Mừng Lễ Thánh Albert Chmielowski
- T5, 19/06/2025 - 13:44
- Lm Anmai, CSsR
MỪNG LỄ THÁNH ALBERT CHMIELOWSKI – NGƯỜI NGHỆ SĨ, TU SĨ, VÀ VỊ THÁNH CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT
Hôm nay, ngày 17 tháng 6, Giáo hội Công giáo trên toàn thế giới hân hoan mừng lễ Thánh Albert Chmielowski, một nhân vật phi thường của Ba Lan, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử tôn giáo và văn hóa. Được biết đến như một nghệ sĩ tài năng, một nhà yêu nước dũng cảm, và một tu sĩ tận tụy, Thánh Albert đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ những người nghèo khổ nhất, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ, bao gồm cả Thánh Gioan Phaolô II – một trong những vị giáo hoàng vĩ đại nhất của thời đại chúng ta. Trong bản tin đặc biệt này, chúng ta sẽ cùng khám phá hành trình cuộc đời của Thánh Albert, từ những ngày tháng tuổi trẻ đầy nhiệt huyết đến sứ vụ phục vụ người nghèo và di sản tâm linh trường tồn của ngài.
Thánh Albert Chmielowski, tên khai sinh là Adam Hilario Bernardo Chmielowski, sinh ngày 20 tháng 8 năm 1845 tại Igołomia, một thị trấn nhỏ thuộc Vương quốc Ba Lan, lúc bấy giờ đang nằm dưới sự kiểm soát của Đế quốc Nga sau khi Ba Lan bị phân chia. Xuất thân từ một gia đình quý tộc, Adam được nuôi dưỡng trong một môi trường thấm đẫm tinh thần yêu nước và lòng trắc ẩn đối với những người bất hạnh. Cha mẹ của ngài, Józef Chmielowski và Adela Borzysławska, đã truyền cho con trai cả lòng yêu mến văn hóa Ba Lan và ý thức sâu sắc về trách nhiệm xã hội.
Từ nhỏ, Adam đã bộc lộ tài năng nghệ thuật và trí tuệ vượt trội. Cậu bé lớn lên trong bối cảnh chính trị đầy biến động, khi người Ba Lan phải đối mặt với chính sách đàn áp văn hóa và ngôn ngữ từ Nga. Mặc dù sống trong cảnh sung túc, Adam sớm nhận ra sự bất công xã hội xung quanh, đặc biệt là tình cảnh khốn khó của những người nghèo và người vô gia cư.
Năm 1863, khi mới 17 tuổi, Adam Chmielowski tham gia Cuộc Nổi Dậy Tháng Giêng (January Uprising), một phong trào yêu nước nhằm lật đổ ách thống trị của Đế quốc Nga và khôi phục độc lập cho Ba Lan. Là một sinh viên trẻ tuổi đang học nông nghiệp và lâm nghiệp tại Viện Nông nghiệp Puławy, Adam không ngần ngại gia nhập lực lượng nổi dậy, bất chấp nguy cơ bị bắt hoặc tử trận.
Trong một trận chiến ác liệt, Adam bị thương nặng ở chân trái. Để cứu mạng sống, các bác sĩ buộc phải cắt bỏ chân của anh mà không có thuốc gây mê – một trải nghiệm đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần. Sau chấn thương, Adam bị giam giữ ngắn ngủi trước khi được thả. Tuy nhiên, để tránh sự truy lùng của chính quyền Nga, anh buộc phải rời Ba Lan và tìm nơi ẩn náu ở Bỉ.
Ở Bỉ, Adam tiếp tục việc học, chuyển hướng sang lĩnh vực kỹ thuật và hội họa. Sau đó, anh đến Paris và Munich, hai trung tâm nghệ thuật hàng đầu của châu Âu thời bấy giờ. Tại đây, anh được tiếp xúc với các trường phái nghệ thuật hiện đại và phát triển kỹ năng hội họa của mình. Những năm tháng ở nước ngoài không chỉ giúp Adam trau dồi tài năng mà còn mở rộng tầm nhìn của anh về thế giới và con người.
Năm 1873, một lệnh ân xá được ban hành tại Ba Lan, cho phép Adam trở về quê hương. Tại Krakow, anh nhanh chóng trở thành một họa sĩ nổi tiếng với những tác phẩm giàu cảm xúc, phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Ba Lan. Tuy nhiên, khi chứng kiến cảnh nghèo đói, bệnh tật, và bất công xã hội ở quê nhà, Adam bắt đầu cảm nhận một tiếng gọi sâu sắc hơn trong tâm hồn – một tiếng gọi vượt xa danh vọng và thành công thế tục.
Một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Adam Chmielowski là cuộc gặp gỡ với Thánh Raphael Kalinowski, một tu sĩ Dòng Cát Minh và một nhân vật yêu nước khác của Ba Lan. Thánh Raphael, người từng tham gia Cuộc Nổi Dậy Tháng Giêng và chịu cảnh lưu đày ở Siberia, trở thành vị linh hướng của Adam. Qua những cuộc trò chuyện và hướng dẫn tâm linh, Thánh Raphael giúp Adam nhận ra rằng tài năng và cuộc đời của anh có thể được sử dụng cho một mục đích cao cả hơn: phục vụ Thiên Chúa và tha nhân.
Năm 1874, khi đã là một họa sĩ thành danh, Adam quyết định từ bỏ sự nghiệp nghệ thuật chuyên nghiệp để dấn thân vào con đường phục vụ người nghèo. Quyết định này không dễ dàng, bởi hội họa không chỉ là nghề nghiệp mà còn là đam mê cháy bỏng của anh. Tuy nhiên, Adam nhận ra rằng nghệ thuật, dù cao quý, không thể đáp ứng khát vọng sâu xa trong tâm hồn anh – khát vọng mang tình yêu của Chúa đến với những người bị xã hội lãng quên.
Thay vì vẽ tranh cho các phòng triển lãm, Adam bắt đầu sử dụng tài năng của mình để tạo ra những tác phẩm tôn giáo, trong đó nổi bật nhất là bức "Ecce Homo" (Hãy Nhìn Xem, Người). Bức tranh này, mô tả Chúa Giêsu đội mão gai và chịu đau khổ, không chỉ là một kiệt tác nghệ thuật mà còn là biểu tượng của sự hoán cải tâm linh của Adam. Qua hình ảnh Chúa Giêsu bị thương tích, Adam nhận ra rằng chính trong những người nghèo khổ, bệnh tật, và bị bỏ rơi, anh có thể gặp gỡ và phục vụ Chúa.
Năm 1880, Adam gia nhập tập viện của Dòng Tên tại Stara Wieś, với hy vọng sống đời tu sĩ và dâng hiến hoàn toàn cho Chúa. Tuy nhiên, sau một thời gian ngắn, anh nhận ra rằng ơn gọi của mình không nằm trong đời sống chiêm niệm của Dòng Tên. Thay vào đó, anh cảm thấy bị lôi cuốn đến với những người nghèo khổ nhất trong xã hội.
Năm 1887, Adam nộp đơn xin gia nhập Dòng Ba Thánh Phanxicô, một nhánh của Dòng Phanxicô dành cho những người sống đời hoạt động trong thế giới. Năm 1888, anh tuyên khấn, lấy tên tu sĩ là Albert. Từ đây, anh trở thành Anh Albert, một người anh em khiêm nhường, sống giữa những người vô gia cư, bệnh tật, và bị xã hội ruồng bỏ.
Năm 1887, Anh Albert sáng lập Dòng Anh Em Albertine (Dòng Ba Thánh Phanxicô, Người Hầu của Người Nghèo), với sứ vụ chăm sóc những người vô gia cư, nghèo đói, và bệnh tật. Một năm sau, vào năm 1888, ngài thành lập Dòng Nữ Tu Albertine, một nhánh dành cho các nữ tu với cùng mục tiêu phục vụ người nghèo. Các tu sĩ Albertine không chỉ cung cấp thức ăn, chỗ ở, và chăm sóc y tế mà còn mang đến tình yêu, sự tôn trọng, và phẩm giá cho những người mà xã hội thường bỏ quên.
Dưới sự lãnh đạo của Anh Albert, các tu sĩ Albertine đã mở rộng hoạt động đến nhiều thành phố ở Ba Lan và các quốc gia láng giềng. Họ điều hành nhà thương điên, nhà cho người vô gia cư, bếp ăn từ thiện, trại trẻ mồ côi, và bệnh viện quân y. Trong các cuộc khủng hoảng, chẳng hạn như chiến tranh hay thiên tai, Anh Albert luôn cử các tu sĩ của mình đến những nơi cần giúp đỡ nhất, bất chấp hiểm nguy.
Anh Albert không chỉ là người tổ chức các hoạt động từ thiện mà còn sống như một người nghèo thực sự. Ngài thường xuyên làm việc tại các nơi trú ẩn công cộng, chia sẻ cuộc sống với những người vô gia cư và bệnh tật. Ngài không ngại làm những công việc thấp hèn, từ dọn dẹp đến chăm sóc người bệnh, với niềm tin rằng mỗi người nghèo là hiện thân của Chúa Giêsu.
Một câu chuyện nổi tiếng kể rằng Anh Albert từng dành cả đêm để chăm sóc một người vô gia cư bị bệnh nặng, dù bản thân ngài cũng đang yếu sức. Khi được hỏi tại sao ngài làm điều đó, Anh Albert trả lời: “Tôi thấy Chúa Giêsu trong người anh em này. Làm sao tôi có thể bỏ rơi Ngài?”
Tại thời điểm qua đời vào năm 1916, Anh Albert đã để lại 21 ngôi nhà cho các nam nữ tu sĩ Albertine trên khắp Ba Lan và các quốc gia lân cận. Những ngôi nhà này tiếp tục hoạt động cho đến ngày nay, phục vụ hàng ngàn người nghèo, người vô gia cư, và người khuyết tật. Dòng Albertine không chỉ là một tổ chức từ thiện mà còn là một phong trào tâm linh, khuyến khích mọi người sống theo tinh thần Phúc Âm: yêu thương và phục vụ tha nhân mà không toan tính.
Sau nhiều năm sống tận tụy cho người nghèo, Anh Albert qua đời vào ngày 25 tháng 12 năm 1916 tại Krakow, trong chính nhà thương điên mà ngài đã thành lập. Nguyên nhân cái chết là ung thư dạ dày, một căn bệnh mà ngài chịu đựng trong âm thầm và kiên nhẫn. Dù đau đớn, ngài vẫn giữ được sự bình an và niềm tin vào Chúa cho đến hơi thở cuối cùng.
Năm 1983, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã phong chân phước cho Anh Albert trong một buổi lễ tại Krakow, quê hương của cả hai vị thánh. Sáu năm sau, vào ngày 12 tháng 11 năm 1989, Đức Gioan Phaolô II chính thức phong thánh cho Anh Albert, tuyên bố ngài là Thánh Albert Chmielowski, một gương mẫu của lòng thương xót và sự dấn thân cho người nghèo.
Thánh Albert không chỉ để lại di sản qua Dòng Albertine mà còn qua những bài học tâm linh sâu sắc. Ngài dạy chúng ta rằng sự thánh thiện không nằm ở những điều vĩ đại hay phi thường, mà ở việc sống trọn vẹn tình yêu thương trong những việc nhỏ bé hằng ngày. Ngài cũng chứng minh rằng nghệ thuật, khi được sử dụng để tôn vinh Chúa, có thể trở thành một công cụ mạnh mẽ để
Thánh Albert Chmielowski có một ảnh hưởng đặc biệt đối với Thánh Gioan Phaolô II, người từng gọi ngài là “một trong những vị thánh quan trọng nhất thời đại chúng ta.” Khi còn là một linh mục trẻ, Karol Wojtyła (tên khai sinh của Đức Gioan Phaolô II) đã viết một vở kịch mang tên “Anh Của Chúa Chúng Ta” (Our God’s Brother), dựa trên cuộc đời của Thánh Albert. Vở kịch này không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ của Wojtyła đối với Thánh Albert mà còn phản ánh những trăn trở của chính ông về ơn gọi và ý nghĩa của cuộc sống.
Trong bài giảng tại lễ phong thánh năm 1989, Đức Gioan Phaolô II nhấn mạnh rằng Thánh Albert là một gương mẫu của sự hoán cải và dấn thân. Ngài nói: “Thánh Albert đã tìm thấy ý nghĩa của cuộc đời mình qua việc phục vụ những người nghèo khổ nhất. Ngài đã từ bỏ tất cả – danh vọng, tài năng, sự nghiệp – để trở thành người hầu của Chúa.”
Cả Thánh Albert và Thánh Gioan Phaolô II đều có một điểm chung: họ đều là những người yêu nghệ thuật và sử dụng nghệ thuật để truyền tải thông điệp Phúc Âm. Trong khi Thánh Albert thể hiện lòng thương xót qua các bức tranh như Ecce Homo, Thánh Gioan Phaolô II sử dụng thơ ca, kịch nghệ, và các bài giảng để khơi dậy niềm tin và hy vọng. Mối liên kết giữa hai vị thánh này là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật khi được kết hợp với đức tin.
Mặc dù từ bỏ sự nghiệp hội họa chuyên nghiệp, Thánh Albert không bao giờ thực sự rời xa nghệ thuật. Các tác phẩm của ngài, đặc biệt là Ecce Homo, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới. Bức tranh này không chỉ là một kiệt tác nghệ thuật mà còn là một lời mời gọi chiêm nghiệm về lòng thương xót của Chúa và sự mong manh của con người.
Thánh Albert cho thấy rằng nghệ thuật và đức tin không mâu thuẫn với nhau. Ngược lại, khi được sử dụng một cách đúng đắn, nghệ thuật có thể trở thành một cầu nối giữa con người và Thiên Chúa, giúp lay động tâm hồn và khơi dậy lòng trắc ẩn.
Trong thế giới ngày nay, khi bất công xã hội, nghèo đói, và sự thờ ơ vẫn còn tồn tại, cuộc đời của Thánh Albert Chmielowski là một lời nhắc nhở mạnh mẽ. Ngài kêu gọi chúng ta nhìn thấy Chúa Giêsu trong những người nghèo khổ, bệnh tật, và bị bỏ rơi. Ngài cũng khuyến khích chúng ta sử dụng tài năng của mình – dù là nghệ thuật, khoa học, hay bất kỳ lĩnh vực nào – để phục vụ tha nhân và làm vinh danh Chúa.
Thánh Albert Chmielowski là một con người phi thường, nhưng cũng rất gần gũi. Từ một quý tộc trẻ tuổi, một họa sĩ tài năng, một chiến sĩ yêu nước, đến một tu sĩ khiêm nhường, ngài đã sống một cuộc đời đầy ý nghĩa, để lại một di sản trường tồn qua Dòng Albertine và những bài học tâm linh sâu sắc. Ảnh hưởng của ngài không chỉ giới hạn ở Ba Lan mà còn lan tỏa khắp thế giới, đặc biệt qua mối liên kết đặc biệt với Thánh Gioan Phaolô II.
Hôm nay, khi mừng lễ Thánh Albert Chmielowski, chúng ta được mời gọi noi gương ngài: sống với lòng thương xót, sử dụng tài năng của mình để phục vụ người khác, và nhận ra rằng mỗi người nghèo khổ là một cơ hội để gặp gỡ Chúa. Xin Thánh Albert Chmielowski cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta có thể tiếp tục sứ vụ của ngài trong thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR