Đức Hồng Y John Henry Newman sẽ được tuyên bố tiến sĩ hội thánh
- T6, 03/10/2025 - 06:46
- Lm Anmai, CSsR
ĐỨC HỒNG Y JOHN HENRY NEWMAN SẼ ĐƯỢC TUYÊN BỐ TIẾN SĨ HỘI THÁNH
Sáng Chúa nhật ngày 28 tháng 9 năm 2025, trong bầu không khí trang nghiêm và hân hoan của Năm Thánh dành cho các giáo lý viên, một thông báo lịch sử đã được công bố từ trung tâm của thế giới Công giáo. Giữa Quảng trường Thánh Phêrô cổ kính, sau khi cử hành Thánh lễ, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã chính thức loan báo cho toàn thể Giáo hội một tin vui đã được mong đợi từ lâu: Vị Hồng y, thần học gia, triết gia và mục tử vĩ đại người Anh, Thánh John Henry Newman (1801-1890), sẽ được Ngài long trọng tuyên bố là Tiến sĩ Hội Thánh.
Buổi lễ tôn vinh đặc biệt này sẽ được cử hành vào ngày 1 tháng 11 năm 2025, nhằm ngày Lễ Các Thánh Nam Nữ, một sự lựa chọn mang đầy ý nghĩa biểu tượng, nối kết sự thánh thiện cá nhân của Đức Hồng y Newman với cộng đồng các thánh vinh hiển trên trời.
Trong bài huấn dụ của mình, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã không giấu được niềm vui và sự xúc động. Ngài nhấn mạnh: “Trong niềm vui của Chúa Phục Sinh, Cha vui mừng loan báo cho toàn thể Giáo hội rằng, vào Lễ Các Thánh sắp tới, Cha sẽ ghi tên vị mục tử và học giả lỗi lạc, Thánh John Henry Newman, vào sổ bộ các Tiến sĩ Hội Thánh. Bằng trí tuệ sắc bén, lòng khiêm nhường sâu thẳm và một tình yêu nồng cháy dành cho chân lý, Thánh Newman đã có một đóng góp quyết định cho sự đổi mới thần học và việc hiểu biết giáo lý Kitô trong tiến trình phát triển sống động của nó. Ngài đã dạy chúng ta rằng đức tin không phải là một sự chấp nhận mù quáng, nhưng là một cuộc hành trình của lý trí được soi sáng bởi ân sủng, một cuộc đối thoại không ngừng giữa trái tim và khối óc, giữa lương tâm cá nhân và chân lý mặc khải của Giáo hội.”
Tước hiệu Tiến sĩ Hội Thánh (Doctor Ecclesiae) là một vinh dự vô cùng cao quý, được dành riêng cho những vị thánh không chỉ nổi bật về đời sống thánh thiện gương mẫu mà còn để lại cho Giáo hội một kho tàng giáo huấn thần học và linh đạo sâu sắc, có giá trị phổ quát và trường tồn với thời gian. Việc tuyên bố một vị Tiến sĩ mới là một sự kiện hiếm hoi. Trước Đức Hồng y Newman, trong suốt hai ngàn năm lịch sử, chỉ có 37 vị thánh được nhận tước hiệu này, trong đó có những cây đại thụ như Thánh Augustinô, Thánh Tôma Aquinô, Thánh Têrêsa Avila và Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu. Với việc được tôn phong này, Thánh John Henry Newman sẽ chính thức đứng vào hàng ngũ những bậc thầy vĩ đại nhất của đức tin Kitô giáo.
Sự kiện này còn mang một ý nghĩa đặc biệt về mặt ngoại giao và đại kết. Thông báo được đưa ra chỉ ít lâu sau khi Cung điện Buckingham xác nhận kế hoạch cho chuyến viag thăm cấp nhà nước tới Vatican của Vua Charles III và Hoàng hậu Camilla vào cuối tháng 10 năm 2025. Đây là một sự tiếp nối đầy ý nghĩa cho mối liên kết sâu sắc giữa Hoàng gia Anh và di sản của Đức Hồng y Newman. Chính Thái tử Charles khi đó (nay là Vua Charles III) đã đích thân tham dự lễ tuyên thánh cho Đức Hồng y tại Rôma vào năm 2019 và đã có một bài phát biểu ca ngợi ngài như một vị thánh cho thời đại, một người xây dựng những nhịp cầu.
Để hiểu được tại sao việc tôn phong này lại quan trọng đến vậy, chúng ta phải nhìn lại cuộc đời phi thường của John Henry Newman, một cuộc đời có thể được mô tả như một cuộc lữ hành không mệt mỏi đi tìm chân lý.
Thánh John Henry Newman sinh ngày 21 tháng 2 năm 1801 tại Luân Đôn. Ngay từ trẻ, Newman đã bộc lộ một trí tuệ phi thường và một tâm hồn sâu sắc. Ngài theo học tại Đại học Oxford danh tiếng và nhanh chóng trở thành một trong những học giả sáng giá nhất của thế hệ mình. Năm 1825, ngài được thụ phong linh mục Anh giáo và trở thành cha sở của Nhà thờ Đại học St. Mary the Virgin, nơi những bài giảng của ngài đã thu hút và biến đổi tâm hồn của hàng ngàn sinh viên và trí thức.
Vào những năm 1830, Newman trở thành một trong những nhà lãnh đạo chủ chốt của Phong trào Oxford (còn gọi là Phong trào Tractarian). Đây là một nỗ lực nhằm phục hồi các yếu tố Công giáo (Catholic) trong lòng Giáo hội Anh giáo, vốn đã bị phai nhạt bởi ảnh hưởng của Tin Lành. Newman và các bạn hữu của mình tin rằng Anh giáo không phải là một nhánh của Tin Lành, mà là một trong ba nhánh của Giáo hội Công giáo Duy nhất, cùng với Rôma và Chính thống giáo. Họ đã cho xuất bản một loạt các bài viết ngắn gọi là "Tracts for the Times" (Luận văn cho Thời đại) để bảo vệ quan điểm này, và Newman là tác giả của nhiều bài luận quan trọng nhất.
Tuy nhiên, chính trong quá trình nghiên cứu sâu rộng về lịch sử các Giáo phụ thời kỳ đầu của Kitô giáo để bảo vệ lập trường của mình, Newman đã bắt đầu một cuộc khủng hoảng đức tin sâu sắc. Ngài nhận ra rằng những lập luận mà các Giáo phụ dùng để chống lại các lạc giáo thời xưa (như bè rối Arian và Monophysite) lại cũng chính là những lập luận mà Giáo hội Công giáo Rôma dùng để bảo vệ vị thế của mình. Ngài đi đến một kết luận đau đớn nhưng không thể tránh khỏi: Giáo hội Anh giáo mà ngài hết lòng yêu mến đang ở trong tình trạng ly giáo.
Trong tác phẩm tự thuật kinh điển "Apologia Pro Vita Sua" (Biện Giải Cho Đời Tôi), Newman đã mô tả lại khoảnh khắc "bừng tỉnh" của mình. Ngài viết: "Tôi thấy bóng dáng của mình trong bè rối Monophysite. Giáo hội Rôma của thế kỷ thứ năm chính là Giáo hội Rôma của thế kỷ mười chín... và phe Tin Lành chính là bè rối Arian."
Sau nhiều năm đấu tranh nội tâm dữ dội, một quá trình mà ngài đã hy sinh danh vọng, bạn bè và địa vị xã hội, vào đêm ngày 9 tháng 10 năm 1845, trong một nhà nguyện nhỏ ở Littlemore, John Henry Newman đã chính thức được đón nhận vào Giáo hội Công giáo. Đó là đỉnh cao của một cuộc hành trình trí tuệ và tâm linh trung thực đến cùng.
Cuộc sống của Newman với tư cách là một người Công giáo không hề dễ dàng. Ngài phải đối mặt với sự nghi ngờ từ cả hai phía: những người Anh giáo xem ngài là kẻ phản bội, còn một số người Công giáo lại hoài nghi về sự chính thống của một nhà tư tưởng có tầm vóc như ngài. Tuy nhiên, Newman vẫn kiên định phục vụ. Ngài đến Rôma, được thụ phong linh mục Công giáo và gia nhập Dòng Oratory của Thánh Philip Neri, một hội dòng chú trọng đến đời sống cộng đoàn, cầu nguyện và công tác mục vụ trí thức.
Ngài trở về Anh và thành lập các cộng đoàn Oratory tại Birmingham và Luân Đôn. Ngài cũng được mời làm Viện trưởng sáng lập của Đại học Công giáo Ireland (nay là University College Dublin), nơi ngài đã viết nên tác phẩm kinh điển về giáo dục "The Idea of a University" (Ý Niệm về một Viện Đại học).
Sau nhiều thập kỷ bị hiểu lầm, tài năng và sự thánh thiện của ngài cuối cùng đã được công nhận một cách rực rỡ. Năm 1879, Đức Giáo hoàng Lêô XIII, một vị giáo hoàng có tầm nhìn xa trông rộng, đã vinh thăng John Henry Newman lên chức Hồng y. Đây không chỉ là một vinh dự cá nhân, mà còn là một sự xác nhận của Giáo hội đối với toàn bộ cuộc đời và tư tưởng của ngài. Trong bài diễn văn nhận mũ Hồng y (Biglietto Speech), ngài đã tóm kết sứ mệnh cả đời mình là "chống lại chủ nghĩa tự do trong tôn giáo" - tức là quan điểm cho rằng không có chân lý khách quan nào trong tôn giáo và mọi niềm tin đều có giá trị như nhau.
Tước hiệu Tiến sĩ Hội Thánh được trao cho Newman không chỉ vì cuộc đời gương mẫu của ngài, mà chủ yếu là vì kho tàng giáo huấn đồ sộ và sâu sắc ngài để lại. Dưới đây là những trụ cột chính trong tư tưởng của ngài.
Đây được coi là đóng góp độc đáo và quan trọng nhất của Newman cho thần học. Trong tác phẩm kiệt xuất "An Essay on the Development of Christian Doctrine" (Luận về sự Phát triển của Tín lý Kitô giáo), được viết ngay trước khi ngài trở lại Công giáo, Newman đã giải quyết một vấn đề hóc búa: Làm thế nào mà các tín điều của Giáo hội (như tín điều Đức Mẹ là Mẹ Thiên Chúa, hay tín điều về Chúa Ba Ngôi) dường như phức tạp hơn nhiều so với đức tin đơn sơ của các Tông đồ thời ban đầu?
Newman lập luận rằng tín lý không phải là một bộ công thức khô cứng, bất biến, mà là một thực tại sống động, một "ý niệm" (idea) được Chúa Thánh Thần gieo vào lòng Giáo hội. Ý niệm này, cũng giống như một hạt giống, sẽ "phát triển" một cách hữu cơ qua thời gian. Nó không thay đổi bản chất, nhưng các khía cạnh của nó sẽ dần được làm sáng tỏ, được hiểu sâu sắc hơn và được diễn đạt một cách chính xác hơn qua các thế kỷ, nhờ vào sự suy tư, cầu nguyện, tranh luận và kinh nghiệm sống của Giáo hội. Ngài đã đưa ra bảy "tiêu chí" để phân biệt một sự phát triển chân chính với một sự sai lạc (corruption), chẳng hạn như việc bảo tồn bản chất, tính liên tục của nguyên tắc, và sức mạnh đồng hóa.
Học thuyết này đã mở đường cho một sự hiểu biết năng động hơn về Truyền thống và là nền tảng cho công cuộc canh tân của Công đồng Vatican II.
Khẩu hiệu Hồng y của Newman là "Cor ad Cor Loquitur" (Tâm hồn nói với Tâm hồn). Câu này gói gọn quan niệm sâu sắc của ngài về đức tin và lương tâm. Đối với Newman, lương tâm không phải là một cảm tính chủ quan hay một sự tự do làm theo ý mình. Trái lại, lương tâm là "vị đại diện nguyên thủy của Đức Kitô trong tâm hồn" (the aboriginal Vicar of Christ), là tiếng vọng của Thiên Chúa, thôi thúc con người tìm kiếm và tuân phục chân lý khách quan.
Trong "Letter to the Duke of Norfolk" (Thư gửi Công tước Norfolk), ngài đã viết những dòng nổi tiếng: "Nếu tôi phải nâng ly chúc mừng trong một bữa tiệc - điều rất khó xảy ra - dĩ nhiên tôi sẽ chúc mừng Đức Giáo hoàng. Nhưng trước hết, tôi sẽ chúc mừng Lương tâm, và sau đó mới đến Đức Giáo hoàng." Điều này không có nghĩa là đặt lương tâm lên trên Giáo hội, mà là khẳng định rằng quyền bính của Giáo hội chỉ có ý nghĩa khi nó được một lương tâm ngay thẳng và được soi sáng bởi chân lý đón nhận.
Trong một thời đại mà khoa học và chủ nghĩa hoài nghi đang lên ngôi, Newman đã dành nhiều tâm huyết để khám phá xem làm thế nào một người có lý trí lại có thể tin vào Thiên Chúa. Trong tác phẩm triết học "An Essay in Aid of a Grammar of Assent" (Luận về Ngữ pháp của sự Tin nhận), ngài đã phân biệt giữa "sự chấp nhận khái niệm" (notional assent) - tức là đồng ý với một mệnh đề một cách thuần túy trí óc - và "sự chấp nhận thực tại" (real assent) - một sự xác tín sâu sắc, mang tính cá nhân và làm biến đổi cuộc sống.
Ngài cho rằng con người đi đến sự chắc chắn trong đức tin không chỉ bằng logic hình thức, mà bằng một quá trình phức hợp mà ngài gọi là "Illative Sense" (tạm dịch: Giác quan Suy luận). Đây là khả năng của tâm trí con người tổng hợp vô số những bằng chứng, xác suất, kinh nghiệm, trực giác và dấu chỉ để đi đến một kết luận chắc chắn, một sự tin nhận toàn vẹn con người.
Đi trước thời đại của mình hàng thế kỷ, Newman là một người nhiệt thành bảo vệ vai trò của giáo dân trong đời sống Giáo hội. Trong bài luận gây tranh cãi "On Consulting the Faithful in Matters of Doctrine" (Về việc Tham khảo Ý kiến Tín hữu trong các Vấn đề Tín lý), ngài đã lập luận rằng cộng đồng các tín hữu, qua đời sống cầu nguyện và chứng tá đức tin, sở hữu một "cảm thức đức tin" (sensus fidelium) và là một chứng nhân quan trọng cho Truyền thống Tông đồ. Ngài chỉ ra rằng trong cuộc khủng hoảng Arian ở thế kỷ thứ tư, chính các tín hữu giáo dân đã kiên vững gìn giữ đức tin vào thiên tính của Đức Kitô, trong khi nhiều giám mục lại ngả theo lạc giáo. Tư tưởng này đã được Công đồng Vatican II long trọng tái khẳng định.
mang tính khảo cổ, tôn vinh một nhân vật của quá khứ. Trái lại, đây là một lời khẳng định mạnh mẽ rằng giáo huấn của ngài vẫn còn nguyên giá trị và mang tính ngôn sứ cho thế kỷ 21.
Vị Ngôn Sứ của Công Đồng Vatican II
Nhiều nhà thần học đã gọi Công đồng Vatican II (1962-1965) là "Công đồng của Newman". Thật vậy, những tư tưởng lớn của ngài đã thấm nhuần trong các văn kiện quan trọng nhất của Công đồng:
· Hiến chế Tín lý về Mặc khải "Dei Verbum" vang vọng học thuyết của ngài về sự phát triển của tín lý.
· Hiến chế Tín lý về Giáo hội "Lumen Gentium" tái khẳng định vai trò của giáo dân và "sensus fidelium".
· Tuyên ngôn về Tự do Tôn giáo "Dignitatis Humanae" đặt nền tảng trên phẩm giá của lương tâm con người.
· Sắc lệnh về Đại kết "Unitatis Redintegratio" phản ánh cách tiếp cận đầy tôn trọng và lịch sử của Newman đối với các cộng đồng Kitô giáo khác.
Trong một thế giới mà chân lý khách quan bị xem nhẹ, và "làm theo cảm tính" trở thành phương châm sống, Newman đứng lên như một ngọn hải đăng, bảo vệ một sự hiểu biết đúng đắn về lương tâm. Ngài nhắc nhở chúng ta rằng tự do đích thực không phải là tự do khỏi chân lý, mà là tự do để tìm kiếm, yêu mến và sống theo chân lý.
Tác phẩm "Ý Niệm về một Viện Đại học" của ngài vẫn là một trong những khảo luận sâu sắc nhất từng được viết về giáo dục đại học. Ngài thách đố một nền giáo dục chỉ chạy theo lợi ích kinh tế hay chuyên môn hóa hẹp hòi. Thay vào đó, ngài đề cao một nền giáo dục khai phóng (liberal education) nhằm mục đích rèn luyện trí tuệ, mở mang tâm trí, và đào tạo nên những con người có khả năng suy tư độc lập, phán đoán sắc bén và có một cái nhìn toàn diện về cuộc sống.
Là một người đã sống trọn vẹn trong cả hai truyền thống Anh giáo và Công giáo, Newman là một biểu tượng mạnh mẽ cho sự hiệp nhất Kitô giáo. Ngài hiểu sâu sắc những di sản, những nỗi đau và cả những kho tàng của mỗi bên. Cuộc đời và các tác phẩm của ngài tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các cuộc đối thoại đại kết, đặc biệt là giữa Giáo hội Công giáo và Anh giáo hiệp thông. Chuyến viếng thăm sắp tới của Vua Charles III càng làm nổi bật vai trò cầu nối này.
Việc Thánh John Henry Newman được tôn phong Tiến sĩ Hội Thánh là một món quà quý giá mà Chúa Thánh Thần ban cho Giáo hội trong thời đại chúng ta. Ngài không chỉ là một nhà thần học uyên bác, một triết gia sâu sắc, mà còn là một mục tử nhân hậu, một người bạn của các linh hồn.
Ngài là vị Tiến sĩ của "sự phát triển", dạy chúng ta biết trân trọng một Truyền thống sống động. Ngài là vị Tiến sĩ của "lương tâm", hướng dẫn chúng ta đi trong ánh sáng của chân lý. Ngài là vị Tiến sĩ của "tình bạn thiêng liêng", với khẩu hiệu "Tâm hồn nói với Tâm hồn". Ngài là vị Tiến sĩ của "giáo dân", nâng cao phẩm giá và sứ mệnh của mọi thành phần Dân Chúa. Ngài là vị Tiến sĩ của "hành trình đức tin", đồng cảm với những ai đang tìm kiếm, hoài nghi và khao khát.
Vào ngày Lễ Các Thánh năm 2025, khi tên của John Henry Newman được chính thức xướng lên bên cạnh Augustinô, Grêgôriô Cả, và Tôma Aquinô, Giáo hội không chỉ tôn vinh một vĩ nhân của quá khứ. Hơn thế nữa, Giáo hội đang giới thiệu cho thế giới một người thầy, một người cha và một người dẫn đường cho cuộc lữ hành đức tin đầy thách đố nhưng cũng vô cùng vinh quang của thế kỷ 21.
Lm. Anmai, CSsR