Tháng 1 2026
CHƯƠNG TRÌNH HÀNH HƯƠNG CÁC THỨ BẢY NĂM 2026
Chủ đề chung: CÙNG MẸ MARIA - TRỞ NÊN ÁNH SÁNG CHO TRẦN GIAN
THÁNG 1: KHỞI ĐẦU SỨ VỤ ÁNH SÁNG
03/01/2026 | Chủ đề: Mẹ Thiên Chúa - Cửa ngõ Ánh sáng
- Ý lực: Mẹ Maria đón nhận Đức Kitô là Ánh sáng thật và giới thiệu cho thế giới.
- Tin Mừng: Lc 2, 16-21 (Các mục tử gặp Hài Nhi và Mẹ Người).
MẸ THIÊN CHÚA - CỬA NGÕ ÁNH SÁNG
Ngày: 03/01/2026
Ý lực: Mẹ Maria đón nhận Đức Kitô là Ánh sáng thật và giới thiệu cho thế giới.
DẪN VÀO THÁNH LỄ
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Hôm nay, trong bầu khí linh thiêng của những ngày đầu năm dương lịch 2026 và dư âm thánh thót của Mùa Giáng Sinh vẫn còn vang vọng, chúng ta quy tụ về đây để cử hành mầu nhiệm tình yêu dưới ánh sáng Lời Chúa. Ngày 03 tháng 01, Giáo Hội vẫn mời gọi chúng ta chiêm ngắm Hài Nhi Giêsu, nhưng đặc biệt qua cái nhìn và vòng tay của Mẹ Maria. Chủ đề phụng vụ hôm nay là "Mẹ Thiên Chúa - Cửa ngõ Ánh sáng".
Nếu Đức Kitô là Mặt Trời Công Chính, là Ánh Sáng thật chiếu soi trần gian, thì Mẹ Maria chính là Cửa Ngõ, là Phương Đông rực rỡ, nơi Ánh Sáng ấy đã đi qua để bước vào lịch sử nhân loại. Mẹ không tự mình phát ra ánh sáng, nhưng Mẹ đón nhận, cưu mang và để cho Ánh Sáng ấy xuyên qua cuộc đời mình mà đến với các mục tử, đến với các đạo sĩ và đến với mỗi người chúng ta hôm nay.
Trong thánh lễ này, xin cho tâm hồn chúng ta cũng trở nên những "cửa ngõ" nhỏ bé, biết mở toang để đón nhận Chúa Giêsu, và từ đó phản chiếu ánh sáng hy vọng của Ngài cho một thế giới đang còn nhiều bóng tối. Với tâm tình khiêm cung nhận biết mình còn nhiều lầm lỗi, thiếu sót trong việc làm chứng cho Ánh Sáng, giờ đây chúng ta hãy thành tâm thống hối để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh.
BÀI TIN MỪNG
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 2, 16-21)
Khi ấy, các mục tử hối hả ra đi. Đến nơi, họ gặp bà Maria, ông Giuse, cùng với Hài Nhi đặt nằm trong máng cỏ. Thấy thế, họ liền kể lại điều đã được nói với họ về Hài Nhi này. Nghe các người chăn chiên thuật chuyện, ai cũng ngạc nhiên. Còn bà Maria thì hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng. Rồi các người chăn chiên ra về, vừa đi vừa tôn vinh ca tụng Thiên Chúa, vì mọi điều họ đã được mắt thấy tai nghe, đúng như đã được nói với họ.
Khi Hài Nhi được đủ tám ngày, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, người ta đặt tên cho Người là Giêsu; đó là tên mà sứ thần đã đặt cho Người trước khi Người được thụ thai trong lòng mẹ.
Đó là Lời Chúa.
BÀI GIẢNG
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ thân mến, trong dòng chảy bất tận của thời gian, chúng ta đang đứng ở những ngày đầu tiên của năm mới 2026, một thời điểm mà lòng người thường giao thoa giữa những hoài niệm của quá khứ và niềm hy vọng vào tương lai. Giữa khung cảnh ấy, Lời Chúa hôm nay không đưa chúng ta đến một viễn cảnh xa xôi hay một triết lý cao siêu nào, mà dẫn chúng ta trở lại một hang đá đơn sơ, nơi có một Hài Nhi, một người Cha trần thế trầm lặng và một người Mẹ đang suy tư. Hình ảnh Mẹ Maria trong bài Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay hiện lên không phải như một nhân vật thụ động, mà như một "Cửa ngõ Ánh sáng" vĩ đại, nơi giao thoa giữa trời và đất, giữa vĩnh cửu và thời gian, giữa Thiên Chúa và con người. Chủ đề "Mẹ Thiên Chúa - Cửa ngõ Ánh sáng" mời gọi chúng ta đi sâu vào mầu nhiệm nhập thể, để thấy rằng ánh sáng cứu độ không tự nhiên bùng nổ từ hư không, nhưng đã chọn đi qua một con đường, một con người cụ thể, đó là Đức Trinh Nữ Maria, để đến và chiếu soi vào những góc tối tăm nhất của phận người.
Chúng ta hãy khởi đi từ hình ảnh của bóng tối để hiểu rõ hơn giá trị của ánh sáng. Trước khi các mục tử đến, cánh đồng Bêlem chìm trong màn đêm dày đặc. Đó không chỉ là màn đêm của thiên nhiên, mà còn là hình ảnh biểu tượng cho nhân loại đang mò mẫm trong u tối của tội lỗi, của sự vô định và tuyệt vọng. Những người chăn chiên, những kẻ bị xã hội thời bấy giờ coi thường, sống bên lề, họ đại diện cho những tâm hồn nghèo khó đang khao khát một tia sáng. Và rồi, sứ thần loan tin, ánh sáng vinh quang bao phủ họ. Nhưng điều quan trọng là ánh sáng ấy không dừng lại ở lời loan báo, nó thôi thúc họ "hối hả ra đi". Họ đi đâu? Họ đi tìm Ánh Sáng thật. Và khi đến nơi, Tin Mừng thuật lại một chi tiết đắt giá: "Họ gặp bà Maria, ông Giuse, cùng với Hài Nhi đặt nằm trong máng cỏ". Hãy chú ý đến thứ tự mà thánh sử Luca liệt kê. Tại sao Maria lại được nhắc đến đầu tiên? Phải chăng vì Mẹ là người đang bồng ẵm Ánh Sáng? Mẹ là người đầu tiên mà các mục tử phải "đi qua" bằng ánh mắt để có thể nhìn thấy Hài Nhi? Ở đây, Mẹ Maria hiện diện như một khung cửa mở rộng, một lối vào thánh thiêng. Nếu không có sự "Xin Vâng" của Mẹ, nếu không có việc Mẹ cưu mang và sinh hạ, thì Ánh Sáng Ngôi Lời vẫn ở nơi cung lòng Chúa Cha, chứ chưa thể hữu hình hóa thành một Hài Nhi nằm trong máng cỏ cho các mục tử chiêm bái. Mẹ là Cửa ngõ, vì qua Mẹ, Thiên Chúa vô hình đã trở nên hữu hình, Đấng Vĩnh Cửu bước vào thời gian, và Ánh Sáng Chân Lý đi vào lịch sử nhân loại.
Nhìn vào máng cỏ, chúng ta thấy một sự nghịch lý vĩ đại nhưng lại chứa đựng chân lý cứu độ. Thiên Chúa là Ánh Sáng, là Lửa thiêu đốt, lại chọn trở thành một đốm lửa nhỏ bé, yếu ớt cần được che chở. Và người che chở đốm lửa ấy chính là Mẹ Maria. Vai trò "Mẹ Thiên Chúa" (Theotokos) không chỉ là một tước hiệu vinh dự, mà là một chức năng nhiệm mầu trong kế hoạch cứu độ. Làm Mẹ của Ánh Sáng nghĩa là Mẹ phải để cho Ánh Sáng ấy xuyên thấu toàn bộ con người mình. Giống như tấm kính trong suốt cho ánh mặt trời đi qua mà không làm biến đổi bản chất của ánh sáng, nhưng lại làm cho ánh sáng ấy có thể được nhìn thấy và sưởi ấm căn phòng, Mẹ Maria với tâm hồn vô nhiễm nguyên tội, với sự khiêm nhu tuyệt đối, đã để cho Thiên Chúa đi qua cuộc đời mình một cách trọn vẹn nhất. Mẹ không giữ Ánh Sáng cho riêng mình. Mẹ không che chắn Hài Nhi để các mục tử không thấy. Ngược lại, sự hiện diện của Mẹ là để "giới thiệu". Khi các mục tử đến, Mẹ đã ở đó, lặng lẽ, có lẽ Mẹ đã dãn ra một chút, hoặc nâng cao Hài Nhi lên một chút để những người khách lạ nghèo khổ kia có thể chiêm ngắm rõ hơn. Đó là bản chất của một "Cửa ngõ Ánh sáng": Cửa ngõ không giữ người ta lại, cửa ngõ là để dẫn người ta đi vào bên trong, đi đến đích điểm. Mẹ Maria đưa nhân loại vào gặp gỡ Thiên Chúa.
Bài Tin Mừng hôm nay còn cho chúng ta thấy một khía cạnh khác của "Cửa ngõ Ánh sáng", đó là sự tiếp nhận và suy niệm nội tâm. Thánh Luca viết: "Còn bà Maria thì hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng". Đây là một chi tiết cực kỳ quan trọng để hiểu về cách thức Mẹ đón nhận Ánh Sáng. Ánh sáng của Thiên Chúa không giống như ánh đèn pha chói lóa làm lóa mắt người nhìn, mà là thứ ánh sáng cần được thẩm thấu, cần được "ghi nhớ và suy đi nghĩ lại". Trong đêm Bêlem ấy, có biết bao nhiêu sự kiện dồn dập: hành trình vất vả từ Nadarét, sự từ chối của các quán trọ, cảnh sinh con trong hang đá lạnh lẽo, và giờ đây là sự xuất hiện của những người chăn chiên với những câu chuyện lạ lùng về thiên thần và vinh quang. Một người phụ nữ bình thường có thể sẽ hoang mang, sợ hãi hoặc bị cuốn vào những cảm xúc hỗn độn. Nhưng Mẹ Maria thì khác. Mẹ thu nhận tất cả những mảnh ghép ấy – những tia sáng rời rạc của mầu nhiệm – và ghép chúng lại trong trái tim mình. Cụm từ "suy đi nghĩ lại" trong nguyên ngữ Hy Lạp có nghĩa là "kết nối lại", "xâu chuỗi lại". Mẹ kết nối lời hứa của Cựu Ước với sự kiện hiện tại, kết nối lời Sứ thần truyền tin với lời kể của các mục tử. Chính trong sự tĩnh lặng sâu thẳm của tâm hồn, Mẹ đã để cho Ánh Sáng Thần Linh soi rọi vào ý nghĩa của những biến cố. Mẹ trở thành Cửa ngõ Ánh sáng không chỉ vì Mẹ sinh ra Chúa Giêsu về mặt thể lý, mà còn vì tâm hồn Mẹ là nơi Lời Chúa được vang vọng và thấu hiểu trọn vẹn nhất. Mẹ dạy chúng ta rằng, để trở thành người mang ánh sáng cho thế giới, trước hết chúng ta phải có khả năng đón nhận ánh sáng vào trong nội tâm, phải biết lặng im giữa dòng đời ồn ã để "suy đi nghĩ lại" những tác động của Thiên Chúa.
Nhìn rộng ra, thế giới chúng ta đang sống hôm nay khao khát ánh sáng biết bao, nhưng cũng lại sợ hãi ánh sáng bấy nhiêu. Chúng ta có quá nhiều thứ ánh sáng nhân tạo: ánh sáng của màn hình điện thoại, của biển quảng cáo, của phồn hoa đô hội, của tri thức khoa học kỹ thuật. Nhưng lạ thay, con người vẫn cảm thấy cô đơn, lạnh lẽo và lạc lõng trong bóng tối của sự vô cảm, của bạo lực và dối trá. Chúng ta cần Ánh Sáng Thật, Ánh Sáng mang tên Giêsu. Và để Ánh Sáng ấy đến được với thế giới hiện đại, Thiên Chúa vẫn cần những "Mẹ Maria" của thời đại mới, cần những "cửa ngõ" để Ngài bước qua. Mỗi người Kitô hữu, khi chịu phép Rửa tội, đã được thắp lên ngọn nến sáng từ Cây Nến Phục Sinh và được trao sứ vụ trở thành con cái của sự sáng. Tuy nhiên, nhìn vào Mẹ Maria, chúng ta thấy rằng việc mang ánh sáng không phải là một hành động ồn ào, phô trương. Mẹ không cầm loa ra giữa chợ để loan báo: "Tôi đã sinh ra Đấng Cứu Thế!". Mẹ chỉ đơn giản là hiện diện, yêu thương, chăm sóc Hài Nhi và mở lòng đón tiếp những ai tìm đến. Sự tỏa sáng của Mẹ là sự tỏa sáng của một sự hiện diện đầy ắp Thiên Chúa. "Cửa ngõ" không cần phải nói năng gì, nó chỉ cần mở ra. Khi chúng ta sống một cuộc đời bác ái, khi chúng ta biết tha thứ cho kẻ xúc phạm mình, khi chúng ta giữ được sự bình an giữa nghịch cảnh, khi chúng ta trung thực trong làm ăn buôn bán, đó là lúc chúng ta đang mở cánh cửa cuộc đời mình để Ánh Sáng Giêsu tràn ra xã hội.
Trở lại với câu chuyện của các mục tử, sau khi gặp gỡ Hài Nhi và Mẹ Người, họ "ra về, vừa đi vừa tôn vinh ca tụng Thiên Chúa". Họ đã được biến đổi. Từ những kẻ sống trong bóng tối bên ngoài lề xã hội, họ trở thành những người loan báo tin vui. Ánh sáng mà họ nhận được từ nơi "Cửa ngõ Maria" và "Nguồn sáng Giêsu" đã không tắt lịm khi họ rời hang đá, mà nó bùng cháy trên môi miệng và trong bước chân họ. Điều này cho thấy sức mạnh lan tỏa của Ánh Sáng Thật. Ánh sáng ấy có khả năng lây lan. Khi một ngọn nến được thắp lên, nó có thể thắp sáng cho hàng ngàn ngọn nến khác mà không hề mất đi ánh sáng của chính mình. Mẹ Maria, khi trao ban Chúa Giêsu cho các mục tử, Mẹ không mất Chúa Giêsu. Trái lại, niềm vui của Mẹ được nhân lên. Đây là quy luật của Ánh sáng Tình yêu: càng cho đi thì càng đầy tràn. Trong năm mới này, mỗi gia đình chúng ta hãy trở thành một "Bêlem nhỏ", nơi mà bất cứ ai ghé thăm cũng có thể gặp được sự ấm áp, sự đón tiếp và nhất là gặp được Chúa Giêsu đang hiện diện trong cách cư xử yêu thương của các thành viên. Người vợ, người mẹ trong gia đình hãy nhìn lên Mẹ Maria để học cách trở thành "cửa ngõ" dịu dàng, đưa chồng con về với Chúa qua sự kiên nhẫn và cầu nguyện. Người cha, người chồng hãy học nơi Thánh Giuse sự thầm lặng bảo vệ Ánh Sáng, gìn giữ ngọn lửa đức tin trong gia đình trước những cơn gió lốc của thế tục.
Cuối bài Tin Mừng, thánh Luca nhắc đến việc Hài Nhi được đặt tên là Giêsu. Tên Giêsu nghĩa là "Thiên Chúa cứu độ". Cái tên này là chìa khóa mở ra ý nghĩa của Ánh Sáng. Ánh Sáng đến không phải để trang trí cho trần gian thêm đẹp, mà là để Cứu Độ. Mẹ Maria là người đầu tiên được nghe tên này từ sứ thần Gabriel, và hôm nay, Mẹ cùng với Thánh Giuse chính thức đặt tên ấy cho con trẻ. Khi gọi tên Giêsu, Mẹ xác nhận sứ mạng của Con mình. Mẹ hiểu rằng Ánh Sáng này sẽ phải đối diện với bóng tối của thập giá. Làm "Cửa ngõ Ánh sáng" cũng đồng nghĩa với việc Mẹ sẽ phải trở thành "Cửa ngõ của sự Hy tế". Sau này, dưới chân Thập giá, khi bóng tối bao trùm mặt đất vào giờ thứ chín, Mẹ Maria vẫn đứng đó, như một cửa ngõ kiên cường, tin tưởng rằng Ánh Sáng sẽ không bao giờ bị dập tắt. Và quả thật, qua cửa ngõ của sự đau khổ ấy, Ánh Sáng Phục Sinh đã bùng lên rực rỡ hơn bao giờ hết. Hôm nay, khi chúng ta tôn vinh Mẹ là Mẹ Thiên Chúa, chúng ta cũng được mời gọi can đảm đón nhận cả những thập giá trong đời mình. Đừng sợ bóng tối của bệnh tật, của thất bại, của hiểu lầm, bởi vì nếu chúng ta có Chúa Giêsu, thì ngay trong những hoàn cảnh tối tăm nhất, chúng ta vẫn có thể trở thành cửa ngõ để ánh sáng hy vọng xuyên qua.
Suy niệm về Mẹ Thiên Chúa là Cửa ngõ Ánh sáng cũng nhắc nhở chúng ta về thái độ đối với Lời Chúa. Mẹ "ghi nhớ và suy đi nghĩ lại". Trong một thế giới ngập tràn thông tin rác, tin giả, và những lời nói gây chia rẽ, người Kitô hữu cần phải có một bộ lọc, một màng lọc của đức tin. Chúng ta không thể để tâm hồn mình trở thành cái chợ hay bãi rác chứa đựng mọi thứ tạp nham. Hãy để tâm hồn mình trở thành cung điện, thành đền thờ nơi Lời Chúa được tôn vinh. Khi chúng ta đọc Kinh Thánh, khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, hãy bắt chước Mẹ Maria: đừng để Lời Chúa trôi tuột đi như nước đổ lá khoai, nhưng hãy giữ lại, hãy ngẫm nghĩ xem Chúa muốn nói gì với tôi trong hoàn cảnh cụ thể này. Chính sự suy niệm đó sẽ biến đổi Lời Chúa thành Ánh Sáng dẫn đường cho hành động của chúng ta. Một người biết suy niệm sẽ không hành động bốc đồng, không nói lời cay nghiệt, không xét đoán vội vàng. Họ sẽ có cái nhìn sâu sắc, cái nhìn của Ánh sáng, nhìn thấu bản chất sự việc và nhìn thấy hình ảnh Thiên Chúa nơi tha nhân.
Chúng ta cũng không thể quên vai trò của Mẹ đối với những ai đang lạc lối. Có biết bao người trẻ đang lạc trong mê cung của lối sống hưởng thụ, của ma túy, của game online, của sự vô định về tương lai. Có biết bao gia đình đang đứng bên bờ vực tan vỡ vì thiếu vắng ánh sáng của sự chung thủy và hy sinh. Mẹ Maria, Cửa ngõ Ánh sáng, luôn mở rộng vòng tay chờ đón con cái mình trở về. Mẹ là Sao Biển dẫn đường cho người đi biển, là Ánh Sáng cuối đường hầm cho kẻ tuyệt vọng. Trong ngày đầu năm này, hãy dâng lên Mẹ những người thân yêu đang nguội lạnh đức tin, những người đang lạc xa Chúa. Hãy tin rằng, nhờ lời chuyển cầu của Mẹ, Ánh Sáng Đức Kitô sẽ tìm được đường vào những ngõ ngách tối tăm nhất của tâm hồn họ. Và chính chúng ta, hãy là những cánh tay nối dài của Mẹ. Một lời khuyên nhủ chân tình, một sự quan tâm đúng lúc, một gương sáng về đời sống đạo đức có thể chính là tia sáng đầu tiên dẫn họ tìm về với Cửa ngõ Bình an.
Hơn nữa, tước hiệu "Mẹ Thiên Chúa" khẳng định một chân lý đức tin quan trọng: Thiên Chúa không ở xa chúng ta. Ngài đã có một người Mẹ, Ngài đã làm người thật sự. Ngài có dòng máu chảy trong huyết quản, có trái tim biết rung động. Vì thế, Ngài hiểu thấu nỗi đau của phận người. Khi chúng ta chạy đến với Mẹ, Mẹ sẽ dẫn chúng ta đến với một Thiên Chúa gần gũi, đầy lòng thương xót, chứ không phải một vị thần linh xa cách, lạnh lùng. Cửa ngõ Maria là cửa ngõ của tình mẫu tử. Đi qua cửa ngõ này, chúng ta không cảm thấy sợ hãi, mà cảm thấy được bao bọc, chở che. Ánh sáng qua Mẹ không làm chúng ta chói mắt, mà làm chúng ta ấm lòng. Đó là ánh sáng của tình yêu, của sự dịu dàng. Thế giới hôm nay đang rất cần sự dịu dàng ấy. Bạo lực leo thang, chiến tranh, hận thù đang làm cho bầu khí quyển của nhân loại trở nên ngột ngạt. Sứ điệp từ máng cỏ, từ vòng tay Mẹ Maria là sứ điệp của hòa bình. "Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người thiện tâm". Chỉ khi nào con người đón nhận Ánh Sáng Giêsu qua sự hướng dẫn của Mẹ Maria, khi ấy thế giới mới có hòa bình thật sự.
Vậy, kính thưa cộng đoàn, đứng trước thềm năm mới 2026, chúng ta hãy xác quyết lại chọn lựa của mình. Chúng ta chọn Ánh Sáng hay bóng tối? Chúng ta chọn mở cửa lòng ra hay khép kín trong sự ích kỷ? Hãy nhìn lên Mẹ Maria, người nữ tỳ hèn mọn nhưng đã trở thành Cửa ngõ Thiên Đàng. Hãy xin Mẹ dạy chúng ta biết "Xin Vâng" trong mọi hoàn cảnh. Xin Vâng để Ánh Sáng Chúa đi vào đời mình, và Xin Vâng để mang Ánh Sáng ấy đến cho anh chị em. Hãy nhớ rằng, một cánh cửa đóng kín là một cánh cửa vô dụng, một tâm hồn khép kín là một tâm hồn chết. Hãy mở ra! Mở ra với Chúa qua đời sống cầu nguyện, mở ra với tha nhân qua đời sống bác ái. Đừng sợ mình nhỏ bé, đừng sợ mình bất xứng. Ngôi Lời đã không chê bỏ cung lòng trinh nữ của Mẹ, thì Ngài cũng sẽ không chê bỏ tâm hồn khiêm cung thống hối của chúng ta. Chỉ cần một khe hở nhỏ của lòng tin, Ánh Sáng Chúa cũng đủ sức len lỏi vào và làm bừng lên sức sống mới.
Trong giây phút linh thiêng này, chúng ta hãy cùng dâng lên Mẹ lời nguyện cầu tha thiết: Lạy Mẹ Maria, Mẹ Thiên Chúa và là Mẹ chúng con. Mẹ là Cửa ngõ Ánh sáng, xin dẫn chúng con đến với Chúa Giêsu, Mặt Trời Công Chính. Xin xua tan bóng tối của tội lỗi, của hận thù, của nghi nan trong lòng chúng con. Xin dạy chúng con biết suy đi nghĩ lại Lời Chúa trong lòng như Mẹ, để Lời ấy trở thành ngọn đèn soi cho con bước. Trong năm mới này, xin biến gia đình chúng con, cộng đoàn chúng con thành những ngọn hải đăng nhỏ, phản chiếu ánh sáng yêu thương của Chúa cho trần gian, để "mọi người thấy việc lành chúng con làm mà ngợi khen Cha chúng con ở trên trời". Chúng con xin trao phó năm tháng tương lai trong bàn tay từ mẫu của Mẹ, tin tưởng rằng, hễ ai qua Mẹ, thì chắc chắn sẽ gặp được Ngôi Hai Thiên Chúa, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, cùng với Ánh Sáng vĩnh cửu muôn đời. Amen.
LỜI NGUYỆN TÍN HỮU
Chủ tế: Anh chị em thân mến, Đức Maria đã khiêm tốn đón nhận Ngôi Lời Thiên Chúa và trở thành Cửa ngõ để Ánh Sáng Cứu Độ chiếu soi trần gian. Trong niềm hân hoan của những ngày đầu năm mới, chúng ta cùng cảm tạ Chúa và nhờ lời chuyển cầu của Mẹ, dâng lên Ngài những ý nguyện chân thành:
1. "Họ gặp bà Maria, ông Giuse, cùng với Hài Nhi". Xin cho các vị Mục tử trong Hội Thánh luôn biết noi gương Mẹ Maria, trở thành những cửa ngõ rộng mở, đầy lòng thương xót, để dẫn đưa mọi người, nhất là những ai đang lạc lối trong bóng tối lầm lạc, đến gặp gỡ Đức Kitô là Ánh Sáng thật.
o Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
2. "Mẹ Thiên Chúa - Cửa ngõ Ánh sáng". Xin cho các nhà lãnh đạo các quốc gia biết tôn trọng sự thật và công lý, để xua tan bóng tối của chiến tranh, bạo lực và bất công, đem lại hòa bình và hy vọng cho mọi người dân trên thế giới trong năm mới này.
o Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
3. "Còn bà Maria thì hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng". Xin cho những ai đang đau khổ, cô đơn hay thất vọng, biết chạy đến cùng Mẹ, để được Mẹ dạy cách suy niệm và tìm thấy thánh ý Chúa trong mọi nghịch cảnh, nhờ đó họ cảm nhận được ánh sáng ủi an và sức mạnh nâng đỡ của Chúa.
o Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
4. "Các người chăn chiên ra về, vừa đi vừa tôn vinh ca tụng Thiên Chúa". Xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta trong năm mới 2026 này, biết mở lòng đón nhận Chúa Giêsu qua Lời Chúa và Thánh Thể, để đời sống của mỗi người trở thành ánh sáng phản chiếu tình yêu Chúa cho gia đình và xã hội.
o Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
Chủ tế: Lạy Chúa là Cha toàn năng, Chúa đã chọn Đức Maria làm Mẹ của Con Một Chúa, và làm Cửa ngõ để Ánh Sáng vĩnh cửu bước vào trần gian. Xin thương nhận lời chúng con cầu nguyện, và giúp chúng con luôn biết noi gương Mẹ, sống như con cái sự sáng giữa lòng đời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
10/01/2026 | Chủ đề: Ánh sáng của sự Khiêm nhường
- Ý lực: Môn đệ thừa sai phải nhỏ bé để Chúa được lớn lên và toả sáng.
- Tin Mừng: Ga 3, 22-30 (Người phải nổi bật lên, còn tôi phải lu mờ đi - Dùng bài thánh Gioan Tẩy Giả làm mẫu gương thừa sai cùng Mẹ).
ÁNH SÁNG CỦA SỰ KHIÊM NHƯỜNG
Ý lực: Môn đệ thừa sai phải nhỏ bé để Chúa được lớn lên và toả sáng. Tin Mừng: Ga 3, 22-30
DẪN VÀO THÁNH LỄ
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Hôm nay, chúng ta quy tụ nơi đây để cử hành mầu nhiệm Thánh Thể trong bầu khí của sự lắng đọng và suy tư về chân dung người môn đệ đích thực. Phụng vụ Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm ngắm chủ đề: "Ánh sáng của sự Khiêm nhường".
Trong một thế giới luôn tôn vinh cái tôi, khuyến khích sự nổi bật và khẳng định vị thế, Lời Chúa lại vang lên như một nghịch lý: muốn toả sáng, người môn đệ phải lu mờ đi; muốn vĩ đại, người thừa sai phải trở nên nhỏ bé. Chúng ta được mời gọi nhìn lên mẫu gương tuyệt hảo của Thánh Gioan Tẩy Giả và Mẹ Maria – những ngọn đèn chấp nhận tiêu hao dầu mình để Ánh Sáng thật là Đức Kitô được rực rỡ.
Với tâm tình khao khát để Chúa lớn lên trong cuộc đời mình, chúng ta hãy thành tâm sám hối, xin Chúa tha thứ những lần chúng ta đã để cái tôi che khuất hình ảnh Thiên Chúa, những lần chúng ta tìm vinh quang cho mình thay vì làm vinh danh Chúa.
(Thinh lặng giây lát – Kinh Thú Nhận – Kinh Thương Xót)
BÀI TIN MỪNG (Ga 3, 22-30)
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Gioan.
Khi ấy, Chúa Giêsu cùng các môn đệ Người đến đất Giuđêa. Người ở lại đó với họ và làm phép rửa. Cũng có cả Gioan đang làm phép rửa tại Ênôn, gần Salim, vì ở đấy có nhiều nước, và người ta đến để chịu rửa. Vì chưng, khi ấy Gioan chưa bị tống ngục.
Xảy có cuộc tranh luận giữa các môn đệ của Gioan và người Do-thái về việc thanh tẩy. Họ đến cùng Gioan và nói với ông: "Thưa Thầy, người đã ở với Thầy bên kia sông Giođan, mà Thầy đã làm chứng cho, bây giờ ông ấy cũng làm phép rửa và mọi người đều đến cùng ông ấy".
Gioan trả lời rằng: "Không ai có thể nhận được gì, nếu không phải là do trời ban cho. Chính anh em làm chứng cho tôi là tôi đã nói: Tôi không phải là Đấng Kitô, nhưng tôi được sai đến trước Người. Ai cưới vợ, thì là người chồng, còn bạn của tân lang đứng mà nghe tân lang, thì vui mừng vì tiếng nói của tân lang. Vậy niềm vui của tôi như thế là đầy đủ. Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại".
Đó là Lời Chúa.
BÀI GIẢNG
Kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Trong vũ trụ bao la này, có một quy luật ánh sáng rất đỗi lạ lùng nhưng lại vô cùng chân thực: để ngắm nhìn vẻ đẹp rực rỡ của các vì sao, bầu trời đêm cần phải đủ tối; và để ánh mặt trời buổi bình minh được thống trị không gian, thì ánh sao mai, dù sáng đến đâu, cũng phải chấp nhận lu mờ và tan biến vào nền trời xanh thẳm. Đó không phải là sự diệt vong, mà là sự hoàn tất sứ mạng. Hình ảnh thiên nhiên ấy dẫn chúng ta đi vào chiều sâu thẳm của bài Tin Mừng hôm nay, nơi Thánh Gioan Tẩy Giả công bố một hiến chương vĩ đại cho mọi người môn đệ thừa sai qua mọi thời đại: "Người phải lớn lên, còn tôi phải lu mờ đi". Câu nói ấy không chỉ là một lời khiêm tốn xã giao, mà là cốt lõi của ơn gọi, là bí quyết của niềm vui, và là con đường duy nhất để Ánh sáng Thiên Chúa có thể chiếu soi vào thế gian này.
Chúng ta hãy trở lại với bối cảnh của bài Tin Mừng. Lúc bấy giờ, Gioan Tẩy Giả đang ở đỉnh cao của sự nghiệp ngôn sứ. Ông là tiếng hô vang dội trong hoang địa, là người đã làm rúng động cả Giêrusalem và miền Giuđêa. Dân chúng tuôn đến với ông như nước chảy về nguồn. Thế nhưng, khi Đức Giêsu xuất hiện và bắt đầu thi hành sứ vụ, gió đã đổi chiều. Đám đông bắt đầu rời bỏ Gioan để chạy theo vị ngôn sứ mới đến từ Nadarét. Các môn đệ của Gioan, với tâm lý bảo vệ thầy mình, đã cảm thấy ghen tị và bất mãn. Họ chạy về báo tin với giọng điệu đầy hậm hực: "Thưa Thầy, người đã ở với Thầy bên kia sông Giođan... bây giờ ông ấy cũng làm phép rửa và mọi người đều đến cùng ông ấy". Trong cái nhìn của người đời, đây là một thất bại, một sự "hết thời", một bi kịch của kẻ bị lãng quên. Nhưng chính trong hoàn cảnh có vẻ bi đát đó, vẻ đẹp rực rỡ nhất của Gioan Tẩy Giả mới bừng sáng lên. Ông không hề buồn phiền, không hề níu kéo, trái lại, ông reo vui. Niềm vui của ông không phải là niềm vui của kẻ chiếm hữu, mà là niềm vui của "người bạn chú rể". Ông nhận ra rằng, sự hiện diện của mình chỉ có ý nghĩa khi nó dẫn người ta đến với Đấng Kitô. Ông tự ví mình như kẻ phụ tá trong đám cưới, nhiệm vụ là chuẩn bị mọi sự, và khi tân lang đến, khi tiếng nói của tân lang vang lên, thì người bạn ấy lùi lại trong bóng tối, nhường trọn sân khấu và vinh quang cho nhân vật chính.
Thái độ của Gioan Tẩy Giả dạy cho chúng ta bài học căn bản nhất về tinh thần thừa sai: Người môn đệ không phải là ánh sáng, mà chỉ là cây đèn; không phải là Lời, mà chỉ là tiếng vọng. Nếu chúng ta ra đi loan báo Tin Mừng mà lại tìm cách để người ta chú ý đến tài năng, đức độ, hay uy tín của mình, thì chúng ta đang vô tình chắn lối Chúa. Một tấm kính cửa sổ được coi là hoàn hảo không phải khi người ta trầm trồ khen tấm kính đẹp, màu sắc sặc sỡ, mà là khi nó trong suốt đến mức người ta dường như không thấy nó đâu, chỉ thấy ánh sáng mặt trời tràn ngập căn phòng. Sự "vô hình" của tấm kính chính là giá trị của nó. Cũng vậy, sự "nhỏ bé" và "lu mờ" của người môn đệ chính là điều kiện tiên quyết để vinh quang Thiên Chúa được tỏ hiện. Gioan đã chấp nhận làm tiếng kêu trong hoang địa – một âm thanh vang lên rồi tắt lịm vào không trung, miễn sao thông điệp đã được gửi đến lòng người. Sự huỷ mình ấy đòi hỏi một tình yêu lớn hơn cả lòng tự ái, một đức tin mạnh hơn cả khao khát khẳng định bản thân.
Nhìn sâu hơn vào mầu nhiệm của sự khiêm hạ, chúng ta không thể không chiêm ngắm Mẹ Maria – Nữ Vương các Tông Đồ, mẫu gương tuyệt hảo của người môn đệ thừa sai "nhỏ bé". Nếu Gioan Tẩy Giả là tiếng hô dọn đường, thì Mẹ Maria là hòm bia mang chính Đấng Cứu Thế. Cả cuộc đời Mẹ là một hành trình "người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại" một cách triệt để và thầm lặng. Ngay từ giây phút Truyền Tin, Mẹ đã xóa mình đi để trở thành "nữ tỳ của Chúa". Lời "Xin Vâng" của Mẹ không phải là một lời khẳng định cái tôi, mà là sự mở ra hoàn toàn để Ngôi Lời chiếm trọn vẹn con người Mẹ. Trong hành trình thăm viếng bà Êlisabét, Mẹ đã thực hiện chuyến đi thừa sai đầu tiên. Mẹ mang Chúa đến, và khi bà Êlisabét ca tụng, bà không ca tụng Mẹ trước hết, mà ca tụng "người con trong lòng Mẹ". Mẹ không giữ lại lời khen đó cho mình, mà lập tức chuyển trao tất cả về cho Thiên Chúa qua bài ca Magnificat: "Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa... vì Người đã đoái thương phận nữ tỳ hèn mọn". Mẹ hiểu rằng, Mẹ chỉ là máng chuyển ân sủng, là mặt trăng phản chiếu ánh sáng của Mặt Trời Công Chính.
Sự khiêm nhường của Mẹ Maria và Thánh Gioan Tẩy Giả không phải là sự tự ti, mặc cảm hay chối bỏ giá trị bản thân. Ngược lại, đó là sự nhận thức chân thực nhất về vị trí của thụ tạo trước Đấng Tạo Hóa. Người khiêm nhường là người đứng đúng vị trí của mình. Khi người thừa sai biết mình chỉ là dụng cụ, họ sẽ được giải thoát khỏi gánh nặng của sự thành công hay thất bại. Nếu Gioan Tẩy Giả coi việc dân chúng đến với ông là thành tích cá nhân, ông sẽ đau khổ tột cùng khi họ bỏ đi. Nhưng vì ông biết sứ mạng của mình là "dẫn đưa", nên sự ra đi của đám đông về phía Đức Giêsu chính là thành công vang dội nhất của ông. Đây là một thách đố lớn lao cho mỗi chúng ta trong công tác tông đồ và phục vụ cộng đoàn hôm nay. Chúng ta thường dễ rơi vào cám dỗ muốn mình là nhân vật trung tâm. Chúng ta muốn lời nói của mình phải có trọng lượng, việc làm của mình phải được ghi nhận, sự hiện diện của mình phải được tung hô. Và khi không được như ý, chúng ta dễ nảy sinh ghen tị, chia rẽ, bè phái như các môn đệ của Gioan xưa kia.
Để Chúa lớn lên trong cuộc đời và sứ vụ của chúng ta, cái tôi của chúng ta phải thực sự bị đẽo gọt. Đó là một quá trình đau đớn. Như khối đá cẩm thạch muốn trở thành bức tượng đẹp phải chịu ngàn nhát búa đục đẽo bỏ đi những phần thừa thãi, người môn đệ muốn trở nên hình ảnh của Đức Kitô cũng phải chấp nhận những cắt tỉa của sự khiêm hạ. Sự "lu mờ đi" có thể đến qua những lần ý kiến của ta không được chấp nhận, những công khó của ta không được ai biết đến, hoặc thậm chí là những hiểu lầm, chỉ trích. Thay vì phản kháng hay u sầu, người có tinh thần của Gioan và Maria sẽ đón nhận những điều đó như cơ hội để cái tôi ích kỷ được bào mòn, nhường chỗ cho ân sủng Chúa lấp đầy. Một vị thánh đã từng nói: "Chúa chỉ có thể đổ rượu mới vào một cái ly rỗng". Nếu lòng chúng ta còn đầy ắp sự kiêu ngạo, tự mãn về thành tích, về đạo đức của mình, thì Chúa không còn chỗ để ngự trị, và ánh sáng chúng ta toả ra chỉ là thứ ánh sáng nhân tạo yếu ớt, không có sức sưởi ấm hay cứu độ ai.
Hơn thế nữa, trong thế giới hiện đại, nơi mà hình ảnh và truyền thông lên ngôi, người làm công tác tông đồ càng phải đối diện với cám dỗ trở thành những "ngôi sao tâm linh". Chúng ta dễ bị cuốn vào việc xây dựng thương hiệu cá nhân hơn là rao giảng Đức Kitô chịu đóng đinh. Lời của Gioan Tẩy Giả hôm nay như một tiếng chuông cảnh tỉnh mạnh mẽ. Người thừa sai đích thực phải giống như hạt lúa mì gieo vào lòng đất: phải chấp nhận thối nát, tan rã lớp vỏ bọc bên ngoài để mầm sống bên trong được vươn lên. Nếu hạt lúa cứ khư khư giữ lấy hình hài nguyên vẹn của mình, nó sẽ trơ trọi và vô dụng. Sự "nhỏ bé" ở đây chính là quy luật của sự sống. Chúng ta cần phải tập luyện để vui mừng khi thấy anh em mình thành công hơn mình trong việc tông đồ, vui mừng khi thấy Chúa được vinh danh qua tay người khác chứ không phải qua tay mình. Đó là đỉnh cao của sự tự do nội tâm và là dấu chỉ của một tình yêu tinh ròng dành cho Chúa.
Cuộc đời của Thánh Gioan Tẩy Giả đã kết thúc trong ngục tối, bị chém đầu bởi sự hận thù và ngu muội của con người. Nhìn bên ngoài, đó là một cái kết thảm hại, một sự "lu mờ" đến tột cùng. Nhưng trong cái nhìn của Thiên Chúa, đó là lúc ông trở nên vĩ đại nhất. Ông đã làm chứng cho Sự Thật đến giọt máu cuối cùng, ông đã hoàn toàn xóa mình đi để chỉ còn lại tiếng nói của lương tri và chân lý. Cũng vậy, Mẹ Maria đã đứng dưới chân thập giá, lặng lẽ, đau đớn, không một lời than van, hoàn toàn lu mờ trong bóng tối của sự chết chóc đang bao trùm Con Mẹ. Nhưng chính lúc ấy, Mẹ đã tham dự trọn vẹn vào công trình cứu độ, trở thành Người Mẹ của nhân loại mới. Cả hai vị đều đã để cho sự sống riêng của mình "chết đi", để Sự Sống đời đời của Thiên Chúa được tuôn trào sang nhân loại.
Kính thưa cộng đoàn, chủ đề "Ánh sáng của sự Khiêm nhường" mời gọi chúng ta xem xét lại cách thức chúng ta đang sống đạo và loan báo Tin Mừng. Chúng ta có đang che khuất Chúa bằng cái bóng quá lớn của mình không? Chúng ta có dám chấp nhận lùi lại phía sau để anh em mình tiến lên, miễn là công việc Chúa được thực hiện không? Hãy nhớ rằng, mặt trăng dù đẹp đến đâu cũng chỉ là tảng đá lạnh lẽo nếu không nhận ánh sáng từ mặt trời. Chúng ta cũng vậy, mọi tài năng, đức độ, nhiệt huyết của chúng ta sẽ trở nên vô nghĩa nếu không bắt nguồn từ Chúa và quy hướng về Chúa. Sứ vụ của chúng ta là làm cho thế giới nhận biết Chúa Giêsu, Đấng đầy tràn ân sủng và chân lý, chứ không phải để thế giới ngưỡng mộ chúng ta.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng "vốn dĩ là Thiên Chúa, mà không nghĩ phải nhất quyết duy trì địa vị ngang hàng với Thiên Chúa, nhưng đã hoàn toàn trút bỏ vinh quang mặc lấy thân nô lệ", dạy cho chúng ta bài học của sự tự hủy. Xin cho chúng ta, khi thi hành sứ vụ thừa sai trong gia đình, nơi công sở hay trong cộng đoàn giáo xứ, luôn tâm niệm lời của Thánh Gioan Tẩy Giả: "Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại". Ước gì mỗi ngày sống của chúng ta là một sự tiêu hao dần dần cái tôi ích kỷ, để đến cuối đời, khi thân xác này tan biến vào bụi tro, thì hình ảnh Đức Kitô vẫn còn đọng lại sáng ngời trong ký ức và tâm hồn những người chúng ta đã gặp gỡ. Đó chính là vinh quang đích thực, là niềm vui trọn vẹn của người môn đệ, niềm vui của người bạn chú rể khi thấy tiệc cưới Nước Trời được rạng rỡ. Amen.
LỜI NGUYỆN TÍN HỮU
Chủ tế: Anh chị em thân mến, Đức Giêsu Kitô là Ánh Sáng trần gian, nhưng Người đã đến trong sự khiêm hạ của một tôi tớ để phục vụ và hiến mạng sống. Với khát khao để Chúa được lớn lên trong cuộc đời mình và trong thế giới, chúng ta cùng tha thiết dâng lời nguyện xin:
1. "Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các vị Mục tử trong Hội Thánh, đặc biệt là Đức Giáo Hoàng và các Giám mục. Xin cho các ngài luôn mang trong mình tâm tình của Thánh Gioan Tẩy Giả, biết quên mình để chỉ rao giảng một Đức Kitô chịu đóng đinh, trở nên những ngọn đèn soi dẫn dân Chúa đến với Chân Lý vẹn toàn.
2. "Môn đệ thừa sai phải nhỏ bé để Chúa toả sáng." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các nhà truyền giáo, các tu sĩ và giáo lý viên. Xin cho họ luôn ý thức mình là khí cụ trong tay Chúa, biết dùng sự khiêm nhường và đức ái để cảm hóa lòng người, và tìm thấy niềm vui đích thực khi thấy Chúa được vinh danh nơi những tâm hồn họ phục vụ.
3. "Thiên Chúa chống lại kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ơn cho kẻ khiêm nhường." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang nắm giữ quyền lực, những người thành đạt và cả những ai đang chìm đắm trong ảo tưởng về cái tôi. Xin ánh sáng Chúa soi rọi, giúp họ nhận ra sự giới hạn của phận người, biết dùng tài năng và địa vị để phục vụ cộng đồng trong tinh thần khiêm tốn và bác ái.
4. "Này tôi là tôi tớ Chúa." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết noi gương Mẹ Maria và Thánh Gioan, biết dẹp bỏ những đố kỵ, ghen tương và tự ái cá nhân, để cùng nhau xây dựng một cộng đoàn hiệp nhất, yêu thương, nơi mà hình ảnh Thiên Chúa được phản chiếu rõ nét nhất.
Chủ tế: Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã dạy chúng con rằng ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và uốn nắn lòng chúng con nên giống Trái Tim hiền lành và khiêm nhường của Chúa, để cuộc đời chúng con trở thành lời chứng sống động cho tình yêu Chúa giữa trần gian. Chúa hằng sống và hiển trị muôn đời. Cộng đoàn: Amen.
17/01/2026 | Chủ đề: Tiệc cưới Cana - Làm theo Lời Ánh sáng
- Ý lực: Mẹ dạy các gia nhân (môn đệ) vâng phục lệnh truyền của Chúa.
- Tin Mừng: Ga 2, 1-11 (Người bảo gì, các anh cứ làm).
TIỆC CƯỚI CANA - LÀM THEO LỜI ÁNH SÁNG
DẪN VÀO THÁNH LỄ
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Hôm nay, chúng ta cùng nhau quy tụ về đây để tham dự bàn tiệc Thánh Thể, hình ảnh báo trước của bàn tiệc Nước Trời vĩnh cửu. Trong bầu khí linh thiêng này, Lời Chúa dẫn đưa chúng ta trở về với khung cảnh tươi vui của tiệc cưới Cana, nơi Chúa Giêsu đã thực hiện "dấu lạ" đầu tiên để bày tỏ vinh quang của Người. Nhưng đằng sau phép lạ hóa nước thành rượu ấy, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một phép lạ khác cũng lớn lao không kém: phép lạ của sự vâng phục và tin tưởng tuyệt đối.
Chủ đề của chúng ta hôm nay là "Làm theo Lời Ánh sáng". Ánh sáng ở đây chính là Đức Kitô, và Lời của Ngài là ngọn đèn soi chiếu cho mọi hành động của chúng ta. Trong tiệc cưới ấy, khi rượu đã cạn và niềm vui chực tắt, chính Đức Maria đã đóng vai trò là người dẫn đường, hướng cái nhìn của các gia nhân – và cũng là của mỗi người chúng ta – về phía Chúa Giêsu với một lời dặn dò ngắn gọn nhưng gói ghém trọn vẹn bí quyết của đời sống đức tin: "Người bảo gì, các anh cứ làm".
Hôm nay, xin Chúa mở lòng chúng ta, để như những gia nhân năm xưa, chúng ta biết lắng nghe và làm theo Lời Ánh sáng, để những chum nước lã nhạt nhẽo của cuộc đời chúng ta được biến đổi thành thứ rượu nồng nàn của ân sủng và tình yêu. Với tâm tình đó, giờ đây, chúng ta hãy thành tâm sám hối tội lỗi để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh.
TIN MỪNG
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Gioan (Ga 2, 1-11)
Khi ấy, có tiệc cưới tại Cana miền Galilê. Trong tiệc cưới có thân mẫu Đức Giêsu. Đức Giêsu và các môn đệ cũng được mời tham dự. Khi thấy thiếu rượu, thân mẫu Đức Giêsu nói với Người: "Họ hết rượu rồi." Đức Giêsu đáp: "Thưa bà, chuyện đó can gì đến bà và con? Giờ của con chưa đến." Thân mẫu Người nói với gia nhân: "Người bảo gì, các anh cứ làm." Ở đó có đặt sáu chum đá dùng vào việc thanh tẩy theo thói tục người Do Thái, mỗi chum chứa được hai ba thước nước. Đức Giêsu bảo họ: "Các anh đổ đầy nước vào chum đi!" Và họ đổ đầy tới miệng. Rồi Người nói với họ: "Bây giờ các anh múc và đem cho ông quản tiệc." Họ liền đem cho ông. Khi người quản tiệc nếm thử nước đã hoá thành rượu (mà không biết rượu từ đâu ra, còn gia nhân đã múc nước thì biết), ông mới gọi tân lang lại và nói: "Ai ai cũng thết rượu ngon trước, và khi khách đã ngà ngà mới đãi rượu xoàng hơn. Còn anh, anh lại giữ rượu ngon mãi cho đến bây giờ." Đức Giêsu đã làm dấu lạ đầu tiên này tại Cana miền Galilê và bày tỏ vinh quang của Người. Các môn đệ đã tin vào Người.
Đó là Lời Chúa.
BÀI GIẢNG
Kính thưa quý ông bà và anh chị em, trình thuật về Tiệc cưới Cana không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một phép lạ giải quyết nhu cầu vật chất tức thời, mà là một mặc khải sâu sắc về vinh quang Thiên Chúa và hành trình đức tin của con người. Đặt mình vào bối cảnh của một đám cưới Do Thái giáo thời xưa, chúng ta hiểu rằng tiệc cưới kéo dài nhiều ngày là biểu tượng cho niềm vui, sự chúc phúc và giao ước. Rượu trong văn hóa Kinh Thánh không chỉ là thức uống, mà là biểu tượng của niềm vui lễ hội, của sự sung túc mà Thiên Chúa ban tặng. Thế nên, việc "hết rượu" giữa chừng không chỉ là một sự cố hậu cần hay một nỗi xấu hổ xã hội cho gia chủ, mà theo nghĩa thiêng liêng, nó tượng trưng cho tình trạng cạn kiệt niềm vui, sự bế tắc của lề luật cũ, và sự khô hạn trong tâm hồn con người khi thiếu vắng ân sủng đích thực. Chính trong bối cảnh "hết rượu" đầy lo âu đó, ánh sáng của Lời Chúa và vai trò của Đức Maria đã bừng lên, mở ra một lối thoát đầy vinh quang.
Điểm nhấn quan trọng mà chúng ta cần suy niệm sâu sắc hôm nay nằm ở lời dạy bảo của Đức Maria dành cho các gia nhân: "Người bảo gì, các anh cứ làm". Đây là câu nói cuối cùng của Đức Mẹ được ghi lại trong Tin Mừng. Sau câu nói này, Mẹ hoàn toàn im lặng trong các biến cố tiếp theo của cuộc đời Chúa Giêsu, bởi vì Mẹ đã hoàn thành sứ mạng quan trọng nhất của mình: hướng dẫn nhân loại đến với Đấng là Ngôi Lời, là Ánh sáng. Mẹ không đưa ra một giải pháp kỹ thuật, Mẹ không bảo họ đi mua thêm rượu, Mẹ cũng không bảo họ pha loãng rượu cũ. Mẹ chỉ cho họ chìa khóa duy nhất để giải quyết mọi bế tắc của kiếp người: sự vâng phục tuyệt đối vào Lời của Đức Kitô. "Người bảo gì" – đó là sự lắng nghe; "các anh cứ làm" – đó là hành động của đức tin. Cụm từ "cứ làm" trong nguyên bản mang một sắc thái của sự tin tưởng phó thác, không đắn đo, không thắc mắc, dù mệnh lệnh đó có vẻ phi lý hay khó hiểu đến đâu dưới con mắt phàm trần.
Chúng ta hãy nhìn vào phản ứng của Chúa Giêsu. Ban đầu, Người nói: "Giờ của con chưa đến". Đây là một mầu nhiệm lớn. "Giờ" trong Tin Mừng Gioan thường ám chỉ giờ của cuộc Khổ nạn và Phục sinh, giờ mà vinh quang Thiên Chúa được tỏ hiện trọn vẹn nhất. Tuy nhiên, trước sự chuyển cầu đầy tế nhị và lòng tin tưởng của Mẹ, Chúa Giêsu đã để cho dòng chảy ân sủng tuôn trào ngay trong hiện tại. Điều này cho thấy sức mạnh của sự cộng tác giữa con người và Thiên Chúa. Đức Maria đại diện cho nhân loại khao khát ơn cứu độ, và Chúa Giêsu là Đấng ban phát ơn ấy. Nhưng để phép lạ xảy ra, cần có một mắt xích thứ ba, đó là các gia nhân – hình ảnh của các môn đệ, và cũng là hình ảnh của mỗi người chúng ta đang hiện diện nơi đây. Các gia nhân ở Cana là những người vô danh, nhưng họ đóng vai trò quyết định. Nếu họ từ chối múc nước, nếu họ chê bai mệnh lệnh là vô lý, phép lạ đã không thể xảy ra.
Chúa Giêsu bảo họ: "Các anh đổ đầy nước vào chum đi". Hãy nhìn vào sáu chiếc chum đá. Số sáu trong Kinh Thánh thường tượng trưng cho sự chưa hoàn hảo (số bảy mới là số hoàn hảo), tượng trưng cho sự nỗ lực của con người và Lề luật cũ chưa thể mang lại ơn cứu độ trọn vẹn. Những chum đá ấy đang rỗng, hoặc chứa nước dùng cho việc tẩy rửa bên ngoài, không thể đem lại niềm vui bên trong. Mệnh lệnh của Chúa Giêsu là hãy đổ đầy chúng. Ngài muốn sự cộng tác của con người phải trọn vẹn, phải "đổ đầy tới miệng". Chúa không làm phép lạ từ hư không; Ngài dùng chính những gì con người có, dù đó chỉ là nước lã bình thường, để biến đổi nó. Điều này dạy cho chúng ta bài học về việc "Làm theo Lời Ánh sáng": Chúa cần sự nỗ lực của chúng ta, cần những giọt mồ hôi, cần sự vâng phục đến cùng của chúng ta. Chúng ta phải làm hết sức mình, đổ đầy những chiếc chum cuộc đời mình bằng công việc bổn phận, bằng sự hy sinh, bằng những nỗ lực nhỏ bé, và rồi chính Chúa sẽ biến đổi những nỗ lực phàm trần ấy thành rượu ngon của ân sủng thánh hóa.
Hành trình "Làm theo" không dừng lại ở việc đổ nước. Thử thách đức tin lên đến đỉnh điểm khi Chúa Giêsu bảo: "Bây giờ các anh múc và đem cho ông quản tiệc". Hãy tưởng tượng tâm trạng của các gia nhân lúc đó. Họ biết rõ đó là nước. Họ vừa mới múc từ giếng lên và đổ vào chum. Lý trí và kinh nghiệm mách bảo họ rằng đem nước lã cho ông quản tiệc nếm là một hành động điên rồ, có thể bị quở trách nặng nề vì mang tiếng trêu đùa trong lúc gia chủ đang bối rối. Đây chính là lúc "Lời Ánh sáng" soi chiếu vào bóng tối của sự sợ hãi. Ánh sáng của đức tin đòi hỏi một bước nhảy vọt. Làm theo Lời Chúa thường đòi hỏi chúng ta phải đi ngược lại với logic thông thường, ngược lại với sự an toàn của bản thân. Nhưng chính trong khoảnh khắc họ "liền đem cho ông", phép lạ đã bùng nổ. Nước đã thành rượu không phải khi nằm trong chum, mà có lẽ chính trong khoảnh khắc của hành động vâng phục đem đi trao ban ấy. Đức tin không phải là ngồi chờ thấy phép lạ rồi mới tin, mà là tin và làm theo rồi mới thấy phép lạ.
Chủ đề "Làm theo Lời Ánh sáng" mời gọi chúng ta suy ngẫm về sự vâng phục trong đời sống Kitô hữu hiện đại. Ngày nay, chúng ta thường "hết rượu" trong gia đình: rượu của sự lãng mạn cạn kiệt, rượu của sự kiên nhẫn biến mất, chỉ còn lại những chiếc chum đá lạnh lẽo của trách nhiệm và thói quen. Chúng ta cũng "hết rượu" trong đời sống tâm linh: cầu nguyện trở nên khô khan, thánh lễ trở nên nhàm chán, lòng nhiệt thành nguội lạnh. Lúc ấy, chúng ta thường loay hoay tìm kiếm những giải pháp trần thế, tìm niềm vui trong vật chất, trong danh vọng, hay trong những thú vui chóng qua. Nhưng Mẹ Maria đang đứng đó và nhắc nhở chúng ta: Hãy nhìn lên Chúa Giêsu. Hãy lắng nghe Lời Ngài. Lời Ngài là Ánh sáng xua tan sự u tối của bế tắc. Có thể Lời Ngài bảo chúng ta: "Hãy tha thứ cho người anh em đó", "Hãy trung thủy với người vợ/chồng đang gây khó khăn cho con", "Hãy dấn thân phục vụ dù không ai ghi nhận". Những mệnh lệnh đó có vẻ như "nước lã", nhạt nhẽo và thiệt thòi. Nhưng nếu chúng ta can đảm "làm theo", can đảm "múc và đem đi", Chúa sẽ biến sự tha thứ khó khăn ấy thành bình an sâu thẳm, biến sự trung thủy đau khổ ấy thành tình yêu bền vững, biến sự phục vụ âm thầm ấy thành vinh quang Nước Trời.
Chi tiết người quản tiệc nếm rượu và khen ngợi: "Anh lại giữ rượu ngon mãi cho đến bây giờ" mang một ý nghĩa thần học sâu xa về thời đại mới. Rượu của Cựu Ước, của lề luật đã qua đi hoặc đã cạn kiệt. Rượu mới mà Chúa Giêsu mang đến chính là Máu Thánh Ngài, là ân sủng của Tin Mừng, là rượu ngon nhất được dành cho thời sau hết. Khi chúng ta làm theo Lời Chúa, kết quả nhận được không chỉ là sự phục hồi tình trạng ban đầu, mà là một sự thăng hoa, một phẩm chất mới tuyệt vời hơn hẳn. Chúa không chỉ chữa lành hôn nhân rạn nứt để nó trở lại bình thường, Ngài làm cho nó trở nên thánh thiện và sâu sắc hơn nhờ kinh qua thử thách. Chúa không chỉ an ủi nỗi buồn, Ngài ban niềm vui phục sinh không ai lấy mất được. Sự vâng phục Lời Chúa luôn dẫn đến một kết quả vượt quá sự mong đợi của con người.
Các gia nhân là những người "đã biết" nguồn gốc của rượu, trong khi ông quản tiệc thì không. Điều này cho thấy một chân lý: chỉ những ai trực tiếp phục vụ, trực tiếp bắt tay vào việc thực hành Lời Chúa, trực tiếp vất vả "kín nước", mới có kinh nghiệm sâu sắc về quyền năng của Thiên Chúa. Tri thức về Thiên Chúa không đến từ việc đứng quan sát hay thụ hưởng (như ông quản tiệc), mà đến từ sự dấn thân và vâng phục (như các gia nhân). Làm theo Lời Ánh sáng giúp đôi mắt tâm hồn chúng ta mở ra. Chúng ta nhận ra bàn tay Chúa đang hoạt động trong từng biến cố nhỏ nhặt của cuộc sống. Chúng ta hiểu rằng Chúa hiện diện không chỉ nơi những điều phi thường, mà ngay trong những chum nước bình thường của bổn phận hằng ngày, miễn là chúng ta làm với tinh thần vâng phục và yêu mến.
Bài học từ Mẹ Maria tại Cana là bài học của một nhà giáo dục đức tin tuyệt vời. Mẹ không làm thay, Mẹ chỉ dẫn lối. Ý lực sống của chúng ta hôm nay là: "Mẹ dạy các gia nhân vâng phục lệnh truyền của Chúa". Trong cuộc sống, nhiều khi chúng ta nghe Lời Chúa nhưng lại chần chừ, so đo tính toán. Chúng ta để cho tiếng ồn ào của thế gian lấn át tiếng nói nhỏ nhẹ của Lời Ánh sáng. Chúng ta sợ rằng làm theo Lời Chúa sẽ bị thiệt thòi, bị coi là dại dột. Nhưng hãy nhìn xem, sự vâng phục của các gia nhân đã cứu cả một tiệc cưới, đã đem lại vinh dự cho tân lang, và quan trọng nhất, là đã mở đường cho các môn đệ "tin vào Người". Hành động vâng phục của chúng ta hôm nay cũng có sức mạnh loan báo Tin Mừng như vậy. Khi một người chồng kìm nén cơn giận để nói lời yêu thương theo Lời Chúa dạy, anh ta đang hóa nước thành rượu cho gia đình. Khi một người trẻ từ chối sự gian dối để sống trung thực theo Lời Chúa dạy, bạn ấy đang bày tỏ vinh quang Thiên Chúa giữa cuộc đời.
Trở lại với hình ảnh Ánh sáng. Chúa Giêsu là "Ánh sáng thế gian". Lời của Ngài là Lời mang lại sự sống và sự thật. Khi chúng ta ở trong bóng tối của sự bối rối, không biết phải quyết định ra sao, hãy chạy đến với Mẹ Maria. Mẹ sẽ không đưa ra câu trả lời thay cho Chúa, nhưng Mẹ sẽ nhẹ nhàng xoay hướng chúng ta về phía Ánh sáng và lặp lại: "Người bảo gì, con cứ làm". Đừng sợ hãi, đừng nghi ngờ. Sự vâng phục trong đức tin là chiếc cầu nối đưa quyền năng vô biên của Thiên Chúa đi vào giới hạn của con người. Những gì chúng ta thấy là bế tắc, Chúa thấy là cơ hội. Những gì chúng ta thấy là thiếu thốn (hết rượu), Chúa thấy là khởi đầu cho một sự dư đầy mới mẻ.
Mỗi Thánh lễ chúng ta tham dự cũng là một tiệc cưới Cana. Trên bàn thờ, bánh và rượu – sản phẩm của ruộng đất và lao công con người (như nước trong chum) – qua quyền năng của Chúa Thánh Thần và Lời của Chúa Giêsu, sẽ trở thành Mình và Máu Thánh Chúa, thứ "Rượu Mới" nuôi dưỡng linh hồn ta. Để mầu nhiệm ấy sinh hoa kết quả trong đời sống, chúng ta được mời gọi rời nhà thờ với tâm thế của những gia nhân: mang trong mình Lời Ánh sáng và sẵn sàng thực hành Lời ấy trong mọi ngõ ngách của cuộc đời. Đừng để những chum đá của tâm hồn rỗng tuếch. Hãy đổ đầy chúng bằng tình yêu thương, bằng sự tha thứ, bằng việc bác ái, và tin chắc rằng Chúa sẽ chạm vào và biến đổi tất cả thành niềm vui vĩnh cửu.
Nguyện xin Mẹ Maria, người nữ tỳ khiêm hạ và vâng phục, cầu bầu cho chúng ta. Xin Mẹ dạy chúng ta biết nhạy bén nhận ra tiếng Chúa giữa muôn vàn tạp âm của cuộc sống, và ban cho chúng ta sự can đảm để "cứ làm" theo Lời Ngài, để cuộc đời mỗi người chúng ta trở thành một dấu lạ, một chứng tá sống động về quyền năng biến đổi của Thiên Chúa Tình Yêu. Amen.
LỜI NGUYỆN TÍN HỮU
Chủ tế: Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu đã đến để thánh hóa đời sống gia đình và đem lại niềm vui sung mãn cho nhân loại. Với tâm tình tin tưởng và vâng phục như Mẹ Maria và các gia nhân tại tiệc cưới Cana, chúng ta cùng dâng lên Chúa những lời nguyện xin tha thiết:
1. "Người bảo gì, các anh cứ làm." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Hội Thánh, đặc biệt là các vị Mục tử. Xin cho các ngài luôn biết lắng nghe và trung thành thực thi Lời Chúa, để qua đời sống phục vụ của các ngài, ân sủng Chúa được tuôn đổ dồi dào trên dân Chúa như rượu ngon tại tiệc cưới Cana. Chúng ta cùng cầu xin Chúa. Đ. Xin Chúa nhận lời chúng con.
2. "Họ hết rượu rồi." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các gia đình đang gặp khó khăn, khủng hoảng, những đôi vợ chồng đang cạn kiệt tình yêu và niềm vui. Xin cho họ biết chạy đến với Chúa và Mẹ Maria, để được biến đổi những lo âu, đau khổ thành rượu nồng của sự cảm thông, tha thứ và hạnh phúc bền lâu. Chúng ta cùng cầu xin Chúa. Đ. Xin Chúa nhận lời chúng con.
3. "Các anh đổ đầy nước vào chum đi." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang cảm thấy cuộc đời mình nhạt nhẽo, vô vị hoặc đang chìm trong bóng tối của tội lỗi. Xin Ánh sáng Lời Chúa soi chiếu, giúp họ nhận ra giá trị của những hy sinh nhỏ bé hằng ngày và can đảm cộng tác với ơn Chúa để đổi mới cuộc đời. Chúng ta cùng cầu xin Chúa. Đ. Xin Chúa nhận lời chúng con.
4. "Đức Giêsu đã bày tỏ vinh quang của Người." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết noi gương Đức Mẹ, luôn nhạy bén trước nhu cầu của tha nhân và mau mắn thực hành Lời Chúa dạy, để qua đời sống bác ái của chúng ta, vinh quang Chúa được tỏa sáng giữa lòng xã hội hôm nay. Chúng ta cùng cầu xin Chúa. Đ. Xin Chúa nhận lời chúng con.
Chủ tế: Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã biến nước thành rượu để đem lại niềm vui cho tiệc cưới trần gian. Xin thương nhận những ước nguyện chúng con vừa dâng, và giúp chúng con luôn biết vâng nghe Lời Chúa truyền dạy, để xứng đáng dự tiệc vui muôn đời trong Nước Chúa. Chúa hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.
24/01/2026 | Chủ đề: Gia đình Nadarét - Ngọn đèn toả sáng đời thường
- Ý lực: Sống đạo tại gia đình là cách truyền giáo căn bản nhất.
- Tin Mừng: Lc 2, 39-40.51-52 (Đức Giêsu hằng vâng phục cha mẹ).
GIA ĐÌNH NADARÉT - NGỌN ĐÈN TOẢ SÁNG ĐỜI THƯỜNG
DẪN VÀO THÁNH LỄ
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Hôm nay, chúng ta quy tụ về đây bên bàn tiệc Thánh Thể để cùng chiêm ngắm một mẫu gương tuyệt hảo của tình yêu và sự hiệp nhất: Gia đình Thánh Gia tại Nadarét. Trong bối cảnh của một thế giới đầy biến động, nơi những giá trị nền tảng đang bị lung lay bởi cơm áo gạo tiền và những lo toan vất vả, hình ảnh Thánh Gia thất hiện lên không phải như một tượng đài xa cách, mà như một "Ngọn đèn toả sáng đời thường".
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta nhìn vào những năm tháng ẩn dật của Đức Giêsu, nơi Ngài đã sống, đã lớn lên và hằng vâng phục cha mẹ. Chính trong sự bình dị của mái nhà Nadarét, mầu nhiệm Cứu Độ đã bắt đầu âm thầm diễn ra. Ý lực sống của ngày hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng: "Sống đạo tại gia đình là cách truyền giáo căn bản nhất". Mỗi người cha, người mẹ, người con được mời gọi trở thành một ngọn đèn, dù nhỏ bé, nhưng đủ sức xua tan bóng tối của sự lạnh lẽo và chia rẽ.
Hiệp dâng Thánh lễ này, chúng ta hãy xin Chúa tha thứ cho những lần chúng ta để ngọn đèn đức tin trong gia đình bị vụt tắt bởi sự nóng giận, ích kỷ và vô tâm. Xin Chúa Giêsu, Đấng đã thánh hóa đời sống gia đình, thương ban ơn chữa lành và thắp lại ngọn lửa yêu thương trong tổ ấm của mỗi người chúng ta.
BÀI TIN MỪNG
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 2, 39-40.51-52)
Khi hai ông bà đã làm xong mọi việc như Luật Chúa truyền, thì trở về nơi cư ngụ là thành Nadarét, miền Galilê. Còn Hài Nhi ngày càng lớn lên, thêm vững mạnh, đầy khôn ngoan, và hằng được ân nghĩa cùng Thiên Chúa.
Sau đó, Người đi xuống cùng với cha mẹ, trở về Nadarét và hằng vâng phục các ngài. Riêng mẹ Người thì hằng ghi nhớ tất cả những điều ấy trong lòng. Còn Đức Giêsu ngày càng khôn lớn, và được Thiên Chúa cũng như mọi người thương mến.
BÀI GIẢNG
(Lưu ý: Phần bài giảng này được viết theo văn phong nói, suy niệm sâu, không chia đề mục, chỉ chia đoạn như yêu cầu)
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ thân mến, khi chúng ta lật lại những trang Tin Mừng, có lẽ nhiều người trong chúng ta sẽ cảm thấy một sự chênh lệch rất lớn về mặt thời gian trong cuộc đời của Chúa Giêsu. Ngài đã dành ba mươi năm để sống một cuộc đời âm thầm, ẩn dật tại Nadarét, và chỉ dành ba năm cho cuộc đời công khai rao giảng. Tỷ lệ là mười trên một. Tại sao Đấng Cứu Thế, người mang trong mình sứ mạng giải thoát nhân loại, lại "lãng phí" đến ba mươi năm chỉ để làm một người thợ mộc bình thường, sống trong một ngôi làng nhỏ bé, "hằng vâng phục" cha mẹ và làm những công việc tay chân lấm lem bụi đất? Phải chăng Thiên Chúa muốn gửi gắm cho chúng ta một thông điệp vĩ đại nào đó qua sự im lặng đằng đẵng ấy? Câu trả lời nằm chính trong chủ đề mà chúng ta suy niệm hôm nay: Gia đình Nadarét là ngọn đèn tỏa sáng trong đời thường, và chính cái đời thường ấy mới là môi trường truyền giáo căn bản nhất, thực tế nhất và cũng khó khăn nhất.
Nadarét không phải là Giêrusalem tráng lệ, không có Đền Thờ nguy nga, cũng chẳng phải là trung tâm của tri thức hay quyền lực. Nadarét là hình ảnh của mọi gia đình chúng ta đang hiện diện nơi đây: có những lo toan về cơm áo, có tiếng đục đẽo của lao động vất vả, có mùi khói bếp của những bữa ăn đạm bạc, và có cả những tương quan chằng chịt giữa cha mẹ và con cái. Chúa Giêsu đã chọn bước vào cái khung cảnh bình thường ấy, không phải để thay đổi nó thành một thiên đàng phi thực tế, mà để thánh hóa nó từ bên trong. Tin Mừng Thánh Luca hôm nay thuật lại ngắn gọn nhưng gói ghém cả một bầu trời ý nghĩa: "Người đi xuống cùng với cha mẹ, trở về Nadarét và hằng vâng phục các ngài". Hai chữ "vâng phục" ở đây mang một sức nặng ngàn cân. Thiên Chúa vâng phục nhân loại. Đấng Tạo Hóa vâng phục thụ tạo. Ngôi Lời vâng phục một bác thợ mộc và một thôn nữ. Sự vâng phục này không phải là sự yếu đuối hay nô lệ, mà là đỉnh cao của tình yêu thương và trật tự. Chúa Giêsu đã để cho ngọn đèn thần tính của mình được che chở trong chiếc nơm của gia đình nhân loại, để ánh sáng ấy không làm chói mắt, nhưng sưởi ấm.
Chúng ta thường lầm tưởng rằng truyền giáo là phải đi đến những vùng đất xa xôi, phải đứng trên bục cao giảng thuyết hùng hồn, hay làm những phép lạ cả thể. Nhưng nhìn vào Nadarét, chúng ta thấy một định nghĩa khác về truyền giáo. Truyền giáo, trước hết và trên hết, là sống trọn vẹn căn tính Kitô hữu ngay trong bốn bức tường của ngôi nhà mình. Đó là "Ngọn đèn tỏa sáng đời thường". Một ngọn đèn dầu ngày xưa không giống như đèn điện hay đèn pha ngày nay. Nó không chiếu xa cả cây số, nó chỉ đủ sức chiếu sáng cho những ai "ở trong nhà" như lời Chúa nói. Nhưng để ngọn đèn ấy cháy sáng, nó cần tiêu hao dầu. Dầu ở đây chính là sự hy sinh bản thân. Trong gia đình, người cha phải tiêu hao sức lực lao động để mang lại sự an toàn cho vợ con; người mẹ phải tiêu hao nhan sắc và thời gian để chăm sóc từng bữa ăn giấc ngủ; người con phải tiêu hao cái tôi ương ngạnh để học bài học vâng phục và hiếu thảo. Nếu ai cũng muốn giữ lại "dầu" cho riêng mình, ai cũng muốn sống cho cái tôi ích kỷ, thì ngọn đèn gia đình sẽ tắt ngấm, và ngôi nhà sẽ trở thành nấm mồ lạnh lẽo của những tâm hồn cô đơn.
Hình ảnh "Đức Giêsu ngày càng lớn lên, thêm vững mạnh, đầy khôn ngoan" nhắc nhở các bậc cha mẹ về sứ mạng giáo dục. Sự lớn lên của Chúa Giêsu không chỉ là phép lạ của thần linh, mà còn là kết quả của sự dưỡng dục từ Thánh Giuse và Đức Mẹ. Thánh Giuse đã dạy Chúa Giêsu cách cầm bào, cầm đục, cách chọn gỗ, và quan trọng hơn là cách sống công chính, trung thực của một người đàn ông trước mặt Chúa. Đức Mẹ đã dạy Chúa Giêsu những lời kinh Tiếng Hípri, kể cho Ngài nghe về lịch sử dân tộc, và dạy Ngài sự tế nhị, yêu thương qua từng cử chỉ. Gia đình chính là trường học đầu tiên và quan trọng nhất. Ngày nay, nhiều bậc cha mẹ khoán trắng việc giáo dục con cái cho nhà trường, cho xã hội, hay tệ hơn là cho chiếc điện thoại thông minh và máy tính bảng. Chúng ta bận rộn kiếm tiền để xây những ngôi nhà to lớn, nhưng lại quên mất việc xây dựng "ngôi đền tâm hồn" cho con cái. Ngọn đèn đức tin không thể tự nhiên cháy sáng trong lòng đứa trẻ nếu nó không nhìn thấy ngọn lửa ấy đang cháy trong đời sống cầu nguyện của cha mẹ nó. Làm sao con cái tin vào Chúa khi chúng chưa bao giờ thấy cha mẹ quỳ gối cầu nguyện? Làm sao con cái học được sự tha thứ khi chúng chỉ thấy cha mẹ cãi vã và hằn học nhau mỗi ngày?
Ý lực sống "Sống đạo tại gia đình là cách truyền giáo căn bản nhất" là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Thế giới ngày nay đang "thừa thầy thiếu thợ", thừa những lời nói hay nhưng thiếu những chứng nhân sống động. Người hàng xóm bên cạnh nhà anh chị em, họ có thể chưa bao giờ cầm cuốn Kinh Thánh, họ có thể không bao giờ bước chân vào nhà thờ, nhưng họ đang "đọc" cuốn Tin Mừng qua đời sống của gia đình anh chị em. Nếu họ thấy một gia đình Công giáo mà ở đó vợ chồng chung thủy, con cái hiếu thảo, biết yêu thương chia sẻ với người nghèo, không gian tham lừa lọc, thì tự khắc, đời sống ấy trở thành một bài giảng hùng hồn nhất về Thiên Chúa Tình Yêu. Ngược lại, nếu gia đình chúng ta vẫn còn đó những tiếng chửi thề, những gian dối trong làm ăn, những bạo hành lạnh lùng, thì vô tình chúng ta đang che khuất khuôn mặt của Chúa, chúng ta đang thổi tắt ngọn đèn mà Chúa đã trao.
Trở lại với Tin Mừng, Thánh Luca ghi lại: "Riêng mẹ Người thì hằng ghi nhớ tất cả những điều ấy trong lòng". Đức Maria là mẫu gương của sự chiêm niệm giữa đời thường. Cuộc sống gia đình có muôn vàn sóng gió và những điều khó hiểu. Tại sao con cái lại thay tính đổi nết? Tại sao bệnh tật lại ập đến? Tại sao kinh tế lại khó khăn? Có những lúc chúng ta muốn buông xuôi và trách móc Chúa. Nhưng Mẹ Maria dạy chúng ta cách "ghi nhớ và suy đi nghĩ lại trong lòng". Đó là thái độ của đức tin trưởng thành. Thay vì phản ứng gay gắt, chúng ta học cách lặng lẽ quan sát, cầu nguyện và tìm thánh ý Chúa qua từng biến cố. Một người vợ biết giữ thinh lặng khi chồng đang nóng giận là đang giữ cho ngọn đèn hòa khí không bị gió lốc dập tắt. Một người chồng biết kiên nhẫn lắng nghe những lo toan vụn vặt của vợ là đang châm thêm dầu yêu thương cho ngọn đèn hôn nhân. Những hành động ấy nhỏ bé lắm, tầm thường lắm, nhưng đó chính là chất liệu của sự thánh thiện.
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà "cái tôi" được tôn sùng quá mức. Văn hóa hưởng thụ và chủ nghĩa cá nhân đang len lỏi vào từng bữa cơm, từng giấc ngủ. Những bữa cơm chung thưa dần, thay vào đó là mỗi người một tô, một góc và một cái màn hình điện thoại. Sự kết nối ảo trên mạng xã hội ngày càng nhiều, nhưng sự kết nối thật giữa các thành viên trong gia đình ngày càng lỏng lẻo. Ngọn đèn Nadarét nhắc nhở chúng ta về sự hiện diện. Chúa Giêsu đã hiện diện suốt 30 năm tại Nadarét. Ngài không "online", Ngài không gửi thông điệp từ xa, Ngài "ở cùng". Sự hiện diện trọn vẹn là món quà quý giá nhất chúng ta có thể trao cho nhau. Hãy thử tắt tivi, tắt điện thoại trong bữa ăn để nhìn vào mắt nhau, để thấy tóc cha đã bạc thêm, để thấy mắt mẹ đã thêm vết chân chim, để thấy con cái đang lớn lên và cần sự thấu hiểu. Đó là lúc ngọn đèn gia đình tỏa sáng rực rỡ nhất.
Sự vâng phục của Chúa Giêsu đối với cha mẹ trần thế cũng mở ra một chiều kích khác của đạo hiếu. Trong một xã hội mà đôi khi người già bị xem là gánh nặng, Tin Mừng hôm nay tôn vinh giá trị của trật tự gia đình. Chúa Giêsu, dù là Thiên Chúa, đã không phá vỡ trật tự tự nhiên của gia đình nhân loại. Ngài tôn trọng quyền bính của cha mẹ. Điều này nhắc nhở những người làm con trong thời đại hôm nay: Hiếu thảo không chỉ là chu cấp tiền bạc, mà là sự kính trọng và vâng lời trong chân lý. Và ngược lại, để con cái vâng phục, cha mẹ phải sống sao cho xứng đáng là hình ảnh của Thiên Chúa: yêu thương nhưng nghiêm khắc, bao dung nhưng công chính. Uy quyền của cha mẹ không đến từ cây roi hay tiếng quát tháo, mà đến từ gương sáng đức hạnh. Thánh Giuse đã không cần nói một lời nào trong suốt các trang Tin Mừng, nhưng sự công chính và thầm lặng của Ngài đã kiến tạo nên một môi trường để Con Thiên Chúa "ngày càng lớn lên, thêm vững mạnh".
Truyền giáo bằng đời sống gia đình còn là việc mở rộng cánh cửa nhà mình để đón tiếp tha nhân. Gia đình Nadarét tuy nghèo nhưng không khép kín. Chắc hẳn ngôi nhà ấy luôn sẵn sàng đón tiếp những người hàng xóm, những người nghèo khổ. Một gia đình Kitô hữu đích thực không thể là một ốc đảo biệt lập. Ngọn đèn không được đặt dưới đáy thùng, nhưng phải đặt trên đế cao. Sự tỏa sáng ấy thể hiện qua cách chúng ta đối xử với người giúp việc, với người thu gom rác, với người bán hàng rong. Sự tử tế, lòng bác ái xã hội bắt nguồn từ bài học yêu thương trong gia đình. Nếu con cái thấy cha mẹ biết chạnh lòng thương trước nỗi đau của người khác, chúng sẽ học được bài học về lòng nhân ái. Đó là cách chúng ta gieo mầm Tin Mừng vào lòng thế hệ tương lai và vào lòng xã hội.
Nhìn vào thực tế, giữ được ngọn đèn gia đình luôn toả sáng là một thách đố nghiệt ngã. Có những gia đình đang đứng trên bờ vực tan vỡ vì ngoại tình, vì cờ bạc, rượu chè, hay đơn giản là vì sự lạnh nhạt vô tâm kéo dài. Có những bậc cha mẹ đau khổ tột cùng vì con cái hư hỏng, bỏ đạo. Trong những hoàn cảnh bi đát ấy, hình ảnh Thánh Gia dường như quá xa vời? Không, thưa cộng đoàn, chính trong những lúc tối tăm nhất, ngọn đèn mới cần thiết nhất. Chúng ta hãy nhớ rằng, Thánh Gia cũng từng trải qua những biến cố kinh hoàng: phải sinh con trong hang đá hôi tanh, phải chạy trốn sang Ai Cập để tránh sự truy sát, lạc mất con trong Đền Thờ. Các Ngài không được miễn trừ khỏi đau khổ. Nhưng các Ngài đã vượt qua tất cả nhờ sợ dây liên kết là Thiên Chúa. Khi gia đình gặp sóng gió, đừng vội buông tay nhau, hãy cùng nhau nắm lấy tay Chúa. Hãy mời Chúa Giêsu trở lại vị trí trung tâm của ngôi nhà. Hãy bắt đầu lại bằng những giờ kinh tối, dù ngắn ngủi. Hãy bắt đầu lại bằng lời xin lỗi chân thành. Không bao giờ là quá muộn để thắp lại một ngọn đèn, miễn là còn dầu—thứ dầu của lòng sám hối và thiện chí.
Mỗi gia đình là một "Hội Thánh tại gia". Nếu các gia đình tan rã, Giáo hội sẽ suy yếu, và xã hội sẽ loạn lạc. Sứ mạng truyền giáo không bắt đầu từ những kế hoạch vĩ mô của Tòa Thánh hay Giáo phận, mà bắt đầu từ việc người chồng bớt đi một chầu nhậu để về ăn cơm với vợ, người vợ bớt đi một lời than vãn để mỉm cười với chồng, người con bớt đi một giờ chơi game để hỏi thăm cha mẹ. Những việc làm ấy, tuy âm thầm như đời sống tại Nadarét xưa, nhưng lại có sức mạnh biến đổi thế giới. Chúng ta không cần phải làm những điều phi thường để trở thành thánh. Chúng ta chỉ cần làm những điều bình thường với một tình yêu phi thường, như Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu đã dạy, và như chính Gia đình Nadarét đã sống.
Để kết thúc những suy niệm này, tôi xin mượn hình ảnh ngọn đèn chầu trong nhà thờ. Ngọn đèn ấy nhỏ bé, leo lét, nhưng nó báo hiệu sự hiện diện của Chúa Giêsu Thánh Thể. Gia đình chúng ta cũng phải là một ngọn đèn chầu giữa xóm ngõ, giữa khu phố. Dù gió bão cuộc đời có to lớn đến đâu, hãy che chắn cho nhau để ngọn lửa đức tin và yêu thương không bao giờ tắt. Ước gì khi người ta nhìn vào gia đình của mỗi người chúng ta, họ không trầm trồ vì sự giàu sang phú quý, nhưng họ sẽ thốt lên: "Kìa xem họ yêu thương nhau biết bao!". Đó chính là lúc chúng ta đã hoàn thành sứ mạng truyền giáo căn bản nhất của mình.
Xin Thánh Gia Giêsu - Maria - Giuse, những Đấng đã thánh hóa đời sống gia đình bằng sự hy sinh thầm lặng, cầu bầu cho tất cả các gia đình trong giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi mái nhà trở thành một Nadarét mới, nơi tình yêu ngự trị, nơi đức tin toả sáng, và nơi Thiên Chúa được tôn vinh qua từng công việc đời thường. Nguyện xin Chúa chúc lành và gìn giữ ngọn đèn trong gia đình anh chị em, hôm nay và mãi mãi. Amen.
LỜI NGUYỆN TÍN HỮU
Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thiên Chúa đã chọn gia đình làm cái nôi của sự sống và tình yêu, và chính Con Một Chúa cũng đã muốn sinh ra và lớn lên trong một gia đình nhân loại. Với tâm tình tạ ơn và tin tưởng, chúng ta cùng dâng lên Chúa những lời nguyện xin tha thiết cho các gia đình:
1. Cầu cho Hội Thánh và các vị Mục tử: Xin cho các vị chủ chăn trong Hội Thánh luôn quan tâm, đồng hành và hướng dẫn các gia đình sống đúng ơn gọi hôn nhân Kitô giáo, để mỗi gia đình thực sự trở thành một Hội Thánh thu nhỏ, nơi đức tin được lưu truyền và phát triển. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
2. Cầu cho hòa bình và xã hội: Xin cho các nhà lãnh đạo quốc gia biết ban hành những chính sách bảo vệ quyền lợi và phẩm giá của gia đình, tạo điều kiện thuận lợi để các bậc cha mẹ có thể nuôi dạy con cái trong an bình và hạnh phúc, tránh xa những tệ nạn làm lung lay nền tảng xã hội. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
3. Cầu cho các gia đình đang gặp thử thách: Xin Chúa thương nhìn đến những gia đình đang đứng bên bờ vực tan vỡ, những gia đình chịu cảnh nghèo đói, bệnh tật, ly tán hoặc bất hòa. Xin ngọn lửa tình yêu của Thánh Gia sưởi ấm, chữa lành và ban cho họ sức mạnh để vượt qua khó khăn, tìm lại được niềm vui và sự hiệp nhất. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
4. Cầu cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta: Xin cho mỗi gia đình trong giáo xứ biết noi gương Gia đình Nadarét, sống đạo đức, thuận hòa và yêu thương nhau. Xin cho các bậc cha mẹ trở thành những ngọn đèn sáng gương mẫu đức tin, và con cái biết vâng phục, hiếu thảo, để gia đình trở thành môi trường truyền giáo sống động giữa đời thường. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
Chủ tế: Lạy Chúa là Cha nhân từ, Chúa đã muốn đề cao đời sống gia đình qua gương mẫu của Thánh Gia Thất. Xin thương nhận những ước nguyện chúng con vừa dâng, và giúp chúng con luôn biết xây dựng gia đình mình thành cộng đoàn của sự sống và tình yêu, hầu làm chứng cho Chúa giữa thế gian này. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
31/01/2026 | Chủ đề: Dâng Chúa - Ánh sáng soi đường cho dân ngoại
- Ý lực: Loan báo Tin Mừng cho những người chưa biết Chúa.
- Tin Mừng: Lc 2, 22-32 (Lời tiên báo của cụ già Simêon).
DÂNG CHÚA - ÁNH SÁNG SOI ĐƯỜNG CHO DÂN NGOẠI
DẪN VÀO THÁNH LỄ
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Hôm nay, cùng với Giáo Hội hoàn vũ, chúng ta hân hoan cử hành Lễ Dâng Chúa Giêsu trong Đền Thánh. Phụng vụ hôm nay gợi lại cho chúng ta hình ảnh tuyệt đẹp của cụ già Simêon, một người công chính đã dành cả cuộc đời để mong chờ niềm an ủi của Ít-ra-en. Khi bồng ẵm Hài Nhi Giêsu trên tay, cụ đã nhận ra đây không chỉ là vinh quang của dân Chúa chọn, mà còn là "Ánh sáng soi đường cho dân ngoại".
Trong bối cảnh thế giới hôm nay, vẫn còn biết bao người chưa nhận biết Thiên Chúa, vẫn còn biết bao tâm hồn đang khắc khoải tìm kiếm chân lý nhưng chưa thấy ánh sáng. Lời tiên báo của cụ Simêon năm xưa cũng chính là lời nhắc nhở về sứ mạng của mỗi chúng ta hôm nay: Sứ mạng loan báo Tin Mừng.
Dâng Thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy xin Chúa đốt lên trong lòng mình ngọn lửa nhiệt thành, để mỗi người trở thành một ngọn nến cháy sáng, mang hơi ấm và ánh sáng của Đức Kitô đến cho những anh chị em chưa nhận biết Chúa.
Giờ đây, với tâm tình khiêm cung, chúng ta hãy thành tâm sám hối để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh.
BÀI TIN MỪNG (Lc 2, 22-32)
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi đã đến ngày lễ thanh tẩy của các ngài theo luật Môsê, bà Maria và ông Giuse đem con lên Giêrusalem, để tiến dâng cho Chúa, như đã chép trong Luật Chúa rằng: "Mọi con trai đầu lòng phải được gọi là của thánh, dành cho Chúa", và cũng để dâng của lễ theo Luật Chúa truyền, là một đôi chim gáy hay một cặp bồ câu non.
Và này đây, tại Giêrusalem, có một người tên là Simêon. Ông là người công chính và sùng đạo, ông những mong chờ niềm an ủi của Ít-ra-en, và Thánh Thần hằng ngự trên ông. Ông đã được Thánh Thần linh báo cho biết là ông sẽ không thấy cái chết trước khi được thấy Đấng Kitô của Đức Chúa. Được Thần Khí thúc đẩy, ông lên Đền Thờ. Vào lúc cha mẹ Hài Nhi Giêsu đem con tới để chu toàn tập tục Luật đã truyền liên quan đến Người, thì ông ẵm lấy Hài Nhi trên tay và chúc tụng Thiên Chúa rằng:
"Muôn lạy Chúa, giờ đây theo lời Ngài đã hứa, xin để tôi tớ này được an bình ra đi. Vì chính mắt con được thấy ơn cứu độ Chúa đã dành sẵn cho muôn dân: Đó là ánh sáng soi đường cho dân ngoại, là vinh quang của Ít-ra-en Dân Ngài."
Đó là Lời Chúa.
BÀI GIẢNG
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Chúng ta đang sống trong bầu khí linh thiêng của một biến cố vừa bình dị lại vừa phi thường, một cuộc gặp gỡ kỳ diệu giữa cái cũ và cái mới, giữa lời hứa ngàn xưa và hiện thực cứu độ, giữa một cụ già tóc bạc da mồi và một Hài Nhi bé bỏng vừa chào đời. Khung cảnh của bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta trở về với Đền Thờ Giêrusalem, nơi quy tụ mọi khát vọng của dân Ít-ra-en. Nhưng hôm nay, Đền Thờ ấy không chỉ đón nhận những con người đến dâng lễ vật theo luật định, mà Đền Thờ ấy đang đón nhận chính Đấng là Chủ của Đền Thờ, Đấng là nguồn mạch của mọi lề luật và là cùng đích của mọi sự thánh thiện. Hình ảnh Đức Maria và Thánh Giuse bồng ẵm Hài Nhi Giêsu tiến vào Đền Thờ không chỉ là một hành động tuân giữ lề luật Môsê một cách máy móc, mà đó là một cuộc rước kiệu long trọng nhưng âm thầm, đưa Ánh Sáng thật vào thế gian, ánh sáng mà nhân loại đã khắc khoải đợi chờ từ thuở tạo thiên lập địa. Và trong khoảnh khắc linh thánh ấy, lời tiên tri của cụ già Simêon vang lên như một bản tuyên ngôn về ơn cứu độ phổ quát, mở ra một chân trời mới cho sứ mạng truyền giáo: "Ánh sáng soi đường cho dân ngoại".
Để hiểu thấu đáo chiều sâu của mầu nhiệm này, chúng ta hãy chiêm ngắm hành trình của Thánh Gia. Họ là những người nghèo của Gia-vê. Họ không có vàng bạc hay chiên bò béo tốt để dâng tiến. Họ chỉ có đôi chim gáy, lễ vật của người nghèo, nhưng trên tay họ là kho tàng quý giá nhất của trời và đất. Sự tuân phục của Đức Maria và Thánh Giuse là bài học đầu tiên cho chúng ta về thái độ của người môn đệ. Thiên Chúa, Đấng ban hành Lề Luật, nay lại hạ mình tuân giữ Lề Luật qua nhân tính của Đức Giêsu. Sự khiêm hạ này chính là chìa khóa để mở cửa tâm hồn những người chưa biết Chúa. Chúng ta thường nghĩ rằng để loan báo Tin Mừng, chúng ta cần những phương tiện hiện đại, những lý luận sắc bén hay những nguồn lực tài chính dồi dào. Nhưng không, bài học từ Thánh Gia cho thấy: Tin Mừng được loan báo hữu hiệu nhất qua sự khiêm nhường, qua việc chu toàn bổn phận hằng ngày với một tình yêu phi thường, và qua sự hiện diện đơn sơ giữa lòng nhân thế. Chính trong sự bình dị đó, Thiên Chúa tỏ mình ra rõ nét nhất.
Điểm nhấn của bài Tin Mừng hôm nay dồn vào nhân vật Simêon. Ông được mô tả là người công chính, sùng đạo và hằng mong chờ niềm an ủi của Ít-ra-en. Cả cuộc đời ông là một chuỗi ngày dài của sự đợi chờ. Chúng ta hãy thử tưởng tượng tâm trạng của một người già, ngày ngày lên Đền Thờ, nhìn dòng người qua lại, tìm kiếm trong vô vọng dấu hiệu của Đấng Cứu Thế. Mắt ông đã mờ đi vì tuổi tác, chân ông đã chậm lại vì thời gian, nhưng ngọn lửa đức tin và hy vọng trong tim ông chưa bao giờ tắt. Thánh Thần hằng ngự trên ông. Đây là chi tiết quan trọng nhất. Chỉ có người sống trong Thánh Thần mới có đôi mắt đức tin để nhìn xuyên qua vẻ bề ngoài bình thường mà nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa. Giữa hàng trăm đứa trẻ được cha mẹ mang đến Đền Thờ ngày hôm ấy, làm sao Simêon nhận ra Hài Nhi Giêsu? Không có hào quang tỏa ra quanh đầu, không có thiên thần ca hát như đêm Giáng sinh. Chỉ có một đôi vợ chồng nghèo và một đứa bé như bao đứa bé khác. Nhưng Simêon đã nhận ra. Ông nhận ra vì tâm hồn ông đã được "lập trình" để bắt sóng với tần số của Thiên Chúa qua những năm tháng cầu nguyện và khao khát.
Và khi ông ẵm Hài Nhi trên tay, một bài ca tụng tuyệt vời đã cất lên: "Nunc dimittis" – Giờ đây, xin để tôi tớ này được an bình ra đi. Đó là tiếng thở phào nhẹ nhõm của một người đã hoàn tất sứ mạng. Nhưng điều đáng kinh ngạc nhất trong lời tụng ca của Simêon không phải là việc ông được thỏa mãn ước nguyện cá nhân, mà là cái nhìn tiên tri của ông về Hài Nhi này. Ông không chỉ gọi Chúa Giêsu là vinh quang của Ít-ra-en, mà ông đặt lên hàng đầu một tước hiệu gây chấn động: "Ánh sáng soi đường cho dân ngoại". Vào thời điểm ấy, người Do Thái vẫn mang nặng tư tưởng cục bộ, cho rằng ơn cứu độ chỉ dành riêng cho dòng dõi Áp-ra-ham, còn dân ngoại là những kẻ bị loại trừ, sống trong bóng tối lầm lạc. Thế nhưng, qua môi miệng của một cụ già Do Thái đạo đức, Thánh Thần đã xé toạc bức màn ngăn cách ấy. Chúa Giêsu đến không phải để đóng khung ơn cứu độ trong một dân tộc, mà để phá vỡ mọi biên giới, mang ánh sáng đến cho muôn dân. Dân ngoại ở đây là ai? Là tất cả những ai chưa thuộc về đàn chiên của Chúa, là những người ở phương Đông, phương Tây, là người Hy Lạp, người La Mã, và là cả tổ tiên, đồng bào của chúng ta sau này.
Lời khẳng định "Ánh sáng soi đường cho dân ngoại" chính là nền tảng thần học sâu sắc cho sứ mạng truyền giáo của Giáo Hội và của mỗi người chúng ta hôm nay. Nếu Chúa Giêsu là Ánh Sáng, thì bản chất của ánh sáng là lan tỏa. Ánh sáng không thể bị nhốt kín trong một cái thùng. Ánh sáng phải được đặt trên đế cao để soi chiếu cho mọi người trong nhà. Nếu chúng ta nhận mình là Kitô hữu, là người mang danh Chúa Kitô, nghĩa là chúng ta đang mang trong mình dòng chảy của ánh sáng ấy. Chúng ta không thể giữ đức tin như một tài sản riêng tư, một lá bùa hộ mệnh để cất kỹ trong tủ kính. Đức tin phải được chia sẻ, phải được loan báo. Một ngọn nến khi châm lửa cho ngọn nến khác không hề bị mất đi ánh sáng của mình, trái lại, nó làm cho căn phòng trở nên sáng hơn, ấm áp hơn. Cũng vậy, khi chúng ta loan báo Tin Mừng cho những người chưa biết Chúa, đức tin của chúng ta không bị hao hụt, mà ngược lại, nó trở nên sống động và mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Nhìn vào thực tế xã hội hôm nay, chúng ta thấy "dân ngoại" không còn là một khái niệm địa lý xa xôi. "Dân ngoại" hay những người chưa nhận biết Chúa đang sống ngay bên cạnh chúng ta. Họ có thể là người hàng xóm, là đồng nghiệp trong công ty, là người bạn cùng lớp, hay thậm chí là những người thân trong gia đình chưa cùng niềm tin. Họ là những người đang khắc khoải tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời giữa một xã hội đầy biến động, đầy áp lực và lo âu. Họ đang đi trong bóng tối của sự cô đơn, của chủ nghĩa duy vật chất, của sự mất phương hướng. Họ cần Ánh Sáng. Nhưng làm sao họ thấy được Ánh Sáng Kitô nếu không ai mang Ánh Sáng đó đến cho họ? Lời của Thánh Phaolô Tông đồ vang vọng: "Làm sao họ kêu cầu Đấng họ không tin? Làm sao họ tin Đấng họ không được nghe? Làm sao mà nghe, nếu không có ai rao giảng?" Sứ mạng loan báo Tin Mừng, vì thế, trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Tuy nhiên, loan báo Tin Mừng cho người chưa biết Chúa theo tinh thần của Lễ Dâng Chúa hôm nay không hẳn là việc chúng ta phải đi ra các ngã tư đường phố để thuyết giảng, hay cầm cuốn Kinh Thánh để tranh luận đúng sai với người khác. Cách loan báo Tin Mừng hữu hiệu nhất chính là cách mà Simêon đã làm: Đón nhận Chúa Giêsu vào vòng tay mình và để cho sự hiện diện của Chúa tỏa sáng qua chính con người mình. Cụ Simêon đã trở thành chứng nhân không phải bằng những bài diễn văn hùng hồn, mà bằng sự bình an, bằng niềm vui rạng rỡ khi có Chúa. Người ta sẽ nhận ra Chúa nơi chúng ta khi họ thấy chúng ta sống công chính, yêu thương, bao dung và hy vọng ngay cả trong những hoàn cảnh bi đát nhất. Ánh sáng của người Kitô hữu là ánh sáng của nụ cười cảm thông, của bàn tay đưa ra nâng đỡ kẻ yếu thế, của sự trung thực trong làm ăn buôn bán, của sự chung thủy trong đời sống hôn nhân. Đó là thứ ngôn ngữ không lời nhưng có sức lay động tâm can mạnh mẽ nhất đối với những người chưa biết Chúa.
Hơn nữa, bài Tin Mừng còn cho thấy một khía cạnh khác của việc dâng hiến và loan báo Tin Mừng, đó là sự hy sinh. Ngay sau lời chúc tụng hân hoan, Simêon đã nói với Đức Maria: "Thiên Chúa đã đặt cháu bé này làm duyên cớ cho nhiều người Ít-ra-en phải vấp ngã hay được chỗi dậy... Còn chính bà, một lưỡi gươm sẽ đâm thâu tâm hồn bà". Ánh sáng đến thế gian thường gây ra sự phân rẽ, vì ánh sáng làm lộ ra những gì ẩn giấu trong bóng tối. Loan báo Tin Mừng, làm chứng cho sự thật đôi khi đồng nghĩa với việc chấp nhận bị hiểu lầm, bị chống đối, thậm chí bị bách hại. "Lưỡi gươm" mà Mẹ Maria phải chịu cũng là hình ảnh cho những khó khăn, thử thách mà người loan báo Tin Mừng phải đối diện. Nhưng chính trong sự hy sinh đó, ơn cứu độ được thực hiện trọn vẹn. Chúng ta không thể loan báo một Đức Kitô vinh quang mà không nói đến một Đức Kitô chịu đóng đinh. Tình yêu đích thực luôn mang dấu vết của sự hy sinh. Khi chúng ta chấp nhận thiệt thòi để sống thật thà, chấp nhận tha thứ khi bị xúc phạm, chấp nhận chia sẻ phần cơm áo của mình cho người nghèo... chính là lúc "lưỡi gươm" của tình yêu đang mở toang trái tim chúng ta để ánh sáng Chúa tuôn trào ra bên ngoài.
Trở lại với hình ảnh cụ già Simêon bồng ẵm Hài Nhi, chúng ta thấy một biểu tượng tuyệt đẹp của sự chuyển giao và tiếp nối. Cựu Ước đang bồng ẵm Tân Ước. Quá khứ đang nâng niu tương lai. Mỗi người chúng ta, dù già hay trẻ, cũng được mời gọi trở thành một Simêon trong thời đại mới. Mỗi lần chúng ta rước Lễ, chúng ta cũng đang bồng ẵm Chúa Giêsu, không phải trên tay, mà là trong chính tâm hồn và thân xác mình. Chúng ta có cảm nhận được niềm vui sướng tột cùng như Simêon không? Chúng ta có cảm thấy "mãn nguyện" vì đã có được kho tàng quý giá nhất không? Nếu có, chúng ta không thể ngồi yên. Niềm vui ấy thôi thúc chúng ta phải "ra đi". Ra đi để nói với thế giới rằng: Tôi đã thấy! Tôi đã gặp! Tôi đã chạm được vào niềm hy vọng!
Sứ điệp Lễ Dâng Chúa hôm nay cũng mời gọi chúng ta nhìn lại cách chúng ta "dâng" Chúa cho người khác. Đôi khi chúng ta dâng cho người ta một hình ảnh Thiên Chúa méo mó: một Thiên Chúa hay trừng phạt, một Thiên Chúa xa cách, hay một cộng đoàn Kitô hữu chia rẽ, thiếu bác ái. Nếu ánh sáng của chúng ta leo lét, đầy muội khói của sự ích kỷ và tội lỗi, thì làm sao soi đường cho ai được? Muốn soi đường cho dân ngoại, bản thân ngọn đèn phải được lau chùi sạch sẽ, dầu phải đầy, bấc phải thẳng. Nghĩa là đời sống nội tâm của chúng ta phải được thanh luyện liên tục qua bí tích Hòa Giải, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Thánh Thể. Chỉ khi chúng ta thực sự "thuộc về Chúa", chúng ta mới có thể giới thiệu Chúa cho người khác một cách xác tín. Cụ Simêon "được Thánh Thần thúc đẩy" mới lên Đền Thờ. Chúng ta cũng cần để Thánh Thần thúc đẩy mỗi ngày, để từng lời nói, cử chỉ của chúng ta đều mang "mùi hương" của Thiên Chúa.
Đặc biệt, ý lực sống hôm nay nhắc nhở chúng ta về món nợ yêu thương đối với đồng bào mình. Trên quê hương đất nước chúng ta, và rộng hơn là cả châu Á này, tỷ lệ người nhận biết Đức Kitô vẫn còn rất khiêm tốn. Cánh đồng truyền giáo vẫn bao la bát ngát. Có những người chưa tin Chúa không phải vì họ từ chối Ngài, mà vì chưa bao giờ họ thấy được một hình ảnh đẹp về Ngài nơi các Kitô hữu. Đây là một thách đố và cũng là một lời mời gọi khẩn thiết. Chúng ta hãy dâng lên Chúa không chỉ là những lời kinh, mà là dâng chính những người anh em lương dân của mình trong lời cầu nguyện hằng ngày. Hãy cầu nguyện cho họ, hãy kết bạn với họ, hãy lắng nghe và chia sẻ cuộc sống với họ. Truyền giáo là một cuộc đối thoại của tình bạn. Như Chúa Giêsu đã làm người để ở cùng chúng ta, chúng ta cũng hãy "làm người" một cách trọn vẹn nhất giữa những người chưa biết Chúa, để qua tình người, họ nhận ra tình Chúa.
Kính thưa cộng đoàn, ngày Lễ Nến hôm nay, chúng ta thường có nghi thức làm phép nến và rước nến. Cây nến cháy sáng trên tay mỗi người là một lời tuyên xưng: Đức Kitô là Ánh Sáng của tôi, và tôi nguyện mang ánh sáng này đi vào đời. Nhưng cây nến muốn cháy sáng thì sáp nến phải tan chảy. Sự tiêu hao của sáp nến là điều kiện để ngọn lửa tồn tại. Cuộc đời người Kitô hữu cũng vậy, muốn loan báo Tin Mừng, muốn soi sáng cho dân ngoại, chúng ta phải chấp nhận tiêu hao: tiêu hao thời gian, sức khỏe, tiền bạc và cả cái tôi của mình. Một cuộc đời ích kỷ, chỉ biết vun vén cho bản thân sẽ là một cây nến tắt ngấm, lạnh lẽo và vô dụng.
Hôm nay, nhìn lên gương Thánh Gia và cụ già Simêon, chúng ta hãy xin Chúa ban cho chúng ta đôi mắt đức tin sáng suốt để nhận ra Chúa hiện diện trong mọi biến cố cuộc đời. Xin cho chúng ta có một trái tim kiên nhẫn đợi chờ và hy vọng như Simêon, không nản lòng trước những khó khăn của thời cuộc. Và trên hết, xin cho chúng ta có được lòng nhiệt thành truyền giáo, dám dấn thân mang Ánh Sáng Cứu Độ đến những nơi tăm tối nhất của xã hội, đến với những tâm hồn đang lạnh giá.
Ước gì mỗi người chúng ta, sau khi tham dự Thánh lễ này, khi bước ra khỏi nhà thờ, chúng ta không để ánh sáng Chúa ở lại trong Đền Thờ, mà mang theo ngọn lửa ấy về gia đình, vào công xưởng, trường học và khu phố. Để rồi, khi nhìn thấy đời sống tốt đẹp của chúng ta, những người chưa biết Chúa cũng phải cất lên lời ca tụng Thiên Chúa, và nhận ra rằng: Thiên Chúa là Tình Yêu, là Ánh Sáng và là Ơn Cứu Độ dành cho muôn dân. Đó chính là cách chúng ta dâng Chúa cho đời một cách thiết thực và ý nghĩa nhất.
Lạy Chúa Giêsu, Ánh sáng trần gian, xin hãy chiếu soi vào những góc khuất tối tăm trong tâm hồn con, và xin biến đổi con trở thành phản chiếu ánh sáng của Ngài, để qua con, nhiều người nhận biết và yêu mến Ngài. Amen.
LỜI NGUYỆN TÍN HỮU
Chủ tế: Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu là Ánh Sáng muôn dân, là niềm vinh quang của Ít-ra-en mới. Trong niềm hân hoan mừng lễ Dâng Chúa trong Đền Thánh, chúng ta hãy cùng dâng lên Thiên Chúa những lời nguyện xin tha thiết, với ước mong Ánh Sáng Cứu Độ được lan toả khắp cùng bờ cõi trái đất.
1. "Ánh sáng soi đường cho dân ngoại". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Hội Thánh Chúa, cách riêng là các nhà thừa sai đang dấn thân trên những vùng đất khó khăn. Xin cho các ngài luôn giữ vững ngọn lửa nhiệt thành, can đảm làm chứng cho Chân Lý và Tình Yêu, để Tin Mừng Cứu Độ được loan báo cho những ai chưa nhận biết Chúa.
2. "Ông là người công chính và sùng đạo". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các nhà lãnh đạo quốc gia và cộng đồng. Xin Chúa soi lòng mở trí, giúp họ biết tôn trọng phẩm giá con người, nỗ lực kiến tạo hòa bình và công lý, để mọi người dân được sống trong an bình và hạnh phúc, xứng đáng là hình ảnh của Thiên Chúa.
3. "Một lưỡi gươm sẽ đâm thâu tâm hồn bà". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang đau khổ về thể xác cũng như tinh thần, những người đang sống trong bóng tối của thất vọng, cô đơn và bệnh tật. Xin Ánh Sáng Chúa Kitô sưởi ấm tâm hồn họ, và xin cho có nhiều tấm lòng quảng đại sẵn sàng sẻ chia, nâng đỡ họ vượt qua thử thách.
4. "Chính mắt con được thấy ơn cứu độ". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết noi gương cụ già Simêon, luôn khao khát gặp gỡ Chúa qua Lời Chúa và Thánh Thể, đồng thời ý thức sứ mạng trở nên ánh sáng cho trần gian qua đời sống bác ái, yêu thương và phục vụ hằng ngày.
Chủ tế: Lạy Chúa là Cha nhân ái, Chúa đã muốn cho Con Một Chúa trở thành Ánh Sáng soi dẫn muôn dân. Xin thương nhận những ước nguyện chúng con vừa dâng, và giúp chúng con trở thành những ngọn nến cháy sáng đức tin, đem tình yêu Chúa đến cho mọi người. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.