Tảng đá đức tin và sứ vụ người kế vị
- CN, 09/11/2025 - 01:29
- Lm Anmai, CSsR
Thứ Hai tuần XXXII TN
Thánh Lê-ô Cả, giáo hoàng, tiến sĩ Hội Thánh
Tảng đá đức tin và sứ vụ người kế vị
Anh chị em thân mến,
Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe là một trong những bản lề quan trọng nhất của toàn bộ Tân Ước. Nó không chỉ là một sự kiện lịch sử xảy ra tại Xê-da-rê Phi-líp-phê, mà còn là một khoảnh khắc mặc khải thần linh, định hình nên cấu trúc và sứ mệnh của Hội Thánh cho đến tận thế. Hôm nay, khi chúng ta cùng nhau mừng kính Thánh Giáo hoàng Lêô Cả, một Tiến sĩ Hội Thánh vĩ đại, lời của Chúa Giê-su nói với Phê-rô lại càng vang dội mạnh mẽ hơn, như một dòng chảy ân sủng nối kết vị Tông đồ trưởng của ngàn năm trước với vị Giáo hoàng can trường của thế kỷ thứ năm, và nối kết cả hai vị với mỗi người chúng ta hôm nay. Bối cảnh của câu hỏi mà Chúa Giê-su đặt ra thật ý nghĩa. Người không hỏi các môn đệ ở Giê-ru-sa-lem, trung tâm thờ phượng của Do Thái giáo. Người cũng không hỏi ở Ca-phác-na-um, nơi Người thực hiện nhiều phép lạ. Người lại đưa các ông đến tận miền Xê-da-rê Phi-líp-phê, một vùng đất của dân ngoại, một nơi mà ngay cả cái tên cũng vinh danh hai quyền lực trần thế: hoàng đế Xê-da và vua Phi-líp-phê. Đó là một nơi đầy dẫy những đền thờ các thần ngoại giáo, đặc biệt là thần Pan, thần của thiên nhiên hoang dã. Giữa một rừng biểu tượng của quyền lực trần thế và tín ngưỡng mê lầm, Chúa Giê-su đặt một câu hỏi cốt lõi: “Người ta nói Con Người là ai?”
Câu trả lời của các môn đệ cho thấy một sự hỗn loạn của dư luận. Người ta nhìn thấy Chúa Giê-su qua lăng kính của quá khứ: “Kẻ thì nói là ông Gio-an Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, người khác lại cho là ông Giê-rê-mi-a hay một trong các vị ngôn sứ.” Họ thấy Người vĩ đại, nhưng chỉ là một sự lặp lại của những gì đã qua. Họ thấy Người là một nhà cải cách, một ngôn sứ, một người của Thiên Chúa, nhưng vẫn chỉ là một con người trong dòng lịch sử cứu độ. Dư luận của đám đông, dù có thiện chí, vẫn luôn luôn giới hạn. Họ có thể ngưỡng mộ, có thể tôn vinh, nhưng họ không thể chạm đến căn tính thật của Người. Chúa Giê-su không hài lòng với những câu trả lời vay mượn. Người quay sang nhóm thân tín nhất, những người đã cùng ăn, cùng ở, cùng chứng kiến những phép lạ và nghe những lời giảng dạy sâu kín nhất của Người. Người hỏi một câu hỏi trực diện, đòi hỏi một sự dấn thân cá nhân: “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” Đây không còn là câu hỏi về thông tin, mà là câu hỏi về đức tin. Đây không phải là khảo sát dư luận, mà là một lời tuyên xưng.
Giữa sự im lặng có thể cảm nhận được của các môn đệ khác, Si-môn Phê-rô đã lên tiếng. Lời tuyên xưng của ông không đến từ sự thông minh sắc sảo của một ngư phủ làng chài. Nó không phải là kết quả của một quá trình suy luận logic. Lời đó quá vĩ đại, quá sâu thẳm: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.” Đó là một tia chớp mặc khải từ trời cao. Chính Chúa Giê-su đã xác nhận điều này: “Này anh Si-môn con ông Giô-na, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời.” Phê-rô đã trở thành phát ngôn nhân cho Thiên Chúa Cha. Trong khoảnh khắc ấy, ông không chỉ nói thay cho anh em Tông đồ, ông còn nói thay cho toàn thể nhân loại đang khao khát Đấng Cứu Thế. Ông đã chạm đến chính mầu nhiệm của Ngôi Lời Nhập Thể. Đức tin vào Chúa Giê-su, Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, chính là tảng đá nền móng. Và Phê-rô, con người đầu tiên được ân sủng để tuyên xưng đức tin ấy một cách trọn vẹn, đã được chọn làm hiện thân hữu hình của tảng đá đó.
Chúa Giê-su đáp lại lời tuyên xưng của Phê-rô bằng một lời tuyên bố thiết lập: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết: anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi.” Có một sự đối lập tuyệt vời ở đây. Tại Xê-da-rê Phi-líp-phê, người ta thờ các thần trong những ngôi đền bằng đá cẩm thạch lộng lẫy do con người xây dựng. Còn Chúa Giê-su, Người tuyên bố sẽ xây Hội Thánh của Người, không phải bằng gạch đá vô tri, mà bằng những tảng đá sống động, mà viên đá nền tảng đầu tiên chính là Phê-rô, một con người yếu đuối, một ngư phủ đơn sơ. Hội Thánh này không phải là của Phê-rô, mà là "Hội Thánh của Thầy". Và Hội Thánh này mang trong mình một lời hứa vĩnh cửu: “quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi.” Quyền lực của sự chết, của tội lỗi, của ma quỷ, của mọi thế lực thù địch với Thiên Chúa, sẽ không bao giờ có thể hủy diệt được công trình của Người.
Mừng kính Thánh Lêô Cả hôm nay, chúng ta thấy lời hứa này được thực hiện một cách sống động. Thánh Lêô sống vào thế kỷ thứ năm, một trong những thời kỳ hỗn loạn và đen tối nhất của lịch sử châu Âu. Đế quốc Rô-ma vĩ đại đang trên đà sụp đổ hoàn toàn. Các bộ lạc man di từ phương bắc, như những cơn bão, liên tục tàn phá nền văn minh. Ngay trong lòng Hội Thánh, đức tin cũng bị lung lay dữ dội bởi các lạc giáo, đặc biệt là lạc giáo Eutyches, kẻ phủ nhận bản tính nhân loại trọn vẹn của Chúa Kitô. Họ lại đặt lại câu hỏi ở Xê-da-rê: "Chúa Giê-su là ai?" Họ trả lời sai. Họ nói rằng bản tính nhân loại của Chúa Giê-su đã bị tan biến trong bản tính thần linh như một giọt nước tan trong đại dương. Đức tin Kitô giáo đứng trước nguy cơ bị bóp méo tận gốc rễ. Chính lúc này, người kế vị Phê-rô, Giáo hoàng Lêô, đã đứng lên. Ngài không chỉ là một nhà quản trị, ngài là một tảng đá đức tin.
Giống như Phê-rô đã tuyên xưng đức tin vào thần tính của Chúa Giê-su ("Con Thiên Chúa hằng sống"), Thánh Lêô đã bảo vệ một cách kiên cường và sáng suốt mầu nhiệm Nhập Thể. Ngài đã viết một văn kiện thần học bất hủ, được gọi là "Tập Thư gởi cho Flavian" (Tome of Leo), trong đó ngài định nghĩa một cách rõ ràng và chính xác đức tin của Hội Thánh: Chúa Giê-su Kitô là một Ngôi Vị duy nhất, nhưng mang hai bản tính trọn vẹn, bản tính Thiên Chúa và bản tính nhân loại, không lẫn lộn, không thay đổi, không phân chia, không tách biệt. Tại Công đồng Chalcedon năm 451, khi Tập Thư của ngài được đọc lên, các nghị phụ đã đồng thanh hô lớn: “Đây là đức tin của các Tông đồ! Đây là đức tin của các Giáo phụ! Phê-rô đã nói qua miệng Lêô!” Trong cơn bão lạc giáo, vị Giáo hoàng đã trở thành tảng đá kiên cố giữ cho con thuyền Hội Thánh không bị lật nhào. Ngài đã thực thi quyền "ràng buộc" mà Chúa Giê-su đã trao, ràng buộc Hội Thánh vào sự thật cứu độ.
Nhưng Thánh Lêô không chỉ là tảng đá đức tin về mặt thần học. Ngài còn là tảng đá che chở dân mình giữa cơn cuồng nộ của lịch sử. Năm 452, Attila, vua của bộ tộc Hung Nô, kẻ mang biệt danh "Ngọn roi của Thiên Chúa", đã tràn vào nước Ý, tàn phá mọi thứ trên đường đi và đang tiến thẳng đến Rô-ma. Cả thành Rô-ma run rẩy. Hoàng đế và các tướng lãnh bất lực, hoảng sợ. Ai sẽ cứu Rô-ma? Không phải quân đội, không phải các chính trị gia. Chính vị Giáo hoàng già nua, Lêô, đã một mình, không vũ khí, chỉ với cây thánh giá và phẩm phục Giám mục, đi ra khỏi thành để gặp Attila. Chúng ta không biết chính xác ngài đã nói gì với tên bạo chúa hung hãn đó. Nhưng kết quả là một phép lạ: Attila đã quay đầu, rút quân và tha cho Rô-ma. Quyền lực tử thần, hiện thân nơi đội quân man rợ, đã không thắng nổi vị đại diện của Tảng Đá Phê-rô. Đó không phải là quyền lực chính trị, đó là quyền uy luân lý và tâm linh. Đó là sức mạnh của một người hoàn toàn tin tưởng vào lời hứa của Chúa Kitô.
Anh chị em thân mến, câu chuyện của Phê-rô và Lêô Cả không phải là câu chuyện của quá khứ. Nó là câu chuyện của chúng ta hôm nay. Thế kỷ hai mươi mốt của chúng ta cũng có những "Xê-da-rê Phi-líp-phê" của riêng mình. Chúng ta cũng đang sống giữa một rừng "thần ngoại giáo" mới: chủ nghĩa vật chất, chủ nghĩa tiêu thụ, chủ nghĩa cá nhân hưởng lạc, và một nền văn hóa tương đối, nơi mỗi người tự coi mình là thước đo của chân lý. Và giữa thế giới ồn ào đó, Chúa Giê-su cũng đang quay sang từng người chúng ta và hỏi: “Còn con, con nói Thầy là ai?” Liệu chúng ta có dám trả lời như Phê-rô không? Hay chúng ta chỉ lặp lại những gì "người ta nói" – rằng Chúa Giê-su là một vĩ nhân, một nhà cách mạng xã hội, một bậc thầy tâm linh... nhưng lại ngần ngại tuyên xưng Người là "Con Thiên Chúa hằng sống", là Chúa Tể và là Đấng Cứu Độ duy nhất của đời mình?
Đức tin của chúng ta hôm nay cũng bị đe dọa bởi những lạc giáo tinh vi. Có thể không phải là lạc giáo Eutyches, nhưng là một thứ lạc giáo thực hành, khi chúng ta sống như thể Chúa Giê-su không thực sự là Thiên Chúa, hoặc sống như thể Người không thực sự là con người đã chia sẻ trọn vẹn kiếp sống mong manh của chúng ta. Chúng ta có nguy cơ biến Đạo thành một bộ luật luân lý khô khan, hoặc một liệu pháp tâm lý dễ chịu, thay vì một cuộc gặp gỡ sinh tử với một Ngôi Vị thần linh. Chúng ta cần tinh thần của Thánh Lêô, cần sự can đảm để "ràng buộc" mình vào chân lý của Tin Mừng, dù cho chân lý đó có đi ngược lại với não trạng của thời đại.
Và chúng ta cũng đang đối diện với những "Attila" của riêng mình. Đó có thể là cơn bão của sự dữ, của bất công xã hội. Đó có thể là sự tấn công của nền văn hóa sự chết, của sự tuyệt vọng, của tội lỗi đang bao vây chúng ta. Đó có thể là những khó khăn, bệnh tật, mất mát trong chính gia đình mình. Những lúc đó, chúng ta có dám như Thánh Lêô, can đảm bước ra, không dùng vũ khí trần thế, mà dùng vũ khí của đức tin, của lời cầu nguyện, của tình yêu thương, để đối diện với sự dữ không? Chúng ta có tin rằng "quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi" tình yêu của Thiên Chúa đang hoạt động nơi chúng ta không?
Mỗi người chúng ta, nhờ phép Rửa tội, đều được chia sẻ chức vụ tư tế, ngôn sứ và vương đế của Chúa Kitô. Chúng ta được mời gọi trở nên những "tảng đá" nho nhỏ, xây dựng trên Tảng Đá vĩ đại là Đức Kitô, và hiệp thông với Tảng Đá hữu hình là Phê-rô và các Đấng kế vị ngài. Chúng ta xây dựng Hội Thánh ngay tại gia đình mình, khi chúng ta kiên nhẫn yêu thương và tha thứ. Chúng ta xây dựng Hội Thánh ngay tại nơi làm việc, khi chúng ta sống công bằng và bác ái. Chúng ta bảo vệ Hội Thánh khi chúng ta can đảm sống và bảo vệ đức tin của mình, không xấu hổ vì Tin Mừng. Thánh Lêô Cả đã cho thấy rằng một con người, dù đứng giữa một thế giới đang sụp đổ, vẫn có thể làm nên những điều phi thường khi người đó bám chặt vào tảng đá đức tin là Chúa Kitô và can đảm thực thi sứ vụ mà Chúa trao.
Nguyện xin Thánh Lêô Cả, vị Giáo hoàng can trường và là Tiến sĩ Hội Thánh, chuyển cầu cho Đức Giáo hoàng của chúng ta, cho các vị chủ chăn trong Hội Thánh, và cho mỗi người chúng ta. Xin cho chúng ta luôn có được sự sáng suốt để nhận ra chân lý, lòng can đảm để bảo vệ chân lý, và một tình yêu nồng nàn để sống chết cho chân lý ấy, là chính Đức Giê-su Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng mà Phê-rô đã tuyên xưng, Lêô đã bảo vệ, và chúng ta hôm nay được diễm phúc tin thờ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Chìa khóa nước trời và trách nhiệm phục vụ
Anh chị em thân mến,
Trong cuộc sống, hình ảnh chiếc chìa khóa mang một ý nghĩa thật đặc biệt. Chìa khóa là biểu tượng của quyền bính, của sự tin tưởng, và của trách nhiệm. Khi bạn trao chìa khóa nhà cho một ai đó, bạn không chỉ trao cho họ một miếng kim loại; bạn trao cho họ quyền đi vào nơi riêng tư nhất của bạn. Bạn đặt niềm tin vào họ. Khi một người quản lý được trao chìa khóa của kho tàng, người đó được trao quyền quản lý và phân phát tài sản. Chìa khóa vừa là một đặc ân, vừa là một gánh nặng. Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su đã dùng một hình ảnh vô cùng mạnh mẽ: “Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời: dưới đất, anh ràng buộc điều gì, trên trời cũng sẽ ràng buộc như vậy; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy.” Lời hứa này được trao cho Si-môn Phê-rô, ngay sau khi ông tuyên xưng Chúa Giê-su là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.
Quyền trao chìa khóa là một hành động mang tính vương giả. Trong Cựu Ước, ngôn sứ I-sai-a đã nói về việc Thiên Chúa đặt một người quản gia mới cho hoàng cung Đa-vít: “Ta sẽ đặt trên vai nó chìa khoá nhà Đa-vít; nó mở thì không ai đóng được, nó đóng thì không ai mở được” (Is 22,22). Chúa Giê-su, vị Vua đích thực của nhà Đa-vít, giờ đây trao chìa khóa Nước Trời, không phải cho một chính trị gia hay một vị tướng, mà cho một ngư phủ đơn sơ tên là Phê-rô. Đây là một thứ quyền bính hoàn toàn mới. Đó không phải là quyền lực trần thế để thống trị hay áp bức. Đó là quyền bính tâm linh để phục vụ ơn cứu độ. Quyền "ràng buộc" và "tháo cởi" (binding and loosing) là một thuật ngữ quen thuộc của các rabi Do Thái, nó mang ý nghĩa giải thích Lề Luật, đưa ra những phán quyết về giáo lý, và quan trọng hơn cả, là quyền tha thứ tội lỗi. Chúa Giê-su đang ủy thác cho Phê-rô, và qua ông là Hội Thánh, trách nhiệm nặng nề nhưng vinh quang: trở thành người quản lý các mầu nhiệm của Thiên Chúa, mở cửa Nước Trời cho nhân loại qua việc rao giảng Tin Mừng chân thật và ban phát ơn tha thứ qua các bí tích.
Hôm nay, chúng ta mừng kính Thánh Lêô Cả, một vị Giáo hoàng đã thấu hiểu và thể hiện một cách trọn vẹn ý nghĩa của "chìa khóa Nước Trời". Thánh Lêô không bao giờ coi quyền bính của mình, với tư cách là người kế vị Thánh Phê-rô, như một vinh dự cá nhân. Ngài luôn ý thức mình chỉ là người "đầy tớ bất xứng", nhưng được kêu gọi để gánh vác "sứ vụ của Phê-rô" (munus petrinum). Ngài sống trong một thời đại mà thế giới tưởng chừng như đang đi đến ngày tận thế. Đế quốc Rô-ma, biểu tượng của trật tự và luật pháp, đang tan rã dưới vó ngựa của các bộ lạc man di. Mọi cấu trúc xã hội đều sụp đổ. Chính trong bối cảnh hỗn mang và tuyệt vọng đó, chiếc "chìa khóa" mà Thánh Lêô nắm giữ đã trở thành nguồn hy vọng duy nhất cho người dân. Ngài đã sử dụng chìa khóa đó không phải để tự tôn vinh mình, mà để phục vụ và bảo vệ đoàn chiên Chúa trao phó.
Trước hết, Thánh Lêô dùng "chìa khóa" để "ràng buộc" Hội Thánh vào chân lý. Như chúng ta đã suy niệm, thời đại của ngài bị xáo trộn bởi các cuộc tranh luận gay gắt về căn tính của Chúa Kitô. Nếu Chúa Giê-su không thật sự là Thiên Chúa, thì ơn cứu độ của chúng ta không chắc chắn. Nếu Người không thật sự là con người, thì Người không thể cứu chuộc bản tính nhân loại đã sa ngã của chúng ta. Lạc giáo Eutyches, khi tuyên bố bản tính nhân loại của Chúa Kitô bị hòa tan trong thần tính, đã đe dọa phá hủy toàn bộ nền tảng đức tin. Thánh Lêô, với quyền bính của Phê-rô, đã hành động. "Tập Thư" của ngài gởi Công đồng Chalcedon là một hành động "ràng buộc" dứt khoát. Ngài khóa chặt cánh cửa lại trước sự sai lầm và mở toang cánh cửa dẫn đến chân lý của Mầu nhiệm Nhập Thể. Ngài hiểu rằng, người mục tử cầm chìa khóa có trách nhiệm tối thượng là bảo đảm cho đoàn chiên được ăn "cỏ non" của chân lý, chứ không phải "cỏ độc" của lạc giáo. Quyền bính ở đây chính là sự phục vụ cho sự thật.
Thứ hai, Thánh Lêô dùng "chìa khóa" để "tháo cởi" dân chúng khỏi sự sợ hãi và tuyệt vọng. Hình ảnh xúc động nhất về cuộc đời ngài chính là cuộc gặp gỡ với Attila, vua Hung Nô, năm 452. Attila đang trên đà hủy diệt Rô-ma. Không một đội quân nào có thể cản nổi ông ta. Hoàng đế Valentinian III đã bỏ chạy. Thượng viện Rô-ma bất lực. Giữa lúc đó, vị Giám mục của Rô-ma, Lêô, đã đi ra. Ngài không mang theo gươm đao, không mang theo vàng bạc. Ngài mang theo thẩm quyền duy nhất của mình: chiếc chìa khóa của Thánh Phê-rô, biểu tượng của một quyền lực thiêng liêng cao hơn mọi quyền lực trần thế. Lịch sử kể lại rằng, Attila, sau khi gặp Lêô, đã chấp nhận rút quân. Khi được hỏi tại sao một kẻ chinh phục tàn bạo như vậy lại chịu khuất phục trước một linh mục không vũ khí, Attila được cho là đã trả lời rằng ông ta không chỉ thấy Lêô, mà còn thấy một nhân vật oai hùng khác đứng bên cạnh ngài (được tin là Thánh Phê-rô hoặc một thiên thần), tay cầm gươm, đe dọa sẽ giết ông nếu ông không vâng lời. Dù chi tiết lịch sử có thế nào, thông điệp tâm linh vẫn rõ ràng: Thánh Lêô đã dùng quyền bính Chúa ban để "tháo cởi" dân thành Rô-ma khỏi lưỡi gươm của kẻ thù. Ngài đã mở cánh cửa của sự sống và đóng cánh cửa của sự chết.
Vài năm sau, năm 455, một bộ tộc man di khác, người Vandal, dưới sự lãnh đạo của Genseric, lại tấn công Rô-ma. Lần này, Thánh Lêô không thể ngăn cản được việc thành Rô-ma bị cướp phá. Nhưng một lần nữa, ngài đã ra gặp kẻ xâm lược. Ngài không xin tha cho tài sản, nhưng ngài đã van xin Genseric tha cho mạng sống của người dân, không đốt phá thành phố và không tra tấn các tù nhân. Genseric đã đồng ý. Dù thành phố bị cướp bóc trong 14 ngày, nhưng không có một cuộc thảm sát nào xảy ra. Một lần nữa, Thánh Lêô đã dùng "chìa khóa" của mình để "tháo cởi" dân chúng khỏi cái chết thảm khốc. Ngài là hiện thân của người mục tử nhân lành, dám liều mạng sống mình vì đoàn chiên. Ngài cho thấy quyền bính của Hội Thánh, quyền "ràng buộc" và "tháo cởi", không phải là quyền lực chính trị, mà là một trách nhiệm mục vụ khẩn thiết, là bảo vệ sự sống và phẩm giá con người.
Bài học từ Thánh Lêô Cả và bài Tin Mừng hôm nay thật sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Chúng ta thường nghĩ rằng "chìa khóa Nước Trời" chỉ thuộc về Đức Giáo hoàng, các Giám mục và linh mục. Điều đó đúng ở một phương diện đặc biệt, phương diện bí tích và giáo huấn. Nhưng ở một phương diện khác, mỗi Kitô hữu, qua phép Rửa tội, đều được trao cho những "chìa khóa" của riêng mình. Chúng ta được mời gọi để thực thi quyền "ràng buộc" và "tháo cởi" trong chính cuộc sống hàng ngày của mình.
Chúng ta "ràng buộc" điều gì và "tháo cởi" điều gì? Cha mẹ được trao chìa khóa để "ràng buộc" con cái mình vào những giá trị tốt đẹp, vào đức tin, vào sự thật, và "tháo cởi" chúng khỏi những ảnh hưởng xấu, khỏi sự dối trá của thế gian. Khi bạn kiên nhẫn dạy con mình cầu nguyện, khi bạn can đảm sửa dạy chúng trong tình yêu, bạn đang dùng chiếc chìa khóa Chúa trao. Khi bạn chọn tha thứ cho một người đã làm tổn thương bạn, bạn đang dùng chìa khóa để "tháo cởi" cho cả người đó và chính bạn khỏi nhà tù của sự oán hận. Bạn đang mở cánh cửa Nước Trời ngay tại thế. Khi bạn an ủi một người đang đau khổ, tuyệt vọng, bạn đang "tháo cởi" họ khỏi xiềng xích của nỗi buồn và mở ra cho họ cánh cửa của hy vọng.
Ngược lại, chúng ta cũng có thể lạm dụng những chiếc chìa khóa này. Khi chúng ta dùng lời nói của mình để "ràng buộc" người khác trong sự mặc cảm, trong sự chỉ trích, chúng ta đang đóng cánh cửa Nước Trời trước mặt họ. Khi chúng ta từ chối tha thứ, chúng ta đang "ràng buộc" cả mình lẫn tha nhân trong địa ngục của sự chia rẽ. Khi chúng ta, vì sợ hãi hay thờ ơ, không dám nói lên sự thật, không dám bảo vệ người yếu thế, chúng ta đang thất bại trong trách nhiệm "mở cửa" cho công lý và tình yêu. Mỗi ngày, chúng ta đều đứng trước những lựa chọn: dùng chiếc chìa khóa của mình để mở hay để đóng, để xây dựng hay để phá hủy, để giải thoát hay để cầm tù.
Thánh Lêô Cả là một người đàn ông của sự can đảm. Ngài can đảm về mặt trí tuệ để bảo vệ chân lý, và can đảm về mặt thể lý để đối diện với bạo chúa. Nguồn gốc của lòng can đảm đó đến từ đâu? Nó đến từ lời tuyên xưng của Phê-rô: "Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống." Chỉ khi chúng ta xác tín vào căn tính thần linh của Chúa Giê-su, chúng ta mới có sức mạnh để hành động nhân danh Người. Chỉ khi chúng ta tin rằng Hội Thánh được xây trên Tảng Đá là chính Chúa Kitô, và được bảo đảm bằng lời hứa "quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi", chúng ta mới dám dấn thân. Thánh Lêô không đi gặp Attila bằng sức mạnh của riêng mình. Ngài đi bằng sức mạnh của Đấng đã trao chìa khóa cho Phê-rô.
Chúng ta đang sống trong một thế giới cũng đầy hỗn loạn, có thể không phải là man di xâm lược, nhưng là "man di" của chủ nghĩa tương đối, của sự thờ ơ tôn giáo, của sự phân mảnh xã hội. Chúng ta đang đối diện với những "Attila" của nền văn hóa sự chết, của sự bất công, của chiến tranh và hận thù. Hội Thánh, và mỗi người chúng ta, được mời gọi trở thành tiếng nói của Thánh Lêô Cả. Chúng ta được mời gọi sử dụng "chìa khóa" của đức tin để "ràng buộc" thế giới vào hy vọng, và "tháo cởi" thế giới khỏi sự tuyệt vọng. Chúng ta được mời gọi trở thành những người mục tử can đảm, dám đi ra vùng ngoại biên, dám đối diện với sói dữ, không phải bằng quyền lực trần thế, mà bằng quyền lực duy nhất của Tin Mừng và tình yêu hy sinh của Chúa Kitô.
Xin Thánh Lêô Cả, vị Giáo hoàng vĩ đại, người đã dùng chìa khóa Nước Trời để phục vụ chân lý và bảo vệ sự sống, cầu bầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta ý thức sâu sắc về trách nhiệm mà phép Rửa tội trao ban, để mỗi ngày, chúng ta biết dùng những chiếc chìa khóa của mình – chìa khóa của lời cầu nguyện, của sự tha thứ, của lòng bác ái, của sự thật – để mở Nước Trời cho anh chị em mình, và cùng nhau bước vào vương quốc vĩnh cửu của Thiên Chúa, là Cha, và Con, và Thánh Thần. Amen.
Lm. Anmai, CSsR