Nhảy đến nội dung

Những bài viết về học làm người

LÒNG BIẾT ƠN – CỘI RỄ CỦA MỌI THÀNH CÔNG ĐÍCH THỰC

Làm người tử tế trong thế giới hôm nay là một chọn lựa đầy can đảm, nhất là khi nhiều giá trị đạo đức đang bị xói mòn vì những toan tính vụ lợi, cạnh tranh khốc liệt, và thái độ sống thực dụng. Trong tất cả các đức tính cần thiết để một con người sống tử tế, lòng biết ơn là một điều không thể thiếu. Đó là phẩm chất không chỉ làm nên sự cao quý trong tâm hồn một người, mà còn là chiếc cầu nối đưa ta đến với sự trưởng thành, thành công và bình an thật sự.

Giáo dục Công giáo không ngừng nhấn mạnh đến việc vun đắp tâm hồn con người bằng các nhân đức. Trong số đó, lòng biết ơn chiếm một vị trí đặc biệt. Bởi vì biết ơn là điều kiện để nhận ra ơn Chúa trong cuộc sống, nhận ra tình người trong từng biến cố, và biết sống không phải chỉ cho mình, mà còn cho những ai đã nâng đỡ, hy sinh, âm thầm bước bên ta suốt hành trình làm người. Một người càng thành công, nếu thật sự sống trong ánh sáng của Tin Mừng, thì lại càng khiêm nhường và biết ơn. Bởi vì họ hiểu rằng mình không thể đạt được điều gì nếu thiếu bàn tay Thiên Chúa và tấm lòng bao dung của tha nhân.

Cuộc sống của Chúa Giêsu chính là mẫu gương tuyệt hảo của lòng biết ơn. Dù là Con Thiên Chúa, nhưng trong mọi biến cố, Ngài luôn hướng lòng về Chúa Cha để cảm tạ. Ngay cả trước bữa Tiệc Ly, trong đêm bị phản bội, Chúa Giêsu vẫn cầm lấy bánh và rượu mà “dâng lời tạ ơn.” Đó là sự biết ơn thẳm sâu, ngay cả khi đối diện với đau khổ và cái chết. Qua hành động đó, Chúa dạy chúng ta rằng: Biết ơn không phải là lời nói đầu môi, mà là một cách sống – một chọn lựa của tâm hồn hướng thượng, của lòng tin vào tình yêu Thiên Chúa luôn hiện diện, kể cả trong những lúc đời ta bị đổ vỡ.

Lòng biết ơn không tự nhiên mà có. Nó là hoa trái của một tâm hồn khiêm nhường, của một trái tim không bị khô cứng vì ích kỷ. Trẻ em không tự nhiên biết nói “cảm ơn”, nếu không được dạy dỗ. Người lớn cũng không tự nhiên biết cúi đầu tri ân, nếu đã quen sống kiêu căng, vô cảm. Chính vì thế, giáo dục lòng biết ơn là một phần không thể tách rời trong mọi tiến trình giáo dục đức tin. Gia đình Kitô giáo được mời gọi trở nên “ngôi trường đầu tiên của lòng biết ơn” – nơi cha mẹ dạy con không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống yêu thương, quảng đại, và khiêm tốn của mình.

Người thành công đích thực không phải là người bước lên đỉnh vinh quang một cách cô độc, mà là người biết ngoái nhìn lại và cúi đầu tri ân những bàn tay đã từng nâng mình dậy từ vực sâu. Họ không quên ai đã dạy mình bài học đầu tiên, ai đã mở cho mình cánh cửa hy vọng, ai đã lặng lẽ ở bên khi mình thất bại. Người càng có địa vị càng dễ quên ơn người khác nếu thiếu lòng khiêm tốn. Và chính sự vô ơn đó, sớm muộn rồi cũng sẽ khiến họ sụp đổ – không phải vì kẻ thù, mà vì mất căn gốc nơi lòng người.

Sách Huấn Ca dạy: “Con ơi, hãy nhớ ơn những ai đã dạy con, và đừng bao giờ khinh dể người lớn tuổi, vì họ là kho tàng khôn ngoan của ngươi.” Câu Lời Chúa ấy vang lên như một tiếng gọi lương tâm: hãy biết ơn những người đã gieo vào đời ta những giá trị đẹp, dù chỉ bằng một lời dạy, một hành động, một sự hy sinh thầm lặng. Đừng đợi đến lúc họ không còn bên ta nữa, ta mới nhỏ những giọt nước mắt muộn màng trên phần mộ. Hãy học cách bày tỏ lòng biết ơn khi còn kịp, khi trái tim ta còn biết rung động.

Trong giáo dục Công giáo, lòng biết ơn không chỉ là đạo đức xã hội, mà còn là sự gắn bó thiêng liêng với mầu nhiệm cứu độ. Người tín hữu mỗi khi tham dự Thánh Lễ là mỗi lần tuyên xưng lòng biết ơn sâu xa đối với Thiên Chúa qua hy tế Thập Giá của Đức Kitô. Từ tiếng Hy Lạp “Eucharistia” – nghĩa là “Tạ ơn” – chúng ta được mời gọi sống như những con người biết ơn trong mọi hoàn cảnh, dù vui hay buồn, dù thành công hay thất bại. Lòng biết ơn giúp ta không gục ngã trong bi quan khi đời đầy sóng gió, và cũng không ngạo mạn khi được ca tụng, bởi vì ta biết: tất cả đều là ơn.

Thật đáng buồn khi xã hội hôm nay ngày càng nhiều người sống vô ơn. Họ quên ơn cha mẹ – những người đã hy sinh cả cuộc đời để nuôi nấng họ nên người. Họ quên ơn thầy cô – những người gieo vào đầu họ những hạt giống tri thức. Họ quên ơn bạn bè – những người đã từng sát cánh bên họ lúc gian nan. Tệ hại hơn nữa, họ còn sẵn sàng quay lưng, phản bội, và chà đạp lên người đã từng giúp mình – chỉ để tiến nhanh hơn một bước, chiếm được thêm một danh lợi hão huyền. Đó không phải là thành công, mà là một kiểu ngụy tạo thành công – bởi không ai đứng trên đống tro tàn của ân nghĩa mà có thể hạnh phúc lâu dài.

Làm người tử tế là biết tri ân ngay cả khi người khác không đòi hỏi mình phải biết ơn. Làm người tử tế là luôn nhớ rằng: mình không thể bước một mình. Mỗi bước đi trong cuộc đời, luôn có dấu chân của người khác bên cạnh – dù ta có nhận ra hay không. Một lời chỉ dẫn, một cái nhìn cảm thông, một bữa ăn đơn sơ, một lần cho mượn vai tựa... tất cả đều là những ân nghĩa cần được khắc ghi. Và cũng vì thế, người tử tế không bao giờ sống vô ơn. Họ không sợ thiệt thòi, bởi trong tâm hồn họ luôn có sự sung mãn của tình nghĩa và lòng trung tín.

Trong xã hội hôm nay, cần lắm những con người dám sống biết ơn một cách chân thành. Dù người khác có quên, thì người Kitô hữu cũng không được phép quên. Dù người khác có sống vô ơn, thì ta vẫn phải sống như Đức Kitô: không ngừng yêu thương, không ngừng cúi xuống, không ngừng cảm tạ. Bởi vì người tín hữu không sống theo luật đời, mà sống theo luật của Tin Mừng – luật của tình yêu, của tha thứ, và của lòng biết ơn.

Lòng biết ơn chính là dấu chỉ của người trưởng thành trong Đức tin. Người biết ơn, dù nghèo khổ vẫn sống vui. Người vô ơn, dù giàu sang cũng chẳng hạnh phúc. Người biết ơn, dù có bị quên lãng, vẫn được Thiên Chúa nhớ tới. Người vô ơn, dù được cả thiên hạ tung hô, cũng bị Lời Chúa cảnh báo. Hãy lắng nghe lời Thánh Phaolô: “Trong mọi hoàn cảnh, anh em hãy tạ ơn Thiên Chúa, vì đó là điều Thiên Chúa muốn nơi anh em trong Đức Giêsu Kitô.” (1 Tx 5,18). Biết ơn không phải chỉ khi được người khác giúp đỡ, mà còn là cách sống của một trái tim luôn hướng về Thiên Chúa và tha nhân, biết nhận ra ơn trong cả điều nhỏ nhặt.

Cuối cùng, nếu có một điều mà người giáo dục Công giáo cần gieo vào tâm hồn thế hệ trẻ hôm nay, thì đó chính là: dạy họ biết ơn. Biết ơn Thiên Chúa – vì được hiện hữu. Biết ơn cha mẹ – vì được sinh ra. Biết ơn thầy cô – vì được lớn lên. Biết ơn mọi người – vì không ai có thể một mình làm nên tất cả. Và biết ơn cả chính mình – vì đã dám sống tử tế, trong một thế giới mà tử tế thường bị xem là yếu đuối.

Bởi vì, thành công không đo bằng bao nhiêu tiền tài hay chức vị, mà đo bằng lòng biết ơn có sâu đến đâu. Càng thành công càng phải cúi mình, càng nổi bật càng phải nhớ ai đã nâng mình lên. Và cũng chính từ lòng biết ơn đó, người tử tế sẽ không bao giờ bị đạp đổ – vì họ đã sống đúng tinh thần của người môn đệ Chúa Kitô: biết mình là ai, và biết phải sống vì ai.

Lm. Anmai, CSsR

+++++++++++++

LÀM NGƯỜI TỬ TẾ, ĐỪNG SỐNG PHỤ BẠC

Làm người tử tế là một chọn lựa, không phải một phản xạ tự nhiên. Trong một thế giới đang chạy theo lợi ích cá nhân, nơi mà lòng biết ơn ngày càng trở nên hiếm hoi như một món đồ cổ, thì việc sống tử tế, sống trọn vẹn với lòng biết ơn không chỉ là một phẩm chất đẹp mà còn là một biểu hiện cụ thể của đức tin Kitô giáo. Tử tế không phải là yếu đuối. Tử tế không có nghĩa là để người khác lợi dụng mình. Tử tế là can đảm sống đúng với lương tâm, là biết cúi đầu tri ân những ai đã giúp ta trưởng thành, là không quay lưng với ân nghĩa, dù là điều nhỏ nhất.

Công giáo dạy rằng, lòng biết ơn không phải là phép lịch sự bề ngoài, mà là một nhân đức nội tâm. Trong Thánh Kinh, mỗi lần dân Israel được cứu thoát hay nhận được ơn lành, họ đều được nhắc nhớ phải tạ ơn Thiên Chúa và ghi khắc công ơn của Người trong tim mình, truyền lại cho con cháu. Người Công giáo cũng được giáo dục để biết ơn cha mẹ, thầy cô, những người đã giúp đỡ mình trong cuộc đời – không bằng lời nói suông, mà bằng đời sống hiếu thảo, kính trọng, và biết sống đáp đền.

Một người vô ơn không thể nên người. Họ có thể giàu lên, có thể leo lên những vị trí cao trong xã hội, nhưng trái tim họ rỗng tuếch, lương tâm họ trầy trụa, và nhân cách của họ tự nó sẽ mục nát từ bên trong. Không ai thành công thực sự mà đứng một mình không cần đến bất kỳ ai. Trong hành trình của cuộc sống, dù là trong học tập, công việc, hay đời sống thiêng liêng, luôn có những bàn tay âm thầm nâng đỡ, những người hy sinh mà ta không biết hết được tên, không nhớ được mặt. Người khôn ngoan là người biết dừng lại, nhớ đến những bước chân đã đạp bằng đường cho mình đi, nhớ đến những hy sinh thầm lặng của cha mẹ, của giáo viên, của bạn bè, thậm chí của những người xa lạ.

Thánh Phaolô từng viết: “Anh em có gì mà không phải đã nhận lãnh? Nếu đã nhận thì tại sao còn tự hào như thể không nhận?” (1Cr 4,7). Đây là lời nhắc thẳng thắn nhưng cũng rất cần thiết cho mỗi người: Tất cả những gì ta có – tài năng, cơ hội, tri thức, sức khỏe – đều không phải là công trạng tuyệt đối của bản thân, mà là quà tặng. Biết điều đó, ta mới sống khiêm tốn, tử tế và không phụ bạc những người từng nâng đỡ mình, cả trong lời nói lẫn hành động. Trong gia đình, người con biết ơn cha mẹ sẽ không bao giờ để cha mẹ mình phải cô đơn khi về già. Trong học đường, người trò biết ơn thầy cô sẽ không bao giờ quay lưng khi thầy cô gặp khốn khó. Trong Giáo Hội, người giáo dân biết ơn sẽ không chỉ đến nhà thờ khi cần, mà sẽ chung tay phục vụ như một cách đáp trả tình yêu Thiên Chúa và cộng đoàn.

Một người sống phụ bạc là người đóng cánh cửa tương lai của chính mình. Có thể hôm nay họ đạt được điều họ muốn – chức vụ, tiền tài, danh vọng – nhưng họ không thể có được sự bình an nội tâm và sự kính trọng lâu dài từ người khác. Thiên Chúa luôn công bằng. Người nhìn thấy những tấm lòng vô ơn, và rồi Người sẽ không ban ơn thêm nữa, vì người đó không xứng đáng. Ngược lại, người biết ơn và biết sống tử tế, dù âm thầm, nhưng luôn nhận được những ân phúc đặc biệt. Họ không những được người khác tin tưởng, yêu mến mà còn trở thành ánh sáng chiếu soi, là chứng nhân của lòng nhân từ Thiên Chúa.

Đức Giêsu, trong Tin Mừng, đã chữa lành mười người phong, nhưng chỉ có một người ngoại đạo trở lại để cảm ơn. Ngài đã hỏi: “Không phải cả mười người đều được sạch sao? Thế còn chín người kia đâu?” (Lc 17,17). Câu hỏi này của Chúa vẫn còn vang vọng đến hôm nay, như một lời cảnh tỉnh dành cho mỗi chúng ta: đã bao lần ta được ơn mà quên tạ ơn? Đã bao lần ta đón nhận tình thương mà lại quên đáp trả? Đã bao lần ta vô tình sống như một trong chín người phong ấy, thản nhiên đi tiếp cuộc đời mình mà chẳng hề ngoái lại?

Người tử tế, sống biết ơn, không phải là người chỉ biết nói lời cảm ơn, mà là người hành xử có tình, có nghĩa. Họ không lợi dụng lòng tốt của người khác. Họ không lừa lọc để tiến thân. Họ không quên ơn những ai đã dạy dỗ, yêu thương và giúp đỡ mình trong những lúc gian nan. Họ sống đàng hoàng, không phải để được tiếng khen, mà vì họ tin rằng làm người là phải có lương tri, và người có đức tin thì càng phải sống như ánh sáng cho thế gian.

Giáo dục Công giáo không chỉ dạy cho con người học giỏi, làm việc hiệu quả, mà còn dạy con người biết sống yêu thương, biết tôn trọng và gìn giữ các giá trị tinh thần, đạo đức. Trong đó, sự tử tế và lòng biết ơn là những trụ cột không thể thiếu. Một nền giáo dục không dạy con người biết ơn là một nền giáo dục thất bại. Một người Kitô hữu không có lòng biết ơn là một tín hữu lệch hướng. Và một cộng đoàn không thực hành lòng biết ơn sẽ sớm rơi vào chia rẽ, lạnh nhạt và vô cảm.

Đức Giáo hoàng Phanxicô nhiều lần nhấn mạnh đến vẻ đẹp của lòng biết ơn trong đời sống gia đình và xã hội. Ngài nói: “Một gia đình biết nói ba từ khóa: xin lỗi – cảm ơn – làm ơn là một gia đình hạnh phúc.” Lời cảm ơn không làm mất phẩm giá của người nói, nhưng làm tăng phẩm giá của người biết trân trọng ân nghĩa. Trẻ nhỏ cần học biết ơn từ thuở còn thơ, để sau này lớn lên không trở thành những con người lạnh lùng, vô cảm, chỉ biết hưởng thụ mà quên đi những hy sinh âm thầm phía sau.

Trong đời sống đức tin, ta càng được mời gọi ghi nhớ công ơn cứu chuộc của Đức Kitô. Ngài đã không tiếc mạng sống mình, chịu khổ hình thập giá để đem ta về với Thiên Chúa. Làm sao một người đã được yêu thương đến thế mà lại có thể sống phụ bạc với anh em mình? Làm sao một người từng nhận lấy tình yêu tuyệt đối mà lại sống ích kỷ, vô ơn và hờ hững với tha nhân?

Làm người tử tế, không phải lúc nào cũng dễ. Đôi khi sự tử tế của ta bị hiểu lầm, bị lợi dụng, thậm chí bị xem là yếu đuối. Nhưng người có đức tin thì không sống để làm vừa lòng người đời, mà để sống đẹp lòng Thiên Chúa. Người tử tế có thể thiệt thòi nhất thời, nhưng chắc chắn sẽ được Thiên Chúa chúc lành. Người vô ơn có thể leo cao, nhưng rốt cuộc sẽ té đau. Vì lương tâm con người, dù có bị chai sạn đến mấy, vẫn có lúc thổn thức khi nhớ lại những người từng giúp mình mà mình đã quên lãng, thậm chí phản bội.

Xin cho mỗi người chúng ta, nhất là người trẻ hôm nay, biết sống tử tế giữa một thế giới đầy toan tính. Biết cảm ơn – dù là điều nhỏ bé. Biết nhớ ơn – dù đã lâu xa. Và nhất là biết đền ơn – bằng hành động cụ thể. Xin cho ta đừng là người vô ơn, vì vô ơn là biểu hiện của một tâm hồn nghèo nàn, khô héo, thiếu vắng Thiên Chúa. Xin cho mỗi gia đình Công giáo biết giáo dục con cái trở thành những người tử tế, biết ơn cha mẹ, biết trọng nghĩa tình, để mai này dù thành công tới đâu, vẫn luôn giữ được trái tim hiền lương, không phụ bạc ai.

Thành công không đến từ sự toan tính khôn ngoan, mà đến từ tấm lòng chân thật. Không ai thành công mà đứng một mình, không ai vươn lên mà không cần ai cả. Biết sống tử tế và không phụ bạc chính là nền tảng để được Thiên Chúa chúc lành và để con người được lớn lên đúng nghĩa. Hãy chọn làm người tử tế – dù thế giới có gian dối. Hãy chọn sống biết ơn – dù xung quanh có vô cảm. Và hãy chọn sống thật lòng – dù lắm kẻ đổi thay. Vì đó chính là con đường mà Chúa Giêsu đã đi, và là lối sống đưa ta đến hạnh phúc thật.

Lm. Anmai, CSsR
++++++++++

LÀM NGƯỜI TỬ TẾ, ĐỪNG VÌ CÁI LỢI TRƯỚC MẮT MÀ ĐÁNH MẤT CẢ MỘT ĐỜI TỬ TẾ

Trong cuộc sống hôm nay, người ta thường đánh giá thành công của một người dựa trên những gì người đó đạt được: tiền bạc, địa vị, danh tiếng. Người ta hay hỏi “bạn có gì?”, ít khi hỏi “bạn là ai?”. Giữa xã hội ấy, những giá trị như trung tín, hiếu nghĩa, biết ơn, tử tế dường như bị lu mờ bởi ánh sáng chói lóa của sự thực dụng, ích kỷ, mưu cầu lợi ích cá nhân. Nhưng người Kitô hữu thì không được phép sống theo lối ấy. Trong giáo dục Công giáo, nền tảng đầu tiên không phải là tri thức hay kỹ năng, mà là nhân cách và đạo đức, là việc hình thành con người sống có lương tâm, biết điều và biết ơn. Và một trong những bài học đầu tiên của người tử tế là: đừng vì cái lợi trước mắt mà đánh đổi ân nghĩa lâu dài.

Người đã từng nâng đỡ bạn một lần trong lúc bạn bơ vơ, hoạn nạn, chắc chắn họ không chỉ giúp bạn một việc. Họ sẵn lòng yêu thương, sẵn lòng chờ đợi bạn lớn lên và trưởng thành. Nhưng khi lòng người đổi thay vì một chút lợi nhỏ, vì một lời hứa bé mọn, thì bao nhiêu ân tình năm xưa cũng trở nên vô nghĩa. Thái độ vô ơn không chỉ làm tổn thương người khác mà còn hủy hoại chính phẩm giá của mình. Người giáo dục Công giáo phải dạy cho con trẻ điều đó: sống tử tế là sống biết nhớ ơn – không chỉ một lần mà cả đời.

Giáo dục không đơn thuần là truyền đạt kiến thức. Giáo dục Công giáo là hướng dẫn con người đi trên con đường sự thật và sự sống. Một người học giỏi mà quên ơn thầy cô, quay lưng với cha mẹ, phản bội bạn bè – thì có thể thành đạt trong mắt người đời, nhưng là thất bại trước mặt Thiên Chúa. Trong Sách Huấn Ca, Thánh Kinh dạy rõ: “Hãy nhớ ơn người đã giúp ngươi, đừng quay lưng với ân nhân” (Hc 29,15). Người tử tế là người biết trân trọng từng chút tình người mà họ nhận được, và từ đó biết sống sao cho xứng đáng với tình thương ấy.

Làm người tử tế, không có nghĩa là phải hoàn hảo, nhưng là biết ơn và biết giữ lòng thủy chung. Người đã từng cưu mang mình, dẫu chỉ một lần, vẫn xứng đáng được nhớ suốt đời. Một lời thăm hỏi, một cử chỉ đền đáp, một ánh mắt cảm kích – đôi khi đủ để nối dài mối tương giao tốt đẹp. Nhưng nhiều người lại coi việc được giúp đỡ là điều đương nhiên. Họ “xong việc thì quên người”, “qua cầu thì rút ván”. Lòng họ chỉ nhìn thấy cái lợi trước mắt, mà quên mất rằng: chính ơn nghĩa là thứ xây dựng được tương lai vững bền.

Trong môi trường giáo dục Công giáo, học sinh không chỉ học kiến thức, mà còn được huấn luyện để trở thành người tử tế. Từ cách chào thầy cô, giữ gìn vệ sinh lớp học, chia sẻ với bạn bè… tất cả đều hướng đến một đời sống tôn trọng và biết ơn. Nhưng bài học quan trọng hơn cả là: sống có trước có sau, nghĩa là biết nhớ ai đã yêu thương mình, ai đã hy sinh vì mình, ai đã âm thầm đi bên cạnh cuộc đời mình khi mình chưa có gì. Một người thầy đích thực không chỉ dạy học trò nên người, mà còn dạy trò biết sống sao để không quên ơn.

Khi một người sống tử tế, họ không chỉ gieo phúc cho người khác mà còn giữ gìn chính nhân cách mình. Trong một xã hội đầy cạnh tranh, đôi khi ta sẽ thấy những kẻ vô ơn, khôn ngoan theo kiểu thế gian lại dễ thăng tiến. Nhưng đừng vì thế mà nghĩ rằng lòng biết ơn là điều lỗi thời. Bởi người tử tế không tìm kiếm thành công bằng bất cứ giá nào – mà chọn sống có nguyên tắc, có nhân phẩm, có trái tim. Và chính những điều ấy mới làm nên một người trưởng thành thật sự.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu từng chữa lành mười người phong cùi, nhưng chỉ có một người quay lại tạ ơn. Ngài không trách, nhưng Ngài đau đáu một câu hỏi: “Không phải cả mười người được sạch cả sao? Thế còn chín người kia đâu?” (Lc 17,17). Câu hỏi ấy vẫn vang vọng đến tận hôm nay, như một lời nhắc nhở chúng ta: đừng để mình nằm trong số chín người vô ơn ấy. Mà hãy trở thành người biết quay lại, cúi đầu, cảm tạ và sống sao cho xứng với những gì mình đã nhận được.

Giáo dục Công giáo cần phải kiên trì dạy trẻ từ nhỏ: ân nghĩa không được quên – và sự tử tế phải kéo dài cả đời. Đừng chỉ nhớ người giúp mình khi mình cần, rồi quên ngay khi mình khá hơn. Đừng biến sự thành công của mình thành một vết thương cho người từng nâng đỡ mình. Người giáo dục không cần lên lớp suốt ngày về đạo đức, nhưng cần sống điều ấy mỗi ngày. Một hành động biết ơn nhỏ nơi giáo viên có thể gieo vào lòng học trò một hạt giống tử tế suốt đời.

Chúng ta cũng phải dạy nhau rằng: lòng biết ơn không làm ta thiệt thòi. Trái lại, nó làm cho ta cao quý hơn. Có thể bạn không có nhiều tiền để đền đáp ân nghĩa ai đó, nhưng sự chân thành, lòng kính trọng, sự thủy chung, và thái độ sống tử tế – đó chính là món quà quý giá nhất. Người Công giáo tin rằng: "Ai cho người nhỏ nhất một ly nước lã vì danh Thầy, người đó sẽ không mất phần thưởng đâu" (Mt 10,42). Huống gì là người nhớ ơn và sống tử tế?

Thực tế có nhiều người, khi đã đạt được thành công nhất định, thì quên mất những ai đã đứng sau thành công ấy. Họ nghĩ rằng mọi thứ họ có là do nỗ lực của chính họ. Họ quên rằng: đã từng có người thầy đợi họ suốt buổi chiều để giảng lại bài, có người mẹ thức trắng đêm lo tiền học phí, có người bạn chia sẻ ổ bánh mì những năm tháng khốn khó. Đó không phải là những việc lớn, nhưng nếu không có những điều ấy, họ sẽ không có ngày hôm nay. Làm người tử tế, là không bao giờ quên điều đó.

Và khi ta biết sống như vậy, ta không chỉ giữ được lòng người, mà còn giữ được lòng mình. Trong xã hội ngày nay, người tử tế thường phải chịu thiệt. Nhưng Chúa dạy ta rằng: “Phúc thay ai có lòng nhân hậu, vì họ sẽ được Thiên Chúa xót thương.” (Mt 5,7). Người tử tế không làm điều tốt để được khen ngợi, nhưng vì đó là cách sống đúng đắn và đẹp lòng Thiên Chúa. Người tử tế không đòi hỏi đền đáp, nhưng họ biết: ân nghĩa là điều không bao giờ nên rẻ rúng.

Đừng vì cái lợi trước mắt mà quên mất ân tình lâu dài. Có thể bạn được lợi một lần khi phản bội, nhưng sẽ mất cả một đời uy tín. Có thể bạn xong việc hôm nay mà nghĩ rằng không ai nhớ, nhưng rồi sẽ đến lúc bạn cần sự giúp đỡ – và người từng bị bạn lãng quên sẽ im lặng quay lưng. Người sống có trước có sau, dù gặp gian truân, vẫn luôn được quý trọng. Còn kẻ vô ơn, dù tài giỏi đến đâu, cuối cùng cũng bị cô lập và khinh thường. Và sự cô lập ấy không đến từ người khác, mà từ chính nhân cách hoang tàn trong tâm hồn họ.

Từ góc nhìn đức tin, sống biết ơn là sống trong tương quan mật thiết với Thiên Chúa. Mọi ơn lành chúng ta nhận được, dù là từ cha mẹ, thầy cô, bạn bè, đều là ơn Chúa ban qua trung gian con người. Bởi vậy, đền ơn người khác chính là cách đền ơn Chúa. Người sống tử tế là người sống theo tinh thần Thánh Thể: luôn tạ ơn trong mọi sự, dù lớn hay nhỏ. Và giáo dục Công giáo là con đường dạy người ta sống trong tâm tình Thánh Thể ấy: sống để biết ơn – và sống để gieo ơn.

Cuối cùng, hãy luôn nhắc lòng mình và dạy thế hệ sau: làm người tử tế không phải là chọn con đường dễ đi, mà là con đường đúng đắn. Và sự tử tế thật sự không nằm ở những hành vi lớn lao, mà ở việc sống trọn vẹn từng điều nhỏ bé: không quên ơn, không vô tình, không phản bội, không vội quên người đã cưu mang mình. Hãy sống để người khác thấy bạn là người có thể tin cậy, có thể gởi gắm tình thương, có thể đi cùng đến tận cuối đường. Bởi khi ấy, bạn không chỉ là người thành công – mà là người thành nhân. Và đó mới là mục tiêu tối hậu của một nền giáo dục chân chính, đặc biệt là giáo dục Công giáo.

Lm. Anmai, CSsR

+++++++++++++

MỐI QUAN HỆ ĐÃ CHẾT VÀ NGHI THỨC CỦA NHỮNG LỜI NÓI DỐI LỊCH THIỆP
 

Không phải ai cũng đủ can đảm để thừa nhận rằng một mối quan hệ đã chết. Không phải ai cũng có đủ sự thật thà để nhìn vào mắt người khác và nói: “Tình bạn này đã đến hồi kết”, “Tình yêu này đã không còn”, hay “Chúng ta không còn là một phần thiết yếu trong cuộc đời nhau nữa.” Thế nên, người ta chọn một con đường dễ chịu hơn – một sự lảng tránh tế nhị, một kiểu chối từ có bọc ngoài bằng lịch sự và những nghi thức xã giao. Đó không hẳn là sự gian dối theo kiểu gian trá, nhưng là một sự giả vờ đầy ý tứ – như thể đang đọc một điếu văn tiễn đưa một ký ức đã nguội tàn. Và trong số những nghi thức ấy, có một câu nói mang tính biểu tượng: “Hôm nào café nhé.”

“Hôm nào café” – một lời hẹn không ngày tháng, một câu nói không điểm đến, một tấm khăn phủ lên nấm mộ của một mối quan hệ đã yên nghỉ. Trong môi trường xã hội hiện đại, đặc biệt ở các thành thị đông đúc và văn hóa mạng xã hội chi phối giao tiếp, những lời như thế trở thành một nghi thức phổ biến để khép lại mà không làm tổn thương. Nhưng phía sau sự khéo léo đó, là nỗi buồn của một tình người dần phai. Với ánh sáng của giáo huấn Công giáo, chúng ta được mời gọi không chỉ sống thật, mà còn yêu thật – yêu với sự chân thành, yêu với tinh thần trách nhiệm và lòng biết ơn sâu xa đối với những người đã từng là một phần trong đời mình.

Đức Giêsu không bao giờ nói “Hôm nào chữa lành nhé,” hay “Khi nào tiện thì tha thứ cho con nhé.” Ngài luôn hiện diện trọn vẹn, luôn yêu thương một cách không trì hoãn. Khi gặp người phụ nữ Samari bên giếng nước, Ngài không giả vờ như thể không biết cuộc đời chị đầy thương tích. Ngài chạm đến tận cùng của nỗi đau chị mang, không né tránh, không bọc lụa. Đó là tình yêu đích thực – tình yêu không sợ sự thật.

Giáo dục Công giáo mời gọi chúng ta không sống trong ảo tưởng xã giao, cũng không khuyến khích sự thẳng thắn vụng về gây tổn thương, nhưng là sống trong sự thật với lòng bác ái. Khi một mối quan hệ không còn đủ tình yêu, đủ trung tín, hoặc đơn giản là đã đến lúc phải khép lại, thay vì giả vờ thân thiết, người Kitô hữu được mời gọi nhìn nhận điều đó bằng lòng khiêm nhường và niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Chúng ta tin rằng mọi mối tương quan đều có lý do và thời điểm, và rằng không có gì tồn tại mãi mãi trong hình thức cũ kỹ của nó. Nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc phải nói dối, dù là bằng ngôn ngữ lịch thiệp.

“Hôm nào café” là cách chúng ta để mặc một tình bạn trôi đi mà không đau đớn. Nhưng trong lặng lẽ, nó cũng là lời thú nhận rằng: “Chúng ta từng là gì đó với nhau, nhưng giờ đã khác rồi.” Và có lẽ, điều cần hơn lúc đó không phải là một cuộc hẹn giả định, mà là một lời cầu nguyện. “Lạy Chúa, con tạ ơn Ngài vì người ấy đã đi ngang qua đời con. Xin chúc lành cho họ trên hành trình mới, như Ngài đang dẫn con đến hành trình mới của con.”

Người trẻ ngày nay, lớn lên trong một xã hội đầy rẫy các mối quan hệ mạng xã hội, dễ dàng thêm một người bạn, dễ dàng xóa một đoạn trò chuyện, dễ dàng “unfriend” hay “unfollow” ai đó như thể chưa từng quen. Nhưng sống đức tin không cho phép ta đối xử với ký ức và con người như những chiếc áo mặc rồi bỏ. Đức tin dạy ta rằng, mỗi người đều là hình ảnh của Thiên Chúa, và mỗi tương quan đều là một món quà – dù ngắn ngủi, dù đã lỡ làng, dù chỉ còn trong quá khứ.

Giáo dục Công giáo, nếu sống đúng, sẽ không để cho những lời xã giao rỗng tuếch thay thế cho sự hiện diện thật. Sẽ dạy cho người trẻ biết nói lời tạm biệt với lòng biết ơn, biết kết thúc bằng sự tử tế, không phải bằng những lời lấp lửng vô nghĩa. Sẽ dạy con người không chạy trốn cảm xúc, không sống giữa một thế giới lửng lơ, mà can đảm nói với nhau: “Chúng ta từng là bạn thân, nhưng giờ không còn đồng điệu. Tớ vẫn cầu nguyện cho cậu. Cám ơn cậu đã là một phần tuổi trẻ của tớ.”

Nếu không đủ can đảm để gặp nhau lần nữa, thì hãy đủ chân thành để cầu nguyện cho nhau. Nếu không thể tiếp tục bên nhau, thì hãy tử tế trong cách rời xa. Đức Giáo Hoàng Phanxicô từng nói: “Đừng sợ rút lui khỏi những mối quan hệ không giúp bạn nên thánh.” Nhưng đồng thời, ngài cũng nhấn mạnh: “Đừng rút lui một cách vô trách nhiệm.” Nói cách khác, hãy rút lui với sự tôn trọng, với trái tim cầu nguyện, và với lòng biết ơn.

Lẽ sống Công giáo không cho phép một con người sống giả dối dù trong bọc ngôn từ lịch sự. Bởi vì sự giả dối, dù được trình bày đẹp đẽ, vẫn không thuộc về ánh sáng. Một người tử tế không nói “Hôm nào café” nếu biết rằng mình sẽ chẳng bao giờ thực hiện. Thay vào đó, người ấy sẽ chọn sự im lặng chân thành, hoặc lời chúc phúc nhẹ nhàng, hoặc một dòng tin thật lòng: “Tớ biết chúng ta giờ không còn gần nhau như xưa. Nhưng tớ vẫn nhớ về cậu bằng một phần biết ơn.”

Giáo dục trong đức tin là giúp con người sống thật mà không thô lỗ, sống tử tế mà không giả tạo. Chúng ta không cần phải giữ mãi mọi mối quan hệ trong đời. Nhưng điều chúng ta cần giữ là phẩm chất của mình trong cách ta khép lại một mối tương quan. Bởi vì Thiên Chúa không chỉ nhìn cách ta sống, mà còn nhìn cách ta từ biệt.

Nhiều khi, một lời nói dối lịch sự như “Hôm nào café” làm tổn thương hơn một sự thật nhẹ nhàng. Bởi vì nó gieo hy vọng hão huyền, hoặc để lại nỗi hụt hẫng kéo dài. Một người bạn đạo đức không nói để người khác trông chờ điều không bao giờ đến. Họ sẽ chọn sự rõ ràng dịu dàng hơn là sự mập mờ có bọc vàng.

Tình yêu Kitô giáo không chỉ thể hiện qua những gì ta bắt đầu, mà còn thể hiện qua cách ta kết thúc. Không phải ai cũng còn ở lại với ta đến cuối đời, nhưng người tử tế thì sẽ không để lại vết thương bằng sự im lặng giả tạo hay lời hẹn thờ ơ. Và dù là người đi hay người bị bỏ lại, thì sự trưởng thành trong đức tin dạy ta không giữ oán giận, không sống bằng ký ức đắng, nhưng để tình yêu của Chúa thanh luyện mọi chia xa thành lời tạ ơn.

Lm. Anmai, CSsR

+++++++++++

TẤM ÁO HẠNH PHÚC

Ngày xưa có một vị vua oai phong lẫm liệt, quyền lực vô song, giàu sang tột đỉnh, nhưng không hiểu sao lại rơi vào một chứng bệnh lạ. Các ngự y danh tiếng khắp nơi được mời đến kinh đô, mang theo những phương thuốc quý giá và hiếm hoi nhất, nhưng tất cả đều bó tay. Vua ngày càng héo hon, lòng dạ bứt rứt không yên, đêm nằm trằn trọc không ngủ, ngày thì thở dài mệt mỏi. Cả triều đình chìm trong u sầu, bởi vận mệnh quốc gia treo trên sinh mạng của bậc quân vương.

Trong lúc quẫn bách, một nhà chiêm tinh nổi tiếng được mời đến. Ông ngắm thiên văn, dò xét địa khí, và cuối cùng kết luận rằng: "Muôn tâu Bệ Hạ, chỉ khi nào Bệ Hạ được khoác tấm áo của một người thật sự hạnh phúc, thì Bệ Hạ mới lành bệnh." Cả triều đình rúng động. Một sứ điệp kỳ lạ, tưởng chừng đơn giản, nhưng lại mở ra một cuộc hành trình gian nan hơn bất kỳ cuộc chinh phạt nào. Hạnh phúc – điều tưởng như ai cũng có thể hiểu, lại là điều khó nắm bắt nhất trần đời.

Lệnh truyền được ban xuống. Quan quân chia nhau đi khắp nơi tìm kiếm người hạnh phúc nhất. Từ người giàu có bậc nhất, đến học giả thông thái nhất, từ nhà tu khổ hạnh, đến thương gia thành đạt – tất cả đều được hỏi: "Ngài có hạnh phúc không?" Ai cũng cười, nhưng rồi lại cúi đầu bối rối. Người giàu có sợ mất của. Người thông thái lo lắng cho vận nước. Nhà tu thì đau đáu về kiếp luân hồi. Không ai dám nói mình hoàn toàn hạnh phúc. Người thì thiếu sức khoẻ, kẻ lại mất con, người khác thì sợ già chết… Không ai là trọn vẹn. Không ai là người hạnh phúc thật sự.

Cuộc tìm kiếm kéo dài cho đến một ngày, có đoàn quân đi đến một vùng thôn dã xa xôi. Trong một thung lũng yên bình, họ bắt gặp một người đàn ông đang ca hát giữa cánh đồng. Ông làm việc miệt mài, miệng luôn nở nụ cười, ánh mắt sáng trong như suối nguồn. Khi được hỏi: "Ông có hạnh phúc không?" – ông trả lời không chút đắn đo: "Tôi rất hạnh phúc. Tôi có sức khoẻ để làm việc, có mảnh ruộng nuôi sống gia đình, có tiếng cười con trẻ mỗi chiều về. Tôi không mong gì hơn."

Cả đoàn mừng rỡ, lập tức chạy đến xin ông chiếc áo của mình để mang về cho vua. Nhưng rồi tất cả sững sờ. Người ấy quá nghèo, đến nỗi không có lấy một chiếc áo đúng nghĩa – chỉ có tấm vải cũ che thân. Một tấm áo hạnh phúc, hóa ra lại không thể mang về được.

Câu chuyện khép lại ở đó, nhưng lại mở ra cho chúng ta một chân lý muôn đời: hạnh phúc không nằm ở những gì người ta có, mà ở cách người ta sống và cảm nhận.

Vị vua có cả thiên hạ nhưng vẫn đau khổ. Còn người nông dân không có áo, lại sở hữu niềm an vui vô giá. Tấm áo của người hạnh phúc là thứ không ai có thể mua, cũng chẳng ai có thể khoác lên người khác. Bởi nó không làm bằng lụa là gấm vóc, mà được dệt nên từ những sợi chỉ mang tên "biết đủ", "biết ơn", "yêu thương" và "bình an nội tâm".

Trong xã hội hiện đại, con người chạy theo quá nhiều mục tiêu: tiền tài, địa vị, nhan sắc, danh vọng. Ai cũng mưu cầu hạnh phúc, nhưng phần lớn lại lạc lối trên hành trình tìm kiếm. Có người nghĩ rằng chỉ khi có nhà to, xe đẹp mới là người thành công và hạnh phúc. Có người cho rằng phải được tung hô, ca tụng, mới thấy mình có giá trị. Và thế là họ đánh đổi cả sức khoẻ, thời gian, tình thân… chỉ để rồi đến một ngày nhận ra: cái áo của người hạnh phúc thì không phải cứ có tiền là mua được.

Bài học của nhà vua là lời thức tỉnh sâu sắc cho tất cả chúng ta. Hạnh phúc không đến từ bên ngoài, mà nảy sinh từ nội tâm biết yêu thương và biết chấp nhận. Người biết hài lòng với những gì mình có, biết trân trọng những điều giản dị trong đời sống thường ngày – ấy là người hạnh phúc thật sự.

Trong ánh sáng của đức tin Công giáo, hạnh phúc lại càng không phải là thứ phụ thuộc vào hoàn cảnh. Thánh Phaolô từng viết: “Tôi sống nghèo khó hay dư dật cũng đều vui lòng, vì tôi sống không phải cho tôi, nhưng cho Đấng đã yêu tôi và hiến mình vì tôi.” Một tâm hồn kết hợp mật thiết với Thiên Chúa là một tâm hồn không còn phải sợ hãi trước mất mát, không còn run rẩy trước khổ đau. Bởi vì niềm vui của họ bắt nguồn từ ân sủng – một thứ không ai có thể cướp mất.

Thánh Phanxicô khó khăn là một minh chứng tuyệt vời. Từ bỏ mọi vinh hoa, của cải, ngài sống giữa những người cùng khổ, tay không nhưng lòng đầy an bình. Ngài từng hát: “Lạy Chúa, con không xin của cải, cũng không xin danh vọng. Con chỉ xin được yêu mến Chúa hết lòng, hết trí khôn, hết sức lực và hết linh hồn con.” Đó chính là “tấm áo hạnh phúc” đích thực mà thế gian không thể hiểu nổi.

Nếu mỗi người trong chúng ta biết sống yêu thương, không ganh đua, không so sánh, không trói mình vào thành công hay thất bại… thì chính khi đó, chúng ta đang khoác lên mình chiếc áo quý giá nhất: tấm áo của bình an, tấm áo của hạnh phúc. Và tấm áo ấy không bị cũ rách theo năm tháng, cũng không ai có thể lấy đi.

Giáo dục con người về hạnh phúc là một hành trình quan trọng. Giáo dục Công giáo mời gọi chúng ta hiểu rằng: con người được tạo dựng không phải chỉ để hưởng thụ thế giới này, mà để yêu thương và nên thánh trong chính đời sống thường nhật. Một đứa trẻ được dạy biết cảm ơn cha mẹ, biết chia sẻ với bạn bè, biết cúi mình cầu nguyện và phó thác nơi Chúa – đó là đứa trẻ được giáo dục để sống hạnh phúc.

Giáo dục không phải là nhồi nhét tri thức, mà là uốn nắn trái tim. Trẻ nhỏ không cần nhiều lời giảng dạy, nhưng cần những tấm gương sống biết yêu thương thật sự. Khi con trẻ thấy cha mẹ chấp nhận sống đơn sơ, không ganh ghét, không chửi bới, không đạp đổ nhau để giành lấy lợi ích… thì từ đó, chúng sẽ học được rằng: sống tử tế chính là con đường dẫn tới bình an đích thực.

Vị vua trong câu chuyện có thể đã không bao giờ mặc được tấm áo của người hạnh phúc. Nhưng nếu ông học được bài học từ người nông dân – biết buông bỏ, biết sống đơn sơ, biết nhận ra niềm vui trong những điều nhỏ bé – thì ông cũng có thể là người hạnh phúc thật sự, dù không cần tấm áo nào khoác lên.

Còn chúng ta thì sao? Chúng ta đang khoác trên mình bao nhiêu “tấm áo”: danh vọng, kiêu hãnh, sân si, hơn thua, giàu sang, đòi hỏi… mà vẫn thấy trống rỗng? Có khi nào chính những tấm áo ấy lại là rào chắn khiến chúng ta không cảm được hạnh phúc thực sự?

Có lẽ đã đến lúc, ta cần học cách cởi bỏ những tấm áo giả tạo ấy, để tìm về với sự thanh thản của một tâm hồn biết yêu Chúa, yêu người, yêu đời sống bé nhỏ mỗi ngày.

Tấm áo hạnh phúc là một ẩn dụ tuyệt vời. Nó không được may bằng lụa tơ tằm, cũng không được thêu bằng chỉ vàng kim. Nó được dệt nên bằng lòng biết ơn, được giặt sạch bằng nước mắt sám hối, được phơi khô trong nắng ấm của sự tha thứ, và được mặc vào khi ta biết sống cho người khác.

Chúa không gọi chúng ta tìm hạnh phúc trong sự hoàn hảo, mà gọi chúng ta tìm hạnh phúc trong tình yêu. Và ai yêu mến, người ấy sẽ là người được chữa lành.

Vậy nên, bạn không cần phải chờ ai đó mang đến cho bạn tấm áo hạnh phúc. Hãy bắt đầu may lấy nó bằng chính đôi tay và trái tim của mình – trong từng việc nhỏ mỗi ngày: một lời cầu nguyện, một nụ cười, một sự tha thứ, một hy sinh, một lần biết ơn. Và rồi bạn sẽ thấy: chính bạn đang khoác tấm áo mà nhà vua cả đời tìm kiếm. Tấm áo không ai nhìn thấy… nhưng ai cũng cảm nhận được nơi bạn – khi bạn thật sự là người hạnh phúc.

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: