Chia sẻ Lời Chúa thứ 3, thứ 4 Tuần 16TN
- T3, 22/07/2025 - 21:04
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
Thứ ba ngày 22/7
Bài suy niệm: “Tìm Kiếm – Hành Trình của Tình Yêu và Thời Gian”
Lễ kính Thánh Maria Madalena (22 tháng 7)
⸻
“Trên giường khi màn đêm phủ xuống, tôi đã tìm người lòng tôi yêu mến…” (Diễm Ca 3,1)
“Lạy Thiên Chúa, Ngài là Chúa con thờ, từ rạng đông con tìm kiếm Chúa…” (Tv 62,2)
“Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, Maria Madalena đi đến mộ…” (Ga 20,1)
⸻
Trong tĩnh lặng của những rạng đông còn mù sương và trong cô tịch của những đêm dài thao thức, linh hồn con người vẫn mãi là một cuộc tìm kiếm không dứt. Tình yêu, nơi thẳm sâu nhất của hiện hữu, không chỉ là câu chuyện của những điểm hẹn trong không gian, mà còn là một dòng chảy miên man trong thời gian. Và ở nơi ấy, Thánh Maria Madalena, người phụ nữ yêu mến Chúa cách thiết tha, hiện lên như một biểu tượng nhân vị của cuộc truy tầm thiêng liêng: cuộc truy tầm của linh hồn yêu dấu đang đi tìm Người Tình thiêng liêng trong đêm dài của khổ đau, trong ánh sớm của hy vọng, và trong từng nhịp sống của hiện sinh.
I. Tình Yêu và Nỗi Nhớ: Đêm của Diễm Ca
“Ban đêm trên giường, tôi đi tìm Người lòng tôi yêu mến.” (Dc 3,1)
Tình yêu đích thực bắt đầu bằng một sự thiếu vắng. Thiếu vắng ấy không đơn giản là nỗi cô đơn, mà là một cảm thức hiện sinh sâu xa về sự vắng mặt của điều tuyệt đối. Trong ngôn ngữ của Diễm Ca, tình yêu không ồn ào, không đòi hỏi xác tín tức thì, mà hiện diện như một cơn đói, một nỗi khát, một trống vắng đến quặn thắt. Nhân vị người nữ ở đây là biểu tượng của linh hồn nhân loại – mang tính nữ trong chiều kích tâm linh – người luôn thao thức và tìm kiếm Đấng Tuyệt Đối như một người yêu mất hút trong đêm.
Đêm là biểu tượng của khủng hoảng, của mù lòa, của đức tin đang chao đảo. Nhưng chính trong đêm ấy, cuộc tìm kiếm diễn ra. Như thể tình yêu chỉ chứng thực được tính sâu sắc của nó khi nó vượt qua nỗi bất lực, vượt qua sự mờ mịt, và dám bước đi khi không còn ánh sáng. Maria Madalena, khi đứng trước ngôi mộ trống, chính là hiện thân của người nữ trong Diễm Ca – đã tìm, đang tìm và sẽ còn tiếp tục tìm, mặc cho đêm chưa tan, mặc cho mọi điều có vẻ như vô nghĩa.
II. Tìm từ rạng đông: Khát vọng của linh hồn thức tỉnh
“Từ rạng đông con tìm kiếm Ngài, linh hồn con khát khao Ngài…” (Tv 62)
Đây không còn chỉ là một tình yêu bị đánh thức bởi mất mát, mà là một khát vọng tồn sinh. Tình yêu nơi đây được thấm đẫm chất thần học: không còn chỉ là nỗi nhớ Người, mà là nỗi nhớ Thiên Chúa – khát vọng Thiên Chúa.
Tâm lý học phân tích (đặc biệt nơi Carl Jung) cho thấy hình ảnh Thượng Đế là một nguyên mẫu (archetype) nằm sâu trong vô thức tập thể. Con người, dù ý thức hay vô thức, vẫn luôn truy cầu điều gì đó siêu việt, một “Cái Tuyệt Đối Khác”, mà tôn giáo gọi là Thiên Chúa. Trong Thánh Vịnh 62, người cầu nguyện không còn tìm kiếm Thiên Chúa như một ý niệm, mà như một thực tại thân thiết: “Thân xác con mòn mỏi vì Ngài.” Đây là ngôn ngữ của kẻ đã yêu sâu, đã khao khát đến tận cùng.
Tình yêu ấy là một kinh nghiệm huyền nhiệm, nơi thời gian không còn tuyến tính, mà mang chiều kích thiêng: từ rạng đông – biểu tượng của khởi đầu, của hy vọng, của sự sống mới – lời cầu nguyện vang lên như khúc nhạc đầu tiên của một linh hồn phục sinh.
III. “Ngày thứ nhất trong tuần”: Thời gian của Tình Yêu phục sinh
“Sáng sớm, khi trời còn tối, Maria Madalena đến mộ…” (Ga 20,1)
Tình yêu không biết mỏi mòn. Maria Madalena, người đã được yêu nhiều và đã yêu nhiều, không thể ngồi yên trong đau khổ. Nàng không tìm Chúa vì một nhu cầu giáo điều, nhưng vì trái tim không thể chịu đựng được sự vắng bóng của Người.
Maria đến mộ trong “ngày thứ nhất trong tuần”, như một biểu tượng của thời gian được tái tạo. Từ chiều kích lịch sử, điều này ám chỉ Chúa Nhật – ngày phục sinh. Nhưng về mặt tâm linh, nó còn hàm chứa một bước ngoặt trong kinh nghiệm hiện sinh: ngày mà đau thương biến thành hy vọng, mà nỗi mất mát biến thành cuộc gặp gỡ.
Thật thú vị, Maria không nhận ra Chúa Phục Sinh ngay lập tức. Có một sự chậm trễ thiêng liêng nơi đây – như thể tình yêu cũng cần thời gian để học cách nhìn Người Yêu qua lăng kính mới. Tình yêu không còn bị đóng khung bởi hình dáng cũ, bởi không gian mộ phần, nhưng được giải phóng vào một thời gian mới: thời gian của nhận ra – thời gian của lời gọi tên: “Maria!” – và đáp lời: “Rabbouni!”
Đó là khoảnh khắc thiêng liêng nơi thời gian gặp gỡ vĩnh cửu. Không còn chỉ là đi tìm, mà là được gặp. Không còn chỉ là nỗi khát vọng, mà là sự viên mãn – dù chỉ trong chốc lát.
⸻
Kết luận: Tình yêu như hương của thời gian
Tình yêu đích thực không dừng lại trong không gian – nó lưu chuyển trong thời gian như một bản hòa âm dai dẳng. Nó bắt đầu trong đêm (Dc 3), tiếp diễn trong rạng đông (Tv 62), và đạt tới đỉnh điểm trong ngày thứ nhất (Ga 20) – ngày của cuộc tạo dựng mới.
Maria Madalena là khuôn mẫu cho mọi linh hồn khát khao Thiên Chúa: dám đi trong đêm, không ngừng kêu khát trong ngày, và kiên trì nơi những dấu vết tưởng chừng đã mất. Trong hành trình ấy, tình yêu trở thành một kinh nghiệm vừa mang tính phân tâm học (vì nó chất chứa ký ức, khổ đau, và chuyển hóa), vừa mang tính thần học (vì nó hướng về sự hiện diện của Đấng Tuyệt Đối), và đầy chất hiện sinh (vì nó là cốt lõi của đời sống nhân vị).
Xin cho mỗi chúng ta cũng biết sống cuộc tìm kiếm ấy – một cuộc tìm kiếm đậm hương thời gian, để khi tiếng gọi tên mình vang lên, ta có thể nhận ra Người và thốt lên: “Rabbouni!”
⸻
“Lạy Chúa, tình yêu con dành cho Ngài không chỉ lấp đầy khoảng cách, mà còn nhuốm hương thời gian: từ đêm đến rạng đông, từ đau khổ đến phục sinh. Xin đừng để con ngừng tìm kiếm Ngài, cho đến khi được ở lại trong tình yêu vĩnh cửu.”
+++++++++++
Thứ tư tuần 16 TN năm lẻ
BÀI GIẢNG
Dựa trên Lời Chúa: Xuất Hành 16,1-5.9-15 – Thánh Vịnh 77 – Mát-thêu 13,1-9
⸻
“HẠT GIỐNG VÀ MẶT ĐẤT TÂM HỒN: HÀNH TRÌNH TỪ KHAO KHÁT TỚI TIN YÊU”
Có những lúc trong đời, con người chợt thấy mình trống rỗng giữa bao dư dật, lạc lõng giữa đám đông, đói khát trong cơn no đầy. Chính trong những khoảnh khắc ấy, Thiên Chúa lên tiếng.
⸻
1. Sa mạc và Cơn Đói Linh Hồn – Một Cấu Trúc Tâm Lý Hiện Sinh
Bài đọc thứ nhất (Xh 16,1-5.9-15) đưa ta về một khung cảnh nguyên sơ của tâm thức con người: sa mạc – hình ảnh tượng trưng cho thời điểm chấn thương, nơi bản ngã trần trụi, cái tôi bị bóc lớp khỏi các lớp áo tiện nghi, quyền lực, an toàn.
Dân Israel kêu than vì đói. Nhưng sâu xa hơn cái đói thể lý là cơn đói tâm linh, cái trống rỗng của linh hồn đang vật vã giữa nỗi hoài nghi và nỗi nhớ về “nồi thịt Ai Cập”. Freud có thể gọi đây là mâu thuẫn giữa nguyên lý thực tại và nguyên lý khoái cảm. Con người bị xé giữa khát vọng thoát ly và nỗi tiếc nuối cái ổ chuồng quen thuộc.
Nhưng chính ở nơi đó – sa mạc – Thiên Chúa bắt đầu nói.
Ngài không giáng một mệnh lệnh, cũng không cho lời phán quyết. Ngài ban bánh, một cử chỉ của tình yêu dịu dàng, vừa đủ cho hôm nay. “Ta sẽ làm mưa bánh từ trời xuống cho các ngươi” – đó là biểu tượng thần học của Thiên Chúa như người Mẹ nuôi dưỡng, như Jung mô tả: nguyên mẫu mẫu tử thiêng liêng – Đấng ôm ấp linh hồn non nớt trong những chặng đầu hành trình đức tin.
⸻
2. “Người ta ăn bánh thiên thần…” – Khát vọng siêu nghiệm và căn tính con người
Thánh Vịnh 77 (Tv 78) tiếp lời, như một tiếng vọng của tiềm thức tập thể: “Người ta ăn bánh của các thiên thần.” Trong hình ảnh này, không chỉ có sự chăm sóc, mà còn là lời mời gọi. Thiên Chúa không chỉ nuôi dưỡng thể xác mà còn đánh thức một cơn đói khác: đói Siêu Việt – một đói khát không gì trong thế giới này lấp đầy được.
Ở đây ta chạm tới một khía cạnh của thần học thiêng liêng: Mọi quà tặng từ Trời là dấu chỉ của một Lời mời cao hơn. Manna không chỉ để ăn – nó để nhớ, để học tin, để sống dựa vào ân sủng.
Và trong ta, nơi mỗi vùng ký ức bị thương, vẫn có một tiếng gọi về “lương thực bởi trời”, gọi con người trở về với căn tính thật: một thụ tạo sống nhờ Lời, chứ không chỉ bánh.
⸻
3. Dụ Ngôn Người Gieo Giống – Tâm Phân Học và Cấu Trúc Của Linh Hồn
Sang Tin Mừng Mát-thêu (Mt 13,1-9), Đức Giêsu kể một dụ ngôn tưởng chừng đơn giản: người gieo giống. Nhưng đây không chỉ là một câu chuyện nông nghiệp – nó là bản đồ phân tích tâm linh con người.
Nếu dùng ngôn ngữ của phân tâm học, thì mỗi loại đất tượng trưng cho một cấp độ tâm hồn:
• Vệ đường: Vùng ý thức cạn, nơi ta nghe mà không ghi nhớ – một bản ngã phòng vệ, bị lấn át bởi các huyên náo bên ngoài.
• Đá sỏi: Những khối chấn thương chưa được xử lý. Cái tôi bốc đồng, dễ hào hứng nhưng không có chiều sâu – nơi “cái bóng” chưa được hòa giải.
• Gai góc: Những ám ảnh, những bản năng chưa được hoán cải – nó siết nghẹt ân sủng như một vô thức chưa khai sáng.
• Đất tốt: Không phải là đất hoàn hảo – mà là đất đã từng bị cày xới, bị thương, và mở lòng.
Đức tin không đòi hỏi sự hoàn hảo, nhưng đòi hỏi sự mở lòng. Một tâm hồn biết đón nhận, biết lắng nghe, biết kiên nhẫn với Lời – đó là nơi ươm mầm sự sống mới.
⸻
4. Hiện sinh nhân vị và con đường cứu độ
Nếu triết học hiện sinh nhìn con người như một hữu thể vỡ vụn, luôn ở trong cuộc nỗ lực trở thành chính mình, thì Tin Mừng hôm nay là một lời đáp thần linh cho nỗi khắc khoải ấy: Con người trở nên chính mình khi để cho Lời Thiên Chúa đi vào và sinh hoa trái.
Cái tôi không được cứu bằng cách gia tăng thành tích hay quyền lực, mà bằng việc để cho mình được thụ thai từ một Lời, giống như Đức Maria đã thưa “Xin vâng”, một hành vi của tự do thẳm sâu và dâng hiến toàn diện.
Đó là nền tảng của nhân học Kitô giáo: Con người không tự cứu mình – con người là vùng đất cần được gieo – là người lữ khách cần manna – là tâm hồn biết kêu xin, biết đợi chờ, biết yêu mến.
⸻
5. Lời Kết – Một Gợi Nhắc Nội Tâm
Trong hành trình tâm linh, sẽ có những lúc bạn cảm thấy như sa mạc, như một tảng đá khô khốc, như một mảnh đất không ai gieo. Nhưng hãy nhớ: Lời Chúa vẫn được gieo mỗi ngày. Ân sủng vẫn rơi – không ồn ào – như mưa sương, như bánh từ trời, như hạt giống âm thầm vỡ mầm trong lòng đất.
Bạn không cần là thánh nhân để sinh hoa trái. Chỉ cần bạn đừng đóng cửa lòng.
Hãy mở ra – và Lời sẽ đi vào.
Hãy đón nhận – và hạt giống sẽ nảy mầm.
Hãy tin – và bánh bởi trời sẽ đủ cho mỗi ngày.
Amen.