| Gắng sức |
| Gánh chịu, gánh vác |
| Gánh nặng, gồng gánh |
| Ganh tỵ, ganh đua |
| Gây rối, gây ra |
| Ghê tởm, ghê sợ |
| Ghen |
| Ghét |
| Ghi nhớ, ghi tạc |
| Giả dối |
| Giả hình |
| Gia nghiệp |
| Già yếu, tuổi già |
| Gia đình |
| Giải thoát |
| Gian ác |
| Gian dối, giả dối |
| Gian dối, gian tà, ăn cắp |
| Giận dữ |
| Giận hờn |