Nhảy đến nội dung

Tháng 8 2026

  • T6, 21/11/2025 - 13:01
  • admin1

THÁNG 8: ĐÍCH ĐẾN VINH QUANG

01/08/2026 | Chủ đề: Mẹ là Hòm Bia Giao Ước Mới

  • Ý lực: Mỗi Kitô hữu là một hòm bia mang Chúa đến nơi mình sống.
  • Tin Mừng: Lc 11, 27-28 (Phúc thay người mẹ đã cưu mang Thầy).

MẸ LÀ HÒM BIA GIAO ƯỚC MỚI

Ngày: 01/08/2026 (Thứ Bảy đầu tháng) Ý lực: Mỗi Kitô hữu là một hòm bia mang Chúa đến nơi mình sống.

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, trong bầu khí linh thiêng của ngày thứ Bảy đầu tháng – ngày chúng ta đặc biệt dành riêng để tôn kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria, chúng ta quy tụ về đây để cùng chiêm ngắm Mẹ dưới một tước hiệu tuyệt đẹp và đầy ý nghĩa thần học sâu sắc: "Mẹ là Hòm Bia Giao Ước Mới".

Nếu như trong Cựu Ước, Hòm Bia Giao Ước là nơi linh thiêng nhất, nơi Thiên Chúa hiện diện giữa dân Người qua các dấu chỉ là bia đá lề luật, manna và cây gậy tư tế; thì trong Tân Ước, Đức Trinh Nữ Maria chính là Hòm Bia sống động, bằng xương bằng thịt. Mẹ không chứa đựng những vật vô tri, nhưng Mẹ cưu mang chính Đức Giêsu Kitô – là Lời Thiên Chúa, là Bánh Trường Sinh và là Vị Thượng Tế đời đời.

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta không chỉ dừng lại ở việc ca tụng diễm phúc làm Mẹ của Đức Maria, mà còn mời gọi chúng ta đi xa hơn: "Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa". Điều này nhắc nhở mỗi người chúng ta rằng, khi chúng ta rước Mình Thánh Chúa, khi chúng ta ghi khắc Lời Chúa trong tim, chính thân xác và tâm hồn chúng ta cũng trở thành một "Hòm Bia" nhỏ bé. Chúng ta được mời gọi mang Chúa rời khỏi nhà thờ này để đến với gia đình, công sở và những nơi chúng ta hiện diện.

Trong tâm tình đó, giờ đây, chúng ta hãy thành tâm sám hối, xin Chúa thanh tẩy tâm hồn, để chúng ta xứng đáng trở thành nơi Chúa ngự và xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh này.

BÀI TIN MỪNG

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 11, 27-28)

Khi ấy, đang lúc Đức Giêsu giảng dạy, thì giữa đám đông có một người phụ nữ lên tiếng thưa với Người: “Phúc thay người mẹ đã cưu mang và cho Thầy bú mớm!” Nhưng Người đáp lại: “Đúng hơn phải nói rằng: Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa.”

BÀI GIẢNG

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Hôm nay, chúng ta cùng nhau dừng lại để suy ngẫm về một tước hiệu vô cùng cao quý của Đức Trinh Nữ Maria: Hòm Bia Giao Ước Mới. Để hiểu được chiều sâu của tước hiệu này, và để cảm nhận được sức nặng của ân sủng mà Mẹ đã lãnh nhận, chúng ta cần để tâm trí mình trôi ngược dòng thời gian, trở về với sa mạc nóng bỏng của dân Ít-ra-en trong hành trình Cựu Ước. Đối với người Do Thái xưa, không có gì thiêng liêng, cao trọng và đáng kính sợ hơn Hòm Bia Giao Ước. Đó là một chiếc hòm làm bằng gỗ keo, được bọc vàng ròng cả trong lẫn ngoài, bên trên có hai tượng Cherubim che phủ nắp Xá Tội. Nhưng giá trị của chiếc hòm ấy không nằm ở gỗ quý hay vàng ròng, mà nằm ở Đấng hiện diện bên trong và bên trên nó. Đó là nơi Thiên Chúa hứa hẹn: "Ở đó, Ta sẽ gặp gỡ ngươi". Hòm Bia đi đến đâu, vinh quang Thiên Chúa toả rạng đến đó; Hòm Bia đi đến đâu, kẻ thù bị đẩy lùi và niềm vui vỡ òa đến đó. Bên trong Hòm Bia chứa đựng ba báu vật: hai bia đá khắc Mười Điều Răn – biểu tượng cho Lời Thiên Chúa; một bình chứa Manna – biểu tượng cho lương thực nuôi sống dân; và cây gậy của tư tế Aharon đã trổ hoa – biểu tượng cho quyền năng tư tế. Người Do Thái kính sợ Hòm Bia đến mức vua Đavít đã phải thốt lên: "Hòm Bia của Đức Chúa đến với tôi thế nào được?" và ông đã nhảy múa vui sướng khi rước Hòm Bia về thành thánh.

Thế nhưng, kính thưa cộng đoàn, tất cả sự huy hoàng, linh thiêng của Hòm Bia gỗ bọc vàng ấy chỉ là hình bóng, chỉ là một sự chuẩn bị xa xa cho một hiện thực vĩ đại hơn gấp ngàn lần sẽ xuất hiện trong Tân Ước. Thiên Chúa không còn muốn ngự trong những đền đài do tay người phàm làm ra, Ngài cũng không muốn giới hạn sự hiện diện của mình giữa hai bức tượng bằng vàng. Ngài muốn ngự trong một con người sống động, một trái tim biết yêu thương, một tâm hồn hoàn toàn thanh khiết. Và người ấy chính là Đức Trinh Nữ Maria. Mẹ là Hòm Bia Giao Ước Mới, không phải được làm bằng gỗ keo không mục nát, nhưng được dệt nên bởi sự Vô Nhiễm Nguyên Tội, vẹn toàn trinh khiết. Mẹ không được bọc bằng vàng bạc thế gian, nhưng được bao phủ bởi ân sủng của Chúa Thánh Thần, như lời sứ thần Gabrien đã nói: "Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên bà".

Nếu Hòm Bia cũ chứa đựng bia đá lề luật, thì Mẹ Maria cưu mang chính Đức Giêsu Kitô – là Ngôi Lời nhập thể, là Lề Luật mới của Tình Yêu. Nếu Hòm Bia cũ chứa Manna nuôi thân xác, thì cung lòng Mẹ cưu mang Bánh Hằng Sống từ trời xuống, để ai ăn bánh ấy thì được sống muôn đời. Nếu Hòm Bia cũ chứa cây gậy tư tế Aharon, thì Mẹ cưu mang Vị Thượng Tế Tối Cao, Đấng duy nhất trung gian hòa giải giữa Thiên Chúa và loài người. Sự so sánh này không phải là một sự suy diễn ngẫu nhiên, mà chính Tin Mừng Luca đã khéo léo vẽ nên bức tranh ấy khi thuật lại cảnh Mẹ Maria đi viếng bà Êlisabét. Khi Mẹ mang Chúa Giêsu đang tượng hình trong dạ đến miền núi Giuđa, thánh sử Luca dùng những từ ngữ y hệt như khi vua Đavít rước Hòm Bia. Gioan Tẩy Giả nhảy lên trong bụng mẹ vì vui sướng, cũng giống như vua Đavít nhảy múa trước Hòm Bia năm xưa. Và bà Êlisabét thốt lên: "Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi?", vang vọng lại nỗi sợ hãi thánh thiêng của Đavít: "Hòm Bia Đức Chúa đến với tôi thế nào được?". Như vậy, Mẹ Maria chính là Hòm Bia đích thực, mang sự hiện diện cứu độ của Thiên Chúa đến cho nhân loại.

Trở lại với bài Tin Mừng hôm nay, một người phụ nữ trong đám đông đã không kìm được cảm xúc mà thốt lên: "Phúc thay người mẹ đã cưu mang và cho Thầy bú mớm!". Lời khen ngợi này rất đỗi tự nhiên, ca tụng phúc đức của người mẹ sinh thành ra một người con kiệt xuất. Bà ấy đang ca tụng cái "Hòm Bia" vật chất, ca tụng thiên chức làm mẹ về mặt huyết thống. Nhưng Chúa Giêsu, với cái nhìn thấu suốt và sâu sắc, Người không phủ nhận nhưng Người nâng lời ca tụng ấy lên một tầm cao mới, một chiều kích vĩnh cửu: "Đúng hơn phải nói rằng: Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa". Có người thoạt nghe sẽ tưởng Chúa Giêsu đang coi nhẹ Mẹ mình. Nhưng không, thưa anh chị em, chính câu nói này là lời tôn vinh Mẹ Maria rực rỡ nhất. Bởi vì trước khi Mẹ cưu mang Ngôi Lời trong thân xác, Mẹ đã cưu mang Lời Chúa trong tâm hồn bằng hai tiếng "Xin Vâng" trọn vẹn. Mẹ trở thành Hòm Bia Giao Ước không chỉ vì Mẹ cung cấp máu thịt cho Chúa Giêsu, mà quan trọng hơn, vì Mẹ là người "lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa" một cách tuyệt hảo nhất. Máu thịt rồi cũng sẽ về với bụi tro, nhưng Lời Chúa và ý chí vâng phục sẽ tồn tại muôn đời. Chúa Giêsu khẳng định rằng mối liên hệ đức tin, mối liên hệ trong Giao Ước Mới quan trọng hơn mối liên hệ huyết thống.

Và đây chính là điểm mấu chốt, là cánh cửa mở ra niềm hy vọng và sứ mạng cho mỗi người chúng ta đang hiện diện nơi đây. Nếu phúc của Mẹ Maria chỉ dừng lại ở việc sinh hạ Chúa Giêsu về mặt thể lý, thì vinh dự ấy là độc nhất vô nhị, và chúng ta chỉ có thể đứng từ xa mà chiêm ngưỡng. Nhưng khi Chúa Giêsu nói: "Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa", Người đã mở rộng vinh phúc ấy, Người đã trao chìa khóa để mỗi chúng ta cũng có thể trở thành một "Hòm Bia Giao Ước" theo cách riêng của mình. Chủ đề của chúng ta hôm nay nhắc nhớ: "Mỗi Kitô hữu là một hòm bia mang Chúa đến nơi mình sống". Đây không phải là một cách nói ẩn dụ văn chương, mà là một thực tại thần học sâu sắc.

Hãy thử nghĩ xem, mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ và rước Mình Thánh Chúa, điều gì đang xảy ra? Chúng ta đang tiếp rước chính Đức Kitô vào trong thân xác hèn mọn của mình. Lúc đó, lồng ngực của chúng ta, trái tim của chúng ta trở thành nhà tạm, trở thành Hòm Bia chứa đựng Đấng Tối Cao. Chúng ta mang trong mình Bánh Trường Sinh, chúng ta mang trong mình Lời Hằng Sống. Vậy thì, sau khi Thánh Lễ kết thúc, khi linh mục nói "Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an", đó chính là lúc một cuộc rước kiệu vĩ đại bắt đầu. Không phải là cuộc rước kiệu với cờ quạt, kèn trống rầm rộ chung quanh nhà thờ, mà là cuộc rước kiệu âm thầm nhưng tỏa lan mạnh mẽ của hàng trăm, hàng ngàn "Hòm Bia sống" tản ra khắp mọi nẻo đường đời. Người thì mang Chúa về gia đình, người mang Chúa vào công xưởng, người mang Chúa đến trường học, người mang Chúa vào bệnh viện, vào chợ búa.

Nhưng thưa anh chị em, chúng ta phải tự vấn: Nếu tôi là Hòm Bia mang Chúa, thì người khác có nhận ra sự hiện diện của Chúa nơi tôi không? Ngày xưa, Hòm Bia đi đến đâu thì đem lại chiến thắng và niềm vui đến đó. Khi Mẹ Maria mang Chúa đến nhà Êlisabét, cả ngôi nhà tràn ngập niềm vui và Thánh Thần. Còn tôi, khi tôi mang Chúa về nhà, vợ chồng con cái có thấy bình an hơn không, hay chỉ thấy sự gắt gỏng, xét nét? Khi tôi mang Chúa đến chỗ làm, đồng nghiệp có thấy sự trung thực, bác ái, và tinh thần trách nhiệm không, hay họ chỉ thấy sự gian dối và tranh giành? Một chiếc hòm bia bọc vàng bên ngoài nhưng bên trong rỗng tuếch hoặc chứa đầy rác rưởi thì có xứng đáng là nơi Chúa ngự không? Cũng vậy, nếu chúng ta rước Chúa vào lòng nhưng ra khỏi nhà thờ lại sống một đời sống đầy hận thù, chia rẽ, đam mê dục vọng và toan tính ích kỷ, thì chúng ta đang xúc phạm đến vị Khách cao quý mà chúng ta đang cưu mang. Chúng ta biến mình thành một hòm bia cũ nát chứ không phải Hòm Bia Giao Ước Mới.

Sứ mạng làm "Hòm Bia" đòi hỏi chúng ta hai điều: Sự thanh khiết và Sự lan tỏa. Thứ nhất, về sự thanh khiết. Hòm Bia Cựu Ước làm bằng gỗ keo không mục nát và bọc vàng ròng. Tâm hồn chúng ta cũng cần được bọc bằng lớp vàng của lòng mến và sự sám hối. Chúng ta không thể để Chúa ngự chung với tội lỗi. Mỗi lần chúng ta sa ngã, hãy can đảm chạy đến với Bí tích Hòa Giải để lau chùi lại "chiếc hòm" tâm hồn cho sạch sẽ, xứng đáng đón tiếp Vua Trời. Đừng để Chúa Giêsu phải ngự trong một tâm hồn bừa bộn những toan tính xấu xa. Thứ hai, về sự lan tỏa. Hòm Bia không được tạo ra để giấu kín trong kho, mà để dẫn đầu dân Chúa. Cũng vậy, đức tin của chúng ta không thể là đức tin đóng kín. Thế giới hôm nay đang rất "đói" Chúa, dù họ không nói ra. Họ đói một ánh mắt cảm thông, họ khát một bàn tay nâng đỡ, họ chờ đợi một sự công bằng và chân lý. Khi chúng ta sống Lời Chúa, khi chúng ta thực thi bác ái, chính là lúc chúng ta mở nắp Hòm Bia để vinh quang Chúa tỏa ra, chiếu soi vào những góc tối của cuộc đời.

Chúng ta hãy nhìn vào gương Mẹ Maria. Mẹ mang Chúa không ồn ào, không kèn trống. Mẹ mang Chúa vội vã lên đường giúp đỡ người chị họ đang thai nghén. Mẹ mang Chúa đến tiệc cưới Cana để cứu vãn niềm vui cho đôi tân hôn. Mẹ mang Chúa đứng dưới chân thập giá để hiệp thông trong đau khổ. Đó là cách Mẹ làm Hòm Bia: phục vụ, nhạy bén và trung thành. Chúng ta cũng được mời gọi như thế. Có thể chúng ta không làm được những phép lạ lớn lao, nhưng một lời nói tử tế với người đang buồn phiền, một sự nhịn nhục trước cơn nóng giận, một cử chỉ trung thực trong kinh doanh, tất cả đều là cách chúng ta nói với thế giới rằng: "Thiên Chúa đang ở đây, trong tôi, và Ngài yêu thương các bạn".

Trong ngày đầu tháng này, khi hướng về Mẹ là Hòm Bia Giao Ước Mới, chúng ta hãy xin Mẹ dạy chúng ta biết cách cưu mang Chúa Giêsu. Xin Mẹ giúp chúng ta biết lắng nghe Lời Chúa như Mẹ, để Lời ấy thấm nhập vào máu thịt, biến đổi tư duy và hành động của chúng ta. Chúng ta cũng cầu xin cho mỗi người trong cộng đoàn, sau khi rời khỏi thánh đường này, sẽ trở thành những chiếc hòm bia di động, mang theo bình an và ân sủng của Chúa đến bất cứ nơi đâu chúng ta đặt chân tới. Ước gì ai gặp gỡ chúng ta cũng cảm nhận được một chút hơi ấm của Thiên Chúa, cũng như bà Êlisabét xưa đã cảm nhận được niềm vui khi Mẹ Maria bước vào nhà. Đó chính là phúc thật, phúc của kẻ không chỉ nghe Lời Chúa, mà còn sống và mang Lời ấy vào lòng đời. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thiên Chúa đã chọn Đức Maria làm Hòm Bia Giao Ước Mới, nơi cư ngụ xứng đáng cho Con Một Ngài. Trong niềm hân hoan và tin tưởng, chúng ta cùng dâng lên Chúa những lời nguyện xin tha thiết, để mỗi chúng ta cũng trở thành đền thờ cho Chúa ngự trị.

  1. “Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa.” Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Đức Giáo Hoàng, các Giám mục và Linh mục trên toàn thế giới. Xin cho các ngài luôn là những Hòm Bia sống động, chuyên chăm suy niệm Lời Chúa và trung thành cử hành các Bí tích, để mang sự hiện diện của Chúa đến cho đoàn chiên. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
  2. “Mỗi Kitô hữu là một hòm bia mang Chúa đến nơi mình sống.” Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các Kitô hữu, đặc biệt là những người đang sống trong những môi trường đầy thử thách, vô thần hoặc thù địch. Xin cho đời sống bác ái và gương sáng của họ trở thành ánh sáng Tin Mừng, giúp những người xung quanh nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa Tình Yêu. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
  3. Hòm Bia Giao Ước đem lại niềm vui và sự bình an. Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những người mẹ đang mang thai, những gia đình đang gặp khó khăn, và những ai đang đau khổ về thể xác cũng như tinh thần. Xin Mẹ Maria viếng thăm và nâng đỡ họ, để họ cảm nhận được Chúa luôn ở cùng và ban sức mạnh vượt qua nghịch cảnh. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.
  4. Cộng đoàn chúng ta đang quy tụ nơi đây để tôn vinh Mẹ. Chúng ta hiệp lời cầu xin cho mỗi người trong giáo xứ chúng ta, biết noi gương Mẹ Maria, giữ gìn tâm hồn thanh sạch và luôn sẵn sàng "Xin Vâng" trước thánh ý Chúa, để cuộc đời chúng ta trở thành bài ca ngợi khen Chúa không ngơi nghỉ. Chúng ta cùng cầu xin Chúa.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa đã làm cho Đức Trinh Nữ Maria trở nên Hòm Bia Giao Ước Mới rạng ngời thánh thiện. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và giúp chúng con biết noi gương Mẹ, luôn mang Chúa trong tâm hồn và đem Chúa đến cho anh chị em bằng đời sống yêu thương phục vụ. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Cộng đoàn: Amen.


 

08/08/2026 | Chủ đề: Từ bỏ mọi sự để được Ánh sáng

  • Ý lực: Chọn Chúa là ưu tiên hàng đầu.
  • Tin Mừng: Lc 9, 23-26 (Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình).

TỪ BỎ MỌI SỰ ĐỂ ĐƯỢC ÁNH SÁNG

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, chúng ta quy tụ về đây để cử hành mầu nhiệm Thánh Thể, nguồn mạch của Ánh sáng và Sự sống. Trong cuộc hành trình đức tin, ai trong chúng ta cũng khao khát tìm kiếm hạnh phúc, bình an và sự soi dẫn của Thiên Chúa, hay nói cách khác, chúng ta đi tìm "Ánh sáng" cho cuộc đời mình. Thế nhưng, nghịch lý của Tin Mừng lại nằm ở chỗ: con đường dẫn đến Ánh sáng vinh quang không phải là con đường trải đầy hoa hồng hay sự thăng tiến của danh vọng, mà là con đường của sự tự hủy, sự từ bỏ và hy sinh.

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta đối diện với một thách đố triệt để: Chọn Chúa là ưu tiên hàng đầu. Đức Giêsu không ngần ngại đưa ra cái giá của việc làm môn đệ, đó là từ bỏ chính mình và vác thập giá. Đây không phải là lời mời gọi chối bỏ giá trị con người, nhưng là phương cách duy nhất để cởi bỏ con người cũ kỹ, nặng nề, hầu có thể bước vào vùng Ánh sáng phục sinh.

Trong tâm tình khiêm cung, chúng ta hãy nhìn lại những lôi thôi, những gánh nặng của cái "tôi" ích kỷ đang ngăn cản chúng ta đến với Chúa. Giờ đây, xin Chúa thanh tẩy tâm hồn chúng ta, để chúng ta xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh này.

BÀI TIN MỪNG

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 9, 23-26)

Khi ấy, Đức Giê-su nói với mọi người: "Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo. Quả vậy, ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi, thì sẽ cứu được mạng sống ấy. Vì người nào được cả thế giới mà phải đánh mất chính mình hay là thiệt thân, thì nào có lợi gì? Ai xấu hổ vì tôi và những lời của tôi, thì Con Người cũng sẽ xấu hổ vì kẻ ấy, khi Người ngự đến trong vinh quang của mình, của Chúa Cha và các thánh thiên thần."

BÀI GIẢNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, khát vọng sâu thẳm nhất trong trái tim của mỗi con người, dù ở bất cứ thời đại nào hay thuộc nền văn hóa nào, chính là khát vọng hướng về Ánh sáng. Ánh sáng ở đây không chỉ đơn thuần là hiện tượng vật lý giúp đôi mắt chúng ta nhìn thấy vạn vật, mà theo nghĩa thiêng liêng, Ánh sáng là chân lý, là hạnh phúc, là ý nghĩa cứu cánh của cuộc đời, và tối hậu, Ánh sáng chính là Thiên Chúa. Chúng ta sinh ra không phải để mò mẫm trong bóng tối của sự vô định, lo âu hay tuyệt vọng; chúng ta được sinh ra cho Ánh sáng và để trở nên con cái của sự sáng. Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tế của đời sống và cả kinh nghiệm thiêng liêng của các thánh nhân đều chỉ ra một nghịch lý vĩ đại mà bài Tin Mừng hôm nay Đức Giêsu đã công bố: Để chạm được vào Ánh sáng thật sự, con người buộc phải đi qua một đường hầm tăm tối của sự từ bỏ; để có được tất cả, con người phải chấp nhận mất đi tất cả những gì mình đang bám víu một cách sai lệch. Chủ đề mà Lời Chúa mời gọi chúng ta suy niệm hôm nay: "Từ bỏ mọi sự để được Ánh sáng", nghe có vẻ mâu thuẫn nhưng lại là logic tuyệt đối của Nước Trời, là chìa khóa duy nhất mở ra cánh cửa của sự sống đời đời.

Khi Đức Giêsu ngỏ lời: "Ai muốn theo tôi", Ngài đặt chúng ta trước một sự tự do chọn lựa căn bản nhưng mang tính quyết định. Ngài không ép buộc, không dùng quyền năng để trấn áp hay lôi kéo chúng ta vào một đoàn quân nô lệ. "Ai muốn" – đó là lời mời gọi tôn trọng phẩm giá con người đến mức tối đa. Tình yêu chỉ có giá trị khi nó được đáp lại bằng sự tự nguyện. Nhưng ngay sau lời mời gọi ngọt ngào của tình yêu ấy là một điều kiện quyết liệt, một "cửa hẹp" mà bất cứ ai muốn bước vào vinh quang đều phải đi qua: "phải từ bỏ chính mình". Trong nguyên ngữ Hy Lạp, từ ngữ được dùng ở đây mang sắc thái của việc chối từ quyền sở hữu, coi như không còn liên hệ, thậm chí là quay lưng lại hoàn toàn. Tại sao Đức Giêsu lại yêu cầu một điều dường như "ngược đãi" bản thân đến thế? Phải chăng Thiên Chúa muốn con người phải đau khổ, phải chà đạp lên nhân phẩm của mình thì Ngài mới vui lòng? Chắc chắn là không. Thiên Chúa là Cha nhân lành, Ngài muốn con người được sống dồi dào. Vậy thì "từ bỏ chính mình" ở đây nghĩa là gì? Đó chính là cuộc phẫu thuật đau đớn nhưng cần thiết để cắt bỏ khối ung thư mang tên "cái tôi ích kỷ".

Cái tôi, hay bản ngã, là trung tâm của mọi rắc rối trong cuộc đời chúng ta. Từ khi nguyên tổ phạm tội, con người có xu hướng quay vào trong, tự tôn mình làm chúa tể, làm thước đo cho mọi giá trị. Chúng ta muốn mọi người phục vụ mình, muốn thế giới xoay quanh trục của mình, muốn ý riêng của mình được thực hiện. Cái tôi ấy như một bức tường dày đặc, một tấm màn đen kịt ngăn chặn Ánh sáng của Thiên Chúa chiếu rọi vào linh hồn. Khi cái tôi quá lớn, Thiên Chúa trở nên nhỏ bé; khi tiếng nói của dục vọng cá nhân quá ồn ào, tiếng thì thầm của Thánh Thần bị bóp nghẹt. Vì thế, "từ bỏ chính mình" không phải là ghét bỏ thân xác hay chối bỏ tài năng Chúa ban, mà là truất phế cái tôi khỏi ngai vàng trong lòng mình, để mời Thiên Chúa ngự lên đó. Đó là hành trình dời chuyển trọng tâm cuộc sống từ "tôi" sang "Chúa". Chỉ khi cái tôi lu mờ, Ánh sáng Chúa mới có thể tỏ hiện rực rỡ. Như thánh Gioan Tẩy Giả đã từng tuyên bố một chân lý tuyệt đẹp: "Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại". Chúng ta từ bỏ cái tôi giả tạo, cái tôi tham lam, cái tôi kiêu ngạo để tìm lại được cái "bản lai diện mục", cái hình ảnh đích thực của Thiên Chúa nơi chính mình.

Đức Giêsu tiếp tục đưa ra điều kiện thứ hai, cụ thể hơn và cũng "thực tế" hơn: "vác thập giá mình hằng ngày mà theo". Chúng ta cần lưu ý đến từ "hằng ngày" mà thánh sử Luca đã ghi lại. Thập giá không chỉ là những biến cố bi thảm, những tai ương khủng khiếp hay sự tử đạo đổ máu mà chỉ một số ít người gặp phải. Thập giá ở đây mang tính chất "hằng ngày", nghĩa là nó hiện diện trong những cái vụn vặt, đời thường và lặp đi lặp lại của cuộc sống. Đó có thể là tính khí khó chịu của người bạn đời, là sự ngỗ nghịch của con cái, là áp lực công việc, là những căn bệnh mãn tính, hay đơn giản là sự trung thành với bổn phận nhàm chán mỗi ngày. Vác thập giá hằng ngày là chấp nhận thực tại của mình với tất cả những giới hạn và khiếm khuyết, không trốn tránh, không than van, nhưng đón nhận nó với tình yêu và sự vâng phục ý Chúa. Nhiều người trong chúng ta sẵn sàng làm những việc anh hùng vĩ đại trong một khoảnh khắc, nhưng lại thất bại trong việc mỉm cười với một người hàng xóm khó tính hay kiên nhẫn lắng nghe một câu chuyện nhàm chán của người già. Sự thánh thiện, hay con đường dẫn đến Ánh sáng, lại nằm ẩn giấu ngay trong những mảnh vỡ tầm thường ấy.

Việc vác thập giá hằng ngày chính là phương cách để bào mòn sự sắc cạnh của cái tôi. Giống như một dòng sông chảy qua những tảng đá, sự cọ xát liên tục của dòng nước làm cho đá trở nên tròn trịa và nhẵn nhụi; những va chạm, những trái ý, những hy sinh nhỏ bé hằng ngày chính là dòng nước thanh luyện, mài giũa tâm hồn chúng ta, làm cho chúng ta trở nên trong suốt để Ánh sáng Chúa có thể xuyên qua. Nếu chúng ta từ chối thập giá, chúng ta đang từ chối chính cơ hội để được biến đổi. Một bức tượng đẹp cần phải chịu đựng những nhát đục đẽo đau đớn của người điêu khắc để loại bỏ những phần đá thừa thãi. Nếu khối đá biết nói, chắc chắn nó sẽ kêu la vì đau đớn, nhưng nếu không có sự đau đớn ấy, nó mãi mãi chỉ là một tảng đá vô tri, không bao giờ trở thành một kiệt tác nghệ thuật. Cũng vậy, Thiên Chúa là người điêu khắc tài ba, Ngài dùng thập giá để đục bỏ những sự thừa thãi của tính xác thịt, để hình ảnh Đức Kitô được hiện rõ nơi chúng ta. Từ bỏ mọi sự, kể cả sự thoải mái, an nhàn của bản thân, chính là cái giá phải trả để được "nghệ thuật hóa", được "thánh hóa" trong Ánh sáng.

Đức Giêsu tiếp tục khai triển nghịch lý của Tin Mừng bằng một công thức toán học của Nước Trời: "Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi, thì sẽ cứu được mạng sống ấy". Đây là quy luật của hạt lúa mì. Hạt lúa nếu cứ khư khư giữ lấy lớp vỏ bọc an toàn, giữ lấy sự nguyên vẹn của mình, nó sẽ trơ trọi và dần dần mục nát trong vô ích. Nhưng nếu nó chấp nhận "mất mình đi", chấp nhận vỡ ra, nát tan trong lòng đất lạnh lẽo và ẩm ướt, nó sẽ nảy mầm và sinh ra ngàn hạt khác. Cuộc đời chúng ta cũng vậy. Nếu chúng ta sống theo kiểu "bảo thủ", bo bo giữ lấy lợi ích cá nhân, tính toán chi li để không bị thiệt thòi, luôn tìm cách vun vén cho cái tôi, thì rốt cuộc, chúng ta sẽ đánh mất tất cả. Chúng ta sẽ trở thành những con người cô độc, khô cằn và nghèo nàn về tâm linh. Ngược lại, ai dám "liều", dám "phung phí" cuộc đời mình cho Chúa và cho tha nhân, dám hy sinh thời gian, sức khỏe, tiền bạc vì tình yêu, người ấy đang tích trữ một kho tàng sự sống không bao giờ hư nát. Sự sống nảy sinh từ cái chết, Ánh sáng bùng lên từ bóng tối của sự hy sinh.

Chúng ta hãy nhìn vào thế giới hôm nay, một thế giới đầy rẫy những lời mời gọi ngược lại với Tin Mừng. Xã hội tiêu thụ dạy chúng ta phải khẳng định bản thân, phải chiếm hữu, phải hưởng thụ tối đa. Các phương tiện truyền thông, mạng xã hội khuyến khích chúng ta đánh bóng cái tôi, tìm kiếm những lượt "like", những lời khen ngợi ảo ảnh. Con người ngày nay sợ sự hy sinh, sợ sự cam kết, sợ phải chịu thiệt thòi. Người ta chạy trốn đau khổ bằng mọi giá, dùng khoái lạc, chất kích thích, hay sự bận rộn để khỏa lấp sự trống rỗng trong tâm hồn. Nhưng càng chạy trốn thập giá, con người càng rơi vào bóng tối của sự vô nghĩa và trầm cảm. Ánh sáng của màn hình điện thoại, của đèn màu đô thị không thể thay thế được Ánh sáng Chân lý. Chỉ có sự từ bỏ mới mang lại tự do đích thực. Khi bạn không còn bị ràng buộc bởi tham vọng, bởi nỗi sợ mất mát, bởi sự lệ thuộc vào ý kiến người khác, bạn mới thực sự tự do để bay cao, tự do để yêu thương mà không đòi đền đáp. Đó chính là sự tự do của con cái Chúa, sự tự do ngập tràn Ánh sáng.

"Người nào được cả thế giới mà phải đánh mất chính mình hay là thiệt thân, thì nào có lợi gì?". Câu hỏi này của Chúa Giêsu vang vọng qua hàng ngàn năm lịch sử, là một tiếng chuông cảnh tỉnh lay động biết bao tâm hồn đang mê ngủ. Lịch sử Giáo hội đã chứng kiến biết bao người trẻ, người giàu có, người tài năng đã dừng lại trước câu hỏi này và thay đổi hoàn toàn cuộc đời. Thánh Phanxicô Xaviê, một giáo sư đầy triển vọng với tham vọng danh tiếng lẫy lừng, đã bị khuất phục bởi câu hỏi này từ người bạn thánh I-nhã, để rồi từ bỏ tất cả, trở thành nhà truyền giáo vĩ đại, mang Ánh sáng Tin Mừng đến tận cùng bờ cõi Đông Á. Ông đã từ bỏ cái "thế giới" nhỏ bé của danh vọng học thuật để đổi lấy "cả thế giới" các linh hồn về cho Chúa. Ông đã mất đi sự an nhàn nhưng tìm được vinh quang vĩnh cửu. Còn chúng ta, chúng ta đang tìm kiếm điều gì? Chúng ta đang nỗ lực xây dựng điều gì? Một ngôi nhà to hơn, một chiếc xe đẹp hơn, một địa vị cao hơn? Tất cả những thứ đó đều tốt, nhưng chúng có phải là cứu cánh không? Nếu ngày mai chúng ta nhắm mắt xuôi tay, những thứ đó có đi theo chúng ta không, hay chúng ta ra đi với hai bàn tay trắng và một linh hồn rách nát vì chưa bao giờ biết yêu thương và hy sinh?

Chọn Chúa là ưu tiên hàng đầu, nghĩa là đặt mọi sự khác xuống hàng thứ yếu. Đây là một sự sắp xếp lại trật tự nội tâm. Trong căn nhà tâm hồn, Chúa không thể là một vị khách chỉ ghé thăm vào ngày Chủ nhật, hay một bức tượng được đặt ở một góc trang trọng nhưng vô hồn. Chúa phải là Chủ nhà, là người nắm giữ chìa khóa, là người quyết định mọi sinh hoạt. Khi Chúa là ưu tiên số một, mọi quyết định của chúng ta – từ việc làm ăn, giáo dục con cái, giải trí, đến các mối quan hệ xã hội – đều được soi chiếu dưới Ánh sáng của Lời Ngài. Khi đó, việc từ bỏ không còn là một gánh nặng áp đặt, mà là một hệ quả tất yếu của tình yêu. Khi bạn yêu ai đó tha thiết, bạn sẵn sàng từ bỏ sở thích riêng để làm người đó vui lòng mà không cảm thấy bị ép buộc. Cũng vậy, khi chúng ta yêu mến Đức Kitô trên hết mọi sự, việc vác thập giá trở nên nhẹ nhàng, và ách của Ngài trở nên êm ái, bởi vì trong thập giá đó có sự hiện diện của Người Tình mà linh hồn ta khao khát.

Tuy nhiên, con đường từ bỏ để đi đến Ánh sáng không phải là con đường đơn độc. Chúa Giêsu đã đi trước. Ngài không chỉ chỉ tay bảo chúng ta đi, mà Ngài đã vác thập giá đi trước để mở đường. Ngài là Thiên Chúa, là Ánh sáng bởi Ánh sáng, nhưng đã tự nguyện trút bỏ vinh quang, mặc lấy thân nô lệ, vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết trên cây thập tự. Chính trong sự tự hủy tận cùng ấy, vinh quang Thiên Chúa đã bùng nổ mạnh mẽ nhất. Thánh giá không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa mở tung vào sự Phục Sinh. Ánh sáng Phục Sinh không phải là ánh sáng tự nhiên, mà là Ánh sáng đã chiến thắng bóng tối của sự chết và tội lỗi. Khi chúng ta hiệp thông với đau khổ của Chúa Kitô qua việc từ bỏ chính mình, chúng ta cũng được hiệp thông vào quyền năng Phục Sinh của Ngài. Những đau khổ hiện tại, nếu được đón nhận trong đức tin, sẽ trở thành những viên ngọc quý đính trên triều thiên vinh hiển mai sau.

Nhưng Chúa cũng cảnh báo chúng ta về thái độ "xấu hổ". "Ai xấu hổ vì tôi và những lời của tôi...". Trong một thế giới ngày càng tục hóa, việc công khai mình là người Kitô hữu, việc sống theo các giá trị đạo đức của Tin Mừng, đôi khi khiến chúng ta bị coi là lạc hậu, quê mùa, hay thậm chí bị chế giễu, tẩy chay. Áp lực của dư luận, của đám đông có thể khiến chúng ta muốn che giấu đức tin, muốn hòa tan vào dòng chảy của thế gian để được yên thân. Đó là một dạng chối bỏ Chúa tinh vi. Chúng ta sợ mất mặt trước người đời hơn là sợ mất lòng Chúa. Chúng ta sợ bóng tối của sự cô lập hơn là khao khát Ánh sáng của Chân lý. Nhưng Chúa nhắc nhở: nếu chúng ta chối bỏ Ngài, Ngài cũng sẽ không thể nhận chúng ta khi Ngài ngự đến trong vinh quang. Lời cảnh báo này không phải để đe dọa, mà để đánh thức lòng can đảm của chúng ta. Để giữ được Ánh sáng đức tin, chúng ta cần sự dũng cảm của các chiến sĩ, dám lội ngược dòng, dám sống khác biệt. Sự khác biệt thánh thiện ấy chính là Ánh sáng cho trần gian.

Kính thưa cộng đoàn, hành trình "Từ bỏ mọi sự để được Ánh sáng" là một hành trình dài cả cuộc đời, đòi hỏi sự kiên trì mỗi ngày. Hôm nay chúng ta có thể đã từ bỏ được một thói xấu, nhưng ngày mai một cái tôi khác lại trỗi dậy dưới hình thức tinh vi hơn. Vì thế, chúng ta cần ơn Chúa mỗi ngày, cần sức mạnh của Thánh Thể để nuôi dưỡng ý chí của mình. Mỗi lần chúng ta tham dự Thánh Lễ, là mỗi lần chúng ta chứng kiến sự "tự hủy" của Chúa Giêsu trên bàn thờ: Tấm bánh trắng tinh tuyền bẻ ra, trao ban sự sống. Đó là bài học sống động nhất về sự từ bỏ. Chúng ta ăn lấy Chúa để có sức mạnh trở nên giống Chúa.

Hãy tưởng tượng cuộc đời chúng ta giống như việc leo lên một ngọn núi cao để đón ánh bình minh. Con đường leo núi đầy dốc đá, gai góc và mệt mỏi. Để leo lên cao, chúng ta không thể mang vác quá nhiều hành lý cồng kềnh. Chúng ta phải bỏ lại dưới chân núi những tảng đá nặng nề của tham sân si, những gánh nặng của quá khứ, những lo toan thái quá về tương lai. Càng lên cao, không khí càng loãng, đòi hỏi chúng ta phải thở bằng một buồng phổi khỏe mạnh của đức tin. Càng lên cao, chúng ta càng thấy mình nhỏ bé, nhưng tầm nhìn lại càng mở rộng. Và khi lên đến đỉnh, khi mọi mây mù đã ở dưới chân, chúng ta sẽ được tắm mình trong Ánh sáng huy hoàng của Mặt Trời Công Chính. Mọi mệt nhọc sẽ tan biến, chỉ còn lại niềm vui vỡ òa của sự gặp gỡ.

Ước gì Lời Chúa hôm nay thấm nhập vào từng thớ thịt, từng suy nghĩ của chúng ta. Xin cho chúng ta đừng sợ hãi khi phải đối diện với thập giá, đừng e ngại khi phải cắt tỉa cái tôi của mình. Hãy can đảm chọn Chúa là ưu tiên hàng đầu, dứt khoát từ bỏ những bóng tối của tội lỗi và dục vọng đang bủa vây. Hãy để Ánh sáng Chúa chiếu soi vào những góc khuất tăm tối nhất của tâm hồn, để chữa lành và đổi mới. Và rồi, chính cuộc đời hy sinh, từ bỏ của chúng ta sẽ trở thành một ngọn đèn, dù nhỏ bé, nhưng góp phần đẩy lùi bóng tối của thế gian, loan báo cho mọi người biết rằng: Chỉ có trong Chúa, con người mới tìm thấy Ánh sáng và Sự sống đích thực. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Đức Giêsu Kitô là Ánh sáng thế gian, Ngài mời gọi chúng ta bước theo Ngài trên con đường Thập giá để đạt tới vinh quang phục sinh. Với tâm tình tin tưởng và quyết tâm chọn Chúa là ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống, chúng ta cùng dâng lên Ngài những lời nguyện xin tha thiết:

  1. Cầu cho Hội Thánh: Xin cho các vị Mục tử và mọi thành phần Dân Chúa luôn can đảm loan báo Tin Mừng bằng đời sống chứng tá, dám từ bỏ những vinh hoa trần thế để trung thành phản chiếu Ánh sáng Chân lý của Đức Kitô giữa lòng thế giới hôm nay.
  2. Cầu cho các nhà lãnh đạo các quốc gia: Xin Chúa soi sáng tâm trí họ, giúp họ biết gạt bỏ những tham vọng quyền lực ích kỷ, để hy sinh phục vụ cho công lý, hòa bình và phẩm giá của mọi người dân, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị bỏ rơi.
  3. Cầu cho những ai đang đau khổ và thất vọng: Xin cho những anh chị em đang phải vác những thập giá nặng nề của bệnh tật, nghèo đói hay cô đơn, tìm thấy niềm an ủi và sức mạnh nơi Thập giá Chúa Kitô, và nhận ra rằng chính trong đau khổ, Ánh sáng hy vọng vẫn luôn chiếu soi.
  4. Cầu cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta: Xin cho mỗi người chúng ta biết từ bỏ cái tôi kiêu ngạo và ích kỷ, sẵn sàng vác thập giá bổn phận hằng ngày với tình yêu mến, để cuộc đời chúng ta trở thành của lễ sống động đẹp lòng Chúa và mang lại niềm vui cho tha nhân.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa toàn năng, xin thương nhận những ước nguyện chúng con vừa dâng lên. Xin ban ơn trợ giúp để chúng con can đảm từ bỏ mọi sự cản trở chúng con đến với Chúa, hầu chúng con được vui hưởng Ánh sáng tôn nhan Chúa muôn đời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Cộng đoàn: Amen.


 

15/08/2026 | Chủ đề: MẸ LÊN TRỜI - Người phụ nữ khoác áo Mặt Trời

  • Ý lực: Hướng lòng về quê trời là đích điểm của đời sống đức tin.
  • Tin Mừng: Lc 1, 39-56 (Bài Magnificat - Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa).

MẸ LÊN TRỜI - NGƯỜI PHỤ NỮ KHOÁC ÁO MẶT TRỜI

Ý lực: Hướng lòng về quê trời là đích điểm của đời sống đức tin.

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan cử hành trọng thể Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời. Đây là ngày lễ của niềm hy vọng, là ngày mà nhân loại nhìn thấy vinh quang chói lọi nơi một người đồng loại của mình là Đức Trinh Nữ Maria. Hình ảnh "Người Phụ Nữ khoác áo Mặt Trời" trong sách Khải Huyền không chỉ là vinh quang riêng của Mẹ, mà còn là lời tiên báo về định mệnh vinh phúc đang chờ đợi mỗi người chúng ta.

Giữa những lo toan, gánh nặng và bóng tối của cuộc đời trần thế, lễ Mẹ Lên Trời như một ngọn hải đăng rực rỡ, nhắc nhở chúng ta rằng: Quê hương thật của chúng ta ở trên trời, và thân xác yếu hèn này được tạo dựng không phải để hư nát trong lòng đất, mà để được biến đổi trong vinh quang Thiên Chúa.

Hợp cùng Mẹ Maria, chúng ta hãy cất cao lời kinh Magnificat, tạ ơn Chúa vì những điều cao cả Người đã làm. Giờ đây, để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh, chúng ta hãy thành tâm sám hối, xin Chúa thanh tẩy tâm hồn để chúng ta cũng biết "vội vã lên đường" tiến về quê trời như Mẹ.

BÀI TIN MỪNG: Lc 1, 39-56

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca.

Hồi ấy, bà Ma-ri-a vội vã lên đường, đến miền núi, vào một thành thuộc chi tộc Giu-đa. Bà vào nhà ông Da-ca-ri-a và chào hỏi bà Ê-li-sa-bét. Bà Ê-li-sa-bét vừa nghe tiếng bà Ma-ri-a chào, thì đứa con trong bụng nhảy lên, và bà được đầy Thánh Thần, liền kêu lớn tiếng và nói rằng: "Em được chúc phúc hơn mọi người phụ nữ, và người con em đang cưu mang cũng được chúc phúc. Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này? Vì này đây, tai tôi vừa nghe tiếng em chào, thì đứa con trong bụng đã nhảy lên vui sướng. Em thật có phúc, vì đã tin rằng Chúa sẽ thực hiện những gì Người đã nói với em."

Bấy giờ bà Ma-ri-a nói: "Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng vì Thiên Chúa, Đấng cứu độ tôi. Phận nữ tỳ hèn mọn, Người đoái thương nhìn tới; từ nay, hết mọi đời sẽ khen tôi diễm phúc. Đấng Toàn Năng đã làm cho tôi biết bao điều cao cả, danh Người thật chí thánh chí tôn! Đời nọ tới đời kia, Chúa hằng thương xót những ai kính sợ Người. Chúa giơ tay biểu dương sức mạnh, dẹp tan phường lòng trí kiêu căng. Chúa hạ bệ những ai quyền thế, Người nâng cao mọi kẻ khiêm nhu. Kẻ đói nghèo, Chúa ban của đầy dư, người giàu có, lại đuổi về tay trắng. Chúa độ trì Ít-ra-en, tôi tớ của Người, như đã hứa cùng cha ông chúng ta, vì Người nhớ lại lòng thương xót dành cho tổ phụ Áp-ra-ham và cho con cháu đến muôn đời." Bà Ma-ri-a ở lại với bà Ê-li-sa-bét độ ba tháng, rồi trở về nhà.

Đó là Lời Chúa.

BÀI GIẢNG

(Lưu ý: Bài giảng dưới đây được viết liền mạch, không tiêu đề mục, tập trung khai triển sâu sắc các ý tưởng thần học và mục vụ, với độ dài và chiều sâu phù hợp cho một đại lễ).

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, hôm nay chúng ta cùng nhau ngước mắt nhìn lên bầu trời cao thẳm, không phải để ngắm nhìn những đám mây vô định hay những vì sao xa xôi, nhưng là để chiêm ngắm một thực tại vinh quang rực rỡ, đích điểm của cuộc đời mỗi người Kitô hữu. Chúng ta mừng kính mầu nhiệm Đức Maria Hồn Xác Lên Trời. Trong thị kiến của thánh Gioan trong sách Khải Huyền, hình ảnh "một người phụ nữ khoác áo mặt trời, chân đạp mặt trăng và đầu đội triều thiên mười hai ngôi sao" hiện lên như một dấu chỉ vĩ đại giữa bầu trời. Người phụ nữ ấy, theo truyền thống của Giáo Hội, chính là hình ảnh trọn vẹn của Đức Maria, người mẹ của chúng ta. Hôm nay, Mẹ không còn là cô thôn nữ nghèo hèn của làng quê Nazareth năm xưa, không còn là người mẹ đau khổ đứng lặng thinh dưới chân thập giá trên đồi Golgotha đầy máu và nước mắt, nhưng Mẹ đã được Thiên Chúa ân thưởng, được đưa về trời cả hồn lẫn xác, được bao bọc bởi ánh sáng vinh quang của Thiên Chúa như chiếc áo mặt trời rực rỡ. Mầu nhiệm này không chỉ là niềm vinh dự riêng của Mẹ, mà còn là niềm hy vọng lớn lao cho tất cả chúng ta, những người con đang lữ hành trong thung lũng nước mắt này, rằng quê hương đích thực của chúng ta không thuộc về thế gian hư nát, mà là chốn vinh phúc vĩnh cửu bên cạnh Thiên Chúa.

Khi chiêm ngắm Mẹ Maria được khoác áo mặt trời, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của thân xác con người. Trong một thế giới ngày nay, nơi mà thân xác con người thường bị tầm thường hóa, bị biến thành công cụ của dục vọng hoặc ngược lại, được tôn sùng một cách thái quá qua vẻ đẹp bề ngoài, thì tín điều Mẹ Lên Trời là một lời khẳng định mạnh mẽ về phẩm giá cao quý của thân xác. Thân xác này không phải là cái vỏ bọc tạm bợ, cũng không phải là ngục tù giam hãm linh hồn như một số triết thuyết cổ xưa lầm tưởng. Thân xác này đã được Đức Kitô mặc lấy khi Người nhập thể, đã được thánh hóa qua Bí tích Rửa Tội, và được nuôi dưỡng bằng chính Mình Máu Thánh Chúa. Vì thế, thân xác ấy được mời gọi để chia sẻ vinh quang phục sinh. Việc Đức Mẹ được đưa về trời cả hồn lẫn xác cho thấy Thiên Chúa trân trọng công trình sáng tạo của Ngài đến mức nào. Ngài không muốn để cho thân xác đã cưu mang Con Một Ngài, thân xác đã từng bồng ẵm, nuôi dưỡng Đấng Cứu Thế, phải chịu cảnh hư nát trong nấm mồ lạnh lẽo. Mẹ lên trời là bằng chứng cho thấy Thiên Chúa trung thành với những ai trung tín với Ngài, và Ngài sẽ cứu chuộc con người một cách toàn diện, cả xác và hồn.

Tuy nhiên, để có thể "khoác áo mặt trời" trong vinh quang thiên quốc, Mẹ Maria đã phải trải qua một hành trình dài của đức tin và sự phục vụ nơi trần thế, một hành trình được khắc họa rõ nét trong bài Tin Mừng hôm nay. Thánh Luca thuật lại rằng: "Hồi ấy, bà Maria vội vã lên đường, đến miền núi". Hai chữ "vội vã" ở đây không mang ý nghĩa của sự hấp tấp hay lo lắng, mà là sự mau mắn của tình yêu, sự thôi thúc của lòng bác ái. Mẹ vừa nhận được tin vui vĩ đại nhất lịch sử nhân loại: Mẹ sẽ làm Mẹ Thiên Chúa. Nếu là chúng ta, có lẽ chúng ta sẽ chọn cách ở lại trong căn phòng êm ấm để tận hưởng niềm vui ấy, hoặc lo lắng giữ gìn thai nhi quý giá. Nhưng Mẹ Maria thì khác, Mẹ không giữ Chúa cho riêng mình. Mẹ hiểu rằng ân sủng nhận được là để trao ban. Việc cưu mang Ngôi Lời không làm cho Mẹ trở nên xa cách hay quan cách, mà trái lại, làm cho Mẹ trở nên người phục vụ khiêm hạ nhất. Hành trình "lên miền núi" của Mẹ hôm nay chính là hình ảnh báo trước cho hành trình "lên trời" sau này. Muốn lên trời, con người không thể bay bổng bằng những ảo vọng, mà phải đôi chân phải bước đi trên con đường bác ái, phục vụ tha nhân. Con đường về trời bắt đầu từ những bước chân vội vã đến với những người đang cần sự giúp đỡ, như Mẹ đã đến với bà Êlisabét.

Cuộc gặp gỡ giữa hai người mẹ, giữa Mẹ Maria và bà Êlisabét, là cuộc gặp gỡ của niềm vui và ân sủng. Thánh Thần đã tràn ngập tâm hồn bà Êlisabét, khiến bà thốt lên lời ca tụng: "Em được chúc phúc hơn mọi người phụ nữ". Lời chúc phúc ấy không dựa trên nhan sắc, địa vị hay tài năng, mà dựa trên đức tin: "Em thật có phúc, vì đã tin". Đây là chìa khóa để mở cửa thiên đàng. Mẹ Maria lên trời vì Mẹ đã tin trọn vẹn vào Lời Chúa. Cuộc đời Mẹ là một tiếng "Xin Vâng" kéo dài từ biến cố Truyền Tin cho đến chân thập giá. Đức tin của Mẹ không phải là một đức tin thụ động, mà là đức tin hành động, đức tin dám phó thác những điều không thể vào tay Thiên Chúa. Ngày nay, chúng ta thường tìm kiếm hạnh phúc trong sự an toàn của vật chất, trong sự đảm bảo của quyền lực, nhưng bài Tin Mừng nhắc nhở chúng ta rằng: Hạnh phúc đích thực, cái "phúc" lớn nhất, nằm ở sự tín thác vào Thiên Chúa. Mẹ Maria đã trở thành "Người Phụ Nữ khoác áo Mặt Trời" vì trọn cuộc đời Mẹ đã để cho "Mặt Trời Công Chính" là Đức Kitô chiếu soi và hướng dẫn mọi suy nghĩ, lời nói và việc làm của mình.

Đáp lại lời chào của bà Êlisabét, Mẹ Maria đã cất lên bài ca Magnificat – Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa. Đây không chỉ là một bài thơ, mà là một bản tuyên ngôn của người nghèo của Thiên Chúa (Anawim), và cũng chính là "giấy thông hành" để vào Nước Trời. Trong bài ca này, Mẹ Maria đã mạc khải cho chúng ta thấy tiêu chuẩn của Thiên Chúa hoàn toàn đảo ngược với tiêu chuẩn của thế gian. Thế gian tôn vinh kẻ mạnh, người giàu, kẻ quyền thế; còn Thiên Chúa thì "hạ bệ những ai quyền thế, nâng cao mọi kẻ khiêm nhu". Mẹ Maria được nâng lên trời cao chính vì Mẹ đã tự hạ mình xuống thấp nhất trong sự khiêm nhường thẳm sâu. Mẹ nhận mình chỉ là "nữ tỳ hèn mọn". Sự khiêm nhường của Mẹ không phải là sự tự ti mặc cảm, mà là sự nhận thức đúng đắn về vị trí của mình trước Đấng Toàn Năng. Mẹ biết rằng tất cả những gì Mẹ có, tất cả vinh quang Mẹ đang mang, đều là do "Đấng Toàn Năng đã làm cho tôi". Đây là bài học lớn cho mỗi chúng ta trên hành trình đức tin: Muốn được Chúa nâng lên, chúng ta phải biết cúi xuống. Cúi xuống để phục vụ anh chị em, cúi xuống để nhìn nhận những giới hạn của bản thân, và cúi xuống để để tôn vinh Thiên Chúa. Chiếc áo mặt trời vinh quang mà Mẹ đang mặc được dệt nên từ những sợi chỉ khiêm nhu và hy sinh âm thầm trong suốt cuộc đời nơi thôn xóm Nazareth.

Thưa cộng đoàn, hướng lòng về quê trời là đích điểm của đời sống đức tin, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta chối bỏ hay trốn chạy thực tại trần thế. Nhiều người lầm tưởng rằng việc mong chờ ngày sau hết sẽ khiến người Kitô hữu trở nên thụ động, thờ ơ với việc xây dựng thế giới. Nhưng nhìn vào Mẹ Maria, chúng ta thấy điều ngược lại. Chính vì Mẹ mang trong mình niềm hy vọng vào lời hứa của Thiên Chúa, Mẹ càng sống tích cực và dấn thân hơn trong hiện tại. Người có niềm hy vọng về quê trời là người biết trân trọng từng khoảnh khắc ở trần gian để gieo mầm thiện, bởi họ biết rằng những gì họ gieo hôm nay sẽ trổ hoa kết trái trong cõi vĩnh hằng. Mẹ Lên Trời nhắc nhở chúng ta rằng thế giới này, dù tươi đẹp đến đâu, cũng chỉ là quán trọ, không phải là quê hương. Nhận thức này giúp chúng ta sống tự do hơn, thanh thoát hơn. Chúng ta sử dụng của cải vật chất nhưng không để nó nô lệ hóa mình; chúng ta nỗ lực làm việc nhưng không để công việc cuốn trôi đời sống cầu nguyện; chúng ta yêu thương người thân nhưng luôn ý thức rằng tình yêu trọn vẹn nhất chỉ có ở nơi Thiên Chúa.

Hình ảnh Mẹ khoác áo mặt trời, chân đạp mặt trăng cũng mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự chiến thắng thời gian và sự thay đổi. Mặt trăng là biểu tượng của sự thay đổi, khi tròn khi khuyết, tượng trưng cho những biến thiên của dòng đời, những thăng trầm, hưng thịnh và suy vong của lịch sử nhân loại. Việc Mẹ đạp mặt trăng dưới chân cho thấy Mẹ đã vượt lên trên sự chi phối của thời gian, của sự hư nát và cái chết. Mẹ đã đạt đến bến bờ của sự vĩnh cửu, nơi không còn khổ đau, không còn chia ly, không còn nước mắt. Điều này mang lại niềm an ủi lớn lao cho những ai đang gặp thử thách, đau khổ, bệnh tật hay đang đối diện với cái chết. Chúng ta biết rằng, đau khổ hiện tại chỉ là tạm thời, giống như mặt trăng khuyết rồi lại tròn, nhưng vinh quang dành cho con cái Chúa sẽ vĩnh cửu như ánh mặt trời. Mẹ đang ở đó, nơi bến bờ bình an, và Mẹ đang chờ đợi, cầu bầu và nâng đỡ chúng ta vượt qua những cơn sóng gió của cuộc đời để cùng về sum họp với Mẹ.

Hơn nữa, ý lực sống của ngày lễ hôm nay mời gọi chúng ta tái khám phá phẩm giá của người phụ nữ. Trong hình ảnh "Người Phụ Nữ khoác áo Mặt Trời", Giáo Hội tôn vinh vai trò và thiên chức cao quý của người phụ nữ trong chương trình cứu độ. Mẹ Maria là mẫu mực cho mọi người phụ nữ về sự dịu dàng nhưng can đảm, khiêm nhu nhưng kiên cường. Trong một xã hội mà đôi khi phẩm giá phụ nữ bị chà đạp, bị lạm dụng, thì hình ảnh Đức Mẹ rạng ngời vinh quang trên trời cao là lời nhắc nhở chúng ta phải biết tôn trọng, bảo vệ và yêu thương những người mẹ, người vợ, người chị, người em gái xung quanh mình. Mỗi người phụ nữ, khi sống đúng với thiên chức yêu thương và trao ban sự sống, đều phản chiếu vẻ đẹp của Mẹ Maria và đều đang dệt cho mình tấm áo vinh quang trong Nước Trời. Sự thánh thiện của người phụ nữ không chỉ thánh hóa gia đình mà còn thánh hóa xã hội, như men trong bột, làm dậy lên sự sống mới.

Nhìn vào Mẹ, chúng ta cũng được mời gọi kiểm điểm lại hướng đi của cuộc đời mình. La bàn cuộc đời chúng ta đang chỉ về đâu? Chúng ta đang mải mê tích trữ những thứ sẽ bị mối mọt đục khoét, hay đang tích trữ kho tàng trên trời? Chúng ta đang "vội vã lên đường" để sẻ chia, hay đang ì ạch trong sự ích kỷ? Chúng ta đang cất lên bài ca ngợi khen Chúa hay những lời than vãn, trách móc? Mẹ Maria đã đi trọn con đường của mình và đã đến đích. Con đường ấy không trải đầy hoa hồng, mà có cả gai nhọn của sự nghèo khó, sự bị hiểu lầm, sự lưu lạc, và đỉnh điểm là nỗi đau xé lòng dưới chân thập giá. Nhưng vì Mẹ luôn "hướng lòng về quê trời", luôn nhìn thấy ý Chúa trong mọi biến cố, nên Mẹ đã đi qua tất cả với một sự bình an thẳm sâu. Chúng ta hãy xin Mẹ dạy chúng ta biết sống như Mẹ: đôi chân đạp đất nhưng đôi mắt luôn hướng trời cao; đôi tay làm việc cần cù nhưng trái tim luôn thuộc trọn về Chúa.

Trong mầu nhiệm hiệp thông của Giáo Hội, ngày lễ hôm nay cũng nối kết đất với trời một cách mật thiết. Chúng ta, những người đang chiến đấu ở trần gian (Giáo hội lữ hành), cùng hiệp thông với các thánh trên trời (Giáo hội vinh thắng) mà Đức Maria là Nữ Vương, và cầu nguyện cho các linh hồn nơi luyện ngục (Giáo hội đau khổ). Mẹ Lên Trời trở thành chiếc cầu nối, là máng chuyển ơn thông thương giữa Thiên Chúa và loài người. Mẹ không bỏ rơi chúng ta khi về trời, trái lại, trong vinh quang Thiên Chúa, Mẹ càng gần gũi chúng ta hơn, hiểu thấu những nỗi lòng của chúng ta hơn. Bất cứ khi nào chúng ta cảm thấy cô đơn, lạc lõng hay tuyệt vọng, hãy ngước nhìn lên Mẹ. Hãy nắm lấy tà áo của "Người Phụ Nữ khoác áo Mặt Trời" qua tràng chuỗi Mân Côi, qua những lời kinh Kính Mừng đơn sơ. Mẹ sẽ dẫn chúng ta đi, sẽ nâng chúng ta dậy, và sẽ cùng chúng ta đi về nhà Cha.

Kết thúc bài chia sẻ này, ước mong sao hình ảnh rực rỡ của Mẹ Maria hôm nay sẽ in đậm trong tâm trí và cõi lòng của mỗi người chúng ta. Xin cho niềm hy vọng về quê trời không phải là liều thuốc phiện ru ngủ chúng ta quên đi trách nhiệm trần thế, nhưng là động lực mạnh mẽ thúc đẩy chúng ta sống một cuộc đời thánh thiện, bác ái và hy sinh hơn. Hãy để cuộc đời chúng ta cũng trở thành một bài ca Magnificat, một bài ca tạ ơn không ngơi nghỉ. Để mai này, khi hành trình trần thế khép lại, chúng ta cũng được nghe tiếng Chúa gọi mời, và cùng với Mẹ, chúng ta được khoác lên mình chiếc áo vinh quang, dự tiệc vui muôn đời trong Nước Chúa. Xin Mẹ Maria, Mẹ lên trời, cầu cho chúng con là kẻ có tội, khi nay và trong giờ lâm tử. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta hân hoan mừng kính Đức Trinh Nữ Maria được Thiên Chúa ân thưởng vinh quang hồn xác lên trời. Mẹ là niềm hy vọng và là niềm an ủi cho dân Chúa trên đường lữ thứ. Với tâm tình con thảo tin yêu và phó thác, chúng ta cùng dâng lên Chúa những lời nguyện xin tha thiết:

  1. "Người phụ nữ khoác áo Mặt Trời là hình ảnh của Hội Thánh vinh thắng." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các vị Mục tử trong Hội Thánh và toàn thể dân Chúa, luôn biết ngước nhìn lên Mẹ như mẫu gương tuyệt hảo của đức tin và lòng mến, để can đảm làm chứng cho niềm hy vọng Phục Sinh giữa một thế giới đầy biến động.
  2. "Chúa hạ bệ những ai quyền thế, Người nâng cao mọi kẻ khiêm nhu." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các nhà lãnh đạo các quốc gia, biết dùng quyền lực để phục vụ hòa bình và công lý, đặc biệt quan tâm đến những người nghèo khổ, yếu thế và bị gạt ra bên lề xã hội, để phẩm giá con người luôn được tôn trọng và bảo vệ.
  3. "Bà Maria vội vã lên đường... vào nhà ông Dacaria." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những người đang đau khổ về thể xác cũng như tinh thần, những ai đang cô đơn, tuyệt vọng. Xin cho họ cảm nhận được sự viếng thăm ủi an của Mẹ Maria qua sự chăm sóc, sẻ chia tận tình của cộng đoàn bác ái Kitô hữu.
  4. "Hướng lòng về quê trời là đích điểm của đời sống đức tin." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta, biết noi gương Mẹ sống khiêm nhường, xin vâng và phục vụ, để mỗi ngày sống là một bước tiến gần hơn về quê trời, nơi chúng ta hy vọng sẽ được cùng Mẹ ca tụng Chúa muôn đời.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa đã đưa Đức Trinh Nữ Maria về trời để dọn đường cho chúng con. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và ban ơn trợ giúp, để chúng con luôn biết hướng lòng về những sự trên trời, hầu mai sau được cùng Mẹ hưởng phúc vinh quang Chúa hứa ban. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.


 

22/08/2026 | Chủ đề: Đức Mẹ Nữ Vương - Quyền bính là phục vụ

  • Ý lực: Phục vụ tha nhân là cách cai trị của Nước Trời.
  • Tin Mừng: Lc 1, 26-38 (Này tôi là tôi tớ Chúa).

ĐỨC MẸ NỮ VƯƠNG - QUYỀN BÍNH LÀ PHỤC VỤ

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng lễ Đức Maria Nữ Vương. Tước hiệu "Nữ Vương" thường gợi lên trong tâm trí chúng ta hình ảnh của quyền lực, ngai vàng, vương miện và sự cai trị trên muôn dân. Thế nhưng, trong logic của Nước Trời, và đặc biệt nơi cuộc đời của Mẹ Maria, tước hiệu cao quý này lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt: Quyền bính đích thực chính là sự phục vụ, và đỉnh cao của vinh quang chính là sự khiêm hạ thẳm sâu.

Mẹ Maria được tôn vinh làm Nữ Vương trời đất không phải vì Mẹ đã chinh phạt các quốc gia hay cai trị bằng sức mạnh, mà bởi vì Mẹ là người đầu tiên và trọn vẹn nhất đã sống mầu nhiệm "Nữ tỳ của Thiên Chúa". Mẹ đã cai trị bằng tình yêu, và quyền năng của Mẹ được thể hiện qua sự chuyển cầu và phục vụ đàn con cái nhân loại.

Trong Thánh Lễ này, chúng ta hãy xin Mẹ dạy chúng ta biết cách sử dụng những khả năng, địa vị và ơn lành Chúa ban để phục vụ tha nhân. Xin Mẹ giúp chúng ta hiểu rằng, muốn trở nên lớn lao trong Nước Trời, chúng ta phải trở nên người tôi tớ của mọi người.

Giờ đây, để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh, chúng ta hãy thành tâm sám hối tội lỗi, xin Chúa thương xót và thanh tẩy tâm hồn chúng ta.

BÀI TIN MỪNG (Lc 1, 26-38)

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.

Khi ấy, bà Êlisabéth có thai được sáu tháng, thì Thiên Chúa sai sứ thần Gáprien đến một thành miền Galilê, gọi là Nadarét, gặp một trinh nữ đã thành hôn với một người tên là Giuse, thuộc dòng dõi vua Đavít. Trinh nữ ấy tên là Maria.

Sứ thần vào nhà trinh nữ và nói: "Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà." Nghe lời ấy, bà rất bối rối, và tự hỏi lời chào như vậy có nghĩa gì.

Sứ thần liền nói: "Thưa bà Maria, xin đừng sợ, vì bà đẹp lòng Thiên Chúa. Và này đây bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Giêsu. Người sẽ nên cao cả, và sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao. Đức Chúa là Thiên Chúa sẽ ban cho Người ngai vàng vua Đavít, tổ tiên Người. Người sẽ trị vì nhà Giacóp đến muôn đời, và triều đại của Người sẽ vô cùng vô tận."

Bà Maria thưa với sứ thần: "Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng!"

Sứ thần đáp: "Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên bà, vì thế, Đấng Thánh sắp sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa. Kìa bà Êlisabéth, người họ hàng với bà, tuy già rồi, mà cũng đang cưu mang một người con trai: bà ấy vẫn bị mang tiếng là hiếm hoi, mà nay đã có thai được sáu tháng. Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được."

Bấy giờ bà Maria nói: "Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói." Rồi sứ thần từ biệt ra đi.

Đó là Lời Chúa.

BÀI GIẢNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, hôm nay chúng ta quy tụ nơi đây để chiêm ngắm một tước hiệu vinh quang rực rỡ của Đức Trinh Nữ Maria: Đức Mẹ Nữ Vương. Tuy nhiên, khi đặt tước hiệu "Nữ Vương" bên cạnh bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe, dường như có một sự mâu thuẫn lớn lao về mặt ngôn ngữ và tư duy của thế gian. Trong bài Tin Mừng thánh Luca, không có một ngai vàng nào được dựng lên, không có vương miện nào được trao, và không có đám đông tung hô vạn tuế. Chỉ có một ngôi nhà đơn sơ tại Nadarét, một cô thôn nữ khiêm cung, và một lời tuyên xưng chấn động cả lịch sử cứu độ: "Này tôi là tôi tớ Chúa". Vậy tại sao Giáo Hội lại tôn vinh người "tôi tớ" ấy làm "Nữ Vương"? Câu trả lời nằm ngay trong chính bản chất của Nước Trời mà Đức Giêsu Kitô đã thiết lập, một vương quốc đảo ngược hoàn toàn các giá trị trần thế: nơi mà người làm đầu là người phục vụ, và quyền bính không phải để thống trị nhưng là để hiến thân.

Khi chúng ta nhìn vào lịch sử nhân loại, hình ảnh của các vị vua chúa, nữ hoàng thường gắn liền với quyền lực tuyệt đối. Họ ngồi trên cao, ra lệnh và muôn người phải tuân phục. Quyền bính thế gian thường được đo đếm bằng số lượng người phục vụ mình, bằng lãnh thổ mình cai quản và bằng sức mạnh quân sự mình nắm giữ. Nhưng Đức Maria trở thành Nữ Vương theo một con đường hoàn toàn khác, con đường của Con Mẹ là Đức Giêsu Kitô. Chúa Giêsu đã khẳng định trước mặt Philatô rằng Ngài là Vua, nhưng Vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này. Vị Vua ấy đã quỳ xuống rửa chân cho môn đệ, đã sinh ra trong máng cỏ và chết trần trụi trên thập giá. Đức Maria, mẹ của Vua, cũng chia sẻ trọn vẹn vương quyền ấy, một vương quyền được dệt nên bằng sự khiêm hạ và phục vụ. Chính trong khoảnh khắc Truyền Tin, khi Mẹ thốt lên lời "Xin vâng", Mẹ đã không bước lên ngai vàng bằng gỗ chạm trổ, mà bước vào con đường phục vụ chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Lời đáp "Này tôi là nữ tỳ của Chúa" chính là bản hiến chương cho vương quyền của Mẹ. Mẹ cai trị không phải bằng cách bắt Thiên Chúa hay người khác làm theo ý mình, mà bằng cách đặt trọn vẹn ý chí và cuộc đời mình dưới sự hướng dẫn của Thiên Chúa để phục vụ nhân loại.

Chúng ta hãy đi sâu vào ý nghĩa của sự "phục vụ" trong bối cảnh của quyền bính. Trong tiếng Do Thái và văn hóa Kinh Thánh, người "tôi tớ" hay "nữ tỳ" của Thiên Chúa không phải là một nô lệ bị ép buộc, mà là một tước hiệu danh dự dành cho những ai được Thiên Chúa tuyển chọn để thực hiện sứ mạng đặc biệt. Môsê là tôi tớ Chúa, Đavít là tôi tớ Chúa, và các Ngôn sứ là những tôi tớ. Nhưng đến Đức Maria, sự phục vụ đạt đến đỉnh cao tuyệt đối. Mẹ phục vụ Ngôi Lời Nhập Thể bằng chính máu thịt, bằng chính sự sống của mình. Quyền bính của một người mẹ đối với con cái là quyền bính tự nhiên, nhưng Mẹ Maria đã thực thi quyền làm mẹ ấy trong tư thế của một người phục vụ. Mẹ đã sinh hạ, nuôi dưỡng, bảo vệ Chúa Giêsu, và cuối cùng, Mẹ đã đi theo Con đến tận chân Thập giá. Tại đó, quyền bính làm Mẹ của Mẹ mở rộng ra toàn thể nhân loại khi Chúa Giêsu trao thánh Gioan cho Mẹ. Mẹ trở thành Nữ Vương của chúng ta chính vào lúc Mẹ phục vụ đau khổ của Con mình và đón nhận nỗi đau của nhân loại vào trái tim mình. Vì thế, quyền bính của Mẹ là quyền bính của tình yêu thương xót. Một người mẹ có quyền uy nhất trong gia đình không phải là người mẹ cầm roi vọt, mà là người mẹ hy sinh nhiều nhất, yêu thương nhiều nhất, khiến con cái kính phục và vâng lời vì lòng hiếu thảo chứ không phải vì sợ hãi. Đức Maria là Nữ Vương của tâm hồn chúng ta theo cách đó.

Trở lại với bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy rõ sự đối lập giữa quyền năng vô biên của Thiên Chúa và sự cộng tác khiêm tốn của con người. Sứ thần Gabriel loan báo về một Đấng sẽ ngồi trên ngai vàng Đavít, trị vì nhà Giacóp đến muôn đời. Đó là những tước hiệu vĩ đại, mang tầm vóc vũ trụ. Trước lời loan báo ấy, Đức Maria không tỏ ra kiêu hãnh, không yêu sách quyền lợi. Câu hỏi "Việc ấy sẽ xảy ra cách nào?" cho thấy sự cẩn trọng và ý thức trách nhiệm của một người muốn phục vụ đúng ý chủ nhân. Và khi đã hiểu rõ thánh ý, Mẹ đã không ngần ngại thốt lên tiếng "Fiat" – Xin Vâng. Tiếng xin vâng này không chỉ là một lời nói suông, mà là một hành động trao nộp quyền tự quyết để nhận lãnh quyền phục vụ. Mẹ hiểu rằng cưu mang Đấng Cứu Thế đồng nghĩa với việc bước vào một hành trình đầy chông gai, có thể bị hiểu lầm, bị chống đối và phải chịu đau khổ. Chấp nhận làm Mẹ Đấng Cứu Thế là chấp nhận làm người phục vụ cho công trình cứu chuộc. Quyền bính của Mẹ bắt đầu từ sự tự hủy mình ra không để Thiên Chúa được lớn lên. Đây là bài học sâu sắc cho mỗi chúng ta trong thế giới hôm nay, nơi mà con người thường khao khát quyền lực để khẳng định cái tôi, để thu vén lợi ích cá nhân. Mẹ dạy chúng ta rằng: Quyền bính không có giá trị nếu nó không sinh ích cho tha nhân; địa vị không có ý nghĩa nếu nó không dùng để cúi xuống nâng đỡ người khác.

Nhìn vào cuộc đời Đức Mẹ, chúng ta thấy sự phục vụ của Mẹ không dừng lại ở biến cố Truyền Tin. Ngay sau khi nhận lời sứ thần, Mẹ đã "vội vã lên đường" đi thăm bà Êlisabéth. Một Nữ Vương mang trong mình Vua Vũ Trụ lại vội vã băng qua miền núi đồi để đến làm công việc của một người em, người cháu, giúp đỡ người chị họ thai nghén trong tuổi già. Mẹ không đợi người khác đến phục vụ mình vì vị thế cao trọng mới nhận lãnh. Mẹ mang Chúa đến cho người khác bằng chính sự hiện diện phục vụ ân cần. Tại tiệc cưới Cana, quyền bính của Mẹ lại được thể hiện qua sự quan sát tinh tế và lòng trắc ẩn. Khi họ hết rượu, Mẹ không ra lệnh cho Chúa Giêsu phải làm phép lạ ngay, Mẹ chỉ nhẹ nhàng trình bày nhu cầu của người khác: "Họ hết rượu rồi", và sau đó Mẹ nói với các gia nhân: "Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo". Đây là cách thi hành quyền bính mẫu mực: nhận diện nhu cầu, chuyển cầu lên cấp cao hơn (là Thiên Chúa), và hướng dẫn người dưới quyền (gia nhân) vâng phục chân lý. Mẹ sử dụng ảnh hưởng của mình không phải để vinh danh mình, mà để cứu vãn danh dự cho đôi tân hôn và để vinh quang Thiên Chúa được tỏ hiện. Đó chính là "quyền bính phục vụ" – quyền bính nhạy bén trước nỗi đau của người khác và hành động để giải quyết nỗi đau đó.

Suy niệm về Mẹ Maria Nữ Vương trong bối cảnh xã hội và Giáo hội hiện nay, chúng ta được mời gọi nhìn lại cách chúng ta sử dụng quyền bính và ảnh hưởng của mình. Mỗi người chúng ta, dù ít hay nhiều, đều có một phạm vi quyền bính nhất định: cha mẹ đối với con cái, thầy cô đối với học trò, cấp trên đối với cấp dưới, hay đơn giản là người mạnh đối với người yếu hơn. Chúng ta có đang cai trị như những "ông vua con" độc đoán, hay chúng ta đang cai trị như những người phục vụ? Trong gia đình, cha mẹ có dùng quyền huynh thế phụ để áp đặt, hay dùng tình thương để hướng dẫn và đồng hành? Trong cộng đoàn, những người có trách nhiệm có coi mình là đầy tớ của anh em, hay coi chức vụ là bệ phóng cho danh vọng? Đức Mẹ nhắc nhở chúng ta rằng, uy quyền thực sự không đến từ tiếng quát tháo hay sự đe nẹt, mà đến từ sức mạnh của gương sáng và sự hy sinh. Người lãnh đạo giỏi theo gương Mẹ là người biết "xin vâng" trước ý Chúa và biết "vội vã lên đường" trước nhu cầu của anh em. Phục vụ là cách cai trị của Nước Trời, và cũng là con đường duy nhất dẫn đến vinh quang vĩnh cửu. Ai muốn làm lớn, phải làm người phục vụ; ai muốn đứng đầu, phải làm nô lệ cho mọi người.

Hơn nữa, tước hiệu Nữ Vương của Mẹ còn mang lại cho chúng ta một niềm hy vọng lớn lao. Vì Mẹ là Nữ Vương, nên Mẹ có quyền thế trước toà Chúa. Nhưng vì Mẹ là Mẹ và là tôi tớ khiêm hạ, nên Mẹ rất gần gũi với chúng ta. Mẹ không ngự trên ngai cao xa cách để chúng ta phải khiếp sợ, Mẹ ở bên cạnh để lắng nghe từng tiếng thở dài, từng nỗi lo toan của con cái. Quyền bính của Mẹ là để ban phát ân sủng. Mẹ là "Nữ Vương Các Thánh", "Nữ Vương Ban Sự Bình An", những tước hiệu đó cho thấy vương quyền của Mẹ luôn hướng về lợi ích của chúng ta. Chúng ta chạy đến với Mẹ không phải như những thần dân run rẩy trước bạo chúa, mà như những đứa con tin tưởng vào quyền năng của người mẹ hiền. Khi chúng ta gặp khó khăn, thử thách, hãy nhớ rằng chúng ta có một Nữ Vương đầy quyền thế đang cầu bầu cho mình. Nhưng đồng thời, để xứng đáng là con cái của Nữ Vương, chúng ta cũng phải mặc lấy tâm tình của Mẹ: tâm tình của người tôi tớ. Chúng ta không thể tôn vinh Mẹ là Nữ Vương mà lại sống một đời sống kiêu căng, ích kỷ. Chúng ta không thể ca tụng sự khiêm hạ của Mẹ mà lại tranh giành địa vị, quyền lực trong cộng đoàn.

Lễ Đức Mẹ Nữ Vương được đặt vào cuối tuần bát nhật mừng Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, điều này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Việc Mẹ được tôn vinh làm Nữ Vương là kết quả tất yếu của một cuộc đời hoàn toàn thuộc về Chúa. Vì Mẹ đã hạ mình xuống thấp nhất trong thân phận nữ tỳ, nên Thiên Chúa đã nâng Mẹ lên cao nhất trên các tầng trời. Định luật của Nước Trời là: "Ai nâng mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên". Mẹ Maria là minh chứng hùng hồn nhất cho chân lý này. Vương miện của Mẹ được đúc bằng những hy sinh thầm lặng, những giọt nước mắt dưới chân thập giá và tiếng xin vâng kiên định suốt cả cuộc đời. Chúng ta, những người đang lữ hành trên trần thế, cũng được mời gọi tham dự vào vương quyền ấy. Ngày Bí tích Rửa tội, chúng ta đã được xức dầu để trở nên Tư tế, Ngôn sứ và Vương đế. Chức năng Vương đế của người Kitô hữu chính là làm chủ tội lỗi của bản thân và phục vụ tha nhân. Chúng ta thực sự là vua, là nữ hoàng của chính mình khi chúng ta không để dục vọng cai trị, và chúng ta thực thi vương quyền khi chúng ta cúi xuống rửa chân cho anh em mình.

Cuối cùng, kính thưa cộng đoàn, chiêm ngắm Mẹ Maria Nữ Vương là chiêm ngắm vẻ đẹp của sự thánh thiện. Quyền bính của sự thánh thiện có sức mạnh cảm hóa mạnh mẽ hơn mọi gươm giáo. Thế giới hôm nay đang khủng hoảng về quyền bính vì thiếu vắng tinh thần phục vụ. Người ta tranh giành quyền lực dẫn đến chiến tranh, hận thù và chia rẽ. Giữa một thế giới như thế, người Kitô hữu được mời gọi trở nên những chứng nhân của "quyền bính phục vụ". Hãy nhìn lên Mẹ, hãy nắm lấy tà áo của Mẹ, và xin Mẹ dạy chúng ta bài học của Nadarét năm xưa. Xin Mẹ uốn nắn trái tim chúng ta nên giống trái tim Mẹ: mềm mại để yêu thương, can đảm để phục vụ, và khiêm tốn để nhận ra mình chỉ là dụng cụ trong tay Thiên Chúa. Khi chúng ta biết sống tinh thần "tôi tớ" như Mẹ, chúng ta đang bắt đầu nếm hưởng vinh quang Nước Trời ngay tại thế gian này, và mai sau, chúng ta cũng sẽ được cùng Mẹ hưởng vinh phúc trên Thiên Quốc, nơi mà niềm vui của kẻ làm tôi tớ Chúa sẽ trọn vẹn và vĩnh cửu.

Lạy Mẹ Maria Nữ Vương, xin cầu cho chúng con là những kẻ đang chạy đến cùng Mẹ. Xin Mẹ dùng quyền năng từ mẫu để gìn giữ Giáo Hội, che chở các gia đình và biến đổi tâm hồn mỗi người chúng con, để chúng con biết lấy tình yêu mà phục vụ nhau, hầu làm sáng danh Chúa và rạng danh Mẹ muôn đời. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thiên Chúa đã tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria khiêm hạ làm Nữ Vương trời đất. Mẹ là mẫu gương tuyệt hảo về quyền bính phục vụ. Trong tâm tình hân hoan và tin tưởng vào sự chuyển cầu đầy quyền thế của Mẹ, chúng ta cùng dâng lên Chúa những lời nguyện xin:

  1. "Này tôi là tôi tớ Chúa." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho Đức Giáo Hoàng, các Giám mục và Linh mục trong Hội Thánh. Xin cho các ngài luôn noi gương Mẹ Maria, thi hành quyền bính mục tử bằng tinh thần khiêm hạ, tận tụy phục vụ đoàn chiên, và luôn biết lắng nghe tiếng Chúa để dẫn dắt dân Chúa đi trong chân lý và tình yêu.
  2. "Chúa hạ bệ những ai quyền thế, và nâng cao mọi kẻ khiêm nhường." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các nhà lãnh đạo các quốc gia và những người nắm giữ quyền bính trong xã hội. Xin cho họ hiểu rằng quyền lực là để phục vụ công ích, để họ biết quan tâm đến người nghèo khổ, kiến tạo hòa bình và xây dựng một xã hội công bằng, bác ái.
  3. "Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang đau khổ, bệnh tật, hoặc đang gặp thử thách bế tắc trong cuộc sống. Nhờ lời chuyển cầu của Đức Mẹ Nữ Vương, xin Chúa ban cho họ sức mạnh, niềm an ủi và sự nâng đỡ kịp thời, để họ nhận ra tình thương của Chúa qua sự phục vụ của anh chị em xung quanh.
  4. "Đấng Toàn Năng đã làm cho tôi biết bao điều cao cả." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết noi gương Đức Mẹ, sống tinh thần phục vụ lẫn nhau trong gia đình và khu xóm, dẹp bỏ tính tự cao tự đại, để cùng nhau xây dựng một cộng đoàn hiệp nhất, yêu thương, xứng đáng là con cái của Nữ Vương Thiên Đàng.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa đã ban cho chúng con Đức Maria là Mẹ và là Nữ Vương đầy lòng thương xót. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và giúp chúng con luôn biết sống khiêm nhường phục vụ như Mẹ, để ngày sau được cùng Mẹ hưởng vinh phúc Nước Trời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Cộng đoàn: Amen.


 

29/08/2026 | Chủ đề: Ánh sáng sự thật (Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả bị trảm quyết)

  • Ý lực: Bảo vệ sự thật và công lý theo gương Mẹ và Thánh Gioan.
  • Tin Mừng: Mc 6, 17-29 (Đầu ông Gioan trên mâm).

ÁNH SÁNG SỰ THẬT

(Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết)

DẪN VÀO THÁNH LỄ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, Giáo hội khoác lên mình phẩm phục màu đỏ, màu của máu, của tình yêu hiến tế và của sự kiên trung đến hơi thở cuối cùng. Chúng ta cử hành Lễ Nhớ Thánh Gioan Tẩy Giả bị trảm quyết. Trong phụng vụ, Thánh Gioan Tẩy Giả là vị thánh duy nhất được mừng kính hai lần: ngày sinh nhật trần thế và ngày sinh nhật trên trời – tức là ngày ngài chịu tử đạo. Điều này cho thấy vai trò đặc biệt của ngài trong lịch sử cứu độ: là Tiền hô của Đấng Cứu Thế không chỉ trong việc loan báo tin mừng, mà còn trong cả cái chết oan khiên vì sự thật.

Chủ đề phụng vụ hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm "Ánh sáng sự thật". Trong một thế giới mà ranh giới giữa đúng và sai thường bị quyền lực và dục vọng làm cho mờ nhạt, hình ảnh đầu Thánh Gioan trên mâm bạc trở thành một tiếng hét chói tai của lương tri, một ngọn hải đăng soi rọi vào những góc khuất tăm tối nhất của lòng người. Ngài đã chết vì không chấp nhận thỏa hiệp với sự gian dối, ngài đã đổ máu để bảo vệ sự thánh thiêng của lề luật Thiên Chúa.

Hiệp ý cùng Thánh Gioan, và noi gương Đức Trinh Nữ Maria – người đã can trường đứng dưới chân Thập giá để hiệp thông trọn vẹn với Sự Thật là chính Đức Kitô, chúng ta dâng thánh lễ này để cầu xin lòng can đảm. Xin cho mỗi người chúng ta dám sống thật, dám nói thật và dám bảo vệ công lý, dù phải trả giá bằng những hy sinh to lớn. Trong tâm tình khiêm cung nhận ra những lần chúng ta đã hèn nhát che giấu sự thật, giờ đây chúng ta hãy thành tâm sám hối để xứng đáng cử hành mầu nhiệm thánh.

BÀI TIN MỪNG: Mc 6, 17-29

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Marcô.

Số là vua Hêrôđê đã sai người đi bắt ông Gioan và xiềng ông trong ngục. Lý do là vì vua đã lấy bà Hêrôđia, vợ của người anh là Philípphê, mà ông Gioan lại bảo: "Ngài không được phép lấy vợ của anh ngài!" Bà Hêrôđia căm thù ông Gioan và muốn giết ông, nhưng không được. Thật vậy, vua Hêrôđê biết ông Gioan là người công chính thánh thiện, nên sợ ông, và còn che chở ông. Nghe ông nói, nhà vua rất phân vân, nhưng lại cứ thích nghe.

Một dịp thuận tiện xảy đến: vào ngày sinh nhật của mình, vua Hêrôđê mở tiệc thết đãi bá quan văn võ và các thân hào miền Galilê. Con gái bà Hêrôđia vào biểu diễn một điệu vũ, làm cho nhà vua và khách dự tiệc vui thích. Nhà vua nói với cô gái: "Con muốn gì thì cứ xin, ta sẽ ban cho con." Vua lại còn thề: "Con xin gì, ta cũng cho, dù một nửa nước của ta cũng được." Cô gái đi ra hỏi mẹ: "Con nên xin gì đây?" Mẹ cô nói: "Đầu Gioan Tẩy Giả." Lập tức cô vội vàng trở vào đến bên nhà vua và xin rằng: "Con muốn ngài ban ngay cho con cái đầu ông Gioan Tẩy Giả đặt trên mâm."

Nhà vua buồn lắm, nhưng vì đã trót thề, lại có khách dự tiệc, nên không muốn thất hứa với cô. Lập tức, vua sai thị vệ đi và truyền mang đầu ông Gioan tới. Thị vệ ra đi, chặt đầu ông ở trong ngục, bưng đầu ông trên một cái mâm trao cho cô gái, và cô gái trao cho mẹ. Nghe tin ấy, môn đệ ông đến lấy xác ông và đặt trong ngôi mộ.

Đó là Lời Chúa.

BÀI GIẢNG

Kính thưa quý ông bà và anh chị em, câu chuyện về cái chết của Thánh Gioan Tẩy Giả mà chúng ta vừa nghe trong bài Tin Mừng theo thánh Marcô không chỉ là một tường thuật lịch sử khô khan, mà là một vở bi kịch trần thế nhưng lại mang tầm vóc thần học sâu sắc, nơi ánh sáng và bóng tối giao tranh dữ dội, nơi lương tri con người bị giằng xé giữa sự thật và sĩ diện, giữa công lý và dục vọng. Khung cảnh của bài Tin Mừng vẽ ra trước mắt chúng ta hai thế giới đối lập hoàn toàn: một bên là bữa tiệc xa hoa, lộng lẫy trong cung điện của Hêrôđê Antipas với rượu ngon, nhạc, vũ điệu và những lời chúc tụng; bên kia là ngục thất tăm tối, lạnh lẽo, ẩm thấp tại pháo đài Machaerus, nơi giam cầm một con người hốc hác, mặc áo lông lạc đà, ăn châu chấu và uống mật ong rừng. Một bên là tiếng cười nói ồn ào của sự phóng túng, một bên là sự im lặng đáng sợ của cái chết đang rình rập. Thế nhưng, điều nghịch lý vĩ đại nhất của Tin Mừng nằm ở chỗ: kẻ ngồi trên ngai vàng, nắm trong tay quyền sinh sát, đang chìm đắm trong yến tiệc lại là kẻ nô lệ, run rẩy và sợ hãi; còn người tù bị xiềng xích trong bóng tối lại là người tự do nhất, là ngọn đèn cháy sáng nhất, uy nghi và mạnh mẽ hơn cả một vị vua.

Thánh Gioan Tẩy Giả, vị Tiền hô của Đấng Cứu Thế, không chỉ đi trước Chúa Giêsu trong việc sinh ra, trong việc rao giảng, mà ngài còn đi trước Chúa trong cả cái chết, một cái chết vì sự thật. Cuộc đời của Gioan là một mũi tên chỉ thẳng vào sự thật. Ngài không phải là cây sậy phất phơ trước gió, ngài không phải là người mặc gấm vóc lụa là sống trong cung điện nhà vua. Ngài là tiếng hô trong hoang địa, là tiếng nói của Thiên Chúa đánh động vào lương tâm con người. Và chính vì là "tiếng nói" của sự thật, Gioan trở thành cái gai trong mắt của những kẻ sống trong sự gian dối. Sự thật thì luôn có tính chất gây xót xa như muối xát vào vết thương, nhưng đó là nỗi đau cần thiết để chữa lành. Khi Gioan chỉ thẳng vào mặt Hêrôđê và nói: "Ngài không được phép lấy vợ của anh ngài", đó không chỉ là một lời chỉ trích về luân lý hôn nhân, mà đó là sự khẳng định quyền tối thượng của Lề Luật Thiên Chúa trên quyền lực trần thế. Không một vương quyền nào, không một thế lực chính trị nào được phép đứng trên lề luật của Đấng Tạo Hóa. Lời của Gioan như một lưỡi gươm sắc bén phân rẽ ánh sáng và bóng tối, buộc Hêrôđê phải đối diện với chính bản thân mình.

Hãy nhìn sâu vào tâm hồn của Hêrôđê Antipas. Đây là một nhân vật phức tạp và đầy bi kịch. Tin Mừng thánh Marcô cho chúng ta thấy một chi tiết tâm lý cực kỳ đắt giá: "Hêrôđê biết ông Gioan là người công chính thánh thiện, nên sợ ông, và còn che chở ông. Nghe ông nói, nhà vua rất phân vân, nhưng lại cứ thích nghe". Hêrôđê không phải là một kẻ hoàn toàn vô lương tâm. Trong sâu thẳm, ông vẫn còn một chút ánh sáng le lói của lương tri nhận biết đâu là người của Chúa. Ông sợ Gioan, một nỗi sợ mang tính tôn giáo, nỗi sợ của kẻ phàm trần trước sự thánh thiêng. Ông thích nghe Gioan, có lẽ vì trong những lời đanh thép của vị ngôn sứ, Hêrôđê tìm thấy một sự thật mà đám nịnh thần xung quanh không bao giờ dám nói. Nhưng bi kịch của Hêrôđê là bi kịch của sự nửa vời và thỏa hiệp. Ông muốn nghe sự thật, nhưng không muốn sống theo sự thật. Ông muốn giữ Gioan lại như một món đồ trang sức cho lương tâm, nhưng lại không muốn từ bỏ dục vọng loạn luân với Hêrôđia. Hêrôđê đại diện cho hình ảnh của rất nhiều người trong chúng ta: biết điều hay lẽ phải, kính trọng người đức hạnh, nhưng lại bị trói buộc bởi những đam mê tội lỗi và không đủ can đảm để bứt phá. Sự giằng co trong tâm hồn Hêrôđê là cuộc chiến không cân sức khi mà ông đã nuôi dưỡng con quái vật dục vọng quá lâu, để rồi khi thử thách đến, chút lương tri yếu ớt đã bị bóp nghẹt.

Và rồi, "cơ hội thuận tiện" của ác quỷ đã đến. Đó là ngày sinh nhật, ngày mà lẽ ra sự sống được tôn vinh thì lại trở thành ngày định đoạt cái chết. Bữa tiệc của Hêrôđê là đỉnh điểm của sự mê muội. Rượu đã làm mờ lý trí, dục vọng đã làm lòa mắt nhìn. Điệu múa của cô con gái Hêrôđia đã khơi dậy sự phấn khích trần tục, dẫn đến một lời thề vội vã, ngu xuẩn và đầy kiêu ngạo: "Con xin gì, ta cũng cho, dù một nửa nước của ta cũng được". Lời thề ấy không xuất phát từ lòng quảng đại, mà xuất phát từ sĩ diện của một kẻ say quyền lực muốn chứng tỏ mình trước mặt bá quan văn võ. Hêrôđê đã đặt vương quyền và danh dự hão huyền của mình lên trên công lý và mạng sống con người. Ma quỷ rất khôn ngoan, nó không tấn công trực diện, nó len lỏi qua những khe hở của sự khoái lạc, của sự kiêu ngạo, và rồi giăng bẫy con người vào thế "tiến thoái lưỡng nan".

Lời yêu cầu của cô gái, hay đúng hơn là của người mẹ đầy mưu mô Hêrôđia: "Đầu Gioan Tẩy Giả đặt trên mâm", là hiện thân của sự thù hận tột cùng đối với sự thật. Tại sao Hêrôđia lại căm thù Gioan đến thế? Bởi vì sự hiện diện và lời nói của Gioan là bản án không ngừng tố cáo tội lỗi của bà. Bà muốn giết Gioan không chỉ để trả thù cá nhân, mà là để "bịt miệng" lương tâm. Bà nghĩ rằng, nếu giết được người nói sự thật, thì sự thật sẽ chết. Nếu chôn vùi được ngôn sứ, thì tội lỗi của bà sẽ được an toàn. Đây là ảo tưởng muôn đời của bóng tối: tin rằng có thể dùng bạo lực để dập tắt ánh sáng. Hêrôđia đại diện cho thái độ chai đá, cố chấp trong tội lỗi, từ chối mọi lời mời gọi hoán cải và sẵn sàng tiêu diệt bất cứ ai cản đường dục vọng của mình. Bà đã dùng chính con gái mình làm công cụ cho tội ác, biến ngày vui thành ngày đẫm máu, biến bữa tiệc sinh nhật thành đám tang.

Giây phút Hêrôđê nghe lời yêu cầu đó, Kinh Thánh ghi lại: "Nhà vua buồn lắm". Nỗi buồn của sự bất lực, nỗi buồn của kẻ biết mình sắp phạm tội ác tày trời nhưng không thể dừng lại. Tại sao Hêrôđê không từ chối? Ông là vua cơ mà? Ông có quyền ban sự sống hay cái chết cơ mà? Nhưng không, lúc này Hêrôđê không còn là vua nữa, ông là nô lệ. Ông nô lệ cho "lời thề", ông nô lệ cho "ánh mắt của khách dự tiệc". Ông sợ mất mặt hơn là sợ mất linh hồn. Ông sợ làm phật ý người đời hơn là sợ phật ý Thiên Chúa. Cái "sĩ diện" hảo huyền trước mặt đám đông đã trở thành sợi dây thòng lọng siết chặt cổ ông, buộc ông phải ra lệnh chém đầu người mà ông kính trọng. Đây là bài học cảnh tỉnh đau đớn cho mỗi chúng ta về sự nguy hiểm của "dư luận" và "nể nang". Bao nhiêu lần trong cuộc sống, vì sợ người khác đánh giá, vì sợ mất lòng sếp, vì sợ bị cô lập trong nhóm bạn, chúng ta đã nhắm mắt làm ngơ trước cái sai, hoặc thậm chí hùa theo để làm hại người vô tội? Sự im lặng đồng lõa hay cái gật đầu miễn cưỡng vì nể nang đôi khi mang lại hậu quả khốc liệt không kém gì một nhát gươm của đao phủ.

Hình ảnh chiếc đầu của Thánh Gioan Tẩy Giả nằm trên mâm bạc được đưa vào giữa bữa tiệc là một hình ảnh gây chấn động và đầy ám ảnh. Máu của vị ngôn sứ hòa lẫn với rượu của bữa tiệc hoan lạc. Cái đầu ấy không còn nói năng gì nữa, đôi môi ấy đã khép lại. Nhưng chính trong sự câm lặng của cái chết, tiếng nói của Gioan lại vang dội mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Ngài đã chết như ngài đã sống: trung thành tuyệt đối. Ngài không chết vì rao giảng về Đấng Messia ở nơi hoang địa, ngài chết vì bảo vệ sự thánh thiêng của hôn nhân, bảo vệ luân thường đạo lý. Ngài chết vì dám nói "KHÔNG" với quyền lực tội lỗi. Sự thật không thể bị giết chết bằng gươm giáo. Đầu có thể rơi, nhưng chân lý thì vẫn đứng vững. Cái chết của Gioan là lời chứng hùng hồn nhất: Sự thật có giá trị hơn mạng sống. Có những giá trị mà con người phải bảo vệ bằng mọi giá, bởi vì nếu đánh mất nó, con người không còn là con người, và xã hội sẽ trở thành bầy thú hoang.

Nhìn vào Thánh Gioan Tẩy Giả, chúng ta không thể không liên tưởng đến hình ảnh của Đức Trinh Nữ Maria và Chúa Giêsu. Nếu Gioan là Tiền hô, thì Chúa Giêsu là Đấng đến sau nhưng trọn vẹn hơn. Gioan bị chém đầu trong ngục tối, Chúa Giêsu bị đóng đinh trên đồi cao. Cả hai đều là nạn nhân của sự cấu kết giữa quyền lực chính trị hèn nhát (Hêrôđê/Philatô) và sự ghen ghét của lòng người. Và ở đó, chúng ta thấy bóng dáng của Mẹ Maria. Chủ đề phụng vụ hôm nay nhắc chúng ta về việc "bảo vệ sự thật và công lý theo gương Mẹ và Thánh Gioan". Mẹ Maria không phải là người cầm gươm chiến đấu, cũng không phải là ngôn sứ lớn tiếng giữa phố chợ, nhưng Mẹ là Nữ Vương các Thánh Tử Đạo bởi vì Mẹ đã "tử đạo trong tâm hồn". Khi đứng dưới chân Thập giá, Mẹ Maria đã chứng kiến Sự Thật (là Con Mẹ) bị người đời chà đạp, phỉ nhổ và giết chết. Mẹ đã không bỏ chạy, Mẹ đã không chối bỏ. Mẹ đứng đó, kiên cường và can đảm. Sự hiện diện của Mẹ dưới chân Thập giá là một hành động bảo vệ sự thật: Mẹ làm chứng rằng Người bị đóng đinh kia là Đấng Công Chính, là Con Thiên Chúa. Noi gương Mẹ và Thánh Gioan, người Kitô hữu được mời gọi không phải để tìm kiếm sự an toàn trong im lặng, mà là để đứng về phía ánh sáng, dù bóng tối có bủa vây tứ phía.

Thưa cộng đoàn, sống trong xã hội hôm nay, chúng ta có thể không đối mặt với gươm đao hay ngục tù như Thánh Gioan, nhưng chúng ta đối mặt với những hình thức "chém đầu" tinh vi hơn. Đó là sự cô lập, sự chế giễu, sự trù dập trong công việc, hay sự mất mát quyền lợi khi chúng ta dám sống trung thực. Chúng ta sống trong một thế giới của "hậu sự thật" (post-truth), nơi mà ranh giới đúng sai bị bóp méo bởi truyền thông, bởi lợi ích nhóm, bởi những "tin giả" lan tràn. Thế giới hôm nay đầy rẫy những Hêrôđê hiện đại – những kẻ có quyền lực nhưng thiếu lương tâm; đầy rẫy những Hêrôđia – những kẻ sẵn sàng chà đạp người khác để đạt mục đích; và cũng đầy rẫy những "khách dự tiệc" vô cảm – những đám đông im lặng hoặc hùa theo cái xấu. Trong bối cảnh đó, lời mời gọi của Thánh Gioan Tẩy Giả trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta có dám là một Gioan Tẩy Giả trong gia đình, nơi công sở, hay trong khu xóm của mình không? Chúng ta có dám lên tiếng bênh vực một người yếu thế đang bị bắt nạt? Chúng ta có dám từ chối một vụ làm ăn gian dối dù nó mang lại lợi nhuận lớn? Chúng ta có dám sống chung thủy trong hôn nhân giữa một xã hội cổ vũ cho sự phóng túng?

Làm chứng cho sự thật đòi hỏi một sự hy sinh, một sự "tử đạo" hằng ngày. Tử đạo không nhất thiết là đổ máu đỏ, mà là "tử đạo trắng" – hy sinh ý riêng, hy sinh sĩ diện, hy sinh lợi lộc bất chính. Mỗi lần chúng ta chọn sự thật thay vì sự dối trá, chúng ta đang thắp lên một ngọn đèn như Gioan. Mỗi lần chúng ta chọn lương tâm thay vì thỏa hiệp, chúng ta đang làm cho đầu của Gioan không rơi xuống vô ích. Ánh sáng của sự thật mà Thánh Gioan đã thắp lên không phải để chúng ta chiêm ngưỡng từ xa, mà là để chúng ta cầm lấy và soi rọi vào chính cuộc đời mình. Chúng ta cần xin Chúa ban cho mình cái "đầu lạnh" để phân định đúng sai, nhưng cũng cần một "trái tim nóng" đầy can đảm để hành động. Đừng để sự sợ hãi làm tê liệt đức tin. Đừng để sự thỏa hiệp ăn mòn nhân cách Kitô hữu.

Thánh Augustinô đã từng nói: "Sự thật sinh ra hận thù" (Veritas parit odium). Đó là cái giá phải trả. Nhưng Chúa Giêsu lại nói: "Sự thật sẽ giải phóng các ông" (Ga 8,32). Cái chết của Gioan Tẩy Giả nhìn bên ngoài là một thất bại thảm hại, nhưng nhìn bằng con mắt đức tin, đó là một chiến thắng vinh quang. Hêrôđê dù sống nhưng tâm hồn đã chết, bị ám ảnh và sợ hãi suốt đời. Gioan dù chết nhưng tên tuổi ngài vang danh muôn thế hệ, và linh hồn ngài hưởng vinh phúc Nước Trời. Cái đầu trên mâm bạc kia là chứng tích của một tình yêu không lay chuyển dành cho Thiên Chúa. Hôm nay, khi chúng ta rước Mình và Máu Thánh Chúa Kitô, chúng ta rước lấy chính Đấng là Sự Thật. Xin Chúa Giêsu Thánh Thể thấm nhập vào huyết quản chúng ta, ban cho chúng ta sức mạnh của Ngài, để chúng ta không còn là những cây sậy phất phơ, mà là những cột trụ vững chắc của chân lý.

Cuối cùng, xin Thánh Gioan Tẩy Giả cầu thay nguyện giúp cho mỗi người chúng ta, đặc biệt là những ai đang gặp thử thách vì lẽ công chính. Xin cho chúng ta hiểu rằng: Ánh sáng có thể bị che khuất nhất thời bởi mây đen, nhưng không bóng tối nào có thể dập tắt được mặt trời. Sự thật có thể bị đàn áp, nhưng Sự Thật sẽ phục sinh. Hãy sống như con cái của ánh sáng, hãy bước đi hiên ngang trong sự thật, vì Thiên Chúa là sự thật, và Ngài luôn ở cùng những ai trung tín với Ngài đến cùng. Amen.

LỜI NGUYỆN TÍN HỮU

Chủ tế: Anh chị em thân mến, Thánh Gioan Tẩy Giả đã can đảm làm chứng cho sự thật và luật Chúa đến nỗi chấp nhận cái chết. Ngài là ngọn đèn cháy sáng soi đường cho chúng ta đến với Đấng Cứu Thế. Trong tâm tình khâm phục và mến yêu vị Tiền hô của Chúa, chúng ta cùng tha thiết dâng lời nguyện xin:

  1. "Vua Hêrôđê biết ông Gioan là người công chính thánh thiện, nên sợ ông." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các vị Mục tử trong Hội Thánh. Xin cho các ngài luôn được đầy tràn Thần Khí khôn ngoan và can đảm, dám sống và rao giảng sự thật Tin Mừng một cách vẹn toàn, không sợ hãi cường quyền hay dư luận thế gian, để trở nên những ngọn đèn sáng dẫn đưa nhân loại về nẻo chính đường ngay.
  2. "Ngài không được phép lấy vợ của anh ngài." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho các nhà lãnh đạo quốc gia và xã hội. Xin cho họ biết tôn trọng công lý, bảo vệ nền tảng đạo đức gia đình và phẩm giá con người. Xin ánh sáng chân lý soi rọi lương tâm họ, để họ biết đặt lợi ích chung và luật luân lý lên trên tham vọng quyền lực và lợi ích cá nhân.
  3. "Con xin gì, ta cũng cho, dù một nửa nước của ta cũng được." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang bị lôi cuốn bởi lối sống hưởng thụ, phóng túng và những đam mê tội lỗi. Xin cho họ nhận ra sự phù vân của vinh hoa phú quý trần gian, biết lắng nghe tiếng nói của lương tâm, can đảm từ bỏ con đường sai trái để tìm về với Chân Lý và Sự Sống thật nơi Thiên Chúa.
  4. "Đầu Gioan Tẩy Giả trên mâm." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho những ai đang bị bách hại vì lẽ công chính, những nạn nhân của sự vu khống, bất công và bạo lực. Xin Chúa là Đấng thấu suốt mọi bí ẩn củng cố đức tin cho họ, ban cho họ sức mạnh để kiên vững trong thử thách, và xin cho sự hy sinh của họ trổ sinh hoa trái công lý và hòa bình cho thế giới.
  5. "Môn đệ ông đến lấy xác ông và đặt trong ngôi mộ." Chúng ta hiệp lời cầu xin cho cộng đoàn giáo xứ chúng ta. Xin cho mỗi người biết noi gương Thánh Gioan và Mẹ Maria, luôn sống trung thực, ngay thẳng trong lời nói và việc làm. Xin cho chúng ta dám bênh vực sự thật, bảo vệ kẻ yếu thế, và trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng giữa lòng xã hội hôm nay.

Chủ tế: Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa đã cho Thánh Gioan Tẩy Giả trở nên vị Tiền hô vĩ đại, dùng cả mạng sống để làm chứng cho chân lý. Xin nhận lời chúng con cầu nguyện và ban ơn trợ giúp, để chúng con luôn can đảm bước đi trong ánh sáng sự thật của Chúa, hầu mai sau được cùng Thánh nhân hưởng vinh phúc Nước Trời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.