Nhảy đến nội dung

Truyền thông Công Giáo Việt Nam: tiếng nói "bên lề" hay sự thận trọng đáng sợ ?

TRUYỀN THÔNG CÔNG GIÁO VIỆT NAM: TIẾNG NÓI "BÊN LỀ" HAY SỰ THẬN TRỌNG ĐÁNG SỢ ?

Trong kỷ nguyên số, thông tin bùng nổ và lan truyền với tốc độ chóng mặt, vai trò của truyền thông chưa bao giờ lớn mạnh và quan trọng đến thế. Mọi biến cố xã hội, từ những thảm kịch thương tâm như hỏa hoạn, tai nạn giao thông, thiên tai, cho đến những vụ việc gây bất công xã hội, đều ngay lập tức trở thành tâm điểm của sự chú ý. Báo chí chính thống, các kênh truyền hình, đài phát thanh và đặc biệt là mạng xã hội trở thành một diễn đàn khổng lồ, nơi con người chia sẻ thông tin, bày tỏ cảm xúc, kêu gọi lòng tương trợ và thể hiện sự đồng cảm với nỗi đau của đồng loại. Đó là một phản ứng rất "người", một nhu cầu kết nối và sẻ chia cơ bản của xã hội văn minh.

Giữa dòng chảy thông tin cuồn cuộn ấy, một khoảng lặng đáng chú ý, thậm chí gây băn khoăn cho nhiều người, lại đến từ một bộ phận truyền thông đặc thù: Truyền thông Công giáo tại Việt Nam. Câu hỏi được đặt ra một cách thẳng thắn và có phần đau đáu: Tại sao trong lúc cả xã hội thổn thức, xót thương cho các nạn nhân xấu số, thì các kênh truyền thông chính thức của Giáo hội Công giáo Việt Nam – từ trang tin của Hội đồng Giám mục (HĐGMVN), Uỷ ban Bác ái Xã hội - Caritas, cho đến website của các giáo phận, dòng tu – lại thường chìm trong im lặng?

Sự im lặng này không phải là một sự tĩnh lặng để cầu nguyện trong âm thầm, mà là một sự "vắng mặt" trên không gian công cộng. Không một dòng tin tức cập nhật, không một thông cáo chính thức bày tỏ lòng thương tiếc, không một lời kêu gọi hiệp thông cầu nguyện được đặt ở vị trí trang trọng. Nếu có, như người đặt vấn đề đã chỉ ra, thì đó lại là những bài suy tư mang nặng tính giáo huấn, dùng bi kịch của người khác làm cái cớ để răn dạy tín hữu về sự vô thường, về cái chết đến "như kẻ trộm", mà thiếu đi sự vỗ về, an ủi và đồng cảm trực tiếp với nỗi đau đang hiện hữu.

Thái độ này, bị nhiều người nhìn nhận là một sự "bàng quan", một kiểu "vui vẻ đi bên lề" xã hội, đã tạo ra một sự tương phản đáng buồn. Một tôn giáo có nền tảng là Tình Yêu Thương (Agape), với giới răn cốt lõi là "mến Chúa, yêu người", với Đức Giáo Hoàng Phanxicô không ngừng kêu gọi "đi ra vùng ngoại biên", "một Giáo hội bị bầm dập, tổn thương và hoen bẩn vì đã đi ra ngoài đường", lại dường như tự co mình vào một "ốc đảo" an toàn, tách biệt khỏi những rung động của xã hội.

Bài phân tích này sẽ đi sâu vào việc mổ xẻ hiện tượng "im lặng" của truyền thông Công giáo Việt Nam. Chúng ta sẽ không chỉ dừng lại ở việc phê bình, mà còn cố gắng lý giải những nguyên nhân sâu xa đằng sau nó – từ bối cảnh chính trị - xã hội đặc thù, những toan tính về sự "thận trọng", cho đến các yếu tố nội tại về thần học, cơ cấu và nhân sự của Giáo hội. Từ đó, bài viết sẽ phác thảo những hệ lụy của sự im lặng này đối với công cuộc truyền giáo và hình ảnh của Giáo hội, đồng thời đề xuất những hướng đi cần thiết để truyền thông Công giáo có thể thực sự trở thành "men, muối, ánh sáng" cho trần gian, bắt đầu bằng việc cất lên tiếng nói đồng cảm và yêu thương giữa lòng xã hội.

Để hiểu rõ hơn về "sự im lặng" này, chúng ta cần xem xét các tình huống cụ thể. Không khó để liệt kê những sự kiện bi thương trong vài năm trở lại đây mà ở đó, phản ứng của truyền thông Công giáo đã trở thành chủ đề bàn luận.

Ví dụ điển hình:

Các vụ cháy chung cư mini, quán karaoke gây thương vong hàng loạt: Đây là những thảm kịch đô thị điển hình, gây chấn động lương tri toàn xã hội. Trong khi Facebook, các trang báo điện tử như VnExpress, Dân Trí... ngập tràn hình ảnh, bài phân tích, lời kêu gọi giúp đỡ, và những dòng trạng thái xót thương, thì trang chính của Giáo hội Công giáo Việt Nam gần như không có động tĩnh. Vài ngày sau, có thể xuất hiện một bài suy niệm ở mục "Lời Chúa mỗi ngày" hay "Suy tư mục vụ" với chủ đề về sự sống và cái chết, nhưng hiếm khi có một tin bài chính thức, một thông cáo từ vị Giám mục giáo phận bày tỏ sự đau đớn và gần gũi với các nạn nhân ngay lập tức.

Các vụ tai nạn giao thông thảm khốc: Những vụ tai nạn cướp đi sinh mạng của nhiều người, để lại nỗi đau tột cùng cho các gia đình. Phản ứng của xã hội là sự bàng hoàng và lời cảnh tỉnh về an toàn giao thông. Truyền thông Công giáo, nếu có lên tiếng, thường không tập trung vào nỗi đau cụ thể của nạn nhân mà lại hướng đến một bài học trừu tượng. Thay vì nói: "Chúng ta cùng cầu nguyện cho các nạn nhân A, B, C trong vụ tai nạn ở đèo X", thông điệp lại thường là: "Mỗi người chúng ta hãy chuẩn bị cho giờ chết của mình".

Thiên tai, bão lũ tàn phá miền Trung: Trong những trường hợp này, hoạt động bác ái của Giáo hội là rất đáng ghi nhận. Caritas các giáo phận, các dòng tu, các nhóm thiện nguyện Công giáo đã có mặt rất sớm, cứu trợ rất hiệu quả. Tuy nhiên, khía cạnh "truyền thông" lại là một câu chuyện khác. Hoạt động cứu trợ diễn ra âm thầm, hoặc chỉ được đưa tin trên các bản tin nội bộ, các trang Facebook của nhóm nhỏ. Trong khi đó, các kênh truyền thông chính thức lại thiếu những bài viết, phóng sự lay động, những hình ảnh chân thực về nỗi khổ của người dân và sự dấn thân của người Công giáo. Họ "làm" nhiều nhưng "nói" quá ít, hoặc nói không đúng cách, khiến cho hình ảnh của một Giáo hội đồng hành với người nghèo khổ không được lan tỏa rộng rãi ra xã hội.

Phân tích cách tiếp cận một cách khiên cưỡng.

• Sự thiếu vắng tính "Nhập thể": Thần học Kitô giáo có một khái niệm cốt lõi là "Nhập thể" – Thiên Chúa làm người, sống giữa con người, chia sẻ mọi khía cạnh của kiếp người (ngoại trừ tội lỗi). Ngài đã khóc thương cái chết của bạn mình là Ladarô. Sự im lặng hoặc những lời giáo huấn xa vời của truyền thông Công giáo đi ngược lại tinh thần "nhập thể" này. Nó không cho thấy một Thiên Chúa gần gũi, đang cùng khóc với dân tộc, mà lại trình bày một Thiên Chúa xa lạ, chỉ quan tâm đến các vấn đề siêu hình.

• Nhầm lẫn giữa "Mục đích" và "Phương tiện": Mục đích của việc suy niệm về cái chết là để sống tốt hơn, yêu thương nhiều hơn. Tuy nhiên, khi một bi kịch vừa xảy ra, việc ngay lập tức nhảy đến "bài học luân lý" mà bỏ qua bước cơ bản là "an ủi, vỗ về" chẳng khác nào một bác sĩ nói với bệnh nhân đang đau đớn rằng "bệnh tật là dịp để thanh luyện" thay vì cho họ thuốc giảm đau. Nỗi đau cần được xoa dịu trước khi được diễn giải.

• Tạo ra hình ảnh một Giáo hội "vô cảm": Đối với người ngoài Công giáo, hoặc ngay cả với nhiều người Công giáo trẻ có ý thức xã hội, cách tiếp cận này tạo ra một ấn tượng vô cùng tiêu cực. Nó khiến Giáo hội trông có vẻ lạnh lùng, ích kỷ, chỉ biết lo cho "phần rỗi" của tín hữu mình mà thờ ơ với nỗi đau chung của dân tộc. Đây là một rào cản khổng lồ cho công cuộc truyền giáo, bởi lẽ người ta sẽ tin vào những gì Giáo hội "làm" hơn là những gì Giáo hội "nói". Và trong trường hợp này, "sự im lặng" lại là một hành động "làm" rất hùng hồn.

Để công bằng, không thể quy chụp sự im lặng của truyền thông Công giáo hoàn toàn là do vô tâm hay yếu kém. Có những lý do sâu xa, phức tạp, đặc biệt là khi đặt trong bối cảnh chính trị - xã hội đặc thù của Việt Nam.

Yếu tố "Nhạy cảm" và Nỗi lo bị Chính trị hóa:

Đây có lẽ là nguyên nhân bao trùm và quan trọng nhất. Tại Việt Nam, mối quan hệ giữa Nhà nước và Giáo hội Công giáo, dù đã có nhiều cải thiện, vẫn còn tiềm ẩn sự phức tạp và nhạy cảm. Mọi phát ngôn của các chức sắc và các cơ quan truyền thông chính thức của Giáo hội đều được đặt dưới sự quan sát kỹ lưỡng.

• Nguy cơ bị diễn giải sai lệch: Một thảm kịch xảy ra (ví dụ: cháy nhà máy, sập cầu) thường liên quan đến trách nhiệm quản lý của chính quyền địa phương hoặc các cơ quan nhà nước. Một lời phát biểu, dù chỉ đơn thuần là bày tỏ sự thương tiếc từ phía Giáo hội, cũng có thể bị các thế lực không thiện chí diễn giải thành "chỉ trích chính quyền", "lợi dụng nỗi đau để kích động". Đây là một "lằn ranh đỏ" mà các vị lãnh đạo Giáo hội luôn ý thức phải tránh.

• Bài học từ quá khứ: Lịch sử đã có những giai đoạn căng thẳng, khi tiếng nói của Giáo hội về các vấn đề xã hội bị quy chụp là "phản động". Những ký ức này tạo ra một tâm lý "thận trọng đến mức tự kiểm duyệt". Thà im lặng để bảo vệ sự bình an cho các sinh hoạt tôn giáo còn hơn lên tiếng để rồi có thể gây ra những hệ lụy không lường trước được cho cả cộng đoàn.

Chiến lược "Đối thoại trong im lặng" và "Chọn trận để đánh":

Sự im lặng trên mặt trận truyền thông công khai không có nghĩa là Giáo hội hoàn toàn thụ động. Các vị Giám mục có thể chọn những kênh khác để tác động.

• Đối thoại kín: Thay vì ra một thông cáo báo chí ồn ào, một vị Giám mục có thể chọn cách gửi một lá thư chia buồn riêng tới lãnh đạo địa phương, hoặc làm việc trực tiếp với các cơ quan chức năng để đề nghị hỗ trợ các nạn nhân. Cách làm này được cho là hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề cụ thể mà không tạo ra những sóng gió không cần thiết trên phương diện chính trị.

• Tập trung vào những vấn đề cốt lõi: Lãnh đạo Giáo hội có thể quyết định rằng, họ cần dành "vốn liếng" tiếng nói của mình cho những vấn đề trực tiếp liên quan đến đời sống đức tin và luân lý của người Công giáo (ví dụ: luật hôn nhân gia đình, các vấn đề về phá thai, giáo dục giới tính...) thay vì phát biểu về mọi sự kiện xã hội. Đây là một chiến lược "chọn trận để đánh", tập trung nguồn lực vào những gì họ cho là ưu tiên hàng đầu.

Sự thiếu vắng một "Hành lang pháp lý" an toàn cho tiếng nói tôn giáo:

Ở nhiều quốc gia, các tổ chức tôn giáo có một không gian rộng rãi và được luật pháp bảo vệ để bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội. Tại Việt Nam, không gian này vẫn còn khá hẹp. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo dù đã có nhưng việc áp dụng vẫn còn nhiều diễn giải. Điều này tạo ra một tâm lý "an phận", "làm tốt việc đạo của mình là đủ", tránh can dự vào các vấn đề xã hội phức tạp để không gặp rắc rối về mặt pháp lý.

Tóm lại, sự im lặng của truyền thông Công giáo một phần lớn là một sự "thận trọng có tính toán", một lựa chọn chiến lược trong một bối cảnh chính trị phức tạp. Đó là cái giá phải trả để duy trì sự ổn định cho các hoạt động mục vụ và sinh hoạt của Giáo hội. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Cái giá của sự im lặng này có quá đắt hay không, khi nó làm xói mòn hình ảnh và sứ mạng truyền giáo của Giáo hội trong mắt công chúng?

Bên cạnh các yếu tố bên ngoài, sự im lặng này còn bắt nguồn từ chính những vấn đề nội tại về thần học, cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực của Giáo hội Công giáo Việt Nam.

Quan niệm Thần học về vai trò của Giáo hội:

• Khuynh hướng "siêu nhiên hóa": Một dòng tư duy thần học lâu đời trong Giáo hội nhấn mạnh đến mục đích tối hậu là "ơn cứu độ đời sau". Theo đó, các vấn đề của thế giới trần tục, dù bi thương, cũng chỉ là tạm bợ. Nhiệm vụ chính của Giáo hội là dẫn dắt các linh hồn về với Chúa, tập trung vào việc cử hành các bí tích, rao giảng Lời Chúa và cầu nguyện. Cách tiếp cận này vô hình trung làm giảm nhẹ tầm quan trọng của việc dấn thân vào các vấn đề xã hội, coi đó là việc "phụ". Thông điệp "cái chết như kẻ trộm" chính là sản phẩm điển hình của lối tư duy này.

• Sự chậm trễ trong việc tiếp thu Thần học Công đồng Vatican II: Công đồng Vatican II (1962-1965), đặc biệt qua Hiến chế Vui Mừng và Hy Vọng (Gaudium et Spes), đã mở ra một chương mới cho Giáo hội, kêu gọi Giáo hội đối thoại, chia sẻ và đồng hành với "niềm vui và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của con người ngày nay". Tuy nhiên, việc tiếp thu và áp dụng tinh thần này vào thực tế mục vụ và truyền thông tại Việt Nam dường như vẫn còn chậm và chưa đồng đều. Lối suy nghĩ "Giáo hội là một pháo đài" vẫn còn ăn sâu hơn là hình ảnh "Giáo hội là một bệnh viện dã chiến".

Hạn chế về Cơ cấu và Nguồn nhân lực:

• Tính thứ bậc và quan liêu (Clericalism): Truyền thông Công giáo, về bản chất, vẫn là truyền thông của hàng giáo sĩ. Mọi thông tin, đặc biệt là những phát ngôn chính thức, đều phải đi qua một hệ thống phân cấp chặt chẽ, từ linh mục quản xứ, bề trên dòng, cho đến Giám mục giáo phận. Trong thời đại đòi hỏi phản ứng tức thời của mạng xã hội, sự chậm chạp của bộ máy này khiến cho thông điệp của Giáo hội, nếu có, cũng trở nên lạc hậu và mất đi tính thời sự. Một biên tập viên của trang tin giáo phận không thể tự ý đăng một lời chia buồn nếu chưa có "đèn xanh" từ cấp trên.

• Thiếu chuyên nghiệp hóa: Đội ngũ làm truyền thông cho Giáo hội phần lớn là các linh mục, tu sĩ kiêm nhiệm hoặc một vài giáo dân thiện nguyện. Họ có lòng nhiệt thành nhưng lại thiếu kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm về báo chí hiện đại, truyền thông khủng hoảng, hay quản trị mạng xã hội. Họ quen với việc viết các bài suy niệm, tường thuật lễ nghi hơn là viết một bản tin thời sự, một bài xã luận sắc bén, hay sản xuất một video clip lay động lòng người. Nguồn lực tài chính và kỹ thuật dành cho truyền thông cũng rất hạn chế, không thể so sánh với các cơ quan truyền thông chuyên nghiệp.

"Tâm lý Ghetto" và sự tách biệt với xã hội:

Trải qua một giai đoạn lịch sử đầy khó khăn, Giáo hội Công giáo Việt Nam đã có lúc phải co cụm lại để tồn tại. Điều này đã vô tình tạo ra một "tâm lý ghetto" (khu biệt lập), một sự tách biệt nhất định với dòng chảy chính của xã hội. Các sinh hoạt, tin tức và mối quan tâm chủ yếu xoay quanh nội bộ Giáo hội: lễ bổ nhiệm, thuyên chuyển linh mục, kỷ niệm thành lập giáo xứ, lịch phụng vụ... Mối quan tâm đến các vấn đề "ngoài đời" bị xem nhẹ. Sự im lặng trước các biến cố xã hội chính là biểu hiện rõ nét của tâm lý này. Giáo hội đang nói chuyện với chính mình nhiều hơn là nói chuyện với thế giới.

Những yếu tố nội tại này cho thấy, sự im lặng không chỉ là một chiến lược đối phó với hoàn cảnh bên ngoài, mà còn là triệu chứng của những vấn đề sâu xa hơn bên trong cơ cấu và tư duy của chính Giáo hội. Để thay đổi, không chỉ cần sự can đảm chính trị, mà còn cần một cuộc cải cách thực sự về tư duy thần học, cơ cấu tổ chức và sự đầu tư nghiêm túc cho ngành truyền thông.

Sự im lặng, dù xuất phát từ bất kỳ lý do nào – thận trọng chính trị hay hạn chế nội tại – đều để lại những hệ lụy tiêu cực và sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến sứ mạng và tương lai của Giáo hội tại Việt Nam.

Xói mòn Sứ mạng Truyền giáo (Evangelization):

• Tạo ra hình ảnh một Giáo hội xa lạ, vô cảm: Sứ mạng truyền giáo không chỉ là rao giảng giáo lý mà còn là làm chứng cho Tình Yêu. Khi Giáo hội im lặng trước nỗi đau của con người, người ta sẽ không thấy được Tình Yêu đó. Đối với một người ngoài Công giáo, họ sẽ tự hỏi: "Một tôn giáo dạy về tình yêu thương mà lại thờ ơ trước thảm kịch của đồng bào mình thì có gì đáng tin?" Sự im lặng trở thành một "phản chứng" hùng hồn, đẩy người khác ra xa thay vì thu hút họ lại gần.

• Đánh mất sự liên quan (Relevance) với thế hệ trẻ: Giới trẻ ngày nay, bao gồm cả người trẻ Công giáo, rất nhạy bén với các vấn đề xã hội, công lý và nhân quyền. Họ khao khát một Giáo hội dấn thân, can đảm và có tiếng nói. Khi thấy Giáo hội của mình im lặng hoặc có những phản ứng "bên lề", họ cảm thấy thất vọng, lạc lõng và thậm chí xấu hổ. Điều này dẫn đến sự xa cách dần, khi họ cảm thấy Giáo hội không còn "liên quan" đến những mối bận tâm và giá trị của họ.

Đánh mất "Tiếng nói Ngôn sứ" (Prophetic Voice):

Theo Kinh Thánh, Giáo hội được mời gọi để trở thành "muối cho đời" và "ánh sáng cho trần gian". Điều này bao hàm vai trò ngôn sứ: lên tiếng bảo vệ sự thật, bênh vực người yếu thế, và thách thức những bất công trong xã hội.

• Sự im lặng là một sự đồng lõa: Trong nhiều trường hợp, im lặng trước cái ác hoặc bất công có thể bị diễn giải là một hình thức đồng lõa. Khi Giáo hội không cất tiếng nói trước những vấn đề nhức nhối, nó đã tự tước đi vai trò ngôn sứ của mình, trở nên "nhạt nhẽo" và không còn khả năng "ướp mặn" đời sống xã hội.

• Nhường "sân khấu" cho những tiếng nói cực đoan: Khi tiếng nói ôn hòa, đầy yêu thương và xây dựng của Giáo hội không được cất lên, khoảng trống đó sẽ bị lấp đầy bởi những tiếng nói cực đoan, chia rẽ và thù hận trên mạng xã hội. Giáo hội đã bỏ lỡ cơ hội định hướng dư luận một cách tích cực, mang lại sự chữa lành và hòa giải.

Gây ra sự hoang mang và chia rẽ trong nội bộ Giáo hội:

Sự im lặng của các kênh truyền thông chính thức không có nghĩa là người Công giáo không có phản ứng.

• Sự trỗi dậy của "truyền thông lề trái": Nhiều giáo dân, linh mục, tu sĩ vì quá bức xúc đã sử dụng các trang mạng xã hội cá nhân, các blog, hoặc các kênh YouTube không chính thức để lên tiếng. Điều này tạo ra một tình trạng "trăm hoa đua nở" nhưng thiếu định hướng. Một mặt, nó cho thấy sức sống và sự thao thức của nhiều thành phần Dân Chúa. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến những phát ngôn thiếu thận trọng, gây chia rẽ và làm phức tạp thêm tình hình.

• Khủng hoảng niềm tin vào hàng giáo phẩm: Khi các vị chủ chăn im lặng, đoàn chiên cảm thấy bơ vơ. Một số tín hữu có thể mất niềm tin vào sự can đảm và khả năng lãnh đạo của các ngài. Họ cảm thấy bị bỏ rơi trong những thao thức của mình về các vấn đề xã hội.

Tóm lại, cái giá của sự im lặng là rất đắt. Nó không chỉ làm tổn hại đến hình ảnh của Giáo hội trong mắt xã hội, mà còn làm suy yếu chính sứ mạng cốt lõi và gây ra những rạn nứt từ bên trong. Sự thận trọng là cần thiết, nhưng thận trọng đến mức tê liệt và vô hình thì lại là một sai lầm chiến lược nghiêm trọng.

Nhận diện vấn đề và phân tích nguyên nhân là cần thiết, nhưng quan trọng hơn là tìm ra một con đường phía trước. Để truyền thông Công giáo Việt Nam thoát khỏi tình trạng "im lặng bên lề", cần có một cuộc chuyển mình toàn diện và can đảm từ nhiều cấp.

Đổi mới Tư duy Thần học - Mục vụ:

• Làm sống lại tinh thần "Nhập thể" và "Vui Mừng & Hy Vọng": Cần phải nhấn mạnh và đào sâu hơn nữa một nền thần học của sự hiện diện. Giáo hội phải thực sự "ở giữa" thế gian, cảm nhận được nhịp đập của xã hội. Các bài giảng, bài suy niệm cần phải bắt đầu từ những ưu tư, lo lắng, nỗi đau có thật của con người, trước khi đi đến những chân lý đức tin. Tinh thần của Hiến chế Gaudium et Spes cần trở thành kim chỉ nam cho mọi hoạt động, trong đó có truyền thông.

• Xây dựng "Thần học về Truyền thông": Giáo hội cần nhìn nhận truyền thông không chỉ là công cụ để đưa tin nội bộ, mà là một "giảng đài" hiện đại (Areopagus), một không gian thiết yếu để đối thoại, loan báo Tin Mừng và thực thi bác ái. Truyền thông là một phần không thể thiếu của sứ mạng.

Chuyên nghiệp hóa và Đầu tư cho Truyền thông:

• Thành lập Ban Truyền thông chuyên trách và được trao quyền: Mỗi giáo phận, dòng tu lớn cần có một ban truyền thông đúng nghĩa, gồm cả giáo sĩ và giáo dân được đào tạo bài bản về báo chí, quan hệ công chúng, truyền thông kỹ thuật số. Ban này cần được trao quyền để có thể phản ứng nhanh chóng và chuyên nghiệp trước các sự kiện, dĩ nhiên là trong sự hiệp thông với đấng bản quyền.

• Đào tạo nhân sự: Mở các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn về kỹ năng viết báo, chụp ảnh, làm video, quản trị khủng hoảng truyền thông... cho các nhân sự đang phụ trách lĩnh vực này. Gửi các linh mục, tu sĩ, giáo dân có năng khiếu đi du học các ngành truyền thông.

• Xây dựng quy trình xử lý khủng hoảng: Phải có một kịch bản, một quy trình rõ ràng: Khi một thảm kịch xảy ra, ai là người phát ngôn? Kênh nào sẽ đăng tin đầu tiên? Nội dung thông điệp ban đầu là gì (bày tỏ sự sốc, thương tiếc, kêu gọi cầu nguyện)? Làm thế nào để phối hợp giữa truyền thông và hoạt động bác ái của Caritas?

Tìm kiếm một tiếng nói "Khôn ngoan và Can đảm":

Sự thận trọng chính trị là điều cần ghi nhận, nhưng không thể là lý do để im lặng tuyệt đối. Cần tìm ra một con đường trung dung.

• Tập trung vào khía cạnh nhân bản, tránh chính trị hóa: Thay vì bình luận về trách nhiệm của chính quyền, truyền thông Công giáo hãy tập trung vào nỗi đau của nạn nhân và gia đình họ. Một lời chia buồn chân thành, một lời kêu gọi cầu nguyện, một phóng sự về những phận người sau thảm kịch... là những điều mang đậm tính nhân văn và không ai có thể bắt bẻ về mặt chính trị.

• Hiệp thông trong tiếng nói: Sẽ mạnh mẽ hơn rất nhiều nếu có một thông cáo chung từ Chủ tịch HĐGMVN hoặc Giám mục trưởng giáo tỉnh mỗi khi có biến cố lớn, thay vì để mỗi giáo phận tự phản ứng. Điều này thể hiện sự hiệp nhất và tạo ra tiếng nói có trọng lượng.

• Làm nổi bật hành động bác ái: "Show, don't just tell" (Hãy cho thấy, đừng chỉ nói). Khi Caritas hoặc các nhóm thiện nguyện Công giáo đang âm thầm cứu trợ, ban truyền thông phải có mặt để ghi lại và lan tỏa những hình ảnh, câu chuyện đó. Đây là cách làm chứng hùng hồn nhất, biến hành động thành thông điệp.

Vấn đề "im lặng" của truyền thông Công giáo tại Việt Nam là một thực trạng phức tạp, có nguồn rễ từ cả bối cảnh bên ngoài lẫn những giới hạn nội tại. Tuy nhiên, việc đổ lỗi cho hoàn cảnh sẽ không giải quyết được vấn đề. Hơn lúc nào hết, Giáo hội Công giáo Việt Nam đang đứng trước một lời mời gọi cấp thiết: Can đảm bước ra khỏi "vùng an toàn", làm mới lại tư duy, đầu tư xứng đáng cho truyền thông để tiếng nói của mình thực sự là tiếng nói của Tình Yêu, của Lòng Thương Xót, của sự đồng cảm và hy vọng giữa lòng dân tộc.

Sứ mạng truyền giáo trong thế kỷ 21 không thể thành công nếu Giáo hội trở nên vô hình và vô thanh trước những nỗi đau của con người. Đã đến lúc tiếng nói Công giáo cần tìm lại vị thế của mình, không phải "bên lề" xã hội, mà là ở ngay trung tâm của những "vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng" của đồng bào mình. Đó mới chính là con đường của Tin Mừng.

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: