Nhảy đến nội dung

Một bậc thánh trong quân đội Mỹ: linh mục tuyên úy Emil Joseph Kapaun

  • T3, 27/05/2025 - 21:11
  • admin1

MỘT BẬC THÁNH TRONG QUÂN ĐỘI MỸ: LINH MỤC TUYÊN ÚY EMIL JOSEPH KAPAUN

Trong lịch sử quân đội Mỹ và Giáo hội Công giáo, hiếm có nhân vật nào để lại dấu ấn sâu đậm như Linh mục Emil Joseph Kapaun – một con người đã sống trọn vẹn với đức tin, lòng dũng cảm, và tình yêu thương không điều kiện. Là một tuyên úy quân đội, cha Kapaun không chỉ mang ánh sáng của Chúa đến với những binh sĩ trong những giờ phút đen tối nhất của chiến tranh, mà còn trở thành biểu tượng của sự hy sinh và lòng nhân ái. Với Huy chương Danh dự cao quý của quân đội Mỹ và hành trình tiến tới phong thánh của Giáo hội Công giáo, cha Kapaun là minh chứng sống động cho sức mạnh của đức tin và lòng quả cảm trước nghịch cảnh.

Emil Joseph Kapaun sinh ngày 20 tháng 4 năm 1916 tại một trang trại nhỏ ở Pilsen, Kansas, một cộng đồng nông thôn thanh bình nơi người dân sống gắn bó với đất đai và đức tin Công giáo. Cha mẹ của ông, ông Enos và bà Elizabeth Kapaun, là những người nhập cư gốc Séc, sống một cuộc đời giản dị nhưng đầy lòng đạo đức. Trong ngôi nhà nhỏ bé của gia đình Kapaun, đức tin Công giáo không chỉ là một phần của cuộc sống, mà là nền tảng cho mọi hành động và quyết định. Từ nhỏ, Emil đã được nuôi dưỡng trong môi trường của những buổi cầu nguyện gia đình, các Thánh lễ Chủ nhật tại nhà thờ địa phương, và tinh thần cộng đồng đặc trưng của vùng nông thôn Mỹ.

Ngay từ khi còn là một cậu bé, Emil đã bộc lộ sự thông minh, lòng trắc ẩn, và một ý thức sâu sắc về trách nhiệm đối với người khác. Ông thường giúp đỡ cha mẹ trong công việc đồng áng, từ việc trồng trọt đến chăm sóc gia súc, và luôn sẵn lòng hỗ trợ hàng xóm khi họ cần. Những năm tháng tuổi thơ ở Pilsen đã hình thành nên con người Emil Kapaun – một người khiêm nhường, kiên định, và luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên bản thân.

Sau khi hoàn thành chương trình trung học tại trường địa phương, Emil Kapaun cảm nhận được tiếng gọi của Chúa để dâng hiến cuộc đời mình cho sứ vụ linh mục. Năm 1930, ông gia nhập Đại học St. Fidelis Seminary ở Herman, Pennsylvania, một bước ngoặt quan trọng trong hành trình thiêng liêng của mình. Tại đây, Emil không chỉ học về thần học và triết học, mà còn rèn luyện bản thân trong kỷ luật và sự tận hiến. Sau đó, ông tiếp tục theo học tại Đại học Công giáo Mỹ ở Washington, D.C., nơi ông hoàn thiện việc đào tạo để trở thành một linh mục.

Ngày 9 tháng 6 năm 1940, Emil Kapaun được thụ phong linh mục tại Nhà thờ St. John ở Pilsen, Kansas, trước sự chứng kiến của gia đình, bạn bè, và cộng đoàn giáo xứ. Ngay từ những ngày đầu làm linh mục, cha Kapaun đã thể hiện lòng nhiệt thành trong việc phục vụ cộng đồng. Ông được bổ nhiệm làm linh mục phụ tá tại giáo xứ Pilsen, nơi ông tổ chức các buổi cầu nguyện, chăm sóc người nghèo, và hướng dẫn giới trẻ trong hành trình đức tin. Tuy nhiên, trái tim của cha Kapaun không chỉ giới hạn trong phạm vi giáo xứ nhỏ bé. Ông cảm nhận được một ơn gọi lớn lao hơn – mang tình yêu của Chúa đến những nơi tăm tối nhất, bao gồm cả chiến trường.

Năm 1944, khi Thế chiến II đang ở giai đoạn cao trào, cha Kapaun quyết định gia nhập quân đội Mỹ với tư cách là một tuyên úy. Ông được gửi đến các chiến trường ở Ấn Độ và Miến Điện, nơi quân đội Đồng minh đối đầu với các lực lượng Nhật Bản trong điều kiện khắc nghiệt. Tại đây, cha Kapaun nhanh chóng trở thành một nguồn an ủi và hy vọng cho các binh sĩ. Ông không chỉ cử hành Thánh lễ và ban các bí tích, mà còn trực tiếp tham gia vào các nhiệm vụ nguy hiểm để chăm sóc những người bị thương.

Trong những cánh rừng rậm rạp của Miến Điện, cha Kapaun thường mạo hiểm tính mạng để đến với các binh sĩ bị thương dưới làn đạn của kẻ thù. Ông băng qua các khu vực nguy hiểm để mang nước, thức ăn, và sự an ủi tinh thần cho những người lính. Một câu chuyện được kể lại bởi các đồng đội của ông là khi cha Kapaun đã lội qua một con sông đang dâng cao để cứu một binh sĩ bị thương, bất chấp nguy cơ bị dòng nước cuốn trôi. Hành động này không chỉ thể hiện lòng dũng cảm mà còn là minh chứng cho cam kết của ông: không bỏ rơi bất kỳ ai, bất kể hoàn cảnh.

Cha Kapaun không phân biệt đối xử giữa các binh sĩ. Ông chăm sóc cả những người không cùng đức tin, thậm chí cả những tù binh kẻ thù bị thương. Tinh thần nhân ái này đã khiến ông được yêu mến và kính trọng không chỉ bởi các binh sĩ Mỹ mà còn bởi những người từng ở phía bên kia chiến tuyến.

Sau khi Thế chiến II kết thúc, cha Kapaun trở về Mỹ và tiếp tục sứ vụ linh mục. Tuy nhiên, khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ vào năm 1950, ông một lần nữa tình nguyện trở thành tuyên úy quân đội, được phân công vào Sư đoàn 8, Bộ binh Mỹ. Tại chiến trường Triều Tiên, cha Kapaun đối mặt với những thử thách khắc nghiệt hơn bao giờ hết, nhưng chính trong hoàn cảnh này, lòng dũng cảm và đức tin của ông đã tỏa sáng rực rỡ.

Trong Trận Unsan vào ngày 1 tháng 11 năm 1950, Sư đoàn 8 của Mỹ bị quân đội Triều Tiên và Trung Quốc áp đảo. Giữa lằn ranh của sự sống và cái chết, cha Kapaun đã từ chối cơ hội rút lui an toàn để ở lại với những binh sĩ bị thương. Ông chạy từ chiến hào này sang chiến hào khác, kéo những người lính bị thương ra khỏi vùng giao tranh, bất chấp đạn pháo nổ vang và hỏa lực dày đặc. Trong một lần, ông đã liều mình băng qua một cánh đồng để cứu một binh sĩ bị thương nặng, dù biết rằng kẻ thù đang nhắm bắn vào ông.

Khi quân địch bao vây và bắt giữ đơn vị của ông, cha Kapaun vẫn tiếp tục chăm sóc các đồng đội. Ông bị bắt làm tù binh cùng hàng trăm binh sĩ Mỹ khác và bị đưa đến trại giam Pyoktong, một nơi được biết đến với điều kiện sống khắc nghiệt và sự tàn bạo của lính canh. Tại đây, cha Kapaun trở thành một ngọn đuốc soi sáng trong bóng tối, mang lại hy vọng cho những người tưởng chừng đã mất hết niềm tin.

Trại tù Pyoktong là một nơi đầy đau khổ, nơi các tù binh phải chịu đựng cái đói, cái lạnh, và sự đối xử tàn nhẫn của lính canh. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt này, cha Kapaun đã trở thành một biểu tượng của lòng nhân ái và sự kiên cường. Dù bản thân ông cũng bị suy kiệt vì thiếu dinh dưỡng, cha Kapaun luôn chia sẻ phần thức ăn ít ỏi của mình với những người cần nó hơn. Một cựu tù binh kể lại rằng cha Kapaun đã nhường cho anh ta phần gạo cuối cùng của mình, dù ông chỉ còn lại một nắm nhỏ và đang đói khát.

Cha Kapaun không chỉ chăm sóc thể chất mà còn nuôi dưỡng tinh thần cho các tù binh. Dù bị lính canh cấm đoán, ông vẫn bí mật tổ chức các buổi cầu nguyện và Thánh lễ. Ông sử dụng một mảnh gỗ làm bàn thờ tạm thời, và đôi khi chỉ có một cây thánh giá tự chế làm từ hai cành cây khô. Vào Lễ Phục sinh năm 1951, khi sức khỏe của ông đã suy yếu nghiêm trọng, cha Kapaun vẫn tổ chức một Thánh lễ ngoài trời, mang lại niềm an ủi lớn lao cho các tù binh, đặc biệt là những người Công giáo. Những lời giảng của ông, dù đơn giản, luôn đầy sức mạnh, khuyến khích mọi người giữ vững đức tin và hy vọng ngay cả trong những giờ phút đen tối nhất.

Một trong những hành động quả cảm nhất của cha Kapaun là khi ông can thiệp để cứu các tù binh khỏi bị hành quyết. Trong một lần, khi một lính canh Triều Tiên chuẩn bị bắn một tù binh Mỹ, cha Kapaun đã quỳ xuống trước tên lính, cầu xin tha mạng cho người đồng đội. Hành động này không chỉ thể hiện lòng dũng cảm mà còn là một minh chứng cho đức tin sâu sắc của ông vào giá trị của sự sống. Lòng nhân ái của ông đã đánh động lương tâm của tên lính canh, và người tù binh được tha chết.

Dù không được đào tạo chính thức về y khoa, cha Kapaun đã học cách chăm sóc các vết thương và bệnh tật cho các tù binh. Ông rửa sạch vết thương, băng bó, và thậm chí thực hiện các phẫu thuật đơn giản với những dụng cụ thô sơ nhất. Một cựu tù binh kể lại rằng khi anh ta bị sốt cao và gần như mất ý thức, cha Kapaun đã ở bên, lau mồ hôi và cầu nguyện cho anh ta, giúp anh ta vượt qua cơn nguy kịch. Những hành động này không chỉ cứu sống nhiều người mà còn mang lại niềm hy vọng cho những người đang tuyệt vọng.

Cha Kapaun cũng tìm cách cải thiện điều kiện sống trong trại tù. Ông lén lút lấy trộm thức ăn từ kho của lính canh để chia sẻ với các tù binh, và thậm chí sửa chữa quần áo rách rưới của họ bằng những mảnh vải vụn. Những hành động nhỏ bé này, trong bối cảnh của trại tù, đã trở thành biểu tượng của lòng nhân ái và sự tận tụy.

Trước khi qua đời, cha Kapaun đã để lại một di sản tinh thần không thể phai mờ. Theo gương Đức Giêsu, ông nói với một tù binh rằng: "Hãy tha thứ cho họ, vì họ không biết họ đang làm gì." Lời nói này không chỉ thể hiện lòng nhân ái vô bờ của ông mà còn là minh chứng cho đức tin sâu sắc của ông vào sự tha thứ và tình yêu thương, ngay cả đối với những người đã gây đau khổ cho ông và các đồng đội.

Cực nhọc, đói khát, và kiệt sức vì liên tục chăm sóc người khác, cha Kapaun dần suy yếu. Ông mắc phải kiết lỵ, viêm phổi, và một cục máu đông trong chân, nhưng vẫn tiếp tục phục vụ cho đến khi không còn sức lực. Vào tháng 5 năm 1951, ông bị lính canh đưa đến "bệnh xá" của trại tù – thực chất là một nơi dành cho những người sắp chết, không có chăm sóc y tế thực sự. Trước khi bị đưa đi, cha Kapaun đã an ủi các đồng đội, nói với họ rằng ông sẽ cầu nguyện cho họ từ Thiên đàng.

Ngày 23 tháng 5 năm 1951, cha Emil Joseph Kapaun qua đời ở tuổi 35, để lại một di sản của lòng dũng cảm, đức tin, và sự hy sinh. Cái chết của ông không phải là sự kết thúc, mà là sự khởi đầu của một hành trình dài hơn – hành trình được vinh danh và ghi nhớ bởi cả quân đội và Giáo hội.

Gương sáng của cha Kapaun đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng những người từng biết ông. Các cựu tù binh tại Pyoktong kể lại rằng cha Kapaun không chỉ là một linh mục, mà còn là một người bạn, một người anh, và một nguồn cảm hứng. Nhiều người tin rằng chính sự hiện diện của ông đã giúp họ sống sót qua những ngày tháng tăm tối nhất.

Năm 2013, Tổng thống Barack Obama đã trao Huy chương Danh dự (Medal of Honor) – phần thưởng cao quý nhất của quân đội Mỹ – cho cha Kapaun, công nhận lòng dũng cảm phi thường của ông trong Trận Unsan và thời gian bị giam cầm. Đây là lần đầu tiên một tuyên úy quân đội được vinh danh với phần thưởng này, một minh chứng cho tầm ảnh hưởng của ông không chỉ trong lĩnh vực tôn giáo mà còn trong quân sự.

Giáo hội Công giáo cũng công nhận những đóng góp thiêng liêng của cha Kapaun. Năm 1993, ông được tuyên bố là "Người phục vụ Chúa" (Servant of God), bước đầu tiên trong hành trình phong thánh. Đến năm 2025, Đức Giáo hoàng Francis tuyên bố cha Kapaun là "Venerable" (Đấng Đáng Kính), một bước tiến quan trọng hướng tới việc phong thánh. Nhiều người tin rằng cha Kapaun là một "linh mục tử đạo," người đã hy sinh mạng sống mình vì tình yêu thương và đức tin.

Di sản của cha Kapaun được vinh danh tại nhiều nơi. Đại học Kapaun Mount Carmel ở Wichita, Kansas, mang tên ông, là một lời nhắc nhở về lòng nhân ái và sự tận hiến của ông. Các đài tưởng niệm tại Hàn Quốc và Mỹ cũng được dựng lên để tôn vinh ông. Đặc biệt, trong cộng đồng Công giáo và quân đội, cha Kapaun được xem như một biểu tượng của lòng dũng cảm, đức tin, và tình yêu thương.

Linh mục Emil Joseph Kapaun là một con người phi thường, người đã sống trọn vẹn với lời dạy của Đức Giêsu: "Không có tình yêu nào cao cả hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu." Trong những giờ phút đen tối nhất của chiến tranh, ông đã mang ánh sáng của hy vọng, lòng nhân ái, và đức tin đến với những người xung quanh. Từ những cánh đồng chiến trận ở Miến Điện đến trại tù khắc nghiệt ở Pyoktong, cha Kapaun đã chứng minh rằng ngay cả trong những hoàn cảnh tuyệt vọng nhất, con người vẫn có thể sống với lòng quả cảm và tình yêu thương.

Hành trình của cha Kapaun không chỉ là câu chuyện của một linh mục hay một tuyên úy quân đội, mà là câu chuyện của một vị thánh thời hiện đại – một người đã dùng cả cuộc đời mình để làm chứng cho tình yêu của Chúa. Di sản của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới, nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong bóng tối, ánh sáng của đức tin và lòng nhân ái vẫn có thể tỏa sáng.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp