Sự thật, lương tâm và tự do đích thực
- T4, 05/11/2025 - 10:55
- Lm Anmai, CSsR
SỰ THẬT, LƯƠNG TÂM VÀ TỰ DO ĐÍCH THỰC
Nhiều người tưởng rằng, việc tránh né sự thật sẽ giúp họ sống nhẹ nhõm hơn. Nhưng thật ra, điều ấy chỉ đẩy họ vào một vùng tối của ảo tưởng, lương tâm dần tê liệt và niềm tin bị xem như một gánh nặng. Đức Hồng Y Joseph Ratzinger, sau này là Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI, từng cảnh báo về cám dỗ ấy trong một bài diễn thuyết nổi tiếng năm 1991 về “Lương tâm và Sự thật.”
Ngài kể lại, một vị đồng nghiệp từng nói rằng cần cảm tạ Thiên Chúa vì Người để cho có nhiều người vô tín nhưng vẫn sống ngay lành, bởi nếu họ tin, họ sẽ không chịu nổi sức nặng của đức tin cùng những đòi hỏi luân lý của nó. Theo vị này, việc “mù lòa” với sự thật lại là một ân huệ, bởi nó giúp con người sống dễ dàng hơn. Đức Ratzinger nhìn nhận đây là một quan niệm sai lạc nguy hiểm, chạm đến tận cốt lõi của mối tương quan giữa con người và Chân Lý. Nếu đức tin bị xem như một gánh nặng, một hình phạt chỉ dành cho những tâm hồn mạnh mẽ, thì niềm tin ấy đã bị biến dạng hoàn toàn. Bởi đức tin, trong cội nguồn của nó, không bao giờ là xiềng xích trói buộc, mà là hồng ân giải thoát. Nếu con người xem việc “không phải tin” là hạnh phúc, xem lương tâm sai lạc là “ân sủng,” thì họ đã đánh mất linh hồn của chân lý. Bởi khi ấy, không phải sự thật giải thoát con người, mà là ảo tưởng khiến họ yên tâm trong bóng tối.
Sự trốn tránh này bắt nguồn từ một cơ chế tâm lý sâu xa: đó là sự sợ hãi trước trách nhiệm. Chân lý, đặc biệt là chân lý luân lý, luôn mang tính chất đòi hỏi. Nó không chỉ là một tập hợp các mệnh đề trừu tượng, mà là tiếng gọi mời gọi sự thay đổi triệt để trong đời sống. Nếu tôi thừa nhận có một Chân Lý khách quan, tôi phải thừa nhận rằng hành vi của tôi có thể là sai, và điều đó buộc tôi phải hành động khác đi. Chủ nghĩa tương đối (relativism) xuất hiện như một giải pháp cứu cánh: nếu không có chân lý tuyệt đối, thì không có lỗi lầm tuyệt đối, và như vậy, tôi được "tự do" sống theo ý mình mà không bị phán xét hay bị lương tâm cắn rứt. Đây là một sự giải thoát giả hiệu, vì nó chỉ chuyển sự ràng buộc từ bên ngoài vào bên trong, khiến con người trở thành nô lệ cho chính những đam mê và ảo tưởng cá nhân. Vùng tối của ảo tưởng không hề là nơi nhẹ nhõm, mà là một mê cung vô tận, nơi con người không ngừng tìm cách biện minh cho sự trì trệ của bản thân.
Thực tế, việc đối diện với sự thật luôn khó khăn. Ai trong chúng ta cũng từng e sợ lời sửa dạy, nhất là khi lời ấy chạm đến những yếu đuối của bản thân, những vùng khuất lấp mà ta đã dày công che đậy. Người Hy Lạp có câu “hãy tự biết mình,” nhưng không hề dễ thực hiện, vì ít ai đủ can đảm để soi vào chính tâm hồn mình. Để làm được điều đó, cần một sức mạnh nội tâm phi thường, một sự khiêm tốn sâu sắc để chấp nhận rằng bản thân không hoàn hảo. Nhiều người chọn lẩn tránh bằng cách nghi ngờ tính khách quan của luân lý, cho rằng không có chân lý nào tuyệt đối, hoặc cáo buộc Giáo hội là “phán xét,” là “cổ hủ.” Nhưng vấn đề không nằm ở người khác hay ở Giáo hội - mà là ở chính ta: liệu ta có dám nghe một sự thật khiến mình không thoải mái? Ta có dám để cho lương tâm được đánh thức khỏi cơn mê của sự tự mãn hay không?
Lương tâm, theo giáo huấn Công giáo, là tiếng nói nội tâm, là nơi thâm sâu nhất của con người, nơi họ ở một mình với Thiên Chúa và nghe thấy tiếng Người. Lương tâm không phải là công cụ để ta tự định đoạt đúng sai theo ý thích, mà là cơ quan nhận biết Luật Tự Nhiên đã được ghi khắc trong trái tim. Tuy nhiên, lương tâm có thể bị tê liệt, bị sai lạc. Đức Ratzinger nhấn mạnh sự khác biệt giữa lương tâm sai lầm do vô tri không thể vượt qua (invincible ignorance) và lương tâm sai lầm do cố tình nhắm mắt làm ngơ (culpable ignorance). Trường hợp thứ hai là sự khước từ chân lý một cách có ý thức. Khi con người liên tục bóp méo, trấn áp hoặc cố tình phớt lờ những đòi hỏi của lương tâm, tiếng nói ấy sẽ dần trở nên yếu ớt, đến mức không còn phân biệt được thiện ác. Lúc ấy, cái gọi là “sự bình an” mà họ cảm thấy chỉ là sự tê liệt đạo đức, một trạng thái vô cảm nguy hiểm.
Giáo hội dạy rằng con người được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa, nên mang phẩm giá vô cùng. Chính vì thế, ta được mời gọi tôn trọng người khác như tôn trọng chính mình. Sự thật không phải là một công cụ trừng phạt, mà là một phương tiện để bảo vệ và khôi phục phẩm giá ấy. Khi ta thất bại - khi lòng ích kỷ hay thờ ơ lấn át - liệu ta có sẵn lòng nhận ra lỗi lầm ấy không? Hay ta chỉ muốn nghe lời nhắc nhở từ một người hoàn hảo, yêu thương ta vô điều kiện, nói đúng lúc, đúng cách? Nếu đòi hỏi như thế, ta sẽ chẳng bao giờ nghe được ai, bởi người ấy không tồn tại. Sự thật thường được truyền đạt qua những con người trần tục, yếu đuối và thiếu sót. Khước từ sự thật vì khước từ người truyền đạt chính là một hình thức ngụy biện để tiếp tục sống trong sự dễ dãi của mình. Sự thật khách quan vẫn giữ nguyên giá trị của nó bất chấp những giới hạn của người nói.
Nói như Đức Ratzinger, chính thái độ “mù lòa được ơn cứu độ” từng khiến nhiều người Đức trong thời Đức quốc xã chọn im lặng trước tội ác diệt chủng. Họ tưởng rằng nhắm mắt làm ngơ là sống bình an hơn. Họ che chở cho lương tâm mình bằng một bức tường ngăn cách giữa đạo đức cá nhân và trách nhiệm xã hội, xem những sự kiện kinh hoàng diễn ra xung quanh không phải là "vấn đề của tôi." Nhưng liệu họ có thật sự “được giải thoát khỏi sự thật”? Liệu hạnh phúc ấy có phải chỉ là thứ an ủi giả tạo khi con người quay lưng trước lẽ phải? Sự vô cảm không phải là đức hạnh, mà là một thất bại đạo đức thê thảm. Tội ác diệt chủng không chỉ là một hành vi tàn bạo, mà còn là kết quả của sự xói mòn lương tâm cá nhân và tập thể khi đối diện với Chân Lý về phẩm giá con người. Lương tâm cá nhân và chân lý xã hội không thể tách rời: một lương tâm đích thực phải có khả năng thấy được sự thật, không chỉ về bản thân mình mà còn về những cấu trúc bất công và tội lỗi trong thế giới.
Nếu đức tin là quà tặng của Thiên Chúa, thì nó không thể là gánh nặng theo nghĩa tiêu cực. Niềm tin ấy đem lại niềm vui đích thực - dù phải đi qua thập giá. Bởi chính khi đối diện với sự thật, con người mới được giải thoát khỏi ảo tưởng và bước vào tự do thật. Tự do đích thực không phải là quyền làm mọi điều mình muốn (license), mà là khả năng làm điều nên làm, tức là khả năng chọn điều thiện, chọn sự thật, chọn tình yêu, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh. Sự thật giải thoát con người khỏi xiềng xích của sự sợ hãi, của chủ nghĩa vị kỷ, và của những giới hạn do chính mình tạo ra. Khi con người đặt chân lý làm nền tảng cho lương tâm, họ không còn bị sai khiến bởi dư luận, bởi sự tiện lợi nhất thời, hay bởi những toan tính nhỏ nhen, mà được mời gọi hành động theo tiếng gọi cao cả nhất của nhân tính.
Vậy chúng ta sẽ chọn điều gì? Sự thật khó nuốt nhưng dẫn đến ánh sáng, hay lời dối ngọt ngào giúp ta ngủ yên trong bóng tối? Đây là câu hỏi quyết định hướng đi của mỗi đời người và vận mệnh của xã hội. Nếu chúng ta "thương xót" con người bằng cách giấu họ khỏi chân lý, liệu đó có còn là lòng nhân từ? Lòng nhân từ đích thực luôn đòi hỏi sự thật. Trong Kitô giáo, Đức Giêsu là hiện thân của Lòng Thương Xót và Người cũng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Người đã không ngần ngại nói sự thật cho cả những người thâu thuế, những người phụ nữ tội lỗi, hay những người Pha-ri-sêu cứng lòng, bởi đó là hành vi yêu thương tối thượng. Lòng thương xót không phải là sự đồng lõa với lầm lạc, mà là sự đồng hành can đảm để dẫn người khác từ bóng tối đến ánh sáng.
Và nếu sứ mạng loan báo Tin Mừng chỉ còn là dỗ dành người khác trong sự mù lòa, chỉ là những lời an ủi hời hợt để không làm ai mất lòng, thì đó có còn là Tân Phúc Âm hóa hay chỉ là một cách tinh tế để trốn tránh thập giá của sự thật? Sứ mạng của Giáo hội là loan báo Đức Kitô, Đấng đã minh chứng rằng không có tình yêu nào lớn hơn việc dám sống và chết cho Chân Lý. Chân lý là nền tảng không thể lay chuyển của tự do và phẩm giá con người. Con đường đi đến tự do đích thực là con đường của thập giá, con đường của sự thật. Đó là con đường mà mỗi Kitô hữu, với lương tâm được ánh sáng của đức tin soi rọi, được mời gọi can đảm bước đi.
Lm. Anmai, CSsR.