ĐGH phê chuẩn sắc lệnh thăng hạng chân phước cho Ba Tôi Tớ Chúa: ĐGM Alejandro Labaka Ugarte, Nữ Tu Inés Arango Velásquez, Và ĐGM Matthew Makil
ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV PHÊ CHUẨN SẮC LỆNH THĂNG HẠNG CHÂN PHƯỚC CHO BA TÔI TỚ CHÚA: ĐỨC GIÁM MỤC ALEJANDRO LABAKA UGARTE, NỮ TU INÉS ARANGO VELÁSQUEZ, VÀ ĐỨC GIÁM MỤC MATTHEW MAKIL
Vatican, ngày 22 tháng 5 năm 2025 – Trong một sự kiện mang ý nghĩa lịch sử đối với Giáo hội Công giáo toàn cầu, Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã chính thức phê chuẩn các sắc lệnh thúc đẩy tiến trình phong chân phước cho ba Tôi Tớ Chúa: Đức Giám Mục Alejandro Labaka Ugarte (1920-1987), Nữ tu Inés Arango Velásquez (1937-1987), và Đức Giám Mục Matthew Makil (1851-1914). Quyết định này, được công bố sau cuộc tiếp kiến với Hồng y Marcello Semeraro, Tổng trưởng Bộ Phong Thánh, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình tiến tới việc phong thánh, nâng cấp ba vị từ danh hiệu “Tôi Tớ Chúa” (Servants of God) lên “Đấng Đáng Kính” (Venerable). Sự kiện này không chỉ tôn vinh cuộc đời và sự hy sinh của ba nhân vật xuất chúng mà còn phản ánh cam kết của Giáo hội Công giáo trong việc ghi nhận những đóng góp phi thường của các nhà truyền giáo và mục tử trên toàn thế giới.
Việc Đức Giáo Hoàng Leo XIV, vị giáo hoàng đầu tiên sinh ra tại Hoa Kỳ và được bầu chọn vào ngày 8 tháng 5 năm 2025, phê chuẩn các sắc lệnh này ngay trong những tuần đầu tiên của triều đại mình là một dấu ấn đặc biệt. Với kinh nghiệm nhiều thập kỷ làm nhà truyền giáo tại Peru, Đức Giáo Hoàng Leo XIV mang đến một góc nhìn độc đáo về sứ vụ truyền giáo và sự hy sinh của những người dâng hiến cuộc đời cho các cộng đồng bị thiệt thòi. Quyết định này được xem là một minh chứng cho cam kết của ngài trong việc tiếp tục sứ mệnh của Giáo hội, đặc biệt là trong việc bảo vệ các dân tộc bản địa và thúc đẩy hòa bình giữa các cộng đồng xung đột.
Trong buổi tiếp kiến ngày 22 tháng 5 năm 2025 tại Vatican, Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã ký các sắc lệnh công nhận “sự dâng hiến cuộc đời” (offering of life) của Đức Giám Mục Alejandro Labaka Ugarte và Nữ tu Inés Arango Velásquez, cùng với “đức hạnh anh hùng” (heroic virtues) của Đức Giám Mục Matthew Makil. Theo quy trình phong thánh của Giáo hội Công giáo, danh hiệu “Đấng Đáng Kính” là bước đầu tiên quan trọng, khẳng định rằng các vị này đã sống một cuộc đời thánh thiện và thực hành các nhân đức Kitô giáo – đức tin, đức cậy, và đức ái – ở mức độ anh hùng. Để tiến tới giai đoạn phong chân phước (Blessed), cần có một phép lạ được xác minh do sự cầu bầu của mỗi vị. Nếu được phong thánh (Saint), một phép lạ thứ hai sẽ được yêu cầu sau khi phong chân phước.
Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa đối với Giáo hội Công giáo mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về lòng can đảm, sự hy sinh, và tình yêu thương dành cho những người bị gạt ra bên lề xã hội. Ba Đấng Đáng Kính được vinh danh lần này đại diện cho ba lục địa – châu Âu, châu Mỹ Latinh, và châu Á – thể hiện tính toàn cầu của sứ mệnh Giáo hội.
Đức Giám Mục Alejandro Labaka Ugarte, sinh ngày 19 tháng 4 năm 1920 tại Beizama, một ngôi làng hẻo lánh ở vùng Basque, Tây Ban Nha, là một trong những nhân vật nổi bật nhất được vinh danh trong đợt này. Từ nhỏ, Alejandro đã cảm nhận được ơn gọi truyền giáo, dẫn dắt ông gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn Capuchin (Order of Friars Minor Capuchin) vào năm 1937, ngay trong bối cảnh Nội chiến Tây Ban Nha đầy hỗn loạn. Ông được thụ phong linh mục năm 1945 ở tuổi 25 và nhanh chóng thể hiện tinh thần truyền giáo mãnh liệt.
Năm 1947, Cha Alejandro được gửi đến Trung Quốc cùng ba người bạn đồng hành, nhưng chế độ cộng sản dưới thời Mao Trạch Đông đã trục xuất các dòng tu, bao gồm Dòng Capuchin, vào năm 1953. Không nản lòng, ông chuyển hướng đến Ecuador, nơi ông dành 33 năm tiếp theo để phục vụ, đặc biệt là cho các dân tộc bản địa ở rừng Amazon. Năm 1965, ông được bổ nhiệm làm Quản nhiệm Tông tòa Aguarico, và sau đó được thụ phong giám mục, trở thành Đức Giám Mục Tông tòa Pomaria và Đức Giám Mục Tông tòa Aguarico.
Tại Ecuador, Đức Giám Mục Labaka nổi tiếng với vai trò là người bảo vệ quyền lợi của các dân tộc bản địa, đặc biệt là người Tagaeri, một nhánh của dân tộc Huaorani sống biệt lập trong Vườn quốc gia Yasuni. Ông học ngôn ngữ, tôn trọng văn hóa, và đồng hành cùng họ trong cuộc chiến chống lại sự xâm lấn của các công ty dầu mỏ và gỗ, vốn đe dọa hủy hoại môi trường sống và văn hóa của các cộng đồng này. Công việc của ông không chỉ dừng ở việc truyền giáo mà còn mở rộng sang việc đấu tranh cho công lý xã hội và bảo vệ nhân quyền.
Ngày 21 tháng 7 năm 1987 đánh dấu một trong những chương đau thương nhưng hào hùng nhất trong cuộc đời Đức Giám Mục Labaka. Cùng với Nữ tu Inés Arango Velásquez, ông quyết định thực hiện một chuyến đi đầy rủi ro vào lãnh thổ của người Tagaeri để thiết lập đối thoại hòa bình và ngăn chặn xung đột giữa cộng đồng bản địa này với các công ty khai thác dầu. Mặc dù nhận thức rõ nguy hiểm, hai vị đã chọn cách tiếp cận không vũ trang, thể hiện tinh thần hòa bình và đức tin sâu sắc.
Họ được đưa bằng trực thăng đến một khu vực hẻo lánh ở Tigüino, thuộc Vườn quốc gia Yasuni. Ban đầu, họ được chào đón bởi phụ nữ và trẻ em Tagaeri, nhưng khi những thợ săn trưởng thành trở về, một sự hiểu lầm chết người đã xảy ra. Người Tagaeri, có thể nhầm hai vị là đại diện của các công ty dầu mỏ, đã tấn công họ bằng giáo mác. Theo các báo cáo, thi thể của Đức Giám Mục Labaka chịu 184 vết thương, với ít nhất 17 ngọn giáo cắm vào cơ thể, trong khi Nữ tu Inés chịu 85 vết thương. Cái chết của họ được Giáo hội công nhận là một “sự dâng hiến cuộc đời” (oblatio vitae), một danh hiệu được Đức Giáo Hoàng Phanxicô thiết lập năm 2017 để vinh danh những người hy sinh mạng sống vì tình yêu thương và phục vụ tha nhân, khác với khái niệm tử đạo truyền thống (mất mạng vì bị thù ghét đức tin).
Sự hy sinh của Đức Giám Mục Labaka không chỉ là một mất mát lớn lao mà còn trở thành chất xúc tác cho các nỗ lực bảo vệ dân tộc Tagaeri và các cộng đồng bản địa khác. Di sản của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà hoạt động môi trường và nhân quyền tại Amazon, nơi các chính sách khai thác tài nguyên vẫn đe dọa cuộc sống của các dân tộc bản địa.
Nữ tu Inés Arango Velásquez, được biết đến với tên tôn giáo là María Nieves de Medellín, là một nhân vật khác được vinh danh trong sắc lệnh của Đức Giáo Hoàng Leo XIV. Sinh ngày 6 tháng 4 năm 1937 tại Medellín, Colombia, trong một gia đình đông con và đạo hạnh, Inés là người con thứ mười một trong số mười hai anh chị em. Từ năm 17 tuổi, bà đã gia nhập Dòng Nữ Tu Capuchin Tertia của Thánh Gia (Capuchin Tertiary Sisters of the Holy Family), noi gương hai người chị lớn của mình.
Sau khi khấn trọn đời, Nữ tu Inés dành 20 năm làm công việc giảng dạy tại Colombia, thể hiện lòng tận tụy và sự tận tâm trong việc giáo dục trẻ em. Năm 1977, ở tuổi 40, bà tham gia cuộc thám hiểm truyền giáo đầu tiên của Dòng Capuchin đến Aguarico, Ecuador, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc đời. Tại đây, bà làm việc trong một bệnh viện và tham gia vào các hoạt động truyền giáo, mang Tin Mừng đến các cộng đồng bản địa, bao gồm người Huaorani.
Dưới sự hướng dẫn của Đức Giám Mục Alejandro Labaka, khi đó là Cha Alejandro, Nữ tu Inés trở thành một nhân tố quan trọng trong việc truyền giáo và hỗ trợ các cộng đồng bản địa. Bà từng đảm nhận vai trò bề trên của một số cộng đồng dòng tu và dành thời gian học hỏi về văn hóa và ngôn ngữ của người Huaorani. Bà đặc biệt quan tâm đến tình cảnh của người Tagaeri, những người đang bị đe dọa bởi các công ty khai thác tài nguyên.
Ngày 21 tháng 7 năm 1987, Nữ tu Inés cùng Đức Giám Mục Labaka thực hiện chuyến đi định mệnh vào lãnh thổ Tagaeri. Trước khi lên đường, bà để lại một lá thư trên bàn ngủ tại nhà dòng ở Francisco de Orellana, trong đó viết: “Nếu tôi chết, tôi ra đi hạnh phúc. Mong rằng không ai biết gì về tôi – tôi không tìm kiếm danh tiếng hay vinh quang. Chúa biết. Luôn ở bên mọi người, Inés.” Lời trăn trối này phản ánh tinh thần khiêm nhường và sự dâng hiến hoàn toàn của bà cho sứ vụ.
Cái chết của Nữ tu Inés, cùng với Đức Giám Mục Labaka, là một minh chứng cho lòng can đảm và đức tin không lay chuyển. Thi thể của bà, với 85 vết thương do giáo mác, là biểu tượng của sự hy sinh vì tình yêu thương và hòa bình. Giáo hội đã công nhận sự hy sinh của bà là một “sự dâng hiến cuộc đời,” đưa bà tiến gần hơn đến việc được phong chân phước, chỉ cần một phép lạ được xác minh thông qua sự cầu bầu của bà.
Di sản của Nữ tu Inés vẫn sống mãi trong lòng người dân Amazon và Giáo hội Công giáo tại Colombia. Tại Medellín, một bảo tàng nhỏ lưu giữ các kỷ vật của bà đã trở thành điểm đến cho những người muốn tìm hiểu về cuộc đời và sự hy sinh của vị nữ tu anh hùng này.
Đức Giám Mục Matthew Makil, vị Đấng Đáng Kính thứ ba được vinh danh, là một nhân vật nổi bật trong lịch sử Giáo hội Công giáo Syro-Malabar tại Ấn Độ. Sinh ngày 27 tháng 3 năm 1851 tại Manjoor, thuộc bang Kerala, trong một gia đình Kitô hữu khá giả, Matthew Makil sớm bộc lộ ơn gọi linh mục. Ông được thụ phong linh mục năm 1865, khi mới 14 tuổi, một điều không hiếm gặp trong bối cảnh Giáo hội thời bấy giờ.
Sau khi thụ phong, Cha Matthew phục vụ trong các giáo xứ và nhanh chóng được bổ nhiệm làm Tổng Đại diện của Kottayam vào năm 1889. Năm 1892, ông thành lập Dòng Nữ Tu Thăm Viếng Đức Mẹ Maria (Sisters of the Visitation of the Blessed Virgin Mary), với sứ mệnh chính là giáo dục trẻ em gái – một bước đi tiên phong trong bối cảnh xã hội Ấn Độ thời đó, nơi giáo dục nữ giới còn hạn chế. Dòng tu này đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế của phụ nữ thông qua học vấn và đào tạo tôn giáo.
Năm 1896, Cha Matthew được bổ nhiệm làm Đức Giám Mục Tông tòa Changanacherry, trở thành một trong những giám mục bản địa đầu tiên của Giáo hội Syro-Malabar. Với khẩu hiệu giám mục “Thiên Chúa là niềm hy vọng của tôi,” ông đã dẫn dắt giáo phận qua những thách thức lớn, bao gồm cả xung đột giữa hai nhóm cộng đồng Công giáo: “người miền Bắc” (những người tự nhận là hậu duệ của cộng đồng do Thánh Tôma Tông đồ thành lập) và “người miền Nam” (những người cho rằng mình là hậu duệ của các di dân từ Mesopotamia).
Đức Giám Mục Makil nổi bật với phong cách lãnh đạo ôn hòa và khả năng hòa giải. Ông đã không ngừng nỗ lực để xoa dịu căng thẳng giữa hai nhóm cộng đồng, vốn đôi khi bùng phát thành bạo lực. Năm 1911, ông đề xuất với Tòa Thánh ý tưởng chia tách Tông tòa Changanacherry thành hai tông tòa riêng biệt: một cho “người miền Nam” và một cho “người miền Bắc.” Đề xuất này được Đức Giáo Hoàng Piô X chấp thuận, dẫn đến việc thành lập Tông tòa Kottayam dành cho “người miền Nam,” với Đức Giám Mục Makil được bổ nhiệm làm giám mục tiên khởi.
Trong suốt thời gian phục vụ, Đức Giám Mục Makil đã thúc đẩy giáo dục trường học, đào tạo giáo lý, và thành lập các tổ chức tôn giáo và hội đoàn. Ông cũng không ngừng đấu tranh chống lại nạn nghèo đói, một vấn nạn lớn trong xã hội Ấn Độ thời bấy giờ. Sự tận tụy của ông đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong Giáo hội Syro-Malabar và cộng đồng Công giáo tại Kerala.
Đức Giám Mục Matthew Makil qua đời ngày 26 tháng 1 năm 1914 sau một cơn bệnh ngắn. Cuộc đời ông được Giáo hội công nhận là một tấm gương về “đức hạnh anh hùng,” đặc biệt trong việc thúc đẩy sự hiệp thông và hòa bình giữa các cộng đồng đối lập. Sự công nhận của Đức Giáo Hoàng Leo XIV vào năm 2025 là một bước quan trọng để ghi nhận những đóng góp của ông, không chỉ cho Giáo hội Ấn Độ mà còn cho sứ mệnh toàn cầu của Công giáo.
Quy trình phong thánh của Giáo hội Công giáo là một trong những tiến trình nghiêm ngặt và kỹ lưỡng nhất trong lịch sử tôn giáo. Để được công nhận là “Đấng Đáng Kính,” cuộc đời, các tác phẩm, thư từ, và lời chứng của một người phải được điều tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng họ đã sống một cuộc đời thánh thiện và thực hành các nhân đức Kitô giáo ở mức độ phi thường. Trong trường hợp của Đức Giám Mục Labaka và Nữ tu Inés, Giáo hội đã công nhận hành động hy sinh mạng sống của họ vì tình yêu thương và phục vụ là một “sự dâng hiến cuộc đời,” dựa trên thư tông đồ “Maiorem hac Dilectionem” của Đức Giáo Hoàng Phanxicô (2017). Đối với Đức Giám Mục Makil, sự công nhận tập trung vào các “đức hạnh anh hùng” thể hiện qua đời sống mục vụ và những nỗ lực hòa giải của ông.
Để tiến tới giai đoạn phong chân phước, mỗi vị cần có một phép lạ được xác minh, thường là một trường hợp chữa lành không thể giải thích bằng y khoa, thông qua sự cầu bầu của họ. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của các bác sĩ, thần học gia, và hồng y trong Bộ Phong Thánh, đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Trong một số trường hợp, nếu một người được công nhận là tử đạo (chết vì bị thù ghét đức tin), việc phong chân phước có thể được thực hiện mà không cần phép lạ, nhưng trường hợp của Đức Giám Mục Labaka và Nữ tu Inés được xếp vào loại “sự dâng hiến cuộc đời,” do đó vẫn cần một phép lạ.
Sự kiện này đã nhận được sự chú ý rộng rãi từ cộng đồng Công giáo và các phương tiện truyền thông trên toàn thế giới. Tại Ecuador, nơi Đức Giám Mục Labaka và Nữ tu Inés hy sinh, các cộng đồng bản địa và Giáo hội địa phương đã tổ chức các buổi cầu nguyện và tưởng niệm để vinh danh di sản của hai vị. Tại Colombia, quê hương của Nữ tu Inés, các tín hữu đã bày tỏ niềm tự hào về sự hy sinh của bà, xem bà như một biểu tượng của lòng can đảm và đức tin. Ở Ấn Độ, Giáo hội Syro-Malabar đã tổ chức các buổi lễ để cảm tạ Thiên Chúa vì sự công nhận dành cho Đức Giám Mục Makil, người đã đặt nền móng cho sự phát triển của Giáo hội tại Kerala.
Các bài đăng trên mạng xã hội X cũng phản ánh sự quan tâm lớn của công chúng. Nhiều người dùng đã chia sẻ thông tin về sự kiện này, ca ngợi lòng dũng cảm của Đức Giám Mục Labaka và Nữ tu Inés, đồng thời bày tỏ hy vọng rằng tiến trình phong chân phước sẽ sớm hoàn tất. Một bài đăng từ tài khoản @PrimeraPlanaECU nhấn mạnh rằng “sự hy sinh của hai vị là minh chứng cho cam kết của Giáo hội trong việc bảo vệ các dân tộc bản địa” (). Trong khi đó, tài khoản @elmeridiano_co gọi đây là “một bước tiến lịch sử cho Giáo hội Colombia” ().
Đức Giáo Hoàng Leo XIV, tên thật là Robert Francis Prevost, sinh ngày 14 tháng 9 năm 1955 tại Chicago, Hoa Kỳ, là một nhân vật độc đáo trong lịch sử Giáo hội. Với gốc gác từ cộng đồng Creole ở New Orleans và kinh nghiệm làm nhà truyền giáo tại Peru, ngài mang đến một góc nhìn đa văn hóa và giàu lòng trắc ẩn cho triều đại của mình. Trước khi được bầu làm giáo hoàng, ngài từng là Tổng trưởng Bộ Giám mục và Chủ tịch Ủy ban Tông tòa Mỹ Latinh, đồng thời được Đức Giáo Hoàng Phanxicô phong hồng y vào năm 2023.
Việc ngài phê chuẩn các sắc lệnh này ngay trong tháng đầu tiên của triều đại cho thấy ưu tiên của ngài trong việc tôn vinh những người đã hy sinh vì người nghèo và bị thiệt thòi. Trong bài phát biểu tại buổi tiếp kiến chung đầu tiên tại Quảng trường Thánh Phêrô vào ngày 21 tháng 5 năm 2025, Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã kêu gọi Giáo hội tiếp tục “đồng hành với những người bị gạt ra bên lề xã hội” và “bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta” – một thông điệp phù hợp với di sản của Đức Giám Mục Labaka và Nữ tu Inés.
Việc Đức Giáo Hoàng Leo XIV phê chuẩn các sắc lệnh ngày 22 tháng 5 năm 2025 là một cột mốc quan trọng trong hành trình phong thánh của Đức Giám Mục Alejandro Labaka Ugarte, Nữ tu Inés Arango Velásquez, và Đức Giám Mục Matthew Makil. Cuộc đời và sự hy sinh của họ là những tấm gương sáng ngời về lòng can đảm, đức tin, và tình yêu thương dành cho tha nhân. Từ rừng Amazon của Ecuador đến các giáo phận ở Ấn Độ, di sản của ba Đấng Đáng Kính này tiếp tục truyền cảm hứng cho hàng triệu tín hữu trên toàn thế giới.
Trong khi Giáo hội tiếp tục điều tra các phép lạ liên quan đến sự cầu bầu của họ, câu chuyện về sự dâng hiến của Đức Giám Mục Labaka, Nữ tu Inés, và Đức Giám Mục Makil sẽ mãi là nguồn ánh sáng dẫn đường cho những ai tìm kiếm công lý, hòa bình, và tình yêu trong một thế giới đầy thách thức. Sự kiện này không chỉ là một bước tiến trong tiến trình phong thánh mà còn là lời nhắc nhở về sức mạnh của đức tin và sự hy sinh trong việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp