Nhảy đến nội dung

Thưa Thầy, xin dạy chúng con cầu nguyện

Thưa Thầy, xin dạy chúng con cầu nguyện

Trong thinh lặng của một buổi chiều tà, khi ánh nắng vàng nhạt dần trên những ngọn đồi Ga-li-lê, các môn đệ lại được chứng kiến một hình ảnh quen thuộc nhưng không bao giờ cũ. Thầy của họ, Đức Giê-su, đang chìm sâu trong cầu nguyện. Nơi Người, sự cầu nguyện không phải là một nghĩa vụ, một thói quen hay một công thức được lặp đi lặp lại một cách máy móc. Nơi Người, cầu nguyện là hơi thở, là sự sống, là cuộc đối thoại thân tình và liên lỉ với Chúa Cha. Ánh mắt Người, dáng điệu Người, và cả sự thinh lặng của Người đều toát lên một sự kết hiệp sâu xa, một mối tương quan mật thiết mà các ông chưa từng thấy ở bất kỳ một bậc thầy, một nhà lãnh đạo tôn giáo nào. Và chính từ sự chiêm ngắm ấy, một lời thỉnh cầu đã bật ra từ trái tim của một người môn đệ, một lời thỉnh cầu đại diện cho tất cả anh em mình, và có lẽ, cũng đại diện cho khao khát sâu thẳm của mỗi người chúng ta qua mọi thời đại: “Thưa Thầy, xin dạy chúng con cầu nguyện, cũng như ông Gio-an đã dạy môn đệ của ông.”

Lời thỉnh cầu này không đơn thuần là một yêu cầu về kỹ thuật hay phương pháp. Nó không phải là việc xin một bài kinh mới để đọc cho hay, cho thuộc. Nó ẩn chứa một sự khao khát sâu xa hơn nhiều. Các môn đệ đã thấy ông Gio-an Tẩy Giả dạy các môn đệ của ông cầu nguyện. Họ cũng đã lớn lên trong truyền thống đức tin Do Thái, một truyền thống rất giàu có về kinh nguyện, với những Thánh vịnh tuyệt vời, những lời kinh được dâng lên trong Đền Thờ và tại các hội đường mỗi ngày Sa-bát. Họ không thiếu kinh để đọc. Nhưng điều họ thấy nơi Đức Giê-su lại hoàn toàn khác biệt. Họ cảm nhận được rằng lời cầu nguyện của Thầy mình không chỉ là lời nói, mà là một nguồn sức mạnh vô biên. Họ đã thấy Thầy cầu nguyện trước khi đưa ra những quyết định quan trọng, như việc chọn gọi Nhóm Mười Hai. Họ đã thấy Thầy cầu nguyện trước khi thực hiện những phép lạ cả thể, như việc hóa bánh ra nhiều hay cho kẻ chết sống lại. Họ đã thấy Thầy tìm đến nơi thanh vắng để cầu nguyện sau một ngày dài mệt mỏi với đám đông. Và họ đã thấy, sau những giờ phút kết hiệp với Cha, gương mặt Thầy rạng ngời một sự bình an siêu thoát, và lời giảng của Thầy mang một uy quyền đặc biệt. Cầu nguyện, đối với Đức Giê-su, chính là nguồn mạch tuôn chảy mọi quyền năng, mọi sự khôn ngoan và mọi tình yêu thương của Người.

Chính vì thế, khi người môn đệ thốt lên “Xin dạy chúng con cầu nguyện,” ông không chỉ xin một công thức, mà ông đang khao khát được chia sẻ chính sự sống, chính mối tương quan của Thầy với Chúa Cha. Ông muốn được bước vào trong thế giới nội tâm của Thầy, muốn được nếm cảm sự ngọt ngào của tình Cha-Con mà ông hằng chiêm ngắm. Lời thỉnh cầu ấy là một sự thừa nhận chân thành về sự yếu đuối và giới hạn của bản thân. Nó là một lời thú nhận rằng, dù đã thuộc nhiều kinh, dù đã thực hành nhiều nghi thức, nhưng dường như các ông vẫn đang đứng bên ngoài ngưỡng cửa của sự cầu nguyện đích thực. Lời cầu nguyện của các ông có lẽ vẫn còn nặng tính vụ lợi, vẫn còn là một cuộc mặc cả với Thiên Chúa, xin ơn này, ơn nọ, xin cho được thành công, tránh được tai ương. Lời cầu nguyện của các ông có lẽ vẫn còn là những lời độc thoại, tuôn ra những nhu cầu của bản thân mà quên mất việc lắng nghe tiếng Chúa. Họ nhận ra rằng mình chưa biết cầu nguyện như Thầy, chưa biết đặt mình trọn vẹn trong bàn tay quan phòng của Chúa Cha, chưa biết tìm kiếm thánh ý Cha trên hết mọi sự.

Và Đức Giê-su đã không từ chối. Người không đưa ra một bài diễn văn dài dòng về thần học cầu nguyện. Người không yêu cầu các ông phải thực hiện những nghi thức phức tạp. Người đáp lại lời khao khát của họ bằng cách trao cho họ một kho báu, một viên ngọc quý giá, đó chính là Kinh Lạy Cha. Lời kinh này không chỉ là một bài kinh để đọc, mà là một ngôi trường dạy ta cách cầu nguyện, một con đường dẫn ta vào chính trái tim của Thiên Chúa. Người bắt đầu bằng việc dạy các ông gọi Thiên Chúa là “Cha”. Chỉ một từ này thôi đã là một cuộc cách mạng. Trong Cựu Ước, dân Ít-ra-en hiếm khi dám trực tiếp gọi Thiên Chúa là Cha. Họ dùng những danh xưng đầy kính sợ như Gia-vê, Thiên Chúa của Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp, Đấng Toàn Năng, Đấng Chí Thánh. Họ ý thức sâu sắc về sự siêu việt và thánh thiện tuyệt đối của Thiên Chúa, và sự nhỏ bé, tội lỗi của con người. Nhưng Đức Giê-su, người Con Một yêu dấu của Cha, đã đến để mặc khải cho chúng ta một dung mạo mới của Thiên Chúa. Người cho chúng ta biết rằng Đấng Tạo Hóa quyền năng, Đấng dựng nên trời đất muôn vật, lại là một người Cha với một tình yêu vô bờ bến, một tình yêu cá vị và thân thương dành cho từng người chúng ta.

Khi dạy chúng ta gọi Thiên Chúa là “Cha”, Đức Giê-su mời gọi chúng ta bước vào trong chính mối tương quan của Người. Người cho phép chúng ta chia sẻ quyền làm con của Người, để chúng ta cũng có thể thưa với Thiên Chúa bằng tất cả sự tin tưởng, gần gũi và yêu mến. Cầu nguyện, từ đây, không còn là lời của một người nô lệ khẩn cầu ông chủ, cũng không phải là lời của một bị cáo trước mặt vị thẩm phán nghiêm khắc. Cầu nguyện trở thành lời tâm sự của một người con thảo với người Cha nhân lành. Đó là một cuộc đối thoại xây dựng trên nền tảng của tình yêu và sự tín thác, chứ không phải sự sợ hãi hay mặc cả. Đây là chìa khóa mở ra cánh cửa của mọi lời cầu nguyện đích thực. Nếu không có tâm tình con thảo, nếu không có niềm xác tín rằng chúng ta đang thưa chuyện với một người Cha yêu thương và luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta, thì mọi lời kinh của chúng ta sẽ chỉ là những âm thanh trống rỗng, những lời sáo rỗng không chạm tới được ngai tòa Thiên Chúa. Tâm tình con thảo giải thoát chúng ta khỏi những lo âu, sợ hãi, khỏi những nghi ngờ về tình thương của Chúa. Nó cho chúng ta sự tự do để đến với Chúa như chúng ta là, với tất cả những niềm vui và nỗi buồn, những thành công và thất bại, những ước mơ và cả những yếu đuối, tội lỗi.

Hơn thế nữa, lời thỉnh cầu “Xin dạy chúng con cầu nguyện” còn cho thấy một chân lý quan trọng khác: cầu nguyện là một nghệ thuật cần phải học hỏi. Nó không phải là một khả năng tự nhiên mà ai cũng có. Dù khao khát kết nối với Đấng Siêu Việt là một điều cố hữu trong tâm hồn con người, nhưng để biến khao khát đó thành một cuộc gặp gỡ đích thực, chúng ta cần được chỉ dạy. Chúng ta cần một người Thầy, và không có người Thầy nào vĩ đại hơn chính Đức Giê-su. Người không chỉ dạy chúng ta những lời để nói, mà còn dạy chúng ta bằng chính cuộc đời của Người. Cuộc đời của Đức Giê-su là một bài học liên lỉ về cầu nguyện. Mỗi hành động, mỗi lời nói của Người đều bắt nguồn từ sự kết hiệp sâu xa với Chúa Cha. Người dạy chúng ta rằng cầu nguyện không chỉ giới hạn trong những giờ phút ở nhà thờ hay trước khi đi ngủ. Cầu nguyện là một thái độ sống, một tình trạng của con tim, là luôn luôn sống dưới cái nhìn yêu thương của Cha, luôn luôn tìm kiếm và thi hành thánh ý Cha trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.

Khi các môn đệ xin được dạy cầu nguyện, họ cũng đang mở lòng ra để được biến đổi. Bởi vì cầu nguyện đích thực luôn luôn biến đổi người cầu nguyện. Khi chúng ta thực sự bước vào cuộc đối thoại với Thiên Chúa, chúng ta không thể nào ra về mà vẫn giữ nguyên con người cũ của mình. Ánh sáng của Chúa sẽ chiếu soi những góc tối trong tâm hồn chúng ta. Tình yêu của Chúa sẽ chữa lành những vết thương lòng. Sự khôn ngoan của Chúa sẽ hướng dẫn những quyết định của chúng ta. Cầu nguyện không phải là để thay đổi ý Chúa, bắt Chúa làm theo ý ta, mà là để cho ý Chúa được thực hiện trong cuộc đời ta, để cho trái tim ta được uốn nắn theo trái tim của Người. Đó là một hành trình từ bỏ cái tôi ích kỷ, kiêu ngạo để mặc lấy tâm tình của Đức Ki-tô, một tâm tình hiền lành, khiêm nhường và luôn vâng phục thánh ý Cha. Như Mẹ Ma-ri-a, Mẹ đã không ngừng cầu nguyện, suy đi nghĩ lại trong lòng những lời và biến cố liên quan đến Con của Mẹ. Lời cầu nguyện của Mẹ là một tiếng “xin vâng” trọn vẹn, một sự buông bỏ hoàn toàn trong tay Chúa, và chính nhờ đó, Mẹ đã trở thành mẫu gương tuyệt vời nhất cho tất cả những ai muốn học cầu nguyện.

Trong thế giới hôm nay, một thế giới đầy ắp tiếng ồn, sự vội vã và những lo toan vật chất, lời thỉnh cầu của các môn đệ xưa lại càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta bị bao vây bởi vô số những thứ làm chúng ta phân tâm, kéo chúng ta ra khỏi sự kết nối với Thiên Chúa và với chính bản thân mình. Chúng ta có nguy cơ biến cuộc sống của mình thành một chuỗi những hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng lại thiếu đi chiều sâu và ý nghĩa. Chúng ta có thể xây dựng những thành tựu vĩ đại, nhưng lại cảm thấy trống rỗng trong tâm hồn. Lời mời gọi học cầu nguyện của Đức Giê-su là một lời mời gọi chúng ta dừng lại, tìm một nơi thanh vắng trong chính cõi lòng mình, để gặp gỡ Đấng là nguồn mạch của mọi sự bình an và hạnh phúc đích thực. Cầu nguyện không phải là một sự trốn chạy khỏi thực tại, mà ngược lại, nó là cách để chúng ta đối diện với thực tại một cách can đảm và khôn ngoan hơn. Nó là nơi chúng ta kín múc sức mạnh để yêu thương, nghị lực để tha thứ, và ánh sáng để bước đi trong thế giới đầy bóng tối này.

Vì vậy, hôm nay, mỗi người chúng ta hãy để cho lời thỉnh cầu của người môn đệ trở thành lời của chính mình. “Lạy Thầy Giê-su, xin dạy chúng con cầu nguyện.” Xin dạy chúng con biết gọi Thiên Chúa là Cha với tất cả lòng con thảo. Xin dạy chúng con biết thinh lặng để lắng nghe tiếng Cha. Xin dạy chúng con biết tìm kiếm thánh ý Cha hơn là ý riêng của mình. Xin dạy chúng con biết kiên trì trong cầu nguyện, cả khi chúng con cảm thấy khô khan, nguội lạnh. Xin uốn nắn trái tim chúng con, để lời cầu nguyện của chúng con không chỉ là những lời trên môi, mà trở thành chính cuộc sống của chúng con, một cuộc sống luôn kết hiệp với Cha, trong Chúa Thánh Thần. Xin cho chúng con, qua lời cầu nguyện, ngày càng trở nên giống Thầy hơn, để cuộc đời chúng con cũng có thể trở thành một lời ngợi ca không ngừng dâng lên Thiên Chúa là Cha, Đấng giàu lòng thương xót. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


 

Lạy Cha: Danh Cha Cả Sáng, Nước Cha Trị Đến

Khi đáp lại lời thỉnh cầu của các môn đệ, “Thưa Thầy, xin dạy chúng con cầu nguyện”, Đức Giê-su không bắt đầu bằng một định nghĩa phức tạp hay một triết lý cao siêu. Người bắt đầu bằng một từ duy nhất, một tiếng gọi gói trọn cả một cuộc cách mạng trong mối tương quan giữa con người và Thiên Chúa: “Cha”. Người dạy các ông: “Khi cầu nguyện, anh em hãy nói: Lạy Cha...”. Trong tiếng Aram mà Đức Giê-su sử dụng hằng ngày, từ này là “Abba”. “Abba” không phải là một danh xưng trang trọng, xa cách, mà là tiếng gọi thân thương, trìu mến của một đứa trẻ dành cho người cha của mình, giống như tiếng “Ba ơi”, “Bố ơi” trong ngôn ngữ của chúng ta. Chỉ một từ này thôi đã phá vỡ mọi bức tường ngăn cách do sự sợ hãi, do mặc cảm tội lỗi mà con người đã dựng lên giữa mình và Đấng Tạo Hóa. Đức Giê-su, Con Thiên Chúa, đã đến để mặc khải cho chúng ta dung mạo thật của Thiên Chúa, không phải là một vị thần xa lạ, một vị thẩm phán nghiêm khắc, mà là một người Cha nhân hậu, gần gũi, luôn dang rộng vòng tay chờ đón chúng ta trở về.

Việc bắt đầu lời cầu nguyện bằng tiếng gọi “Lạy Cha” không phải là một công thức, mà là một hành vi của đức tin. Đó là hành vi đặt trọn vẹn con người mình vào một mối tương quan mới. Khi thốt lên tiếng “Cha”, chúng ta tuyên xưng rằng chúng ta không phải là những đứa trẻ mồ côi, bơ vơ, lạc lõng giữa vũ trụ này. Chúng ta có một nguồn cội, một mái nhà, một tình yêu thương vô điều kiện đang bao bọc lấy chúng ta. Chúng ta là con cái của Cha trên trời. Niềm xác tín này thay đổi tất cả. Nó giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng của sự tự ti, mặc cảm. Dù chúng ta có yếu đuối, bất toàn, tội lỗi đến đâu, chúng ta vẫn là con của Cha. Tình yêu của Cha không dựa trên công trạng của chúng ta, mà dựa trên lòng thương xót vô biên của chính Người. Khi gọi Thiên Chúa là Cha, chúng ta cũng được mời gọi nhìn anh chị em xung quanh bằng một con mắt khác. Tất cả mọi người, không phân biệt màu da, chủng tộc, tôn giáo, hay địa vị xã hội, đều là con cái của cùng một Cha trên trời. Họ là anh chị em của chúng ta. Lời kinh bắt đầu bằng “Lạy Cha chúng con” chứ không phải “Lạy Cha của riêng con”. Nó mang một tính cộng đoàn sâu sắc, phá tan mọi vách ngăn của sự ích kỷ và cá nhân chủ nghĩa. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không thể đến với Cha một mình, mà phải đến cùng với anh chị em mình, phải mang trong tim những niềm vui, nỗi buồn, và gánh nặng của họ.

Sau khi đã đặt chúng ta vào đúng vị trí của những người con thảo trước mặt Cha, Đức Giê-su hướng tâm hồn chúng ta đến hai lời nguyện xin đầu tiên, hai lời nguyện xin không phải cho bản thân chúng ta, mà cho chính Thiên Chúa. Lời nguyện xin thứ nhất là: “Xin làm cho danh thánh Cha vinh hiển”, hay theo cách nói quen thuộc hơn là “Danh Cha cả sáng”. Lời nguyện xin này có ý nghĩa gì? Danh của Thiên Chúa tự nó đã là thánh thiện, đã là vinh hiển. Người không cần chúng ta làm cho Danh Người trở nên thánh thiện hơn. Lời cầu nguyện này thực chất là một lời khao khát, một lời ước ao cho Danh của Cha được nhận biết, được tôn kính, được yêu mến bởi tất cả mọi người trên khắp thế gian. Đó là lời van xin cho con người đừng xúc phạm đến Danh Thánh Chúa nữa, đừng dùng Danh Chúa để biện minh cho những hành động bất công, bạo lực, hận thù. Đó là lời nguyện cho chính bản thân chúng ta, những người mang danh là con cái Chúa, là Ki-tô hữu, biết sống sao cho xứng đáng với danh hiệu đó.

Khi chúng ta cầu xin cho “Danh Cha cả sáng”, chúng ta đang cam kết sống một cuộc đời phản chiếu sự thánh thiện và tình yêu của Cha. Danh Cha sẽ được cả sáng không phải qua những lời tuyên xunh hùng hồn của chúng ta, mà qua những hành động cụ thể trong cuộc sống hằng ngày. Danh Cha được cả sáng khi chúng ta sống công bằng và chính trực giữa một thế giới đầy gian dối. Danh Cha được cả sáng khi chúng ta biết yêu thương và tha thứ cho những người làm tổn thương chúng ta. Danh Cha được cả sáng khi chúng ta biết quan tâm, chia sẻ với những người nghèo khổ, bị bỏ rơi. Danh Cha được cả sáng khi chúng ta biết khiêm tốn phục vụ thay vì tìm kiếm danh vọng cho bản thân. Ngược lại, mỗi khi chúng ta, những người tự xưng là con cái Chúa, lại sống trong ích kỷ, gian tham, hận thù, chia rẽ, là chúng ta đang làm cho Danh Cha bị xúc phạm, bị che mờ trước mặt thế gian. Thánh Phao-lô đã từng cảnh báo: “Vì các người, danh Thiên Chúa bị phỉ báng giữa các dân ngoại”. Lời cầu nguyện này là một lời nhắc nhở hằng ngày về trách nhiệm lớn lao của chúng ta: sống sao cho người khác nhìn vào cuộc đời của chúng ta mà có thể nhận ra và tôn vinh Thiên Chúa là Cha.

Lời nguyện xin thứ hai nối tiếp một cách mật thiết với lời thứ nhất: “Triều Đại Cha mau đến”, hay “Nước Cha trị đến”. Triều Đại hay Nước Thiên Chúa là chủ đề trung tâm trong lời rao giảng của Đức Giê-su. Đó không phải là một vương quốc trần thế với lãnh thổ, quân đội và quyền lực chính trị. Triều Đại của Thiên Chúa là sự hiện diện và thống trị của tình yêu, công lý và bình an của Thiên Chúa trong trái tim con người và trong toàn thể xã hội. Đó là một tình trạng mà ở đó, thánh ý của Thiên Chúa được tuân giữ một cách trọn vẹn, và mọi thụ tạo đều sống trong sự hòa hợp với Đấng Tạo Hóa và với nhau. Đức Giê-su đã đến để khai mạc Triều Đại này. Qua lời giảng dạy, các phép lạ, và nhất là qua cái chết và sự phục sinh của Người, Triều Đại Thiên Chúa đã ở giữa chúng ta. Tuy nhiên, Triều Đại ấy vẫn chưa được hoàn tất. Nó giống như hạt giống đã được gieo vào lòng đất, đang âm thầm lớn lên và sẽ chỉ đạt đến sự viên mãn trong ngày sau hết.

Khi chúng ta cầu xin “Nước Cha trị đến”, chúng ta đang bày tỏ niềm hy vọng và sự khao khát cho ngày Triều Đại ấy được tỏ hiện một cách trọn vẹn. Chúng ta mong cho sự ác, sự bất công, sự chết sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn, và tình yêu của Thiên Chúa sẽ chiến thắng trên tất cả. Nhưng lời cầu nguyện này không phải là một sự chờ đợi thụ động. Nó cũng là một lời cam kết dấn thân, cộng tác với Thiên Chúa để xây dựng Triều Đại của Người ngay tại trần gian này. Chúng ta không chỉ cầu nguyện cho Nước Cha đến, mà chúng ta phải là những tác nhân tích cực để làm cho Nước Cha hiện diện. Mỗi khi chúng ta đấu tranh cho công lý, bảo vệ sự thật, thăng tiến hòa bình, chữa lành những đổ vỡ, an ủi người đau khổ, chúng ta đang góp phần xây dựng Nước Thiên Chúa. Mỗi một hành vi yêu thương, dù là nhỏ bé nhất, như trao một ly nước lã cho người đang khát, cũng là một viên gạch xây nên Triều Đại của Thiên Chúa.

Hai lời nguyện xin đầu tiên này đặt ra một trật tự ưu tiên cho đời sống cầu nguyện và cho cả cuộc sống của người Ki-tô hữu. Trước khi xin bất cứ điều gì cho bản thân, chúng ta được mời gọi hướng lòng về Chúa Cha, khao khát cho vinh quang của Cha và cho Triều Đại của Cha. Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng về sự vị tha trong cầu nguyện. Cầu nguyện không phải là một danh sách những yêu sách của cá nhân, mà là một sự hòa mình vào kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa dành cho toàn thể nhân loại. Khi chúng ta đặt vinh quang của Chúa và Triều Đại của Chúa lên hàng đầu, mọi nhu cầu khác của chúng ta sẽ được sắp xếp lại một cách đúng đắn. Đức Giê-su đã nói: “Trước hết, hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và sự công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho.” Khi chúng ta lo lắng cho việc của Cha, Cha sẽ lo lắng cho việc của chúng ta. Khi chúng ta khao khát cho thánh ý Cha được thể hiện, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an và niềm vui đích thực.

Sống hai lời nguyện xin này là một cuộc lội ngược dòng trong một thế giới đang tôn thờ cái tôi. Thế giới khuyến khích chúng ta tìm kiếm vinh quang cho bản thân, xây dựng “triều đại” của riêng mình, đặt ý muốn của mình lên trên hết. Nhưng Tin Mừng lại mời gọi chúng ta làm cho Danh Cha được cả sáng, và xây dựng Nước của Cha. Đó là một con đường của sự khiêm tốn, từ bỏ và phục vụ. Đó là con đường mà chính Đức Giê-su đã đi qua. Cả cuộc đời Người là một lời tôn vinh Danh Cha. Mọi việc Người làm đều nhằm mục đích làm cho con người nhận biết và yêu mến Cha. Cả cuộc đời Người là một sự thi hành thánh ý Cha để thiết lập Triều Đại của Người. Người đã vâng lời Cha cho đến nỗi bằng lòng chịu chết trên thập giá. Và chính qua sự khiêm hạ và vâng phục đó, Cha đã tôn vinh Người, đặt Người làm Chúa Tể mọi loài, và Triều Đại của Người sẽ không bao giờ cùng.

Vì vậy, mỗi khi chúng ta đọc Kinh Lạy Cha, chúng ta hãy dừng lại thật lâu ở hai lời nguyện xin đầu tiên này. Hãy để cho chúng chất vấn và định hướng lại cuộc sống của chúng ta. Chúng ta hãy tự hỏi: Cuộc sống của tôi có đang làm cho Danh Cha cả sáng không? Lời nói, hành động, và cách sống của tôi có đang làm cho người khác nhận ra một Thiên Chúa nhân lành và yêu thương không? Tôi có đang thực sự khao khát và góp phần xây dựng Nước Thiên Chúa, một vương quốc của tình yêu, công lý và hòa bình, ngay trong gia đình, cộng đoàn, và nơi làm việc của tôi không? Hay tôi vẫn đang mải mê tìm kiếm vinh quang và xây dựng vương quốc cho riêng mình? Xin cho lời kinh mà chính Chúa Giê-su đã dạy chúng ta không chỉ là những lời trên môi, mà trở thành ngọn lửa bùng cháy trong tim, thôi thúc chúng ta sống trọn vẹn cho vinh quang của Cha và cho sự hiển trị của Nước Cha, cho đến khi Người lại đến trong vinh quang. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


 

Xin Cho Chúng Con Hôm Nay Lương Thực Hằng Ngày

Sau khi đã hướng tâm hồn chúng ta về Thiên Chúa, với niềm khao khát cho vinh quang của Cha và sự trị đến của Nước Cha, Đức Giê-su đưa chúng ta trở về với những thực tại của cuộc sống con người. Người dạy chúng ta dâng lên Cha những lời nguyện xin cho chính những nhu cầu trần thế của mình. Điều này cho thấy Thiên Chúa của chúng ta không phải là một vị thần xa lạ, dửng dưng với những lo toan, vất vả của kiếp người. Ngược lại, Người là một người Cha quan tâm đến từng chi tiết nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống của con cái mình, từ tấm bánh ăn hằng ngày cho đến những cuộc chiến đấu nội tâm chống lại tội lỗi và cám dỗ. Lời kinh mà Đức Giê-su dạy bao trùm cả chiều kích thiên quốc lẫn trần thế, nối kết trời và đất, đưa những nhu cầu của con người vào trong trái tim của Thiên Chúa.

Lời nguyện xin đầu tiên cho bản thân chúng ta là một lời nguyện xin rất khiêm tốn và thực tế: “Xin Cha cho chúng con ngày nào có lương thực ngày ấy.” Trong bản văn của Thánh Mát-thêu, lời kinh này là “Xin cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày.” Dù có chút khác biệt về từ ngữ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi. Đây là lời cầu xin của những người con nhận ra sự lệ thuộc hoàn toàn của mình vào sự quan phòng của Cha. Chúng ta không thể tự mình đảm bảo cho sự sống của mình. Dù chúng ta có làm lụng vất vả, có tính toán khôn ngoan đến đâu, thì tất cả những gì chúng ta có, từ không khí để thở, nước uống, cho đến lương thực nuôi sống thân xác, đều là quà tặng đến từ Thiên Chúa. Lời nguyện xin này là một sự thừa nhận chân thành về sự mỏng giòn, yếu đuối của thân phận con người, và là một hành vi tín thác vào tình yêu quan phòng của Cha.

“Lương thực” ở đây, trước hết, mang ý nghĩa vật chất. Đó là cơm ăn, áo mặc, những nhu cầu thiết yếu để duy trì sự sống thể lý. Đức Giê-su biết rõ những gánh nặng mà con người phải đối mặt hằng ngày để mưu sinh. Người không coi thường những nhu cầu này. Người dạy chúng ta trình dâng chúng lên cho Cha. Lời cầu nguyện này là tiếng nói của những người nghèo, những người lao động, những người sống trong cảnh bấp bênh, ngày hôm nay không biết ngày mai sẽ ra sao. Đó cũng là lời nhắc nhở cho cả những người giàu có, đủ đầy, rằng của cải vật chất họ đang có không phải do sức riêng của họ mà có, nhưng là hồng ân Chúa ban. Lời kinh này giúp chúng ta giữ một thái độ đúng đắn với của cải vật chất: biết ơn khi nhận lãnh, và tín thác vào Chúa chứ không phải vào tiền bạc hay tài sản của mình.

Tuy nhiên, từ “lương thực” trong Kinh Thánh còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn. Con người không chỉ sống bằng cơm bánh, mà còn bằng Lời hằng sống xuất phát từ miệng Thiên Chúa. Vì vậy, khi xin “lương thực hằng ngày”, chúng ta không chỉ xin cho nhu cầu thể xác, mà còn xin cho cả nhu cầu tâm linh. Chúng ta xin Chúa nuôi dưỡng linh hồn chúng ta bằng Lời của Người, bằng ân sủng của Người, và đặc biệt là bằng chính Thánh Thể của Con Một Người, là Đức Giê-su Ki-tô. Tấm Bánh Thánh Thể chính là lương thực hằng ngày đích thực, là thần lương ban cho chúng ta sức mạnh trên hành trình tiến về quê trời. Mỗi ngày, chúng ta cần được Lời Chúa soi sáng, cần được ân sủng Chúa nâng đỡ, cần được Mình Máu Thánh Chúa nuôi dưỡng, để có thể sống và chu toàn sứ mạng của mình. Lời cầu nguyện này là một lời khao khát được sống kết hiệp mật thiết với Chúa, Đấng là nguồn mạch mọi sự sống.

Đáng chú ý là Đức Giê-su dạy chúng ta xin lương thực cho “ngày nào” hay “hôm nay”. Điều này mang một ý nghĩa rất quan trọng. Nó dạy chúng ta sống trọn vẹn trong giây phút hiện tại, với một sự tín thác hoàn toàn vào Chúa. Chúng ta không xin lương thực cho cả tháng, cả năm, hay cả cuộc đời. Chúng ta chỉ xin cho đủ dùng trong ngày hôm nay. Điều này giúp chúng ta thoát khỏi những lo lắng không cần thiết về tương lai. Đức Giê-su đã từng dạy: “Anh em đừng lo lắng cho ngày mai, vì ngày mai, cứ để ngày mai lo. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy.” Sự lo lắng thái quá về tương lai là một biểu hiện của việc thiếu tin tưởng vào sự quan phòng của Cha. Cha trên trời, Đấng nuôi sống chim trời và tô điểm cho hoa huệ ngoài đồng, chắc chắn sẽ không bỏ rơi chúng ta là con cái của Người. Lời kinh này mời gọi chúng ta sống một cuộc sống đơn sơ, phó thác, biết vui hưởng những ân huệ Chúa ban trong ngày hôm nay, và tin tưởng rằng ngày mai, Cha vẫn sẽ tiếp tục yêu thương và chăm sóc chúng ta.

Lời nguyện xin tiếp theo liên quan đến một nhu cầu sâu thẳm khác của con người: nhu cầu được tha thứ. “Xin tha tội cho chúng con, vì chính chúng con cũng tha cho mọi người mắc lỗi với chúng con.” Ở đây, Đức Giê-su đã nối kết một cách không thể tách rời giữa việc chúng ta được Thiên Chúa tha thứ và việc chúng ta tha thứ cho anh chị em mình. Mối liên kết này là một trong những điểm cốt lõi và cũng là thách đố lớn nhất của Tin Mừng. Lời kinh này không phải là một cuộc mặc cả với Thiên Chúa, kiểu như “Lạy Chúa, con tha cho người khác, nên xin Chúa cũng tha cho con.” Thứ tự ở đây rất quan trọng. Chúng ta có thể tha thứ cho người khác là bởi vì chúng ta đã nhận ra và cảm nghiệm được lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa dành cho chính mình.

Tất cả chúng ta đều là những tội nhân, đều mắc một món nợ khổng lồ với Thiên Chúa mà chúng ta không bao giờ có thể tự mình trả được. Nhưng Thiên Chúa, trong lòng thương xót vô biên, đã sẵn sàng tha thứ tất cả cho chúng ta qua hy tế của Con Một Người là Đức Giê-su Ki-tô. Khi chúng ta nhận thức được sự tha thứ lớn lao mà chúng ta đã nhận được một cách nhưng không, chúng ta mới có đủ động lực và sức mạnh để tha thứ cho những lỗi lầm nhỏ nhặt mà anh chị em đã xúc phạm đến chúng ta. Dụ ngôn về người đầy tớ không biết thương xót trong Tin Mừng Mát-thêu đã minh họa một cách sống động chân lý này. Người đầy tớ được vua tha cho một món nợ mười ngàn yến vàng, nhưng anh ta lại không chịu tha cho người bạn đồng liêu chỉ nợ anh ta một trăm quan tiền. Thái độ cứng lòng, không biết tha thứ của chúng ta trước những lỗi lầm của anh chị em là một dấu hiệu cho thấy chúng ta chưa thực sự cảm nhận được lòng thương xót của Chúa dành cho mình.

Tha thứ là một hành vi khó khăn, đôi khi xem ra là không thể, nhất là khi chúng ta bị tổn thương sâu sắc. Nhưng đó là điều kiện tiên quyết để nhận được ơn tha thứ của Chúa và để sống trong bình an. Sự oán giận, hận thù giống như một liều thuốc độc mà chúng ta tự uống rồi hy vọng người khác sẽ chết. Nó hủy hoại tâm hồn chúng ta, làm chúng ta mất đi sự bình an và niềm vui. Tha thứ không có nghĩa là quên đi, cũng không có nghĩa là chấp nhận hay dung túng cho hành vi sai trái. Tha thứ là một quyết định của ý chí, được ơn Chúa trợ giúp, để giải thoát bản thân khỏi xiềng xích của oán thù và trao trả người xúc phạm đến mình cho sự phán xét công minh của Thiên Chúa. Mỗi khi chúng ta đọc lời kinh này, chúng ta được mời gọi xét lại lòng mình: có ai mà tôi chưa sẵn sàng tha thứ không? Có mối bất hòa nào mà tôi cần phải chữa lành không? Xin Chúa ban cho chúng con một trái tim quảng đại, biết thương xót như Cha trên trời là Đấng hay thương xót.

Cuối cùng, chúng ta cầu xin: “Và xin đừng để chúng con sa chước cám dỗ.” Một số bản dịch khác là “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ.” Lời nguyện xin này là một sự thừa nhận về sự yếu đuối của chúng ta trước những cơn cám dỗ của ma quỷ, thế gian và xác thịt. Cuộc đời người Ki-tô hữu là một cuộc chiến đấu thiêng liêng không ngừng nghỉ. Kẻ thù của linh hồn, là ma quỷ, luôn rình rập tìm cách lôi kéo chúng ta xa rời Thiên Chúa. Chúng ta không thể tự mình chiến thắng trong cuộc chiến này. Chúng ta cần ơn Chúa nâng đỡ. Khi cầu xin “đừng để chúng con sa chước cám dỗ”, chúng ta không xin cho khỏi bị cám dỗ. Vì cám dỗ là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống tại thế, và nó cũng là cơ hội để chúng ta chứng tỏ lòng trung thành và tình yêu của mình đối với Chúa. Đúng hơn, chúng ta xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để không ngã gục trước cám dỗ, xin Chúa đừng để những thử thách vượt quá sức chịu đựng của chúng ta.

Lời cầu xin này cũng là một lời nhắc nhở chúng ta phải luôn tỉnh thức và khiêm tốn. Tỉnh thức để nhận ra những cạm bẫy tinh vi của ma quỷ, những lời đường mật của thế gian, và những đòi hỏi của đam mê xác thịt. Khiêm tốn để nhận ra rằng chúng ta rất yếu đuối và cần phải chạy đến ẩn náu nơi Chúa. Chúng ta không thể kiêu ngạo tự phụ vào sức riêng của mình. Chính Đức Giê-su, trong vườn Ghết-sê-ma-ni, cũng đã cầu nguyện cùng Cha và đã chiến thắng cơn cám dỗ kinh hoàng nhất. Người cũng đã dạy các môn đệ: “Hãy canh thức và cầu nguyện, để khỏi sa chước cám dỗ. Vì tinh thần thì hăng hái, nhưng thể xác lại yếu đuối.” Lời cầu nguyện này là vũ khí của chúng ta trong cuộc chiến thiêng liêng. Với ơn Chúa, chúng ta có thể chiến thắng mọi cơn cám dỗ và trung thành với Chúa cho đến cùng. Xin Chúa cứu chúng con khỏi Sự Dữ, tức là khỏi quyền lực của ma quỷ và mọi ảnh hưởng của nó, để chúng con được sống trọn vẹn trong tự do của con cái Chúa.

Như vậy, những lời nguyện xin cuối cùng trong Kinh Lạy Cha bao trọn cả cuộc sống con người, với những nhu cầu về thể xác, tương quan và tinh thần. Đó là lời kinh của những người con bé nhỏ, hoàn toàn tín thác vào người Cha quyền năng và yêu thương. Xin cho mỗi người chúng ta, mỗi khi dâng lên Cha những lời kinh này, biết sống với một tâm tình phó thác, yêu thương và tỉnh thức. Xin Cha ban cho chúng con hôm nay đầy đủ lương thực cho hồn và xác. Xin Cha dạy chúng con biết tha thứ như Cha đã tha thứ cho chúng con. Và xin Cha gìn giữ chúng con khỏi mọi cạm bẫy của Sự Dữ, để chúng con luôn bước đi trong ánh sáng và tình yêu của Cha. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: