Nhảy đến nội dung

Tháng 12 2026

  • T6, 21/11/2025 - 13:07
  • admin1

THÁNG 12: MÁNG CỎ TÌNH YÊU

05/12/2026 | Chủ đề: Mẹ Vô Nhiễm - Tâm hồn trong suốt phản chiếu Chúa

  • Ý lực: Không tì ố để ánh sáng Chúa đi qua trọn vẹn.
  • Tin Mừng: Lc 1, 26-38 (Đấng đầy ân sủng).

MẸ VÔ NHIỄM - TÂM HỒN TRONG SUỐT PHẢN CHIẾU CHÚA

Ý lực: Không tì ố để ánh sáng Chúa đi qua trọn vẹn.

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, giữa những bộn bề của cuộc sống trần thế, Giáo Hội mời gọi chúng ta dừng lại để chiêm ngắm một kiệt tác tuyệt vời nhất của Thiên Chúa: Đức Trinh Nữ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội. Trong một thế giới mà ranh giới giữa ánh sáng và bóng tối thường bị xóa nhòa, nơi tâm hồn con người dễ bị hoen ố bởi tội lỗi và sự chia rẽ, hình ảnh Mẹ Maria hiện lên như một viên pha lê tinh tuyền, một tâm hồn hoàn toàn trong suốt.

Mừng lễ Mẹ Vô Nhiễm không chỉ là ca tụng một đặc ân riêng biệt Mẹ nhận được từ thuở đời đời, mà còn là dịp để chúng ta suy ngẫm về ý lực sống: "Không tì ố để ánh sáng Chúa đi qua trọn vẹn". Mẹ là Đấng Đầy Ân Sủng, nghĩa là trong Mẹ không có một khoảng tối nào từ chối Thiên Chúa. Mẹ trong suốt để Thiên Chúa có thể chiếu rọi qua Mẹ và đến với nhân loại.

Hiệp dâng Thánh Lễ này, chúng ta cầu xin cho mỗi người, dù mang thân phận yếu hèn, cũng biết nỗ lực lau sạch những bụi bẩn của tội lỗi nơi tâm hồn mình, để trở nên tấm gương phản chiếu ánh sáng tình yêu Chúa cho anh chị em xung quanh.

Giờ đây, để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh, chúng ta hãy thành tâm sám hối.

BÀI TIN MỪNG

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 1, 26-38)

Bà Ê-li-sa-bét có thai được sáu tháng, thì Thiên Chúa sai sứ thần Gáp-ri-en đến một thành miền Ga-li-lê, gọi là Na-da-rét, gặp một trinh nữ đã thành hôn với một người tên là Giu-se, thuộc dòng dõi vua Đa-vít. Trinh nữ ấy tên là Ma-ri-a.

Sứ thần vào nhà trinh nữ và nói: "Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà." Nghe lời ấy, bà rất bối rối, và tự hỏi lời chào như vậy có nghĩa gì.

Sứ thần liền nói: "Thưa bà Ma-ri-a, xin đừng sợ, vì bà đẹp lòng Thiên Chúa. Và này đây bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Giê-su. Người sẽ nên cao cả, và sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao. Đức Chúa là Thiên Chúa sẽ ban cho Người ngai vàng vua Đa-vít, tổ tiên Người. Người sẽ trị vì nhà Gia-cóp đến muôn đời, và triều đại của Người sẽ vô cùng vô tận."

Bà Ma-ri-a thưa với sứ thần: "Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng!"

Sứ thần đáp: "Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên bà, vì thế, Đấng Thánh sắp sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa. Kìa bà Ê-li-sa-bét, người họ hàng với bà, tuy già rồi, mà cũng đang cưu mang một người con trai: bà ấy vẫn bị mang tiếng là hiếm hoi, mà nay đã có thai được sáu tháng. Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được."

Bấy giờ bà Ma-ri-a nói: "Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói." Rồi sứ thần từ biệt ra đi.

BÀI GIẢNG

(Lưu ý: Bài giảng được viết liền mạch, dài và sâu sắc như một bài chia sẻ tĩnh tâm, không chia mục nhỏ theo yêu cầu).

Kính thưa cộng đoàn, trong thế giới vật lý, ánh sáng là một thực tại kỳ diệu. Nó hiện hữu khắp nơi, nhưng chúng ta chỉ thực sự nhận ra vẻ đẹp rực rỡ của ánh sáng khi nó chạm vào một vật thể, hoặc tuyệt vời hơn, khi nó đi xuyên qua một vật chất trong suốt như pha lê hay kim cương. Nếu một tấm kính bị phủ đầy bụi bẩn, ám khói hay bị nứt vỡ, ánh sáng đi qua nó sẽ bị mờ đục, méo mó, và không còn giữ được sự tinh khôi ban đầu. Ngược lại, một tấm kính hoàn toàn trong suốt, không một chút tì ố, sẽ trở nên "vô hình" để ánh sáng được tôn vinh trọn vẹn. Khi nhìn vào tấm kính ấy, người ta dường như không còn thấy tấm kính nữa, mà chỉ thấy ánh sáng và cảnh vật phía sau nó. Đó chính là hình ảnh tuyệt đẹp mà Phụng vụ Lời Chúa và Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm hôm nay nơi Đức Trinh Nữ Maria: Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội – một tâm hồn trong suốt tuyệt đối để phản chiếu Thiên Chúa.

Đặc ân Vô Nhiễm Nguyên Tội mà Giáo Hội tuyên tín về Mẹ Maria thường bị hiểu lầm như một đặc quyền xa cách, khiến Mẹ trở thành một bức tượng đài cao vời vợi mà con người không thể với tới. Nhưng nếu chúng ta nhìn dưới lăng kính của "sự trong suốt", chúng ta sẽ thấy đặc ân này gần gũi và mang tính cứu độ biết bao. Ngay từ giây phút đầu tiên được thụ thai trong lòng bà thánh Anna, Mẹ Maria đã được Thiên Chúa gìn giữ khỏi mọi vết nhơ của tội nguyên tổ. Tội nguyên tổ, và sau này là tội riêng, giống như những vết nứt, những mảng bám, hay những đám mây mù che phủ tâm hồn con người. Tội lỗi làm cho "tấm kính" linh hồn chúng ta trở nên đục ngầu, khiến ánh sáng của Thiên Chúa khi đi vào bị khúc xạ sai lệch, bị cản trở, hoặc bị bóp méo bởi sự ích kỷ và kiêu ngạo. Nhưng với Mẹ Maria, Thiên Chúa đã chuẩn bị một "tấm kính" hoàn hảo. Không một vết bụi của tội lỗi, không một vết rạn của sự bất tuân. Mẹ được gìn giữ vẹn toàn không phải để cho riêng Mẹ, mà là để chuẩn bị cho sự kiện trọng đại nhất của lịch sử: Đón nhận Ngôi Lời, là Ánh Sáng thật, đến thế gian.

Lời chào của sứ thần Gabriel trong bài Tin Mừng hôm nay: "Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng", trong nguyên ngữ Hy Lạp là "Kecharitomene", mang một ý nghĩa sâu xa hơn cả một lời chào xã giao. Nó là một định danh, một cái tên mới mà Thiên Chúa đặt cho Mẹ. "Đầy ân sủng" nghĩa là trong Mẹ không còn chỗ trống nào cho tội lỗi, không còn một góc khuất nào cho bóng tối. Mẹ như một ly nước đầy tràn sự thánh thiện của Thiên Chúa, đến mức không một giọt độc dược nào của thế gian có thể len lỏi vào. Sự "đầy ân sủng" này chính là nền tảng cho sự trong suốt của Mẹ. Một tâm hồn đầy ắp cái tôi, đầy ắp toan tính, đầy ắp tham vọng sẽ là một tâm hồn đặc quánh, chắn lối ánh sáng Chúa. Nhưng một tâm hồn đầy ân sủng là một tâm hồn hoàn toàn mở ra, hoàn toàn đón nhận, hoàn toàn "trống rỗng" về ý riêng để "đầy tràn" ý Chúa. Đó là nghịch lý của đức tin: Muốn phản chiếu Chúa, con người phải trở nên trong suốt, nghĩa là phải làm cho cái tôi của mình mờ đi để Chúa được hiện rõ.

Chúng ta hãy nhìn vào phản ứng của Mẹ trước lời truyền tin. Mẹ "bối rối" và "tự hỏi". Sự bối rối này không phải là sự hoảng loạn của một tâm hồn tội lỗi sợ hãi trước sự thánh thiện, mà là sự rung động của một thụ tạo khiêm nhu trước mầu nhiệm quá lớn lao. Mẹ thắc mắc: "Việc ấy sẽ xảy ra cách nào?". Câu hỏi này cho thấy sự trong suốt của Mẹ không phải là sự thụ động vô tri. Một tấm kính trong suốt không phải là không hiện hữu; nó có cấu trúc bền vững của nó. Cũng vậy, sự vâng phục của Mẹ là một sự vâng phục sáng suốt, có suy tư, có tự do. Sự trong suốt của Mẹ được dệt nên bởi lý trí và ý chí hoàn toàn hướng về Chân Lý. Khi đã hiểu rõ ý định của Thiên Chúa, Mẹ đã thốt lên lời "Xin Vâng" (Fiat). Lời "Xin Vâng" ấy chính là khoảnh khắc Mẹ mở toang mọi cánh cửa của tâm hồn, lau sạch mọi vương vấn trần tục, để ánh sáng của Chúa Thánh Thần rợp bóng và Ngôi Hai Thiên Chúa thành hình trong cung lòng Mẹ. Nếu Mẹ có một chút tì ố của sự kiêu ngạo, Mẹ đã có thể từ chối vì sợ hãi dư luận. Nếu Mẹ có một chút tì ố của sự ích kỷ, Mẹ đã có thể chọn một cuộc sống êm đềm bên thánh Giuse thay vì bước vào con đường thập giá. Nhưng không, Mẹ hoàn toàn trong suốt, nên ý Chúa đi qua Mẹ một cách trọn vẹn, không gặp bất cứ lực cản nào.

Sự "vô nhiễm" và "trong suốt" của Mẹ Maria còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về mục đích tối hậu của đời sống Kitô hữu. Chúng ta thường lầm tưởng rằng nên thánh là tích lũy thật nhiều công đức, làm thật nhiều việc thiện để "trang trí" cho tâm hồn mình thêm lộng lẫy. Chúng ta muốn biến tâm hồn mình thành một bức tranh sơn dầu rực rỡ sắc màu của những thành tích đạo đức. Nhưng nhìn vào Mẹ, ta thấy nên thánh thực ra là quá trình "tẩy rửa" và "làm rỗng". Nên thánh là cạo bỏ lớp sơn hào nhoáng của danh vọng, gột rửa lớp bùn nhơ của dục vọng, để tâm hồn trở lại nguyên bản là hình ảnh của Thiên Chúa. Càng ít "cái tôi", chúng ta càng trong suốt. Càng trong suốt, Chúa càng dễ dàng đi qua chúng ta để đến với người khác. Mẹ Maria không bao giờ giữ Chúa cho riêng mình. Ngay sau khi nhận lời Chúa, Mẹ vội vã lên đường đem Chúa đến cho bà Êlisabét. Ánh sáng không bao giờ đọng lại trong tấm kính, ánh sáng đi xuyên qua tấm kính để chiếu soi không gian. Cũng vậy, người có tâm hồn trong suốt như Mẹ là người mang Chúa đến cho trần gian chứ không giam hãm Chúa trong những định kiến hay lòng sùng mộ cá nhân khép kín.

Tuy nhiên, khi chiêm ngắm sự tuyệt hảo của Mẹ, chúng ta – những con người đang mang nặng thân phận tội lỗi – có thể cảm thấy chạnh lòng và mặc cảm. Chúng ta nhìn lại tâm hồn mình: đầy những vết xước của tổn thương, những vệt ố của quá khứ, những mảng bám của thói hư tật xấu hiện tại. Làm sao chúng ta có thể trở nên trong suốt như Mẹ? Tin Mừng hôm nay cũng mang lại cho chúng ta niềm hy vọng qua lời sứ thần: "Đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được". Đặc ân Vô Nhiễm của Mẹ là công trình của Thiên Chúa, không phải công trạng của Mẹ. Mẹ là tuyệt tác của ân sủng. Chúng ta tuy không được ơn Vô Nhiễm Nguyên Tội, nhưng chúng ta được ban cho Bí tích Rửa Tội để xóa bỏ tội nguyên tổ, và Bí tích Hòa Giải để lau sạch những bụi bẩn hằng ngày. Mỗi lần chúng ta khiêm tốn quỳ xuống tòa giải tội, là mỗi lần chúng ta xin Chúa dùng Máu Thánh Ngài như thứ nước tẩy rửa cực mạnh, làm cho tấm kính tâm hồn chúng ta sáng lại. Sự phấn đấu của người Kitô hữu không phải là tự mình làm cho mình phát sáng, mà là nỗ lực giữ gìn sự trong sạch để Ánh Sáng Chúa có thể chiếu qua.

Chủ đề "Mẹ Vô Nhiễm - Tâm hồn trong suốt phản chiếu Chúa" còn gợi lên cho chúng ta về vai trò làm "tấm gương" giữa đời. Thế giới hôm nay đầy rẫy những hình ảnh méo mó về tình yêu, về hạnh phúc, về chân lý. Con người hiện đại khao khát nhìn thấy Thiên Chúa, nhưng họ thường chỉ thấy những Kitô hữu sống giả hình, những tâm hồn đục ngầu vì tham sân si. Họ nhìn vào chúng ta và họ không thấy Chúa đâu, chỉ thấy cái tôi to đùng của chúng ta chắn lối. Mừng lễ Mẹ hôm nay là lúc chúng ta soi mình vào Mẹ. Mẹ là tấm gương trọn hảo phản chiếu Đức Kitô. Ai thấy Mẹ là thấy Chúa, vì Mẹ không giữ lại gì cho mình. Mẹ chỉ tay về phía Chúa: "Người bảo gì, các anh hãy làm theo". Chúng ta được mời gọi học nơi Mẹ sự khiêm hạ thẳm sâu này. Một tâm hồn kiêu ngạo giống như một tấm gương bị tráng một lớp bạc dày phía sau, nó chỉ phản chiếu lại hình ảnh của chính nó. Kẻ kiêu ngạo nhìn đâu cũng chỉ thấy mình, làm việc đạo đức cũng để tôn vinh mình. Còn tâm hồn khiêm hạ như Mẹ là tấm kính trong, quên mình đi để hình ảnh Chúa được hiện hình rõ nét.

Mầu nhiệm Vô Nhiễm Nguyên Tội còn dẫn chúng ta đến một chiều kích sâu xa hơn của sự tự do. Nhiều người ngày nay cho rằng tự do là muốn làm gì thì làm, là phá bỏ mọi rào cản đạo đức. Nhưng nhìn vào Mẹ, ta thấy một định nghĩa khác: Tự do đích thực là khả năng chọn lựa sự thiện một cách trọn vẹn mà không bị lôi kéo bởi khuynh hướng xấu. Vì Mẹ Vô Nhiễm, Mẹ có sự tự do tuyệt đối. Mẹ không bị nô lệ cho đam mê, không bị ràng buộc bởi thói hư. Sự "trong suốt" của Mẹ chính là sự tự do thanh thoát nhẹ nhàng. Khi tâm hồn không bị vướng bận bởi những toan tính đen tối, con người ta trở nên nhẹ nhàng bay cao. Mẹ Maria là Eva Mới. Nếu Eva cũ vì nghe lời con rắn dụ dỗ mà làm cho tấm kính tâm hồn nhân loại bị vỡ vụn, khiến hình ảnh Thiên Chúa nơi con người bị nứt gãy, thì Mẹ Maria, với sự vâng phục trọn vẹn, đã để Thiên Chúa hàn gắn lại bản tính nhân loại. Nơi Mẹ, nhân loại tìm lại được vẻ đẹp nguyên thủy của mình: vẻ đẹp của một thụ tạo được dựng nên để chứa đựng và phản chiếu Đấng Tạo Hóa.

Cuộc đời của Mẹ không phải lúc nào cũng ngập tràn ánh sáng theo kiểu vinh quang trần thế. Sự trong suốt của Mẹ đã phải trải qua lò lửa của đau khổ. Từ hang đá Bêlem nghèo hèn, đến cuộc trốn chạy sang Ai Cập, và đỉnh điểm là đứng dưới chân Thập Giá. Nhưng chính trong đau khổ, tính chất "pha lê" của tâm hồn Mẹ càng rực rỡ. Khi đứng dưới chân Thập Giá, tâm hồn Mẹ nát tan nhưng không hề vẩn đục bởi hận thù hay tuyệt vọng. Mẹ vẫn đứng đó, trong suốt, đón nhận thánh ý nhiệm mầu của Thiên Chúa, hiệp thông trọn vẹn với hy tế của Con. Sự đau khổ không làm Mẹ mờ đi, mà làm cho sự phản chiếu tình yêu cứu độ trở nên lung linh và huyền nhiệm hơn bao giờ hết. Bài học cho chúng ta là: ngay cả khi cuộc đời xô đẩy chúng ta vào bùn nhơ của đau khổ, oan trái, chúng ta vẫn có thể giữ được sự trong sáng của đức tin và lòng mến, miễn là chúng ta bám chặt lấy Chúa như Mẹ.

Trong xã hội hôm nay, sự "trong suốt" hay "minh bạch" là điều xa xỉ. Người ta đeo mặt nạ để đối phó với nhau, người ta dùng sự mập mờ để trục lợi. Giữa một thế giới vàng thau lẫn lộn, người Kitô hữu mừng lễ Mẹ Vô Nhiễm được mời gọi sống chứng tá của sự thật. Sống "Vô Nhiễm" giữa đời thường nghĩa là sống trung thực, không gian dối; sống thanh khiết, không buông thả; sống bao dung, không hận thù. Mỗi khi chúng ta từ chối một lời nói dối, mỗi khi chúng ta gạt bỏ một ý nghĩ xấu, mỗi khi chúng ta làm một việc bác ái âm thầm, là chúng ta đang lau chùi tấm kính tâm hồn mình. Đừng sợ rằng mình quá nhỏ bé hay quá nhiều tì ố. Hãy nhìn lên Mẹ. Mẹ là Mẹ của Lòng Thương Xót. Mẹ không chỉ là tấm gương để chúng ta ngắm nhìn từ xa, Mẹ là người Mẹ ân cần cầm tay chúng ta, dẫn chúng ta đến dòng suối ân sủng là các Bí tích để gột rửa.

Kết thúc bài chia sẻ này, chúng ta hãy mượn hình ảnh của ánh nắng mặt trời và đóa hoa. Mẹ Maria là đóa hoa trinh nguyên hấp thụ trọn vẹn ánh nắng mặt trời là Thiên Chúa để tỏa hương thơm nhân đức cho đời. Chúng ta cũng là những đóa hoa nhỏ bé trong vườn hoa Giáo Hội. Có thể cánh hoa của chúng ta đã từng bị dập nát, bị lấm lem bùn đất. Nhưng Thiên Chúa là người làm vườn tài ba, và Mẹ Maria là người chăm sóc tận tụy. Chỉ cần chúng ta khao khát ánh sáng, chỉ cần chúng ta hướng về Mặt Trời Công Chính, và can đảm xin thưa "Xin Vâng" để Chúa cắt tỉa, gột rửa, thì ánh sáng Chúa sẽ lại đi qua chúng ta.

Lạy Mẹ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, Mẹ là vẻ đẹp tuyệt vời của Thiên Chúa, là niềm hãnh diện của nhân loại chúng con. Xin Mẹ cầu bầu cho chúng con, những đứa con còn đang lữ hành trong trần gian đầy bụi bặm này. Xin giúp chúng con biết giữ gìn tâm hồn trong sạch, biết can đảm khước từ tội lỗi, và biết mở rộng lòng mình để đón nhận ân sủng Chúa. Xin cho tâm hồn chúng con ngày càng trở nên trong suốt, bớt đi cái tôi ích kỷ, để qua đời sống của chúng con, mọi người có thể nhận ra ánh sáng tình yêu và lòng thương xót của Chúa đang hiện diện. Xin Mẹ lấy chiếc khăn choàng trinh nguyên của Mẹ che chở và lau sạch những vết nhơ trong tâm hồn chúng con, để ngày sau hết, chúng con cũng được cùng Mẹ phản chiếu vinh quang Chúa muôn đời. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thiên Chúa đã chọn Đức Maria và gìn giữ Mẹ khỏi mắc tội nguyên tổ ngay từ giây phút đầu thai, để Mẹ trở thành cung điện xứng đáng cho Con Thiên Chúa ngự trị. Trong niềm hân hoan mừng lễ Mẹ Vô Nhiễm, chúng ta hãy tha thiết dâng lên Chúa những lời nguyện xin, khao khát một tâm hồn trong sạch để phản chiếu vinh quang Ngài.

  1. Cầu cho Hội Thánh: Xin Chúa gìn giữ Hội Thánh luôn tinh tuyền và thánh thiện giữa bao sóng gió của thời đại. Xin cho các vị Mục tử và mọi thành phần Dân Chúa luôn biết noi gương Mẹ Maria, sống chứng tá cho sự thật và tình yêu, để trở thành ánh sáng soi dẫn cho mu thế giới hôm nay.

    Chúng ta cùng cầu xin Chúa.

  2. Cầu cho những người đang sống trong bóng tối tội lỗi: Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Mẹ Vô Nhiễm, chạm đến những tâm hồn đang bị vây hãm bởi đam mê, hận thù và tuyệt vọng. Xin ánh sáng ân sủng Chúa xuyên thấu tâm hồn họ, giúp họ can đảm đứng lên, rũ bỏ con người cũ và tìm lại phẩm giá cao quý của con cái Chúa.

    Chúng ta cùng cầu xin Chúa.

  3. Cầu cho các gia đình, đặc biệt là các bà mẹ: Xin cho các gia đình Công giáo biết kiến tạo bầu khí yêu thương và thánh thiện. Xin cho các người mẹ biết nhìn lên Mẹ Maria như mẫu gương của sự hy sinh, dịu dàng và trong sáng, để họ giáo dục con cái trở nên những tấm gương phản chiếu Chúa trong xã hội.

    Chúng ta cùng cầu xin Chúa.

  4. Cầu cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta: Xin Chúa giúp mỗi người chúng con biết siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa Giải, để không ngừng thanh tẩy tâm hồn. Xin cho chúng con biết sống khiêm nhu, xóa mình đi để Chúa được lớn lên, hầu trở nên những "tâm hồn trong suốt" mang Chúa đến cho anh chị em mình.

    Chúng ta cùng cầu xin Chúa.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa là Cha chí thánh, Cha đã chuẩn bị cho Con Một Cha một người Mẹ tuyệt hảo. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và giúp chúng con luôn biết chạy đến với Mẹ Maria, để nhờ Mẹ và noi gương Mẹ, chúng con được sống trong ân sủng Cha và đạt tới vinh quang muôn đời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.


 

12/12/2026 | Chủ đề: Đức Mẹ Guadalupe - Ngôi sao phúc âm hoá

  • Ý lực: Hội nhập văn hoá trong việc loan báo Tin Mừng.
  • Tin Mừng: Lc 1, 39-47 (Cuộc gặp gỡ đem lại niềm vui).

ĐỨC MẸ GUADALUPE - NGÔI SAO PHÚC ÂM HÓA: MẪU GƯƠNG TUYỆT HẢO VỀ HỘI NHẬP VĂN HÓA TRONG SỨ MẠNG LOAN BÁO TIN MỪNG

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo hội, chúng ta hân hoan hướng về Đồi Tepeyac để chiêm ngắm một biến cố lịch sử đầy ân sủng: Đức Trinh Nữ Maria hiện ra tại Guadalupe. Trong bối cảnh Phụng vụ Mùa Vọng, hình ảnh Đức Mẹ Guadalupe hiện lên rực rỡ như "Ngôi sao của công cuộc Phúc âm hóa", soi dẫn cho chúng ta bước đi trong niềm hy vọng chờ đón Đấng Cứu Thế.

Tin Mừng hôm nay thuật lại cuộc thăm viếng đầy vội vã và hân hoan của Mẹ Maria dành cho bà Êlisabét. Đó không chỉ là một chuyến đi thăm hỏi họ hàng, mà là một cuộc rước kiệu Thánh Thể đầu tiên, nơi Mẹ mang Chúa Giêsu đến và làm cho Thánh Thần nhảy mừng trong lòng người khác. Biến cố ấy đã được tái hiện một cách kỳ diệu tại Mexico vào năm 1531. Khi đức tin còn xa lạ và xung đột văn hóa đang gay gắt, Mẹ đã đến, mang hình hài và ngôn ngữ của người bản địa để loan báo tình yêu Thiên Chúa.

Hiệp dâng Thánh lễ này, chúng ta xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Đức Mẹ Guadalupe, ban cho chúng ta ơn khôn ngoan và lòng nhiệt thành để biết đem Tin Mừng vào lòng đời sống, biết trân trọng và hội nhập văn hóa trong sứ vụ loan báo Lời Chúa, để mọi dân tộc đều nhận ra dung nhan yêu thương của Thiên Chúa Cha.

Trong tâm tình đó, giờ đây, chúng ta hãy thành tâm sám hối, xin Chúa thứ tha những lỗi lầm, những lần chúng ta thờ ơ với sứ mạng truyền giáo, để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh.

BÀI TIN MỪNG

(Lc 1, 39-47)

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.

Hồi ấy, bà Maria vội vã lên đường, đến miền núi, vào một thành thuộc chi tộc Giu-đa. Bà vào nhà ông Da-ca-ri-a và chào hỏi bà Ê-li-sa-bét. Bà Ê-li-sa-bét vừa nghe tiếng bà Maria chào, thì đứa con trong bụng nhảy lên, và bà Ê-li-sa-bét được đầy Thánh Thần, liền kêu lớn tiếng và nói rằng: “Em được chúc phúc hơn mọi người phụ nữ, và người con em đang cưu mang cũng được chúc phúc. Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này? Vì này đây, tai tôi vừa nghe tiếng em chào, thì đứa con trong bụng đã nhảy lên vui sướng. Em thật có phúc, vì đã tin rằng Chúa sẽ thực hiện những gì Người đã nói với em.”

Bấy giờ bà Maria nói: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng vì Thiên Chúa, Đấng cứu độ tôi.”

Đó là Lời Chúa.

BÀI GIẢNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ thân mến, trong bầu khí linh thiêng của những ngày Mùa Vọng, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm hình ảnh tuyệt đẹp của Đức Trinh Nữ Maria trong mầu nhiệm Thăm Viếng. Hình ảnh Mẹ "vội vã lên đường" đi đến miền núi không chỉ là một chi tiết địa lý, mà là một biểu tượng thần học sâu sắc về bản chất truyền giáo của người Kitô hữu. Mẹ không giữ Chúa cho riêng mình, nhưng sự hiện diện của Ngôi Lời trong cung lòng đã thôi thúc Mẹ bước ra khỏi sự an toàn, đi đến với người chị họ đang cần giúp đỡ. Cuộc gặp gỡ giữa hai người phụ nữ, giữa Cựu Ước và Tân Ước, giữa Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu, đã bùng nổ thành niềm vui của Chúa Thánh Thần. Đó chính là cốt lõi của Tin Mừng: niềm vui được chia sẻ và lan tỏa. Và thật kỳ diệu thay, cách thức Mẹ Maria đem Chúa đến cho gia đình ông Dacaria năm xưa cũng chính là cách thức Mẹ đã dùng để đem Chúa đến cho dân tộc Mỹ Châu qua biến cố Guadalupe mà chúng ta long trọng kỷ niệm hôm nay. Đức Mẹ Guadalupe chính là sự nối dài của mầu nhiệm Thăm Viếng, là "Ngôi sao của công cuộc Phúc âm hóa" qua con đường hội nhập văn hóa tuyệt vời nhất mà lịch sử Giáo hội từng chứng kiến.

Để hiểu được chiều sâu của danh hiệu "Ngôi sao Phúc âm hóa" và bài học về hội nhập văn hóa, chúng ta cần trở lại bối cảnh lịch sử của Mexico vào thế kỷ XVI. Đó là một giai đoạn đen tối và đầy bi thương. Năm 1531, mười năm sau khi đế quốc Aztec sụp đổ dưới gót giày của quân chinh phục Tây Ban Nha, bầu khí bao trùm vùng đất này là sự tuyệt vọng. Người thổ dân Aztec cảm thấy bị bỏ rơi bởi các vị thần cũ của họ, trong khi tôn giáo mới của người chiến thắng – Kitô giáo – lại được rao giảng bởi những kẻ đang đô hộ họ. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, và những vết thương chiến tranh đã dựng lên một bức tường ngăn cách khổng lồ. Tin Mừng của tình yêu dường như không thể thấm nhập vào những tâm hồn đang rỉ máu vì hận thù và sợ hãi. Các nhà truyền giáo dòng Phanxicô lúc bấy giờ dù rất nhiệt thành nhưng cũng cảm thấy bất lực trước sự bế tắc này. Làm sao để nói về một Thiên Chúa yêu thương cho một dân tộc đang bị tước đoạt tất cả? Chính trong bối cảnh bế tắc ấy, Mẹ Maria đã xuất hiện, không phải như một bà hoàng phương Tây xa lạ, mà như một người mẹ hiền từ của chính dân tộc ấy.

Vào sáng sớm ngày 9 tháng 12 năm 1531, tại đồi Tepeyac, Mẹ đã hiện ra với Juan Diego, một người thổ dân nghèo hèn, đơn sơ. Chi tiết quan trọng đầu tiên của cuộc hội nhập văn hóa nằm ngay ở cách Mẹ chọn người để trao sứ điệp. Mẹ không chọn vị Giám mục uy quyền, không chọn những quan chức Tây Ban Nha, mà chọn một người "nhỏ bé nhất", một người thuộc tầng lớp bị coi thường. Điều này gợi nhớ lại bài ca Magnificat trong Tin Mừng hôm nay: "Chúa hạ bệ những ai quyền thế, Người nâng dậy những kẻ khiêm nhường". Khi chọn Juan Diego, Mẹ đã khôi phục phẩm giá cho người dân bản địa. Mẹ gọi ông bằng những từ ngữ âu yếm nhất trong tiếng Nahuatl: "Juanito, Juan Dieguito" – đứa con bé bỏng của Mẹ. Ngôn ngữ là chìa khóa của văn hóa, và Mẹ đã dùng chính ngôn ngữ mẹ đẻ của ông, chứ không phải tiếng Tây Ban Nha, để nói chuyện. Việc Mẹ nói tiếng Nahuatl không chỉ để Juan Diego hiểu, mà là để khẳng định rằng Thiên Chúa hiểu và trân trọng văn hóa, ngôn ngữ của họ. Tin Mừng không hủy diệt văn hóa, nhưng thanh tẩy và nâng cao nó.

Sự hội nhập văn hóa còn được thể hiện một cách chói lọi và huyền nhiệm trên chính bức hình in trên chiếc áo Tilma của thánh Juan Diego. Đây là một "bài giảng bằng hình ảnh" vĩ đại nhất mà Thiên Chúa gửi đến cho dân tộc Aztec, những người vốn quen đọc hiểu qua các hình vẽ và biểu tượng (Codex) hơn là chữ viết. Khi nhìn vào bức ảnh Đức Mẹ Guadalupe, người Tây Ban Nha thấy một Đức Mẹ xinh đẹp, nhưng người thổ dân Aztec lại đọc được cả một cuốn sách thần học trọn vẹn. Họ thấy một thiếu nữ có làn da màu "mestiza" – màu da lai giữa người Âu và người thổ dân. Điều này là một cuộc cách mạng. Mẹ không đứng về phe người da trắng chiến thắng, cũng không chỉ thuộc về người da đỏ bại trận. Mẹ là sự kết hợp, là cầu nối, là mẹ của cả hai dòng máu. Mẹ hiện thân cho một dân tộc mới sẽ được sinh ra từ đức tin Kitô giáo. Khuôn mặt Mẹ không nghiêm nghị như các tượng thần Aztec khát máu, mà dịu dàng, mắt nhìn xuống đầy khiêm nhu nhưng cũng đầy trượng phu, thể hiện lòng thương xót vô biên.

Hơn thế nữa, trang phục của Mẹ là một kiệt tác của sự hội nhập văn hóa. Mẹ mặc chiếc áo màu hồng đất, màu của bình minh, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, và áo choàng màu xanh ngọc bích – màu chỉ dành cho các bậc đế vương trong văn hóa Aztec. Nhưng trên áo choàng ấy lại đầy những ngôi sao, sắp xếp đúng theo vị trí các chòm sao trên bầu trời Mexico vào ngày đông chí năm 1531. Điều này nói với người thổ dân rằng: Mẹ lớn hơn các vì sao mà họ tôn thờ, Mẹ là Nữ Hoàng của vũ trụ, nhưng Mẹ lại chắp tay cầu nguyện. Vậy Mẹ cầu nguyện với ai? Mẹ cầu nguyện với Đấng Vô Hình mà Mẹ đang cưu mang. Biểu tượng quan trọng nhất chính là dải băng màu đen thắt ngang eo và bông hoa bốn cánh (Nahui Ollin) ngay trên bụng Mẹ. Đối với người Aztec, dải băng đen là dấu hiệu của người phụ nữ đang mang thai, và bông hoa bốn cánh tượng trưng cho tâm điểm của vũ trụ, nơi cư ngụ của vị Thần Chân Thật duy nhất. Qua các biểu tượng này, Mẹ nói với họ rằng: "Ta đang mang trong mình Đấng là Trung Tâm Vũ Trụ, Đấng là Sự Sống và là Chủ tể thời gian. Các con không cần phải hiến tế con người để nuôi dưỡng mặt trời nữa, vì Con của Ta chính là Ánh Sáng đích thực đã tự hiến tế chính mình."

Như vậy, Mẹ Guadalupe đã thực hiện một cuộc "Phúc âm hóa" hoàn hảo. Mẹ không bác bỏ hoàn toàn niềm tin của người bản địa, nhưng Mẹ gạn đục khơi trong, dùng những hạt giống chân lý tiềm tàng trong văn hóa của họ để dẫn họ đến với Đức Kitô trọn vẹn. Mẹ đã biến đổi đồi Tepeyac – nơi trước kia thờ nữ thần Tonantzin – thành nơi tôn vinh Thiên Chúa thật. Kết quả của phương pháp "sư phạm của tình yêu" này là một phép lạ chưa từng có trong lịch sử truyền giáo: chỉ trong vòng chưa đầy 10 năm sau khi Mẹ hiện ra, khoảng 9 triệu người thổ dân đã xin chịu phép Rửa tội. Những gì mà gươm giáo và súng đạn không làm được, những gì mà những bài giảng thần học khô khan không chạm tới được, thì tình mẫu tử và sự trân trọng văn hóa của Mẹ đã làm được. Mẹ đã chứng minh rằng Tin Mừng chỉ có thể bén rễ sâu khi nó được "nhập thể" vào trong văn hóa của dân tộc đó, giống như Ngôi Lời đã nhập thể làm người.

Trở lại với bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy sự tương đồng kỳ diệu. Khi Mẹ đến nhà bà Êlisabét, sự hiện diện của Mẹ mang lại niềm vui và Thánh Thần. Bà Êlisabét đã thốt lên: "Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?". Đó cũng là tiếng reo vui của cả đại lục Mỹ Châu khi nhận ra Mẹ Thiên Chúa đã đến thăm viếng họ. Tại Ain-Karim hay tại Tepeyac, Mẹ luôn là người "mang Chúa Kitô" (Christopher). Mẹ không rao giảng về chính mình. Trong bức ảnh Guadalupe, Mẹ chắp tay, đầu hơi cúi, hướng tất cả sự chú ý vào "bông hoa bốn cánh" nơi cung lòng Mẹ. Mẹ là "Ngôi sao", nhưng chức năng của ngôi sao là phản chiếu ánh sáng mặt trời và dẫn đường trong đêm tối. Mẹ phản chiếu ánh sáng của Đức Kitô để soi rọi vào đêm đen của văn hóa Aztec lúc bấy giờ, biến đổi sự chết chóc thành nền văn minh tình thương.

Sứ điệp của Đức Mẹ Guadalupe và bài học từ Tin Mừng hôm nay vẫn còn nguyên giá trị nóng hổi cho chúng ta trong thời đại hôm nay. Chúng ta đang sống trong một thế giới đa văn hóa, đa tôn giáo và đầy rẫy những thách đố. Sứ mạng loan báo Tin Mừng, hay còn gọi là "Phúc âm hóa", không còn là việc đi đến những vùng đất xa lạ, mà là đem Chúa vào ngay trong môi trường sống, trong văn hóa thời đại, trong công sở, trường học và gia đình của chúng ta. Mẹ Guadalupe dạy chúng ta rằng, để loan báo Tin Mừng hiệu quả, trước hết chúng ta phải có lòng trân trọng và thấu hiểu đối tượng mình gặp gỡ. Chúng ta không thể áp đặt đức tin bằng sự trịch thượng hay xét đoán. Chúng ta cần học ngôn ngữ của tình yêu, ngôn ngữ của sự cảm thông, ngôn ngữ của "văn hóa gặp gỡ". Giống như Mẹ đã nói tiếng Nahuatl với Juan Diego, chúng ta cũng phải nói tiếng nói của những người nghèo khổ, những người bị gạt ra bên lề xã hội, những người đang khao khát chân lý nhưng lại dị ứng với những giáo điều khô cứng.

Hội nhập văn hóa trong việc loan báo Tin Mừng ngày nay đòi hỏi chúng ta phải biết lắng nghe tiếng đập của con tim thời đại. Đó là việc nhận ra những "hạt giống Lời Chúa" đang tiềm ẩn trong các giá trị nhân văn, trong khát vọng công lý và hòa bình của con người hôm nay, để từ đó khơi dậy ngọn lửa đức tin. Chúng ta hãy nhìn xem, Mẹ đã kiên nhẫn như thế nào với Juan Diego, và qua ông, Mẹ kiên nhẫn với cả một dân tộc. Mẹ đã nói với Juan Diego: "Nào con không ở trong bóng mát của Mẹ, dưới sự che chở của Mẹ hay sao? Mẹ chẳng phải là nguồn mạch sự sống của con sao? Con chẳng nương thân trong tà áo Mẹ, và trong vòng tay của Mẹ sao? Con còn cần gì nữa không?". Những lời an ủi ấy không chỉ dành cho Juan Diego, mà là phương pháp mục vụ của Mẹ: Mục vụ của sự dịu dàng (Pastoral of Tenderness). Trong một thế giới đầy bạo lực và vô cảm, sự dịu dàng chính là con đường ngắn nhất để Tin Mừng chạm đến trái tim. Chúng ta được mời gọi trở thành những "Juan Diego" của thời đại mới, những người khiêm tốn nhưng can đảm, dám mang "bức ảnh" của Lòng Thương Xót Chúa in vào trong tà áo cuộc đời mình để đem đi khắp nơi.

Một điểm nữa chúng ta cần suy gẫm, đó là vai trò của người giáo dân trong công cuộc Phúc âm hóa. Juan Diego là một giáo dân, một người nông dân bình thường. Nhưng Mẹ đã trao cho ông trọng trách thuyết phục Đức Giám mục xây dựng ngôi đền thánh. Lúc đầu ông sợ hãi, từ chối vì thấy mình bất xứng, nhưng Mẹ đã khẳng định: "Mẹ có nhiều sứ giả khác, nhưng Mẹ muốn chính con thực hiện việc này". Điều này nhắc nhở mỗi người chúng ta, dù là ai, ở địa vị nào, cũng đều có một vai trò không thể thay thế trong kế hoạch của Thiên Chúa. Công cuộc truyền giáo không phải là độc quyền của hàng giáo phẩm hay tu sĩ, mà là sứ mạng của toàn dân Chúa. Chính đời sống đức tin sống động, thấm đẫm văn hóa tình thương của người giáo dân giữa đời thường sẽ là những bông hoa hồng Castille nở rộ giữa mùa đông lạnh giá, làm bằng chứng sống động nhất cho sự hiện diện của Thiên Chúa.

Cuối cùng, chúng ta hãy nhìn lên Mẹ Maria trong bài Tin Mừng. Sau lời chào của bà Êlisabét, Mẹ đã cất lên bài ca Magnificat: "Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa". Bài ca ấy là sự kết tinh của một tâm hồn đã được Lời Chúa thấm nhập hoàn toàn. Tại Guadalupe, sự hiện diện của Mẹ cũng là một bài Magnificat bằng hình ảnh, nơi người hèn mọn được nâng cao và người đói khát được no đầy ơn phúc. Hội nhập văn hóa đích thực phải dẫn đến việc ca tụng Thiên Chúa và thăng tiến con người. Nếu Tin Mừng chúng ta rao giảng không làm cho con người sống nhân bản hơn, yêu thương hơn, và không quy hướng về vinh quang Thiên Chúa, thì đó chưa phải là Tin Mừng trọn vẹn. "Ngôi sao Phúc âm hóa" nhắc nhở chúng ta rằng mục đích cuối cùng của mọi nỗ lực truyền giáo là để Đức Kitô được sinh ra trong lòng thế giới, và để thế giới, với muôn vàn sắc thái văn hóa phong phú, được quy tụ về một mối trong tình yêu của Chúa Cha.

Lạy Đức Mẹ Guadalupe, Ngôi sao của công cuộc Phúc âm hóa, xin Mẹ dạy chúng con biết học nơi Mẹ sự khiêm nhu và tế nhị trong giao tiếp, biết trân trọng những giá trị tốt đẹp của tha nhân để dẫn dắt họ về với Chân Lý. Xin Mẹ giúp chúng con, như Mẹ đã vội vã lên đường đi thăm viếng bà Êlisabét, cũng biết mau mắn lên đường đi đến những vùng ngoại biên của cuộc sống, mang theo niềm vui Tin Mừng và hơi ấm của tình mẫu tử. Xin cho mỗi người chúng con trở thành những sứ giả của nền văn minh tình thương, biết dùng ngôn ngữ của bác ái để xóa bỏ hận thù, dùng sự hội nhập văn hóa để làm phong phú thêm vườn hoa của Giáo hội. Xin Mẹ in hình ảnh Chúa Giêsu vào tâm hồn chúng con, như Mẹ đã in hình Mẹ trên áo choàng Juan Diego, để bất cứ ai gặp gỡ chúng con cũng nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa đang ở cùng họ. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thiên Chúa là Cha giàu lòng thương xót đã gửi Đức Trinh Nữ Maria đến như một sứ giả của niềm hy vọng và hòa giải. Qua biến cố Guadalupe, Mẹ dạy chúng ta biết đem Chúa đến với muôn dân bằng tình yêu và sự tôn trọng. Trong tâm tình tạ ơn và tin tưởng, chúng ta cùng dâng lên Chúa những lời nguyện xin tha thiết:

  1. “Mẹ là Ngôi sao dẫn đường cho công cuộc Phúc âm hóa.” Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Đức Giáo Hoàng, các Giám mục và Linh mục trên toàn thế giới. Xin cho các ngài luôn mang trong mình nhiệt huyết truyền giáo của các Tông đồ, biết khôn ngoan và sáng tạo trong việc hội nhập văn hóa, để Tin Mừng của Chúa được bén rễ sâu và trổ sinh hoa trái trong mọi dân tộc và ngôn ngữ.
  2. “Chúa hạ bệ những ai quyền thế, Người nâng dậy những kẻ khiêm nhường.” Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các nhà lãnh đạo các quốc gia, đặc biệt là tại những nơi đang có xung đột sắc tộc và văn hóa. Xin Chúa soi sáng để họ biết tôn trọng phẩm giá của mọi người dân, đặc biệt là người nghèo và người thiểu số, cùng nhau xây dựng một thế giới hòa bình, công lý và bác ái theo tinh thần Tin Mừng.
  3. “Đứa con trong bụng nhảy lên vui sướng.” Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những người đang đau khổ, những người bị gạt ra bên lề xã hội, những nạn nhân của sự kỳ thị và bất công. Nhờ lời chuyển cầu của Đức Mẹ Guadalupe, xin cho họ cảm nhận được sự ủi an, che chở từ tình mẫu tử của Mẹ, và tìm thấy niềm hy vọng cũng như phẩm giá của mình trong tình yêu Thiên Chúa.
  4. “Em thật có phúc, vì đã tin rằng Chúa sẽ thực hiện những gì Người đã nói với em.” Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết noi gương Thánh Juan Diego, sống đơn sơ, khiêm nhường và vâng phục, sẵn sàng trở thành những khí cụ bình an của Chúa trong môi trường sống của mình, để qua đời sống chứng tá, chúng ta giới thiệu Chúa cho anh chị em lương dân xung quanh.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa đã ban cho chúng con Đức Maria như một người Mẹ hiền từ và một mẫu gương tuyệt vời về đời sống đức tin. Xin thương nhận những lời nguyện cầu chúng con vừa dâng, và giúp chúng con luôn biết sống theo sự hướng dẫn của Mẹ, để trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng Tình Yêu giữa lòng thế giới hôm nay. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.


 

19/12/2026 | Chủ đề: Ngôi Lời là Ánh sáng thật

  • Ý lực: Mẹ cưu mang và sinh hạ Ánh sáng cho trần gian.
  • Tin Mừng: Mt 1, 18-24 (Truyền tin cho thánh Giuse).

NGÔI LỜI LÀ ÁNH SÁNG THẬT

Ý lực: Mẹ cưu mang và sinh hạ Ánh sáng cho trần gian. Tin Mừng: Mt 1, 18-24 (Truyền tin cho thánh Giuse).

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, chúng ta quy tụ nơi đây trong bầu khí linh thiêng và trầm lắng của những ngày mong đợi Đấng Cứu Thế. Phụng vụ Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm ngắm một mầu nhiệm vĩ đại: Ngôi Lời Thiên Chúa là Ánh sáng thật, Ánh sáng ấy đang đến trong thế gian để xua tan bóng tối của tội lỗi và sự chết. Nhưng Ánh sáng ấy không đến như một tia chớp chói lòa từ trời cao khiến con người khiếp sợ, mà Ngài chọn đến qua sự cưu mang của một người Mẹ trinh nguyên và sự bảo bọc của một người cha công chính.

Trong thánh lễ này, chúng ta hãy để tâm hồn mình lắng đọng, nhìn vào hình ảnh của Đức Maria – người đã trở thành hừng đông báo hiệu mặt trời công chính, và Thánh Giuse – người đã can đảm đón nhận mầu nhiệm trong sự thinh lặng của đức tin. Xin cho Ánh sáng của Ngôi Lời cũng được thụ thai trong tâm hồn mỗi người chúng ta, để cuộc đời chúng ta trở thành ngọn đèn phản chiếu vinh quang Thiên Chúa cho trần gian.

Giờ đây, để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh, chúng ta hãy thành tâm sám hối tội lỗi.

BÀI TIN MỪNG: Mt 1, 18-24

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mát-thêu.

Sau đây là gốc tích Đức Giêsu Kitô: Bà Maria, mẹ Người, đã thành hôn với ông Giuse. Nhưng trước khi hai ông bà về chung sống, bà đã có thai do quyền năng Chúa Thánh Thần. Ông Giuse, chồng bà, là người công chính và không muốn tố giác bà, nên mới định tâm bỏ bà cách kín đáo.

Ông đang toan tính như vậy, thì kìa sứ thần Chúa hiện đến báo mộng cho ông rằng: "Này ông Giuse, con cháu Đavít, đừng ngại đón bà Maria vợ ông về, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần. Bà sẽ sinh con trai và ông phải đặt tên cho con trẻ là Giêsu, vì chính Người sẽ cứu dân Người khỏi tội lỗi của họ". Tất cả sự việc này đã xảy ra, là để ứng nghiệm lời xưa kia Chúa phán qua miệng ngôn sứ: "Này đây, Trinh Nữ sẽ thụ thai và sinh hạ một con trai, người ta sẽ gọi tên con trẻ là Em-ma-nu-en, nghĩa là 'Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta'".

Khi tỉnh giấc, ông Giuse làm như sứ thần Chúa dạy và đón vợ về nhà.

Đó là Lời Chúa.

BÀI GIẢNG

(Lưu ý: Bài giảng được viết liền mạch, không chia mục lớn nhỏ, tập trung vào sự phân tích sâu sắc và suy niệm dài hơi như yêu cầu).

Khởi đi từ thuở tạo thiên lập địa, khi vũ trụ còn là một khối hỗn mang vô hình và trống rỗng, bóng tối bao trùm vực thẳm, thì lời đầu tiên mà Thiên Chúa phán ra chính là: "Hãy có ánh sáng". Ánh sáng ấy không chỉ là hiện tượng vật lý giúp phân định ngày và đêm, mà còn là biểu tượng nguyên thủy nhất của sự sống, của trật tự và của sự hiện diện thần linh. Xuyên suốt dòng lịch sử cứu độ, nhân loại đã bao lần khắc khoải đi trong bóng tối của lầm lạc, của khổ đau và tuyệt vọng, để rồi luôn ngước mắt trông chờ một "Ánh sáng thật" sẽ đến viếng thăm. Hôm nay, qua trang Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, chúng ta không chỉ được nghe kể lại một câu chuyện về nguồn gốc trần thế của Đức Giêsu, mà chúng ta đang được dẫn vào chính tâm điểm của cuộc giao tranh giữa ánh sáng và bóng tối, giữa đức tin và sự nghi nan, để rồi vỡ òa trong niềm xác tín: Ngôi Lời là Ánh sáng thật đã đến, và Mẹ Maria chính là người đã cưu mang Ánh sáng ấy cho trần gian.

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay mở ra với một bối cảnh đầy kịch tính và cũng đầy sự im lặng đáng sợ. Mẹ Maria đã thành hôn với thánh Giuse nhưng chưa về chung sống, và Mẹ được phát hiện là đã có thai. Đối với cái nhìn của người đời, và ngay cả đối với thánh Giuse lúc bấy giờ, đây là một "bóng tối". Đó không phải là bóng tối của tội lỗi nơi Mẹ, nhưng là bóng tối của sự "không hiểu biết", bóng tối của mầu nhiệm quá lớn lao đang che khuất tầm nhìn của con người. Hãy thử đặt mình vào vị trí của thánh Giuse. Ngài là một người công chính. Sự công chính ở đây không chỉ đơn thuần là tuân giữ lề luật một cách máy móc, mà là một sự ngay thẳng trong tâm hồn, một sự trân trọng đối với Thiên Chúa và con người. Giuse yêu thương Maria, và chắc hẳn ông đã thấy nơi người bạn đời của mình một sự thánh thiện toả rạng không thể chối cãi. Nhưng thực tế trước mắt lại quá phũ phàng: Mẹ có thai. Sự giằng xé trong nội tâm Giuse chính là hình ảnh tiêu biểu của con người khi đứng trước những biến cố vượt quá trí hiểu của mình. Đó là đêm tối của đức tin. Trong đêm tối ấy, Giuse đã không chọn cách ồn ào, không chọn bạo lực hay sự tố giác để bảo vệ danh dự bản thân. Ông chọn sự im lặng và rút lui. Ông định tâm bỏ bà cách kín đáo. Đây là một quyết định đau đớn tột cùng, một quyết định sinh ra từ sự tôn trọng phẩm giá của người khác ngay cả khi mình chưa hiểu hết sự tình.

Chính trong cái khoảnh khắc tăm tối nhất của sự bế tắc ấy, khi mà lý trí con người đã đi đến giới hạn, thì Ánh sáng của Thiên Chúa đã can thiệp. Sứ thần Chúa hiện đến báo mộng. Tại sao lại là trong giấc mộng? Tại sao không phải là một cuộc hiện ra giữa ban ngày chói lọi? Bởi vì Thiên Chúa thường chọn những lúc con người tĩnh lặng nhất, khi mà mọi ồn ào của toan tính trần thế lắng xuống, để Ngài ngỏ lời. Giấc ngủ của Giuse không phải là sự trốn chạy, mà là sự phó thác vô thức, nơi mà hàng phòng ngự của lý trí được hạ xuống để Thần Khí có thể xâm nhập. Sứ điệp của thiên thần như một luồng ánh sáng cực mạnh chiếu rọi vào màn đêm nghi ngại: "Này ông Giuse, con cháu Đavít, đừng ngại đón bà Maria vợ ông về, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần". Lời giải thích này đã thay đổi tất cả. Nó không chỉ minh oan cho Maria, mà còn mạc khải một chân lý vĩ đại: Cái thai trong bụng Mẹ không phải là kết quả của dục vọng con người, mà là tác phẩm của Thánh Thần, là Ngôi Lời vĩnh cửu đang mặc lấy xác phàm. Ánh sáng thật đang được dệt nên trong cung lòng trinh khiết của Mẹ.

Chúng ta hãy dừng lại để chiêm ngắm vai trò của Đức Maria trong mầu nhiệm này qua lăng kính của chủ đề "Mẹ cưu mang Ánh sáng". Nếu Ngôi Lời là Mặt Trời Công Chính, thì Mẹ Maria chính là bầu trời, là hừng đông, là chiếc hòm bia giao ước mới đang mang chứa nguồn sáng ấy. Việc Mẹ cưu mang Chúa Giêsu không chỉ là một chức năng sinh học. Đó là một sự cộng tác toàn diện của cả thân xác và linh hồn. Giáo Hội dạy rằng Mẹ đã cưu mang Chúa trong tâm hồn bằng đức tin trước khi cưu mang Ngài trong thân xác. Khi nói Mẹ "cưu mang Ánh sáng", chúng ta hiểu rằng Mẹ đang bao bọc lấy Đấng là nguồn cội của sự sống. Hãy tưởng tượng, một thụ tạo nhỏ bé lại đang cưu mang Đấng Tạo Hóa, một người nữ tì hèn mọn lại đang chứa đựng cả bầu trời. Ánh sáng ấy chưa lộ diện ra bên ngoài, chưa ai nhìn thấy hào quang, nhưng sức nóng và quyền năng của Ánh sáng ấy đã bắt đầu tác động lên những người xung quanh, mà người đầu tiên cảm nhận được chính là thánh Giuse. Sự hiện diện của bào thai Giêsu – dù còn ẩn giấu – đã đòi hỏi Giuse phải thực hiện một bước nhảy vọt của đức tin. Ánh sáng từ cung lòng Mẹ, qua lời sứ thần, đã soi sáng tâm trí Giuse, biến ông từ một người đang hoang mang trở thành kẻ cộng sự đắc lực của Thiên Chúa.

Sứ thần nói tiếp: "Chính Người sẽ cứu dân Người khỏi tội lỗi của họ". Đây chính là bản chất của Ánh sáng Thật. Ánh sáng này không đến để đem lại sự thịnh vượng vật chất hay quyền lực chính trị như người Do Thái mong đợi. Ánh sáng này đến để giải quyết vấn đề căn cốt nhất của nhân loại: Tội lỗi và sự xa cách Thiên Chúa. Bóng tối đáng sợ nhất không phải là màn đêm buông xuống mỗi chiều, mà là bóng tối trong lương tâm, bóng tối của sự hận thù, ích kỷ và kiêu ngạo. Ngôi Lời nhập thể để rọi vào những góc khuất tăm tối nhất của lòng người. Khi Mẹ Maria sinh hạ Chúa Giêsu, Mẹ không chỉ sinh ra một đứa trẻ, Mẹ trao cho thế giới một phương thuốc chữa lành, một con đường để trở về nhà Cha. Ý lực "Mẹ sinh hạ Ánh sáng cho trần gian" nhắc nhở chúng ta rằng, ơn cứu độ không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một Ngôi Vị cụ thể, có thể sờ chạm, có thể bồng ẵm, và đã đi vào lịch sử nhân loại qua cánh cửa là một người Mẹ.

Trở lại với thánh Giuse, sau khi tỉnh giấc, ông đã làm gì? Ông "làm như sứ thần Chúa dạy và đón vợ về nhà". Hành động "đón vợ về" của Giuse mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đó không chỉ là việc hợp thức hóa một cuộc hôn nhân hay tìm một mái nhà cho hai mẹ con. Hành động đó là sự "đón nhận Ánh sáng". Khi đón Maria, Giuse đón nhận cả Mầu nhiệm Nhập Thể đang lớn lên trong bà. Ông chấp nhận trở thành người bảo vệ cho Ánh sáng, che chắn cho ngọn đèn thiêng liêng ấy trước những cơn gió bão của trần gian, từ sự nghi kỵ của xóm làng Nadaret cho đến sự truy sát của vua Hêrôđê sau này. Giuse trở thành người cha trần thế của Đấng là Ánh sáng, dù ông biết rõ Đấng ấy không thuộc về ông mà thuộc về nhân loại. Sự vâng phục của Giuse là một sự vâng phục của hành động, dứt khoát và can trường. Ông không tra vấn thêm, không đòi hỏi bằng chứng thêm. Ánh sáng đức tin đã đủ để ông bước đi. Trong cuộc đời mỗi chúng ta, có lẽ không ít lần chúng ta cũng rơi vào hoàn cảnh như Giuse: đối diện với những nghịch lý, những đau khổ không lời giải đáp, những "bóng tối" của thất bại hay bệnh tật. Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta đừng sợ hãi, nhưng hãy "tỉnh giấc" khỏi cơn mê của sự lo âu để lắng nghe tiếng Chúa, và can đảm đón nhận những hoàn cảnh ấy như là nơi Chúa muốn hiện diện.

Nhìn rộng ra thế giới hôm nay, chúng ta thấy nhân loại vẫn đang khao khát ánh sáng biết bao. Dù khoa học kỹ thuật có tiến bộ, dù ánh sáng đèn điện có rực rỡ khắp các đô thị, nhưng bóng tối của chiến tranh, của bất công, của sự vô cảm và cô đơn vẫn bao trùm lên biết bao phận người. Con người hiện đại dường như lạc lối giữa muôn vàn ánh sáng nhân tạo – những ánh sáng của danh vọng, tiền tài, khoái lạc – những thứ ánh sáng chói lóa nhưng không sưởi ấm, rực rỡ nhưng mau tàn. Giữa bối cảnh đó, sứ điệp "Ngôi Lời là Ánh sáng thật" càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chỉ có Ánh sáng của Đức Kitô – Ánh sáng của Chân lý và Tình yêu – mới có khả năng xua tan sự lạnh lẽo của lòng người. Và cũng như Mẹ Maria ngày xưa đã cưu mang Ánh sáng để trao cho trần gian, ngày nay, mỗi người Kitô hữu cũng được mời gọi trở thành những "Maria khác", những người cưu mang Chúa trong tâm hồn mình. Chúng ta không thể sinh hạ Chúa về mặt thể lý, nhưng chúng ta sinh hạ Chúa về mặt thiêng liêng mỗi khi chúng ta thực thi bác ái, mỗi khi chúng ta tha thứ, mỗi khi chúng ta đem lại niềm hy vọng cho người tuyệt vọng.

Thánh Gioan trong Tựa ngôn Tin Mừng của ngài đã viết: "Ánh sáng chiếu soi trong bóng tối, và bóng tối đã không diệt được ánh sáng". Đây là niềm hy vọng kiên vững của chúng ta. Sự nhập thể của Ngôi Lời là sự xâm nhập vĩnh viễn của Thiên Chúa vào lãnh địa của con người. Kể từ đêm Giáng sinh, bóng tối không còn quyền lực tuyệt đối nữa. Dù cuộc đời có tăm tối đến đâu, chỉ cần một tia sáng nhỏ của niềm tin vào Đức Giêsu Kitô, bóng tối sẽ bị đẩy lùi. Hình ảnh Thánh Giuse đón Đức Maria về nhà là hình ảnh mẫu mực cho Hội Thánh và cho từng gia đình. Gia đình là nơi đầu tiên đón nhận sự sống, và cũng phải là nơi đầu tiên đón nhận Ánh sáng Tin Mừng. Nếu mỗi gia đình Công giáo biết noi gương Thánh Gia, biết lắng nghe Lời Chúa, biết tin tưởng và bảo vệ nhau, thì gia đình ấy sẽ trở thành một ngọn hải đăng, một đốm lửa ấm áp giữa một xã hội đang dần nguội lạnh tình người.

Chúng ta cũng không thể quên tên gọi mà ngôn sứ Isaia đã loan báo và được nhắc lại trong bài Tin Mừng: "Em-ma-nu-en, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta". Đây là tước hiệu đẹp nhất, an ủi nhất về Ánh sáng. Ánh sáng này không ở xa tít trên các tầng trời để chúng ta phải ngước nhìn trong vô vọng. Ánh sáng này đã trở thành "Em-ma-nu-en", đã cắm lều ở giữa chúng ta, đã đi vào lịch sử, vào văn hóa, vào nỗi đau và niềm vui của chúng ta. Thiên Chúa không còn là một Đấng xa lạ, Ngài đã trở thành "người nhà". Việc Mẹ Maria cưu mang Ngài cho thấy Thiên Chúa muốn gần gũi con người đến mức nào. Ngài muốn được nuôi dưỡng bởi con người, được con người ôm ấp, để rồi chính Ngài sẽ nuôi dưỡng và ôm ấp nhân loại bằng sự sống đời đời. Khi chiêm ngắm Mẹ mang thai, chúng ta thấy được sự hạ mình thẳm sâu của Thiên Chúa. Ngài chấp nhận quy luật của một bào thai, lớn lên từng ngày trong bóng tối của dạ mẹ, để chuẩn bị cho ngày bước ra ánh sáng trần gian. Quá trình "cưu mang" ấy cũng là quá trình chuẩn bị của Mùa Vọng này. Chúng ta đang cưu mang điều gì trong lòng mình? Là những toan tính trần tục hay là khao khát thánh thiện?

Cuối cùng, kính thưa cộng đoàn, khi chúng ta chuẩn bị bước vào những ngày đại lễ Giáng Sinh, lời mời gọi của Lời Chúa hôm nay thật rõ ràng: Hãy trở thành những người mang Ánh sáng. Thế giới không cần thêm những tranh cãi lý thuyết, thế giới cần những chứng nhân sống động. Như Mẹ Maria đã không giữ Chúa cho riêng mình mà đã vội vã lên đường đem Chúa đến cho gia đình Ê-li-sa-bét, chúng ta cũng được sai đi. Nhưng để đem Ánh sáng cho người khác, trước hết chúng ta phải có Ánh sáng trong mình. Chúng ta phải để cho Ngôi Lời cư ngụ trong tâm hồn qua việc rước Lễ, qua việc suy niệm Lời Chúa hằng ngày. Đừng để tâm hồn mình trở thành một quán trọ ồn ào không còn chỗ cho Chúa, mà hãy biến nó thành một máng cỏ đơn sơ nhưng ấm áp tình yêu. Hãy nhìn vào Thánh Giuse, học lấy sự thinh lặng của ngài. Trong một thế giới quá nhiều tiếng ồn, sự thinh lặng của Giuse là "mảnh đất tốt" để Lời Chúa đâm chồi nảy lộc. Chỉ trong thinh lặng, chúng ta mới nhận ra đâu là Ánh sáng thật, đâu là ánh sáng giả tạo. Chỉ trong thinh lặng, chúng ta mới nghe được tiếng Chúa mời gọi "đón nhận" những anh chị em đang bị gạt ra bên lề, những người đang sống trong bóng tối của sự nghèo đói và bị lãng quên.

Nguyện xin Mẹ Maria, người đã cưu mang và sinh hạ Ánh sáng, cầu bầu cho chúng ta, để trong Mùa Vọng này, tâm hồn mỗi người được dọn sạch mọi bóng tối tội lỗi, sẵn sàng trở thành máng cỏ thiêng liêng đón nhận Ngôi Lời. Xin Thánh Giuse, người giữ gìn Ánh sáng, dạy chúng ta biết can đảm bảo vệ đức tin và lan tỏa niềm vui Tin Mừng đến cho mọi người xung quanh. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thiên Chúa đã yêu thương thế gian đến nỗi ban Con Một là Ánh sáng thật để cứu độ nhân loại. Trong niềm hân hoan chờ đón Đấng Cứu Thế, cùng với Mẹ Maria và Thánh Giuse, chúng ta hãy dâng lên Chúa những lời nguyện xin tha thiết:

  1. "Này đây, Trinh Nữ sẽ thụ thai và sinh hạ một con trai." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Hội Thánh, là Hiền Thê của Đức Kitô. Xin cho Hội Thánh luôn trung thành gìn giữ và loan báo Ánh sáng Chân lý cho trần gian, luôn là người mẹ hiền cưu mang và sinh hạ những con cái mới cho Nước Trời qua bí tích Rửa Tội.
  2. "Tên con trẻ là Em-ma-nu-en, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các dân tộc trên thế giới đang chìm trong bóng tối của chiến tranh, hận thù và chia rẽ. Xin Ánh sáng Hòa bình của Ngôi Lời soi rọi vào tâm trí các nhà lãnh đạo, để họ biết kiến tạo một thế giới công bình và bác ái.
  3. "Ông Giuse... là người công chính." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các người cha trong gia đình. Xin cho họ biết noi gương Thánh Giuse, luôn sống công chính, trách nhiệm, biết lắng nghe tiếng Chúa và trở thành chỗ dựa vững chắc về đức tin cũng như đời sống cho vợ con.
  4. "Mẹ cưu mang và sinh hạ Ánh sáng cho trần gian." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết dọn mình xứng đáng trong Mùa Vọng này, để tâm hồn trở thành máng cỏ ấm áp đón rước Chúa Hài Đồng, và biết đem Ánh sáng yêu thương đến cho những người nghèo khổ, cô đơn chung quanh mình.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa là Cha toàn năng, Cha đã dùng quyền năng Chúa Thánh Thần để Ngôi Lời nhập thể trong lòng Đức Trinh Nữ Maria. Xin thương nhậm lời chúng con cầu nguyện, giúp chúng con luôn bước đi trong ánh sáng của Con Cha, để mai sau được cùng Người hưởng vinh quang muôn đời. Người hằng sống và hiển trị muôn đời. Cộng đoàn: Amen.


 

26/12/2026 | Chủ đề: Tử đạo là toả sáng rực rỡ nhất (Lễ Thánh Stêphanô)

  • Ý lực: Chấp nhận hy sinh thiệt thòi vì danh Chúa.
  • Tin Mừng: Mt 10, 17-22 (Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét).

TỬ ĐẠO LÀ TỎA SÁNG RỰC RỠ NHẤT (LỄ THÁNH STÊPHANÔ)

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm qua, chúng ta vừa hân hoan quy tụ bên máng cỏ Bêlem để chiêm ngắm Ngôi Hai Thiên Chúa làm người trong hình hài một trẻ thơ yếu ớt, đem đến bình an cho nhân loại. Nhưng hôm nay, Phụng vụ Giáo hội lập tức khoác lên mình màu đỏ thắm của máu và sự hy sinh qua lễ kính Thánh Stêphanô – vị tử đạo tiên khởi. Sự chuyển đổi đột ngột từ màu trắng tinh khôi của Giáng sinh sang màu đỏ rực rỡ của tử đạo không phải là một sự ngẫu nhiên, mà là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của sứ điệp Kitô giáo: Máng cỏ Bêlem luôn dẫn tới Thập giá Canvê.

Hôm nay, chúng ta chiêm ngắm Thánh Stêphanô, người đã hoạ lại hình ảnh của Đức Kitô một cách trọn vẹn nhất: can đảm nói lên sự thật và yêu thương tha thứ cho kẻ giết mình. Chủ đề phụng vụ mời gọi chúng ta suy ngẫm: "Tử đạo là toả sáng rực rỡ nhất". Trong một thế giới đầy toan tính, việc chấp nhận thua thiệt, hy sinh vì danh Chúa Giêsu chính là cách để ánh sáng Tin Mừng bừng lên mạnh mẽ nhất.

Hiệp dâng Thánh lễ này, xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta, dù không phải đổ máu, nhưng biết tử đạo mỗi ngày qua việc hy sinh cái tôi ích kỷ, chấp nhận những thiệt thòi vì sống công chính, để danh Chúa được cả sáng.

BÀI TIN MỪNG: Mt 10, 17-22

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mát-thêu.

Khi ấy, Chúa Giêsu phán cùng các Tông đồ rằng: "Các con hãy coi chừng người đời, vì họ sẽ nộp các con cho công nghị, và sẽ đánh đập các con nơi hội đường của họ. Các con sẽ bị điệu đến nhà cầm quyền và vua chúa vì Thầy, để làm chứng cho họ và cho dân ngoại được biết. Nhưng khi người ta nộp các con, thì các con đừng lo phải nói thế nào và nói gì; vì trong giờ ấy sẽ cho các con biết phải nói gì: vì chưng, không phải chính các con nói, nhưng là Thánh Thần của Cha các con nói trong các con.

Anh sẽ nộp em, cha sẽ nộp con, con cái sẽ đứng lên chống lại cha mẹ và làm cho cha mẹ phải chết. Vì danh Thầy, các con sẽ bị mọi người thù ghét, nhưng kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ".

Đó là Lời Chúa.

BÀI GIẢNG

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Giữa bầu khí hân hoan của Mùa Giáng Sinh, khi những ánh đèn lấp lánh vẫn còn trang hoàng rực rỡ trên các hang đá, khi dư âm của lời ca "Vinh danh Thiên Chúa trên trời" vẫn còn vang vọng, thì Phụng vụ Lời Chúa hôm nay dường như đưa chúng ta vào một thực tại trái ngược, khắc nghiệt và đầy thách thức. Chúng ta vừa mới chiêm ngắm một Hài Nhi Giêsu bé bỏng, đáng yêu, được muôn người chào đón, thì ngay lập tức, bài Tin Mừng của Thánh Mát-thêu lại vang lên những lời cảnh báo rùng rợn: "Anh sẽ nộp em, cha sẽ nộp con... Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét". Tại sao Giáo hội lại đặt lễ Thánh Stêphanô, vị tử đạo đầu tiên, ngay sau ngày Đại lễ Giáng sinh? Phải chăng Giáo hội muốn làm nguội lạnh niềm vui của chúng ta? Không, thưa cộng đoàn. Giáo hội muốn chúng ta hiểu thấu đáo ý nghĩa của việc Chúa đến thế gian. Chúa Giêsu sinh ra không phải để mang đến một sự bình an giả tạo hay những cảm xúc êm đềm nhất thời. Ngài đến để ném lửa vào mặt đất, ngọn lửa của Chân lý và Tình yêu. Và Thánh Stêphanô chính là người đầu tiên đã để cho ngọn lửa ấy thiêu đốt trọn vẹn con người mình, biến sự hy sinh của ngài trở thành vầng sáng rực rỡ nhất chiếu soi lịch sử Giáo hội sơ khai.

Hình ảnh Thánh Stêphanô "toả sáng rực rỡ nhất" không đến từ hào quang quyền lực hay sự thành công theo kiểu thế gian, mà đến từ chính lúc ngài đối diện với cái chết. Sách Công Vụ Tông Đồ mô tả rằng, khi đứng trước Thượng Hội Đồng, "mọi người đều chăm chú nhìn Stêphanô và thấy mặt ông giống như mặt thiên sứ". Đó là một chi tiết lạ lùng. Tại sao giữa vòng vây của những kẻ đang giận dữ, đang nghiến răng kèn cựa muốn ném đá mình, khuôn mặt của Stêphanô lại không vương chút sợ hãi, không nhăn nhúm vì hận thù, mà lại sáng ngời như thiên sứ? Câu trả lời nằm ở sự kết hiệp trọn vẹn của ngài với Đức Kitô. Sự toả sáng ấy là phản chiếu của vinh quang Thiên Chúa, Đấng mà Stêphanô đã "đăm đăm nhìn lên trời" và thấy đang ngự bên hữu Chúa Cha. Tử đạo, theo nghĩa sâu xa nhất, không phải là sự kết thúc trong bi thảm, mà là sự bùng nổ của ánh sáng đức tin khi nó va chạm với bóng tối của sự dữ.

Chủ đề suy niệm của chúng ta hôm nay: "Tử đạo là toả sáng rực rỡ nhất" mời gọi chúng ta đi sâu vào nghịch lý của Thập giá. Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu không giấu giếm các môn đệ về cái giá phải trả khi đi theo Ngài. Ngài không vẽ ra một viễn cảnh màu hồng về sự thành công hay được mọi người tung hô. Ngược lại, Ngài nói rõ: "Các con sẽ bị mọi người thù ghét vì danh Thầy". Sự thù ghét này không chỉ đến từ người ngoài, mà đau đớn hơn, nó len lỏi vào ngay trong những mối quan hệ ruột thịt thiêng liêng nhất: anh em, cha con. Đây là sự sàng lọc nghiệt ngã của đức tin. Khi ánh sáng đi vào thế gian, bóng tối không dễ dàng chấp nhận. Những ai chọn sống theo ánh sáng, chọn sống theo sự thật của Tin Mừng, chắc chắn sẽ trở thành "cái gai" trong mắt những người muốn duy trì sự gian dối và thoả hiệp.

Thánh Stêphanô đã chấp nhận trở thành "cái gai" ấy. Ngài không tìm kiếm cái chết, nhưng ngài không chối bỏ sự thật để đổi lấy sự an toàn. Khi ngài rao giảng, ngài biết rõ những lời nói của mình sẽ chọc giận những người Pharisêu cố chấp. Nhưng ngài đã chọn sự thiệt thòi về phần xác để bảo vệ chân lý về phần hồn. Đây chính là ý lực sống mà Lời Chúa muốn gửi gắm đến chúng ta: Chấp nhận hy sinh, chấp nhận thiệt thòi vì danh Chúa. Trong xã hội hôm nay, có lẽ chúng ta không còn phải đối diện với những cuộc ném đá đẫm máu như thời Giáo hội sơ khai, nhưng chúng ta đang đối diện với một cuộc "tử đạo trắng" – cuộc tử đạo không đổ máu nhưng dai dẳng và khốc liệt không kém. Đó là cuộc chiến giữa việc chọn lựa làm chứng cho Chúa hay chọn lựa sự an toàn, lợi ích cá nhân.

"Tử đạo" trong nguyên ngữ Hy Lạp là "Martyria", nghĩa là "làm chứng". Làm chứng là để cho sự thật được toả sáng qua chính cuộc đời mình. Ngày nay, làm chứng cho Chúa đồng nghĩa với việc chấp nhận lội ngược dòng. Khi cả xã hội chạy theo lối sống thực dụng, coi trọng đồng tiền hơn nhân phẩm, người Kitô hữu chấp nhận "thiệt thòi" để sống trung thực, không gian lận trong kinh doanh, không lọc lừa trong buôn bán – đó là tử đạo. Khi người ta cổ vũ cho lối sống hưởng thụ buông thả, coi rẻ sự chung thuỷ hôn nhân, người Kitô hữu chấp nhận bị chê là "lạc hậu", "cổ hủ" để giữ gìn sự thánh thiêng của gia đình – đó là tử đạo. Khi người ta chọn sự im lặng trước cái ác để được yên thân, người Kitô hữu dám lên tiếng bênh vực kẻ yếu thế dù biết mình sẽ bị trù dập – đó là tử đạo. Mỗi lần chúng ta chấp nhận mất mát một chút quyền lợi, một chút danh dự, một chút tiện nghi vì lương tâm Kitô giáo, là mỗi lần chúng ta đang hoạ lại khuôn mặt sáng ngời của Thánh Stêphanô.

Sự toả sáng rực rỡ nhất của Thánh Stêphanô không chỉ nằm ở sự can đảm, mà đỉnh cao của nó nằm ở lòng tha thứ. Trong giây phút đau đớn tột cùng, khi những tảng đá ném vào thân xác, Stêphanô đã quỳ xuống và kêu lớn: "Lạy Chúa, xin đừng chấp họ tội này". Lời cầu nguyện ấy vang vọng lại chính lời của Chúa Giêsu trên Thập giá: "Lạy Cha, xin tha cho họ". Đây chính là lúc ánh sáng Kitô giáo rực rỡ nhất. Thế gian dạy chúng ta "có oán báo oán", nhưng tử đạo Kitô giáo là lấy tình yêu để hoá giải hận thù. Stêphanô đã không chết như một nạn nhân đầy uất hận, ngài chết như một người chiến thắng – chiến thắng cái ác bằng lòng nhân từ. Chính sự tha thứ này đã làm rung chuyển tâm hồn của một thanh niên đứng đó giữ áo cho những kẻ ném đá, tên là Saolô. Máu của Stêphanô đã tưới gội cho hạt giống đức tin trong lòng Saolô, để sau này nảy mầm thành một Phaolô vĩ đại của Giáo hội. Nếu Stêphanô chết trong nguyền rủa, có lẽ đã không có một thánh Phaolô. Sự hy sinh chấp nhận thiệt thòi của người này lại là nguồn sống cho người khác. Đó là quy luật của hạt lúa mì.

Trở lại với cuộc sống thực tế của mỗi người chúng ta. Lời Chúa hôm nay cảnh báo: "Kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ". Sự bền chí ấy đòi hỏi một sức mạnh nội tâm phi thường mà Chúa Giêsu hứa ban qua Thánh Thần: "Không phải chính các con nói, nhưng là Thánh Thần của Cha các con nói trong các con". Chúng ta không thể tử đạo, không thể hy sinh, không thể chấp nhận thiệt thòi bằng sức riêng của mình. Bản năng tự nhiên của con người là tìm kiếm sự sung sướng và trốn tránh đau khổ. Chỉ có sức mạnh của Chúa Thánh Thần mới giúp chúng ta nhìn thấy vinh quang phía sau thập giá, nhìn thấy phần thưởng Nước Trời phía sau những thua thiệt đời này.

Có thể anh chị em đang gặp những khó khăn vì sống đạo. Có người bị đồng nghiệp cô lập vì không chịu tham gia những phi vụ làm ăn mờ ám. Có những bạn trẻ bị bạn bè chế giễu vì đi lễ nhà thờ thay vì đi chơi vào ngày Chúa Nhật. Có những gia đình bị họ hàng xa lánh vì không chịu cúng bái mê tín dị đoan. Những lúc ấy, xin hãy nhớ đến Thánh Stêphanô. Những viên đá của sự hiểu lầm, của sự chế giễu, của sự phân biệt đối xử đang ném vào anh chị em. Đừng cúi đầu tủi hổ, nhưng hãy ngước nhìn lên Chúa Giêsu. Chính trong những lúc chịu thiệt thòi đó, nếu chúng ta vẫn giữ được nụ cười bao dung và lòng trung thành sắt son, khuôn mặt linh hồn chúng ta đang "toả sáng rực rỡ nhất".

Đừng sợ sự thù ghét của thế gian, vì Chúa Giêsu đã từng nói: "Nếu thế gian ghét anh em, anh em hãy biết rằng nó đã ghét Thầy trước". Sự thù ghét đó là một dấu chỉ cho thấy chúng ta đang thuộc về Chúa, đang đi đúng con đường hẹp mà Chúa đã đi. Sự toả sáng của người Kitô hữu không giống như ánh đèn neon chói loà của đô thị, mà giống như ngọn nến: phải chấp nhận tiêu hao chính mình, tan chảy chính mình mới có thể phát ra ánh sáng. Không có sự tan chảy, cây nến chỉ là một vật trang trí vô hồn. Không có sự hy sinh, người Kitô hữu chỉ là một danh xưng sáo rỗng.

Trong ngày lễ Thánh Stêphanô hôm nay, chúng ta hãy xin Chúa ban cho mình hai điều. Thứ nhất là ơn can đảm, để dám chấp nhận sự khác biệt, dám chấp nhận sự thua thiệt khi chọn lựa sống theo Tin Mừng. Đừng vì một chút lợi lộc trước mắt mà bán rẻ lương tâm, đừng vì sợ mất lòng người đời mà làm mất lòng Chúa. Thứ hai là ơn yêu thương tha thứ. Xin cho chúng ta đừng bao giờ để lòng hận thù chiếm hữu tâm hồn, ngay cả khi bị đối xử bất công. Hãy để sự hiền lành và bao dung của chúng ta trở thành lời chứng hùng hồn nhất, làm thay đổi cái nhìn của những người xung quanh.

Thánh Stêphanô đã đi trọn con đường của mình và nhận lấy "triều thiên" vinh hiển. Tên của ngài, Stêphanô, trong tiếng Hy Lạp cũng có nghĩa là "triều thiên" hay "vương miện". Triều thiên ấy không được kết bằng vàng bạc châu báu, mà được kết bằng những viên đá của sự khổ đau đã được tình yêu hoá giải thành vinh quang. Mỗi sự hy sinh nhỏ bé của anh chị em trong ngày hôm nay: một lời nhịn nhục với người vợ người chồng, một sự trung thực trong công việc, một cử chỉ bác ái âm thầm... tất cả đều là những viên ngọc quý đang được Chúa kết thành triều thiên cho anh chị em trên Nước Trời.

Nguyện xin Thánh Stêphanô cầu thay nguyện giúp cho chúng ta, để giữa dòng đời đầy thử thách, chúng ta luôn giữ vững niềm tin, biến mọi gian lao thử thách thành cơ hội để đức tin toả sáng. Xin cho chúng ta hiểu rằng: Chấp nhận mất mát vì Chúa là một mối lợi tuyệt vời, và tử đạo trong đời thường chính là con đường ngắn nhất để hoạ lại dung nhan rạng ngời của Thiên Chúa Tình Yêu. Amen.


LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thánh Stêphanô đã can đảm làm chứng cho Chúa Kitô và lấy tình yêu để đáp lại hận thù. Trong tâm tình cảm tạ và noi gương vị tử đạo tiên khởi, chúng ta cùng tha thiết dâng lời nguyện xin:

  1. "Các con sẽ bị điệu đến nhà cầm quyền... để làm chứng cho họ". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Đức Giáo Hoàng, các Giám mục và Linh mục trên toàn thế giới. Xin cho các ngài luôn đầy tràn sức mạnh của Chúa Thánh Thần, can đảm rao giảng sự thật và dùng đời sống thánh thiện để làm chứng cho Tin Mừng giữa một thế giới còn nhiều chối bỏ Thiên Chúa.
  2. "Kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những Kitô hữu đang bị bách hại vì đức tin ở nhiều nơi trên thế giới. Xin Chúa ban cho họ lòng can đảm sắt đá và niềm hy vọng kiên trung, để sự hy sinh của họ trở thành hạt giống nảy sinh nhiều tín hữu mới cho Giáo hội.
  3. "Lạy Chúa, xin đừng chấp họ tội này". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang sống trong hận thù, chia rẽ và bạo lực. Xin ánh sáng tha thứ từ gương Thánh Stêphanô soi rọi tâm hồn họ, để họ nhận ra sai lầm, biết buông bỏ gươm giáo và tìm về nẻo đường hoà bình, yêu thương.
  4. "Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét". Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết chấp nhận những thiệt thòi, thua thiệt trong cuộc sống thường ngày vì lòng yêu mến Chúa, biết sống trung thực và bác ái, để trở nên những ngọn đèn sáng toả lan hơi ấm của Chúa Hài Đồng cho mọi người xung quanh.

Chủ tế: Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã ban cho Thánh Stêphanô sức mạnh để chiến thắng sự dữ bằng tình yêu thương. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và giúp chúng con biết noi gương ngài, luôn trung thành với Chúa và yêu thương anh em, để mai sau cũng được cùng ngài chiêm ngưỡng vinh quang Chúa trên trời. Chúa hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.