Nhảy đến nội dung

ĐTC thúc đẩy việc phong thánh cho các nhà truyền giáo hy sinh vì người bản địa

  • CN, 25/05/2025 - 06:01
  • admin1

ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV THÚC ĐẨY VIỆC PHONG THÁNH CHO CÁC NHÀ TRUYỀN GIÁO HY SINH VÌ NGƯỜI BẢN ĐỊA

Trong một bước tiến quan trọng hướng tới việc tôn vinh những tấm gương anh hùng của Giáo hội Công giáo, Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã phê chuẩn việc thúc đẩy tiến trình phong thánh cho hai nhà truyền giáo đã hy sinh mạng sống trong rừng rậm Amazon thuộc Ecuador. Sự hy sinh của họ không chỉ bảo vệ các cộng đồng bản địa trước sự xâm lấn của các ngành công nghiệp khai thác mà còn để lại một di sản sâu sắc về lòng bác ái và sứ mạng truyền giáo. Hai vị này là Đức Giám mục Alejandro Labaka Ugarte, một linh mục Dòng Capuchin người Tây Ban Nha, và Nữ tu Inés Arango Velásquez, một thành viên của Dòng Ba Capuchin Thánh Gia đến từ Colombia. Sự công nhận này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc ghi nhận lòng quả cảm và đức tin của họ, đồng thời phản ánh cam kết của Giáo hội trong việc bảo vệ các dân tộc bản địa và môi trường tự nhiên.

Vào ngày 22 tháng 5 năm 2025, Tòa Thánh Vatican đã công bố một loạt sắc lệnh liên quan đến các vụ phong thánh, trong đó nổi bật là sự công nhận “lễ hiến dâng sự sống” của Đức Giám mục Labaka và Nữ tu Arango. Khái niệm “lễ hiến dâng sự sống” được Đức Giáo Hoàng Phanxicô thiết lập vào năm 2017 qua bức thư tông đồ Maiorem hac Dilectionem (Tình yêu lớn hơn). Tài liệu này mở ra một con đường mới cho việc phong thánh, bên cạnh các con đường truyền thống như tử đạo hoặc sống đời nhân đức anh hùng. Theo đó, một người có thể được công nhận là đã hiến dâng mạng sống nếu họ tự nguyện chấp nhận cái chết vì tình yêu dành cho Thiên Chúa và tha nhân, với mục đích phục vụ người khác một cách anh hùng.

Sự công nhận này đưa hai nhà truyền giáo tiến gần hơn đến việc phong chân phước, một bước quan trọng trước khi được phong thánh. Tuy nhiên, theo quy định của Giáo hội, cần có một phép lạ được xác minh, xảy ra nhờ lời chuyển cầu của mỗi vị, để hoàn tất tiến trình phong chân phước. Các phép lạ này thường liên quan đến những sự kiện siêu nhiên, chẳng hạn như việc chữa lành bệnh tật không thể giải thích bằng khoa học, và được xem xét kỹ lưỡng bởi các chuyên gia y khoa và thần học của Vatican.

Đức Giám mục Alejandro Labaka Ugarte sinh ngày 19 tháng 4 năm 1920 tại một ngôi làng nhỏ ở vùng Basque, Tây Ban Nha. Từ nhỏ, ngài đã thể hiện lòng sùng kính và khát vọng phục vụ Thiên Chúa. Năm 1937, trong bối cảnh Nội chiến Tây Ban Nha đầy hỗn loạn, ngài gia nhập Dòng Capuchin và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tinh thần khắc khổ nhưng giàu lòng bác ái của Thánh Phanxicô Assisi. Sau khi được thụ phong linh mục vào năm 1945 ở tuổi 25, ngài nhanh chóng nuôi dưỡng ước mơ truyền giáo, mong muốn mang Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi.

Năm 1947, ngài cùng ba người bạn đồng hành đến Trung Quốc để thực hiện sứ mạng truyền giáo. Tuy nhiên, sự cai trị của chế độ cộng sản vào thời điểm đó đã dẫn đến việc trục xuất các dòng tu, bao gồm Dòng Capuchin, vào năm 1953. Không nản lòng, ngài chuyển hướng đến Ecuador, nơi ngài dành 33 năm cuộc đời để phục vụ các cộng đồng bản địa trong rừng rậm Amazon. Tại đây, ngài không chỉ truyền bá đức tin mà còn trở thành người bảo vệ văn hóa, quyền lợi và phẩm giá của người dân bản địa.

Năm 1965, ngài được bổ nhiệm làm giám mục của Giáo phận Tông tòa Aguarico. Trong vai trò này, ngài tham dự phiên họp cuối cùng của Công đồng Vatican II, nơi ngài đặc biệt bị cuốn hút bởi sắc lệnh Ad gentes về hoạt động truyền giáo của Giáo hội. Tài liệu này nhấn mạnh rằng Tin Mừng không phá hủy các nền văn hóa bản địa mà thay vào đó làm nổi bật “hạt giống của Lời” – những chân lý và ân sủng đã hiện diện trong mọi dân tộc. Lấy cảm hứng từ tư tưởng này, ngài từ chức giám mục vào năm 1970 để tập trung toàn thời gian vào việc đồng hành với người Huaorani, một cộng đồng bản địa sống biệt lập trong rừng Amazon. Trong nhật ký của mình, ngài viết: “Tôi mong muốn cùng họ khám phá những hạt giống của Lời Chúa ẩn chứa trong nền văn hóa và cuộc sống của họ; qua đó, Chúa đã thể hiện tình yêu vô hạn của Người đối với người Huaorani, trao cho họ cơ hội được cứu rỗi trong Chúa Kitô.”

Năm 1984, Thánh Gioan Phaolô II bổ nhiệm ngài làm giám mục đầu tiên của Giáo phận Tông tòa Aguarico. Trong vai trò này, ngài không ngừng làm cầu nối giữa chính phủ Ecuador, các công ty dầu mỏ và các cộng đồng bản địa, đặc biệt khi trữ lượng dầu khổng lồ được phát hiện trên lãnh thổ của người Huaorani và Tagaeri. Ngài nhận thấy rằng các hoạt động khai thác không chỉ đe dọa môi trường mà còn đẩy các cộng đồng bản địa vào nguy cơ bị xóa sổ văn hóa và sinh tồn.

Nữ tu Inés Arango Velásquez sinh ngày 6 tháng 4 năm 1937 tại Medellín, Colombia, trong một gia đình sùng đạo. Trước khi trở thành nhà truyền giáo, sơ đã dành 20 năm giảng dạy, mang lại ánh sáng tri thức cho nhiều thế hệ trẻ. Năm 1977, được thúc đẩy bởi khát vọng truyền giáo, sơ gia nhập phái bộ Capuchin tại Aguarico, Ecuador, và bắt đầu sứ mạng phục vụ các cộng đồng bản địa dưới sự hướng dẫn của Đức Giám mục Labaka.

Tại Aguarico, sơ làm việc tại một bệnh viện địa phương, chăm sóc sức khỏe cho người dân bản địa và đồng thời truyền bá Tin Mừng. Sơ đặc biệt chú trọng đến việc chia sẻ đức tin với phụ nữ và trẻ em, giúp họ cảm nhận được tình yêu của Thiên Chúa qua những hành động cụ thể của lòng bác ái. Năm 1987, sơ được giao nhiệm vụ đặc biệt: mang Tin Mừng đến với người Huaorani, một cộng đồng nổi tiếng với sự biệt lập và đôi khi phản ứng mạnh mẽ với người ngoài.

Vào năm 1987, căng thẳng giữa các công ty dầu mỏ và người Tagaeri – một nhánh của người Huaorani – leo thang khi các công nhân dầu mỏ xâm phạm lãnh thổ bản địa. Những cuộc đụng độ bạo lực xảy ra, và các công ty dầu mỏ thuê lính đánh thuê để bảo vệ lợi ích của họ. Lo sợ rằng người Tagaeri sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn, Đức Giám mục Labaka và Nữ tu Arango quyết định thực hiện một hành động liều lĩnh nhưng đầy lòng trắc ẩn: tiếp cận cộng đồng Tagaeri để thương lượng một giải pháp hòa bình.

Họ sử dụng trực thăng của một công ty dầu mỏ để đến khu vực hẻo lánh, nơi họ được thả xuống bằng dây thừng. Trước khi đi, Đức Giám mục Labaka đã nói: “Nếu chúng ta không đến đó, họ (lính đánh thuê) sẽ giết hết người Tagaeri.” Cả hai ý thức rõ nguy hiểm, nhưng lòng yêu thương dành cho người bản địa và đức tin vào sứ mạng của Thiên Chúa đã thôi thúc họ tiến bước.

Ngày hôm sau, thi thể của Đức Giám mục Labaka và Nữ tu Arango được tìm thấy, bị đâm bằng giáo và mũi tên. Cái chết của họ vào ngày 21 tháng 7 năm 1987 đã gây chấn động dư luận và buộc chính phủ Ecuador phải hành động. Ngay sau đó, mọi hoạt động khai thác ở các khu vực có người Huaorani và Tagaeri bị đình chỉ. Năm 1999, chính phủ Ecuador thành lập “Khu bảo tồn phi vật thể Tagaeri Taromenane”, một khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho các cộng đồng bản địa và gìn giữ văn hóa của họ.

Sự hy sinh của Đức Giám mục Labaka và Nữ tu Arango không chỉ cứu sống người Tagaeri mà còn đặt nền móng cho các chính sách bảo vệ quyền lợi của các dân tộc bản địa ở Ecuador. Di sản của họ tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà truyền giáo, các tổ chức phi chính phủ, và các nhà hoạt động môi trường trên toàn thế giới. Tại Vatican, Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã ca ngợi họ như những “chứng nhân của lòng bác ái Kitô giáo”, nhấn mạnh rằng sự hy sinh của họ là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu vượt qua nỗi sợ hãi và cái chết.

Trong cuộc họp ngày 22 tháng 5 với Đức Hồng y Marcello Semeraro, Tổng trưởng Bộ Phong thánh, Đức Giáo Hoàng cũng phê chuẩn các sắc lệnh liên quan đến các vụ phong thánh khác, bao gồm việc công nhận nhân đức anh hùng của Đức Giám mục Matthew Makil, vị đại diện tông tòa bản xứ đầu tiên của Kottayam thuộc Giáo hội Công giáo Syro-Malabar tại Ấn Độ. Sinh ngày 27 tháng 3 năm 1851, ngài đã dành cả cuộc đời để thúc đẩy giáo dục Công giáo, dạy giáo lý, và thành lập các tổ chức tôn giáo nhằm nâng cao đời sống đạo đức của cộng đồng. Ngài qua đời vào ngày 26 tháng 1 năm 1914, để lại một di sản bền vững trong Giáo hội Ấn Độ.

Việc thúc đẩy phong thánh cho Đức Giám mục Labaka và Nữ tu Arango không chỉ là sự tôn vinh hai cá nhân mà còn là lời nhắc nhở về sứ mạng của Giáo hội trong việc bảo vệ những người yếu thế và gìn giữ tạo dựng của Thiên Chúa. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với các thách thức về môi trường và bất công xã hội, câu chuyện của họ mang lại hy vọng và cảm hứng cho hàng triệu tín hữu. Đức Giáo Hoàng Leo XIV nhấn mạnh: “Họ đã sống Tin Mừng bằng cách đặt mạng sống của mình làm giá chuộc cho nhiều người. Tấm gương của họ kêu gọi chúng ta can đảm đứng lên vì công lý và hòa bình.”

Tiến trình phong thánh của hai nhà truyền giáo này dự kiến sẽ tiếp tục thu hút sự chú ý của cộng đồng Công giáo toàn cầu, đặc biệt là ở Mỹ Latinh, nơi các vấn đề về quyền bản địa và bảo vệ môi trường vẫn là những ưu tiên cấp bách. Trong khi chờ đợi các phép lạ được xác minh, Giáo hội tiếp tục cầu nguyện và suy tư về chứng tá đức tin của họ, hy vọng rằng một ngày không xa, họ sẽ được tôn vinh trên bàn thờ như những vị thánh của thời đại mới.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp