Nhảy đến nội dung

Phải cầu nguyện luôn, không được nản chí

Chúa nhật 29 TN C
PHẢI CẦU NGUYỆN LUÔN, KHÔNG ĐƯỢC NẢN CHÍ
https://youtu.be/gIXYaXmlB9Y

Remote video URL


(Dựa trên Tin Mừng Thánh Lu-ca 18, 1-8)

Trong cuộc hành trình đức tin, có lẽ không ai trong chúng ta chưa từng trải qua những khoảnh khắc mà lời cầu nguyện dường như chỉ là một tiếng vọng vào khoảng không vô định. Chúng ta cầu nguyện cho một người thân đang lâm bệnh nặng, cho một khó khăn trong công việc, cho sự bình an trong gia đình, hay cho một nỗi thống khổ của thế giới. Chúng ta cầu nguyện một ngày, một tuần, một tháng, thậm chí nhiều năm, nhưng dường như Thiên Chúa vẫn im lặng. Bức tường của sự im lặng ấy có thể làm chúng ta mệt mỏi, nghi ngờ và tệ hơn cả là nản lòng, buông xuôi. Có phải Thiên Chúa không nghe thấy? Hay Ngài không quan tâm? Hay lời cầu nguyện của chúng ta không đủ mạnh mẽ?


Những câu hỏi này không của riêng ai. Đó là tiếng lòng của con người qua mọi thời đại khi đối diện với những thử thách và sự im lặng của Thiên Chúa. Và thật tuyệt vời, chính Chúa Giê-su, Đấng thấu hiểu mọi yếu đuối của chúng ta, đã trực tiếp trả lời cho những khắc khoải đó qua bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe hôm nay.


Thánh Lu-ca đã ghi lại rất rõ ràng mục đích của dụ ngôn này ngay từ câu đầu tiên: “Đức Giê-su kể cho các môn đệ dụ ngôn sau đây, để dạy các ông phải cầu nguyện luôn, không được nản chí” (Lc 18,1). Đây không phải là một bài học về kỹ thuật cầu nguyện, nhưng là một lời mời gọi khẩn thiết, một sự khích lệ mạnh mẽ về thái độ cầu nguyện: đó là sự kiên trì và lòng tin son sắt.


Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào dụ ngôn về người quan tòa bất chính và bà góa kiên trì. Chúng ta sẽ không chỉ phân tích câu chuyện, mà còn để cho Lời Chúa chất vấn tâm hồn mình.
1. Thứ nhất, chúng ta sẽ tìm hiểu bối cảnh và các nhân vật tương phản trong dụ ngôn: một bên là quyền lực vô tâm và một bên là sự yếu đuối nhưng bền bỉ.
2. Thứ hai, chúng ta sẽ khám phá lập luận độc đáo của Chúa Giê-su – lập luận “phương chi hơn” – để mặc khải cho chúng ta về chính dung mạo của Thiên Chúa, một vị Thiên Chúa hoàn toàn trái ngược với viên quan tòa.
3. Thứ ba, chúng ta sẽ suy ngẫm về câu hỏi đầy thao thức của Chúa Giê-su ở cuối bài Tin Mừng: “Khi Con Người ngự đến, liệu Người còn thấy lòng tin trên mặt đất nữa chăng?”.
4. Cuối cùng, chúng ta sẽ rút ra những bài học cụ thể để có thể sống tinh thần cầu nguyện kiên trì này trong thế giới đầy biến động hôm nay.
 

Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để chúng ta không chỉ hiểu, mà còn cảm nhận và sống được sứ điệp mà Chúa Giê-su muốn gửi gắm qua dụ ngôn này.
 

Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa của dụ ngôn, chúng ta cần đặt nó vào đúng bối cảnh văn chương của Tin Mừng Lu-ca. Ngay trước đoạn này, ở cuối chương 17, Chúa Giê-su đang nói về ngày Con Người quang lâm. Ngài mô tả đó sẽ là một ngày đến bất ngờ, đầy thử thách, đòi hỏi sự tỉnh thức và sẵn sàng. Bối cảnh về ngày cánh chung này làm cho lời kêu gọi cầu nguyện không nản chí trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Cầu nguyện không chỉ là việc làm cho những nhu cầu hàng ngày, mà còn là phương thế để giữ vững đức tin, để bền đỗ cho đến ngày Chúa trở lại.
 

Trong bối cảnh đó, Chúa Giê-su đã vẽ nên một bức tranh xã hội sống động với hai nhân vật đối lập hoàn toàn:
1. Vị Quan Tòa Bất Chính: Hiện thân của Quyền Lực Vô Cảm
Chúa Giê-su mô tả nhân vật này một cách không thể rõ ràng hơn: “Ông ta chẳng kính sợ Thiên Chúa, mà cũng chẳng coi ai ra gì” (Lc 18,2).
• “Chẳng kính sợ Thiên Chúa”: Đây là tội nặng nhất trong Cựu Ước. Kính sợ Thiên Chúa là nguồn gốc của mọi sự khôn ngoan (x. Cn 1,7). Một người không kính sợ Thiên Chúa là người tự đặt mình làm trung tâm, luật pháp của anh ta là ý muốn của riêng mình. Anh ta không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc đạo đức hay lề luật thiêng liêng nào.
• “Chẳng coi ai ra gì”: Đây là hệ quả tất yếu của việc không kính sợ Thiên Chúa. Khi một người không có lòng tôn trọng Đấng Tạo Hóa, họ cũng sẽ không có lòng tôn trọng đối với thụ tạo được dựng nên theo hình ảnh Ngài. Con người đối với ông ta chỉ là công cụ, là những con số, hoặc tệ hơn, là những phiền toái. Ông ta đại diện cho một hệ thống quyền lực tham nhũng, độc đoán và hoàn toàn vô cảm trước nỗi đau của người khác.
 

Ông ta là hình ảnh của một thế giới xa rời Thiên Chúa, một thế giới mà công lý bị mua chuộc, và người nghèo khổ bị chà đạp. Ông ta không có lý do gì để giúp đỡ một bà góa nghèo, vì bà không có tiền bạc để đút lót, không có quyền thế để gây áp lực.
 

2. Bà Góa Kiên Trì: Hiện thân của Sự Yếu Đuối Bền Bỉ
Đối lập với viên quan tòa là một bà góa. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, góa phụ cùng với trẻ mồ côi và người ngoại kiều là những thành phần dễ bị tổn thương nhất. Họ không có người đàn ông để bảo vệ, không có tiếng nói trong xã hội, và thường xuyên bị bóc lột, áp bức. Bà góa trong dụ ngôn này là hình ảnh thu nhỏ của những người thấp cổ bé miệng, những người không có gì trong tay ngoài nỗi oan ức và một trái tim khao khát công lý.


Đối phương tôi hại tôi, xin ngài minh xét cho” (Lc 18,3). Lời kêu xin của bà đơn sơ, trực tiếp, nhưng ẩn chứa một nỗi đau sâu sắc. Bà không có vũ khí, không có quyền lực, không có tiền bạc. Vũ khí duy nhất của bà là sự kiên trì. Bà đến, hết lần này đến lần khác, lặp đi lặp lại lời kêu xin của mình. Sự hiện diện của bà, tiếng nói của bà, trở thành một sự “quấy rầy” không ngừng nghỉ.


Bức tranh tương phản này đã được Chúa Giê-su dựng lên một cách có chủ ý. Một bên là quyền lực tối cao nhưng mục rỗng về đạo đức. Một bên là sự yếu đuối cùng cực nhưng lại chứa đựng một sức mạnh tinh thần phi thường. Chính từ sự đối lập gay gắt này, bài học chính của dụ ngôn sẽ được làm nổi bật.
Điểm nhấn của dụ ngôn không nằm ở việc ca ngợi sự phiền nhiễu hay tán dương sự chai mặt. Trọng tâm nằm ở lập luận so sánh mà các nhà thần học gọi là argumentum a fortiori hay lập luận “từ bé đến lớn”, “huống chi là”, “phương chi hơn”. Chúa Giê-su dùng chính suy nghĩ của viên quan tòa để làm bàn đạp cho bài học của Ngài.


Viên quan tòa tự nhủ: “Dầu rằng ta chẳng kính sợ Thiên Chúa, mà cũng chẳng coi ai ra gì, nhưng mụ goá này quấy rầy mãi, thì ta xét xử cho rồi, kẻo mụ ấy cứ đến hoài, làm ta nhức đầu nhức óc” (Lc 18,4-5).
Ông ta hành động không phải vì lòng thương xót, không phải vì công lý, mà hoàn toàn vì lợi ích cá nhân: để được yên thân. Động cơ của ông ta là ích kỷ và tiêu cực.


Ngay sau đó, Chúa Giê-su lập tức chuyển hướng: “Anh em nghe quan toà bất chính ấy nói đó! Vậy chẳng lẽ Thiên Chúa lại không minh xét cho những kẻ Người đã tuyển chọn, ngày đêm hằng kêu cứu với Người sao?” (Lc 18,6-7).


Đây chính là đỉnh cao của dụ ngôn. Chúa Giê-su đang mời gọi chúng ta thực hiện một phép so sánh bằng sự tương phản:
 

VIÊN QUAN TÒA BẤT CHÍNH THIÊN CHÚA CÔNG CHÍNH
Bản chất: Bất chính, vô tâm, ích kỷ. Bản chất: Công chính, yêu thương, nhân từ.
Mối quan hệ: Người xa lạ (với bà góa). Mối quan hệ: Cha và con cái (“những kẻ Người đã tuyển chọn”).
Hành động: Miễn cưỡng, bực bội. Hành động: Sẵn lòng, yêu thương.
Động cơ: Tránh phiền phức cho bản thân. Động cơ: Tình yêu và lòng trung thành với con cái Ngài.
Lắng nghe: Chỉ vì bị “quấy rầy”. Lắng nghe: Vì Ngài yêu thương và nghe tiếng con cái “ngày đêm kêu cứu”.


Lập luận của Chúa Giê-su vô cùng mạnh mẽ: Nếu một kẻ xấu xa như viên quan tòa còn phải hành động vì một lý do ích kỷ, thì phương chi hơn là Thiên Chúa, Đấng là Cha nhân lành, lại không lắng nghe và hành động vì yêu thương con cái của Ngài?


Dụ ngôn này không có ý nói Thiên Chúa giống như viên quan tòa. Hoàn toàn ngược lại! Dụ ngôn dùng hình ảnh xấu xa của viên quan tòa để làm nổi bật lên sự tốt lành vô biên của Thiên Chúa. Nếu bà góa, một người xa lạ, có thể nhận được công lý từ một người không hề muốn cho, thì chúng ta, những người con yêu dấu của Cha trên trời, chắc chắn sẽ được Cha chúng ta lắng nghe và ban ơn.
Vì vậy, sự kiên trì trong cầu nguyện không phải là để “làm phiền” Thiên Chúa, không phải để thuyết phục một vị Thiên Chúa khó tính, và càng không phải để thay đổi ý định của Ngài. Sự kiên trì trong cầu nguyện là một hành vi của lòng tin. Chúng ta kiên trì vì chúng ta tin rằng chúng ta đang thưa chuyện với một người Cha yêu thương, Đấng luôn lắng nghe và luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta, chứ không phải một viên quan tòa vô cảm.


Như vậy, dụ ngôn này định nghĩa lại bản chất của lời cầu nguyện kiên trì. Nó không phải là một nỗ lực để bẻ cong thánh ý Thiên Chúa theo ý riêng của con người. Đúng hơn, nó là một quá trình biến đổi chính người cầu nguyện.
 

1. Cầu nguyện kiên trì là biểu hiện của một lòng tin sống động.
Khi chúng ta liên tục mang một vấn đề đến trước mặt Chúa, chúng ta đang tuyên xưng rằng: “Lạy Chúa, con tin rằng chỉ có Chúa mới có thể giải quyết được vấn đề này. Con tin rằng Chúa đang lắng nghe con. Con hoàn toàn phó thác vào quyền năng và tình yêu của Ngài.” Sự lặp đi lặp lại không phải là dấu hiệu của sự nghi ngờ, mà là dấu hiệu của một sự tin tưởng không lay chuyển, ngay cả khi hoàn cảnh bên ngoài không có gì thay đổi. Đó là đức tin của bà góa: bà không có phương án B, bà chỉ có một nơi duy nhất để đến kêu xin.
2. Cầu nguyện kiên trì đào sâu mối tương quan với Thiên Chúa.
Giống như việc trò chuyện hàng ngày giúp những người bạn hiểu nhau hơn, việc cầu nguyện liên lỉ giúp chúng ta đến gần Thiên Chúa hơn. Trong quá trình đó, chúng ta không chỉ trình bày những nhu cầu của mình, mà còn dần dần khám phá ra thánh ý của Chúa. Có thể điều chúng ta xin không phải là điều tốt nhất. Có thể thời điểm chúng ta muốn chưa phải là thời điểm của Chúa. Lời cầu nguyện kiên trì mở lòng chúng ta ra để lắng nghe tiếng Chúa, để điều chỉnh những mong muốn của chúng ta cho phù hợp với kế hoạch yêu thương của Ngài. Lời cầu nguyện biến từ một danh sách các yêu cầu trở thành một cuộc đối thoại thân tình.


3. Cầu nguyện kiên trì là một cuộc chiến đấu thiêng liêng.
Chúa Giê-su biết rằng việc cầu nguyện không hề dễ dàng. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi, khô khan, và bị cám dỗ bỏ cuộc. Thánh Phaolô cũng nói về cuộc chiến thiêng liêng này (x. Ep 6,12). Sự kiên trì trong cầu nguyện chính là hành động chiến đấu chống lại sự nản lòng, sự tuyệt vọng và những lời thì thầm của ma quỷ rằng Thiên Chúa đã bỏ rơi chúng ta. Mỗi lần chúng ta quỳ gối cầu nguyện bất chấp sự mệt mỏi, chúng ta đang chiến thắng trong cuộc chiến đó và làm chứng cho lòng trung thành của mình.


4. Cầu nguyện kiên trì rèn luyện nhân đức hy vọng.
Hy vọng không phải là một sự lạc quan hời hợt rằng mọi việc rồi sẽ ổn. Hy vọng Kitô giáo là một sự xác tín rằng dù bất cứ điều gì xảy ra, Thiên Chúa vẫn đang tể trị và tình yêu của Ngài sẽ chiến thắng cuối cùng. Khi chúng ta cầu nguyện kiên trì, chúng ta đang nuôi dưỡng niềm hy vọng đó. Chúng ta đang sống trong sự căng thẳng giữa “chưa được” và “chắc chắn sẽ được”. Lời hứa của Chúa là chắc chắn: “Người sẽ mau chóng minh xét cho họ” (Lc 18,8). Lời cầu nguyện kiên trì giúp chúng ta bám chặt vào lời hứa đó, ngay cả trong đêm tối của sự chờ đợi.


Sự kiên trì của bà góa không phải là sự lì lợm mù quáng, mà là một sự bền đỗ được xây dựng trên khao khát công lý. Sự kiên trì của người Kitô hữu cũng không phải là sự lặp lại những công thức vô hồn, mà là một sự trung thành được xây dựng trên nền tảng vững chắc là lòng tin vào một Thiên Chúa nhân lành.
Lời hứa của Chúa Giê-su ở câu 8 rất mạnh mẽ và rõ ràng: “Thầy nói cho anh em biết, Người sẽ mau chóng minh xét cho họ.”


Từ “minh xét” (trong tiếng Hy Lạp là ekdikēsis) mang ý nghĩa rộng hơn một phán quyết pháp lý. Nó có nghĩa là sự bênh vực, sự phục hồi công lý, sự giải cứu khỏi áp bức. Thiên Chúa sẽ không để cho con cái của Ngài bị chà đạp mãi mãi. Ngài sẽ can thiệp để bênh vực họ.


Tuy nhiên, lời hứa “mau chóng” có thể gây cho chúng ta một chút bối rối. Chúng ta thường có kinh nghiệm ngược lại: sự chờ đợi dường như kéo dài vô tận. Một căn bệnh hiểm nghèo kéo dài nhiều năm. Một sự bất công trong xã hội tồn tại qua nhiều thế hệ. Một sự đổ vỡ trong gia đình không thể hàn gắn.

Vậy, “mau chóng” của Thiên Chúa có nghĩa là gì?
1. “Mau chóng” theo thời điểm của Thiên Chúa.
Thánh Phêrô đã nhắc nhở chúng ta: “Đối với Chúa, một ngày ví thể ngàn năm, ngàn năm cũng tựa một ngày” (2 Pr 3,8). Thời gian của Thiên Chúa không giống như thời gian của con người. Cái mà chúng ta cho là chậm trễ, đối với Thiên Chúa có thể là thời điểm hoàn hảo để hành động, thời điểm mà ân sủng của Ngài sinh được nhiều hoa trái nhất. Sự chờ đợi có thể là một phần trong kế hoạch của Chúa để thanh luyện đức tin, để rèn luyện sự kiên nhẫn, và để chúng ta nhận ra sự lệ thuộc hoàn toàn vào Ngài.


2. Sự “minh xét” có thể đã và đang diễn ra.
Đôi khi, chúng ta quá tập trung vào một kết quả cụ thể mà không nhận ra rằng Thiên Chúa đang hành động bằng những cách khác. Sự “minh xét” của Ngài có thể không phải là một phép lạ chữa bệnh ngay lập tức, nhưng là sức mạnh để chúng ta chịu đựng đau khổ với bình an và hy vọng. Sự “minh xét” có thể không phải là sự thay đổi hoàn cảnh bên ngoài, nhưng là sự biến đổi trái tim của chúng ta từ bên trong. Thiên Chúa có thể đang ban cho chúng ta ân sủng, sự khôn ngoan và lòng can đảm để đối diện với thử thách, và đó cũng chính là một hình thức giải cứu.
 

3. Sự “minh xét” chung cuộc và vĩnh cửu.
Cuối cùng, lời hứa về sự minh xét của Thiên Chúa hướng về ngày cánh chung, ngày mà mọi bất công sẽ bị xóa bỏ và sự thật sẽ được tỏ bày. Đức tin Kitô giáo cho chúng ta một viễn cảnh vượt xa cuộc sống trần thế này. Ngay cả khi chúng ta không nhận được công lý trọn vẹn ở đời này, chúng ta tin chắc rằng trong Nước Trời, mọi giọt nước mắt sẽ được lau khô, mọi oan ức sẽ được giải tỏa. Lời cầu nguyện kiên trì là hành động sống niềm hy vọng cánh chung đó ngay từ bây giờ. Chúng ta kêu cầu không chỉ cho những nhu cầu trước mắt, mà còn cho ngày Nước Cha trị đến.


Vì vậy, lời hứa “mau chóng” không phải là một lời hứa suông. Đó là một sự bảo đảm chắc chắn từ chính Chúa Giê-su. Nó mời gọi chúng ta tin tưởng vào thời điểm và cách thức hành động của Thiên Chúa, và tiếp tục cầu nguyện với một niềm hy vọng không bao giờ tàn lụi.


Sau khi đã khẳng định một cách mạnh mẽ về lòng trung thành và sự đáp lời của Thiên Chúa, Chúa Giê-su đột ngột kết thúc dụ ngôn bằng một câu hỏi dường như không liên quan, một câu hỏi đầy thao thức và có phần bi quan: “Nhưng khi Con Người ngự đến, liệu Người còn thấy lòng tin trên mặt đất nữa chăng?” (Lc 18,8b).


Câu hỏi này chuyển toàn bộ trọng tâm của bài học. Vấn đề không còn là liệu Thiên Chúa có trung thành hay không – vì sự trung thành của Ngài là điều chắc chắn. Vấn đề bây giờ là: liệu con người có giữ được lòng trung thành của mình hay không?


Chúa Giê-su không hỏi: “Liệu Người còn thấy người ta đi lễ, làm việc bác ái, hay giữ các lề luật không?” Ngài hỏi về điều cốt lõi nhất, nền tảng của tất cả mọi thứ: lòng tin.
1. Lòng tin được định nghĩa bằng sự kiên trì cầu nguyện.
Trong bối cảnh của dụ ngôn này, “lòng tin” mà Chúa Giê-su tìm kiếm chính là thái độ của bà góa: một lòng tin bền bỉ, kiên trì kêu cầu Chúa bất chấp mọi nghịch cảnh, mọi sự im lặng, mọi sự trì hoãn. Đó là một lòng tin không bỏ cuộc. Cầu nguyện kiên trì không chỉ là hệ quả của lòng tin, mà còn là bản chất và là thước đo của lòng tin. Một người có đức tin thực sự là người không ngừng cầu nguyện, vì họ biết mình đang nói với ai.
 

2. Một lời cảnh báo về những thử thách trong thời cuối cùng.
Câu hỏi này vang lên như một lời cảnh báo. Chúa Giê-su biết rằng trong hành trình tiến về ngày quang lâm, các môn đệ của Ngài sẽ phải đối mặt với vô vàn thử thách: những bắt bớ từ bên ngoài, những nghi ngờ từ bên trong, sự mệt mỏi của việc chờ đợi, và sự quyến rũ của một thế giới chủ trương loại bỏ Thiên Chúa. Sẽ có rất nhiều lý do để nản lòng và bỏ cuộc. Sẽ có rất nhiều tiếng nói xúi giục chúng ta ngừng tin, ngừng cầu nguyện.
 

3. Câu hỏi được để ngỏ cho mỗi chúng ta.
Chúa Giê-su không trả lời câu hỏi này. Ngài để nó lơ lửng, như một lời chất vấn trực tiếp cho mỗi người nghe qua mọi thời đại, và cho chính chúng ta hôm nay. “Khi Ta trở lại, Ta có tìm thấy nơi con một đức tin như thế không? Một đức tin không bỏ cuộc, một đức tin tiếp tục gõ cửa, tiếp tục tìm kiếm, tiếp tục kêu cầu ngay cả trong đêm tối?”


Câu trả lời không nằm ở một công thức chung, mà nằm trong quyết định tự do của mỗi cá nhân. Mỗi ngày, qua những lựa chọn nhỏ bé của mình – lựa chọn dành thời gian cho Chúa, lựa chọn tiếp tục cầu nguyện khi cảm thấy khô khan, lựa chọn tin tưởng khi đối mặt với nghịch cảnh – chúng ta đang viết nên câu trả lời cho câu hỏi của Chúa Giê-su.


Dụ ngôn bắt đầu bằng một lời khuyên (hãy cầu nguyện luôn) và kết thúc bằng một câu hỏi (liệu có còn lòng tin không?). Sự kết nối rất rõ ràng: cách duy nhất để lòng tin tồn tại cho đến ngày Chúa đến là nuôi dưỡng nó mỗi ngày bằng lời cầu nguyện kiên trì, không mệt mỏi.


Anh chị em thân mến, sứ điệp của dụ ngôn này vẫn còn nguyên giá trị và tính cấp thiết cho chúng ta ngày hôm nay. Giữa một thế giới đầy ồn ào, vội vã và thường xuyên đối xử với chúng ta như những “viên quan tòa bất chính” – vô cảm trước những nhu cầu và nỗi đau của chúng ta – làm thế nào để chúng ta sống được tinh thần của bà góa kiên trì?
 

1. Xác định “viên quan tòa bất chính” trong đời mình.
“Viên quan tòa” của chúng ta có thể không phải là một con người bằng xương bằng thịt. Đó có thể là một căn bệnh kinh niên không có dấu hiệu thuyên giảm. Đó có thể là một tình trạng tài chính khó khăn kéo dài. Đó có thể là một mối quan hệ gia đình đổ vỡ dường như không thể hàn gắn. Đó có thể là một cơ cấu xã hội bất công mà chúng ta cảm thấy bất lực. Đó cũng có thể là sự khô khan, nguội lạnh trong chính đời sống thiêng liêng của mình. Nhận diện những “viên quan tòa” này giúp chúng ta biết mình cần mang điều gì đến với Chúa trong lời cầu nguyện.
 

2. Can đảm trở nên “phiền nhiễu” trước mặt Chúa.
Chúng ta thường ngại “làm phiền” Chúa. Chúng ta nghĩ rằng những vấn đề của mình quá nhỏ bé, hoặc chúng ta đã cầu xin quá nhiều lần. Dụ ngôn hôm nay cho chúng ta một “giấy phép” để trở nên “phiền nhiễu” trước mặt Chúa. Hãy mang đến cho Ngài tất cả, từ những lo lắng lớn lao đến những muộn phiền nhỏ nhặt. Hãy lặp đi lặp lại lời cầu xin của bạn. Sự “phiền nhiễu” này, khi xuất phát từ lòng tin, sẽ làm đẹp lòng Chúa, vì nó cho thấy chúng ta hoàn toàn tin cậy vào Ngài là nguồn mạch duy nhất của mọi ơn lành.


3. Tìm kiếm sự hỗ trợ của cộng đoàn.
Bà góa trong dụ ngôn chỉ có một mình. Nhưng chúng ta thì không. Chúng ta là thành viên của Giáo Hội, là thân thể mầu nhiệm của Chúa Kitô. Khi một người trong chúng ta yếu đuối và muốn bỏ cuộc, những người khác có thể nâng đỡ. Hãy chia sẻ những gánh nặng của bạn với cộng đoàn, với gia đình, với những người bạn đáng tin cậy. Hãy xin họ cầu nguyện cho bạn và cùng bạn cầu nguyện. Lời cầu nguyện chung của cộng đoàn có một sức mạnh phi thường, vì Chúa Giê-su đã hứa: “Ở đâu có hai ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở đấy, giữa họ” (Mt 18,20).


4. Đừng chỉ cầu nguyện cho mình, hãy trở thành tiếng nói cho người khác.
Bà góa đã kêu xin cho chính mình. Nhưng đức tin Kitô giáo mời gọi chúng ta đi xa hơn: hãy trở thành tiếng nói cho những người không có tiếng nói, những “bà góa” của thời đại hôm nay. Hãy kiên trì cầu nguyện cho những nạn nhân của chiến tranh, của đói nghèo, của bất công. Lời cầu nguyện liên lỉ cho công lý và hòa bình là một trong những việc làm bác ái quan trọng nhất mà chúng ta có thể thực hiện. Nó liên kết chúng ta với trái tim của Thiên Chúa, Đấng luôn nghe thấy tiếng kêu của người nghèo.


Chúng ta bắt đầu bài suy niệm với hình ảnh của những lời cầu nguyện dường như rơi vào im lặng. Qua dụ ngôn về bà góa kiên trì, Chúa Giê-su đã không cho chúng ta một câu trả lời dễ dãi. Ngài không hứa rằng mọi vấn đề sẽ được giải quyết ngay lập tức theo ý chúng ta. Nhưng Ngài đã cho chúng ta một điều còn quý giá hơn nhiều: một sự bảo đảm chắc chắn về dung mạo thật của Thiên Chúa và một lời mời gọi tha thiết về bản chất của lòng tin.
Dung mạo thật của Thiên Chúa không phải là một viên quan tòa vô cảm cần bị “quấy rầy” mới hành động. Dung mạo thật của Thiên Chúa là một người Cha nhân lành, luôn yêu thương, luôn lắng nghe tiếng con cái mình ngày đêm kêu cầu, và chắc chắn sẽ ra tay bênh vực họ vào thời điểm tốt nhất.


Bản chất của lòng tin không phải là một cảm xúc nhất thời, cũng không phải là sự chấp nhận một danh sách các giáo điều. Lòng tin mà Chúa tìm kiếm trên mặt đất này là một lòng tin bền bỉ, một lòng tin không bỏ cuộc, một lòng tin được thể hiện qua lời cầu nguyện kiên trì – ngay cả khi đôi mắt chúng ta chưa thấy, đôi tai chúng ta chưa nghe, và trái tim chúng ta còn đang nặng trĩu vì chờ đợi.


Hôm nay, khi chúng ta chuẩn bị lãnh nhận Thánh Thể, nguồn mạch của mọi sức mạnh, chúng ta hãy tự hỏi mình: Tôi có đang nản lòng trong lời cầu nguyện không? Có lĩnh vực nào trong cuộc sống mà tôi đã ngừng kêu cầu Chúa không?
Xin Chúa Giê-su, qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria, người phụ nữ của lòng tin và sự kiên trì thinh lặng, ban cho mỗi chúng ta ơn can đảm của bà góa trong Tin Mừng. Để chúng ta không bao giờ ngừng gõ cửa lòng thương xót của Chúa. Để chúng ta tin rằng Cha trên trời không chỉ nghe, mà còn đang hành động. Và để một ngày kia, khi Con Người quang lâm, Người sẽ tìm thấy nơi tâm hồn mỗi chúng ta một ngọn lửa đức tin vẫn đang cháy sáng, một đức tin được nuôi dưỡng bằng lời cầu nguyện không bao giờ tàn lụi. Amen.
 

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: