽ trở lại một ngày khác, để thuyết phục thiền sư trở thành Kitô hữu. Trên đường về nhà, ông gặp Chúa Giêsu đứng bên vệ đường. Ông đã thưa với Chúa một cách khoái trá: “Lạy Chúa, con đã làm cho người đó xưng ra Chúa là Thiên Chúa!” Chúa Giêsu mỉm cười và nói: “Con đã làm gì hay đâu, ngoại trừ việc con thổi phồng cái tôi Kitô hữu của con mà thôi?” (Như Tiếng Chim Ca, LM Anthony de Mello, SJ).

Đời sống đức tin của người Kitô hữu không chỉ là lời rao giảng về Chúa Giêsu, mà còn phải nên giống như Ngài: “Ngài yêu thương họ đến cùng” (Ga 13: 1).

3. Trời Mới Đất Mới

Hình ảnh tuyệt đẹp về một “trời mới đất mới” nơi “Thiên Chúa ở cùng nhân loại... Ngài sẽ lau sạch nước mắt họ. Sẽ không còn sự chết, cũng chẳng còn than khóc, kêu la hay đau khổ nữa” (Kh 21:3-4) là lời hứa về nguồn hy vọng lớn lao, khẳng định rằng mọi đau khổ sẽ được thay thế bằng sự hiện diện yêu thương của Thiên Chúa, Đấng “làm cho mọi sự trở nên mới” (Kh 21:5).

Thánh Augustinô, trong tác phẩm Thành Đô Thiên Chúa, đã diễn giải viễn cảnh này như một lời mời gọi hướng lòng về quê hương vĩnh cửu: “Ở đó, chúng ta sẽ được nghỉ ngơi và nhìn thấy, yêu mến và ngợi khen” (Thành Đô Thiên Chúa, XXII, 30). Viễn cảnh này không chỉ là niềm an ủi mà còn là động lực để các Kitô hữu sống đời sống thánh thiện giữa trần gian.

Đức Giáo hoàng Phanxicô, trong tông huấn Gaudete et Exsultate – Vui mừng và Hân hoan (2018), nhấn mạnh rằng niềm hy vọng vào trời mới đất mới thúc đẩy chúng ta dấn thân xây dựng một thế giới công bằng và yêu thương ngay hôm nay: “Chúng ta được mời gọi sống thánh thiện trong những hoàn cảnh cụ thể của cuộc sống, để góp phần vào kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa” (số 26).

Nạn diệt chủng Rwanda năm 1994 còn được gọi là Diệt chủng người Tutsi, là vụ giết người hàng loạt do chính quyền Rwanda do đa số người Hutu lãnh đạo nhắm tới sắc tộc Tutsi ở nước này. Ước chừng 500.000 tới 1.000.000 người Rwanda, tức 70% dân số người Tutsi, và 30% người Pygmy bị sát hại trong khoảng 100 ngày, từ tháng 4 đến giữa tháng 07 năm 1994. Tuy thế, sau cuộc diệt chủng kinh hoàng đó, tại một ngôi làng nhỏ, nhờ gợi ý của một nhóm Kitô hữu từ cả hai bộ tộc, các bộ tộc đối địch đã cùng nhau xây dựng một trung tâm hòa giải. Họ tổ chức các buổi cầu nguyện chung, lấy cảm hứng từ sách Khải Huyền: “Đấng ngự trên ngai phán: Này đây Ta đổi mới mọi sự” (Kh 21: 5), để chữa lành vết thương, tha thứ, hòa giải và xây dựng một cộng đồng mới.

Nỗ lực hòa giải và tha thứ này là dấu chỉ cho thấy trời mới đất mới có thể bắt đầu ngay giữa lòng thế giới đau khổ: “Đây là nhà tạm Thiên Chúa ở cùng nhân loại, Ngài sẽ cư ngụ cùng với họ. Họ sẽ là dân của Ngài, còn chính Ngài sẽ là Thiên-Chúa-ở-cùng-họ. Thiên Chúa sẽ lau sạch nước mắt họ. Sẽ không còn sự chết; cũng chẳng còn tang tóc, kêu than và đau khổ nữa, vì những điều cũ đã biến mất” (Kh 21: 3-4).

Tình yêu là cốt lõi của mọi sứ mạng, là dấu chỉ nhận biết người môn đệ, là sức mạnh của Tin Mừng biến đổi thế giới, như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói: “Thiên Chúa sẽ phán xét chúng ta về tình yêu của chúng ta, về cách chúng ta yêu thương anh chị em mình, đặc biệt là những người yếu đuối và thiếu thốn nhất…Thiên Chúa ban cho chúng ta thời gian này với lòng thương xót và sự kiên nhẫn để chúng ta có thể học cách nhận ra Ngài mỗi ngày nơi những người nghèo và những người thấp hèn. Chúng ta hãy ra sức vì điều tốt lành và tỉnh thức trong lời cầu nguyện và tình yêu” (buổi tiếp kiến chung, thứ Tư, 24 tháng 4 năm 2013).

Phêrô Phạm Văn Trung 

++++++++++++++

AGAPE - TÌNH YÊU THIÊN CHÚA

 

Tình yêu là chủ đề quan trọng nhất trong mọi thời đại, là ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc sống, nhưng cũng là khái niệm bị hiểu lầm nhiều nhất trong xã hội hiện đại. Hỏi bất cứ ai về giá trị lớn nhất, món quà quý giá nhất, hay điều mang lại hạnh phúc tối cao, phần lớn sẽ trả lời: “tình yêu.” Họ không sai. Kinh Thánh khẳng định điều này một cách rõ ràng: “Yêu thương là điều cao trọng nhất” (1 Côrinhtô 13:13). Hơn nữa, Kinh Thánh tuyên bố: “Thiên Chúa là tình yêu” (1 Gioan 1:8). Tình yêu không chỉ là hành động yêu hay cảm xúc yêu, nhưng chính là bản tính của Thiên Chúa, là toàn bộ bản thể Ngài. Tình yêu hiện diện trong Ba Ngôi: Chúa Cha là Người Yêu, Chúa Con là Người Được Yêu, và Chúa Thánh Thần là Tình Yêu kết nối Chúa Cha và Chúa Con từ muôn đời. Mọi khía cạnh của Thiên Chúa – kể cả công lý, sự công chính, hay vẻ đẹp – đều bắt nguồn từ tình yêu.

Sự kiện Chúa Giêsu chịu đóng đinh trên Thập giá là minh chứng rõ ràng nhất cho tình yêu này. Đối với loài người, đó là hành động bất công và tàn ác nhất: giết chết Thiên Chúa. Nhưng đối với Thiên Chúa, đó là công lý hoàn hảo, vì đó là tình yêu hoàn hảo. Hành động này, tưởng như nghịch lý, được kỷ niệm trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh – ngày của tình yêu vĩ đại. Qua Thập Giá, Thiên Chúa biểu lộ rõ rằng tình yêu của Ngài vượt qua mọi tội lỗi, mọi bất công, để mang lại ơn cứu độ cho nhân loại.

Tuy nhiên, trong thế giới hôm nay, từ “tình yêu” thường bị hiểu sai, đơn giản thành cảm giác thoáng qua hoặc ham muốn cá nhân. CS Lewis, trong cuốn The Four Loves – Bốn loại yêu - giúp chúng ta hiểu rõ hơn bằng cách phân loại tình yêu:

  • Agape: tình yêu siêu nhiên, vô điều kiện.
  • Storge: tình cảm gia đình hoặc thích thú tự nhiên.
  • Philia: tình bạn.
  • Eros: ham muốn tình dục.

Các loại tình yêu tự nhiên đều tốt, nhưng agape là cao quý nhất, vì đó là tình yêu của Thiên Chúa, là tình yêu mà Chúa Giêsu đã sống và giảng dạy. Agape không chỉ là cảm giác hay hành động nhất thời; nó là nguồn dưỡng chất, kết nối chúng ta với tình yêu vô hạn của Thiên Chúa. Các sách Tin mừng cho thấy rằng agape dành sẵn cho mọi người, như dòng điện thánh thiêng chạy qua Chúa Kitô, chờ chúng ta kết nối.

Từ “charity” trong tiếng Anh từng được sử dụng để chỉ agape, nhưng nay thường được hiểu là sai thành công việc từ thiện hoặc bố thí. Từ “tình yêu” cũng không truyền tải đầy đủ ý nghĩa của agape, vì nó dễ gây nhầm lẫn với eros, storge hoặc cảm giác hay cảm xúc mơ hồ. Để tránh bị hiểu lầm nhiều hơn, có thể cần phải giữ nguyên từ “agape” trong ngôn ngữ gốc Hy Lạp, dù điều này có thể bị xem là hơi chữ nghĩa. Sự nhầm lẫn về agape dẫn đến sáu cách hiểu lầm nhiều nhất, làm mờ đi ý nghĩa thực sự của tình yêu thần linh này.

1. Nhầm lẫn agape với cảm giác hay cảm xúc

Đầu tiên và phổ biến nhất là xem agape như một cảm giác hay cảm xúc. Cảm giác hay cảm xúc, dù quý giá, chỉ là tạm thời và phụ thuộc vào hoàn cảnh – gió, thời tiết, nội tiết tố (hormone), hoặc tâm trạng. Agape, ngược lại, là hành động của ý chí, là sự lựa chọn tự mình mong muốn điều tốt đẹp nhất cho người khác. Thánh Tôma Aquinô định nghĩa agape đơn giản: “Mong muốn điều thiện hảo cho người khác.” Đây không phải là cảm giác hay cảm xúc, mà là quyết định chọn lựa. Chúng ta không chịu trách nhiệm về cảm giác hay cảm xúc, nhưng chịu trách nhiệm về agape, vì đó là ý chí tự do. Chúa Giêsu yêu thương mọi người như nhau, dù Ngài có cảm giác hay cảm xúc khác nhau dối với từng người. Chúng ta cũng vậy: ngay cả khi không thích ai đó, chúng ta vẫn có thể yêu họ bằng cách mong điều tốt lành trọn vẹn cho họ. Ví dụ, chúng ta luôn yêu chính mình, dù có lúc không thích bản thân – chúng ta vẫn tìm kiếm điều tốt lành trọn vẹn cho mình. Agape là hành động, là “những việc làm của tình yêu,” không phải cảm giác hay cảm xúc thoáng qua.

2. Nhầm lẫn agape với tình yêu dành cho “nhân loại”

Đối tượng của Agape luôn là cá nhân cụ thể, không phải một khái niệm trừu tượng nào đó được gọi là nhân loại.Yêu nhân loại thì dễ dàng, vì nó không đòi hỏi, không làm phiền, không xuất hiện trước cửa nhà bạn với những yêu cầu gây ra nhiều bất tiện phiền hà. Nhưng agape hướng đến từng cá nhân cụ thể – người lân cận mà chúng ta gặp mỗi ngày. Chúa Giêsu dạy: “Hãy yêu người lân cận như chính mình.” Ngài chết vì từng người – tên của bạn, của tôi, được viết trên Thập giá, không phải chữ “nhân loại.” Tình yêu của Ngài là cá vị, như bức thư tay gửi riêng cho mỗi chúng ta. Khi Chúa gọi mình là Người Chăn Chiên Tốt Lành, Ngài nói: “Ta gọi tên từng con chiên” (Gioan 10:3). Agape là tình yêu dành cho người bằng xương bằng thịt, không phải ý tưởng trừu tượng.

3. Nhầm lẫn agape với lòng tốt

Thứ ba là xem agape đồng nghĩa với sự thương hại, thấy tội nghiệp, vốn chỉ là một trong những thuộc tính thường thấy của agape. Sự thương hại, thấy tội nghiệp, là mong muốn giảm nhẹ những đau khổ, là sự đồng cảm. Nhưng agape sâu sắc hơn: nó mong muốn điều tốt tối đa cho người khác, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự cương quyết. Một người cha có thể bất đắc dĩ kỷ luật người con vì yêu thương, không phải vì độc ác. Thiên Chúa, dù toàn năng, không xóa bỏ mọi đau khổ trên thế giới, vì tình yêu của Ngài vượt xa lòng tốt đơn thuần. Rõ ràng là Thiên Chúa không chỉ có sự thương hại, thấy tội nghiệp, vì Ngài không xóa bỏ mọi đau khổ, mặc dù Ngài có quyền năng để làm như vậy. Thật vậy, chính sự thật này là lập luận phổ biến nhất mà những người vô tín ngưỡng dùng để chống lại Thiên Chúa. Họ nghĩ rằng Thiên Chúa là Đấng toàn năng và có thể xóa bỏ mọi đau khổ khỏi thế giới này một cách kỳ diệu bất cứ lúc nào, nhưng Ngài đã cố tình không làm như vậy. Đây là lập luận số một cho thuyết vô thần, vốn bắt nguồn từ sự nhầm lẫn giữa tình yêu và sự thương hại, thấy tội nghiệp. Nhưng agape không chỉ là sự thương hại, thấy tội nghiệp; nó chính là tình yêu có những đòi buộc, đôi khi dẫn chúng ta qua những nỗi đau để đạt được điều tốt lành lớn lao hơn. Chúng ta tử tế với người lạ, nhưng yêu cầu nhiều hơn từ những người thân yêu. Thiên Chúa là Người Cha, Ngài không phải là người ông (nội – ngoại) hiền lành chỉ biết nói: “Chúc con vui vẻ.”

Chúng ta càng yêu ai đó, tình yêu của chúng ta càng vượt xa sự thương hại, thấy tội nghiệp. Chúng ta thấy tội nghiệp vật nuôi, và do đó chúng ta dễ đồng ý rằng khi chúng bị đau bệnh, chúng ta cần giết chúng “để giải thoát chúng khỏi đau đớn”. Có áp lực càng ngày càng tăng ở Mỹ để hợp pháp hóa sự an tử. Cho đến nay chỉ có Đức Quốc xã từng hợp pháp hóa an tử. Cái ác này cũng bắt nguồn từ sự nhầm lẫn giữa tình yêu và sự thương hại, thấy tội nghiệp. Chúng ta tử tế với người lạ nhưng lại đòi hỏi ở những người chúng ta yêu. Nếu một người lạ nói với bạn rằng anh ta nghiện ma túy, có lẽ bạn sẽ cố gắng lý luận với anh ta theo cách tử tế và nhẹ nhàng; nhưng nếu con trai hoặc con gái của bạn nói với bạn như vậy, có lẽ bạn sẽ phản đối rất nhiều.

Ông nội hay thấy tội nghiệp con cháu; người cha thì yêu thương. Ông nội nói, “Chạy đi chơi vui vẻ nhé.” Người cha thì nói, “Đừng làm thế này hay thế kia.” Ông nội thì nhẹ nhàng, cha thì nghiêm nghị. Chúng ta thích một Thiên Chúa nhẹ nhàng, không đòi hỏi, thậm chí hay chiều chuộng như ông nội của chúng ta hơn là thích người cha gần gũi nhưng đòi hỏi, thân tình nhưng bất tiện, vì cha thì yêu thương chúng ta, hay căn dặn nhiều điều, vì cha biết những nguy hiểm có thể xảy ra cho chúng ta. Câu nói chúng ta thường thích nghe nhất trong cuộc sống chính là của người ông: “Đi chơi vui vẻ nhé!” Thánh lễ không kết thúc bằng cách nói đó, vì Thánh lễ là để tôn thờ Chúa Cha, chứ không phải ông nội. “Chúa ở cùng anh chị em. Chúc anh chị em đi bình an.”

4. Nhầm lẫn “Thiên Chúa là tình yêu” với “tình yêu là Thiên Chúa”

Sai lầm thứ tư về tình yêu là sự nhầm lẫn giữa “Thiên Chúa là tình yêu” và “tình yêu là Chúa”. Việc tôn thờ tình yêu thay vì tôn thờ Thiên Chúa liên quan đến hai sai lầm chết người. Đầu tiên, nó chỉ sử dụng từ Thiên Chúa như một từ khác để thay thế cho từ tình yêu. Thiên Chúa được coi là một thế lực hoặc năng lượng hơn là một con người. Thứ hai, nó thần thánh hóa tình yêu mà chúng ta đã biết, thay vì cho chúng ta thấy một tình yêu mà chúng ta không biết. Để hiểu được điểm này, hãy xem xét câu nói “Ngôi nhà đó làm bằng gỗ”, không có nghĩa là “gỗ là ngôi nhà đó”. “Thiên thần thì linh thiêng” không có nghĩa “điều gì linh thiêng là thiên thần”. Khi chúng ta nói “Thiên thần thì linh thiêng”, chúng ta bắt đầu bằng một chủ ngữ, “Thiên thần”, mà chúng ta cho rằng người nghe đã biết, và sau đó chúng ta thêm một vị ngữ mới là “linh thiêng” vào đó. “Mẹ bị bệnh” có nghĩa là “Bạn đã biết về mẹ rất rõ, nhưng hãy để tôi nói cho bạn biết thêm một điều bạn chưa biết về mẹ: “bị bệnh”. Vậy thì “Thiên Chúa là tình yêu: có nghĩa là “Để tôi kể cho bạn nghe một điều mới mẻ về Thiên Chúa, dù bạn đã biết Ngài: Ngài là tình yêu căn cốt, hoàn toàn là tình yêu, trọn vẹn.” Nhưng “Tình yêu là Thiên Chúa” có nghĩa là “Để tôi kể cho bạn nghe một điều về tình yêu mà bạn đã biết, tình yêu của chính con người bạn là Thiên Chúa. Tình yêu đó là thực tại tối thượng. Đó là điều sâu xa nhất mà người ta có thể đạt tới. Đừng tìm kiếm Thiên Chúa ờ đâu xa hơn nữa.” Nói cách khác, “Thiên Chúa là tình yêu” là điều sâu sắc nhất mà chúng ta từng nghe. Nhưng “tình yêu là Thiên Chúa” là điều lầm lẫn chết người.

5. Yêu tình yêu thay vì yêu con người

Sai lầm thứ năm về tình yêu là nghĩ rằng bạn có thể yêu tình yêu. Không, bạn không thể, cũng như bạn không thể có đức tin vào đức tin, hoặc hy vọng vào hy vọng, trông đợi vào trông đợi. Tình yêu là một hành động, một sức mạnh, hoặc một năng lượng, nhưng con người còn hơn thế nữa. Những gì chúng ta yêu bằng tình yêu agape chỉ có thể là một con người, điều thực tế nhất, bởi vì một con người là hình ảnh của Chúa, là thực tại tối thượng, và tên gọi của Thiên Chúa là “Ta Là” - tên của một ngôi vị - một con người. Nếu ai đó nói rằng họ đang yêu tình yêu, thì tình yêu đó không phải là agape mà là một cảm giác hay cảm xúc. Họ thích cái cảm xúc yêu, dành cho bất cứ ai, bao nhiêu người cũng được, miễn là có được cái cảm xúc đó! Họ yêu thích cảm xúc của chính mình.

6. Tách agape ra khỏi giáo lý Thiên Chúa Ba Ngôi

Sai lầm thứ sáu về tình yêu là cho rằng “Thiên Chúa là tình yêu” không liên quan đến thần học tín lý, đặc biệt là giáo lý về Chúa Ba Ngôi. Có vẻ như mọi người đều đồng ý rằng “Thiên Chúa là tình yêu”, nhưng có phải Thiên Chúa Ba Ngôi là một tín điều rắc rối chỉ dành giới tinh hoa bí truyền không? Không phải thế. Nếu Thiên Chúa không phải là Thiên Chúa Ba Ngôi, thì Thiên Chúa không phải là tình yêu. Vì tình yêu đòi hỏi ba điều: một người yêu, một người được yêu và một mối tương quan giữa họ. Nếu Thiên Chúa chỉ là một ngôi, Ngài có thể là một người yêu, nhưng không phải là chính tình yêu. Chúa Cha yêu Chúa Con và Chúa Con yêu Chúa Cha, và Chúa Thánh Thần là tình yêu xuất phát từ cả hai, từ muôn đời. Nếu không phải như vậy, thì Thiên Chúa sẽ phải cần đến chúng ta, Ngài sẽ không trọn vẹn nếu không có chúng ta, nếu không có ai đó để yêu. Khi đó, việc Ngài tạo ra chúng ta sẽ không hoàn toàn vô vị lợi, mà là ích kỷ, xuất phát từ chính nhu cầu của Ngài.

Agape là hành động trao tặng chính mình – không chỉ thời gian, tài sản, hay trí tuệ, mà tất cả bản thân con người mình. Khi chúng ta cho đi, điều kỳ lạ xảy ra: chúng ta nhận lại một con người mới, đích thực hơn. Các thánh, khi đến gần Thiên Chúa, nhận ra mình là ai, vì sự hiện hữu của chúng ta là món quà từ Ngài. Mọi thứ chúng ta có - sức khỏe, tài sản, cơ thể - đều tạm bợ, không thực sự thuộc về chúng ta. Chỉ khi chúng ta tự cho đi chính mình trong agape thì chúng ta mới thuộc về chúng ta. CS Lewis từng nói: trên thiên đàng, chúng ta chỉ có những cuốn sách mà chúng đã cho đi trên trần gian. Điều này cũng đúng với chính bản thân chúng ta: khi cho đi, chúng ta tìm thấy chính mình thực sự.

Agape vượt qua lý trí, công lý, và sự xứng đáng. Không ai đáng xứng đáng với agape, nhưng Thiên Chúa vẫn yêu chúng ta. Khi con trai tôi hỏi: “Bố ơi, sao bố yêu con?”, tôi trả lời: “Vì con là con của bố.” Tình yêu của Thiên Chúa cũng vậy - một bí nhiệm không thể giải thích, nhưng là thực tại sâu sắc nhất. Agape là cánh hoa rụng xuống để đón lấy cơn gió Thánh Thần, là năng lượng dẫn dắt hành trình đức tin và hy vọng. Agape giống như bông hoa nở trên cây cứu độ, kết thành trái dành cho người lân cận, với đức tin là rễ, hy vọng là thân. Trong agape, chúng ta không chỉ sống mà thực sự hiện hữu, bởi vì trong agape chúng ta trở thành hình ảnh đích thực và trọn vẹn của Thiên Chúa - là Tình Yêu.

Peter Kreeft

Tóm lược: Phêrô Phạm Văn Trung

Danh mục:
Tác giả: