Nhảy đến nội dung

Phanxicô - Vị Giáo Hoàng của lòng thương xót

PHANXICÔ - VỊ GIÁO HOÀNG CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT

Đức Thánh Cha Phanxicô (1936–2025), với trái tim mục tử chan chứa yêu thương, đã khắc sâu dấu ấn của mình trong lịch sử Giáo hội như “Vị Giáo hoàng của Lòng Thương Xót”. Ngay từ những giây phút đầu tiên bước lên ngai tòa Phêrô, ngài đã chọn lòng thương xót của Thiên Chúa làm ngọn lửa soi đường cho triều đại của mình, biến nó thành kim chỉ nam cho mọi lời nói, hành động và quyết sách. Đức Hồng y Walter Kasper từng nhận định: “Lòng thương xót không chỉ là một khía cạnh, mà là từ khóa định hình toàn bộ sứ vụ của Đức Phanxicô.” Khẩu hiệu Giám mục của ngài – Miserando atque eligendo (Được xót thương và được chọn) – như một lời tuyên xưng về căn tính thiêng liêng sâu sắc: một con người cảm nghiệm lòng thương xót Chúa và được mời gọi sống trọn vẹn cho sứ mạng ấy. Trong cuộc phỏng vấn năm 2013, khi được hỏi “Jorge Mario Bergoglio là ai?”, Đức Phanxicô đã trả lời với sự khiêm tốn thẳm sâu: “Tôi là một tội nhân được Chúa xót thương nhìn đến.” Lời tự nhận ấy không chỉ là một câu trả lời giản đơn, mà là cốt lõi của đời sống thiêng liêng và sứ vụ của ngài. Những lời đầu tiên ngài thốt lên sau khi được bầu làm giáo hoàng càng khắc sâu tâm tình ấy: “Tôi là một kẻ tội lỗi, nhưng tôi tin tưởng vào lòng thương xót vô biên và sự nhẫn nại của Chúa chúng ta…”

Trong suốt 12 năm triều đại (2013–2025), Đức Phanxicô đã để lại một di sản thiêng liêng rực rỡ, thấm đẫm tinh thần xót thương. Qua các văn kiện mang tính bước ngoặt, những sáng kiến mục vụ độc đáo và những cử chỉ yêu thương chạm đến trái tim hàng triệu người, ngài đã làm cho danh Chúa – là Lòng Thương Xót – trở nên gần gũi và sống động hơn bao giờ hết. Ngài không chỉ là một nhà lãnh đạo tinh thần, mà còn là một chứng nhân sống động của Tin Mừng, một mục tử luôn đặt lòng thương xót làm ưu tiên hàng đầu trong mọi khía cạnh của sứ vụ. Chúng ta hãy cùng chiêm ngắm hành trình cuộc đời và di sản của Đức Phanxicô – vị Giáo hoàng đã không ngừng gieo mầm lòng thương xót trên cánh đồng Giáo hội và thế giới.

LÒNG THƯƠNG XÓT: SỢI CHỈ ĐỎ XUYÊN SUỐT SỨ VỤ

Ngay từ những ngày đầu tiên trên cương vị giáo hoàng, Đức Phanxicô đã xác tín rằng lòng thương xót là linh hồn của Tin Mừng và là sứ mạng cốt lõi của Giáo hội. Trong bài giảng Chúa nhật đầu tiên sau khi đắc cử, ngài tuyên bố: “Lòng thương xót chính là căn tính của Thiên Chúa, là nhịp đập của trái tim Người, là nền tảng cho đời sống Giáo hội và là con đường dẫn chúng ta đến với Chúa.” Với ngài, Thiên Chúa là Đấng “không bao giờ mệt mỏi tha thứ; chỉ có chúng ta là mệt mỏi khi xin ơn tha thứ.” Lời khẳng định này đã trở thành một điệp khúc quen thuộc, vang vọng trong các bài giảng, bài viết và những lần tiếp xúc của ngài với đoàn chiên trên khắp thế giới. Đối với Đức Phanxicô, Tin Mừng không gì khác ngoài niềm vui được tha thứ; toàn bộ Kitô giáo được tóm gọn trong niềm xác tín rằng Thiên Chúa yêu thương, tha thứ và không ngừng mời gọi con người trở về với lòng nhân từ của Ngài.

Ngài thường nhấn mạnh rằng lòng thương xót không chỉ là một khái niệm thần học khô khan, mà là một lối sống cụ thể, một ánh mắt nhân từ nhìn vào những yếu đuối và lầm lỡ của con người. Đức Phanxicô phân biệt rõ giữa người tội lỗi biết sám hối và kẻ hư hỏng khép lòng trước ơn hoán cải. Ngài giải thích: “Lòng thương xót luôn hiện diện, luôn sẵn sàng, nhưng nếu bạn không nhận mình là kẻ có tội, làm sao bạn có thể mở lòng đón nhận lòng thương xót ấy?” Vì thế, ngài kêu gọi Giáo hội trở thành một “bệnh viện dã chiến”, nơi chữa lành những vết thương tâm hồn, băng bó những đau khổ của con người, hơn là một tòa án chỉ biết xét xử và kết án. Tinh thần bao dung này đã trở thành sợi chỉ đỏ xuyên suốt triều đại của ngài, nối kết mọi lời nói, hành động và quyết sách, biến lòng thương xót thành dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Giáo hội.

Hơn thế nữa, Đức Phanxicô không ngừng nhắc nhở rằng lòng thương xót là con đường dẫn đến sự thánh thiện đích thực. Ngài từng nói: “Thánh thiện không phải là điều gì xa vời hay bất khả thi; trái lại, sự thánh thiện lớn lên qua những cử chỉ yêu thương nhỏ bé hằng ngày, qua việc mở lòng với những người đau khổ và bị lãng quên.” Với ngài, Giáo hội không được phép trở thành một tổ chức khép kín, chỉ lo bảo vệ sự hoàn hảo của mình, mà phải là một cộng đoàn sống động, luôn sẵn sàng ra đi để mang tình yêu và lòng thương xót đến cho mọi người, đặc biệt là những người ở “vùng ngoại biên” của xã hội.

VĂN KIỆN VÀ SÁNG KIẾN: LÒNG THƯƠNG XÓT TRONG HÀNH ĐỘNG

Trong 12 năm phục vụ, Đức Phanxicô đã ban hành nhiều văn kiện và sáng kiến mang đậm dấu ấn lòng thương xót, minh chứng cho tầm nhìn mục vụ sâu sắc và táo bạo của ngài. Một trong những cột mốc quan trọng nhất là tông sắc Misericordiae Vultus (Khuôn Mặt Thương Xót), được ban hành ngày 11/4/2015, công bố Năm Thánh ngoại thường về Lòng Thương Xót (từ 8/12/2015, Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm, đến 20/11/2016, Lễ Chúa Kitô Vua). Mở đầu tông sắc, ngài viết: “Đức Giêsu Kitô là dung mạo của lòng thương xót Chúa Cha… Lòng thương xót luôn cao cả hơn mọi tội lỗi, và không ai có thể đặt giới hạn cho tình yêu thương xót của Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng tha thứ.” Qua Năm Thánh đặc biệt này, Đức Phanxicô mời gọi toàn thể Giáo hội “mở toang cửa lòng” để không một ai bị loại trừ khỏi lòng thương xót của Chúa. Ngài kêu gọi các tín hữu không chỉ chiêm ngắm lòng thương xót, mà còn sống và thực hành nó trong đời sống hằng ngày, từ những hành động nhỏ bé như tha thứ cho người xúc phạm đến những nỗ lực lớn lao nhằm xoa dịu khổ đau của nhân loại.

Một sáng kiến độc đáo trong Năm Thánh là việc thiết lập đội ngũ “Thừa sai Lòng Thương Xót” – khoảng 1.100 linh mục trên toàn thế giới được trao đặc quyền giải tội cho các trường hợp đặc biệt, vốn trước đây chỉ Tòa Thánh mới có thẩm quyền tha, như các tội phạm đến sự thánh của Bí tích. Những vị thừa sai này được sai đi như “dấu chỉ sống động về lòng thương xót của Chúa Cha”, mang sứ điệp tha thứ đến mọi ngõ ngách của thế giới, từ những giáo xứ nhỏ bé đến những vùng đất xa xôi. Họ được ủy thác sứ mạng “thuyết phục mọi người rằng không có tội lỗi nào mà Thiên Chúa không thể xóa bỏ.” Kết thúc Năm Thánh, Đức Phanxicô không để sáng kiến này khép lại, mà quyết định duy trì vĩnh viễn vai trò của các Thừa sai Lòng Thương Xót, biến họ thành một phần không thể thiếu trong cơ cấu mục vụ của Giáo hội, như một lời nhắc nhở rằng lòng thương xót phải luôn là hơi thở của Giáo hội.

Một quyết định lịch sử khác là việc trao năng quyền tha tội phá thai cho mọi linh mục trên toàn thế giới. Trước đây, tội phá thai thường bị vạ tuyệt thông tiền kết và phải xin Giám mục giải, nhưng trong Năm Thánh Lòng Thương Xót 2015, Đức Phanxicô đã tạm thời cho phép mọi linh mục tha tội này. Đến cuối năm 2016, ngài chính thức gia hạn vĩnh viễn đặc ân ấy, một động thái được các mục tử trên toàn thế giới chào đón nồng nhiệt. Dù tái khẳng định rằng phá thai là “trọng tội”, Đức Phanxicô nhấn mạnh: “Không có tội nào mà lòng thương xót Chúa không thể chạm tới và xóa bỏ, khi gặp được một tấm lòng sám hối chân thành.” Quyết định này không chỉ đơn giản hóa nghi thức giải tội, mà còn mở ra cánh cửa hòa giải cho hàng triệu tâm hồn lầm lỡ, giúp họ cảm nghiệm được tình yêu tha thứ của Thiên Chúa và tìm thấy con đường trở về với Giáo hội.

Bên cạnh Misericordiae Vultus, các văn kiện khác của Đức Phanxicô cũng thấm đẫm tinh thần thương xót, định hình một Giáo hội gần gũi và bao dung hơn. Tông huấn Evangelii Gaudium (Niềm Vui của Tin Mừng, 2013) kêu gọi Giáo hội “đi ra ngoài” để mang tình yêu đến những vùng ngoại biên, nhấn mạnh rằng tòa giải tội “không phải là phòng tra tấn” mà là nơi con người gặp gỡ lòng nhân hậu của Chúa. Tông huấn Amoris Laetitia (Niềm Vui Yêu Thương, 2016) thể hiện tinh thần “mục vụ của lòng thương xót” khi hướng dẫn các mục tử đồng hành với những người có hôn nhân đổ vỡ bằng sự cảm thông, thay vì chỉ trích hay kết án. Ngài khuyến khích Giáo hội lắng nghe và thấu hiểu những hoàn cảnh phức tạp của con người, giúp họ tìm thấy ánh sáng hy vọng giữa những đổ vỡ của cuộc đời. Qua những văn kiện và quyết sách này, Đức Phanxicô đã đặt lòng thương xót vào trung tâm giáo huấn, định hướng Giáo hội theo con đường bao dung, chữa lành và đồng hành với đoàn chiên.

CỬ CHỈ MỤC VỤ: CHẠM ĐẾN VẾT THƯƠNG BẰNG LÒNG THƯƠNG XÓT

Nếu các văn kiện là kim chỉ nam lý thuyết, thì chính những cử chỉ mục vụ cụ thể của Đức Phanxicô đã làm sáng ngời danh hiệu “Giáo hoàng của Lòng Thương Xót”. Ngài thường xuyên rời khỏi sự tiện nghi của Vatican để đến với những người nghèo khổ, đau bệnh và bị xã hội gạt ra bên lề, thể hiện lời mời gọi của chính ngài: Giáo hội phải “đi ra vùng ngoại biên” để mang Tin Mừng đến những nơi cần nó nhất. Trong chuyến tông du đầu tiên sau khi nhậm chức (tháng 7/2013), Đức Phanxicô đã chọn đến đảo Lampedusa – nơi được gọi là “nấm mồ người di dân” ở Địa Trung Hải. Tại đây, ngài cầu nguyện cho hàng ngàn người tị nạn đã bỏ mạng trên biển khi tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn, ném vòng hoa tưởng niệm xuống nước và cử hành Thánh lễ đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa. Thông điệp từ Lampedusa vang dội khắp thế giới: Đức Phanxicô tố cáo “nền văn hóa dửng dưng” khiến nhân loại làm ngơ trước nỗi đau của người di cư, đồng thời đặt câu hỏi day dứt: “Cain ơi, em ngươi đâu rồi?” Chuyến viếng thăm này không chỉ là một hành động mục vụ, mà còn là lời kêu gọi lương tâm toàn nhân loại, đặt người nghèo và người di cư vào trung tâm sứ vụ của Giáo hội.

Những khoảnh khắc Đức Phanxicô cúi xuống ôm hôn người đau khổ đã trở thành biểu tượng bất hủ cho lòng thương xót của ngài. Tháng 11/2013, cả thế giới xúc động khi chứng kiến ngài trìu mến ôm lấy ông Vinicio Riva – một người đàn ông bị bệnh hiểm nghèo khiến khuôn mặt và cơ thể biến dạng hoàn toàn. Bất chấp ngoại hình đáng sợ của bệnh nhân, Đức Phanxicô đã dừng lại, ôm chặt ông vào lòng, áp má mình vào má ông và cầu nguyện trong sự dịu dàng của một người cha. Ông Vinicio sau đó chia sẻ: “Tôi cảm nhận được tình yêu thương tràn đầy từ Đức Thánh Cha. Mọi đau buồn của tôi như tan biến, và tôi tìm được sức mạnh để tiếp tục sống.” Khoảnh khắc ấy, được báo giới gọi là “một trong những hình ảnh cảm động nhất của triều đại Phanxicô”, đã trở thành biểu tượng cho tình yêu vô điều kiện của ngài đối với những người chịu đau khổ, bất kể hoàn cảnh hay ngoại hình của họ.

Đức Phanxicô không chỉ dừng lại ở những cử chỉ cá nhân. Ngài thường xuyên viếng thăm các khu ổ chuột, nhà dưỡng lão, trung tâm cai nghiện, trại tị nạn và nhà mở cho trẻ mồ côi trên khắp thế giới. Tại Roma, ngài cho xây dựng các phòng tắm và dịch vụ cắt tóc miễn phí cho người vô gia cư ngay cạnh Vatican, đồng thời thường xuyên mời người nghèo và người di cư dùng bữa tại nhà trọ Thánh Marta, nơi ngài chọn sống thay vì cung điện Giáo hoàng. Trong Năm Thánh Lòng Thương Xót 2016, ngài thực hiện sáng kiến “Những thứ Sáu của Lòng Thương Xót”, bất ngờ viếng thăm các bệnh viện, nhà tù, trại tị nạn và trung tâm khuyết tật để bày tỏ tình liên đới với những người đau khổ. Những bước chân lặng lẽ ấy cho thấy một vị giáo hoàng gần gũi, đúng như khi còn là Tổng Giám mục Buenos Aires, ngài đã sống giản dị, đi xe buýt, thăm người nghèo, ở trong căn hộ nhỏ và tự nấu ăn, thay vì xa hoa tráng lệ.

Một hình ảnh đầy ý nghĩa khác là nghi thức rửa chân trong Thứ Năm Tuần Thánh, một truyền thống mà Đức Phanxicô đã biến thành biểu tượng sống động của lòng thương xót và sự khiêm nhường. Ngay năm 2013, ngài đã gây bất ngờ khi cử hành nghi thức này tại một trại giam thiếu niên ở Roma, rửa chân cho cả các phạm nhân nữ Hồi giáo – một việc chưa từng có tiền lệ trong lịch sử Giáo hội. Từ đó, mỗi năm, ngài tiếp tục thực hiện nghi thức này tại các nhà tù, trại cải tạo hoặc các trung tâm dành cho người khuyết tật, mang thông điệp rằng không ai bị loại trừ khỏi tình thương của Chúa, dù họ là tù nhân hay người bị xã hội khinh chê. “Tôi luôn thích đến nhà tù vào Thứ Năm Tuần Thánh, để rửa chân như Chúa Giêsu đã làm” – ngài tâm sự với các tù nhân. Hành động quỳ xuống rửa chân của Đức Phanxicô không chỉ là biểu tượng của sự khiêm nhường, mà còn là lời mời gọi Giáo hội phục vụ những mảnh đời đau khổ với tình yêu thương chân thành. Nghi thức này đã chiếm trọn trái tim của biết bao người, kể cả những người ngoài Công giáo, giúp họ cảm nghiệm được “mùi chiên” của một Giáo hội gần gũi và đầy lòng trắc ẩn.

“THƯƠNG XÓT HƠN LÀ LÊN ÁN”: LÒNG BAO DUNG TRONG GIẢNG DẠY

Không chỉ qua hành động, Đức Phanxicô còn truyền bá sứ điệp thương xót qua lối giảng dạy đầy bao dung và nhân ái. Khác với cách tiếp cận nặng về luật lệ và hình phạt, các bài giảng của ngài luôn toát lên tình yêu, sự tha thứ và niềm hy vọng. Ngài thường sử dụng những hình ảnh mục vụ sống động như “mang lấy mùi chiên”, “băng bó vết thương bằng dầu thơm xót thương” hay “chữa lành những tâm hồn tan vỡ” để kêu gọi các mục tử noi gương Chúa Giêsu, vị Mục Tử Nhân Lành. Đức Phanxicô lo ngại rằng nếu Giáo hội chỉ tập trung vào việc giữ luật mà quên đi con người cụ thể đang đau khổ, thì sẽ trở thành một “Giáo hội tự quy chiếu”, chỉ lo bảo vệ sự hoàn hảo của mình mà bỏ rơi những người cần được yêu thương. Vì thế, ngài mời gọi một Giáo hội biết “đồng hành” thay vì phán xét: “Thà chúng ta bị coi là lầm lỗi vì thương xót còn hơn sai lầm vì khắt khe và lạnh lùng.”

Tinh thần này thể hiện rõ qua cách ngài đối thoại với những người lầm lỗi hay bị xã hội gạt ra bên lề. Khi được hỏi về những người đồng tính thiện chí tìm kiếm Chúa, ngài trả lời bằng một câu nói trở nên nổi tiếng toàn cầu: “Tôi là ai mà dám phán xét?” Câu nói ngắn gọn này không chỉ súc tích diễn tả lập trường của Đức Phanxicô, mà còn mở ra một cách tiếp cận mới trong mục vụ: Giáo hội không được đẩy ai ra xa bằng định kiến, mà phải đồng hành với họ trên hành trình hoán cải bằng tình yêu. Ngài giải thích: “Tôi thích những người đồng tính đến xưng tội, ở gần Chúa hơn, và tất cả chúng ta cùng cầu nguyện với nhau.” Tương tự, với những người từng phá thai, ly hôn hay lạc lối, ngài kêu gọi các mục tử mở rộng vòng tay đón họ trở về, tạo mọi điều kiện để họ cảm nghiệm lòng thương xót Chúa. Ngài thường nhắc nhở: “Hãy có lòng nhân từ như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36), và xem đó là phương châm hành động của mọi Kitô hữu.

Quả vậy, “lòng thương xót là căn tính của Thiên Chúa” và cũng là “căn cước” của Giáo hội. Đức Phanxicô nhiều lần khẳng định rằng lòng thương xót là sứ điệp mạnh mẽ nhất của Thiên Chúa gửi đến nhân loại – mạnh hơn mọi lời kết án hay trừng phạt. Trong bài giảng Chúa nhật Lòng Chúa Thương Xót năm 2016, ngài nói: “Lòng thương xót là tên gọi của Thiên Chúa, là căn tính của Người, và nhiệm vụ hàng đầu của Giáo hội là thông truyền lòng thương xót ấy cho thế giới.” Do đó, thay vì chỉ trích hay xa lánh những người tội lỗi, Giáo hội được mời gọi đến gần họ với lòng trắc ẩn, trở thành “ốc đảo của lòng thương xót” – nơi mọi người tìm được sự an ủi, chữa lành và hy vọng. Chính lối giảng dạy nhấn mạnh lòng xót thương này đã thắp lên ngọn lửa hy vọng cho bao người lầm lạc muốn quay về nẻo chính, đồng thời cải biến não trạng mục vụ của Giáo hội trong thời đại mới – đặt tình yêu lên trên luật lệ, đặt con người lên trên cơ cấu.

LINH ĐẠO LÒNG THƯƠNG XÓT: KẾ THỪA VÀ PHÁT TRIỂN DI SẢN THÁNH GIOAN PHAOLÔ II

Sự nhấn mạnh của Đức Phanxicô về lòng thương xót không phải là một sáng kiến hoàn toàn mới, mà là sự kế thừa và phát triển di sản linh đạo từ các vị tiền nhiệm, đặc biệt là Thánh Gioan Phaolô II. Vị giáo hoàng Ba Lan đã cổ võ mạnh mẽ lòng sùng kính Lòng Chúa Thương Xót trong Giáo hội hoàn vũ. Năm 2000, ngài phong hiển thánh cho nữ tu Faustina Kowalska – Tông đồ Lòng Thương Xót Chúa – và chính thức thiết lập Chúa Nhật II Phục Sinh làm Chúa Nhật kính Lòng Thương Xót cho toàn thể Giáo hội. Thánh Gioan Phaolô II cũng là tác giả thông điệp nổi tiếng Dives in Misericordia (Thiên Chúa Giầu Lòng Thương Xót, 1980), trong đó ngài khẳng định rằng đáp án cho những khủng hoảng của thời đại chính là trở về với lòng thương xót Chúa. Đặc biệt, cuộc đời của Gioan Phaolô II gắn liền cách nhiệm mầu với sứ điệp Lòng Thương Xót: ngài qua đời vào chiều tối ngày 2/4/2005, đúng vào đêm áp Lễ Lòng Thương Xót Chúa năm 2005. Sự trùng hợp cảm động ấy được chính Đức Phanxicô nhắc lại nhiều lần như một dấu ấn linh thiêng về vị “Giáo hoàng của Lòng Thương Xót” tiên phong.

Thừa hưởng di sản đó, Đức Phanxicô đã tiếp tục phát huy linh đạo Lòng Thương Xót trong thời đại hôm nay. Khi cử hành lễ phong thánh cho Gioan Phaolô II vào ngày 27/4/2014, Đức Phanxicô đã chọn đúng Chúa Nhật Lòng Thương Xót – như một lời tri ân dành cho vị tiền nhiệm đã truyền lại ngọn lửa lòng thương xót. Trong bài giảng hôm ấy, ngài ca ngợi Gioan Phaolô II là “vị tông đồ của Lòng Thương Xót Chúa”, đồng thời mời gọi các tín hữu đón nhận thông điệp Lòng Thương Xót mà hai vị thánh giáo hoàng (Gioan XXIII và Gioan Phaolô II) đã nêu gương. Bản thân Đức Phanxicô cũng cổ võ sùng kính Lòng Chúa Thương Xót qua nhiều cách. Ngài thường xuyên nhắc tới Thánh Nữ Faustina trong các bài giảng, nhất là mỗi dịp Chúa Nhật Lòng Thương Xót hằng năm. Năm 2016, khi đến Ba Lan dự Đại hội Giới trẻ Thế giới, Đức Phanxicô đã hành hương đến Đền thánh Lòng Chúa Thương Xót tại Krakow – nơi đặt di hài Thánh Faustina – và quỳ cầu nguyện rất lâu, lãnh nhận Bí tích Hòa Giải tại đó để nêu gương cho giới trẻ về lòng ăn năn sám hối. Cũng tại Krakow, ngài dạy: “Trong nền văn minh quá nhiều toan tính và lạnh lùng hôm nay, chúng ta được kêu gọi trở nên những chứng nhân mới của lòng thương xót Chúa, để thế giới thấy rằng lòng thương xót mạnh hơn sự dữ.” Rõ ràng, tinh thần Divine Mercy (Lòng Chúa Thương Xót) được Thánh Gioan Phaolô II cổ võ nay đã được Đức Phanxicô chuyển tải thành những hành động mục vụ cụ thể trên phạm vi toàn cầu.

DẤU CHỈ CUỐI ĐỜI: AN NGHỈ TRONG ÁNH SÁNG LÒNG THƯƠNG XÓT

Cuộc đời phục vụ của Đức Thánh Cha Phanxicô khép lại với một dấu chỉ nhiệm mầu khiến nhiều người suy ngẫm. Ngài đã về với Chúa vào sáng thứ Hai, ngày 21/4/2025, trong Tuần Bát Nhật Phục Sinh, và Thánh lễ an táng của ngài được cử hành vào thứ Bảy, ngày 26/4/2025, ngay trước Chúa Nhật II Phục Sinh, tức Lễ Lòng Chúa Thương Xót năm 2025. Sự trùng hợp thời gian này gợi nhớ cách kỳ diệu đến Thánh Gioan Phaolô II, người đã qua đời đúng đêm vọng Lễ Lòng Thương Xót năm 2005. Việc Đức Phanxicô – một giáo hoàng luôn đề cao lòng thương xót – lại được an nghỉ vĩnh hằng ngay thềm đại lễ kính Lòng Thương Xót Chúa đã được nhiều tín hữu nhìn như một dấu chỉ quan phòng của Thiên Chúa. Dường như Chúa đã muốn “đóng ấn” lòng thương xót trên cuộc đời và cái chết của người tôi tớ trung thành này, như lời Thánh Vịnh: “Hằng ngày, tình thương Chúa vẫn theo tôi… và tôi được ở trong nhà Chúa muôn đời” (Tv 23,6).

Trong bầu khí cảm động trước lễ an táng Đức Phanxicô, các bài phát biểu tưởng niệm đều nhấn mạnh rằng lòng thương xót là di sản quý giá nhất mà ngài để lại. Đức Tổng Giám mục Timothy Broglio, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ, viết: “Ngài đã canh tân trong chúng ta sứ mạng đem Tin Mừng đến tận cùng trái đất và mang lòng thương xót Chúa đến cho mọi người, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị lãng quên.” Quả thật, suốt hành trình 12 năm trên ngôi Giáo hoàng, Đức Phanxicô đã miệt mài gieo vãi hạt giống xót thương khắp cánh đồng Giáo hội. Và đến cuối đời, ngài được an nghỉ dưới đôi cánh của Lòng Thương Xót – một sự tiễn đưa đầy ý nghĩa, khép lại “chương Lòng Thương Xót” mà ngài đã viết nên cho lịch sử Giáo hội.

Từ góc nhìn mục vụ, sự kiện Đức Phanxicô về với Chúa đúng vào Tuần Bát Nhật Phục Sinh, ngay trước Lễ Lòng Thương Xót, mang một ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta rằng sứ điệp Phục Sinh gắn liền với lòng thương xót: Chúa Kitô Phục Sinh mang những thương tích vì yêu thương nhân loại, và Ngài ban bình an kèm theo mệnh lệnh “hãy tha thứ” (x. Ga 20,19-23). Cuộc đời và cái chết của Đức Phanxicô cho thấy hình ảnh một mục tử đã cố gắng noi gương Thầy Chí Thánh: yêu thương đến cùng, tha thứ đến cùng, và không ngừng mời gọi con người mở lòng đón nhận tình yêu của Thiên Chúa. Việc lễ an táng của ngài diễn ra ngay trước Lễ Lòng Thương Xót là một lời mời gọi mỗi người chúng ta tiếp tục thay ngài loan báo Tin Mừng về Lòng Thương Xót cho thế giới hôm nay. Đó chính là cách tri ân ý nghĩa nhất đối với di sản của vị Giáo hoàng của Lòng Thương Xót.

DI SẢN LÒNG THƯƠNG XÓT CHO THẾ GIỚI HÔM NAY

Nhìn lại cuộc đời và sứ vụ của Đức Thánh Cha Phanxicô, chúng ta nhận ra một hành trình được dệt nên bởi lòng thương xót: từ một cậu thanh niên Argentina được ơn hoán cải nhờ cảm nghiệm lòng Chúa xót thương, đến một vị giáo hoàng cúi xuống rửa chân cho người tù, ôm hôn người bệnh tật và bước đi cùng những người nghèo khổ. Tất cả đều nói lên một chân lý bất biến: “Danh Chúa là Lòng Thương Xót.” Đức Phanxicô đã sống và rao giảng chân lý ấy một cách rõ nét, cảm động, để lại một tấm gương sáng ngời về mục tử nhân lành cho Giáo hội và thế giới. Di sản của ngài là lời mời gọi cấp thiết cho mỗi Kitô hữu – đặc biệt là những người làm mục vụ – hãy tiếp bước trên con đường thương xót: biết mở rộng cõi lòng đón nhận mọi người, biết “vui với người vui, khóc với người khóc” (Rm 12,15), biết dùng tình yêu xóa nhòa hận thù và chữa lành những vết thương quanh mình.

Trong thế giới đầy rẫy khổ đau, chia rẽ và bất công hôm nay, sứ điệp về Lòng Thương Xót của Đức Phanxicô càng tỏ ra cần thiết hơn bao giờ hết. Ngài từng nhắn nhủ: “Anh chị em đừng bao giờ mệt mỏi xin Chúa tha thứ, bởi vì Người không bao giờ mệt mỏi thương xót chúng ta.” Lời dạy ấy không chỉ là một lời khuyên, mà là một lời kêu gọi hành động, thúc đẩy chúng ta trở thành những chứng nhân sống động của lòng thương xót trong gia đình, cộng đoàn và xã hội. Ước gì mỗi người chúng ta, khi học hỏi tấm gương của Đức Phanxicô, cũng biết trở nên “Thừa sai Lòng Thương Xót” trong chính môi trường sống của mình, mang tình yêu và sự tha thứ của Chúa đến với những người đang khao khát được chữa lành.

Lạy Chúa, chúng con cảm tạ Chúa đã ban cho Giáo hội một người cha đầy lòng thương xót như Đức Thánh Cha Phanxicô. Xin cho chúng con biết tiếp nối di sản của ngài bằng cách sống yêu thương, tha thứ và phục vụ mỗi ngày, để Danh Chúa là Lòng Thương Xót được rạng rỡ đến muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR