Nhảy đến nội dung

Hãy nhớ rằng ta sẽ chết

HÃY NHỚ RẰNG TA SẼ CHẾT

Chúng ta đang sống trong những ngày đầu tháng Mười Một, một thời điểm đặc biệt trong năm phụng vụ khi Giáo Hội mời gọi mỗi người con của mình hướng lòng tưởng nhớ và dâng lời cầu nguyện tha thiết cho những người đã ra đi. Đây là lúc chúng ta dừng lại giữa dòng đời vội vã để kết nối tâm linh với Tổ tiên, Ông bà, Cha mẹ, những thân bằng quyến thuộc, các bạn hữu và quý vị ân nhân của chúng ta đã an nghỉ. Bầu khí của những ngày này không chỉ nhuốm màu tưởng nhớ, mà còn được dệt nên bởi niềm tin sâu sắc vào sự hiệp thông của các thánh, nơi sự sống và cái chết được nối liền bằng một sợi dây yêu thương và lời cầu nguyện bất diệt. Chúng ta không chỉ nhớ về họ trong niềm nuối tiếc, mà còn trong niềm hy vọng, tin tưởng rằng lời cầu nguyện của chúng ta, hiệp với hy tế của Chúa Kitô, sẽ mang lại cho họ sự an nghỉ và ánh sáng vĩnh cửu.

Trong không gian tĩnh mịch của nhiều đan viện, nơi các đan sĩ ngày đêm chiêm nghiệm về mầu nhiệm của Thiên Chúa và thân phận con người, người ta thường thấy trưng bày những tấm bảng với dòng chữ Latinh ngắn gọn mà sâu sắc: “MEMENTO MORI”. Dòng chữ này, dịch ra có nghĩa là “HÃY NHỚ RẰNG TA SẼ CHẾT”, không phải là một lời nhắc nhở tiêu cực hay gieo rắc sự bi quan, tuyệt vọng. Trái lại, đó là một dấu chỉ của chủ nghĩa hiện thực tâm linh, một lời mời gọi sống tỉnh thức. Nó như một tiếng chuông cảnh tỉnh, nhắc nhở mỗi người chúng ta rằng cuộc sống nơi dương thế này, dù tươi đẹp hay gian khó, dù dài hay ngắn, rồi đây cũng sẽ đi đến hồi kết. Tấm biển hiệu ấy không phải để chúng ta sợ hãi, nhưng là để chúng ta biết trân trọng. Nó thúc giục chúng ta dọn mình chuẩn bị cho cái chết, không phải bằng cách rút lui khỏi cuộc sống, mà bằng cách sống cuộc đời này một cách ý nghĩa hơn, trọn vẹn hơn và thánh thiện hơn.

Biển hiệu “Memento Mori” không phải là một sự ám ảnh về cái chết, mà là một lời mời gọi sống đích thực. Trong một thế giới hiện đại thường cố gắng lãng quên, che giấu hoặc thậm chí phủ nhận thực tại của sự chết – qua việc tôn sùng tuổi trẻ vĩnh cửu, chạy theo những thú vui tạm bợ và đẩy sự ra đi vào những góc khuất của bệnh viện hay nhà tang lễ – thì lời nhắc nhở này lại mang một giá trị cấp bách. Khi nhớ rằng mình sẽ chết, chúng ta bắt đầu nhận ra điều gì là thật sự quan trọng. Những hận thù, ghen ghét, những tham vọng phù phiếm, những bám víu vật chất... tất cả bỗng trở nên nhỏ bé và vô nghĩa trước viễn cảnh của vĩnh cửu. Lời nhắc nhở này giúp chúng ta thanh lọc các giá trị, sắp xếp lại các ưu tiên trong cuộc đời. Nó mời gọi chúng ta đầu tư vào những gì không bao giờ mất đi: đó là tình yêu thương, lòng bao dung, sự tha thứ, và mối tương quan sâu đậm với Thiên Chúa và tha nhân.

Sự chết là một phần không thể tách rời của cuộc sống, nhưng nó chưa bao giờ là một phần dễ dàng. Nó là một mầu nhiệm mang đầy nghịch lý, vừa là quy luật tự nhiên, vừa là điều mà bản năng con người luôn kháng cự. Nỗi đau lớn nhất của sự chết chính là sự chia ly. Phải “ra đi và nói lời từ biệt với gia đình, với bạn bè là điều không dễ dàng chút nào”. Tình yêu thương càng sâu đậm, sự gắn bó càng khăng khít, thì nỗi đau của việc chia cắt càng trở nên xé lòng. Chúa Giêsu, dù là Con Thiên Chúa, cũng đã rơi lệ trước nấm mồ của bạn Ngài là Ladarô. Nước mắt của Ngài đã thánh hiến nỗi đau của chúng ta, xác nhận rằng việc đau buồn trước sự ra đi của người thân yêu là một cảm xúc rất con người. Tuy nhiên, đối với người Kitô hữu, nỗi đau ấy không phải là tiếng nói cuối cùng. Niềm tin vào sự Phục Sinh của Chúa Kitô biến tiếng khóc than thành lời hy vọng, biến nấm mồ tăm tối thành cánh cửa mở vào sự sống vĩnh cửu.

Chính vì lẽ đó, Thánh Augustinô đã để lại một chiêm nghiệm sâu sắc: "Hãy để sự chết làm thầy dạy chúng ta". Sự chết, người thầy nghiêm khắc nhưng chân thật này, dạy chúng ta điều gì? Trước hết, nó dạy chúng ta bài học về sự khiêm nhường. Chúng ta nhận ra mình là những thụ tạo mỏng giòn, hữu hạn, không thể nắm giữ mạng sống mình mãi mãi. Nó dạy chúng ta bài học về sự khôn ngoan, giúp ta phân định đâu là giá trị vĩnh cửu cần theo đuổi, đâu là bả vinh hoa chóng qua cần buông bỏ. Nó dạy chúng ta bài học về sự cấp bách của tình yêu, rằng chúng ta không có vô hạn thời gian để yêu thương, để tha thứ, để làm điều tốt. Mỗi ngày được sống là một ân huệ, một cơ hội để gieo mầm cho vĩnh cửu. Nhớ đến cái chết của mình là cách tốt nhất để chúng ta sống trọn vẹn từng khoảnh khắc của hiện tại.

Và trong tâm tình đó, chúng ta nhận ra nghịch lý cao đẹp của đức tin: "Chúng ta là những người sẽ chết, đang cầu nguyện cho những người đã chết." Chính vì chúng ta ý thức được sự hữu hạn của mình, ý thức được hành trình trần thế của mình cũng sẽ kết thúc, mà chúng ta càng thêm cảm thông và liên đới với những người đã đi trước. Chúng ta, những người lữ hành còn đang bước đi (Giáo Hội Lữ hành), dâng lời cầu nguyện cho những người anh chị em đã hoàn tất cuộc hành trình trần thế nhưng có thể còn đang trong quá trình thanh luyện (Giáo Hội Thanh luyện), để họ sớm được hưởng vinh quang bên cạnh những người đã chiến thắng (Giáo Hội Khải hoàn). Lời cầu nguyện của chúng ta là sợi dây vô hình nhưng bền chặt, nối kết ba tình trạng của Hội Thánh, khẳng định rằng tình yêu mạnh hơn sự chết và sự hiệp thông của chúng ta không bị ngăn cách bởi nấm mồ.

Khi những ngày cuối năm dương lịch dần cận kề, cũng là lúc tâm hồn mỗi người được mời gọi hướng về tháng Mười Một, tháng dành riêng nhớ đến các Đẳng linh hồn. Đây không chỉ là tháng của hoài niệm, mà còn là tháng của yêu thương, tưởng nhớ và hành động. Tình yêu không chỉ dừng lại ở ký ức, nhưng phải được thể hiện qua lời cầu nguyện và những việc làm cụ thể. Các linh hồn nơi luyện ngục, theo giáo huấn của Giáo Hội, đang khao khát được chiêm ngưỡng Thiên Chúa nhưng vẫn cần được tinh luyện cho tinh tuyền. Họ không thể tự mình làm gì được nữa. Họ trông chờ vào sự giúp đỡ của chúng ta, vào những lời cầu nguyện, những hy sinh, và nhất là Thánh Lễ mà chúng ta dâng lên để cầu cho họ. Đây là một công trình bác ái thiêng liêng cao cả, một bổn phận xuất phát từ lòng yêu mến.

Để lời cầu nguyện của chúng ta cho các linh hồn thực sự có sức mạnh và giá trị, chúng ta cũng được mời gọi "chuẩn bị tâm hồn thật sốt sắng". Chúng ta không thể là những ống dẫn ân sủng hiệu quả nếu chính chúng ta lại đang bị tắc nghẽn bởi tội lỗi. Giáo Hội khôn ngoan hướng dẫn chúng ta "thanh tẩy lòng mình qua Bí tích Hoà giải". Khi tâm hồn được gột rửa sạch tội, được trở về giao hòa với Chúa và anh em, lời cầu nguyện của chúng ta sẽ trở nên trong sáng và mạnh mẽ hơn. Hơn nữa, chúng ta được mời gọi "năng đến chầu Thánh Thể với tất cả lòng tin yêu sốt mến và khiêm nhường". Chính nơi Bí tích Thánh Thể, chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu, nguồn mạch của mọi ân sủng và lòng thương xót. Khi chúng ta kín múc ân sủng từ nguồn mạch ấy, chúng ta mới có thể chia sẻ dồi dào cho các linh hồn đang mong chờ.

Trong tháng này, mỗi hành động của chúng ta, dù nhỏ bé đến đâu, cũng có thể mang một giá trị lớn lao trước mặt Chúa. "Mỗi lời cầu nguyện, mỗi việc lành, mỗi hy sinh âm thầm đều là món quà quý giá dâng lên". Một lời kinh Kính Mừng sốt sắng, một việc bác ái giúp đỡ người nghèo, một sự kiên nhẫn chịu đựng người khác, một hy sinh hãm mình nho nhỏ... tất cả những điều đó, khi được kết hợp với tình yêu Chúa, đều trở thành những phương tiện hữu hiệu để "cầu cho các linh hồn nơi luyện ngục sớm được hưởng tôn nhan Chúa". Đây chính là cách chúng ta biến cuộc sống hàng ngày của mình thành một lễ vật liên lỉ, không chỉ để thánh hoá bản thân mà còn để cứu giúp các linh hồn.

Chúng ta cũng cần ý thức sâu sắc về một lời cảnh tỉnh: "Hãy nhớ rằng, quên lãng cầu nguyện cho các linh hồn là bắt họ chết thêm lần nữa." Đây là một cái chết thứ hai, cái chết của sự lãng quên trong tình yêu. Nếu sự chết thể lý tách họ ra khỏi thế giới hữu hình, thì sự lãng quên của chúng ta sẽ tách họ ra khỏi sự trợ giúp của tình liên đới. Họ như những người bị bỏ rơi trong cơn khát, trong khi chúng ta có trong tay nguồn nước ân sủng. Đó là một sự thiếu sót nghiêm trọng trong đức ái. Vì vậy, bổn phận nhớ đến và cầu nguyện cho các linh hồn không phải là một việc tùy hứng, mà là một đòi hỏi cấp bách của tình yêu thương Kitô giáo, một nghĩa vụ của lòng hiếu thảo và tình bằng hữu.

Và rồi, khi suy niệm về cái chết của người khác và cái chết của chính mình, chúng ta không thể không nghĩ đến giờ phán xét. Thánh Gioan Thánh Giá, vị tiến sĩ thần bí của Hội Thánh, đã đúc kết một chân lý chí lý rằng: "Vào buổi xế chiều của cuộc đời, chúng ta sẽ bị xét xử về Tình Yêu." Cuối cùng, tất cả những gì còn lại, tất cả những gì được Thiên Chúa cân đo, không phải là của cải, danh vọng, hay kiến thức, mà chính là tình yêu. Chúng ta đã yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn chưa? Chúng ta đã yêu thương tha nhân như chính mình chưa? Tình yêu đó có bao gồm cả những người đã khuất, qua việc chúng ta cầu nguyện cho họ hay không? "Memento Mori" chính là lời nhắc nhở chúng ta sống mỗi ngày trong tình yêu, để khi buổi xế chiều ập đến, chúng ta không có gì phải hổ thẹn.

Vì thế, tháng Mười Một là một lời mời gọi khẩn thiết. Xin cho mỗi người chúng ta luôn biết "mở rộng con tim", vượt qua sự ích kỷ và vô tâm của bản thân. Chúng ta hãy "tận dụng cơ hội còn đang sống trên trần gian này", bởi đây là thời gian duy nhất chúng ta có thể lập công phúc cho mình và cho người khác. Hãy "sống trong ân sủng và hưởng nhờ các ơn Đại xá mà Hội Thánh ban". Giáo Hội, trong lòng từ mẫu của mình, đã mở ra kho tàng ân phúc, đặc biệt là trong tháng này, để chúng ta có thể chuyển cầu một cách hữu hiệu cho các linh hồn. Chúng ta hãy quảng đại đón nhận và trao ban. Qua đó, chúng ta chứng minh rằng tình yêu đích thực không bao giờ chết, mà "tình yêu thương lan tỏa vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết."

Lm. Anmai, CSsR.

Tác giả: