Tự điển Kinh Thánh ABC
- Té ngã, té nhào
- Tế lễ, hy lễ
- Tàn phá
- Tàn bạo, bạo tàn
- Tà dâm, dâm đãng
- Tà thần
- Tan vỡ, vỡ tan
- Tan nát, nát tan
- Tận thế
- Tấn phong
- Tân lang, tân nương
- Tán dương
- Tâm trí
- Tăm tối
- Tâm can
- Suy nghĩ
- Suy gẫm
- Suối
- Sụp đổ
- Sung sướng
- Sức sống
- Sức mạnh
- Sửa phạt, sửa dạy
- Sự sống
- Sự thật
- Sứ thần
- Sự thiện, việc lành
- Sự dữ, sự ác
- Sông ngòi
- Soi chiếu, chiếu soi
- Sợ hãi, lo sợ
- Sống đời đời
- Sống lại
- Sống
- Soi xét
- Soi sáng
- Số phận, số mạng
- Sinh khí
- Say sưa, rượu chè
- Sáng suốt