Thưa Thầy, Xin Dạy Chúng Con Cầu Nguyện
- CN, 27/07/2025 - 00:57
- Lm Anmai, CSsR
Chúa Nhật XVII Tn
- Thưa Thầy, Xin Dạy Chúng Con Cầu Nguyện
– Lm. Anmai, CSsR
Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe bắt đầu bằng một khung cảnh thật đẹp và thật sâu lắng: “Một hôm, Đức Giê-su cầu nguyện ở nơi kia”. Thánh Lu-ca không cho chúng ta biết Người cầu nguyện ở đâu, cũng không thuật lại cho chúng ta nghe Người đã nói gì với Chúa Cha. Người chỉ đơn giản vẽ nên một bức tranh về Chúa Giê-su đang chìm sâu trong sự thinh lặng, trong cuộc đối thoại thân mật với Cha của Người. Chắc hẳn, đây không phải là lần đầu tiên các môn đệ chứng kiến cảnh tượng này. Trong suốt hành trình theo Thầy, các ông đã nhiều lần thấy Thầy mình lánh riêng ra một nơi vắng vẻ, trên núi cao hay bờ biển hoang vắng, để cầu nguyện. Các ông đã thấy gương mặt Thầy biến đổi, đã cảm nhận được một sự bình an, một nguồn sức mạnh phi thường toát ra từ Thầy sau những giờ phút ấy. Lời cầu nguyện của Chúa Giê-su không phải là một công thức đọc cho thuộc, không phải là một nghĩa vụ phải chu toàn. Nó là hơi thở, là sự sống, là mối dây liên kết không bao giờ đứt đoạn giữa Người Con và Chúa Cha.
Và chính từ sự chiêm ngắm đó, một khao khát đã trỗi lên trong lòng một người môn đệ. Một khao khát rất đỗi con người, rất thật, và cũng là khao khát của mỗi chúng ta hôm nay: “Thưa Thầy, xin dạy chúng con cầu nguyện, cũng như ông Gio-an đã dạy môn đệ của ông.” Lời thỉnh cầu này không chỉ đơn thuần là xin một bài kinh mới. Nó là một lời thú nhận chân thành. Thú nhận rằng, dù đã đi theo Thầy, các ông vẫn chưa thực sự biết cách nói chuyện với Thiên Chúa. Thú nhận rằng, các ông nhìn thấy sự kết hợp của Thầy với Chúa Cha và các ông cũng khao khát được như vậy. Các ông muốn bước vào trong mối tương quan đó, muốn nếm cảm được sự ngọt ngào mà Thầy đang cảm nếm. Đây cũng chính là lời thú nhận của mỗi chúng ta. Chúng ta đi lễ, chúng ta đọc kinh, nhưng có bao nhiêu lần chúng ta thực sự cảm thấy mình đang “cầu nguyện”? Có bao nhiêu lần chúng ta cảm thấy lời kinh của mình vượt qua khỏi môi miệng để chạm đến trái tim Thiên Chúa? Hay phần nhiều, chúng ta chỉ đang đọc những con chữ trống rỗng, tâm trí thì lang thang ở một nơi nào khác, và lời cầu nguyện trở thành một gánh nặng? Lời thỉnh cầu của người môn đệ xưa kia cũng là lời thỉnh cầu của chúng ta hôm nay, vọng lên từ sâu thẳm tâm hồn: Lạy Chúa, xin dạy chúng con cầu nguyện!
Và Chúa Giê-su đã không từ chối. Người không đưa ra một bài giảng cao siêu về thần học cầu nguyện. Người trao cho các ông, và cho chúng ta, một món quà vô giá. Người mở ra chính trái tim của Người, và mời gọi chúng ta bước vào trong mối tương quan của Người với Chúa Cha. Lời kinh mà Chúa Giê-su dạy không phải là một công thức ma thuật, nhưng là một con đường, một lối vào dẫn đến trái tim của Thiên Chúa.
Chúa Giê-su bắt đầu bằng hai tiếng đơn sơ nhưng đã làm một cuộc cách mạng trong lịch sử tôn giáo của nhân loại: “Lạy Cha”. Trước Chúa Giê-su, người Do Thái kính sợ Thiên Chúa đến nỗi không dám gọi thẳng tên Người. Họ dùng những danh xưng như “Đấng Tối Cao”, “Chúa Tể càn khôn”. Dĩ nhiên, các ngôn sứ đôi khi cũng ví Thiên Chúa như một người cha, nhưng đó là Cha của toàn dân tộc Ít-ra-en trong giao ước. Còn ở đây, Chúa Giê-su mời gọi mỗi cá nhân, mỗi người chúng ta, hãy thưa với Đấng Tạo Hóa bằng một từ ngữ thân thương, gần gũi nhất: “Cha ơi!”. Trong tiếng Aram mà Chúa Giê-su sử dụng, từ đó là “Abba”. “Abba” không phải là một từ trang trọng, nhưng là tiếng gọi trìu mến của một đứa trẻ thơ thốt lên với người cha của mình. Nó chứa đựng tất cả sự tin tưởng, phó thác, và tình yêu thương không chút nghi ngờ. Khi dạy chúng ta gọi Thiên Chúa là “Cha”, Chúa Giê-su không chỉ dạy một danh xưng. Người đang mặc khải cho chúng ta biết bản chất sâu xa nhất của Thiên Chúa: Người không phải là một vị thẩm phán xa lạ, một vị vua quyền uy đáng sợ, nhưng là một người Cha với trái tim luôn mở rộng, luôn chờ mong chúng ta trở về. Và đồng thời, Người cũng mặc khải cho chúng ta biết phẩm giá cao quý nhất của mình: chúng ta là con cái của Thiên Chúa. Lời cầu nguyện của người Ki-tô hữu, vì thế, không bao giờ là lời van xin của một tên nô lệ, nhưng luôn là cuộc trò chuyện thân tình của một người con với Cha của mình.
“Xin làm cho danh thánh Cha vinh hiển, Triều Đại Cha mau đến”. Sau khi đã đặt chúng ta vào vị trí của người con, Chúa Giê-su hướng tâm tình chúng ta về chính Thiên Chúa. Lời cầu xin đầu tiên không phải là cho bản thân, nhưng là cho Cha. “Làm cho danh Cha vinh hiển” không có nghĩa là chúng ta làm cho Thiên Chúa thánh thiện hơn, vì Người vốn là Đấng Chí Thánh. Nhưng nó có nghĩa là: Lạy Cha, xin hãy hành động để qua cuộc sống của chúng con, qua lời nói, việc làm, và cả những chọn lựa thầm lặng của chúng con, thế giới có thể nhận ra Cha là ai. Xin cho cuộc đời chúng con trở thành một tấm gương trong suốt phản chiếu sự thánh thiện và tình yêu của Cha, để những người chưa biết Cha, khi nhìn vào chúng con, có thể thốt lên: “Thiên Chúa của họ thật tuyệt vời!”. Lời cầu xin này cũng là một lời cam kết: chúng con sẽ cố gắng sống sao cho xứng đáng với danh nghĩa là con của Cha, để không làm ô danh Cha. Tương tự như vậy, khi chúng ta xin “Triều Đại Cha mau đến”, chúng ta không chỉ mong chờ ngày tận thế, nhưng chúng ta đang khao khát cho sự thống trị của tình yêu, công lý và bình an của Thiên Chúa được hiện thực hóa ngay tại đây, ngay lúc này. Chúng ta xin cho Triều Đại ấy đến trong trái tim chúng ta, đánh bật những ích kỷ, hận thù. Chúng ta xin cho Triều Đại ấy đến trong gia đình chúng ta, thay thế những cãi vã bằng sự tha thứ. Và chúng ta cũng cam kết trở thành những người thợ xây dựng Triều Đại ấy bằng cách phục vụ người nghèo, bênh vực kẻ yếu thế, và kiến tạo hòa bình.
Chỉ sau khi đã hướng lòng về Cha, Chúa Giê-su mới dạy chúng ta cầu xin cho những nhu cầu của mình. “Xin Cha cho chúng con ngày nào có lương thực ngày ấy”. Lời cầu xin này thật khiêm tốn và đầy lòng tín thác. Chúng ta không xin của cải chất đầy kho cho cả năm, không xin một tài khoản ngân hàng kếch xù. Chúng ta chỉ xin những gì cần thiết cho “ngày hôm nay”. Điều này dạy chúng ta một bài học về sự phó thác. Thiên Chúa không muốn chúng ta phải lo lắng về ngày mai. Người muốn chúng ta sống trọn vẹn giây phút hiện tại trong vòng tay quan phòng của Người. Sự lo lắng về tương lai chỉ làm chúng ta thêm bất an và quên mất rằng Cha trên trời vẫn đang chăm sóc chúng ta từng ngày, như Người nuôi sống chim trời và cho hoa huệ ngoài đồng khoe sắc. “Lương thực” ở đây không chỉ là cơm bánh vật chất, mà còn là lương thực thiêng liêng: đó là Lời Chúa nuôi dưỡng tâm hồn, và trên hết, đó chính là Mình và Máu Thánh Chúa Giê-su trong Bí tích Thánh Thể - tấm bánh ban sự sống đời đời. Mỗi ngày, chúng ta đều cần đến cả hai thứ lương thực ấy để có thể sống và sống dồi dào.
“Xin tha tội cho chúng con, vì chính chúng con cũng tha cho mọi người mắc lỗi với chúng con”. Đây có lẽ là lời cầu xin khó khăn nhất và cũng là điều kiện cốt lõi của Tin Mừng. Chúa Giê-su đặt sự tha thứ của Thiên Chúa và sự tha thứ của chúng ta trên cùng một bàn cân. Mức độ chúng ta nhận được lòng thương xót của Cha tùy thuộc vào mức độ chúng ta trao đi lòng thương xót cho anh em mình. Chúng ta không thể đến trước mặt Cha, xin Cha xóa bỏ món nợ khổng lồ của mình, trong khi tay chúng ta vẫn đang nắm chặt, lòng chúng ta vẫn đang chất chứa sự cay đắng, oán hờn đối với một người anh em nào đó đã xúc phạm đến ta. Trái tim không biết tha thứ là một trái tim đóng kín, và lòng thương xót của Chúa, dù bao la như đại dương, cũng không thể chảy vào một con tim đã tự mình khóa chặt. Mỗi lần đọc lời kinh này, chúng ta được mời gọi hãy nhìn lại lòng mình. Có ai đang làm tôi tổn thương không? Tôi có sẵn sàng tha thứ cho họ không? Tha thứ không có nghĩa là quên đi, cũng không có nghĩa là dung túng cho sự sai trái. Tha thứ là một quyết định của ý chí, được ơn Chúa trợ giúp, để giải thoát chính mình khỏi xiềng xích của hận thù và trao người anh em mắc lỗi ấy cho lòng thương xót của Thiên Chúa.
Cuối cùng, chúng ta cầu xin: “Xin đừng để chúng con sa chước cám dỗ”. Đây là lời thú nhận sự yếu đuối của thân phận con người. Chúng ta biết mình mỏng giòn, dễ ngã. Chúng ta xin Cha, như một người cha nhân hậu dắt tay đứa con nhỏ, xin Người dẫn chúng con đi trên con đường an toàn, tránh xa những cạm bẫy của ma quỷ, thế gian và xác thịt. Và nếu thử thách có xảy đến, xin Cha ban cho chúng con sức mạnh của Thánh Thần để chúng con có thể đứng vững và chiến thắng. Lời cầu xin này thể hiện một sự khôn ngoan sâu sắc: nhận biết giới hạn của bản thân và hoàn toàn tin tưởng vào quyền năng che chở của Thiên Chúa.
Dạy xong lời kinh, câu chuyện chưa kết thúc. Dường như Chúa Giê-su biết rằng, dù đã có trong tay “bản đồ” để đến với Cha, chúng ta vẫn còn đó những nghi ngờ, những lúc nản lòng. Vì thế, Người kể cho các môn đệ một dụ ngôn. Một dụ ngôn có vẻ kỳ lạ và gây sốc. Một người bạn đến nhà bạn mình vào lúc nửa đêm để vay ba cái bánh. Người bạn ở trong nhà từ chối một cách phũ phàng: cửa đã đóng, con cái đã ngủ, đừng làm phiền nữa! Nhưng cuối cùng, anh ta vẫn phải dậy và cho người kia tất cả những gì anh ta cần, không phải vì tình bạn, mà vì “anh ta cứ lì ra đó”. Chúa Giê-su dùng một hình ảnh rất đời, thậm chí có phần tiêu cực, về một người bạn khó chịu, để làm nổi bật một chân lý về Thiên Chúa. Dụ ngôn này là một dụ ngôn về sự tương phản, chứ không phải tương đồng. Thiên Chúa không hề giống như người bạn khó tính kia. Người không bao giờ cảm thấy bị làm phiền bởi lời cầu xin của chúng ta. Người không bao giờ ngủ quên. Trái tim Người luôn mở rộng. Chúa Giê-su muốn nói rằng: Nếu một người bạn tầm thường, ích kỷ mà cuối cùng còn phải nhượng bộ trước sự kiên trì, thì huống chi là Cha của anh em, Đấng yêu thương anh em vô cùng!
Sự kiên trì, “cứ lì ra đó”, không phải là để làm thay đổi ý định của Thiên Chúa, hay để “mặc cả” với Người. Sự kiên trì trong cầu nguyện là một bằng chứng về đức tin của chúng ta. Nó cho thấy chúng ta thực sự khao khát điều chúng ta xin. Nó cho thấy chúng ta tin rằng chỉ có Thiên Chúa mới có thể ban cho chúng ta điều đó. Sự kiên trì tôi luyện lòng kiên nhẫn, thanh luyện những ước muốn của chúng ta, và làm cho trái tim chúng ta thêm rộng mở để đón nhận hồng ân của Chúa. Đôi khi Chúa có vẻ im lặng, không phải vì Người không nghe, nhưng vì Người muốn chúng ta tiếp tục gõ cửa, tiếp tục tìm kiếm, để qua đó, chính chúng ta được lớn lên trong đức tin và tình mến.
Và Chúa Giê-su kết luận bài học của mình bằng một lời hứa chắc chắn và một hình ảnh không thể nào cảm động hơn. “Anh em cứ xin thì sẽ được, cứ tìm thì sẽ thấy, cứ gõ cửa thì sẽ mở cho.” Đây là lời bảo đảm long trọng nhất. Lời hứa này không phải là một tấm séc khống để chúng ta điền vào bất cứ điều gì mình muốn. Nhưng nó là một lời khẳng định về tấm lòng của người Cha. Người Cha ấy sẽ không bao giờ cho con mình rắn độc khi nó xin cá, hay cho bọ cạp khi nó xin trứng. Ngay cả những người cha người mẹ trần thế, vốn đầy những bất toàn và tội lỗi, mà còn biết cho con cái mình những của tốt của lành. Phương chi là Cha trên trời! Tấm lòng của Người vượt xa tấm lòng của những người cha người mẹ tốt nhất trên đời này.
Vậy, món quà tốt nhất mà người Cha ấy muốn ban cho chúng ta là gì? Chúa Giê-su vén mở bức màn bí mật ở câu cuối cùng: “Phương chi Cha trên trời lại không ban Thánh Thần cho những kẻ kêu xin Người sao?”. Đây chính là chìa khóa để hiểu toàn bộ bài học về cầu nguyện. Anh chị em thân mến, chúng ta thường đến với Chúa để xin ơn này ơn nọ: xin cho khỏe mạnh, cho thi đậu, cho công việc thuận lợi, cho gia đình bình an. Những lời cầu xin đó đều chính đáng. Nhưng món quà lớn nhất, quý giá nhất, “của tốt của lành” nhất mà Cha trên trời muốn ban cho chúng ta không phải là những thứ đó, mà là chính Chúa Thánh Thần.
Chúa Thánh Thần là chính sự sống, là chính tình yêu của Thiên Chúa. Khi Cha ban Thánh Thần cho chúng ta, là Người đang ban chính mình cho chúng ta. Chúa Thánh Thần chính là câu trả lời cho mọi lời cầu nguyện. Khi chúng ta xin cho được khỏe mạnh trong cơn bệnh tật, có thể Chúa không cất căn bệnh đi, nhưng Người ban Thánh Thần để cho chúng ta sức mạnh và sự bình an để vui vẻ đón nhận thánh giá. Khi chúng ta xin cho được thành công, có thể Chúa để chúng ta thất bại, nhưng Người ban Thánh Thần để chúng ta học được bài học khiêm nhường và tín thác. Khi chúng ta xin cho một người thân yêu được ơn hoán cải, có thể người đó vẫn cứng lòng, nhưng Chúa ban Thánh Thần để chúng ta biết kiên nhẫn yêu thương và cầu nguyện cho họ. Chúa Thánh Thần là vị Thầy dạy chúng ta cầu nguyện “Lạy Cha” một cách đích thực. Người là Đấng biến đổi trái tim chai đá của chúng ta thành trái tim biết yêu thương và tha thứ. Người là nguồn an ủi trong mọi gian truân.
Anh chị em thân mến, hôm nay, chúng ta hãy ra về với lời mời gọi của Chúa Giê-su. Hãy can đảm đến với Thiên Chúa như một người con đến với Cha mình. Hãy cầu nguyện với lời kinh Cha dạy, không phải bằng môi miệng, nhưng bằng cả trái tim. Hãy kiên trì gõ cửa, không nản lòng, với niềm tin vững chắc rằng Cha chúng ta là Đấng tốt lành. Và trên hết, chúng ta hãy cầu xin món quà tuyệt vời nhất, là chính Chúa Thánh Thần. Xin Người đến và ở trong chúng ta, biến đổi chúng ta, và dạy chúng ta biết cầu nguyện như Chúa Giê-su đã cầu nguyện, để cuộc đời chúng ta thực sự làm vinh danh Cha và góp phần xây dựng Triều Đại yêu thương của Người ngay tại trần gian này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR