Nhảy đến nội dung

Suy niệm Thứ Ba Tuần III Mùa Chay

25  26  Tr  Thứ Ba Tuần III Mùa Chay.

TRUYỀN TIN CHÚA NHẬP THỂ, lễ trọng

Trong Thánh Lễ, phần Kinh Tin Kính, quỳ gối khi đọc câu “Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần… và đã làm người”.

Đọc (hát) kinh Vinh Danh, kinh Tin Kính, không xướng Allêluia.

Không cử hành lễ nào khác, trừ lễ an táng.

Is 7,10-14;8,10; Hr 10,4-10; Lc 1,26-38.

LỜI CHÚA:

Lc 1,26-38

Bà Ê-li-sa-bét có thai được sáu tháng, thì Thiên Chúa sai sứ thần Gáp-ri-en đến một thành miền Ga-li-lê, gọi là Na-da-rét, gặp một trinh nữ đã thành hôn với một người tên là Giu-se, thuộc dòng dõi vua Đa-vít. Trinh nữ ấy tên là Ma-ri-a.

Sứ thần vào nhà trinh nữ và nói: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà.” Nghe lời ấy, bà rất bối rối, và tự hỏi lời chào như vậy có nghĩa gì.

Sứ thần liền nói: “Thưa bà Ma-ri-a, xin đừng sợ, vì bà đẹp lòng Thiên Chúa. Và này đây bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Giê-su. Người sẽ nên cao cả, và sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao. Đức Chúa là Thiên Chúa sẽ ban cho Người ngai vàng vua Đa-vít, tổ tiên Người. Người sẽ trị vì nhà Gia-cóp đến muôn đời, và triều đại của Người sẽ vô cùng vô tận.”

Bà Ma-ri-a thưa với sứ thần: “Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng!”

Sứ thần đáp: “Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên bà, vì thế, Đấng Thánh sắp sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa. Kìa bà Ê-li-sa-bét, người họ hàng với bà, tuy già rồi, mà cũng đang cưu mang một người con trai: bà ấy vẫn bị mang tiếng là hiếm hoi, mà nay đã có thai được sáu tháng. Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được.”

Bấy giờ bà Ma-ri-a nói: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” Rồi sứ thần từ biệt ra đi.

 

XIN VÂNG VỚI NIỀM TIN VÀ HY VỌNG

Trong ngày lễ Truyền Tin, Giáo Hội long trọng mừng biến cố sứ thần Gáprien báo tin cho Đức Maria: Ngôi Hai Thiên Chúa sẽ nhập thể làm người nơi cung lòng Mẹ (x. Lc 1,26-38). Đây là một trong những khoảnh khắc quan trọng bậc nhất của lịch sử cứu độ, mở ra kỷ nguyên mới cho nhân loại, khi Thiên Chúa tỏ mình không chỉ bằng Lời, mà còn bằng việc đích thân đến sống giữa chúng ta. Thánh Lễ hôm nay trang trọng đến mức, khi đọc Kinh Tin Kính, ta quỳ gối ở câu “Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần… và đã làm người,” để tuyên xưng mầu nhiệm cao cả: Con Thiên Chúa đã “cắm lều” nơi trần gian trong tấm thân phận mỏng manh của chúng ta.

Tin Mừng kể lại cuộc viếng thăm bất ngờ của sứ thần, đem theo sứ điệp vượt trên mọi chờ đợi: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà.” Chúng ta hình dung cô thiếu nữ Maria ở thị trấn Nadarét hẻo lánh, đang sống bình dị với dự tính hôn ước cùng Giuse, bỗng nghe tin: Mẹ sẽ cưu mang Đấng Cứu Thế. Quá bất ngờ, nên không lạ gì Mẹ “bối rối” và “lo sợ.” Sứ thần trấn an: “Xin đừng sợ, vì bà đẹp lòng Thiên Chúa... Bà sẽ sinh một con trai, đặt tên là Giêsu, Người sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao.” Trước thắc mắc “Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng?” sứ thần khẳng định: “Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà… Đấng Thánh sắp sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa.” Cuối cùng, Đức Maria đáp lại: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” Thế là nhiệm cục cứu độ được khởi đầu, Ngôi Hai của Chúa Cha chính thức chấp nhận mặc lấy xác phàm, để mai ngày đưa cả nhân loại đi vào huyền nhiệm ân sủng.

Từ “xin vâng” đầu tiên ấy, truyền thống Hội Thánh vẫn suy tôn Đức Maria là Mẹ của Đấng Cứu Thế, đồng thời Mẹ cũng trở nên mẫu gương cho mọi “lời đáp trả” của con người trước thánh ý Chúa. Tác giả Sách Thánh nhận định: biến cố này âm thầm, khiêm tốn, hoàn toàn tránh mọi ồn ào phô trương. Nhưng chính trong sự thinh lặng ấy, “chấm son” huy hoàng đã xuất hiện trên dòng lịch sử, đánh dấu khoảnh khắc Trời và Đất xích lại gần nhau. Từ cuộc thưa “xin vâng,” Mẹ đi vào giao ước mới với Thiên Chúa, mở một con đường mới cho nhân loại – con đường của đức tin, của niềm hy vọng, của tình yêu chan hòa. Giờ đây, cùng chiêm ngắm Mẹ, chúng ta khám phá những ý nghĩa sâu xa ẩn chứa bên trong biến cố Truyền Tin.

Trước hết, “xin vâng” là giao ước mới. Lời thưa ấy không chỉ dừng lại nơi đôi môi, mà bộc lộ sự hạ mình, phó thác trọn vẹn cho kế hoạch yêu thương của Chúa. Mẹ không đòi biết hết lộ trình hay sợ hãi nguy cơ bị hiểu lầm, Mẹ “dám” tin rằng Chúa là Đấng trung tín, sẽ biến mọi khó khăn thành cơ hội cho ơn sủng tuôn tràn. Chính vì thế, sau lời “xin vâng,” Mẹ liền vội vã lên đường thăm bà Êlisabét (x. Lc 1,39-45). Ta thấy Mẹ nhận ơn Chúa đâu phải để an vị, mà Mẹ mau mắn ra đi chia sẻ niềm vui, phục vụ, nâng đỡ bà chị họ đang mang thai trong tuổi già. Mẹ dấn bước vào liên đới, diễn tả một giao ước bác ái: “Mình được Chúa thương, thì phải biết thương người khác; mình được Chúa chọn, thì phải cộng tác với Chúa để cứu độ tha nhân.” Do đó, bài học đầu tiên của “xin vâng” là: kẻ tin Chúa thật lòng sẽ không thể khép kín, nhưng luôn tỏa ra tình yêu và sự hy sinh, nhất là cho những ai yếu thế, cô đơn. Quả đúng như thế, ý nghĩa bác ái được bừng sáng từ hang đá Bêlem cho đến đồi Canvê.

Tiếp theo, “xin vâng” là một bài ca mới. Chính Mẹ Maria đã ca lên lời Tạ Ơn bất hủ: “Linh hồn tôi ngợi khen Chúa...” (Lc 1,46-55). Lời kinh Magnificat này chất chứa vẻ đẹp của một tấm lòng khiêm tốn mà nồng cháy, tấm lòng của một người nghèo mọn nhưng lại tràn đầy Thánh Thần. Mẹ cảm tạ Chúa vì đã “đoái nhìn phận hèn tỳ nữ,” Chúa “dựng nên chiến công,” “hạ bệ những kẻ quyền thế, nâng cao mọi kẻ khiêm nhường.” Mẹ không dừng ở bản thân mình, mà còn tuyên sấm về tương lai: “Đời nọ tới đời kia, Chúa hằng thương xót những ai kính sợ Ngài.” Bài ca này cũng là lời công bố sứ điệp Tin Mừng rằng, tình thương của Thiên Chúa đang âm thầm nhưng mãnh liệt đổi mới thế giới: kẻ cao ngạo sẽ bị hạ bệ, người thấp hèn được tôn vinh, công bằng và ân sủng sẽ xoa dịu nỗi khổ đau của nhân loại. Tắt một lời, “Magnificat” chính là bài ca của niềm hy vọng, cất lên giữa xã hội đầy bất công, hứa hẹn một kỷ nguyên chan chứa lòng thương xót. Mỗi chúng ta, trong ơn gọi riêng, cũng được mời cất cao bài ca tạ ơn và phó thác này.

Kế đến, “xin vâng” là một con đường mới. Hãy ngắm Mẹ tại hang đá Bêlem (x. Lc 2,1-7). Trong cảnh khó nghèo, giữa đêm đông, Mẹ sinh Con Thiên Chúa chẳng có chút danh vọng hay giàu sang nào, nếu không nói là tất cả đều thiếu thốn. Không chỉ Bêlem, mà suốt dọc đường đời, Mẹ cùng Con đi vào con đường hiền lành, khiêm hạ, tránh xa tham vọng quyền lực. Chúa Giêsu, Đấng Mẹ cưu mang, chọn sinh ra nơi máng cỏ, lớn lên trong gia đình lao động, và sau này bước vào sứ vụ rao giảng giữa dân nghèo. Từ hang đá Bêlem tới đỉnh đồi Canvê, Mẹ vẫn hiện diện sát bên Con, trung thành và yêu mến. Như vậy, lời “xin vâng” dẫn Mẹ vào một con đường nghèo khó, hy sinh, luôn suy gẫm trong lòng, lắng nghe Chúa và kết hiệp với Chúa. Trên con đường “không dành cho ai muốn tìm tư lợi” ấy, Mẹ học trọn vẹn cách phục vụ theo gương Con mình, và Mẹ dạy chúng ta ý nghĩa của việc vác thập giá hằng ngày.

Sau hết, biến cố Ngôi Hai nhập thể qua cung lòng Mẹ còn bộc lộ chân lý: “Chúa Thánh Thần sẽ rợp bóng trên bà” (Lc 1,35). Ngay tại giây phút Con Thiên Chúa làm người, Thánh Thần đã đưa tình yêu thương xót của Thiên Chúa đến giữa nhân loại. Chính Mẹ được biến đổi, trở thành con người mới. Tấm lòng Mẹ thêm tinh tuyền, hiền hòa, nhân ái, mang diện mạo “giống” trái tim của Chúa Giêsu. Nhờ đó, Mẹ dâng tặng cho Hội Thánh một mẫu gương tin cậy tuyệt vời, để mọi Kitô hữu biết nương tựa nơi ơn Chúa Thánh Thần, hầu sống ơn gọi thánh thiện giữa trần thế. Mẹ là tác phẩm tuyệt diệu của Chúa Thánh Linh, trở thành “mẹ” chúng ta trên hành trình đức tin. Ai đến bên Mẹ với lòng đơn sơ, sẽ cảm nhận được lửa yêu thương nồng nàn, sự hiện diện thánh thiện, nhân từ, và sức mạnh kinh ngạc của đức khiêm nhường.

Trong bối cảnh thời sự hôm nay, lời “xin vâng” của Mẹ vẫn đầy tính thời cuộc. Giữa những bất ổn, xung đột, bạo lực, chia rẽ ngày càng lớn, Chúa đang mời chúng ta lắng nghe ý Ngài, dám đón nhận ý Chúa để biến đời mình thành khí cụ bình an và tình thương. Thay vì xét đoán, hãy cứu giúp; thay vì gây hận thù, hãy dấn thân vì hòa giải; thay vì chán nản, hãy bắt chước Mẹ, học cách sống phó thác. Mẹ không lên án thế giới, Mẹ âm thầm ôm ấp, chuyển cầu, đưa Chúa Giêsu vào giữa cảnh nghèo. Từ đó, bao ơn lành được lan tỏa. Cũng thế, nhân loại hôm nay chỉ có thể được an ủi, được đổi mới khi mỗi người biết rút tỉa bài học “xin vâng”: đặt ý Chúa trên ý mình, không đòi hỏi Chúa uốn nắn theo ước muốn hẹp hòi, nhưng bằng lòng sám hối, tự chuyển biến chính tâm hồn, để góp phần cứu độ anh em.

Cuối cùng, Chúa Giêsu từng căn dặn: “Nếu các ông không chịu sám hối, các ông cũng sẽ chết hết như vậy” (Lc 13,1-5). Lời này nhắc chúng ta đừng mải mê lo chuyện của thiên hạ, mà quên hoán cải bản thân. Mỗi khi Mẹ Maria hiện ra, như ở Fatima, Mẹ đều giục ta “ăn năn đền tội,” “hãy siêng năng lần chuỗi Mân Côi,” “hãy hoán cải để nhận được ơn cứu rỗi.” Không có gì khác biệt với lời Chúa, Mẹ luôn dẫn ta về với chính Chúa Giêsu, mời gọi ta nghe và “xin vâng” ý Ngài. Nhiều người ngày nay cố ý coi nhẹ điều này, hoặc thay vào đó là những toan tính thế gian. Thế nhưng, “xin vâng” kiểu Mẹ khởi đi từ chiêm niệm, từ kinh Mai Khôi, từ việc lặng lẽ phục vụ người nghèo, biến trọn cuộc đời thành lời tạ ơn và hiệp thông. Từng việc nhỏ, từng lời kinh, từng hy sinh hằng ngày – tất cả đều trở thành hạt giống bình an gieo vào thế giới. Khi hiệp thông với tiếng “xin vâng” của Mẹ, chúng ta có cơ may giúp xã hội bớt hận thù, gia đình bớt chia rẽ, mỗi người bớt tham sân si.

Lễ Truyền Tin không phải là nghi thức kỷ niệm suông, nhưng là dịp khơi dậy trong ta ngọn lửa đáp trả. Thiên Chúa gọi tên ta trong hoàn cảnh riêng, với sứ mạng riêng, và chờ đợi ta cùng thưa “xin vâng.” Liệu chúng ta có sẵn sàng đón nhận, hay ta chần chừ, sợ hãi, khước từ? Lời “xin vâng” phát sinh một nguồn sống mới, đưa ta vào tương giao mật thiết hơn với Chúa, mở ra con đường ân sủng dồi dào cho tha nhân. Học với Mẹ Maria, ta sẽ tìm thấy niềm vui trong phó thác, tìm được sức mạnh nơi Chúa Thánh Thần, để mỗi bước đi, mỗi lựa chọn, mỗi hành động đều mang dấu ấn Tin Mừng. Và như thế, ngày mai của ta, của Giáo Hội, của thế giới chứa chan hy vọng.

Trong Thánh Lễ này, chúng ta cùng quỳ gối khi đọc câu “Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần… và đã làm người,” cung kính tôn thờ mầu nhiệm Nhập Thể. Ước gì mỗi lúc ấy, lòng ta rung động trước tình yêu vô hạn của Thiên Chúa, Người đã chọn con đường khiêm hạ nơi lòng một thiếu nữ. Ta hãy nài xin Mẹ dạy mình “xin vâng” như Mẹ. Ước gì lời thưa ấy vang lên không phải chỉ một lần, mà suốt cả đời, để Lời trở thành nhịp đập thường hằng, biến đổi chúng ta nên khí cụ của tình yêu thương xót. Và trong sự cộng tác ấy, ơn cứu độ sẽ lan tỏa, thế giới sẽ được chạm vào “Đấng làm người,” còn chúng ta sẽ được đi sâu vào niềm vui đích thực của Tin Mừng.

Lm. Anmai, CSsR


 

Lm. Anmai, CSsR

 

TRỞ NÊN “NGƯỜI CÓ PHÚC” TRONG HÀNH TRÌNH XIN VÂNG

Hôm nay Giáo Hội long trọng mừng lễ Truyền Tin, ngày kỷ niệm biến cố sứ thần Gabriel truyền tin cho Đức Trinh Nữ Maria sẽ thụ thai và hạ sinh Con Thiên Chúa. Phụng vụ dùng chính bản văn Tin Mừng (Lc 1,26-38) kể lại cuộc đối thoại diệu kỳ giữa sứ thần và cô thiếu nữ đơn sơ ở Na-da-rét. Mỗi năm, vào dịp lễ trọng này, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm mầu nhiệm Nhập Thể của Ngôi Hai, cũng như học nơi Đức Maria tấm gương tuyệt vời về niềm tin và thái độ vâng phục thánh ý Chúa.

Tin Mừng thuật lại: “Bà Ê-li-sa-bét có thai được sáu tháng, thì Thiên Chúa sai sứ thần Gáp-ri-en đến miền Ga-li-lê, gặp một trinh nữ tên là Maria.” Sứ thần chào: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà.” Tiếng “mừng vui lên” này vang vọng suốt chiều dài lịch sử cứu độ: đã đến lúc Con Thiên Chúa nhập thể, nhờ cung lòng của một thiếu nữ bình dân. Maria, dù rất đỗi khiêm nhường và bối rối, không phải là người ngây dại, nhắm mắt vâng phục thiếu suy xét. Cô bỡ ngỡ vì tin báo: “Cô sẽ thụ thai và sinh hạ một con trai, đặt tên là Giêsu.” Maria thắc mắc: “Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng?” Đó không phải là phản đối, mà là sự ngỡ ngàng của một trinh nữ mới đính hôn cùng Giuse. Thiên sứ lập tức trấn an: “Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, quyền năng Đấng Tối Cao rợp bóng trên bà… Đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được.” Lúc này, Maria mạnh dạn đáp lại bằng một lời “Xin Vâng” tuyệt vời: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” Từ giây phút ấy, Ngôi Lời nhập thể trong cung lòng Maria, lịch sử cứu độ chuyển sang một giai đoạn mới.

Mầu nhiệm Truyền Tin cho thấy ý định của Thiên Chúa: “Vì yêu thương, Ngài đã sai Con Một đến trần gian.” Nhưng Thiên Chúa không “áp đặt” kế hoạch này trên con người. Thay vào đó, Ngài đợi chờ sự đồng ý tự do của một thụ tạo. Và Maria, với lời “Xin Vâng,” đã mở cánh cửa cho Con Thiên Chúa đi vào lịch sử nhân loại. Nơi Mẹ, chúng ta nhận ra tấm gương của một con người “cộng tác” vào ơn cứu độ: Thiên Chúa hoạt động, nhưng tôn trọng tự do và đòi hỏi sự hiệp thông của con người. Công trình vĩ đại này không chỉ dành riêng cho Mẹ Maria, mà còn mở ra lời mời gọi cho hết thảy chúng ta: Hãy để cho Thiên Chúa “truyền tin” cho mình, để Chúa chạm vào đời ta và thay đổi ta. Vấn đề là ta có sẵn sàng đón nhận, như Mẹ Maria, hay ta khước từ?

Chúng ta thấy Mẹ Maria không hề mơ hồ trước biến cố vĩ đại. Mẹ ngỡ ngàng, đặt câu hỏi, lắng nghe giải đáp, rồi mới dứt khoát thưa “Xin Vâng.” Thái độ ấy cho thấy Mẹ không mù quáng, nhưng có sự suy xét thận trọng. Phản ứng bối rối của Mẹ Maria là điều tự nhiên, bởi cung lòng Mẹ chuẩn bị mang lấy Ngôi Hai Thiên Chúa làm người. Nhưng khi đã hiểu (dù vẫn còn bao mầu nhiệm kỳ diệu khó cắt nghĩa) và tin tưởng ở quyền năng của Thiên Chúa, Mẹ lập tức trao trọn mình cho ý định của Ngài. “Xin Vâng” của Mẹ chính là “cửa ngõ” để Đức Giêsu bước vào nhân loại, khai mở thời đại ơn cứu độ. Mẹ trở thành Mẹ Chúa Giêsu, nhưng sâu xa hơn, Mẹ cũng cộng tác cùng Con Mẹ trong công trình cứu độ trần gian.

Hình ảnh cô thiếu nữ ở Na-da-rét đặt ra cho thế giới hôm nay một thách đố: Liệu con người có dám mở lòng cho tiếng gọi của Chúa, hay vẫn khăng khăng “tự quyết,” gạt Chúa ra ngoài? Tin Mừng nhắc đến hiện trạng xã hội mà con người “tự do” tới mức lạm dụng: tự do ly dị, phá thai, xì ke, nghiện ngập, bạo hành… Có vẻ như con người kiêu hãnh, muốn gạt bỏ Thiên Chúa, hoặc chỉ muốn thỏa mãn các đam mê. Lời “Xin Vâng” của Mẹ Maria trở thành “tuyên ngôn” phản kháng lại khuynh hướng bất tuân, là dấu ấn chứng tỏ rằng hạnh phúc chân thật chỉ đến khi con người biết cộng tác với chương trình yêu thương của Chúa. Mẹ đã để Thiên Chúa quyết định toàn bộ hướng đi cuộc đời mình, và nhờ đó, Mẹ được dự phần sâu xa vào ơn cứu độ của toàn thể nhân loại.

Nhiều khi chúng ta tưởng “Xin Vâng” là thua thiệt, là mất đi tự do, nhưng thật ra, đó là khởi đầu của ơn phúc. Maria “vui mừng” vì được cộng tác với công cuộc Nhập Thể. Đời người chúng ta, có vô số cơ hội Chúa gửi đến “truyền tin.” Có lúc là những biến cố thách đố, những mời gọi dấn thân, hay đơn giản là sự an ủi giữa lúc khủng hoảng… Nhưng ta có nhận ra và đáp lại như Mẹ Maria hay không? Hay vì sợ hãi, nghi ngờ, tiện nghi cá nhân, ta khước từ lời mời gọi ấy? Tin Mừng cho thấy: “Đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể.” Nếu dám phó thác, ta sẽ thấy Chúa hành động cách lạ lùng trên đời mình. Ngược lại, khép kín sẽ làm ta lỡ mất ơn Chúa.

Thánh vịnh 95 khuyến cáo: “Hôm nay, nếu các bạn nghe tiếng Chúa, đừng cứng lòng.” Đâu phải lúc nào Chúa cũng nói với ta qua những thiên thần hữu hình. Có khi “sứ giả” là một người ta gặp gỡ hằng ngày, là một biến cố hoặc chính tiếng lương tâm. Chúa thì bền bỉ gửi “Tin Mừng” tới, nhưng ta có đủ niềm tin, lòng khiêm nhường để đón nhận, để cho Chúa sắp đặt cuộc đời mình? Người ta có thể sống như muốn, nhưng đó là một đời sống thiếu mục đích, chông chênh. Mẹ Maria thì khác: chỉ “Xin Vâng,” Mẹ đã để cuộc sống Mẹ cuộn chảy cùng ý định Chúa, và Mẹ được gọi là “Người có phúc.” Mẹ không “có phúc” chỉ vì được làm Mẹ Chúa Giêsu, nhưng trước hết vì Mẹ đã “nghe Lời Thiên Chúa và đem ra thực hành” (x. Lc 11,28).

Câu chuyện cô gái người Pháp bị liệt, không được chữa lành phần xác ở Lộ Đức, nhưng lại tìm thấy ý nghĩa cuộc đời và trở thành tông đồ cho người bất hạnh, thể hiện rất rõ lời “Xin Vâng” mang tính thiết thực. Cô hiểu rằng, có thể Chúa không chọn giải thoát cô khỏi khổ đau thể xác, nhưng lại ban cho cô ơn nâng đỡ tinh thần, để cô biến nỗi đau thành cơ hội dấn thân. Giống như Mẹ Maria, cô để Chúa nắn cuộc đời mình theo chiều hướng mới, và cô đón nhận, biến nó thành hành trình phục vụ. Như vậy, “Xin Vâng” đâu chỉ liên quan đến những sự kiện vĩ đại, mà còn là lời đáp mỗi ngày của người kitô hữu trước những đau khổ, những trách nhiệm, những thách đố.

Thánh Lễ hôm nay, Hội Thánh cho ta đặc ân được lặp lại Kinh Tin Kính cách đặc biệt, quỳ gối khi đọc câu “Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần… và đã làm người.” Cử chỉ quỳ gối ấy gợi nhắc sự cung kính, mến yêu đối với mầu nhiệm Ngôi Hai Nhập Thể. Khi Con Thiên Chúa chấp nhận đi xuống, làm người, chính là khoảnh khắc nhân loại cất tiếng “tạ ơn.” Giờ đây, chúng ta cũng như Mẹ Maria, không ai bị bắt ép phải đón nhận Chúa, nhưng được mời gọi “Xin Vâng” bằng tự do, để Chúa đi vào đời ta, biến đổi ta từ bên trong. Và khi rước Thánh Thể, ta cũng được gắn kết với mầu nhiệm Nhập Thể sâu hơn nữa: “Ai ăn Thịt và uống Máu Thầy thì ở lại trong Thầy, và Thầy ở lại trong người ấy” (Ga 6,56). Để Chúa ở cùng, nghĩa là để ý muốn Ngài thành hiện thực trong ta.

Mừng lễ Truyền Tin, ta hãy để tâm suy gẫm Lời Sứ Thần chào: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà.” Thiên Chúa cũng ước ao thưa với ta như thế: “Con hãy vui lên, vì Ta muốn ở cùng con.” Chỉ có sự hiện diện của Chúa mới đem đến “Tin Mừng” trọn vẹn, đẩy lùi những “tin buồn,” “tin tức,” “tin… tức” đầy tiêu cực trong xã hội. Liệu ta có sẵn sàng như Mẹ: tín thác, và tin rằng “đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể?” Khao khát được chia sẻ với Ngài cả niềm vui lẫn nỗi đau, để Ngài định hướng bước đường tương lai, hòng làm sáng danh Ngài và góp phần cứu rỗi thế giới.

Ước gì mỗi người chúng ta, trong thinh lặng và khiêm nhường, biết bắt chước Mẹ Maria “nhẫn nại cầu nguyện,” “tìm đọc Lời Chúa,” để sống niềm xác tín này: Chỉ một lời “Xin Vâng” của ta cũng đủ mở ra con đường mới, cho phép Chúa hành động cách lạ lùng. Khi đó, ta sẽ thấy tràn ngập bình an, niềm vui đích thực, dù đời sống có muôn vàn thử thách. Và như Mẹ Maria, ta sẽ được chúc phúc: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR


 

LỜI XIN VÂNG TUYỆT HẢO

“Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà.” Lời chào của sứ thần Gáprien trong biến cố Truyền Tin nêu bật một khoảnh khắc quyết định nhất trong toàn bộ lịch sử cứu độ. Hôm nay, Hội Thánh mừng kính trọng thể ngày Con Thiên Chúa nhập thể trong cung lòng Đức Maria. Từ khởi nguyên, khi tội lỗi của Ađam và Evà đã khép chặt cánh cửa vườn địa đàng, nhân loại mãi sống trong cảnh khổ đau, đợi trông ngày ơn giải thoát. Hàng ngàn năm qua, dân Do Thái khắc khoải mong Thiên Chúa thực hiện Lời Hứa. Từ trời cao, Thiên Chúa cũng kiên nhẫn đợi chờ, vì Ngài là Đấng trung thành, Đấng đã lập giao ước và chẳng hề muốn bỏ rơi con người. Nhưng để thực hiện kế hoạch ấy, Ngài đã đặt tất cả niềm hy vọng của mình, cũng như của nhân loại, vào một trái tim bé nhỏ, âm thầm: Trái tim của một thiếu nữ xứ Galilêa – Đức Maria.

Không phải ngẫu nhiên Maria được chọn. Từ thuở đời đời, Thiên Chúa đã dọn sẵn, trang điểm và gìn giữ tâm hồn của Mẹ bằng muôn vàn ân sủng. Hằng ngày, Mẹ khiêm tốn cầu nguyện, nài xin Thiên Chúa nhìn đến cảnh khổ đau của nhân loại. Đến thời gian đã viên mãn, khi bối cảnh lịch sử chín muồi, Ngôi Lời muốn bước vào dòng chảy trần gian. Đây là khoảnh khắc “gặp gỡ” vô cùng thánh thiêng giữa Thiên Chúa và con người, diễn ra trong một ngôi nhà đơn sơ tại Nadarét. Tại đó, sứ thần Gáprien được sai đến với lời chào trang trọng: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng!”, rồi công bố chương trình diệu kỳ: “Bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Giêsu. Người sẽ nên cao cả… và triều đại của Người sẽ vô cùng vô tận.”

Người thiếu nữ trẻ bối rối trước sứ điệp vượt mọi suy nghĩ loài người. Mẹ đơn sơ hỏi: “Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng?” Sứ thần lập tức trấn an Mẹ, cho Mẹ biết công trình này hoàn toàn do quyền năng Thánh Thần. Con Trẻ sắp sinh ra là Đấng Thánh, là Con Thiên Chúa. Ngài tiếp tục đưa ra chứng cứ sống động: Êlisabét, người họ hàng cao niên của Mẹ, dù bị coi là hiếm hoi, nay cũng đã cưu mang sáu tháng. “Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được.” Nhưng Thiên Chúa, dẫu quyền năng vô biên, vẫn không muốn áp đặt ý định của mình trên Mẹ. Thiên Chúa tôn trọng tự do con người, đợi chờ chính Mẹ thưa lời “Xin Vâng”.

Cả lịch sử cứu độ lẫn muôn thế hệ chờ đợi khoảnh khắc này. Từ Ađam cho đến các tổ phụ, cho đến tất cả những linh hồn sống trong sự đợi trông ơn giải thoát, đều hướng mắt ngóng trông lời đáp của Mẹ. Ngày xưa, ma quỷ cũng đã cần đến sự ưng thuận của Evà để đẩy nhân loại vào vòng tội lỗi và cái chết. Nay Thiên Chúa cũng mời gọi một người nữ khác, chờ đợi “Xin Vâng” của Mẹ Maria để khởi đầu công cuộc cứu độ. Thánh Bênađô đã tha thiết diễn tả nỗi khẩn cầu này: “Cả chúng con nữa cũng đang quỳ gối nài van, xin Mẹ hãy nói lời ưng thuận, để ơn cứu độ được thực hiện!” Và Mẹ Maria đã nói:

“Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần truyền.”

Chỉ vỏn vẹn một câu, nhưng ẩn chứa biết bao phẩm chất tuyệt vời: vừa đơn sơ, khiêm tốn, vừa cương quyết và quảng đại. Mẹ lấy ý riêng của mình “nối kết” trọn vẹn với thánh ý Thiên Chúa, đặt trọn niềm tin và phó thác vào chương trình của Ngài, dù chương trình ấy vượt quá tầm hiểu biết của một thiếu nữ thôn quê. Nhờ lời “xin vâng” không do dự, Mẹ trở nên cánh cửa mở ra cho Con Thiên Chúa bước vào nhân loại. Lời Xin Vâng của Mẹ hóa giải sự khước từ năm xưa của Evà. Từ giờ phút ấy, biến cố “Ngôi Lời nhập thể” (Verbum caro factum est) chính thức diễn ra: Con Thiên Chúa khoác lấy thân phận con người, mở ra một trang mới, một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên cứu độ.

Nếu ngày xưa Evà tin theo lời dụ dỗ của ác thần, mở lối cho tội lỗi tràn vào trần gian, thì hôm nay, Maria đặt trọn niềm tin vào sứ điệp của sứ thần, để ơn thánh tuôn đổ. Nếu ngày xưa Evà vì kiêu căng, muốn “bằng Thiên Chúa”, trở thành nguyên nhân khiến loài người phải chết, thì nay Maria nhờ khiêm nhường, trở nên nguồn sống cho cả nhân loại. Điều này làm chúng ta nhớ lại lời thánh Phaolô: “Bởi một người mà tội lỗi đã vào trần gian, thì cũng bởi một người mà muôn vàn ơn phúc được ban tặng.” Chính vì thế, Hội Thánh vẫn gọi Mẹ là Evà Mới, người cộng tác hoàn hảo với Chúa Cứu Thế. Tất cả xưa và nay, cũ và mới, Evà và Maria, đều là sự tương phản rõ nét giúp ta cảm nhận sâu xa sự cao cả của mầu nhiệm Truyền Tin.

Từ dòng chảy này, ta còn khám phá một chân lý: kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa luôn đòi hỏi hai tình yêu gặp nhau: Tình yêu từ Thiên Chúa, Đấng chủ động ban Con Một của Ngài, và tình yêu đáp trả của loài người, mở rộng con tim đón nhận Con Một ấy. Giữa vô vàn phương thế, Thiên Chúa đã chọn đi con đường “đơn sơ nhất” – đi qua một người phụ nữ khiêm nhường, để xóa bỏ tất cả tội lỗi do một người phụ nữ khác, cũng như do loài người, đã góp phần gây nên. Chính trong sự hoán đổi lạ lùng ấy, Mẹ Maria đã trở nên Mẹ của Đấng Cứu Độ, hạ sinh cho chúng ta Đấng là nguồn ơn cứu thoát muôn đời.

Biến cố Truyền Tin gợi nhắc Hội Thánh một dấu hiệu quan trọng: để “Ngôi Lời làm người và ở giữa chúng ta”, cần phải có sự ưng thuận của Mẹ Maria. Mẹ là hình ảnh hoàn hảo của Hội Thánh, cũng như của từng tín hữu. Ngày hôm nay, chúng ta được mời gọi noi gương Mẹ, nói lên lời Xin Vâng trước thánh ý Chúa. Thánh ý ấy được bày tỏ qua mười điều răn, qua Tin Mừng, qua giáo huấn của Hội Thánh, hay qua tiếng nói lương tâm. Mỗi khi ta đứng trước lựa chọn lương thiện hay gian xảo, trước tiếng gọi dấn thân hay sợ hãi, trước lời mời tha thứ hay khép kín, ta cũng cần học để thưa với Chúa: “Xin vâng.” Đó không phải thứ “xin vâng” miễn cưỡng, nệ luật, mà là thái độ của con thảo, tin cậy rằng Ý Chúa lúc nào cũng tốt đẹp cho mình, dù đôi khi đòi ta vượt qua suy nghĩ nhỏ bé.

Lời “Xin Vâng” không chỉ thốt ra một lần, nhưng cần được lặp lại không ngừng trong đời sống chúng ta. Mẹ Maria cũng đã sống trọn vẹn “Xin Vâng” ấy, từ hang đá Bêlem đến chân thập giá Canvê, và rồi trong từng nhịp sống khi ở bên cạnh Chúa Giêsu. Đó là một “Xin Vâng” liên tục trong thầm lặng, liên tục giữa lắm đau khổ, gian nan. Ta hãy học theo Mẹ, kiên trì ở lại trong ý Chúa, để tình yêu Chúa sinh hoa kết trái.

Ngày lễ Truyền Tin còn nhắc ta một cử chỉ phụng vụ rất đẹp: mỗi khi đọc Kinh Tin Kính đến câu “Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần… và đã làm người,” ta quỳ gối để bày tỏ lòng tôn thờ mầu nhiệm quá đỗi khôn dò. Thiên Chúa vô biên đã mang lấy thân xác hữu hạn, làm người giữa chúng ta! Cũng vì ý nghĩa trọng đại này, hôm nay Giáo Hội mừng lễ trọng, không cử hành lễ nào khác, trừ lễ an táng, hầu nhấn mạnh rằng cuộc Nhập Thể là khởi điểm cho công trình Cứu Độ, một “đỉnh cao” của lịch sử trần gian, nơi trời và đất chạm nhau, nơi Thiên Chúa và con người kết hợp cách lạ lùng.

Hôm nay, khi chiêm ngắm Mẹ Maria đơn sơ đứng trước sứ thần, lòng ta không khỏi rạo rực vì nhận ra đây cũng là lời mời gọi của chính Thiên Chúa gởi đến mỗi người. Chúa cũng muốn chúng ta “xin vâng” để Ngài tiếp tục nhập thể cách thiêng liêng trong đời sống và sứ vụ của ta. Một bà mẹ kia từng hỏi con mình: “Câu nào trong Kinh Thánh làm con thích thú nhất?” Đứa bé đáp ngay: “Hai tiếng ‘xin vâng’ của Đức Maria.” Thật vậy, đó là hai tiếng tuyệt đẹp, thay đổi vận mệnh thế giới. Và nếu ngày hôm nay, mỗi người chúng ta cũng dám dâng lên Chúa hai tiếng “xin vâng”, ta sẽ thấy cuộc đời mình được biến đổi; ta sẽ để Chúa tự do thực hiện “những việc kỳ diệu” ngay cả giữa bộn bề khó khăn.

Ước gì từng người chúng ta học được nơi Mẹ Maria lòng tín thác tuyệt đối vào Chúa. Xin cho chúng ta luôn sẵn sàng thi hành thánh ý Chúa ở mọi nơi, mọi lúc, để cuộc đời chúng ta trở thành một bài ca “xin vâng” liên lỉ, dẫu trong niềm vui hay giữa những khổ đau. Nhờ đó, chúng ta được kết hợp bền chặt với Con Thiên Chúa và ngày càng trở nên những người con ngoan của Chúa. Và cũng khi chiêm ngắm mầu nhiệm Nhập Thể, chúng ta dâng lên Chúa lời tạ ơn sâu xa, vì “với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được,” để tâm hồn ngập tràn niềm hy vọng vào tình yêu và sự hiện diện của Ngài giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: