Tuần thánh và đời linh mục - Mầu nhiệm tự hủy - 3 bài suy niệm
- T5, 17/04/2025 - 16:34
- Lm Anmai, CSsR
TUẦN THÁNH VÀ ĐỜI LINH MỤC
Tuần Thánh, khoảng thời gian thiêng liêng nhất trong năm phụng vụ của Giáo hội Công giáo, là thời khắc tái hiện những biến cố trọng đại trong cuộc đời Chúa Giêsu: từ việc Ngài vào thành Giêrusalem, lập Bí tích Thánh Thể, chịu khổ nạn, chết trên Thập giá, đến sự Phục Sinh vinh hiển. Trong bài viết “Tuần Thánh và Đời Linh Mục”, tác giả đã chia sẻ những cảm nghiệm sâu sắc về ý nghĩa của Tuần Thánh đối với đời sống linh mục, nhấn mạnh rằng đây không chỉ là cao điểm của hành trình đức tin mà còn là cốt lõi của sứ vụ linh mục.
Ngài vẫn yêu thương những kẻ thuộc về mình còn ở thế gian, và Người yêu thương họ đến cùng” (Ga 13,1), là lời mở đầu đầy ám ảnh, đặt nền tảng cho toàn bộ suy tư. Đây là lời của Thánh Gioan, mô tả tình yêu vô điều kiện của Chúa Giêsu trước khi bước vào cuộc khổ nạn. Tác giả nhấn mạnh rằng những lời này “xoáy vào, rúng động”, bởi chúng không chỉ là một tuyên ngôn thần học mà còn là một lời mời gọi sống động, thúc đẩy người linh mục nhìn lại sứ vụ của mình.
Tình yêu “đến cùng” của Chúa Giêsu được thể hiện qua những hành động cụ thể trong Tuần Thánh: rửa chân cho các môn đệ, lập Bí tích Thánh Thể, và cuối cùng là hiến dâng mạng sống trên Thập giá. Đây là mẫu gương tối cao cho đời linh mục, một đời sống được mời gọi để trở nên “alter Christus” (một Chúa Kitô khác), sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân. Tác giả chia sẻ rằng, dù đời linh mục có thể “loay hoay bận rộn” hay “rong chơi lãng đãng”, Tuần Thánh luôn là thời điểm để trở về với cội nguồn sứ vụ, nơi linh mục được nhắc nhở rằng họ được chọn để yêu thương và phục vụ đến mức tận hiến.
Từ góc độ thần học, Tuần Thánh là sự hoàn tất mầu nhiệm Nhập Thể và Cứu Chuộc. Chúa Giêsu, qua việc nhập thể, đã trở nên một với nhân loại, và qua khổ nạn, Ngài đã ôm trọn mọi đau khổ, tội lỗi của con người để mang lại ơn cứu độ. Tác giả gọi đây là “Đại Nguyện Đại Bi” và “Mầu Nhiệm Nhập Thể”, nhấn mạnh rằng linh mục, qua Bí tích Truyền Chức, được tham dự cách đặc biệt vào sứ mạng này. Linh mục không chỉ là người cử hành các bí tích mà còn là người sống bí tích, trở nên “bánh bẻ ra” cho cộng đoàn, như Chúa Giêsu đã làm.
Tuần Thánh là lời mời gọi mỗi linh mục xét lại cách họ sống tình yêu “đến cùng”. Trong bối cảnh hiện đại, khi xã hội đầy rẫy những cám dỗ về danh vọng, quyền lực, và vật chất, linh mục được kêu gọi để sống ngược dòng: chọn sự khiêm hạ, phục vụ, và hy sinh. Điều này không dễ dàng, bởi như tác giả đã nói, linh mục thường đối diện với sự thất vọng từ cộng đoàn khi không đáp ứng được những kỳ vọng thế tục. Tuy nhiên, chính trong sự “trần trụi nát tan” trên Thập giá, linh mục tìm thấy ý nghĩa đích thực của sứ vụ mình.
Chúng ta hãy suy nghĩ Thứ Năm Tuần Thánh, ngày Chúa Giêsu lập Bí tích Thánh Thể và Bí tích Truyền Chức Linh Mục. Đây là ngày mà linh mục không chỉ tuyên lại lời thề phục vụ, mà còn được mời gọi sống lại tinh thần của Chúa Giêsu khi Ngài quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ và hiến thân mình qua Bí tích Thánh Thể.
Hành động rửa chân (Ga 13,1-15) là biểu tượng mạnh mẽ của sự khiêm nhường và phục vụ. Trong xã hội Do Thái thời Chúa Giêsu, việc rửa chân là công việc của người nô lệ, nhưng Chúa Giêsu đã thực hiện hành động này để dạy các môn đệ bài học về sự phục vụ vô vị lợi. Linh mục, qua việc rửa chân, không chỉ thực hiện một nghi thức mà còn phải sống tinh thần này trong đời sống hàng ngày: cúi xuống trước nhu cầu của người khác, đặc biệt là những người thấp kém nhất trong xã hội.
Bí tích Thánh Thể và Bí tích Truyền Chức được tác giả xem là “luôn là một”. Linh mục, khi cử hành Thánh Thể, không chỉ làm cho Chúa Giêsu hiện diện trong hình bánh rượu, mà còn được mời gọi trở nên “bánh bẻ ra” và “máu đổ ra” cho cộng đoàn. Chúng ta thấy hình ảnh sống động: “Linh mục, là Giêsu, cầm lấy bánh, tạ ơn, bẻ ra, trao thân thể máu thịt mình cho anh em.” Đây là một lời mời gọi mạnh mẽ để linh mục sống sự tự hiến, không giữ lại gì cho riêng mình.
Bí tích Thánh Thể là trung tâm của đời sống Giáo hội, và linh mục là người được trao phó sứ vụ gìn giữ và cử hành bí tích này. Theo thần học Công giáo, linh mục hành động “in persona Christi” (trong cương vị Chúa Kitô) khi cử hành Thánh Thể, nghĩa là họ trở nên khí cụ để Chúa Giêsu tiếp tục hiện diện và ban ơn cứu độ. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi linh mục phải sống đời sống thánh thiện, vì họ không chỉ là người cử hành mà còn là chứng nhân sống động của Bí tích.
Trong đời sống mục vụ, linh mục thường đối diện với những thách đố khi cử hành Thánh Thể: từ việc chuẩn bị bài giảng, tổ chức nghi thức, đến việc đáp ứng nhu cầu tâm linh của cộng đoàn. Tuy nhiên, Tuần Thánh nhắc nhở rằng Thánh Thể không chỉ là một nghi thức, mà là một lối sống. Linh mục được mời gọi để trở thành “Thánh Thể sống động”, nghĩa là sống đời hiến dâng, chia sẻ, và yêu thương, ngay cả khi điều đó dẫn họ đến “Thập giá”.
Chúng ta thấy rằng linh mục đích thực phải “trở nên trần trụi nát tan rồi chết đi trên Thập Giá”. Đây là một hình ảnh mạnh mẽ, diễn tả sự tự hủy của Chúa Giêsu trên Thập giá (Pl 2,6-8) và lời mời gọi linh mục noi gương Ngài. Thập giá, trong bối cảnh đời linh mục, không chỉ là đau khổ thể lý mà còn là những hy sinh, hiểu lầm, và thậm chí là sự cô đơn mà linh mục phải đối diện khi trung thành với sứ vụ.
Thập giá là trung tâm của mầu nhiệm Cứu Chuộc. Qua cái chết trên Thập giá, Chúa Giêsu đã chiến thắng tội lỗi và sự chết, mở ra con đường dẫn đến sự sống đời đời. Linh mục, khi được mời gọi “chết đi trên Thập giá”, được kêu gọi từ bỏ cái tôi, những tham vọng cá nhân, và sống hoàn toàn cho Thiên Chúa và tha nhân. Điều này phản ánh lời dạy của Chúa Giêsu: “Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24).
Trong thực tế, “Thập giá” của linh mục có thể mang nhiều hình dạng: sự chỉ trích từ cộng đoàn, những khó khăn trong việc quản lý giáo xứ, hay những khủng hoảng đức tin cá nhân. Tuy nhiên, Tuần Thánh nhắc nhở rằng Thập giá không phải là điểm kết thúc, mà là con đường dẫn đến Phục Sinh. Linh mục được mời gọi để ôm lấy Thập giá với niềm hy vọng, tin rằng qua sự tự hiến, họ sẽ trở nên khí cụ của ơn cứu độ.
Đêm Vọng Phục Sinh, với ngọn lửa mới và lời công bố Tin Mừng Phục Sinh, là đỉnh cao của Tuần Thánh. Tác giả mô tả cảm giác “tan chảy” khi chứng kiến ánh sáng bùng lên, biểu tượng của sự sống chiến thắng sự chết. Lời tuyên bố “Ôi, tội hồng phúc” trong bài ca Exsultet là một lời công bố táo bạo, khẳng định rằng ngay cả tội lỗi của con người cũng trở thành cơ hội để Thiên Chúa biểu lộ tình yêu cứu độ.
Chúng ta cùng so sánh vai trò của linh mục với Môsê người dẫn dân Israel vượt qua Biển Đỏ, và với Chúa Giêsu, Đấng dẫn đưa nhân loại đến “Trời Mới Đất Mới”. Linh mục, qua đời sống và sứ vụ, được kêu gọi để trở thành người dẫn đường, mang ánh sáng Phục Sinh đến cho cộng đoàn. Điều này đòi hỏi linh mục không chỉ công bố Tin Mừng bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống chứng tá của mình.
Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu là nền tảng của đức tin Kitô giáo, khẳng định rằng sự sống mạnh hơn sự chết, và tình yêu mạnh hơn tội lỗi. Linh mục, qua Bí tích Rửa Tội và các bí tích khác, được trao phó sứ vụ loan báo niềm hy vọng Phục Sinh. Họ là những người dẫn đường, giúp cộng đoàn vượt qua “Biển Đỏ” của đau khổ, tội lỗi, và tuyệt vọng để tiến đến sự sống mới trong Chúa Kitô.
Trong đời sống mục vụ, linh mục thường đối diện với những khó khăn khi loan báo Tin Mừng trong một thế giới đầy hoài nghi và vô cảm. Tuy nhiên, Đêm Vọng Phục Sinh là lời nhắc nhở rằng ánh sáng Phục Sinh luôn chiến thắng bóng tối. Linh mục được mời gọi để trở thành ngọn lửa mới, mang lại niềm hy vọng và sự sống cho những ai đang sống trong bóng tối.
Chúng ta hãy van xin và cùng kêu gọi mọi người, kể cả những người “ngoại giáo”, cùng sống những ngày Tuần Thánh một cách thánh thiện, hòa quyện với Chúa Giêsu, “người linh mục duy nhất”. Đây là một lời mời gọi phổ quát, vượt qua ranh giới tôn giáo, để mọi người cùng chiêm ngắm và sống tình yêu tự hiến của Chúa Giêsu.
Tuần Thánh không chỉ dành riêng cho người Công giáo, mà là một lời mời gọi cho toàn thể nhân loại. Tình yêu của Chúa Giêsu trên Thập giá là tình yêu dành cho mọi người, không phân biệt tôn giáo, văn hóa, hay hoàn cảnh. Linh mục, qua đời sống và sứ vụ, được kêu gọi để trở thành cầu nối, mang tình yêu này đến với mọi người.
Trong một thế giới đa dạng và phân cực, lời mời gọi của tác giả nhắc nhở rằng Tuần Thánh là cơ hội để mọi người, bất kể niềm tin, cùng dừng lại và chiêm ngưỡng giá trị của tình yêu, sự hy sinh, và niềm hy vọng. Linh mục, với vai trò là chứng nhân của Chúa Giêsu, có thể trở thành người khơi dậy những giá trị này trong cộng đồng, khuyến khích mọi người sống yêu thương và phục vụ lẫn nhau.
“Tuần Thánh và Đời Linh Mục” là một từ đáy lòng của bỉ nhân chân thành và sâu sắc về ý nghĩa của Tuần Thánh trong đời sống linh mục. Qua những hình ảnh sống động như rửa chân, Thánh Thể, Thập giá, và Phục Sinh, chúng ta phác họa một bức tranh toàn diện về sứ vụ linh mục: một đời sống yêu thương, phục vụ, và tự hiến, noi gương Chúa Giêsu. Phần phân tích và chia sẻ này đã mở rộng những ý tưởng nhấn mạnh rằng Tuần Thánh không chỉ là thời điểm dành riêng cho linh mục hay người Công giáo, mà là lời mời gọi cho mọi người cùng sống những giá trị cao quý của tình yêu và hy sinh. Trong tinh thần đó, mỗi người chúng ta, dù ở bất kỳ vai trò nào, đều được mời gọi để trở thành “ánh sáng mới” và “bánh bẻ ra” cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
NOI GƯƠNG CHÚA GIÊSU TRONG MÀU NHIỆM TỰ HỦY
Đoạn trích thư gửi tín hữu Philipphê (Pl 2, 6-11) là một trong những đoạn Kinh Thánh quan trọng nhất, diễn tả hành trình tự hủy của Chúa Giêsu – một hành trình không chỉ là nền tảng của đức tin Kitô giáo mà còn là mẫu gương sống động cho mọi tín hữu. Màu nhiệm tự hủy không đơn thuần là sự hạ mình, mà là hành động Thiên Chúa, Đấng vốn cao cả, chấp nhận trở nên nhỏ bé, mang lấy thân phận con người, và hơn thế nữa, chịu chết nhục nhã trên thập giá. Hành động này không chỉ thể hiện tình yêu vô biên của Thiên Chúa dành cho nhân loại mà còn đặt ra một chuẩn mực cho đời sống đức tin: muốn đạt tới vinh quang, con người phải đi qua con đường hy sinh, từ bỏ, và vâng phục.
Chúa Giêsu, dù mang bản tính Thiên Chúa, đã không bám víu vào địa vị cao sang của mình. Thay vào đó, Ngài chọn “hủy bỏ chính mình”, trở nên giống như một người tôi tớ, sống giữa loài người với sự khiêm nhường tuyệt đối. Sự tự hủy của Ngài đạt đến đỉnh cao khi Ngài chấp nhận cái chết trên thập giá – một cái chết không chỉ đau đớn về thể xác mà còn mang tính sỉ nhục trong xã hội thời bấy giờ. Tuy nhiên, chính qua sự tự hủy này, Thiên Chúa Cha đã tôn vinh Ngài, ban cho Ngài “một danh hiệu vượt trên mọi danh hiệu”. Đây là nghịch lý của Kitô giáo: vinh quang chỉ đến qua con đường khổ giá, và sự sống dồi dào chỉ có được khi con người chấp nhận từ bỏ chính mình.
Chúng ta so sánh hành trình tự hủy của Chúa Giêsu với qui trình phát triển của cây lúa mì – một hình ảnh giản dị nhưng giàu ý nghĩa. Hạt lúa mì, để trở thành cây lúa trổ bông và mang lại vụ mùa năng suất, phải chấp nhận “chết đi” khi được gieo xuống đất, chịu mục nát để nảy mầm. Cũng vậy, con người muốn đạt được sự trưởng thành, hoàn thiện, và cống hiến cho xã hội, phải trải qua những gian khó, thử thách, và thậm chí là sự từ bỏ những tham vọng cá nhân. Hình ảnh này không chỉ gần gũi với đời sống nông nghiệp mà còn phản ánh chân lý phổ quát: không có thành công nào đến mà không đi kèm với hy sinh.
Trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ học tập, sự nghiệp, đến các mối quan hệ, con người đều phải đối mặt với những thử thách đòi hỏi sự kiên nhẫn, bền bỉ, và đôi khi là sự từ bỏ cái tôi để hướng tới lợi ích chung. Một học sinh muốn đạt thành tích cao phải dành thời gian học tập, từ chối những thú vui tức thời. Một người lãnh đạo muốn xây dựng đội nhóm vững mạnh phải biết lắng nghe, hy sinh lợi ích cá nhân để đoàn kết mọi người. Cũng vậy, trong đời sống đức tin, người tín hữu được mời gọi noi gương Chúa Giêsu, chấp nhận “chết đi” cho những ham muốn ích kỷ để sống cho Thiên Chúa và tha nhân.
Màu nhiệm tự hủy không chỉ là một câu chuyện lịch sử về cuộc đời Chúa Giêsu, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi người tín hữu, đặc biệt là những người sống đời thánh hiến. Để trở nên “trọn lành” như Chúa Cha, người tín hữu phải sẵn sàng chiến đấu chống lại cám dỗ, chấp nhận thiệt thòi để giữ vững các giá trị Tin Mừng, và thậm chí đặt cược cả mạng sống để bảo vệ niềm tin. Đây là con đường hẹp, đầy thách thức, nhưng cũng là con đường dẫn đến sự thánh thiện và vinh quang.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà chủ nghĩa cá nhân và hưởng thụ thường được đề cao, lời mời gọi tự hủy của Chúa Giêsu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Người tín hữu được kêu gọi sống ngược dòng, từ chối những cám dỗ của danh vọng, quyền lực, và sự thoải mái để chọn con đường phục vụ, khiêm nhường, và yêu thương. Đặc biệt, những người sống đời thánh hiến – các linh mục, tu sĩ – được mời gọi trở thành những chứng nhân sống động của màu nhiệm tự hủy, qua đời sống cầu nguyện, hy sinh, và dấn thân phục vụ cộng đoàn.
Hành trình tự hủy không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần làm cho Giáo Hội và xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Những con người thánh thiện, sống theo gương Chúa Giêsu, trở thành “hoa thơm trái tốt”, nuôi dưỡng niềm hy vọng và cảm hứng cho những người xung quanh. Họ là ánh sáng chiếu soi trong bóng tối, là muối men làm cho cuộc đời thêm ý nghĩa.
Bài thơ của Rabindranath Tagore, nhà thơ Ấn Độ nổi tiếng, được trích dẫn trong bài viết là một lời cầu nguyện sâu sắc, phản ánh tinh thần tự hủy và phó thác. Lời thơ giản dị nhưng chứa đựng một khát vọng mãnh liệt: mong muốn từ bỏ mọi ràng buộc của cái tôi để hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa. Mỗi câu thơ là một lời nhắc nhở rằng, chỉ khi con người “chẳng còn gì” – không bám víu vào tham vọng, quyền lực, hay dục vọng – thì họ mới có thể tìm thấy sự hiện diện của Thiên Chúa ở mọi nơi, trong mọi sự.
Bài thơ nhấn mạnh sự tự do nội tâm mà người tín hữu có thể đạt được khi từ bỏ ý muốn riêng để hòa hợp với ý muốn của Thiên Chúa. “Chỉ mong mọi ràng buộc trong tôi chẳng còn gì” – đây là lời cầu nguyện cho một tâm hồn thanh thoát, không bị trói buộc bởi những đam mê trần thế, để có thể sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và thực hiện thánh ý Ngài. Lời thơ này không chỉ là một bài suy niệm cho Tuần Thánh, mà còn là kim chỉ nam cho đời sống đức tin mỗi ngày.
Tuần Thánh là thời gian đặc biệt để người tín hữu chiêm ngắm và sống lại màu nhiệm tự hủy của Chúa Giêsu. Qua các nghi thức phụng vụ, từ Chúa Nhật Lễ Lá đến Thứ Sáu Tuần Thánh và đỉnh cao là Chúa Nhật Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi mỗi người suy ngẫm về con đường khổ giá của Chúa Giêsu và áp dụng tinh thần tự hủy vào đời sống cá nhân. Đây là dịp để nhìn lại những “cái tôi” đang cản trở chúng ta sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân, đồng thời can đảm từ bỏ chúng.
Trong đời sống thường ngày, tinh thần tự hủy có thể được thể hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng ý nghĩa: lắng nghe một người đang đau khổ, tha thứ cho người làm tổn thương mình, hay dành thời gian phục vụ cộng đoàn mà không mong được đền đáp. Những hành động này, dù nhỏ bé, đều là cách chúng ta tham dự vào màu nhiệm tự hủy của Chúa Giêsu, góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Mầu nhiệm tự hủy của Chúa Giêsu là một bài học vượt thời gian, mời gọi mỗi người tín hữu sống khiêm nhường, hy sinh, và phó thác. Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta được kêu gọi chấp nhận con đường khổ giá để đạt tới vinh quang, từ bỏ cái tôi để sống cho Thiên Chúa và tha nhân. Bài thơ của Tagore là lời nhắc nhở rằng, chỉ khi chúng ta “chẳng còn gì”, chúng ta mới có thể tìm thấy tất cả trong Thiên Chúa.
Trong Tuần Thánh này, ước mong mỗi người chúng ta biết chiêm ngắm gương tự hủy của Chúa Giêsu, để từ đó can đảm bước đi trên con đường hy sinh và yêu thương, trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
+++++++
NGƯỜI TÔI TỚ
Hôm nay toàn thể Giáo Hội tưởng niệm việc Chúa Giêsu chịu chết. Việc tưởng niệm cái chết của Chúa Giêsu không phải là ôn lại một kỷ niệm trong quá khứ, nhưng để chiêm ngắm việc Người chịu chết để ta khám phá ra Tình Vô tận mà Thiên Chúa dành cho nhân loại. Cái chết của Chúa Giêsu không phải như cái chết của một ông vua, một nhà lãnh tụ của quốc gia, của một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử của loài người. Cái chết Chúa Giêsu là cái chết của Người Con Một, Người Con Duy Nhất của Thiên Chúa.
Giáo hội như muốn mời gọi chúng ta đi vào thinh lặng, từ các trang trí cho đến những bài ca phụng vụ, tất cả đều đưa chúng ta vào cõi thinh lặng. Thinh lặng để nhìn ngắm Chúa Giêsu trên Thập Giá, thinh lặng để lắng nghe tiếng nói từ Thập Giá. Thập Giá vẫn mãi mãi là một mầu nhiệm. Tại sao điều đó có thể xảy ra cho Thiên Chúa? Tại sao Con Một Thiên Chúa lại có thể chịu chết treo trên Thập Giá?
Cái chết của Chúa Giêsu mang nhiều ý nghĩa : Đó là cái chết được báo trước : “Con Người sẽ bị nộp cho các Thượng tế và Kinh sĩ. Họ sẽ lên án xử tử Người và sẽ nộp Người cho dân ngoại. Họ sẽ nhạo báng Người, khạc nhổ vào Người, sẽ đánh đòn và giết chết Người.” (Mc 10, 33-34). Đó là cái chết vì yêu mến Chúa Cha, để vâng phục thánh ý Chúa Cha.
Chúa Giêsu chịu chết để tiêu diệt thần chết là ma quỷ và sự dữ.
Chúa Giêsu chịu chết vì tội lỗi của nhân loại, vì yêu thương và muốn cứu chuộc nhân loại. Nhờ sự chết của Chúa, loài người được giao hòa với Thiên Chúa. Nhờ sự chết của Chúa, con người được sống và được tham dự vào sự phục sinh của Người. Thật vậy, Chúa chịu chết để cho con người được hưởng vinh quang trong Nước Trời.
Cho dù có phải hy sinh, tủi nhục, đau khổ, bị bỏ rơi, Chúa vẫn sẵn sàng đi trọn con đường đau thương, vẫn trung thành vác thập giá và nhất là phải chết trên thập giá.
Trên thập giá, Chúa Giêsu trở nên “Chiên Thiên Chúa đến gánh tội trần gian” (Ga 1,29), mang lấy tội lỗi nhân loại nơi thân mình Người. “Đấng chẳng hề biết tội là gì, thì Thiên Chúa đã biến Người thành hiện thân của tội lỗi vì chúng ta, để làm cho chúng ta nên công chính trong Người.” (2 Cr 5,21)
Thiên Chúa đã chết vì tội chúng ta. Thiên Chúa đã phải trả giá quá đắt để cứu loài người khỏi chết. Thiên Chúa đã yêu thương thế gian như thế đó! Vậy mà tôi vẫn vô tâm !
Về cuộc tử nạn và cái chết của Chúa Giêsu, thiết tưởng chúng ta chỉ nên giữ thinh lặng. Trong thinh lặng, chúng ta mới cảm nhận được cái nhìn yêu thương trìu mến của Chúa Giêsu. Và trong cái nhìn ấy chúng ta mới nghe được chính tiếng nói của Ngài. Chỉ có kẻ đau khổ mới có thể đưa chúng ta vào nỗi khổ đau của họ. Chỉ có Chúa Giêsu mới có thể đưa chúng ta vào những nỗi khổ đau của Ngài. Sự thinh lặng đưa chúng ta vào mầu nhiệm của khổ đau.
Trong hai người cùng chịu treo trên Thập Giá bên cạnh Chúa Giêsu, một người đã không ngừng lên tiếng kêu gào rửa xả, trong khi đó kẻ được mệnh danh là trộm lành chỉ biết thốt lên lời van xin cứu vớt. Ðối với chúng ta, điều đó thật là phải lẽ, xứng với tội lỗi chúng ta. Kẻ trộm lành quả thực đã đi sâu vào mầu nhiệm của Thập Giá, ông đã nhận ra thân phận tội lỗi của mình.
Cái chết của Chúa Giêsu trên Thập Giá trước tiên là một bày tỏ về bộ mặt tội lỗi của nhân loại. Mãi mãi Thập Giá vẫn là biểu trưng của sự độc ác của con người. Ðó là đỉnh cao trí tuệ của con người trong việc sáng chế ra những phương thế để hành hạ nhau, để loại trừ nhau, để chém giết nhau. Ðó là bản án của tội lỗi nhân loại trải qua mọi thời đại.
Nhìn lên Thập Giá Chúa Giêsu, mỗi người chúng ta chỉ có thể đấm ngực ăn năn về chính tội lỗi của mình mà thôi. Thập Giá của Chúa Giêsu vẫn luôn có đó để chiếu rọi vào thân phận tội lỗi của con người. Thập Giá không chỉ là mạc khải về tội lỗi của con người, nhưng tội lỗi còn là mặt trái của một nguồn ánh sáng vô biên.
Ðó là ánh sáng của tình yêu. Cái chết của Chúa Giêsu trên Thập Giá là biểu tỏ của một tình yêu tha thứ cho đến cùng. Có lẽ người trộm lành đã hiểu được điều đó khi ông quay nhìn sang Chúa Giêsu trên Thập Giá. Trong ánh mắt của Chúa Giêsu, người trộm lành chỉ có thể thấy bừng lên tình yêu nhân từ và tha thứ khi được tình yêu Chúa Giêsu chiếu dọi vào. Bên cạnh Chúa Giêsu, người trộm lành được ôm ấp với cái nhìn trìu mến và tha thứ của Ngài.
Ta còn được mời gọi nhìn thấy chính cây giá gỗ, trên đó Đức Giêsu chịu đóng đinh như là một dụng cụ nhục hình và tử hình. Thập giá là hình phạt tiêu biểu mà Lề Luật dành cho người phạm trọng tội. Vì thế, Thập Giá là biểu tượng cho công lí của con người.
Ấy vậy mà, người chịu đóng đinh là chính Đức Giêsu, Đấng hoàn toàn vô tội, Đấng công chính hoàn hảo; vì thế, sự công chính của con người chỉ là giả tạo, gian dối và chỉ có vẻ bề ngoài.
Nơi Thập Giá, Đức Kitô muốn giải thoát ta một cách chính xác khỏi sự công chính giả tạo nhân danh Lề Luật, sự công chính bề ngoài đến từ chính chúng ta, để trao ban cho chúng ta sự công chính của chính Ngài, sự công chính đích thật của con Thiên Chúa.
Nơi Thập Giá, Đức Kitô mang vào mình mọi “bệnh hoạn tật nguyền” của chúng ta, để làm cho chúng ta trở nên lành mạnh, nên công chính cách nhưng không, như bài ca về “Người Tôi Tớ Đau Khổ” đã loan báo. Vì thế, trên tất cả, nơi thập giá của Đức Kitô, chúng ta được mời gọi nhìn ra trong tín thác và bình an thẳm sâu “Khuôn Mặt đích thật” của chính Thiên Chúa.
Và rồi khi khám phá ra khuôn mặt đích thực của Thiên Chúa, ta thấy một Tình Yêu vô tận đã yêu thương ta. Nhận ra như vậy, ta lại sống như thế nào đó cho xứng đáng với sự hy sinh tột cùng của Tình Yêu vô tận đó.
Lm. Anmai, CSsR
TÔN THỜ THÁNH GIÁ
Chiều nay, anh chị em thân mến, chúng ta quy tụ nơi đây không phải để dâng Thánh lễ như thường lệ, nhưng để tưởng niệm cuộc Khổ Nạn của Chúa Giêsu, và đặc biệt, để tôn thờ Thánh Giá – biểu tượng của tình yêu vô biên và ơn cứu độ. Qua các bài đọc Thánh Kinh vừa nghe, chúng ta đã được dẫn vào mầu nhiệm cuộc Khổ Nạn của Chúa. Chúng ta đã nghe bài Phúc Âm thuật lại từng chi tiết đau thương của Chúa trên thập giá, và hai bài đọc trước đó đã giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của sự hy sinh ấy. Giờ đây, chúng ta hãy dành thời gian suy niệm những lời Thánh Kinh này, để chuẩn bị tâm hồn tôn thờ Thánh Giá Chúa Kitô, và qua đó, đón nhận ơn cứu độ mà Người đã giành cho chúng ta.
Bài sách tiên tri Isaia thật sự là một kho tàng quý giá. Viết từ năm, sáu thế kỷ trước khi Chúa Giêsu giáng sinh, tác giả đã được Chúa linh hứng để mô tả một cách sống động hình ảnh Đấng Cứu Thế chịu khổ nạn. Isaia như được nhìn thấy tận mắt thân hình tan nát của Chúa Giêsu trên thập giá. Ông viết: “Dân chúng phải kinh hoàng khi nhìn thấy Người, vì mặt Người đã đổi thay, không còn giống con người ta chút nào nữa.” Những lời này không chỉ là tiên tri, mà còn là lời chứng xác thực về những gì đã xảy ra trong cuộc Khổ Nạn.
Chúng ta nhớ lại cảnh Philatô, tổng trấn Rôma, đã kinh ngạc trước bộ dạng của Chúa Giêsu sau khi bị hành hạ. Người bị bọn lính đánh đập tàn nhẫn, bị đóng mão gai vào đầu, máu me đầy mặt. Philatô tưởng rằng chỉ cần đưa Chúa ra trước đám đông với dáng vẻ đau thương ấy, dân chúng sẽ động lòng trắc ẩn và xin tha. Ông đã chỉ vào Chúa và nói: “Này là Người!” – như muốn thốt lên: “Các ngươi nhìn xem, Người đã ra nông nỗi này sao còn忍 tâm đòi giết?” Nhưng đau đớn thay, đám đông vẫn không mủi lòng. Isaia đã mô tả chính xác: “Người không còn gì để mắt ta có thể nhìn được nữa. Người giống như một kẻ phong cùi, ai nhìn thấy cũng phải ngoảnh mặt đi.”
Chúa Giêsu, Đấng Cứu Thế của chúng ta, đã chịu đựng sự tàn bạo không thể tưởng tượng nổi. Thân thể Người bị đánh đập, rách nát, tiều tụy đến mức không còn hình dạng con người. Nhưng sự đau đớn không chỉ dừng lại ở thể xác. Cây Thánh Giá, nơi Người bị treo giữa hai tên tử tội, còn là biểu tượng của sự sỉ nhục. Người bị coi như một kẻ tội đồ, bị lăng mạ, bị tước bỏ danh dự, bị đẩy ra ngoài thành để chịu đóng đinh. Tất cả những gì thuộc về con người – từ thể xác đến danh dự – đều bị hủy hoại. Đau thương và nhục nhã biết chừng nào!
Nhưng tại sao Chúa Giêsu lại phải chịu đau khổ như vậy? Người có làm gì nên tội đâu! Philatô đã lúng túng khi tìm lý do để kết án Người, cuối cùng đành rửa tay và tuyên bố: “Ta không dính dáng gì đến máu người vô tội này.” Dân Do Thái cũng không tìm được cớ gì xác đáng, nhưng họ cứ khăng khăng đòi giết Người. Lời của thượng tế Caipha vô tình đã trở thành lời tiên tri: “Phải có một người chết thay cho toàn dân.” Và chính lời này ứng nghiệm lời tiên tri Isaia: “Người bị hành hạ, đánh đập tan nát, là vì tội lỗi của chúng ta. Người mang lấy tội của toàn dân để chúng ta được sạch tội.”
Đây là chìa khóa để chúng ta hiểu ý nghĩa cuộc Khổ Nạn. Chúa Giêsu vô tội, nhưng Người đã tự nguyện gánh lấy tội lỗi của toàn nhân loại. Người chịu đau khổ, chịu chết không phải vì Người đáng bị như vậy, mà vì chúng ta – những kẻ tội lỗi – đáng phải chịu hình phạt đó. Tội lỗi của chúng ta đã khiến Người bị đóng đinh. Chính tội lỗi của nhân loại đã giết chết Con Một Thiên Chúa.
Phụng vụ chiều nay mời gọi chúng ta nhìn lên Thánh Giá để nhận ra sự thật đau lòng này. Nhưng không chỉ dừng lại ở sự đau buồn. Phụng vụ muốn chúng ta hiểu rằng qua Thánh Giá, Chúa Giêsu đã mở ra con đường cứu độ. Người đã biến cây thập giá từ biểu tượng của sự chết thành nguồn mạch sự sống. Người đã biến sự nhục nhã thành vinh quang, biến đau khổ thành ơn cứu chuộc.
Để hiểu sâu hơn tương quan giữa cái chết của Chúa Giêsu và tội lỗi của chúng ta, chúng ta cần suy niệm về mầu nhiệm cứu độ. Tội lỗi đã phá hủy mối liên hệ giữa con người và Thiên Chúa. Khi Ađam phạm tội, ông đã trốn tránh Thiên Chúa, nấp trong lùm cây vì xấu hổ và sợ hãi. Không phải Thiên Chúa không muốn tha thứ – Người đã đi tìm Ađam. Nhưng chính Ađam, vì tội lỗi, không dám đối diện với ánh sáng thánh thiện của Chúa.
Chúa Giêsu đã từng nói: “Tội nhân ưa thích bóng tối hơn ánh sáng, vì họ sợ ánh sáng phơi bày những việc xấu xa của họ.” Tội lỗi khiến chúng ta xa cách Thiên Chúa, và càng ngày, chúng ta càng lún sâu vào bóng tối. Giống như một chiếc áo mới bị dính vết bẩn, chúng ta có xu hướng buông xuôi, để mặc cho nó càng bẩn hơn. Nhưng tội lỗi không dễ dàng được tẩy sạch như vết bẩn trên áo. Càng phạm tội, con người càng bất lực, không thể tự mình đứng dậy.
Chính vì thế, cần một Đấng vô tội, không thể phạm tội, dấn thân vào bóng tối để kéo chúng ta ra. Đó là điều Chúa Giêsu đã làm. Người đã xuống thế, chấp nhận mang thân phận tội nhân, chịu mọi đau khổ và nhục nhã, để gặp gỡ chúng ta ngay tại nơi chúng ta đang chết trong tội lỗi. Người đã đi vào vực thẳm của sự chết để mang chúng ta trở về với sự sống, dẫn chúng ta vào thế giới của sự thánh thiện.
Tiên tri Isaia ví chúng ta như những con chiên lạc, lang thang trong những con hẻm tội lỗi. Chúa Giêsu, vị Mục Tử nhân lành, đã bỏ lại đoàn thiên thần thánh thiện trên trời, xuống trần gian tìm kiếm chúng ta. Nhưng vì chúng ta lạc lối trong bụi gai, chui rúc trong những nơi hiểm trở, con đường cứu chuộc của Người là con đường hẹp, đầy gian khổ, phải đổ máu. Hơn nữa, tội lỗi không chỉ ở bên ngoài, mà còn ở trong chính thân xác, tâm trí và con tim chúng ta. Vì thế, Chúa Giêsu đã chịu chết trên thập giá, để lưỡi đòng đâm thấu trái tim Người, hầu cứu chuộc cả thân xác và linh hồn chúng ta, để một ngày chúng ta cũng được phục sinh vinh quang như Người.
Chiều nay, Phụng vụ kêu gọi chúng ta nhìn lên Thánh Giá Chúa Giêsu với tất cả tấm lòng. Nhìn lên Thánh Giá để ý thức rằng chính tội lỗi của chúng ta đã khiến Người phải chịu đau khổ. Nhìn lên Thánh Giá để ghét bỏ tội lỗi, để dốc lòng sám hối, để cảm mến tình yêu vô biên của Chúa. Khi chúng ta làm điều đó, tâm hồn chúng ta sẽ được thư thái, vì ơn cứu độ đến với những ai biết ăn năn.
Trên Thánh Giá, Chúa Giêsu đã cầu xin Chúa Cha: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” Lời cầu xin ấy là nguồn hy vọng cho chúng ta. Thánh Phaolô hôm nay nhắc nhở rằng Chúa Giêsu rất thấu hiểu sự yếu đuối của con người. Người đã chấp nhận mọi khổ đau, thậm chí khước từ ý muốn riêng để vâng phục Chúa Cha, hầu mang lại ơn cứu độ cho chúng ta.
Vì thế, Phụng vụ mời gọi chúng ta chuẩn bị đứng lên cầu nguyện cho toàn thể Hội Thánh và cho mọi người trên thế giới. Chúng ta cầu xin Chúa tuôn đổ ơn cứu độ trên họ, để họ cũng nhận ra Thánh Giá là nguồn mạch sự sống. Chúng ta được mời gọi chạy đến quỳ dưới chân Thánh Giá, hôn kính Thánh Giá với lòng kính mến, để hứng lấy nguồn mạch ơn cứu chuộc. Và trước khi lãnh nhận Mình Thánh Chúa – bảo chứng của mầu nhiệm cứu thế – chúng ta hãy dâng lên Chúa tâm tình tri ân và quyết tâm sống thánh thiện.
Chiều nay, chúng ta tôn thờ Thánh Giá Chúa với tất cả lòng tin cậy mến. Thánh Giá không chỉ là biểu tượng của đau khổ, mà còn là dấu chỉ của chiến thắng. Qua Thánh Giá, Chúa Giêsu đã đánh bại tội lỗi và sự chết. Qua Thánh Giá, Người đã mở ra con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Chúng ta hãy cầu nguyện cho nhau, cho những người đang lầm lạc, những người đang sống trong bóng tối tội lỗi, để họ cũng được ánh sáng Thánh Giá soi chiếu. Chúng ta hãy xin Chúa ban ơn để toàn thể nhân loại nhận ra Thánh Giá là nguồn cứu độ, là dấu chứng tình yêu của Thiên Chúa.
Trước khi kết thúc, chúng ta hãy cùng dâng lên Chúa Giêsu lời tạ ơn vì Người đã chịu chết vì chúng ta. Hãy dâng lên Người quyết tâm sống xứng đáng với giá máu Người đã đổ ra. Và khi chúng ta hôn kính Thánh Giá, hãy đặt vào đó tất cả lòng mến yêu, niềm hy vọng, và lòng sám hối. Xin Chúa, qua Thánh Giá thánh thiện, dẫn đưa chúng ta và toàn thế giới đến với ơn cứu độ đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÔ BIÊN TRÊN THẬP GIÁ
Thật khó mà đo lường được tình yêu của Thiên Chúa dành cho chúng ta. Tình yêu ấy vượt xa mọi giới hạn của trí hiểu con người, là tình yêu thương xót, thứ tha, và sẵn sàng hy sinh. Chúa Giêsu, Con Một Thiên Chúa, đã tự nguyện mang lấy mọi đau khổ, mọi nhục nhã, để gánh vác tội lỗi của chúng ta. Tiên tri Isaia, từ hơn năm thế kỷ trước khi Chúa giáng sinh, đã mô tả một cách sống động hình ảnh Đấng Cứu Thế chịu khổ nạn: “Người chẳng còn hình dáng, cũng chẳng còn sắc đẹp để chúng ta nhìn ngắm, không còn vẻ bên ngoài để chúng ta yêu thích. Người bị người đời khinh dể như kẻ thấp hèn nhất, như kẻ đớn đau nhất, như một người bị che mặt và bị khinh dể” (Is 53, 2-3).
Hãy tưởng tượng cảnh Chúa Giêsu bị đánh đập tàn nhẫn, bị đội mão gai, máu me đầy mặt, thân thể rách nát. Người bị coi như một kẻ phong cùi, khiến ai nhìn cũng phải ngoảnh mặt đi. Nhưng điều đau đớn hơn cả là Người vô tội, không hề phạm lỗi, vậy mà lại chịu mọi cực hình vì tội lỗi của chúng ta. Isaia tiếp tục: “Người đã mang lấy sự đau yếu của chúng ta, gánh lấy sự đau khổ của chúng ta… Người bị thương tích vì tội lỗi chúng ta, bị tan nát vì sự gian ác chúng ta. Nhờ thương tích Người mà chúng ta được chữa lành” (Is 53, 4-5). Tất cả chúng ta, như chiên lạc, đã đi lạc mỗi người một ngả, nhưng Chúa đã chất lên vai Người tội lỗi của toàn nhân loại.
Tình yêu của Thiên Chúa được diễn tả trọn vẹn trong mầu nhiệm Thập Giá. Nếu cả Thánh Kinh chỉ còn lại một dòng duy nhất, và dòng ấy là: “Thiên Chúa là Tình Yêu” (1 Ga 4, 8), thì đó đã đủ để khôi phục toàn bộ ý nghĩa của Lời Chúa. Thập Giá là bằng chứng sống động cho tình yêu ấy. Khi chúng ta suy tôn Thánh Giá, chúng ta không chỉ nhớ đến sự đau khổ của Chúa, mà còn cảm nhận sâu sắc rằng Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta đến độ hy sinh chính Con Một của Người.
Phần quan trọng của nghi thức chiều nay là việc thờ lạy Thánh Giá. Chúng ta hát: “Lạy Chúa, chúng con tôn thờ Thánh Giá Chúa, vì nhờ gỗ này mà cả vũ trụ được hân hoan.” Tại sao Thánh Giá lại mang đến niềm vui và chiến thắng? Bởi vì qua Thánh Giá, Chúa Giêsu đã chiến thắng ma quỷ, tội lỗi, và sự chết một cách kỳ diệu.
Hãy nhìn lại lịch sử sa ngã của con người. Ma quỷ đã dùng một người nữ (Evà), một cây gỗ (cây biết lành biết dữ), và sự chết để đánh bại Ađam và toàn thể nhân loại. Nhưng Chúa Giêsu đã lật ngược kế hoạch của ma quỷ, biến chính những phương tiện ấy thành khí cụ chiến thắng. Đức Maria, người nữ mới, đã thay thế Evà, trở thành Mẹ của sự sống. Cây Thánh Giá, gỗ của sự chết, đã trở thành cây mang lại sự sống đời đời. Và sự chết của Chúa Giêsu đã phá tan quyền lực của sự chết, mở ra con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu.
Ma quỷ đã dùng cây gỗ để quật ngã Ađam, nhưng Chúa Giêsu đã dùng Thánh Giá để đánh bại ma quỷ. Cây trái cấm từng đẩy con người vào vực thẳm, nay Thánh Giá kéo con người lên khỏi hố sâu tội lỗi. Cây gỗ từng làm con người mất đi tình thân với Thiên Chúa, nay Thánh Giá trở thành cầu nối đưa chúng ta trở về với Chúa Cha. Sự chết của Ađam kéo theo hậu quả cho cả nhân loại, nhưng sự chết của Chúa Giêsu mang lại sự sống cho muôn người.
Thánh Giá không chỉ là biểu tượng của đau khổ, mà còn là cờ chiến thắng. Qua Thánh Giá, chúng ta được cứu thoát khỏi tay ma quỷ. Thánh Giá là thanh gươm sắc bén mà Chúa Giêsu dùng để tiêu diệt con rắn xưa. Thánh Giá là ý muốn của Chúa Cha, là vinh quang của Chúa Con, là chiến thắng của Chúa Thánh Thần. Thánh Giá là niềm vinh dự của các thiên thần, là bức tường thành bảo vệ các thánh, là niềm tự hào của thánh Phaolô, và là ánh sáng chiếu soi toàn thế giới.
Khi một ngôi nhà chìm trong bóng tối, chúng ta thắp lên một ngọn nến để xua tan sự u ám. Cũng vậy, Chúa Giêsu đã nâng cao Thánh Giá như một ngọn đuốc rực rỡ, chiếu sáng thế giới đang chìm trong tội lỗi và sự chết. Khi Người bị treo trên thập giá, trời đất rung chuyển, màn trong đền thờ xé đôi, như thể cả tạo vật đang đau đớn trước cái chết của Thiên Chúa. Nhưng đáng buồn thay, trái tim của nhiều người Do Thái vẫn cứng cỏi, không hề lay chuyển trước cảnh tượng ấy.
Tại sao màn trong đền thờ bị xé ra? Phải chăng đền thờ muốn nói rằng thời kỳ cũ đã qua, và một giao ước mới đã được thiết lập qua máu của Chúa Giêsu? Phải chăng đó là dấu chỉ rằng Thiên Chúa không còn bị che khuất, mà giờ đây, qua Thánh Giá, Người đã bày tỏ tình yêu của mình cho toàn thể nhân loại? Thánh Giá là bàn thờ nơi Chúa Giêsu dâng hiến chính mình, và từ đó, Giáo hội được sinh ra từ cạnh sườn bị đâm thủng của Người.
Chúa Giêsu đã nói: “Tôi là ánh sáng thế gian” (Ga 8, 12). Qua Thánh Giá, Người đã thực sự trở thành ánh sáng, xua tan bóng tối của tội lỗi và sự chết. Mỗi khi chúng ta nhìn lên Thánh Giá, chúng ta được nhắc nhở rằng Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta đến độ chịu chết vì chúng ta. Tình yêu ấy không chỉ là một sự kiện trong quá khứ, mà là một thực tại sống động, tiếp tục tác động trong đời sống chúng ta hôm nay.
Khi tôn thờ Thánh Giá, chúng ta không chỉ tưởng niệm cái chết của Chúa Giêsu, mà còn được mời gọi sống theo gương tình yêu của Người. Chúa Giêsu đã dạy: “Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16, 24). Vác thập giá không chỉ là chấp nhận những đau khổ trong cuộc sống, mà còn là sống yêu thương, tha thứ, và hy sinh vì người khác, như Chúa đã làm.
Tình yêu của Chúa trên Thánh Giá là lời mời gọi chúng ta yêu thương nhau. Thánh Gioan viết: “Chúng ta biết tình yêu là gì, vì Chúa Giêsu đã hy sinh mạng sống vì chúng ta. Chúng ta cũng phải hy sinh mạng sống vì anh em mình” (1 Ga 3, 16). Khi chúng ta yêu thương nhau, chúng ta chứng tỏ rằng mình thuộc về Chúa, vì tình yêu là cốt lõi của đạo Kitô giáo.
Hơn nữa, Thánh Giá nhắc nhở chúng ta về ơn tha thứ. Trên thập giá, Chúa Giêsu đã cầu xin: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23, 34). Lời cầu xin ấy không chỉ dành cho những người đóng đinh Người, mà còn dành cho tất cả chúng ta, những người đã góp phần vào tội lỗi khiến Chúa phải chịu chết. Qua Thánh Giá, chúng ta được mời gọi sám hối, đón nhận ơn tha thứ, và lan tỏa lòng thương xót đến với người khác.
Chiều nay, chúng ta cùng nhau cầu nguyện cho toàn thể Hội Thánh và cho thế giới, xin Chúa tuôn đổ ơn cứu độ trên mọi người. Chúng ta cầu xin cho những người đang sống trong bóng tối tội lỗi, để ánh sáng Thánh Giá soi chiếu và dẫn đưa họ trở về với Chúa. Chúng ta cầu nguyện cho những ai đang đau khổ, để họ tìm được niềm an ủi và sức mạnh nơi Thánh Giá.
Khi chúng ta quỳ hôn kính Thánh Giá, hãy đặt vào đó tất cả lòng mến yêu, niềm hy vọng, và lòng sám hối. Hãy dâng lên Chúa lời tạ ơn vì Người đã chịu chết để cứu chuộc chúng ta. Hãy dâng lên Người quyết tâm sống xứng đáng với giá máu Người đã đổ ra. Và hãy xin Chúa ban ơn để chúng ta trở thành những chứng nhân của tình yêu, mang ánh sáng Thánh Giá đến với mọi người.
Thánh Giá là dấu chứng tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Qua Thánh Giá, chúng ta được cứu chuộc, được tha thứ, và được mời gọi sống trong ánh sáng. Thánh Giá là ngọn cờ chiến thắng, là ngọn đuốc soi đường, là nguồn mạch sự sống đời đời.
Hãy để niềm vui dâng trào trong tâm hồn chúng ta, như những người lính hát bài ca chiến thắng: “Sự chết đã bị vùi dập trong toàn thắng. Tử thần hỡi, đắc thắng của ngươi đâu?” (1 Cr 15, 54-55). Hãy để Thánh Giá trở thành niềm tự hào của chúng ta, như thánh Phaolô đã nói: “Tôi chỉ tự hào về Thánh Giá của Chúa Giêsu Kitô, nhờ đó mà thế gian đã bị đóng đinh đối với tôi, và tôi đối với thế gian” (Gl 6, 14).
Lạy Chúa Giêsu, chúng con tôn thờ Thánh Giá Chúa. Xin cho chúng con, khi nhìn lên Thánh Giá, biết khám phá tình yêu vô biên của Chúa, để chúng con sống yêu thương và tha thứ, trở thành ánh sáng cho thế gian, và một ngày được hưởng vinh quang phục sinh với Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR