Nhảy đến nội dung

Thánh Giô-sa-phát: Sứ giả của vinh quang hiệp nhất

Thứ Tư tuần 32 TN

Thánh Giô-sa-phát: Sứ giả của vinh quang hiệp nhất

 

Remote video URL

 

Hôm nay, trong bầu khí phụng vụ sốt sắng, chúng ta cùng nhau cử hành lễ kính Thánh Giô-sa-phát, vị giám mục lỗi lạc và là chứng nhân tử đạo anh dũng. Cuộc đời ngài là một bản trường ca bi tráng về lòng nhiệt thành không mệt mỏi dành cho tình yêu Chúa và cho sự hiệp nhất của Hội Thánh. Khi chiêm ngưỡng tấm gương của ngài, chúng ta được mời gọi lắng nghe lại lời kinh tha thiết nhất của Đức Giê-su, lời kinh mà chúng ta vừa nghe vang vọng trong đoạn Tin Mừng của Thánh Gioan: “Lạy Cha chí thánh... con không chỉ cầu nguyện cho những người này, nhưng còn cho cả những ai nhờ lời họ mà tin vào con, để tất cả nên một.”

Lời cầu nguyện này không chỉ là một ước muốn, mà là di chúc thiêng liêng của Đấng Cứu Thế trước khi Người bước vào cuộc khổ nạn. Đó là lời kêu gọi về một sự hợp nhất thâm sâu, một sự hiệp nhất mang tính bản thể: "như Cha ở trong con và con ở trong Cha để họ cũng ở trong chúng ta." Đây không phải là một sự hòa hợp xã hội hay một liên minh chính trị, mà là sự tham dự vào chính sự sống Ba Ngôi, nơi mà Giê-su Kitô đã ban cho các môn đệ "vinh quang mà Cha đã ban cho con." Vinh quang đó chính là sự hiệp nhất trong Tình Yêu.

Thánh Giô-sa-phát đã sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động và chia rẽ của Hội Thánh Đông Phương vào thế kỷ XVII. Ngài là một giám mục thuộc Giáo hội Công giáo Hy Lạp Ukraina, người đã hiến trọn cuộc đời mình để hàn gắn vết thương ly giáo giữa Đông phương và Tây phương, giữ vững cam kết với sự Hiệp Nhất được thiết lập qua Công đồng Brest (Liên minh Brest). Sứ vụ của ngài là một thách thức, một con đường chông gai, vì ngài phải đối mặt với sự chống đối dữ dội từ cả những người anh em Chính Thống giáo lẫn sự hiểu lầm từ một số giáo sĩ Công giáo lỏng lẻo.

Giô-sa-phát nhận ra rằng sự hiệp nhất không thể xây dựng trên sự thỏa hiệp lỏng lẻo hay sự thờ ơ. Nó phải bắt nguồn từ sự thánh thiện và lòng nhiệt thành của những người phục vụ. Với tư cách là giám mục Polotsk, ngài đã dấn thân vào một công cuộc cải cách quyết liệt. Ngài chỉnh đốn hàng giáo sĩ, khuyến khích đời sống đạo đức nghiêm minh, và không ngừng dạy dỗ dân chúng về những giá trị truyền thống Đông phương chân chính song hành với sự hiệp thông trọn vẹn với Ngai Tòa Phêrô. Ngài không ngại dấn thân vào các cuộc tranh luận thần học, nhưng mục tiêu cuối cùng của ngài luôn là tình yêu và chân lý.

Sự nhiệt thành của ngài không chỉ dừng lại ở lời nói. Giô-sa-phát là một tu sĩ dòng Thánh Basiliô vĩ đại, sống một đời sống khổ hạnh, cầu nguyện không ngừng, và thực hành bác ái quảng đại. Ngài dùng đời sống thánh thiện để làm chứng cho những gì ngài rao giảng. Đời sống cá nhân ngài đã trở thành một lời kinh liên lỉ, một sự phản chiếu sống động của vinh quang Kitô giáo. Ngài hiểu rằng chỉ khi chúng ta sống "trong Chúa Cha và Chúa Con" (như Tin Mừng đã nói), thì chúng ta mới có thể trở thành khí cụ hiệp nhất hữu hiệu.

Tuy nhiên, như Đức Giê-su đã cảnh báo, thế gian sẽ không chấp nhận những ai mang vinh quang của sự hiệp nhất. Lòng nhiệt thành của Giô-sa-phát đã bị hiểu lầm là sự thù địch, tình yêu của ngài bị bóp méo thành sự áp đặt. Cuối cùng, vào ngày 12 tháng 11 năm 1623, tại Vitebsk, ngài đã đổ máu mình. Ngài tử đạo không phải vì một mâu thuẫn cá nhân, mà vì lý tưởng hiệp nhất của Hội Thánh. Khi những kẻ thù xông vào nơi ngài ở, ngài đã bình thản đối diện, bảo vệ những người theo ngài, và chấp nhận chén đắng. Máu tử đạo của ngài đã chảy ra như một lời thỉnh cầu cuối cùng, hùng hồn nhất cho lời kinh của Chúa Giê-su: “để họ được nên một như chúng ta là một.”

Khi Đức Giê-su cầu nguyện rằng “Con ở trong họ, và Cha ở trong con, để họ được hoàn toàn nên một,” Người đang nói về một sự toàn hảo trong tình yêu. Sự tử đạo của Thánh Giô-sa-phát là minh chứng cho sự toàn hảo đó. Cái chết của ngài không phải là một thất bại, mà là một sự chiến thắng, bởi vì nó hoàn tất sự hiệp nhất nội tại của ngài với Đức Kitô. Ngài đã hoàn thành sự hiệp nhất giữa lý tưởng rao giảng và thực tế cuộc đời, giữa lời nói và hành động, giữa ý chí riêng và thánh ý Thiên Chúa.

Hơn nữa, Chúa Giê-su còn nói: “như vậy, thế gian sẽ nhận biết là chính Cha đã sai con, và đã yêu thương họ như đã yêu thương con.” Đây là mục đích truyền giáo tối hậu của sự hiệp nhất. Nếu Kitô hữu chia rẽ, thế gian sẽ thấy Kitô giáo là một mớ hỗn độn của các bè phái, và sứ điệp cứu độ sẽ mất đi sức thuyết phục. Nhưng khi Kitô hữu sống hiệp nhất trong tình yêu, thế gian sẽ nhận ra một điều siêu nhiên đang hiện diện, một tình yêu đến từ Thiên Chúa, và đó chính là bằng chứng hùng hồn nhất về việc Chúa Cha đã sai Chúa Con.

Thánh Giô-sa-phát đã sử dụng máu của mình để ký kết bản hiệp ước đó. Ngài đã biến cuộc đời mình thành một lời tuyên xưng rằng sự hiệp nhất không phải là một lựa chọn, mà là một mệnh lệnh thiêng liêng. Ngày nay, Hội Thánh vẫn đang nỗ lực trên con đường đại kết đầy khó khăn, và chúng ta không thể nào không nghĩ đến Giô-sa-phát như vị thánh bảo trợ cho công cuộc này.

Tuy nhiên, sứ điệp của ngài không chỉ dành cho các nhà thần học hay các lãnh đạo Giáo hội. Nó dành cho mỗi người chúng ta. Chúng ta được mời gọi trở thành những vị tử đạo—không phải bằng việc đổ máu, nhưng bằng "máu của tâm hồn"—bằng cách hy sinh cái tôi, cái ý riêng, sự kiêu căng và thói quen xét đoán để xây dựng sự hiệp nhất ngay trong cộng đoàn, giáo xứ, và gia đình mình.

Sự chia rẽ thường bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt: lời nói vô tình, sự phê phán ngấm ngầm, thái độ không khoan dung với những khác biệt trong phụng vụ hay quan điểm thần học. Nếu chúng ta không thể hiệp nhất trong tình yêu thương huynh đệ với người ngồi bên cạnh trong nhà thờ, làm sao chúng ta có thể làm chứng cho thế gian biết về tình yêu của Thiên Chúa? Giô-sa-phát đã tranh đấu cho sự hiệp nhất của toàn thể Hội Thánh, chúng ta hãy bắt đầu tranh đấu cho sự hiệp nhất của tâm hồn chúng ta với ý muốn của Chúa.

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Giô-sa-phát giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa sâu xa của "vinh quang" mà Chúa Giê-su đã ban cho chúng ta. Vinh quang đó không phải là sự giàu có hay quyền lực trần thế, mà là khả năng yêu thương, tha thứ, và hy sinh đến cùng, y như cách Giê-su đã yêu thương và Giô-sa-phát đã tuân theo.

Khi chúng ta lãnh nhận Mình và Máu Thánh Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể này, chúng ta được kết hợp cách thâm sâu nhất với sự sống của Chúa Cha và Chúa Con. Chính Thánh Thể là nguồn mạch và là đỉnh cao của mọi sự hiệp nhất. Ước gì, sau khi được nuôi dưỡng bởi Bánh Hằng Sống, chúng ta ra đi, mang lấy vinh quang của sự hiệp nhất vào trong cuộc sống hàng ngày, để thế gian thực sự tin rằng Chúa Cha đã sai Chúa Con, và rằng Người đã yêu thương chúng ta như đã yêu thương chính Người.

Lm. Anmai, CSsR


 

thứ tư tuần 32 tn Thánh Giô-sa-phát, Chứng Nhân Sống Động Của Lời Cầu Cho Hợp Nhất

Lm. Anmai, CSsR

Hôm nay, trong niềm hiệp thông của toàn thể Hội Thánh, chúng ta long trọng mừng kính Thánh Giô-sa-phát, một vị Giám mục, một Tu sĩ dòng Thánh Basiliô, và là một Chứng nhân Tử đạo vĩ đại của thế kỷ XVII. Ngài không chỉ là một vị thánh; ngài là một biểu tượng sống động, một lời đáp trả bằng máu đào cho lời cầu nguyện tha thiết nhất của Đức Giêsu Kitô.

Lời cầu nguyện đó, chính là Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe (Ga 17:20-26). Đây là lời cầu nguyện Tư Tế Cao Cả, được thốt lên chỉ vài giờ trước khi Người bước vào cuộc Khổ Nạn.

“Lạy Cha chí thánh, con không chỉ cầu nguyện cho những người này, nhưng còn cho những ai nhờ lời họ mà tin vào con, để tất cả nên một, như Cha ở trong con và con ở trong Cha để họ cũng ở trong chúng ta. Như vậy, thế gian sẽ tin rằng Cha đã sai con.” (Ga 17:20-21)

Chủ đề của cuộc đời Thánh Giô-sa-phát, từ khi ngài cất tiếng khấn trọn trong Tu Viện, đến khi ngài đổ giọt máu cuối cùng tại Vitebsk, đều gói gọn trong hai chữ thiêng liêng và đầy thử thách này: HỢP NHẤT (Unitas). Ngài đã sống, phục vụ và chết cho khát vọng của Chúa Kitô: “để họ được hoàn toàn nên một” (Ga 17:23).

Đức Giêsu không cầu xin sự hiệp nhất theo kiểu tổ chức hay chính trị. Người cầu xin một sự hiệp nhất có phẩm chất thần linh, bắt nguồn từ mối tương quan nội tại của Ba Ngôi Thiên Chúa: “như Cha ở trong con và con ở trong Cha để họ cũng ở trong chúng ta.”

Sự hiệp nhất mà Chúa mời gọi chúng ta không phải là sự đồng phục (uniformity), mà là sự hiệp thông (communion) sâu thẳm trong Tình Yêu (Love) và Sự Thật (Truth). Đó là sự hiệp nhất giữ được nét đa dạng, tương tự như các đặc tính khác biệt nhưng hòa quyện của Ba Ngôi Thiên Chúa. Chính sự hiệp nhất này là bằng chứng hùng hồn nhất cho thế gian: “Như vậy, thế gian sẽ tin rằng Cha đã sai con.” (Ga 17:21). Sự chia rẽ, ngược lại, là một phản chứng, một sự xúc phạm đến phẩm giá của Đức Kitô.

Đức Giêsu nói: “Phần con, con đã ban cho họ vinh quang mà Cha đã ban cho con, để họ được nên một như chúng ta là một” (Ga 17:22). Vinh quang này là gì? Không phải là vinh quang trần thế, quyền lực hay giàu có. Vinh quang mà Đức Giêsu nói đến chính là Thánh Thần (The Holy Spirit) và Sứ Mạng (The Mission). Thánh Thần là Sự hiện diện của Chúa Cha và Chúa Con trong các tín hữu (“Con ở trong họ, và Cha ở trong con”). Chính Chúa Thánh Thần là Mối Dây Hiệp Nhất (Bond of Unity) của Hội Thánh. Sứ Mạng là Sứ mạng làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa và cho sự thật rằng Cha đã sai Con. Vinh quang của người môn đệ là được tham dự vào chính đời sống và sứ mạng cứu độ của Chúa Kitô. Thánh Giô-sa-phát đã đón nhận và sống trọn vinh quang này, đặc biệt là ở những vùng đất mà sự chia rẽ giáo phái đang gây ra đổ vỡ sâu sắc.

Thánh Giô-sa-phát, sinh khoảng năm 1580, tên khai sinh là Gioan Kuncevyč, trong một gia đình thuộc cộng đồng Chính Thống giáo ở Ba Lan-Litva (nay là Ukraine và Belarus). Tuy nhiên, vào thời niên thiếu, ngài đã chứng kiến những hệ quả đau lòng của sự chia rẽ giữa Giáo hội Công giáo Rôma và các Giáo hội Chính Thống. Cuộc đời Giô-sa-phát gắn liền với Liên Hiệp Brest (1596) – một nỗ lực lịch sử nhằm tái lập sự hiệp thông giữa một phần các Giám mục Chính Thống giáo Ruthenia (Slavic) với Tòa Thánh Rôma, nhưng vẫn bảo tồn các nghi thức Phụng vụ Byzantine (Đông phương) truyền thống. Đây là con đường hiệp nhất mà Giô-sa-phát đã chọn.

Khi Giô-sa-phát gia nhập dòng Thánh Basiliô, ngài đã thể hiện lòng nhiệt thành phi thường. Ngài không chỉ là một nhà tu đức khắc khổ mà còn là một nhà cải cách triệt để. Đối với Giô-sa-phát, việc hợp nhất với Rôma không chỉ là vấn đề thể chế, mà là vấn đề sự thật về niềm tin (Truth of Faith) và trọn vẹn của Hội Thánh (Integrity of the Church). Ngài tin chắc rằng, chỉ trong sự hiệp thông với Người Kế Vị Phêrô, Hội Thánh mới có thể thực sự “nên một” như Chúa Giêsu hằng mong ước.

Sau khi trở thành Giám mục Tổng giáo phận Polotsk, ngài đã thực hiện công cuộc cải cách mạnh mẽ: Ngài Cải tổ giáo sĩ, đòi hỏi đời sống gương mẫu, học thức và lòng nhiệt thành truyền giáo. Ngài Canh tân phụng vụ, chỉnh đốn lại trật tự và vẻ đẹp của các nghi thức Byzantine để chống lại những thói quen lơ là. Ngài Huấn giáo cho Dân Chúa, tổ chức các lớp huấn giáo, đích thân giảng dạy và viết sách để giải thích các giáo lý. Ngài đã dùng tình yêu để hàn gắn những rạn nứt. Tình yêu đó chính là thứ tình yêu mà Đức Giêsu cầu xin: “để tình Cha đã yêu thương con, ở trong họ, và con cũng ở trong họ nữa.” (Ga 17:26).

Việc làm của Thánh Giô-sa-phát, dù xuất phát từ lòng yêu mến sự hiệp nhất, lại gây ra sự chia rẽ và thù hận sâu sắc từ những người chống đối Liên Hiệp. Họ coi ngài là kẻ phản bội truyền thống. Ngài đã phải đối mặt với các cuộc tấn công, vu khống và đe dọa không ngừng. Giô-sa-phát biết rõ cái chết đang rình rập, nhưng ngài vẫn kiên trì. Ngài đã nói: “Họ muốn giết tôi, nhưng tôi đã sẵn sàng chết vì sự hiệp nhất của Hội Thánh.” Lời nói này thể hiện sự dấn thân tuyệt đối của ngài cho lời cầu nguyện của Chúa Giêsu.

Vào ngày 12 tháng 11 năm 1623, tại Vitebsk, ngài đã bị một nhóm người quá khích xông vào nhà hành hạ, đánh đập và cuối cùng là sát hại một cách tàn bạo. Thi thể ngài bị ném xuống sông Dvina.

“Con đã cho họ biết danh Cha, và sẽ còn cho họ biết nữa, để tình Cha đã yêu thương con, ở trong họ, và con cũng ở trong họ nữa.” (Ga 17:26)

Cái chết của Thánh Giô-sa-phát là sự hoàn tất của lời cầu nguyện này. Máu ngài đổ ra là bằng chứng không thể chối cãi về tình yêu Thiên Chúa, tình yêu sẵn sàng hy sinh mạng sống vì Sự Thật và Sự Hiệp Nhất. Cái chết tử đạo của ngài đã không làm cho phong trào hiệp nhất bị dập tắt, trái lại, nó đã trở thành hạt giống (seed) gieo vào lòng đất Hội Thánh, củng cố ý chí của những người tin vào Liên Hiệp. Đức Giáo Hoàng Urbanô VIII đã tôn phong ngài lên hàng chân phước chỉ 20 năm sau, và Đức Giáo Hoàng Piô IX đã phong hiển thánh cho ngài vào năm 1867, công nhận ngài là vị tử đạo đầu tiên của Giáo hội Công giáo Đông phương trong thời kỳ hiện đại.

Quý vị và anh chị em, câu hỏi dành cho chúng ta ngày hôm nay là: Hiệp nhất không chỉ là lịch sử của thế kỷ XVII, mà là ơn cứu độ (salvation) cho thế kỷ XXI. Sự hiệp nhất không phải là mục đích tự thân, mà là phương tiện để “thế gian sẽ tin rằng Cha đã sai con” (Ga 17:21).

Thánh Giô-sa-phát đã dạy chúng ta rằng: Hiệp nhất đòi hỏi hy sinh cá nhân. Để đạt được sự hiệp nhất, chúng ta phải sẵn sàng từ bỏ cái tôi nhỏ bé, những thành kiến, những phán xét vội vàng, những định kiến về khác biệt để nhìn thấy khuôn mặt Đức Kitô nơi người anh em, bất kể họ thuộc Giáo hội hay giáo xứ nào, bất kể họ giữ nghi thức nào.

Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu vang vọng trong cuộc đời chúng ta: Trong Giáo hội Hoàn vũ, Thánh Giô-sa-phát được xem là người tiên phong của Hiệp Nhất Huynh Đệ (Fraternal Unity) giữa các Giáo hội Kitô giáo, đặc biệt là giữa Công giáo và Chính Thống giáo. Ngài là chứng nhân cho việc bảo tồn sự đa dạng nghi thức trong sự hiệp thông trọn vẹn. Ngài chứng minh rằng Hội Thánh phải thở bằng hai lá phổi (hai lá phổi Đông phương và Tây phương). Trong Gia đình và Cộng đoàn, Sự hiệp nhất bắt đầu từ nơi chúng ta đang sống. Liệu có sự chia rẽ nào trong gia đình chúng ta do bất đồng quan điểm, do khác biệt thế hệ, hay do những vết thương lòng? Liệu chúng ta có đang cố gắng thực thi tình yêu “như Cha đã yêu thương con” (Ga 17:23) để trở nên dấu chỉ hiệp nhất trong giáo xứ, trong cộng đoàn? Sự chia rẽ trong gia đình, trong cộng đoàn, chính là sự phản bội lại lời cầu nguyện tha thiết của Chúa Giêsu.

Đức Giêsu cầu nguyện: “Lạy Cha, con muốn rằng con ở đâu, thì những người Cha đã ban cho con cũng ở đó với con, để họ chiêm ngưỡng vinh quang của con, vinh quang mà Cha đã ban cho con.” (Ga 17:24). Vinh quang của Chúa Kitô là gì? Đó là vinh quang của Đấng đã chiến thắng sự chết, là vinh quang của Đấng Tình Yêu. Thánh Giô-sa-phát, bằng việc đổ máu, đã tham dự trọn vẹn vào vinh quang này. Ngài đã dùng cái chết để chứng minh cho Tình Yêu và Sự Thật. Chiêm ngưỡng vinh quang của Chúa không phải là một hành động thụ động, mà là một lời mời gọi tham dự (participation). Khi chúng ta sống hiệp nhất, chúng ta đang chiêm ngưỡng vinh quang của Chúa Kitô ngay tại thế gian này, và chúng ta đang được chuẩn bị để chiêm ngưỡng trọn vẹn vinh quang đó trên Thiên đàng.

Phần lớn chúng ta không được mời gọi để đổ máu như Thánh Giô-sa-phát, nhưng tất cả chúng ta đều được mời gọi đến Ơn Gọi Tử Đạo Hằng Ngày (Daily Martyrdom). Tử đạo hằng ngày là gì? Là sẵn sàng chết đi cho cái tôi để tha thứ cho người khác. Là kiên trì chịu đựng những lời gièm pha, những hiểu lầm vì danh Chúa và vì sự thật. Là can đảm lên tiếng cho công lý và tình yêu thương, ngay cả khi điều đó đi ngược lại ý kiến đám đông. Là khiêm nhường bước qua sự khác biệt về quan điểm, giáo dục, hoặc địa vị để thực hiện sự phục vụ huynh đệ. Thánh Giô-sa-phát đã chứng minh rằng, người công chính không chết vì bất cứ lẽ gì, mà chết vì Đức Kitô và Hội Thánh Người.

“Con đã cho họ biết danh Cha, và sẽ còn cho họ biết nữa...” (Ga 17:26). Danh Cha ở đây chính là bản chất của Thiên Chúa: Tình Yêu (Love) và Sự Thật (Truth). Thánh Giô-sa-phát đã nắm lấy danh Cha bằng cách kiên định trong Sự Thật mà ngài tin là trọn vẹn (sự hiệp thông với Tòa Thánh Rôma), đồng thời thi hành sứ vụ bằng Tình Yêu bao la đối với các tín hữu của mình, cải tổ họ không phải bằng quyền lực, mà bằng gương sáng và lời giảng dạy.

Ngày nay, chúng ta được mời gọi làm chứng cho Tình Yêu và Sự Thật bằng cách: Cầu nguyện cho Hiệp Nhất; không có sự hiệp nhất nào có thể được xây dựng nếu không bắt đầu từ việc lắng nghe tiếng Chúa và cậy dựa vào quyền năng của Người. Kiên trì trong Sự Thật; sống theo lương tâm đã được đào luyện, không thỏa hiệp với sai trái, nhưng luôn giữ thái độ tôn trọng và cảm thông. Sống Đức Ái Cụ Thể; hành động cụ thể để hàn gắn các vết thương, xây dựng cầu nối thay vì dựng lên các bức tường ngăn cách. Sự hiệp nhất không phải là từ bỏ căn tính (identity) của mình, nhưng là đặt căn tính đó vào mối tương quan Tình Yêu với nhau và với Thiên Chúa.

Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu kết thúc bằng hy vọng cuối cùng: “để tình Cha đã yêu thương con, ở trong họ, và con cũng ở trong họ nữa.” Khi Tình Yêu của Thiên Chúa Ba Ngôi ở trong chúng ta, chúng ta sẽ tự động bước vào sự hiệp nhất với nhau. Tình yêu đó làm cho chúng ta “được hoàn toàn nên một” (Ga 17:23). Sự viên mãn của tình yêu này chính là phần thưởng mà Thánh Giô-sa-phát đã nhận được qua cái chết anh dũng của ngài.

Anh chị em thân mến,

Thánh Giô-sa-phát, vị Giám mục Tử đạo, là lời mời gọi khẩn thiết cho chúng ta về Ơn Gọi Hợp Nhất trong một thế giới đang ngày càng phân mảnh. Ngài dạy chúng ta rằng: Sự hiệp nhất không phải là một lựa chọn, mà là một mệnh lệnh thiêng liêng từ Chúa Kitô. Sự hiệp nhất không được mua bằng thỏa hiệp hời hợt, mà bằng sự kiên định trong Sự Thật và sự hy sinh trong Tình Yêu. Sự tử đạo không chỉ là đổ máu, mà là cuộc chiến thắng hằng ngày của Tình Yêu trên sự thù hận, của Sự Thật trên sự dối trá.

Xin Thánh Giô-sa-phát, với lòng nhiệt thành không tắt cho Hội Thánh và sự hiệp nhất, chuyển cầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta biết chiêm ngưỡng vinh quang của Chúa Kitô bằng cách sống “để tất cả nên một” trong gia đình, trong cộng đoàn và trong toàn thể Hội Thánh.

Chúng ta hãy cầu xin: Lạy Chúa Giêsu, xin cho tình yêu của Chúa Cha ở trong chúng con, để chúng con được nên một như Cha và Con là một. Amen.

Lm. Anmai, CSsR


 

Danh mục:
Tác giả: