Nhảy đến nội dung

Thánh Phi-líp-phê Nê-ri, Linh Mục

THÁNH PHI-LÍP-PHÊ NÊ-RI, LINH MỤC (1515–1595)

Thánh Phi-líp-phê Nê-ri (tiếng Ý: Filippo Neri; tiếng Anh: Philip Neri) sinh ngày 21 tháng 7 năm 1515 tại Firenze (Florence), thuộc Vương quốc Ý, trong một gia đình trung lưu đạo đức. Cha của ngài, Francesco Neri, là một luật sư và công chứng viên, còn mẹ, Lucrezia da Mosciano, qua đời khi Phi-líp-phê còn nhỏ. Gia đình Neri có bốn người con, và Phi-líp-phê là con thứ hai. Từ nhỏ, cậu bé Phi-líp-phê đã được gọi là “Pippo Buono” (Pippo Tốt Lành) vì tính tình vui vẻ, hiền lành, và lòng đạo đức sâu sắc.

Phi-líp-phê được giáo dục trong môi trường Công giáo nghiêm túc. Ngài học tại trường dòng Đa Minh ở Firenze và sớm bộc lộ sự yêu mến cầu nguyện, đọc sách thánh, và tham dự Thánh lễ. Dù gia đình mong muốn ngài nối nghiệp cha trong ngành luật hoặc thương mại, Phi-líp-phê lại cảm nhận một ơn gọi sâu xa hơn, hướng tới đời sống thiêng liêng.

Năm 1533, khi mới 18 tuổi, Phi-líp-phê được gửi đến San Germano (gần Monte Cassino) để học việc kinh doanh với người chú Romolo, một thương gia giàu có. Tuy nhiên, Phi-líp-phê nhanh chóng nhận ra rằng con đường thương mại không phải là ơn gọi của mình. Ngài bị lôi cuốn bởi đời sống cầu nguyện và chiêm niệm, thường dành nhiều giờ trong các nhà thờ hoặc nơi thanh vắng để suy niệm về Thiên Chúa.

Khoảng năm 1534, Phi-líp-phê rời San Germano và đến Rôma, nơi ngài sẽ sống phần lớn cuộc đời còn lại. Tại Rôma, ngài sống một cuộc đời nghèo khó, làm gia sư cho con cái của một gia đình quý tộc để kiếm sống. Đồng thời, ngài bắt đầu học triết học và thần học tại Đại học Sapienza và trường dòng Augustinô. Dù có trí tuệ sắc bén, Phi-líp-phê không tìm kiếm danh vọng học thuật mà tập trung vào đời sống thiêng liêng và việc bác ái.

Trong những năm đầu tại Rôma, Phi-líp-phê sống như một ẩn sĩ giữa lòng thành phố, thường cầu nguyện thâu đêm tại các hầm mộ (catacombs) của Thánh Sebastianô, nơi ngài trải qua những kinh nghiệm thiêng liêng sâu sắc. Một trong những biến cố quan trọng xảy ra vào năm 1544, trước lễ Hiện Xuống, khi Phi-líp-phê đang cầu nguyện tại hầm mộ. Ngài được Chúa ban một thị kiến, trong đó ngài thấy một quả cầu lửa (biểu tượng của Chúa Thánh Thần) đi vào ngực mình. Trải nghiệm này khiến ngài tràn đầy tình yêu Thiên Chúa, và sau này, các bác sĩ phát hiện trái tim của ngài lớn bất thường – một dấu hiệu được coi là phép lạ liên quan đến ơn gọi của ngài.

Phi-líp-phê bắt đầu sứ vụ tông đồ bằng cách tiếp cận những người nghèo, bệnh tật, và tội lỗi trên đường phố Rôma. Ngài trò chuyện với họ bằng sự vui vẻ và khiêm tốn, khuyến khích họ hoán cải và trở về với Chúa. Phong cách của ngài rất độc đáo: thay vì rao giảng khô khan, ngài sử dụng sự hài hước, những câu chuyện đơn sơ, và lòng nhân ái để chạm đến tâm hồn người khác.

Năm 1551, ở tuổi 36, Phi-líp-phê được thụ phong linh mục theo lời khuyên của cha giải tội. Dù ban đầu ngài không muốn nhận chức thánh, ngài vâng phục và trở thành một linh mục đầy nhiệt huyết. Ngài sống tại Nhà thờ San Girolamo della Carità, nơi ngài bắt đầu tổ chức các buổi cầu nguyện, học hỏi Kinh Thánh, và chia sẻ thiêng liêng cho giáo dân, đặc biệt là giới trẻ và những người sống bên lề xã hội.

Từ những buổi gặp gỡ này, Phi-líp-phê sáng lập Hội Diễn nguyện (Oratorio) vào năm 1564. Hội này không phải là một dòng tu theo nghĩa truyền thống mà là một cộng đoàn linh mục và giáo dân cùng nhau cầu nguyện, rao giảng, và thực hiện các công việc bác ái. Tên “Oratorio” xuất phát từ các buổi cầu nguyện được tổ chức trong một căn phòng gọi là oratory (phòng cầu nguyện). Hội Diễn nguyện sau này trở thành một phong trào quan trọng trong việc canh tân Giáo hội, đặc biệt trong bối cảnh cải cách Công giáo sau Công đồng Trentô (1545–1563).

Thánh Phi-líp-phê Nê-ri được mệnh danh là “Tông đồ của Rôma” vì những đóng góp to lớn của ngài trong việc canh tân đời sống đức tin tại thành phố này. Phong cách mục vụ của ngài có những đặc điểm nổi bật:

Vui vẻ và khiêm tốn: Phi-líp-phê tin rằng niềm vui là dấu hiệu của đời sống Kitô hữu đích thực. Ngài thường nói: “Một trái tim vui vẻ là dấu chỉ của sự thánh thiện.” Ngài sử dụng sự hài hước để phá vỡ những rào cản tâm lý, giúp mọi người dễ dàng mở lòng với Thiên Chúa.

Giải tội và hướng dẫn thiêng liêng: Là một cha giải tội tận tâm, Phi-líp-phê dành hàng giờ trong tòa giải tội, lắng nghe và hướng dẫn các hối nhân. Ngài có khả năng đặc biệt trong việc nhìn thấu tâm hồn con người và đưa ra những lời khuyên thực tế, giúp họ tiến bộ trong đời sống thiêng liêng.

Yêu mến giới trẻ: Phi-líp-phê đặc biệt quan tâm đến giới trẻ, tổ chức các buổi cầu nguyện, trò chơi, và hành hương để giúp họ sống đức tin cách sống động. Ngài thường dẫn họ đi hành hương đến bảy nhà thờ chính của Rôma, một truyền thống vẫn còn tồn tại đến ngày nay.

Âm nhạc và nghệ thuật: Phi-líp-phê khuyến khích việc sử dụng âm nhạc trong cầu nguyện. Hội Diễn nguyện của ngài đã phát triển thể loại âm nhạc thánh ca gọi là oratorio, với sự đóng góp của các nhạc sĩ như Giovanni Palestrina. Những buổi trình diễn âm nhạc này kết hợp lời cầu nguyện, thơ ca, và âm nhạc để truyền tải thông điệp Tin Mừng.

Ngài cũng nổi tiếng với lòng yêu mến Đức Trinh Nữ Maria và Thánh Thể. Phi-líp-phê thường xuyên cử hành Thánh lễ với lòng sốt sắng đặc biệt, đôi khi rơi vào trạng thái xuất thần khi nâng Mình Thánh Chúa.

Trong suốt cuộc đời, Phi-líp-phê được cho là đã thực hiện nhiều phép lạ, bao gồm chữa lành bệnh tật, tiên tri, và đọc được ý nghĩ của người khác. Một trong những câu chuyện nổi tiếng là việc ngài chữa lành một người trẻ sắp chết, giúp anh ta có thời gian xưng tội và lãnh nhận các bí tích trước khi qua đời.

Ảnh hưởng của Phi-líp-phê không chỉ giới hạn ở Rôma. Hội Diễn nguyện do ngài sáng lập đã lan rộng khắp châu Âu và thế giới, trở thành một mô hình cho các cộng đoàn Công giáo hiện đại. Ngài cũng có mối quan hệ thân thiết với nhiều vị thánh đương thời, như Thánh I-nha-xi-ô Loyola, Thánh Charles Borromeo, và Thánh Camillô de Lellis, góp phần vào công cuộc cải cách Giáo hội.

Thánh Phi-líp-phê Nê-ri qua đời vào ngày 26 tháng 5 năm 1595 tại Rôma, sau một cơn bệnh ngắn. Trước khi chết, ngài nhận Bí tích Xức dầu từ tay cha Cesare Baronio, một thành viên của Hội Diễn nguyện và sau này trở thành hồng y. Thi hài của ngài được an táng tại Nhà thờ Santa Maria in Vallicella (còn gọi là Chiesa Nuova), nơi Hội Diễn nguyện đặt trụ sở.

Ngài được phong chân phước vào năm 1615 bởi Đức Giáo hoàng Phaolô V và được phong hiển thánh vào năm 1622 bởi Đức Giáo hoàng Grêgôriô XV, cùng với các thánh nổi tiếng khác như I-nha-xi-ô Loyola và Têrêsa Avila. Ngày lễ kính Thánh Phi-líp-phê Nê-ri được cử hành vào 26 tháng 5 trong lịch Công giáo Rôma.

Thánh Phi-líp-phê Nê-ri được xem là một trong những vị thánh quan trọng của thời kỳ Cải cách Công giáo. Ngài là biểu tượng của sự thánh thiện vui tươi, khiêm tốn, và lòng nhiệt thành trong việc loan báo Tin Mừng. Hội Diễn nguyện do ngài sáng lập vẫn hoạt động mạnh mẽ, với các cộng đoàn trên khắp thế giới, tiếp tục sứ vụ cầu nguyện, giáo dục, và bác ái.

Ngài là thánh bổn mạng của Rôma, các nhà hài hước, và những người làm việc với giới trẻ. Lời dạy nổi tiếng của ngài, “Hãy vui vẻ, nhưng đừng để niềm vui làm bạn quên Thiên Chúa,” vẫn là nguồn cảm hứng cho nhiều người Kitô hữu hôm nay.

Thánh Phi-líp-phê Nê-ri là một nhân vật phi thường, người đã dùng tình yêu, niềm vui, và sự khiêm tốn để canh tân Giáo hội và đưa nhiều linh hồn đến gần Thiên Chúa. Cuộc đời ngài là một minh chứng sống động rằng sự thánh thiện không phải là điều xa vời, mà có thể đạt được qua những việc làm đơn sơ, lòng yêu mến Chúa, và sự phục vụ tha nhân. Trong thế giới hiện đại, di sản của ngài tiếp tục nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của niềm vui và lòng nhân ái trong việc xây dựng một cộng đoàn đức tin sống động.

Lm. Anmai, CSsR