Nhảy đến nội dung

Đi vào khát vọng của Thiên Chúa

Thứ năm tuần 20 TN năm lẻ

“Đi vào khát vọng của Thiên Chúa: từ lời khấn tận hiến đến bữa tiệc cứu độ”

1. Khởi đi từ bóng tối của lời khấn (Tl 11,29-39a)

Trong Cựu Ước, lời khấn của Giép-thê vang lên như một vết rạn trong tâm hồn nhân loại: “Hễ người nào ra khỏi cửa nhà con để đón con, con sẽ dâng người đó làm lễ toàn thiêu.”

Đây không chỉ là một câu chuyện bi thương, mà còn là tấm gương soi chiếu những vực sâu tâm lý con người. Người cha ấy, trong cơn chiến thắng, đã khấn hứa quá mức – một hành vi bộc phát nơi cái vô thức tập thể: lòng ham chiến thắng, khát khao được thần linh che chở, nhưng đồng thời là sự ám ảnh của một tôn giáo chưa được tinh luyện, nơi người ta tin rằng Thiên Chúa đòi hỏi máu để chuộc máu.

Trong phân tâm học, hành vi này gợi đến cái siêu ngã nghiêm khắc, ép buộc con người hy sinh chính những gì thân yêu nhất để thỏa mãn một Luật lệ tuyệt đối. Trong nhân học, đây là cái bóng của hy lễ nhân sinh – một vết thương nguyên thủy nơi lịch sử tôn giáo nhân loại, mà Kinh Thánh không che giấu.

Thảm kịch Giép-thê không phải chỉ để kể lại một quá khứ, mà để đặt ta trước câu hỏi hiện sinh: Có bao lần ta nhân danh Thiên Chúa để hiến tế những gì Người không hề đòi? Có bao lần ta biến lòng đạo thành sự trói buộc, thay vì là giải phóng?

2. Tiếng thầm của Thánh Vịnh: từ hy sinh đến lắng nghe (Tv 39/40)

Giữa bầu khí nghiêng nặng hy lễ toàn thiêu, Thánh Vịnh 39 vang lên như một bước ngoặt:

“Chúa chẳng ưa hy lễ và hiến tế, nhưng Ngài đã mở tai con. Lạy Chúa, này con xin đến để thực thi ý Ngài.”

Ở đây, một sự chuyển dịch tâm linh diễn ra: từ hành vi bề ngoài sang lắng nghe nội tâm. Đó là cuộc vượt thoát khỏi cơ chế hy tế vật chất để bước vào giao ước của ý nghĩa. Không còn chuyện dâng hiến người thân, máu thịt hay của lễ, nhưng dâng chính trái tim biết nghe, biết vâng.

Nếu nhìn bằng nhãn quan phân tâm học, đây là hành trình giải thoát khỏi “siêu ngã trừng phạt”, để đi vào cái tôi trưởng thành: cái tôi không còn ám ảnh bởi những đòi hỏi bất khả, nhưng sống tự do trong sự thật của tình yêu. Nếu nhìn bằng nhân học hiện sinh, đây là sự chín muồi của con người: từ chỗ hiến tế vô thức đến chỗ tự do hiến dâng chính mình.

3. Dụ ngôn tiệc cưới: mời gọi và tự do (Mt 22,1-14)

Và chính nơi Tin Mừng, dụ ngôn tiệc cưới mở ra chân trời cánh chung: Thiên Chúa không muốn máu, nhưng muốn bàn tiệc. Không muốn những nạn nhân bị thiêu, nhưng muốn những người con được chung vui.

Lời mời thật phổ quát: “Gặp ai, anh em cũng mời hết vào tiệc cưới.”

Đây là bước đột phá thần học: từ nghi thức tế tự khép kín cho số ít, nay trở thành bàn tiệc mở rộng cho tất cả. Thần học của hy sinh chuyển sang thần học của hôn lễ. Thiên Chúa không còn là Đấng chỉ đòi, nhưng là Đấng tặng ban, trao hiệp thông.

Và ở đây, chiều kích tâm lý – tâm linh lại hiện ra: có người từ chối, có kẻ làm ngơ, có kẻ bận bịu với nương rẫy, thương trường. Bữa tiệc cứu độ bị bỏ qua không phải vì Thiên Chúa khắt khe, mà vì con người ngại buông bỏ những ám ảnh bản năng và lợi ích nhỏ bé. Chính vì thế, dụ ngôn kết thúc với chi tiết nghiêm nghị: người không mặc y phục lễ cưới bị loại ra. Không phải vì Chúa bất công, nhưng vì không có ai bước vào tình yêu mà không mặc lấy chính tình yêu.

4. Thần học hiện sinh của ba bản văn

Ba bài đọc như ba nấc thang nội tâm:

• Giép-thê: con người ngây thơ, bị ám ảnh bởi một Thiên Chúa khắt khe, sẵn sàng hy sinh đến vô lý.

• Thánh Vịnh: con người trưởng thành, biết lắng nghe, biết rằng Thiên Chúa không cần máu, mà cần trái tim.

• Tiệc cưới Tin Mừng: con người viên mãn, được mời gọi dự phần vào bữa tiệc hiệp thông, nhưng phải tự do chọn lựa và mặc lấy lễ phục của tình yêu.

Đó chính là tiến trình giải phóng tôn giáo – từ bóng tối hy tế nguyên thủy, sang ánh sáng giao ước lắng nghe, để rồi trọn vẹn trong hôn lễ Nước Trời.

5. Lời kết – Từ hy sinh đến tiệc cưới

Câu chuyện hôm nay đặt mỗi chúng ta trước sự chọn lựa:

• Ta sẽ tiếp tục sống đạo như Giép-thê, nhân danh Thiên Chúa mà hy sinh những gì Người không đòi?

• Hay ta sẽ nghe tiếng Thánh Vịnh, để biết rằng Thiên Chúa chỉ muốn trái tim biết “xin vâng”?

• Và hơn thế nữa, ta có dám bước vào tiệc cưới Tin Mừng – nơi niềm vui, tự do và tình yêu là “luật duy nhất”?

Thiên Chúa không cần một nạn nhân, nhưng cần một người con. Không cần một hy lễ đẫm máu, nhưng cần một trái tim tự do. Không cần một đền thờ khói hương, nhưng cần một bàn tiệc tràn đầy.

“Lạy Chúa, này con xin đến, để thực thi ý Ngài.”

Đó là lời ca của tự do hiện sinh, của tình yêu nhân vị, và là lễ phục duy nhất để ta bước vào tiệc cưới vĩnh hằng.

Danh mục:
Tác giả: