Các bài viết về Mục tử và Giáo dân
- T5, 24/07/2025 - 04:27
- Lm Anmai, CSsR
NIỀM TIN, THÁCH ĐỐ VÀ TRÁCH NHIỆM TRONG MỐI TƯƠNG QUAN MỤC TỬ - ĐOÀN CHIÊN
Trong lòng Giáo Hội Công giáo, mối tương quan giữa linh mục và giáo dân là một trong những mối dây liên kết nền tảng, là huyết mạch nuôi dưỡng sự sống và sức mạnh của cộng đoàn đức tin. Linh mục, qua bí tích Truyền Chức Thánh, được mời gọi trở nên một "Alter Christus" - một Kitô khác - để hành động nhân danh Chúa Kitô là Đầu, là Mục Tử và là Hôn Phu của Giáo Hội. Ngài được trao phó sứ mạng giảng dạy, thánh hóa và quản trị đoàn chiên mà Thiên Chúa đã giao phó. Về phía giáo dân, họ nhìn lên vị mục tử của mình không chỉ như một nhà quản lý hành chính, mà còn là một người cha thiêng liêng, một người thầy dẫn đường đức tin, một người bạn đồng hành trên con đường nên thánh.
Chính vì vai trò cao cả và những kỳ vọng thiêng liêng đó, thái độ của giáo dân đối với linh mục luôn mang một sắc thái đặc biệt. Đó là lòng kính trọng, yêu mến và vâng phục xuất phát từ đức tin vào chức thánh mà linh mục lãnh nhận. Tuy nhiên, niềm tin và sự kính trọng ấy không phải là một sự mặc nhiên vô điều kiện. Nó được xây dựng và củng cố bởi chính đời sống chứng tá của vị mục tử. Khi đời sống của linh mục phản chiếu hình ảnh Chúa Kitô Mục Tử Nhân Lành, mối tương quan ấy sẽ đơm hoa kết trái. Ngược lại, khi có những biểu hiện đi ngược lại với căn tính và sứ vụ linh mục, mối tương quan ấy sẽ bị rạn nứt, niềm tin bị xói mòn, và đó là một trong những nỗi đau lớn nhất của Giáo Hội.
Chúng ta cùng phân tích những yếu tố cụ thể trong đời sống và sứ vụ của một linh mục có thể khiến giáo dân cảm thấy khó chấp nhận, dựa trên những kỳ vọng chính đáng và nền tảng đức tin của họ. Từ đó, bài viết cũng sẽ phác họa chân dung vị mục tử mà đoàn chiên mong đợi và đề cập đến trách nhiệm song phương trong việc xây dựng một mối tương quan hiệp thông và thánh thiện.
Nền tảng Thần học: Tại sao Giáo dân có những kỳ vọng cao nơi Linh mục?
Để hiểu được thái độ của giáo dân, trước hết cần hiểu rõ về bản chất chức linh mục trong Giáo Hội.
Linh mục - Hiện thân của Chúa Kitô Mục Tử: Sắc lệnh về Chức vụ và Đời sống Linh mục (Presbyterorum Ordinis) của Công đồng Vatican II khẳng định: "Do bí tích Truyền Chức, các linh mục được thánh hiến theo hình ảnh Chúa Kitô, Linh mục Thượng phẩm vĩnh viễn, để rao giảng Tin Mừng, chăn dắt các tín hữu và cử hành việc phụng tự Thiên Chúa". Linh mục không hành động bằng quyền năng riêng, nhưng "in persona Christi Capitis" (nhân danh Chúa Kitô là Đầu). Khi linh mục cử hành Thánh lễ, chính Chúa Kitô đang hiến tế. Khi linh mục giải tội, chính Chúa Kitô đang tha thứ. Vì vậy, giáo dân có quyền mong đợi nơi linh mục một sự thánh thiện và một tư cách phản ảnh chính Chúa Kitô mà ngài đại diện.
Người Cha thiêng liêng: Linh mục là người cha sinh ra con cái trong đời sống ân sủng qua bí tích Rửa Tội, nuôi dưỡng họ bằng Bánh Thánh Thể, chữa lành họ bằng bí tích Hòa Giải. Mối quan hệ này là một mối quan hệ cha-con thiêng liêng. Người giáo dân mong đợi ở người cha của mình sự yêu thương vô vị lợi, sự quan tâm chăm sóc, sự bao dung và một tấm gương sống đức hạnh.
Chứng nhân của Nước Trời: Qua lời khấn khiết tịnh, vâng phục và đời sống khó nghèo, linh mục trở thành một dấu chỉ sống động của Nước Trời giữa lòng thế gian. Đời sống của ngài phải là một lời chứng cho thấy các giá trị Tin Mừng có thể được sống một cách trọn vẹn. Khi người giáo dân nhìn vào linh mục, họ cần thấy một con người siêu thoát khỏi những ràng buộc của vật chất, danh vọng và những đam mê của thế gian.
Từ những nền tảng này, chúng ta có thể thấy rằng những kỳ vọng của giáo dân không phải là những đòi hỏi vô lý, mà chúng bắt nguồn sâu xa từ chính bản chất của chức linh mục mà Giáo Hội đã định tín.
Những biểu hiện nơi Linh mục khiến Giáo dân khó chấp nhận
Dựa trên những kỳ vọng chính đáng đã nêu, chúng ta sẽ phân tích từng yếu tố cụ thể có thể làm tổn thương nghiêm trọng đến niềm tin và lòng kính trọng của giáo dân.
Đứng về phe hay những tổ chức chống đối Giáo Hội
Đây là một trong những hành vi gây sốc và khó chấp nhận nhất đối với người tín hữu.
• Sự phản bội căn tính: Linh mục, từ trong bản chất, là "người của Giáo Hội". Ngài được Giáo Hội sinh ra, nuôi dưỡng, đào tạo và sai đi. Lời hứa vâng phục Đức Giám mục bản quyền và các đấng kế vị ngài là một phần cốt lõi của lễ truyền chức. Do đó, khi một linh mục công khai hoặc ngấm ngầm đứng về một phe nhóm, một ý thức hệ, hay một tổ chức đi ngược lại với đường lối và giáo huấn của Giáo Hội, đó không chỉ là một sự bất tuân, mà là một sự phản bội lại chính căn tính của mình.
• Gây chia rẽ và gương mù: Chúa Giêsu đã cầu nguyện cho các môn đệ được "nên một" (Ga 17,21). Sứ vụ của linh mục là xây dựng sự hiệp nhất trong cộng đoàn. Khi ngài trở thành tác nhân của sự chia rẽ, chống đối, ngài đang làm công việc của ma quỷ chứ không phải của Thiên Chúa. Đối với giáo dân, hình ảnh một vị mục tử lại đi gieo rắc sự hoang mang, nghi ngờ và chống đối quyền bính hợp pháp của Giáo Hội là một gương mù tai hại. Họ sẽ cảm thấy mất phương hướng, không biết phải tin vào ai, nghe theo ai. Niềm tin vào sự thánh thiện và hiệp nhất của Giáo Hội bị lung lay tận gốc rễ.
• Cảm giác bị bỏ rơi: Giáo dân xem Giáo Hội là mẹ của mình. Khi người cha thiêng liêng của họ lại liên kết với những kẻ chỉ trích, tấn công Mẹ Giáo Hội, họ cảm thấy như bị bỏ rơi, như đứa con thấy cha mình đang tiếp tay cho người ngoài làm hại mẹ mình. Nỗi đau này vừa mang tính cá nhân, vừa mang tính cộng đoàn, và vết thương mà nó để lại rất khó để chữa lành.
Vấn đề này chạm đến lời khấn khiết tịnh, một trong những dấu chỉ đặc trưng và cao quý nhất của đời sống linh mục theo luật Latinh.
• Vi phạm lời khấn thánh: Đức khiết tịnh độc thân không chỉ là một quy định của luật pháp, mà là một sự dâng hiến trọn vẹn con tim và cuộc đời cho Thiên Chúa và Giáo Hội. Đó là một lời chứng hùng hồn về tình yêu tuyệt đối dành cho Chúa. Bất kỳ mối liên hệ tình cảm nam nữ nào vượt quá giới hạn của một tình bạn trong sáng, lành mạnh đều làm hoen ố lời khấn này.
• Gây gương xấu nghiêm trọng: Hình ảnh một linh mục có những cử chỉ, hành vi thân mật quá mức với một người phụ nữ là một trong những gương xấu gây tổn thương nhất. Nó làm sụp đổ hình ảnh người cha thiêng liêng, người của Chúa trong mắt giáo dân. Thay vào đó, họ chỉ thấy một người đàn ông bình thường bị chi phối bởi tình cảm và dục vọng. Điều này làm cho những lời giảng dạy của ngài về luân lý, về sự trong sạch, về việc chiến thắng cám dỗ trở nên sáo rỗng và giả hình.
• Tạo sự phân tâm và bất công trong cộng đoàn: Khi linh mục dành sự quan tâm đặc biệt cho một vài người phụ nữ nào đó, điều này không tránh khỏi việc gây ra những lời đàm tiếu, ghen tị và chia rẽ trong giáo xứ. Những người khác sẽ cảm thấy bị "ra rìa", và vị mục tử không còn là người cha chung của mọi người nữa. Sự thiên vị này phá vỡ sự công bằng và tình huynh đệ trong cộng đoàn. Hơn nữa, nó đặt chính những người phụ nữ đó vào một vị thế khó xử, trở thành đối tượng của sự soi mói và chỉ trích.
Sống bê tha, thiếu đức trong sạch
Khái niệm "sống bê tha" rộng hơn việc vi phạm đức khiết tịnh, nó bao hàm một lối sống thiếu chuẩn mực, không xứng hợp với bậc sống tu trì.
• Phản chứng Tin Mừng: Linh mục được mời gọi sống một cuộc đời thanh貧, giản dị và siêu thoát. Khi giáo dân thấy vị mục tử của mình sa đà vào những thú vui trần tục như rượu chè, cờ bạc, ăn chơi xa hoa, sử dụng ngôn từ thô tục, hay đam mê những hình thức giải trí không lành mạnh, họ thấy một sự phản chứng lại chính Tin Mừng mà ngài rao giảng. Thay vì là "muối cho đời" và "ánh sáng cho trần gian", lối sống đó lại làm cho hình ảnh linh mục trở nên tầm thường và méo mó.
• Mất uy tín và sự tôn trọng: Một người không thể tự quản lý đời sống cá nhân của mình một cách có kỷ luật và trong sạch thì khó có thể hướng dẫn thiêng liêng cho người khác. Giáo dân sẽ tự hỏi: "Một người say sưa làm sao có thể khuyên tôi sống tiết độ? Một người ham mê cờ bạc làm sao có thể dạy tôi về sự phó thác vào Chúa Quan Phòng?". Sự kính trọng dành cho linh mục không chỉ đến từ chức thánh, mà còn từ nhân cách và đời sống gương mẫu của ngài. Khi nhân cách bị hoen ố, sự kính trọng cũng dần phai nhạt.
• Tổn hại đến sức khỏe thiêng liêng của cộng đoàn: Một linh mục sống bê tha không chỉ làm hại chính linh hồn mình mà còn làm nguội lạnh đời sống đạo của giáo xứ. Ngài sẽ không còn đủ sự nhạy bén thiêng liêng để nhận ra nhu cầu của đoàn chiên, không còn nhiệt huyết để cử hành các bí tích một cách sốt sắng, và không còn lửa mến để rao giảng Lời Chúa. Cả cộng đoàn sẽ phải chịu hậu quả từ sự sa sút thiêng liêng của vị mục tử.
Tỏ ra ham mê và chạy theo tiền bạc
Đây là một trong những điều khiến giáo dân cảm thấy bị xúc phạm và thất vọng nhất, vì nó đi ngược lại hoàn toàn với tinh thần khó nghèo của Tin Mừng.
• Phản lại hình ảnh Chúa Kitô khó nghèo: Chúa Giêsu đã sống một cuộc đời nghèo khó, "không có hòn đá gối đầu" (Lc 9,58). Ngài đã cảnh báo rất nghiêm khắc về nguy cơ của cải vật chất: "Anh em không thể vừa làm tôi Thiên Chúa, vừa làm tôi tiền của được" (Lc 16,13). Một linh mục tỏ ra ham mê tiền bạc, tìm mọi cách để có tiền, sống một cuộc sống xa hoa, hưởng thụ vật chất là một hình ảnh đối nghịch hoàn toàn với Chúa Kitô.
• Gây nghi ngờ về động cơ phục vụ: Giáo dân đóng góp cho nhà thờ với một tâm tình hy sinh, quảng đại, mong muốn xây dựng Nước Chúa. Khi họ thấy vị mục tử của mình quá quan tâm đến tiền bạc, thường xuyên nói về tiền, hay sử dụng tiền của giáo xứ một cách thiếu minh bạch cho những nhu cầu cá nhân xa xỉ, họ sẽ đặt câu hỏi về động cơ thật sự của ngài. "Ngài phục vụ Chúa và các linh hồn, hay ngài đang lợi dụng chức vụ để làm giàu cho bản thân?". Khi sự nghi ngờ này nảy sinh, lòng quảng đại của giáo dân sẽ giảm sút, và sự hợp tác trong các công việc chung của giáo xứ sẽ trở nên khó khăn.
• Tạo ra sự bất công và chia cách: Việc ham mê tiền bạc thường dẫn đến thái độ "trọng phú khinh bần". Linh mục có thể tỏ ra ưu ái những người giàu có, những ân nhân lớn, trong khi lại thờ ơ, lạnh nhạt với những người nghèo khó, không có gì để đóng góp. Điều này tạo ra một sự phân biệt đối xử và bất công ngay trong nhà của Chúa, nơi mà mọi người đều là anh chị em bình đẳng. Nó phá vỡ tính hiệp thông của cộng đoàn và làm tổn thương những người yếu thế nhất.
. Không giữ lời hứa
Yếu tố này có vẻ ít nghiêm trọng hơn so với bốn yếu tố trên, nhưng nó lại tác động trực tiếp đến sự tín nhiệm trong các mối quan hệ hằng ngày và cho thấy phẩm chất nhân bản của vị mục tử.
• Xói mòn sự tin tưởng: Lời hứa là nền tảng của sự tin tưởng. Một linh mục thường xuyên thất hứa, dù là trong những việc nhỏ nhặt (hứa gọi lại, hứa đến thăm, hứa giải quyết một việc gì đó...) sẽ dần dần đánh mất sự tín nhiệm của giáo dân. Họ sẽ có cảm giác rằng lời nói của cha không có trọng lượng, rằng ngài không thực sự quan tâm đến những lo lắng và nhu cầu của họ.
• Biểu hiện của sự thiếu tôn trọng và thiếu trách nhiệm: Việc không giữ lời hứa cho thấy một sự thiếu tôn trọng đối với người mà mình đã hứa. Nó cũng cho thấy một thái độ thiếu trách nhiệm trong sứ vụ. Người mục tử tốt lành là người "biết chiên của mình" và quan tâm đến từng con chiên. Sự đãng trí hay thất hứa có hệ thống không phải là một cái cớ, mà là một dấu hiệu của sự thiếu quan tâm mục vụ.
• Ảnh hưởng đến uy tín trong những việc lớn: Tục ngữ có câu: "Ai trung tín trong việc nhỏ, thì cũng trung tín trong việc lớn". Nếu giáo dân không thể tin vào lời hứa của linh mục trong những việc nhỏ, làm sao họ có thể hoàn toàn tin tưởng vào sự hướng dẫn của ngài trong những vấn đề lớn lao của đời sống đức tin, luân lý và ơn gọi? Sự thiếu nhất quán giữa lời nói và việc làm, dù nhỏ, cũng tạo ra những vết rạn trong uy tín của người mục tử.
Chân dung linh mục mà giáo dân mong đợi
Từ việc phân tích những điều tiêu cực, chúng ta có thể phác họa nên chân dung vị linh mục lý tưởng mà tâm hồn mỗi người giáo dân luôn khao khát và mong đợi. Đây không phải là một hình mẫu siêu thực, nhưng là hiện thân của những giá trị Tin Mừng cốt lõi.
Một con người của Thiên Chúa: Trước hết và trên hết, linh mục phải là người có đời sống nội tâm sâu sắc. Giáo dân muốn thấy một vị mục tử yêu mến Thánh Thể, siêng năng cầu nguyện, say mê Lời Chúa. Chính từ mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa, ngài mới có thể ban phát những ân sủng thiêng liêng cho đoàn chiên. Sự thánh thiện của ngài không thể che giấu được, nó sẽ tự tỏa ra qua lời nói, cử chỉ và cả sự thinh lặng của ngài.
Một người cha nhân hậu và gần gũi: Giáo dân khao khát một vị mục tử có trái tim của Chúa Giêsu, một trái tim biết yêu thương, cảm thông và tha thứ. Một người cha biết lắng nghe không phán xét, biết đến với những con chiên đau khổ, lạc loài. Ngài không phải là một ông hoàng xa cách, nhưng là người sẵn sàng "mang lấy mùi của chiên", cùng đi, cùng ở, cùng chia sẻ vui buồn với đoàn chiên của mình.
Một người thầy khôn ngoan và trung thành: Giáo dân cần một người thầy có khả năng giảng dạy Lời Chúa một cách rõ ràng, sống động và phù hợp với đời sống của họ. Quan trọng hơn, lời giảng dạy đó phải hoàn toàn trung thành với giáo huấn của Giáo Hội. Họ tin tưởng vào một vị mục tử biết bảo vệ đức tin tinh tuyền, không pha trộn với những tư tưởng lệch lạc, không chạy theo những trào lưu thế tục.
Một người quản lý minh bạch và công tâm: Trong việc quản trị tài sản của giáo xứ, giáo dân mong đợi sự minh bạch, rõ ràng và khôn ngoan. Họ muốn thấy tiền của chung được sử dụng đúng mục đích, ưu tiên cho việc thờ phượng, bác ái và truyền giáo. Một vị mục tử công tâm là người đối xử với mọi thành phần trong giáo xứ một cách công bằng, không thiên vị, luôn đặt lợi ích chung của cộng đoàn lên trên hết.
Một con người có nhân bản trưởng thành: Chức thánh không xóa đi nhân tính. Giáo dân mong đợi ở linh mục một nhân cách quân bình, trưởng thành về mặt tình cảm, đáng tin cậy, biết giữ lời, khiêm tốn và có tinh thần đối thoại. Một con người vui vẻ, lạc quan và giàu lòng nhân ái sẽ dễ dàng chinh phục được trái tim của mọi người.
Mối tương quan giữa linh mục và giáo dân là một con đường hai chiều. Sẽ là thiếu sót và bất công nếu chỉ nhìn vào những yếu điểm của linh mục mà không đề cập đến thái độ và trách nhiệm của người giáo dân.
Trách nhiệm và Thái độ cần có của người Giáo dân
Cầu nguyện và hy sinh cho các Linh mục: Đây là trách nhiệm hàng đầu và quan trọng nhất. Thánh Gioan Vianney đã nói: "Nghề làm linh mục là một nghề nguy hiểm". Các ngài phải đối mặt với vô vàn cám dỗ, áp lực và gánh nặng. Hơn ai hết, các ngài cần đến lời cầu nguyện và những hy sinh âm thầm của đoàn chiên để có thể đứng vững và chu toàn sứ vụ. Thay vì chỉ trích, hãy cầu nguyện nhiều hơn.
Cộng tác trong tinh thần xây dựng: Linh mục không phải là người làm mọi việc trong giáo xứ. Người giáo dân, với những đặc sủng riêng, được mời gọi tích cực cộng tác với vị mục tử trong mọi hoạt động của cộng đoàn. Sự cộng tác này phải dựa trên tinh thần yêu mến, vâng phục và xây dựng, chứ không phải để thể hiện bản thân hay tìm kiếm quyền lực.
Tránh hai thái cực: Sùng bái và Chỉ trích cay nghiệt:
o Chủ nghĩa giáo sĩ trị (Clericalism): Là thái độ sùng bái linh mục một cách mù quáng, cho rằng các ngài luôn đúng trong mọi sự, không dám góp ý hay phản biện. Thái độ này vừa làm hư linh mục, vừa làm cho người giáo dân trở nên thụ động và vô trách nhiệm.
o Thái độ chỉ trích cay nghiệt: Ngược lại, một số người lại có xu hướng chỉ chăm chăm soi mói những lỗi lầm của linh mục, phán xét một cách thiếu bác ái và lan truyền những thông tin tiêu cực, gây chia rẽ và làm tổn thương thanh danh của các ngài cũng như của Giáo Hội.
Góp ý trong sự thật và bác ái: Khi nhận thấy những thiếu sót nơi vị mục tử, người giáo dân có trách nhiệm và cũng có quyền góp ý. Tuy nhiên, việc góp ý này phải được thực hiện một cách khôn ngoan: trong sự thật, với lòng bác ái, và đúng cách. Trước hết, nên gặp riêng để trao đổi trong tình cha con. Nếu không có kết quả, có thể trình bày với những người có trách nhiệm cao hơn (cha quản hạt, Đức Giám mục) theo đúng phẩm trật của Giáo Hội, tuyệt đối tránh việc tung hê lên mạng xã hội hay bàn tán nơi công cộng.
Lòng bao dung và tha thứ: Giáo dân cần luôn nhớ rằng, linh mục cũng là một con người yếu đuối, mỏng giòn như mọi người. Các ngài cũng có thể vấp ngã. "Kho tàng chức linh mục được chứa đựng trong những bình sành" (x. 2 Cr 4,7). Vì vậy, cần có một trái tim bao dung, sẵn sàng tha thứ và nâng đỡ khi các ngài lầm lỗi, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa con người tội lỗi của linh mục và chức thánh cao cả mà ngài mang nơi mình.
Mối tương quan giữa linh mục và giáo dân là một trong những thước đo sức khỏe của đời sống Giáo Hội. Một mối tương quan lành mạnh, dựa trên sự tôn trọng, tin tưởng và yêu thương lẫn nhau sẽ tạo nên một cộng đoàn hiệp nhất, thánh thiện và hăng say loan báo Tin Mừng. Ngược lại, một mối tương quan rạn nứt sẽ làm cho cộng đoàn suy yếu, đời sống đức tin nguội lạnh và trở thành cớ vấp phạm cho những người xung quanh.
Năm yếu tố được nêu ra – lập trường chống đối Giáo Hội, vướng bận tình cảm, đời sống bê tha, ham mê tiền bạc, và không giữ lời hứa – chính là những liều thuốc độc có sức tàn phá ghê gớm mối tương quan này. Chúng tấn công trực diện vào chính căn tính và sứ vụ của người linh mục, làm sụp đổ hình ảnh "Alter Christus" trong mắt đoàn chiên. Sự khó chấp nhận của giáo dân trước những biểu hiện này không phải là một sự khắt khe quá đáng, mà là một phản ứng tự nhiên của đức tin, một sự bảo vệ những giá trị thiêng liêng mà họ hằng trân quý.
Tuy nhiên, bài học không chỉ dành riêng cho các linh mục. Người giáo dân cũng được mời gọi nhìn lại trách nhiệm của mình. Thay vì chỉ đứng ở vị trí một người phán xét, hãy trở thành một người bạn đồng hành, một người nâng đỡ bằng lời cầu nguyện, một người cộng tác viên tích cực và một người góp ý chân thành.
Để xây dựng tương lai của Giáo Hội, hơn bao giờ hết, chúng ta cần những linh mục thánh thiện theo gương Chúa Kitô Mục Tử Nhân Lành – những vị mục tử có con tim của người cha, trí tuệ của người thầy và đôi tay của người phục vụ. Đồng thời, chúng ta cũng cần những người giáo dân trưởng thành trong đức tin, biết yêu thương và có trách nhiệm với các vị chủ chăn của mình. Chỉ khi cả hai phía cùng nỗ lực trong ân sủng của Chúa Thánh Thần, mối tương quan mục tử - đoàn chiên mới thực sự trở thành một dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa lòng thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
+++++++++
HÌNH ẢNH NGƯỜI LINH MỤC TRONG LÒNG GIÁO DÂN VÀ SỨC ẢNH HƯỞNG LÊN ĐOÀN CHIÊN
Lời hứa của Thiên Chúa qua miệng ngôn sứ Giêrêmia từ ngàn xưa vẫn luôn là niềm thao thức và hy vọng lớn lao của dân Chúa qua mọi thời đại. Trong lòng Giáo Hội, linh mục luôn chiếm một vị trí đặc biệt. Ngài không chỉ là một nhà quản trị, một người cử hành nghi lễ, mà còn là hiện thân hữu hình của Chúa Kitô Mục Tử Nhân Lành (Alter Christus), là người cha thiêng liêng, người thầy dạy dỗ và là người bạn đồng hành trên hành trình đức tin của đoàn chiên.
Lòng kính trọng mà giáo dân dành cho một linh mục không tự nhiên mà có. Nó không đơn thuần đến từ chức thánh ngài đã lãnh nhận, nhưng được vun trồng và đơm hoa kết trái từ chính đời sống và chứng tá của vị mục tử ấy. Đó là một sự kính trọng sâu sắc, xuất phát từ con tim, được xây dựng trên những nền tảng thiêng liêng và cụ thể. Bài suy tư này xin được đi sâu vào những khía cạnh tạo nên sự kính trọng đó và phân tích sức ảnh hưởng hai chiều, mật thiết giữa đời sống của linh mục và sức sống đức tin của cộng đoàn giáo dân.
Giáo dân, với sự nhạy bén của đức tin (sensus fidei), có một khả năng đặc biệt để nhận ra sự thánh thiện. Họ không đòi hỏi linh mục phải là một siêu nhân hoàn hảo, không bao giờ sai lỗi. Nhưng họ luôn khao khát và tìm kiếm nơi vị mục tử của mình những dấu chỉ của một con người thuộc về Chúa. Lòng kính trọng thực sự được xây nên từ ba cột trụ chính yếu sau đây:
Đây là yếu tố nền tảng và quan trọng hơn hết. Sự thánh thiện không phải là một danh hiệu, mà là một sức sống tỏa ra từ bên trong. Một linh mục thánh thiện là người có mối tương quan cá vị, sâu đậm với Chúa Giêsu Thánh Thể. Đời sống cầu nguyện của ngài không phải là một bổn phận phải chu toàn, mà là hơi thở, là nhu cầu sống còn. Giáo dân có thể cảm nhận được điều này qua cách ngài cử hành Thánh Lễ một cách sốt sắng, trang nghiêm; qua những bài giảng được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và kinh nghiệm cầu nguyện, chạm đến tâm hồn người nghe; qua cách ngài ngồi tòa giải tội với lòng thương xót của người cha nhân hậu.
Sự thánh thiện của linh mục còn thể hiện qua các nhân đức đối thần (Tin, Cậy, Mến) và các nhân đức nhân bản (khôn ngoan, công bằng, can đảm, tiết độ). Một linh mục khiêm tốn, không tìm kiếm danh vọng cho bản thân nhưng luôn quy hướng mọi sự về cho Chúa. Một linh mục khó nghèo, không dính bén với tiền bạc, không sống xa hoa hưởng thụ nhưng chan hòa, gần gũi với người nghèo. Một linh mục trong sạch, không chỉ trong thân xác mà cả trong tư tưởng, lời nói và ánh nhìn. Một linh mục vâng phục, không làm theo ý riêng nhưng luôn tìm kiếm và thi hành thánh ý Chúa qua các đấng bề trên.
Khi giáo dân nhìn thấy một linh mục như thế, họ không chỉ thấy một con người đáng kính, mà họ thấy được hình ảnh của chính Chúa Kitô đang hiện diện giữa họ. Sự thánh thiện của ngài trở thành một lời chứng hùng hồn, một lời mời gọi sống động, kéo người ta đến gần Chúa hơn. Lòng kính trọng lúc này không còn là sự xã giao, mà là một sự ngưỡng mộ thiêng liêng, một lòng biết ơn vì có được một vị mục tử như lòng Chúa mong ước.
Nếu sự thánh thiện là gốc rễ, thì những hành động cụ thể trong đời sống hằng ngày chính là hoa trái chứng minh cho sức sống của gốc rễ đó.
Thiên chức linh mục gắn liền với những bổn phận mục vụ nặng nề: cử hành các bí tích, giảng dạy Lời Chúa, quản trị giáo xứ, thăm viếng kẻ liệt, an ủi người sầu khổ, đồng hành với các giới, các hội đoàn... Một linh mục siêng năng, cần mẫn là người không quản ngại khó khăn, không từ chối hy sinh, luôn hết lòng với đoàn chiên được trao phó.
Giáo dân sẽ hết lòng quý mến một vị linh mục luôn đúng giờ trong các cử hành phụng vụ, luôn sẵn sàng ban bí tích Giải tội bất cứ khi nào có người cần, luôn dành thời gian để lắng nghe và chia sẻ với những tâm hồn đang gặp khủng hoảng. Họ trân trọng một vị mục tử không ngồi yên trong phòng riêng tiện nghi, nhưng lặn lội đến những gia đình ở vùng sâu vùng xa, thăm hỏi những người già neo đơn, chơi đùa với các em thiếu nhi.
Sự cần mẫn ấy cho thấy tình yêu và trách nhiệm. Nó chứng tỏ rằng đối với ngài, linh mục không phải là một nghề nghiệp để mưu sinh, mà là một ơn gọi để phục vụ đến quên mình. Chính mồ hôi và sự vất vả của vị mục tử trong cánh đồng truyền giáo của giáo xứ sẽ tưới gội cho hạt giống đức tin nơi giáo dân được nảy mầm và lớn lên. Sự tận tụy ấy tự nó đã là một bài giảng không lời đầy sức thuyết phục.
Đây là điểm mấu chốt để kiểm chứng sự chân thật. Lời giảng thuyết trên tòa giảng sẽ trở nên sáo rỗng và vô hiệu nếu chính người giảng không sống những điều mình rao giảng. Ngược lại, một đời sống nhất quán giữa lời nói và việc làm sẽ tạo nên một uy tín và sức ảnh hưởng vô cùng lớn.
Giáo dân sẽ tin vào lời giảng về sự tha thứ khi họ thấy cha xứ của mình thực sự bao dung, không để bụng, không chấp nhất những lời chỉ trích hay những hành động thiếu sót của người khác. Họ sẽ được thuyết phục về sự khó nghèo khi thấy cha sống một cuộc đời đơn sơ, giản dị, không chạy theo vật chất. Họ sẽ học được bài học về sự khiêm nhường khi thấy cha sẵn sàng lắng nghe ý kiến của mọi người, nhận ra sai lỗi của mình và không bao giờ tự đề cao bản thân.
Khi linh mục sống những gì ngài giảng, đời sống của ngài trở thành một cuốn Tin Mừng sống động. Mỗi hành động, cử chỉ, lời nói của ngài đều mang âm hưởng của Tin Mừng. Ngài không chỉ "dạy" đạo, mà ngài "sống" đạo và "truyền" sự sống của đạo cho người khác. Sự nhất quán này tạo ra một sự tin tưởng tuyệt đối. Giáo dân sẽ không chỉ kính trọng ngài như một vị lãnh đạo, mà còn yêu mến ngài như một người cha, một tấm gương sáng để noi theo trên con đường nên thánh.
Mối tương quan giữa linh mục và giáo dân không phải là mối tương quan một chiều. Nó có sự tác động qua lại sâu sắc, giống như mối liên hệ giữa người chăn chiên và đàn chiên. Tình trạng của người chăn ảnh hưởng trực tiếp đến sự an nguy và sức sống của cả đàn. Thánh Gioan Maria Vianney, bổn mạng các cha sở, đã từng nói: “Linh mục đi đâu, thì giáo dân sẽ theo đó”. Câu nói này đã khái quát một chân lý thiêng liêng sâu sắc, có thể được cụ thể hóa qua ba thực trạng sau:
Một linh mục thánh thiện, đạo đức và tận tụy có sức ảnh hưởng vô cùng lớn lao trên đời sống đức tin của giáo dân.
• Nâng cao đời sống thiêng liêng: Khi linh mục cử hành Thánh Lễ sốt sắng, giáo dân sẽ tham dự một cách ý thức và sốt sắng hơn. Khi ngài giảng Lời Chúa một cách sâu sắc, giáo dân sẽ thêm yêu mến và khao khát sống Lời Chúa. Khi ngài cổ võ lòng sùng kính Thánh Thể, các giờ chầu sẽ đông người tham dự hơn. Đời sống cầu nguyện của cả giáo xứ được nâng lên.
• Thúc đẩy tinh thần phục vụ và hiệp nhất: Một linh mục nhiệt thành, hết mình với công việc chung sẽ khơi dậy được tinh thần dấn thân phục vụ nơi giáo dân. Ngài sẽ quy tụ được nhiều người cộng tác trong các công việc của giáo xứ. Sự khiêm tốn và yêu thương của ngài sẽ là chất keo hàn gắn những chia rẽ, xây dựng một cộng đoàn hiệp nhất, yêu thương.
• Trở thành nguồn an ủi và sức mạnh: Trong những lúc khó khăn, thử thách, bệnh tật hay đau khổ, sự hiện diện, lời cầu nguyện và những lời khuyên của một vị mục tử thánh thiện là nguồn an ủi và sức mạnh vô giá cho giáo dân. Họ tìm thấy nơi ngài một điểm tựa thiêng liêng vững chắc.
• Gây cảm hứng cho ơn gọi: Chính đời sống thánh thiện và hạnh phúc trong ơn gọi của linh mục là bài giảng hùng hồn nhất, có sức khơi dậy và nuôi dưỡng ơn gọi linh mục và tu sĩ nơi các bạn trẻ trong giáo xứ.
Tóm lại, một vị linh mục tốt lành là một hồng ân lớn lao mà Thiên Chúa ban cho giáo xứ. Ngài như một dòng nước mát lành tưới gội cho mảnh đất tâm hồn của giáo dân, làm cho hoa trái đức tin, đức cậy, đức mến được trổ sinh dồi dào.
Chân lý “linh mục thế nào, giáo xứ thế ấy” được minh chứng rõ nét qua những thực trạng của đời sống đức tin cộng đoàn, tương ứng với tình trạng thiêng liêng của vị mục tử.
Đây là viễn cảnh lý tưởng và là hoa trái tất yếu khi một giáo xứ được dẫn dắt bởi một vị mục tử thánh thiện. “Thánh thiện” ở đây không có nghĩa là hoàn hảo không tì vết, nhưng là một linh mục luôn nỗ lực không ngừng trong hành trình nên thánh, luôn đặt Chúa làm trung tâm đời mình.
Khi linh mục là một con người cầu nguyện, ngài sẽ thổi hồn cầu nguyện vào trong giáo xứ. Các buổi cử hành phụng vụ trở nên sống động và sốt sắng. Giáo dân đến nhà thờ không phải vì thói quen hay bổn phận, nhưng vì khao khát được gặp gỡ Chúa.
Khi linh mục có lòng yêu mến người nghèo, cả giáo xứ sẽ được khơi dậy tinh thần bác ái. Các hoạt động từ thiện, thăm viếng người đau yếu, giúp đỡ người khó khăn sẽ trở nên sôi nổi. Giáo xứ không còn đóng khung trong bốn bức tường nhà thờ, mà mở ra để phục vụ xã hội.
Khi linh mục sống khiêm tốn và hiệp nhất, ngài sẽ quy tụ được mọi thành phần dân Chúa. Các hội đoàn sinh hoạt trong tinh thần tương trợ lẫn nhau, những mâu thuẫn được giải quyết trong yêu thương. Giáo xứ trở thành một gia đình thực sự, nơi mọi người cảm thấy được yêu thương và thuộc về.
Một linh mục thánh thiện là một ngọn đuốc sáng. Ngài không chỉ soi đường cho mình mà còn thắp lên ngọn lửa đức tin trong lòng mỗi giáo dân. Kết quả là một cộng đoàn sống động, trưởng thành trong đức tin, hăng say trong việc tông đồ và trở thành men, muối, ánh sáng cho môi trường xung quanh.
Đây là một thực trạng đáng suy tư và khá phổ biến. “Tốt lành” ở đây có thể hiểu là một linh mục không có tai tiếng gì, chu toàn các bổn phận một cách máy móc, giữ luật lệ một cách cẩn thận, nhưng lại thiếu “lửa”, thiếu sự say mê của một tâm hồn đang yêu. Ngài là một “nhà quản trị” giỏi, một “viên chức” mẫn cán của Nước Trời, hơn là một người cha, một vị ngôn sứ.
Trong một giáo xứ có vị mục tử như vậy, mọi thứ có vẻ vẫn vận hành tốt đẹp. Nhà thờ được xây dựng khang trang, các sổ sách được quản lý minh bạch, các giờ lễ được cử hành đúng giờ. Giáo dân vẫn đi lễ, vẫn giữ đạo, nhưng đời sống đức tin của họ có nguy cơ trở nên “khô khan”.
• Đạo chỉ còn là lề luật: Việc giữ đạo chỉ còn là việc chu toàn những luật lệ bên ngoài (đi lễ Chúa Nhật, xưng tội rước lễ một năm một lần...) mà thiếu đi sự kết hiệp nội tâm với Chúa.
• Đời sống đức tin trì trệ: Giáo dân không được thúc đẩy để tiến sâu hơn trong đời sống cầu nguyện, không được khích lệ để đọc và suy gẫm Lời Chúa. Đức tin không lớn lên, chỉ dừng lại ở mức độ căn bản.
• Thiếu tinh thần truyền giáo: Giáo xứ trở nên khép kín, chỉ lo cho các sinh hoạt nội bộ mà thiếu đi ngọn lửa nhiệt thành loan báo Tin Mừng cho những người chưa biết Chúa.
Vị linh mục “tốt lành” nhưng thiếu thánh thiện giống như một người đầu bếp nấu một bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng nhưng lại thiếu gia vị. Người ăn vẫn có thể no bụng, nhưng không cảm thấy ngon miệng, không có sự hứng khởi. Tương tự, giáo dân vẫn “giữ đạo”, nhưng không cảm nhận được niềm vui và sự ngọt ngào của Tin Mừng. Lâu dần, sự khô khan ấy có thể dẫn đến sự nguội lạnh và dửng dưng.
Đây là kịch bản bi thảm nhất. “Khô khan” ở đây đã tiến đến một mức độ tiêu cực hơn, có thể là sự nguội lạnh, bê trễ trong các bổn phận thiêng liêng, hoặc tệ hơn là bị vướng vào những đam mê thế tục như tiền bạc, quyền lực, hưởng thụ, và gây nên những gương mù, gương xấu.
Khi người mục tử đã đánh mất sự nhạy bén thiêng liêng, đời sống của ngài sẽ trở thành một phản chứng.
• Gây cớ vấp phạm: Những hành động, lời nói thiếu chuẩn mực, những dính bén vật chất, những biểu hiện của sự kiêu ngạo, độc đoán nơi linh mục sẽ là cớ vấp phạm lớn lao cho giáo dân. Nó làm suy giảm và thậm chí giết chết đức tin nơi những tâm hồn yếu đuối. Người ta sẽ có lý do để biện minh cho tội lỗi của mình: “Cha còn như thế, huống chi là tôi”.
• Làm mất sự thánh thiêng: Khi linh mục cử hành các bí tích một cách vội vã, cẩu thả, các bí tích có nguy cơ bị xem như những nghi thức rỗng tuếch. Nhà thờ không còn là nơi thánh thiêng để gặp gỡ Chúa, mà có thể trở thành một sân khấu của những tranh giành, phe phái.
• Đoàn chiên tan tác: Khi mục tử không còn là tấm gương, giáo dân sẽ mất phương hướng. Họ không còn tìm thấy nơi giáo xứ một nguồn mạch thiêng liêng. Người thì bỏ bê việc đạo đức, kẻ thì tìm đến những nơi khác, hoặc tệ hơn là rời bỏ Giáo Hội. Sự chia rẽ, nghi kỵ, kết án lẫn nhau sẽ lan tràn trong cộng đoàn.
Một linh mục khô khan, tội lỗi giống như một nguồn nước bị ô nhiễm. Không những không thể làm cho cây cối xanh tươi mà còn gieo rắc bệnh tật và sự chết. Đây là một thảm kịch cho chính linh hồn của vị linh mục đó và là một tai họa cho cả cộng đoàn mà ngài được trao phó.
Thiên chức linh mục thật cao cả nhưng cũng thật mong manh. Vị linh mục cũng là một con người với đầy đủ những yếu đuối của kiếp nhân sinh, nhưng lại mang trên mình một trọng trách thánh thiêng. Đời sống của ngài có sức ảnh hưởng sâu đậm đến vận mệnh thiêng liêng của biết bao tâm hồn.
Nhìn vào những thực trạng trên, chúng ta được mời gọi đến hai thái độ.
Trước hết, đối với các linh mục, đây là lời nhắc nhở khẩn thiết về tầm quan trọng của việc nên thánh mỗi ngày. Sự thánh thiện không phải là một lựa chọn, mà là một đòi hỏi cấp bách của sứ vụ. Chỉ khi nào linh mục thực sự thuộc về Chúa, ngài mới có thể dẫn đưa người khác đến với Chúa.
Thứ đến, đối với giáo dân, chúng ta được mời gọi hãy yêu thương và cầu nguyện cho các linh mục của mình nhiều hơn nữa. Thay vì chỉ phán xét, chỉ trích những yếu đuối của các ngài, chúng ta hãy dùng lời cầu nguyện và sự hy sinh âm thầm để nâng đỡ các ngài trong sứ vụ nặng nề. Hãy cộng tác với các ngài trong tinh thần xây dựng, và hãy là những thành viên tích cực để làm cho giáo xứ trở thành một cộng đoàn thánh thiện. Một giáo dân tốt lành cũng là nguồn động viên và là niềm vui lớn lao cho vị mục tử của mình.
Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria, Mẹ của các linh mục, và Thánh Gioan Vianney, ban cho Giáo Hội có được những mục tử như lòng Chúa mong ước – những mục tử thánh thiện, khôn ngoan và nhiệt thành, để các ngài có thể dẫn dắt đoàn chiên Chúa đến đồng cỏ xanh tươi và nguồn nước trong lành của sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
++++++++++
NHỮNG VẾT RẠN TRONG TÌNH MỤC TỬ
Trong đời sống đức tin của Giáo Hội, hình ảnh vị mục tử và đoàn chiên là một trong những biểu tượng đẹp đẽ và sâu sắc nhất. Mối tương quan ấy, khi được xây dựng trên nền tảng tình yêu, sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau, sẽ trở thành nguồn mạch ân sủng, tạo nên một cộng đoàn sống động và hiệp nhất. Tuy nhiên, bên cạnh những trường hợp đổ vỡ niềm tin nghiêm trọng khiến giáo dân khó có thể chấp nhận một linh mục, còn tồn tại một thực trạng khác, âm thầm nhưng không kém phần nguy hại: đó là tình trạng "chấp nhận gượng ép".
Đây là tình trạng mà ở đó, vị linh mục không vi phạm những giới luật nặng nề hay gây ra những gương xấu tai tiếng, nhưng lại có những nét tính cách, những lối hành xử đi ngược lại với tinh thần phục vụ của Tin Mừng. Giáo dân, vì lòng tôn trọng chức thánh và sự hiệp thông của Giáo Hội, không công khai chống đối, nhưng trong lòng lại không có sự cảm phục, yêu mến. Họ chấp nhận vị mục tử của mình một cách miễn cưỡng, như một nghĩa vụ phải tuân giữ. Mối tương quan mục tử - đoàn chiên khi đó chỉ còn là một cái vỏ hình thức, thiếu vắng sự ấm áp của con tim. Sự "bình an" trong giáo xứ chỉ là một sự "bình an" bề mặt, che giấu một sự nguội lạnh và xa cách bên trong.
Bài luận này sẽ tập trung suy tư sâu sắc về những nét tính cách nơi một linh mục có thể dẫn đến tình trạng "chấp nhận gượng ép" này, cụ thể là tính hay khoe khoang, tự đề cao; khuynh hướng tìm kiếm danh vọng; và thái độ độc tài, nóng nảy, cố chấp. Qua đó, bài viết mong muốn góp một tiếng nói để cả linh mục và giáo dân cùng nhìn lại, nhận diện những "vết rạn" trong tình mục tử và tìm kiếm những phương thế chữa lành, hầu xây dựng một cộng đoàn thực sự là gia đình của Thiên Chúa.
Bản chất và Tác hại của sự "Chấp nhận Gượng ép"
"Chấp nhận gượng ép" không phải là một sự từ chối, nhưng là một sự chấp nhận không có niềm vui, không có sự gắn kết. Nó biểu hiện qua nhiều hình thức:
• Sự hợp tác hình thức: Giáo dân vẫn tham gia các sinh hoạt, vẫn đóng góp cho các công trình, nhưng làm với một tinh thần nghĩa vụ, "cho tròn bổn phận", chứ không có sự nhiệt thành, vui tươi và sáng tạo.
• Sự xa cách về tình cảm: Có một khoảng cách vô hình giữa linh mục và giáo dân. Người ta tôn trọng chức vụ nhưng không gần gũi với con người. Những cuộc trò chuyện chỉ mang tính xã giao, thiếu vắng sự chia sẻ tâm tình sâu sắc.
• Sự im lặng tiêu cực: Thay vì đối thoại và góp ý xây dựng, nhiều giáo dân chọn cách im lặng, âm thầm chịu đựng hoặc bàn tán riêng với nhau. Sự im lặng này không phải là dấu hiệu của sự đồng thuận, mà là của sự thất vọng và bất lực.
Tình trạng này, dù không gây ra khủng hoảng tức thời, nhưng lại có sức tàn phá âm thầm và lâu dài. Nó giống như một thứ "thuốc độc mãn tính", từ từ làm tê liệt sức sống thiêng liêng của cộng đoàn. Nó làm cho sứ điệp Tin Mừng trở nên nhạt nhẽo, các cử hành phụng vụ trở nên máy móc, và tình hiệp thông huynh đệ chỉ còn là một khẩu hiệu suông.
Khi mục tử trở thành trung tâm: Vấn nạn khoe khoang và tự đề cao
Một trong những tính cách đầu tiên khiến giáo dân cảm thấy khó gần và phải chấp nhận linh mục một cách miễn cưỡng là tính hay khoe khoang và tự đề cao.
• Sự lệch lạc về căn tính mục tử: Căn tính sâu xa nhất của linh mục là trở nên một "Alter Christus" (một Kitô khác) và là người phục vụ. Chúa Giêsu đã nêu gương khiêm hạ tột cùng khi rửa chân cho các môn đệ và dạy rằng: "Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em" (Mt 20,26). Thánh Gioan Tẩy Giả, mẫu gương của người dọn đường cho Chúa, đã khẳng định một chân lý cho mọi người phục vụ Tin Mừng: "Người phải lớn lên, còn thầy phải nhỏ lại" (Ga 3,30).
Khi một linh mục có xu hướng khoe khoang, tự đề cao, ngài đang vô tình đặt cái tôi của mình vào vị trí trung tâm, thay vì đặt Chúa Kitô. Sứ vụ không còn là để vinh danh Chúa, mà là để làm nổi bật bản thân. Những công trình, những thành tích, những bài giảng hay... thay vì là phương tiện để dẫn đưa các linh hồn đến với Chúa, lại trở thành những cái cớ để tìm kiếm lời khen và sự ngưỡng mộ của người đời. Đây là một sự lệch lạc nghiêm trọng về căn tính, biến sứ vụ thánh thiêng thành một sân khấu cho cái tôi.
• Tác động tâm lý đến giáo dân: Người giáo dân, với sự nhạy bén của đức tin (sensus fidei), có thể dễ dàng nhận ra điều này. Họ đến nhà thờ để tìm kiếm Chúa, để được nghe Lời Chúa, chứ không phải để nghe những câu chuyện về thành tích cá nhân của vị mục tử.
o Cảm giác mệt mỏi và xa cách: Việc phải nghe đi nghe lại những lời khoe khoang khiến giáo dân cảm thấy mệt mỏi. Họ cảm nhận được sự bất an và nhu cầu được khẳng định nơi vị mục tử, thay vì một sự bình an và khiêm tốn của một con người sống kết hợp với Chúa. Điều này tạo ra một khoảng cách, vì họ thấy linh mục quá bận tâm đến hình ảnh của mình hơn là những nhu cầu và lo lắng của họ.
o Gây nghi ngờ về sự chân thành: Khi một linh mục luôn tự đề cao, những hành động phục vụ của ngài, dù tốt đẹp, cũng có thể bị đặt dưới dấu hỏi về động cơ. "Cha làm điều này vì yêu mến cộng đoàn, hay vì muốn có thêm một thành tích để khoe?". Sự nghi ngờ này làm xói mòn lòng tin, vốn là chất keo gắn kết mối tương quan mục tử - đoàn chiên.
• Những biểu hiện cụ thể: Tính cách này có thể biểu lộ qua việc thường xuyên kể lể về những thành công ở giáo xứ cũ, so sánh thành tích của mình với các linh mục khác, nhấn mạnh vai trò cá nhân trong mọi công việc chung, hay tỏ ra khó chịu khi không được ghi nhận và khen ngợi.
Nỗi cám dỗ mang tên danh vọng
Liên quan mật thiết đến tính khoe khoang nhưng ở một mức độ tinh vi hơn là khuynh hướng tìm kiếm danh vọng. Nếu khoe khoang là tìm kiếm sự công nhận tức thời, thì tìm kiếm danh vọng là một chiến lược dài hơi để xây dựng "thương hiệu" và địa vị cho bản thân.
• Một hình thức của "sự thế tục thiêng liêng": Đức Thánh Cha Phanxicô thường xuyên cảnh báo về nguy cơ của "sự thế tục thiêng liêng" (spiritual worldliness). Đó là việc tìm kiếm vinh quang của con người dưới một vỏ bọc tôn giáo. Một linh mục chạy theo danh vọng có thể rất năng động, tài giỏi, và có vẻ rất "thành công" trong mắt người đời. Ngài có thể xây dựng những công trình hoành tráng, tổ chức những sự kiện quy mô lớn, có mối quan hệ rộng với những người có địa vị trong xã hội. Tuy nhiên, câu hỏi cốt lõi là: Tất cả những điều đó nhằm mục đích gì? Để Nước Chúa được trị đến, hay để "danh cha" được cả sáng?
• Làm méo mó các ưu tiên mục vụ: Khi danh vọng trở thành mục tiêu, các ưu tiên mục vụ có thể bị đảo lộn.
o Ưu tiên cái "bề ngoài" hơn cái "bên trong": Vị mục tử có thể dồn hết tâm sức vào những gì hữu hình, dễ thấy, dễ được ca ngợi (nhà thờ to, tượng đài đẹp, lễ hội hoành tráng), trong khi lại lơ là những công việc âm thầm nhưng thiết yếu như dạy giáo lý, thăm viếng người bệnh, chăm sóc người nghèo, đồng hành với các gia đình gặp khó khăn.
o Ưu tiên người "có thế giá" hơn người "thấp cổ bé họng": Để xây dựng danh tiếng, vị mục tử có thể có xu hướng gần gũi và ưu ái những người giàu có, quyền thế, trong khi lại giữ khoảng cách với những người giáo dân bình thường, nghèo khó. Điều này đi ngược lại hoàn toàn với sứ mạng của Chúa Giêsu, Đấng đã đến để "loan báo Tin Mừng cho người nghèo khó" (Lc 4,18).
• Biến giáo xứ thành phương tiện: Đối với giáo dân, cảm giác đau đớn nhất là khi họ nhận ra giáo xứ của mình dường như chỉ là một phương tiện, một "bàn đạp" cho sự thăng tiến của vị mục tử. Họ cảm thấy mình và cộng đoàn đang bị lợi dụng để phục vụ cho tham vọng cá nhân của một người. Tình yêu thương mục tử khi đó bị thay thế bởi sự tính toán, và sự phục vụ vô vị lợi nhường chỗ cho những dự án đầu tư cho tương lai. Sự chấp nhận của họ, trong trường hợp này, là một sự chấp nhận trong ngậm ngùi và thất vọng.
Khi mục tử trở thành nhà cai trị: Sự đổ vỡ của tình phụ tử
Có lẽ không có gì phá vỡ hình ảnh người cha thiêng liêng một cách trực diện và đau đớn hơn là thái độ độc tài, nóng nảy và cố chấp.
• Phản lại mô hình Lãnh đạo Phục vụ: Mô hình lãnh đạo mà Chúa Giêsu thiết lập là mô hình phục vụ, đối thoại và yêu thương. Ngài là Mục Tử Nhân Lành, "biết chiên của mình", đi trước và dẫn đường, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì đoàn chiên. Ngược lại, một linh mục độc tài xem mình như một nhà cai trị, một ông chủ. Ngài ra lệnh thay vì mời gọi, áp đặt thay vì đối thoại, đòi hỏi sự tuân phục tuyệt đối thay vì khơi dậy sự cộng tác tự nguyện.
o Tính nóng nảy: Sự nóng nảy, hay la mắng, quát tháo giáo dân (dù ở riêng tư hay nơi công cộng) là một biểu hiện của sự bất lực trong việc quản lý cảm xúc và là một sự thiếu tôn trọng sâu sắc đối với phẩm giá của con người. Nó gây ra sự sợ hãi, tổn thương và làm cho người giáo dân không còn dám đến gần hay mở lòng với vị mục tử của mình.
o Tính cố chấp (không phục thiện): Thái độ không bao giờ nhận mình sai, luôn cho mình là đúng, và không chấp nhận những lời góp ý trái với ý mình là một biểu hiện của sự kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn. Một người lãnh đạo không biết lắng nghe và không biết sửa sai sẽ không thể phát triển, và sẽ kéo cả cộng đoàn đi vào con đường sai lầm.
• Bóp nghẹt sức sống của cộng đoàn:
o Giết chết sự đồng trách nhiệm: Công đồng Vatican II đã đề cao vai trò và sứ mạng của người giáo dân, mời gọi họ tham gia một cách tích cực và có trách nhiệm vào đời sống của Giáo Hội. Một linh mục độc tài sẽ bóp nghẹt tinh thần đồng trách nhiệm này. Giáo dân sẽ không dám đưa ra sáng kiến, không dám góp ý, vì sợ bị gạt bỏ hoặc bị la mắng. Mọi hoạt động của giáo xứ đều do "cha quyết", và người giáo dân chỉ còn là những người thừa hành thụ động.
o Tạo ra một bầu khí sợ hãi và đối phó: Thay vì một bầu khí yêu thương, tin tưởng của một gia đình, giáo xứ sẽ bị bao trùm bởi một bầu khí căng thẳng, sợ hãi. Người ta làm việc vì sợ, chứ không phải vì yêu. Họ có thể tìm cách đối phó, "bằng mặt không bằng lòng", tạo nên một sự giả tạo nguy hiểm trong đời sống cộng đoàn.
• Nỗi đau của sự bất công: Khi giáo dân cảm thấy mình bị đối xử một cách độc đoán, bị la mắng vô cớ, hay những ý kiến chính đáng của mình bị phớt lờ, họ cảm thấy một nỗi đau sâu sắc của sự bất công. Nỗi đau này càng lớn hơn khi nó đến từ chính người cha thiêng liêng của mình. Đây là một trong những lý do chính khiến nhiều người nhiệt thành trở nên nguội lạnh, và nhiều người tài năng chọn cách rút lui khỏi các công việc chung. Họ chấp nhận sự hiện diện của vị linh mục đó, nhưng trái tim họ đã đóng lại.
Nhận diện những vấn đề trên không phải để kết án, nhưng là để tìm kiếm một con đường chữa lành. Con đường này đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía.
Con đường phía trước cho các Linh mục
Những tính cách như khoe khoang, ham danh, độc tài thường bắt nguồn từ những vấn đề sâu xa hơn: sự bất an nội tâm, những tổn thương trong quá khứ, sự thiếu hụt trong đào tạo về nhân bản, hay một đời sống cầu nguyện hời hợt. Để vượt qua, các linh mục cần:
Quay về với căn tính: Thường xuyên suy niệm về hình ảnh Chúa Kitô khiêm hạ và phục vụ. Tự vấn lương tâm mỗi ngày: "Tôi làm việc này cho vinh danh Chúa hay cho vinh danh tôi?".
Chăm sóc đời sống nội tâm: Một đời sống cầu nguyện sâu sắc, một mối tương quan cá vị với Chúa Giêsu Thánh Thể là liều thuốc hữu hiệu nhất để chữa lành cái tôi và những bất an.
Tìm kiếm sự đồng hành: Cần có một vị linh hướng khôn ngoan để giúp nhận diện những "điểm mù" của bản thân. Tình huynh đệ linh mục cũng là một môi trường quý giá để nâng đỡ, góp ý và sửa lỗi cho nhau trong chân lý và bác ái.
Không ngừng đào tạo về nhân bản: Học các kỹ năng lắng nghe, quản lý cảm xúc, giải quyết xung đột, và làm việc nhóm. Khiêm tốn nhìn nhận rằng mình không phải lúc nào cũng đúng và luôn cần học hỏi từ người khác, kể cả từ giáo dân của mình.
Thái độ xây dựng của người Giáo dân
Đối diện với một vị mục tử có những tính cách như trên, người giáo dân được mời gọi có một thái độ trưởng thành trong đức tin:
Phân biệt giữa Chức thánh và Con người: Luôn tôn trọng chức thánh mà linh mục đã lãnh nhận, nhưng không đồng hóa sự yếu đuối của con người linh mục với chức thánh đó. Sự tôn trọng này không có nghĩa là im lặng trước những điều sai trái.
Cầu nguyện và hy sinh cách riêng: Cầu nguyện cho vị mục tử của mình được ơn khiêm nhường, ơn hoán cải. Lời cầu nguyện âm thầm có sức mạnh biến đổi lớn lao hơn những lời chỉ trích công khai.
Góp ý khôn ngoan và can đảm: Thay vì bàn tán, hãy tìm cách góp ý một cách xây dựng. Có thể thông qua Hội đồng Mục vụ Giáo xứ, hoặc những người có uy tín, để trình bày những thao thức của cộng đoàn một cách nhẹ nhàng, tôn trọng nhưng rõ ràng. Sự can đảm này cần đi đôi với sự khôn ngoan và bác ái.
Chủ động xây dựng cộng đoàn: Đừng để những yếu đuối của linh mục làm tê liệt đời sống đức tin của bản thân và cộng đoàn. Giáo dân có thể và cần phải chủ động trong phạm vi của mình: xây dựng tình hiệp thông trong các hội đoàn, tổ chức các giờ cầu nguyện, thực hành bác ái... Hãy tập trung vào Chúa Kitô, vị Mục Tử tối cao, và tiếp tục xây dựng Nhiệm Thể của Ngài.
Tình trạng "chấp nhận gượng ép" một linh mục là một thực trạng đáng buồn, một vết rạn âm thầm nhưng có sức bào mòn ghê gớm tình mục tử và sức sống của cộng đoàn. Những tính cách như khoe khoang, ham danh vọng, độc tài, nóng nảy và cố chấp, dù không phải là những tội lỗi gây tai tiếng, lại là những bức tường vô hình ngăn cách trái tim của vị mục tử với đoàn chiên. Chúng làm cho hình ảnh người cha thiêng liêng bị lu mờ, nhường chỗ cho hình ảnh của một người nổi tiếng, một nhà quản lý hay một nhà cai trị.
Hành trình chữa lành những vết rạn này đòi hỏi một sự hoán cải sâu sắc, trước hết là nơi chính các linh mục. Đó là một cuộc trở về với sự khiêm hạ của Tin Mừng, đặt Chúa Kitô vào trung tâm và thực sự "rửa chân" cho đoàn chiên được trao phó. Đồng thời, nó cũng đòi hỏi một sự trưởng thành nơi người giáo dân, để họ có thể vượt lên trên những tổn thương cá nhân, hành động một cách khôn ngoan và bác ái, vừa biết tôn trọng, cầu nguyện, vừa biết can đảm góp ý xây dựng.
Giáo Hội là thánh thiện nhưng cũng bao gồm những con người tội lỗi. Chức linh mục là một kho tàng vô giá, nhưng lại được chứa đựng trong những "bình sành" dễ vỡ. Nhận thức được điều đó giúp chúng ta có một cái nhìn cảm thông hơn, nhưng không vì thế mà thỏa hiệp với những gì làm tổn hại đến sự thánh thiện của Giáo Hội và hạnh phúc của các linh hồn. Ước mong sao, với ơn Chúa giúp, mỗi linh mục sẽ ngày càng trở nên giống hình ảnh Mục Tử Nhân Lành, và mỗi cộng đoàn sẽ là một mái nhà ấm áp của tình yêu thương, nơi mọi người thực sự cảm nhận được niềm vui và sự bình an khi được làm con cái Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
++++++++++
HÌNH ẢNH NGƯỜI LINH MỤC TRONG THẾ GIỚI HÔM NAY
Trong bối cảnh xã hội và Giáo hội không ngừng biến đổi, mối tương quan giữa chủ chăn và đoàn chiên, giữa linh mục và giáo dân, luôn là một đề tài mang tính thời sự và có ý nghĩa sống còn đối với sức sống của cộng đoàn đức tin. Linh mục, với thiên chức cao cả là người đại diện Chúa Kitô (Alter Christus), người cử hành các mầu nhiệm thánh và là người thầy dạy dỗ đức tin, luôn đứng ở một vị trí đặc biệt. Tuy nhiên, hiệu quả của sứ vụ ấy không chỉ đến từ quyền thánh chức hay kiến thức thần học uyên bác, mà phần lớn được quyết định bởi chính con người và cung cách mục tử của vị linh mục.
Thực tế cho thấy, giáo dân ngày nay không chỉ mong đợi một nhà quản trị giáo xứ tài ba hay một nhà giảng thuyết hùng hồn. Hơn thế, họ khao khát một người cha, một người thầy, một người bạn đồng hành trên hành trình đức tin. Họ tìm kiếm nơi vị mục tử của mình hình ảnh sống động của một Đức Kitô khiêm hạ, nhân hậu và gần gũi. Chính vì vậy, một linh mục sẽ dễ dàng được giáo dân đón nhận, yêu mến và cộng tác nếu ngài thể hiện được những đức tính nhân bản và Tin Mừng sâu sắc. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bốn phẩm chất cốt lõi giúp một linh mục chiếm được trái tim của đoàn chiên: sự khiêm nhường và lắng nghe; đức nhẫn nại và chịu đựng; tâm hồn vui vẻ, hòa nhã và chân thành; và cuối cùng là lối sống bình dân, thân thiện. Đây không chỉ là những "kỹ năng" mục vụ, mà là những con đường nên thánh, giúp vị linh mục trở nên giống Thầy Chí Thánh của mình và trở thành chiếc cầu nối vững chắc giữa Thiên Chúa và con người.
Phẩm chất đầu tiên và có lẽ là nền tảng nhất để một linh mục đi vào lòng giáo dân chính là sự khiêm nhường và thái độ biết lắng nghe. Trong một thế giới đề cao cái tôi và sự tự khẳng định, khiêm nhường trở thành một dấu chỉ ngược dòng, một chứng tá Tin Mừng đầy sức thuyết phục.
. Khiêm nhường: Mặc lấy tâm tình của Đức Kitô
Thánh Phaolô đã viết: "Đức Giêsu Kitô vốn dĩ là Thiên Chúa... nhưng đã hoàn toàn trút bỏ vinh quang, mặc lấy thân nô lệ" (Pl 2, 6-7). Sự khiêm nhường của linh mục bắt nguồn từ việc chiêm ngắm và mặc lấy chính tâm tình này của Thầy mình. Một linh mục khiêm nhường là người ý thức sâu sắc rằng mình là một thụ tạo mỏng giòn, được Chúa thương chọn gọi không phải vì tài năng hay đức độ, mà hoàn toàn do tình yêu nhưng không của Ngài.
Sự khiêm nhường này thể hiện cụ thể qua việc:
• Không xem mình là "ông chủ" của giáo xứ: Vị linh mục khiêm nhường không hành xử như một nhà quản lý độc đoán, mà là người tôi tớ phục vụ. Ngài không xem giáo dân là cấp dưới phải tuân lệnh, mà là những người anh em, chị em đồng trách nhiệm trong việc xây dựng Nước Trời. Ngài sẵn sàng tham khảo ý kiến của các ban ngành, đoàn thể, và trân trọng sự đóng góp của những giáo dân có chuyên môn trong các lĩnh vực khác nhau.
• Sẵn sàng nhìn nhận giới hạn và sai lỗi: Không ai là hoàn hảo. Một linh mục khiêm tốn sẽ không ngần ngại nói lời xin lỗi khi ngài sai lầm, hoặc thừa nhận "việc này tôi không biết, xin ông/bà chỉ giúp". Thái độ này không làm giảm uy tín của ngài, trái lại, nó làm cho ngài trở nên gần gũi, đáng tin cậy hơn trong mắt giáo dân. Họ thấy nơi ngài một con người thật, cũng đang trên hành trình phấn đấu, chứ không phải một pho tượng xa vời.
• Tránh xa lối sống hưởng thụ, phô trương: Sự khiêm nhường còn thể hiện qua cách sống đơn sơ, không chạy theo những tiện nghi vật chất xa hoa, không tìm kiếm danh vọng hay địa vị. Lối sống này tự nó đã là một bài giảng hùng hồn về giá trị của Nước Trời.
Lắng nghe: Nghệ thuật của tình yêu mục tử
Khiêm nhường tự nhiên sẽ dẫn đến thái độ biết lắng nghe. Lắng nghe không chỉ là một kỹ năng giao tiếp, mà là một hành vi của đức ái. Đó là dành trọn vẹn thời gian và sự chú tâm cho người khác, để họ cảm thấy được tôn trọng và thấu hiểu.
• Lắng nghe trong tòa giải tội và linh hướng: Đây là không gian linh thiêng nơi linh mục thực thi lòng thương xót của Chúa. Một linh mục biết lắng nghe sẽ không vội vàng phán xét hay đưa ra những lời khuyên sáo rỗng. Ngài kiên nhẫn nghe hết nỗi lòng của hối nhân, cảm thông với những yếu đuối của họ, và dùng lời Chúa để chữa lành, nâng đỡ một cách dịu dàng.
• Lắng nghe trong những cuộc gặp gỡ thường ngày: Một lời hỏi thăm, một cái gật đầu chăm chú khi giáo dân chia sẻ về công việc, gia đình, hay những khó khăn của họ, đều là những hành động lắng nghe quý giá. Chính qua những tiếp xúc bình dị này, linh mục nắm bắt được "mùi của chiên", hiểu được những thao thức, vui buồn rất thật của đoàn chiên. Từ đó, bài giảng của ngài sẽ không còn là những lý thuyết trên trời, mà trở nên sống động, gần gũi, chạm đến cuộc sống của người nghe.
• Lắng nghe những lời góp ý và cả những lời chỉ trích: Đây là thử thách lớn nhất của sự lắng nghe. Một linh mục khiêm nhường sẽ không "xù lông" tự vệ khi bị phê bình. Ngài sẽ bình tâm xem xét, phân định điều gì đúng, điều gì sai trong những lời góp ý, dù nó được trình bày một cách vụng về hay thậm chí gay gắt. Ngài hiểu rằng Thiên Chúa có thể dùng cả những hoàn cảnh không mấy dễ chịu để dạy dỗ và thánh hóa ngài.
Khi một linh mục thực sự khiêm nhường và biết lắng nghe, ngài đã phá đi bức tường ngăn cách giữa giáo sĩ và giáo dân. Ngài tạo ra một không gian gặp gỡ đích thực, nơi giáo dân cảm thấy mình được trân trọng, được yêu thương, và từ đó, họ sẵn sàng mở lòng ra với Chúa và với vị đại diện của Ngài.
Nếu khiêm nhường và lắng nghe là cửa ngõ để đi vào lòng người, thì nhẫn nại và chịu đựng chính là sức mạnh nội tâm giúp vị mục tử ở lại và đồng hành lâu dài với đoàn chiên, đặc biệt là qua những thăng trầm, thử thách. Đây là những đức tính phản ánh sâu sắc lòng kiên nhẫn vô biên của Thiên Chúa đối với nhân loại.
Nhẫn nại: Phản ánh lòng thương xót của Thiên Chúa
Cuộc sống giáo xứ là một bức tranh đa dạng với đủ mọi hạng người, đủ mọi tính cách. Sẽ có những người nhiệt thành, nhưng cũng không thiếu những người nguội lạnh, cứng lòng. Sẽ có những xung đột, hiểu lầm, những kế hoạch mục vụ gặp trắc trở. Trong tất cả những hoàn cảnh đó, sự nhẫn nại của vị linh mục là một nhân đức không thể thiếu.
• Nhẫn nại với con người: Vị mục tử nhẫn nại không vội vàng loại trừ những "con chiên đi lạc" hay nản lòng trước những tâm hồn chậm tiến. Ngài hiểu rằng sự hoán cải là một quá trình, là công trình của ân sủng cần thời gian để thấm nhập. Giống như người làm vườn trong Tin Mừng, ngài kiên trì vun xới, tưới nước cho cả những cây xem ra cằn cỗi, với hy vọng một ngày kia nó sẽ đơm hoa kết trái (x. Lc 13, 6-9). Sự nhẫn nại này mang lại cho giáo dân, đặc biệt là những người đang mặc cảm tội lỗi, một cảm giác an toàn và hy vọng. Họ biết rằng cha sở của họ sẽ không bỏ rơi họ.
• Nhẫn nại với hoàn cảnh: Sứ vụ linh mục luôn đi kèm với những thánh giá. Đó có thể là sự thiếu thốn về cơ sở vật chất, sự chống đối từ bên ngoài, hay những gánh nặng hành chính. Một linh mục nóng nảy, hay than vãn sẽ dễ làm cho cộng đoàn chán nản, bất an. Ngược lại, một linh mục đón nhận mọi sự với lòng nhẫn nại, tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa, sẽ trở thành một điểm tựa vững chắc cho cả giáo xứ. Sự bình an của ngài lan tỏa và giúp mọi người cùng nhau vượt qua khó khăn.
• Nhẫn nại với chính mình: Linh mục cũng là một con người với những giới hạn và yếu đuối. Đức nhẫn nại còn là việc chấp nhận sự bất toàn của bản thân, không quá dằn vặt khi thất bại, nhưng luôn biết khiêm tốn đứng lên và bắt đầu lại sau mỗi lần vấp ngã, cậy dựa vào ơn Chúa.
Chịu đựng: Vác lấy thập giá cùng với đoàn chiên
Chịu đựng (forbearance) mang một ý nghĩa sâu sắc hơn cả nhẫn nại. Nó không chỉ là kiên trì chờ đợi, mà là chủ động gánh vác, ôm lấy những nỗi đau, những gánh nặng của người khác như của chính mình. Đây là đỉnh cao của tình yêu mục tử, khi linh mục thực sự "vác thập giá" mỗi ngày.
• Chịu đựng những lời vu khống, hiểu lầm: Không có vị mục tử nào tránh khỏi những lời đàm tiếu, chỉ trích bất công. Phản ứng tự nhiên là tự vệ, thanh minh, thậm chí là tức giận. Nhưng một linh mục có tinh thần chịu đựng sẽ chọn con đường của Chúa Giêsu: thinh lặng và cầu nguyện cho những người làm hại mình. Khi giáo dân thấy vị chủ chăn của mình âm thầm chịu đựng vì lợi ích của cộng đoàn, không để những cay đắng cá nhân làm ảnh hưởng đến sứ vụ chung, họ sẽ càng thêm kính trọng và cảm phục. Sự chịu đựng của ngài trở thành một lời chứng hùng hồn về sự tha thứ và tình yêu thương.
• Đồng cảm và chia sẻ nỗi đau của giáo dân: Khi một gia đình trong xứ gặp tang chế, bệnh tật, hay khủng hoảng, sự hiện diện âm thầm, lời cầu nguyện chân thành, và sự sẻ chia của vị linh mục là một liều thuốc an ủi vô giá. Ngài không chỉ đến ban các phép bí tích, mà còn đến để "cùng khóc với người khóc" (Rm 12,15). Ngài chịu đựng cái giá của tình yêu, đó là để cho nỗi đau của người khác chạm đến trái tim mình.
• Hy sinh những lợi ích cá nhân: Sự chịu đựng còn là những hy sinh không ai thấy, là những giờ cầu nguyện âm thầm trong đêm khuya cho giáo xứ, là từ bỏ những sở thích cá nhân để dành thời gian cho công việc mục vụ, là chấp nhận một cuộc sống thiếu thốn để giáo xứ có thêm nguồn lực cho người nghèo.
Một linh mục nhẫn nại và chịu đựng là hình ảnh sống động của người Mục Tử Nhân Lành, người không bỏ chạy khi sói dữ đến, mà sẵn sàng hy sinh mạng sống mình vì đoàn chiên (x. Ga 10, 11-13). Sức mạnh của ngài không đến từ quyền lực trần thế, mà từ sự yếu đuối được thánh hiến trên thập giá. Chính sức mạnh thẳm sâu này tạo nên một sự gắn kết thiêng liêng, bền chặt giữa ngài và giáo dân.
Sau nền tảng của sự khiêm hạ và sức mạnh của đức nhẫn nại, những phẩm chất như vui vẻ, hòa nhã và chân thành chính là những biểu hiện bên ngoài, là "chất men" làm cho Tin Mừng trở nên hấp dẫn và đáng tin. Đây là những đức tính làm nên "khuôn mặt nhân loại" của Giáo hội, thu hút con người đến với Chúa qua chính con người của vị mục tử.
Vui vẻ: Niềm vui của Tin Mừng lan tỏa
Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhấn mạnh rằng: "Niềm vui của Tin Mừng đổ đầy trái tim và cuộc sống của tất cả những ai gặp gỡ Chúa Giêsu." Một linh mục không thể là một chứng nhân đáng tin nếu ngài luôn mang một bộ mặt cau có, buồn rầu, hay gắt gỏng.
• Niềm vui bắt nguồn từ đâu? Niềm vui của linh mục không phải là sự hời hợt, vô tư lự của thế gian. Đó là niềm vui sâu xa bắt nguồn từ mối tương quan thân tình với Chúa Kitô Phục Sinh. Đó là niềm vui của người biết mình được yêu thương, được tha thứ và được mời gọi vào một sứ mạng cao cả. Niềm vui này vững bền ngay cả giữa những thử thách, vì nó được đặt nền trên Chúa, chứ không phải trên hoàn cảnh.
• Tác động của niềm vui: Một linh mục vui vẻ mang lại một bầu khí tích cực cho cả giáo xứ. Nụ cười của ngài, sự lạc quan của ngài có sức lan tỏa, giúp người khác vơi đi những gánh nặng lo âu. Ngài làm cho đạo Công giáo không còn bị nhìn như một hệ thống những luật lệ cấm đoán khô khan, mà là một con đường dẫn đến sự sống và hạnh phúc đích thực. Trẻ em sẽ không sợ hãi khi đến gần ngài, và người lớn cũng cảm thấy dễ dàng hơn để bắt chuyện, chia sẻ. Một cha sở vui vẻ là một lời mời gọi sống động nhất để người ta đến với nhà thờ.
. Hòa nhã: Sức mạnh của sự dịu dàng
Đi đôi với niềm vui là sự hòa nhã, lịch thiệp. Hòa nhã không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh được kiểm soát. Đó là khả năng đối xử với mọi người một cách tôn trọng, tử tế và dịu dàng, theo gương Chúa Giêsu là "hiền lành và khiêm nhường trong lòng" (Mt 11,29).
• Hòa nhã trong lời nói và hành động: Một linh mục hòa nhã sẽ cẩn trọng trong lời nói, tránh những lời lẽ gay gắt, mỉa mai, hay làm tổn thương người khác, dù là trong bài giảng hay trong giao tiếp cá nhân. Ngài đối xử với tất cả mọi người, từ người giàu có quyền thế đến người nghèo khó, cô thế, với cùng một sự tôn trọng và lịch sự.
• Sự ưu ái dành cho người bé mọn: Đức tính hòa nhã được thể hiện rõ nhất qua cách ngài đối xử với những người dễ bị tổn thương nhất: người già, bệnh nhân, trẻ em, người khuyết tật. Sự dịu dàng, ân cần của ngài dành cho họ là một bài học cụ thể về tình yêu thương không phân biệt của Chúa.
Chân thành: Nền tảng của mọi sự tin tưởng
Vui vẻ và hòa nhã sẽ chỉ là chiếc mặt nạ vô hồn nếu thiếu đi sự chân thành. Giáo dân, với sự nhạy bén của con tim, có thể dễ dàng nhận ra đâu là sự tử tế giả tạo, đâu là tình thương đích thực. Sự chân thành là đức tính làm cho mọi phẩm chất khác trở nên đáng tin.
• Nói đi đôi với làm: Một linh mục chân thành là người có sự thống nhất giữa lời rao giảng và đời sống. Ngài kêu gọi mọi người sống tha thứ, và chính ngài cũng là người sẵn sàng tha thứ. Ngài giảng về sự khó nghèo, và chính ngài cũng sống một cuộc đời giản dị, không dính bén tiền bạc. Sự nhất quán này tạo nên uy tín và sức thuyết phục lớn lao.
• Minh bạch và thẳng thắn: Chân thành không có nghĩa là nói ra tất cả mọi thứ, nhưng là không gian dối, không hai lòng. Trong quản lý tài chính giáo xứ, trong các kế hoạch mục vụ, sự minh bạch của vị linh mục xây dựng nên niềm tin vững chắc nơi giáo dân. Khi có vấn đề, ngài thẳng thắn nhìn nhận chứ không che đậy, quanh co.
• Yêu thương không giả tạo: Tình yêu thương của một linh mục chân thành không dựa trên cảm tính hay sự yêu thích cá nhân. Ngài yêu thương mọi người vì họ là hình ảnh của Thiên Chúa. Ngài quan tâm đến lợi ích thiêng liêng của họ một cách vô vị lợi. Tình yêu này có thể nghiêm khắc khi cần, nhưng luôn xuất phát từ một trái tim trong sáng và mong muốn điều tốt nhất cho đoàn chiên.
Khi một linh mục có được niềm vui của Chúa, sự hòa nhã của một người cha và sự chân thành của một người bạn, ngài sẽ trở thành một "chiếc cầu nối" vững chắc của tình yêu. Ngài không chỉ thu hút người ta đến với mình, mà qua mình, ngài dẫn họ đến với Chúa.
Cuối cùng, tất cả những phẩm chất cao quý như khiêm nhường, nhẫn nại, vui vẻ sẽ được thể hiện một cách trọn vẹn và gần gũi nhất qua một lối sống bình dân và thân thiện. Đây chính là hình ảnh vị mục tử "mang lấy mùi của chiên" mà Đức Thánh Cha Phanxicô hằng mong mỏi.
Bình dân: Phá bỏ khoảng cách của chủ nghĩa giáo sĩ trị
Chủ nghĩa giáo sĩ trị (clericalism) là một cám dỗ tinh vi, khiến linh mục tự xem mình thuộc về một đẳng cấp cao hơn, tách biệt khỏi đời sống của giáo dân. Lối sống bình dân là liều thuốc giải độc hữu hiệu cho căn bệnh này.
• Sống giữa đoàn chiên: Một linh mục bình dân không tự giam mình trong bốn bức tường nhà xứ hay chỉ xuất hiện trên cung thánh. Ngài hiện diện trong đời sống của giáo dân: một chuyến viếng thăm gia đình, một bữa cơm thân mật, tham dự một đám cưới hay thậm chí là ghé qua một sân bóng của giới trẻ trong xứ. Sự hiện diện này làm cho ngài không còn là một "ông cha" xa lạ, mà là một phần của cộng đoàn.
• Sử dụng ngôn ngữ của dân chúng: Trong bài giảng cũng như trong giao tiếp, vị linh mục bình dân tránh dùng những thuật ngữ thần học phức tạp, khó hiểu. Ngài biết cách dùng những hình ảnh, những câu chuyện từ đời sống thường ngày để diễn tả những chân lý đức tin sâu sắc. Lời của ngài trở nên dễ tiếp thu, dễ đi vào lòng người vì nó nói "thứ ngôn ngữ" của họ.
• Lối sống đơn giản, không cầu kỳ: Sự bình dân còn thể hiện qua cách ăn mặc, phương tiện đi lại, và cách bài trí nhà xứ. Một lối sống không phô trương, không chạy theo các mốt thời thượng giúp linh mục gần gũi hơn với đại đa số giáo dân, vốn là những người lao động bình thường. Nó cho thấy rằng hạnh phúc của ngài không lệ thuộc vào vật chất.
Thân thiện: Những cử chỉ nhỏ mang ý nghĩa lớn
Sự thân thiện là biểu hiện cụ thể của một trái tim yêu thương và cởi mở. Nó được dệt nên bởi vô số những cử chỉ nhỏ nhặt nhưng lại có sức mạnh sưởi ấm lòng người và xây dựng tình hiệp thông.
• Một nụ cười và một lời chào: Sau thánh lễ, hình ảnh vị linh mục đứng ở cửa nhà thờ, mỉm cười và bắt tay chào từng người là một hình ảnh vô cùng đẹp và ý nghĩa. Nó cho thấy sự quan tâm của ngài đến từng cá nhân, chứ không phải một đám đông vô danh.
• Nhớ tên giáo dân: Cố gắng nhớ tên của giáo dân, đặc biệt là những người thường xuyên tham gia sinh hoạt giáo xứ, là một hành động thể hiện sự trân trọng lớn lao. Khi được cha sở gọi bằng chính tên của mình, người giáo dân cảm thấy mình thực sự tồn tại, thực sự được biết đến.
• Sẵn sàng cho đi thời gian: Một linh mục thân thiện là người mà giáo dân không ngần ngại đến gặp khi cần. Ngài không tỏ ra quá bận rộn đến mức không thể tiếp chuyện. Ngài sẵn sàng dừng công việc đang làm để lắng nghe một người cần chia sẻ, dù đó chỉ là một câu chuyện không đầu không cuối.
Khi một linh mục sống bình dân và thân thiện, ngài đã thực sự trở thành "người của mọi người". Ngài phá vỡ hình ảnh một vị chức sắc quyền uy để mặc lấy hình ảnh một người anh, người cha, người bạn. Giáo dân sẽ không còn đến với ngài vì bổn phận hay vì sợ hãi, mà vì yêu mến và tin tưởng. Họ sẽ dễ dàng chia sẻ những gánh nặng sâu kín nhất, cũng như sẵn sàng cộng tác với ngài trong mọi công việc của giáo xứ.
Hành trình phân tích bốn nhóm phẩm chất: Khiêm nhường - Lắng nghe; Nhẫn nại - Chịu đựng; Vui vẻ - Hòa nhã - Chân thành; và Bình dân - Thân thiện, đã cho chúng ta thấy một bức chân dung toàn diện về vị linh mục mà giáo dân ngày nay mong đợi và dễ dàng chấp nhận. Đây không phải là những đức tính riêng lẻ, rời rạc, mà chúng quyện chặt vào nhau, bổ sung cho nhau, và cùng quy về một nguồn cội duy nhất: tình yêu mục tử theo gương Đức Kitô, Mục Tử Nhân Lành.
Sự khiêm nhường là gốc rễ, giúp linh mục nhận ra mình là ai trước mặt Thiên Chúa và tha nhân, từ đó mới có thể thực sự lắng nghe. Đức nhẫn nại là hoa trái của tình yêu, giúp ngài kiên trì đồng hành với đoàn chiên, và đức chịu đựng là biểu hiện cao cả nhất của tình yêu ấy, khi ngài dám vác lấy thập giá của họ. Niềm vui và sự hòa nhã là hương thơm của một tâm hồn sống trong ân sủng, được bảo chứng bằng sự chân thành từ sâu thẳm con tim. Và cuối cùng, tất cả những vẻ đẹp nội tâm ấy được thể hiện ra bên ngoài một cách tự nhiên và thuyết phục nhất qua một lối sống bình dân, thân thiện, không khoảng cách.
Một linh mục sở hữu những phẩm chất này không chỉ là một nhà quản trị điều hành một giáo xứ, mà là một người cha quy tụ một gia đình. Ngài không chỉ cử hành các bí tích, mà còn là một bí tích sống động về lòng thương xót của Chúa. Ngài không chỉ rao giảng Lời Chúa, mà chính cuộc đời ngài đã là một bài giảng không lời.
Trong một thế giới đầy biến động, nơi mà các giá trị vật chất và chủ nghĩa cá nhân đang lên ngôi, nơi mà Giáo hội cũng phải đối mặt với nhiều khủng hoảng từ bên trong lẫn bên ngoài, vai trò chứng nhân của người linh mục trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Giáo dân không cần một vị hoàng tử trong Giáo hội, nhưng cần một người cha, một người thầy, một người bạn đồng hành có trái tim của Chúa Giêsu.
Vì vậy, việc một linh mục được giáo dân chấp nhận, yêu mến và cộng tác không phải là một sự may rủi, cũng không hoàn toàn phụ thuộc vào tài năng bẩm sinh. Đó là kết quả của một quá trình không ngừng tự huấn luyện, tự thánh hóa bản thân mỗi ngày, để với ơn Chúa, những đức tính nhân bản và Tin Mừng nơi ngài được tỏa sáng. Khi giáo dân nhìn vào vị mục tử của mình và thấy được nơi đó hình ảnh của một Đức Kitô khiêm hạ, nhẫn nại, vui tươi và gần gũi, họ sẽ không chỉ chấp nhận ngài, mà còn yêu mến ngài, bảo vệ ngài, và cùng ngài hăng say xây dựng một cộng đoàn đức tin sống động, yêu thương và phục vụ, làm chứng cho Chúa giữa lòng đời. Đó chính là chân dung vị mục tử như lòng Chúa mong ước và như lòng người đang khát khao.
Lm. Anmai, CSsR